Tân ngữ trong tiếng Anh (Objects) : Khái niệm, phân loại và cách dùng

Tân ngữ trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, tân ngữ đóng vai trò quan trọng trong câu. Nó không chỉ giúp lời văn của bạn ý nghĩa hơn mà còn nâng cao trình độ Speaking của bạn. Trong bài viết dưới đây, EIV Education sẽ cùng bạn chia sẻ những kiến thức liên quan đến chủ điểm ngữ pháp này.

Khái niệm tân ngữ trong tiếng Anh (objects)

Khái niệm tân ngữ trong tiếng Anh
Khái niệm tân ngữ trong tiếng Anh

Tân ngữ trong tiếng Anh được gọi là “Objects” – là những danh từ hoặc cụm danh từ bị ảnh hưởng bởi hành động của chủ ngữ. Tân ngữ thường là những danh từ hoặc cụm danh từ nhằm để trả lời những câu hỏi cho ai, cái gì, ở đâu, khi nào. Trong một câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ.

Tân ngữ theo từ điển Cambridge là một trong năm thành phần chính của một mệnh đề. Tân ngữ thường là các cụm danh từ (danh từ hoặc đại từ và bất kỳ từ nào phụ thuộc nào trước hoặc sau nó). Tân ngữ thường theo sau động từ trong một mệnh đề.”

Trật tự khi sử dụng tân ngữ trong câu thường:

Direct object – Preposition – Indirect object

Ví dụ:

  • Mac hated English class – Mac rất ghét lớp học tiếng anh.
  • I saw the full moon last night – Hôm qua tôi thấy trăng tròn.
  • He was riding his horse – Anh ấy đang cưỡi ngựa.

Các loại tân ngữ trong tiếng Anh (Objects)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta có 3 loại tân ngữ chính. Cùng EIV Education tìm hiểu các dạng tân ngữ dưới đây nhé.

1. Tân ngữ trực tiếp (direct object):

Tân ngữ trực tiếp (direct object) là danh từ hoặc cụm danh từ, đại từ nhận tác động trực tiếp của động từ trong câu. Các danh từ đó bao gồm như con người, sự vật hay đồ vật và thường trả lời cho câu hỏi “cái gì”.

Ví dụ: 

  • I wrapped a present – Tôi đã gói một món quà.
  • I am singing a  song – Tôi đang hát một bài .
  • She is reading a magazine – Cô ấy đang đọc tạp chí.

2. Tân ngữ gián tiếp ( indirect object):

Tân ngữ gián tiếp (indirect object) là những danh từ hoặc đại từ chỉ người, vật nhận sự ảnh hưởng tốt của hành động đó. Những danh từ đó bao gồm như con người, sự vật hay đồ vật và trả lời cho câu hỏi “cho ai”.

Ví dụ: 

  • My mother bought me a new laptop – Mẹ tôi mua cho tôi một cái laptop.
  • I loaned him some money – Tôi đã cho anh ấy vay một số tiền.
  • The teacher gave the class some homework – Giáo viên cho lớp học một số bài tập về nhà.

3. Tân ngữ của giới từ:

Tân ngữ của giới từ là tân ngữ được ghép với giới từ và thường đứng sau giới từ đó trong câu. Nó trả lời cho câu hỏi “ những điều này xảy ra ở đâu hoặc khi nào”. Tân ngữ của giới từ ở dạng “preposition + object of the preposition”.

Ví dụ:

  • Michael lives near Florida – Michal sống gần Florida.
  • I put the pizza on the table – I để bánh pizza ở trên bàn.
  • My dog ran into the park at 10 o’clock – Con chó của tôi chạy vào công viên vào lúc 10 giờ.

Như bạn có thể thấy, giới từ là những từ trong câu hiển thị vị trí, địa điểm và cả thời thời gian. Các giới từ đó như “in, on, at, near, about, after, round,…”

Học tân ngữ (Object) trong tiếng Anh cùng giáo viên bản ngữ
Học tân ngữ (Object) giáo viên bản ngữ

Các hình thức tân ngữ (objects) trong tiếng Anh thường gặp

1. Danh từ:

Danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp trong câu.

Ví dụ:

  • The family hugged their cat – Gia đình đó đang ôm con mào của họ.
  • She played guitar in a band – Cô ấy chơi đàn ghi-ta  trong một ban nhạc.

2. Đại từ nhân xưng:

Đại từ nhân xưng có thể đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • I like you: Tôi thích bạn.
  • I love cats: Tôi yêu những chú mèo.
Đại từ làm chủ ngữ Đại từ làm tân ngữ
Me 
We Us
You You
They them
He Him
She Her
It  It

3. Động từ nguyên mẫu:

Trong tiếng Anh, một số động từ đi kèm với “to”, khi đó, động từ nguyên mẫu đi kèm được xem là một dạng tân ngữ.

Ví dụ:

  • I decided to go out for lunch – Tôi quyết định ra ngoài ăn trưa.
  • I agreed to take the job – Tôi đồng ý nhận công việc.

Những động từ “to verb” bạn có thể tham khảo dưới đây như:

agree demand learn
afford deserve manage
aim expect offer
choose fail prefer
claim happen prepare
decide help promise

4. Động từ V-ing:

Một số động từ trong tiếng Anh đi kèm theo sau nó là V-ing, do đó, động từ V-ing cũng được coi như là một tân ngữ.

Ví dụ:

  • Sang denies breaking the vase – Sang phủ nhận làm vỡ bình hoa.
  • She admit making a mistake – Cô ấy thừa nhận đã gây ra một số lỗi lầm.

Tương tự, một số động từ theo sau nó là V-ing:

admit delay keep
avoid deny mind
adore dislike practice
carry on enjoy  postpone
consider finish put off
can’t stand involve  suggest

5. Mệnh đề:

Tân ngữ trong câu có thể là cụm từ hoặc một mệnh đề.

Ví dụ: 

  • He doesn’t know why I hate him – Anh ấy không biết vì sao tôi lại ghét anh ấy.
  • She can tell me where I should go – Cô ấy sẽ cho tôi biết tôi nên đi đâu.

6. Tân ngữ trong câu bị động:

Tân ngữ trong câu bị động là những danh từ bị ảnh hưởng bởi chủ ngữ và làm chủ ngữ trong câu bị động.

Để tạo nên một câu bị động thì cần:

  • Xác định tân ngữ trong câu.
  • Chuyển tân ngữ đó lên đầu thành chủ ngữ mới.
  • Động từ  chuyển từ thể chủ động sang bị động.
  • Đưa chủ ngữ gốc xuống cuối làm tân ngữ ở dạng by + O.

Ví dụ: Jack Smith wrote the novel in 1912 → The novel was written by Jack Smith in 1912.

          Jack Smith đã viết tiểu thuyết vào năm 1912 → Tiểu thuyết được viết bởi Jack Smith vào năm 1912.

Bài tập vận dụng tân ngữ trong tiếng Anh (có đáp án)

Bài tập 1: Xác định tân ngữ có trong câu

1. Henry will cook some food for his kid.

2. Kien is in love with Tien.

3. I lent my brother my vest.

4. My dad cooked soup last night.

5. Have you received my e-mails?

6. Do you know when Thomas go to Paris?

7. I often buy comic books.

8. Mr. Lien teaches  English for free.

9. Some people don’t like go to bus .

10. We should donate for the poor and the homeless.

Bài tập 2: Chuyển câu chủ động thành câu bị động

1. He washed his car yesterday.

2. Who did they give the 1st prize to?

3. The math teacher gave us a lot of homework.

4. Somebody stolen Jance’s shoes.

5.  Has anyone cut a paper yet?

6. You must wash colored clothes separately.

7. People throw waste into the environment every day.

8. Lan receive support money evey month.

9. They are building a new building at the moment.

10. You must repair this washing machine.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. Some food, his kid
  2. Tien
  3. My brother, my vest
  4. Soup
  5. My e-mails
  6. When Thomas go to Paris
  7. Comic books
  8. English
  9. Go to bus
  10. The poor and the homeless

Bài tập 2

  1. His car was washed  by him yesterday.
  2.  Who was the 1st prize given to?
  3. We were given a lot of homework by math teacher.
  4. Jance’s shoes was stolen.
  5. Was the paper cut yet?
  6.  Colored clothes must be washed separately.
  7. Waste  throw into the environment.
  8. Support money is received by Lan.
  9. New building is being built at the moment.
  10.  This washing machine must be repaired.

Vậy là, EIV Education đã điểm qua một số điều cần lưu ý sử dụng tân ngữ trong tiếng Anh (Objects). Hiểu rõ về tân ngữ sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập và áp dụng những kiến thức này trong các bài viết và cuộc trò chuyện của bạn để có thể nói tiếng Anh lưu loát như người nước ngoài.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *