Nắm vững cấu trúc after trong tiếng Anh sau 10 phút

Nắm vững cấu trúc after trong tiếng Anh

Cấu trúc after là một cấu trúc phổ biến và được nhiều người sử dụng để chỉ các sự việc có mối quan hệ về thời gian. Song, vẫn còn khá nhiều người nhầm lẫn về cách sử dụng của after khi vận dụng chúng vào giao tiếp hay các bài thi thực chiến. Hãy cũng EIV tìm hiểu một cách chi tiết các kiến thức về cấu trúc này qua bài viết sau đây nhé!

Định nghĩa cấu trúc after

Trong tiếng Anh, after mang nghĩa là “sau đó, sau khi” và đóng vai trò như là một liên từ hay một giới từ trong câu.

Ví dụ:

  • After I had left the room, my phone rang. (Sau khi tôi vừa ra khỏi phòng thì điện thoại tôi reo lên).
  • He came to the party after going to the supermarket. (Anh ấy đến bữa tiệc sau khi đi đến siêu thị).

Các cách dùng của cấu trúc after

Mặc dù có nhiều cách dùng khác nhau nhưng nhìn chung ta có công thức chung của after:

Mệnh đề 1 + after + mệnh đề 2

Các cách dùng của cấu trúc after
Các cách dùng của cấu trúc after

1. Cấu trúc after + past perfect + simple past

Cấu trúc after + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn thường được dùng để diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác đã kết thúc ở quá khứ.

Cấu trúc: After + past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn)

= Past perfect (quá khứ hoàn thành) + before + simple past (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • After I had finished my task, I went home. (Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi đã đi về nhà).
  • After I had left the house, it rained heavily. (Sau khi tôi rơi khỏi nhà thì trời mưa nặng hạt).

2. Cấu trúc after + simple past + simple present

Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả một hành động diễn ra trong quá khứ và để lại kết quả ở thời điểm hiện tại.

Cấu trúc: After + simple past (quá khứ đơn) + simple present (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • After the car accident happened, John uses wheelchair for moving. (Sau khi tai nạn xe diễn ra, John phải sử dungh=j xe lăn để di chuyển).
  • After Jane lost her wallet, she has a new one now. (Sau khi Jane làm mất chiếc ví, bây giờ cô ấy đã có cái mới).

3. Cấu trúc after + simple past + simple past

Cấu trúc after trong trường hợp này được sử dụng để thể hiện một hành động đã xảy ra và kết thúc ở trong quá khứ.

Cấu trúc: After + simple past (quá khứ đơn) + simple past (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • After Nancy drunk too much at the party, she didn’t go to work the next day. (Sau khi Nancy đã uống quá nhiều tại bữa tiệc, cô ấy đã không đi làm vào hôm sau).
  • After Jaden’s mother bought him a new toy, he broke it. (Sau khi mẹ của Jaden mua cho anh ấy đồ chơi mới, anh ấy đã làm hỏng nó).
Cấu trúc after + simple past + simple past
Cấu trúc after + simple past + simple past

4. Cấu trúc after + present perfect/ simple present + simple future

Đối với cấu trúc này, người nói đã làm một hành động gì đó và sẽ tiếp tục thực hiện một hành động khác trong tương lai.

Cấu trúc: After + present perfect (hiện tại hoàn thành)/ simple present (hiện tại đơn) + simple future (tương lai đơn)

Ví dụ:

  • After Candace has booked the hotel, she will travel Da Lat. (Sau khi Candace đặt phòng khách sạn, cô ấy sẽ đi du lịch Đà Lạt).
  • After Nick buys a new car, he will take me to the center park. (Sau khi Nick mua ô tô mới, anh ấy sẽ đưa tôi đến công viên trung tâm).

5. Cấu trúc after + V-ing

Cấu trúc after + V-ing là một dạng rút gọn của cấu trúc này, mang nghĩa là “sau khi làm việc gì”. Cấu trúc trên được dùng để liên kết chỉ trong trường hợp hai vế có cùng một chủ ngữ với nhau.

Ví dụ:

  • After leaving college, Henry will take over his family business.

= After Henry leaves college, he will take over his family business. (Sau khi học xong cao đẳng, Henry sẽ tiếp quản việc kinh doanh của gia đình).

Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc after

Để tránh những nhầm lẫn trong quá trình sử dụng cấu trúc after, bạn cần chú ý những điểm sau đây:

Lưu ý

Ví dụ

Bênh cạnh cấu trúc after, vẫn cón có một vài liên từ dùng để chỉ thời gian như: as soon as, while, since, when,... Với mỗi liên từ, ta sẽ có một cách sử dụng khác nhau.

After finishing the project, Bill will quit the job.

= Bill will quit the job as soon as he finishes the project

Mệnh đề chứa after được xem như là một trạng từ dùng để chỉ thời gian

After I had left the party, my friend came.

Mệnh đề đi kèm với after có thể linh hoạt đứng ở đầu câu hoặc là cuối câu.

Trong trường hợp after đứng ở đầu câu thì cần có dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.

After Bonnie went to bed, I knocked the door.

= I knocked the door after Bonnie had went to bed.

Trong mệnh đề có after, không được phép sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần

After Tony will have a new job, he invites me for dinner. 

→ After Tony has a new job, he will invite me for dinner.

Một vài phrasal verb điển hình của after

After là một trong những từ thường được kết hợp với các động từ để tạo thành những phrasal verb trong tiếng Anh. Chẳng hạn như:

Phrasal verb

Ý nghĩa

Ví dụ

look after

chăm sóc

John has to look after his younger sister. (John phải chăm sóc em gái của anh ấy).

take after

giống (ngoại hình)

Nam takes after his father. (Nam trông giống với bố anh ấy).

chase after

theo đuổi, tán tỉnh

Daniel has chased after Kate for 6 months. (Daniel đã theo đuổi Kate được 6 tháng rồi).

name after

đặt tên theo

William is named after a famous writer. (William được đặt tên theo một nhà văn nổi tiếng).

ask after

hỏi thăm

I visit my grandparents' house to ask after them. (Tôi ghé thăm nhà ông bà để hỏi thăm sức khoẻ họ).

Bài tập về cấu trúc after

Bài tập về cấu trúc after
Bài tập về cấu trúc after trong tiếng Anh

Bài tập: Sử dụng cấu trúc after để viết lại các câu sau

1. Rosie finished all her work. Rosie went to the cinema.

→ After finishing ____________________.

2. Andy went out then his phone rang.

→ Andy’s ___________________________.

3. My brother had done his homework. I watched TV.

→ After my brother ____________________________.

4. Nicky will return to Vietnam this month. Nicky has been on vacation for 2 months.

→ After Nicky _______________________.

5. Frank drank all the beer, now he began to feel bad.

→ Frank began ___________________.

Đáp án

1. After finishing all her work, Rosie came home.

2. Andy’s phone rang after Andy went out.

3. After my brother had done his homework, he watched TV.

4. After Nicky has been on vacation for 2 months, he will return to Vietnam this month.

5. Frank began to feel bad after he drank all the beer.

Bài viết trên đây là tổng hợp những nội dung ngữ pháp liên quan đến cấu trúc after. Bạn hãy thường xuyên làm các bài tập liên quan để nắm chắc các kiến thức nhé! EIV luôn chúc các bạn sẽ ngày càng học tốt tiếng Anh hơn mỗi ngày.

Nếu như bạn có nhu cầu tìm kiếm một khoá học tiếng Anh với người bản ngữ chất lượng với giá cả phải chăng, hãy tham khảo khoá học tiếng Anh 1 kèm 1  của chúng tôi để cải thiện thêm các kỹ năng tiếng Anh và nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả, nhanh chóng. Liên hệ EIV ngay để được chúng tôi hỗ trợ tư vấn miễn phí.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *