Các Thì trong tiếng Anh: Công thức và cách dùng chi tiết

Các thì trong tiếng Anh

Những bước cơ bản của việc học tiếng Anh là bạn phải nằm lòng tất cả các thì và sử dụng chúng một cách thành thạo. Dưới đây, EIV Education sẽ tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh với các cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết. Hãy cùng EIV Education tìm hiểu nhé.

Thì hiện tại đơn – Simple Present Tense

Khái niệm: Thì hiện tại đơn – Simple Present Tense dùng để diễn tả một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục hay một sự thật hiển nhiên.

Công thức: 

Loại câu 

Động từ thường

Động từ “to be”

Khẳng định  S + V (s/es) + O

Ví dụ: She goes to work at 7 am everyday. 

S + be (am/is/are) + O

Ví dụ: My mother is a teacher.

Phủ định  S + do not (don’t) / does not (doesn’t) + V-infi

Ví dụ: I don’t like to eat fish.

S + be (am/is/are) + not + O

Ví dụ: He is not a thief.

Nghi vấn Do/Does + S + V-infi?

Ví dụ: Do you often play badminton? 

Am/Is/Are + S + O?

Ví dụ: Is he a doctor?

Cách dùng: 

  • Diễn tả một chân lý, một sự thật.

Ví dụ: Washington DC is the capital of America. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam)

  • Diễn tả một hành động thường xuyên xảy và một thói quen ở hiện tại.

Ví dụ: She drinks fruit juice everyday. (Cô ấy uống nước trái cây mỗi ngày)

  • Diễn tả một sự thật ( tuổi tác, nghề nghiệp, đặc điểm, tính cách, cách sinh hoạt, thói quen, một khả năng, v.v.) của một người hoặc của một vật vật… ở hiện tại.

Ví dụ: My grandmother is 75 year old. ( Bà của tôi 75 tuổi rồi)

  • Diễn tả một năng lực của con người

Ví dụ: He plays chess very well. (Anh ấy chơi cờ rất giỏi)

  • Diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp cho tương lai, xảy ra cao và thường đi kèm với thời gian (lịch tàu, xe, máy bay, lịch học, lịch trình du lịch, v.v).

Ví dụ: Our appointment starts at 8 o’clock. (Cuộc họp của chúng a sẽ bắt đầu lúc 8 giờ).

Các loại Thì trong tiếng Anh - Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn

Dấu hiệu nhận biết: 

  • Có các dạng động từ thường và “be” như trong các cấu trúc trên.
  • Trong câu có chứa các trạng từ hoặc các cụm chỉ tần suất như:

+ chỉ thời gian: every day/ every week/ every weekend/ every month/ every year

+ chỉ tần suất: rarely, once/ twice/ three times/ four times, rarely, sometimes, often, usually, always,…

Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous Tense

Khái niệm: Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói và hành động đó vẫn chưa chấm dứt và còn tiếp tục xảy ra.

Công thức:

Loại câu 

Cấu trúc

Khẳng định  S + am/is/are + V-ing

Ví dụ: she is doing her homework now. 

Phủ định  S + am/is/are + not  + V-ing

Ví dụ: I am not going out tonight.

Nghi vấn Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ: Is he studying English?

Cách dùng: 

  • Diễn tả một hành động sẽ xảy ra ở trong tương lai gần.

Ví dụ: We are working overtime tomorrow.

  • Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói nhưng không phải ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: I’m reading a very good book these days.

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: Our mother is doing her housework. (Mẹ của chúng tôi đang làm việc nhà)

  • Diễn tả một hành động thường xảy ra lặp đi lặp lại và được dùng với phó từ ALWAYS.

Ví dụ: Merry is always forgetting to bring her document when she goes to school. (Merry luôn quên mang tài liệu học khi đến trường)

Các loại Thì trong tiếng Anh - Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết:

  • Sở hữu cấu trúc ‘be + v-ing’ với ‘be’ được thay đổi theo chủ ngữ như trong các cấu trúc trên. 
  • Câu có chứa:

+ Các từ diễn tả tần suất dày đặc: always, constantly, all the time, v.v.
+ Những mốc thời gian trong tương lai, thường là mốc thời gian gần với thời điểm nói: this weekend, tonight, at the end of this year, v.v.
+ Các từ chỉ “hiện tại” (thời điểm nói): now, right now, at the/ this moment, v.v.
+ Các từ chỉ khoảng thời gian xung quanh “hiện tại” (thời điểm nói): these days, currently, this week, this month, v.v. 

Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect Tense

Khái niệm: Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect Tense là thì dùng để diễn tả một sự việc, một hành động đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai.

Công thức: 

Loại câu 

Cấu trúc

Khẳng định  S + have/has + V3/ed + O

Ví dụ: He has lived in Paris for ten years 

Phủ định  S + have/has + not  + V-ing

Ví dụ: He hasn’t completed the assigned work.

Nghi vấn Have/Has + S + V3/ed + O?

Ví dụ: Have you ever visited Vietnam?

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.
  • Diễn tả sự lặp đi lặp lại của một hành động trong quá khứ.
  • Thường dùng với từ “since” và “for”

Ví dụ: I have been an engineer since 2015. (Tôi là một kĩ sư từ năm 2015)

  • Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra. 

Ví dụ: My sister has lost her key. (Em gái tôi đã làm mất chìa khóa)

  • Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra.

Ví dụ: I have just broken up with my girlfriend for 10 minutes. (Tôi vừa mới chia ay bạn gái được 10 phút)

  • Nói về kinh nghiệm hoặc trải nghiệm.

Ví dụ: My summer vacation last year has been a the best one I have ever had. (Kỳ nghỉ hè năm ngoái của tôi là một kỳ nghỉ tốt nhất mà tôi từng có)

Các loại Thì trong tiếng Anh - Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết:

  • Động từ nằm trong cấu trúc V3/Ved.
  • Thường có các từ sau: already, just, not..yet, never, ever, since, for, so far, until now, recently, before,…

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous Tense

Khái niệm: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous Tense là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.

Công thức:

Loại câu 

Cấu trúc

Khẳng định  S + have/has + been + V-ing

Ví dụ: I have been learning English for 12 years

Phủ định  S + have/has + not + been + V-ing

Ví dụ: July hasn’t been driving a car for 2 years

Nghi vấn Have/Has + S + been + V-ing?

Ví dụ: Have you been running all day?

Cách dùng:

  • Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại, ngụ ý hành động này gần như chưa từng bị ngắt quãng

Ví dụ: My father have been working since 7 a.m. Now, he must be tired and hungry. (Ba của tôi  làm việc suốt từ 7 giờ sáng. Bây giờ, ông ấy chắc rất mệt và đói bụng)

  • Diễn tả hành động bắt đầu rồi kéo dài trong quá khứ và vừa mới kết thúc ngay trước hiện tại nhưng hậu quả hay tác động của nó vẫn còn lại ở hiện tại.

Ví dụ: It has been raining for 5 hours straight. It has just stopped and most of the streets are flooded now.

  • Trong câu thường có các từ sau: already, just, not..yet, never, ever, since, for, so far, until now, recently, before,…

Thì quá khứ đơn – Simple Past Tense

Khái niệm: Thì quá khứ đơn – Simple Past Tense dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ. 

Công thức:

Loại câu 

Động từ thường

Động từ “to be”

Khẳng định  S + V2/ed + O

Ví dụ: She bought this dress yesterday.

S + was/were + O

Ví dụ: When I was a child, I used to read comic

Phủ định  S + did + not + V-infi + O

Ví dụ: I didn’t leave the house last night.

S + was/ were + not + O

Ví dụ: The road was not clogged yesterday.

Nghi vấn Did + S + V-infi + O?

Ví dụ: Did you clean the house?

Was + S + O?

Ví dụ: Were you happy with your exam last week?

Cách dùng:

  • Diễn tả một thói quen trong quá khứ, dùng với “used to”.

Ví dụ: I used to participate in guitar club with my cousin when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng tham gia câu lạc bộ guitar với anh chị em họ của tôi)

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.

Ví dụ: I went to the theme park 3 days ago. (Tôi đi công viên giải trí cách đây 3 ngày rồi).

  • Dùng trong câu điều kiện loại 2 cho vế thứ nhất.

Ví dụ: If I was you, I would go to the dentist. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi đến nha sĩ).

  • Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp.

Ví dụ: I went home, opened the door and cooked the dinner. (Tôi về nhà, mở cửa và nấu một bữa ăn tối)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Có cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last week, last month, last year,…
  • Dùng mệnh đề để chỉ một việc đã xảy ra trong quá khứ để xác định thời gian: When I graduated, When she visited the country,…

Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous Tense

Khái niệm: Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous Tense dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.

Công thức:

Loại câu 

Cấu trúc

Khẳng định  S + was/were + V-ing + O

Ví dụ: Jim was dating his girlfriend at 8 pm last night.

Phủ định  S + was/were + not + V-ing + O

Ví dụ: She wasn’t watching TV at 9 pm last night.

Nghi vấn Was/Were + S + V-ing + O?

Ví dụ: Were you listening to the radio at 9 pm last night?

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra thì bị một hành động khác cắt ngang.

Ví dụ:  While I was preparing for our project yesterday, my computer shut down. 

  • Diễn tả hai hành động đang cùng diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

Ví dụ: Yesterday, I was sweeping the house while my older sister was doing the laundry. (hôm qua, tôi đang quét nhà trong khi chị gái tôi thì đang giặt đồ).

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ, thường đi kèm với mốc thời gian.

Ví dụ: At 8 a.m this morning ,we were studying history. ( Vào 8 giờ sáng nay, chúng đang học môn lịch sử)

Cách nhận biết:

  • Câu chứa các cụm hoặc mệnh đề chỉ thời điểm trong quá khứ: last night, this morning, when she came, at 3am last Monday, at this time last night,…
  • Câu phức 2 mệnh đề dùng với “while” hoặc “when”

Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect Tense

Khái niệm: Quá khứ hoàn thành – Past Perfect Tense dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dung thì quá khứ đơn.

Công thức: 

Loại câu 

Cấu trúc

Khẳng định  S + had + V3/ed + O

Ví dụ: I had done my homework before my mom arrived.

Phủ định  S + had + not + V3/ed + O

Ví dụ: The meeting had not ended by the time we arrived at the company.

Nghi vấn Had + S + V3/ed + O?

Ví dụ: Had he finished his exam before 5 pm yesterday?

Cách dùng: 

  • Dùng trong câu điều kiện loại 3

Ví dụ: If you had studied hard, you could passed the final exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi cuối cùng rồi)

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ

Ví dụ: By 5pm yesterday he had left his company. (Cô ấy rời công ty trước 5 giờ ngày hôm qua)

Dấu hiệu nhận biết: 

  • Câu có dạng câu phức với: một mệnh đề dùng thì quá khứ hoàn thành, một mệnh đề dùng quá khứ đơn 
  • Các liên từ chỉ thời gian: before, after, by the time, as soon as, until then.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous Tense

Khái niệm: Quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous Tense dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.

Công thức: 

Loại câu 

Cấu trúc

Khẳng định  S + had been + V-ing + O

Ví dụ: Rose had been working for five hours when the boss telephoned.

Phủ định  S + had + not + been + V-ing + O

Ví dụ: I hadn’t been talking to Jennie when I saw her.

Nghi vấn Had + S + been +  V-ing + O?

Ví dụ: Had Lisa been dancing for two hours before she went to meet Jisoo?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.

Ví dụ: My wife and I had been quarreling for an hour until 7pm. (Tôi và vợ tôi cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến 7 giờ tôi).

  • Diễn tả hành động xảy ra và liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: I had been eating candy until my teacher saw me. (Tôi đã ăn kẹo cho đến khi cô giáo thấy tôi).

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có các từ như by the time, until then, prior to that time, before, after,..

Thì tương lai đơn – Simple Future Tense

Khái niệm: Tương lai đơn – Simple Future được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta quyết định tự phát tại thời điểm nói.

Công thức:

Loại câu 

Cấu trúc

Khẳng định  S + will/shall + V-infi + O

Ví dụ: I believe John will be very successful.

Phủ định  S + will/shall + not + V-infi + O

Ví dụ: This table is very expensive. I will not buy it.

Nghi vấn Will/Shall + S + V-infi + O?

Ví dụ: Will you buy these candies, mom?

Cách dùng:

  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ.

Ví dụ: I think that he will call me. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ điện cho tôi)

  • Diễn tả một quyết định, hoặc các kế hoạch được đưa ra ngay lập tức tại thời điểm nói.

Ví dụ: This cake tastes good! I will buy it for my son. (Cái bánh này ngon quá, tôi sẽ mua nó cho con trai tôi)

  • Diễn tả một cảnh báo đe dọa.
  • Diễn tả một lời hứa sẽ làm gì hoặc không làm gì.

Dấu hiệu nhận biết: trong câu có các từ như tomorrow, in + thời gian, next week, next month,…

Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous Tense

Khái niệm: Tương lai tiếp diễn – Future Continuous Tense dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Công thức:

Loại câu 

Cấu trúc

Khẳng định  S + will/shall + be + V-ing + O

Ví dụ: I will be staying at home at 8 tomorrow

Phủ định  S + will/shall + not + be + V-ing + O

Ví dụ: He will not be going to work tomorrow

Nghi vấn Will/Shall + S + be +  V-ing?

Ví dụ: Will she be teaching tomorrow?

Cách dùng: 

  • Diễn tả một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm được xác định.

Ví dụ: I will be visiting Ha Noi at this time next Saturday.(Tôi sẽ viếng thăm Hà Nội vào thời điểm này vào thứ thứ bảy tới)

  • Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.

Ví dụ: I will be waiting for you when the bus come. (Tôi sẽ đợi bạn khi xe buýt tới)

Cách nhận biết: trong câu thường có các cụm từ: next time, next week, in the future, and soon,..

Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect Tense

Khái niệm: Tương lai hoàn thành – Future Perfect Tense dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm tương lai.

Công thức:

Loại câu 

Cấu trúc

Khẳng định  S + will/shall + have + V3/ed

Ví dụ: I will have finished my homework on Friday.

Phủ định  S + will/shall + not + have + V3/ed 

Ví dụ: He won’t have completed his assignment on Sunday  

Nghi vấn Will/Shall + S + have +  V3/ed?

Ví dụ: Will he have finished his homework on Sunday?

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.

Ví dụ: She will have finished her homework before 9pm this evening. ( Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập trước 9 giờ tối nay)

Cách nhận biết: trong câu chứa by the time, by the end of + thời gian tương lai,…

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous Tense

Khái niệm: Tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous Tense dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

Công thức:

Loại câu 

Cấu trúc

Khẳng định  S + will/shall + have  been + V-ing

Ví dụ: By 10 pm tonight, the kids will have been watching TV for an hour.

Phủ định  S + will/shall + not + have been + V-ing

Ví dụ: By 10 pm tonight, the kids will not have been watching Tv for an hour.

Nghi vấn Will/Shall + S + have been +  V-ing?

Ví dụ: Will our leader have been talking for nearly two hours by the time we get there?

Cách dùng:

  • Nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đang xảy ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước một hành động khác trong tương lai.

Ví dụ: I will have been studying English for 5 years by the end of next week. 

Dấu hiệu nhận biết: trong câu có by the time, for + khoảng thời gian,…

 

Vậy là trên đây EIV Education đã tổng hợp cho các bạn các thì trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng.

Nếu bạn muốn sử dụng chúng thành thạo hơn, giao tiếp một cách trôi chảy hơn thì hãy đến với EIV Education. Hãy đến với EIV Education với những chương trình học trực tiếp 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ kèm theo lộ trình học được thiết kế phù hợp theo nhu cầu của mỗi đối tượng.

Tham khảo thông tin các khóa học 1 kèm1 tại: https://eiv.edu.vn/tieng-anh-1-kem-1/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *