Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Tổng quan thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) và cách sử dụng

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là một trong những thì của tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong việc diễn tả các hành động, hoạt động hoặc sự kiện đang diễn ra và vẫn tiếp tục trong thời gian hiện tại. Cùng EIV Education tìm hiểu tất tần tật những kiến thức hữu dụng xoay quanh thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhé.

Khái niệm thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là thì được dùng để diễn tả một sự việc, hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai. Thì này cũng được gọi là một thì kết hợp giữa thì hiện tại hoàn thành và thì tiếp diễn, vì nó kết hợp hai yếu tố thời gian này để diễn tả sự tiếp tục của một hoạt động hoặc sự kiện.

Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chủ yếu nhấn mạnh vào khoảng thời gian mà hành động xảy ra cũng như tính liên tục của hành động đó.

Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bao gồm 3 cấu trúc tương ứng với các thể khẳng định, phủ định và nghi vấn:

Thể khẳng định

S + have/has + been + V-ing

Ví dụ:

  • I have been working on this project for three months. (Tôi đã làm việc trên dự án này trong ba tháng)
  • They have been living in New York since 2010. (Họ đã sống ở New York kể từ năm 2010)

Thể phủ định

S+ have/has + not + been + V-ing

Ví dụ:

  • She has not been studying French for very long. (Cô ấy chưa học tiếng Pháp lâu).
  • We have not been playing tennis since last summer. (Chúng tôi chưa chơi tennis kể từ mùa hè năm ngoái).

.Lưu ý:

  • have not been + Ving = haven’t been + Ving
  • has not been + Ving = hasn’t been + Ving

Thể nghi vấn

Câu hỏi dạng Yes/ No question

Cấu trúc câu hỏi:

Have/Has + S + been + V-ing?

Cấu trúc câu trả lời:

Yes, S + have/ has

No, S + have/ has + not

Ví dụ: 

  • Have you been studying for 3 hours? (Bạn đã học cho bài kiểm tra được 3 tiếng rồi ư?) – Yes, I have. (Đúng vậy).
  • Has she been working here long? (Cô ấy đã làm việc ở đây lâu chưa?) – No, she hasn’t. (Không, chưa lâu).

Câu hỏi dạng WH-question

Cấu trúc:

WH-word + have/has + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • Why have you been studying for 4 hours. (Tại sao bạn lại học liên tục suốt 4 tiếng?)
  • What has she been doing since 2020. (Cô ấy đã luôn làm gì kể từ năm 2020).

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được sử dụng để nói về một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại, hoặc để nói về một hành động vừa mới kết thúc nhưng có tác động đến hiện tại. Dưới đây là cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại (nhấn mạnh sự liên tục)

Ví dụ 

  • I have been studying English for 2 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 2 năm qua và vẫn đang học)
  • She has been working at that company since 2010. (Cô ấy đã làm việc tại công ty đó từ năm 2010 và vẫn đang làm việc tại đó)

Diễn tả một hành động vừa mới kết thúc nhưng có tác động đến hiện tại

Ví dụ:

  • I have been exercising for an hour, so I’m really tired now. (Tôi đã tập thể dục trong một giờ nên tôi rất mệt bây giờ)
  • She has been cooking all day, so she hasn’t had time to do anything else. (Cô ấy đã nấu cả ngày nên cô ấy không có thời gian làm bất cứ điều gì khác)

Lưu ý:

  • Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) sử dụng để nhấn mạnh vào kết quả của hành động để lại ở hiện tại
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động kéo dài từ quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Trạng từ Vị trí Ví dụ
– for the whole + N (chỉ thời gian) Thường ở cuối câu – I have been studying for the whole morning. (Tôi đã học suốt buổi sáng.)

– She has been practicing yoga for the whole week. (Cô ấy đã tập yoga suốt cả tuần.)

– for + khoảng thời gian (for months, for years: trong khoảng)

– since + mốc thời gian: từ khi

(since he came, since 1990,…)

 

 

 

 

Ở đầu hoặc cuối câu

– I have been studying French for 3 years. (Tôi đã học tiếng Pháp trong vòng 3 năm.)

– She has been working as a nurse since she graduated from university. (Cô ấy đã làm việc như một y tá kể từ khi tốt nghiệp đại học.)

– All + thời gian

(all the evening, all week,…)

Thường ở cuối câu – I have been working on this project all day, and I still have a lot to do.

– He has been sleeping all morning, so he missed the important meeting.

 

Sự khác nhau giữa hiện tại hoàn thành tiếp diễn và hiện tại hoàn thành

Điểm giống nhau của hai thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn là cả hai thì đều liên quan đến một xảy ra ở khoảng thời gian trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.

Ví dụ:

  • Thì hiện tại hoàn thành – I have studied English for 5 years

(Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm và hiện tại tôi có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Anh)

  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – I have been studying English for 5 years

(Tôi đã đang học tiếng Anh trong 5 năm và vẫn đang học cho đến hiện tại)

Sự khác nhau giữa thì Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

Thì hiện tại hoàn thành Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc S + has/have + V3/ed

Ví dụ: I have eaten breakfast already. (Tôi đã ăn sáng rồi)

S + has/have + been + V-ing

Ví dụ: She has been studying for two hours. (Cô ấy đã học trong hai giờ)

Cách dùng Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại. Thường được sử dụng để diễn tả kinh nghiệm, sự việc mới nhất, sự hoàn thành chưa rõ ràng hay sự hoàn thành không xác định thời điểm cụ thể.

Ex: She has written three books this year. (Cô ấy đã viết ba cuốn sách trong năm nay.)

Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có sự tập trung vào quá trình diễn ra của hành động. Thường được sử dụng để diễn tả thời gian hành động diễn ra và còn đang tiếp diễn.

Ex: I have been studying for two hours. (Tôi đã học trong hai tiếng đồng hồ rồi.)

Cách chia động từ – Hầu hết các động từ theo quy tắc được thêm trực tiếp “-ed” vào cuối.

Ex: talk => talked

– Hầu hết các động từ theo quy tắc được thêm trực tiếp “-ed” vào cuối.

Ex: talk => Động từ có tận cùng là “e” thì chỉ cần thêm “-d”.

Ex: live => lived

– Động từ có tận cùng là “y” thì đổi thành “i” và thêm “-ed”.

Ex: fly => flied

– Động từ có tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm thì gấp đôi phụ âm cuối và thêm “-ed”.

Ex: chat => chatted

– Động từ có nhiều hơn 1 âm tiết, tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm và là âm tiết nhận trọng âm thì gấp đôi phụ âm cuối và thêm “-ed”.

Ex: per’mit => per’mitted

– Động từ tận cùng bằng “e”, ta bỏ “e” câm rồi mới thêm “-ing”.

Ex: live => living

– Động từ tận cùng bằng ie, ta biến ie thành “y” rồi thêm “-ing”.

Ex: lie => lying

– Động từ có 1 âm tiết và tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm thì nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ing”.

Ex: chat => chatting

– Động từ có 2 âm tiết trở lên, nhân đôi phụ âm cuối khi trọng âm rơi vào âm đó rồi thêm “-ing”.

Ex: be’gin => be’ginning

– Không nhân đôi phụ âm cuối khi trọng âm không rơi vào âm cuối.

Ex: de’velop => de’veloping

Bài tập vận dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

Bài tập vận dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bài tập vận dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Bài tập: Chia thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho động từ trong ngoặc

1. Tony ____________ (work) in this company for 10 years.

2. My sister ____________ (draw) all the morning.

3. I _________ (play) badminton for 4 hours, I’m exhausted.

4. He __________ (not sleep) for 2 days.

5. We _________ (not live) in Ha Noi for very long.

Đáp án

1. has been working

2. has been drawing

3. have been playing

4. hasn’t been sleeping

5. haven’t been living

Hy vọng những kiến thức về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) mà EIV chia sẻ đã giúp các bạn phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác hơn trong học tiếng Anh. Để có được sự tiến bộ trong việc học ngữ pháp, bạn cần luyện tập thường xuyên và tham gia các khoá học chuyên sâu.

Nếu bạn cần tư vấn và hỗ trợ về các khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 tại EIV, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline 028.7309.9959 để được tư vấn miễn phí về chương trình học phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu của mình nhé!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *