Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) và cách sử dụng

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) và cách sử dụng

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là một thì trong tiếng Anh để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ và đã kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ.

Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong văn viết học thuật và các tình huống nói chuyện chính xác về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Hiểu rõ về thì này sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh chính xác hơn. Cùng EIV Education tìm hiểu nhé!

Khái niệm về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu và kéo dài trong quá khứ, và đã kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ. Thông thường, thì này được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ, trong đó một hành động bị gián đoạn bởi hành động khác.

Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có dạng “had been + V-ing”

Công thức hình thành thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Công thức hình thành thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Thể khẳng định

S + had + been + V-ing (+O)

Ví dụ:

  • They had been waiting for the bus for an hour when it finally arrived. (Họ đã đang đợi xe buýt một giờ đồng hồ trước khi xe buýt cuối cùng cũng đến).
  • He had been studying English for six months before he took the exam. (Anh ấy đã đang học tiếng Anh suốt sáu tháng trước khi làm bài kiểm tra).

Thể phủ định

S + had not + been + V-ing (+O)

Ví dụ:

  • I had not been sleeping well lately, so I decided to see a doctor. (Tôi đã không ngủ ngon gần đây, vì vậy tôi quyết định đi khám bác sĩ).
  • She had not been feeling well for a few days before she went to the hospital. (Cô ấy không cảm thấy khỏe mạnh trong một vài ngày trước khi cô ấy đi đến bệnh viện).

Lưu ý:

  • had not + been + Ving = hadn’t + been + Ving

Thể nghi vấn

Câu hỏi dạng Yes/ No question

Cấu trúc câu hỏi:

Had + S + been + V-ing (+O) + …?

Cấu trúc câu trả lời:

Yes, S + had

No, S + had not (hasn’t)

Ví dụ:

  • Had you been practicing your guitar before the concert last night? (Bạn đã đang luyện tập đàn guitar trước buổi hòa nhạc tối qua chứ?)
  • Had they been saving money for a long time before they bought their house? (Họ đã đang tiết kiệm tiền trong một khoảng thời gian dài trước khi mua căn nhà của họ chứ?)

Câu hỏi dạng WH-question

WH-word + had + S + been + V-ing (+O) + …?

Ví dụ:

  • What had he been watching for 3 hours before he went to bed yesterday?) (Anh ấy đã xem gì suốt 3 tiếng trước khi đi ngủ vào hôm qua?)
  • Why had you been crying all the morning by the time I came? (Vì sao bạn lại khóc suốt buổi sáng trước khi tôi đến vậy?)

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Dưới đây là các cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh:

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Dùng để diễn tả 1 hành động xảy ra liên tục và kéo dài sau đó kết thúc trong quá khứ

Ví dụ:

  • She had been working all the yesterday morning. (Cô ấy đã làm việc suốt buổi sáng hôm qua).
  • They had been playing soccer from the afternoon to midnight last week. (Họ đã chơi bóng đá từ chiều đến nửa đêm vào tuần trước).

Dùng để diễn tả 1 hành động được xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ

Ví dụ:

  • By 10 p.m last night, he had been drinking for 3 hours. (Tính đến 10 giờ tối hôm qua, anh ta đã đang uống rượu suốt 3 giờ).
  • She had been working at the company for ten years when it went bankrupt. (Cô ấy đã đang làm việc tại công ty suốt mười năm trước khi nó phá sản).

Dùng để nhấn mạnh hành động kết quả để lại trong quá khứ

Ví dụ:

  • The storm had been raging for hours before we finally reached safety. (Trận bão đã đang hoành hành suốt vài giờ trước khi chúng tôi cuối cùng đến được nơi an toàn).
  • The children had been playing in the park all day and were exhausted by the time they got home. (Các em nhỏ đã đang chơi trong công viên suốt cả ngày và đã mệt mỏi khi về đến nhà).

Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra liên tục trong quá khứ thì bị một hành động khác xen vào

Ví dụ:

  • She had been practicing piano for hours before her friend came over. (Cô ấy đã đang tập piano suốt vài giờ trước khi bạn của cô ấy đến chơi).
  • They had been driving for hours before they finally stopped for a rest. (Họ đã đang lái xe suốt vài giờ trước khi cuối cùng dừng lại để nghỉ ngơi).

Một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

1. until now: cho đến bây giờ

Ví dụ:

  • Until now, I had been living in the same apartment for five years. (Cho đến bây giờ, tôi đã sống trong căn hộ đó suốt năm năm).

2. By the time: trước lúc, vào thời điểm

Ví dụ:

  • By the time she arrived, he had been waiting for her for two hours. (Trước lúc cô ấy đến, anh ấy đã đợi cô ấy hai giờ).

3. prior to that time: thời điểm trước đó

Ví dụ:

  • Prior to that time, he had been living in Japan for five years. (Trước thời điểm đó, anh ấy đã sống ở Nhật Bản được năm năm).

4. By + mốc thời gian trong quá khứ

Ví dụ:

  • By 2020, my brother had been writting 3 novels. (Trước năm 2020, anh trai tôi đã viết được 3 cuốn tiểu thuyết).

Phân biệt quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) đều là thì trong tiếng Anh để diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. Tuy nhiên, chúng khác nhau về cách sử dụng và thời điểm chúng được sử dụng.

Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Công thức S + had + V3/ed S + had + been + Ving
Cách dùng Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

 

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động diễn ra liên tục và đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ – She had studied English for five years before she moved to the United States. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong 5 năm trước khi chuyển đến Mỹ).

– They had finished the project by the end of the month. (Họ đã hoàn thành dự án trước cuối tháng).

– He had been playing tennis for two hours before it started raining. (Anh ấy đã chơi tennis trong hai giờ trước khi trời bắt đầu mưa).

– We had been waiting for the bus for half an hour when it finally arrived. (Chúng tôi đã đợi xe buýt trong nửa giờ trước khi nó cuối cùng đến).

Bài tập vận dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Bài tập: Chia thì đúng cho động từ trong ngoặc

1. Jane __________ (study) all night, so she didn’t sleep last night.

2. I _________ (play) video games for 3 hours when my friend came to my house.

3. They ________ (work) here for 5 years by the time they met you.

4. He _________ (drink) beer all the morning, so he felt sick.

5. It _________ (rain) for a week before you visited here.

Đáp án

1. had been studying

2. had been playing

3. had been working

4. had been drinking

5. had been raining

Tóm lại, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là một thì phức hợp trong tiếng Anh, bài viết trên EIV đã cùng bạn nắm vững các kiến thức liên quan đến thì này, hy vọng sẽ giúp bạn sử dụng chúng đúng cách trong cuộc sống cũng như các bài thi.

Nếu bạn đang có mong muốn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình để thành công hơn trong công việc và cuộc sống, bạn có thể tham khảo các khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 tại EIV. Chúng tôi cam kết cung cấp những giáo viên bản ngữ chất lượng, mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tuyệt vời nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn miễn phí nhé!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *