Quy tắc đuôi danh từ trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Quy tắc nhận biết đuôi danh từ trong tiếng Anh cụ thể, chính xác nhất

Kỹ năng nhận biết đuôi danh từ là bài học “vỡ lòng” cho những người mới học tiếng Anh. Mặc dù vậy, hiện nay nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa đuôi danh từ với đuôi tính từ, trạng từ. Vì vậy, cùng EIV giải đáp những thắc mắc về nội dung này nhé!

Khái niệm danh từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, danh từ (Noun) được dùng để xác định tên gọi của một sự vật, hiện tượng hay con người. Có hai dạng danh từ là danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng. Cùng EIV tìm hiểu rõ hơn hai dạng danh từ này ở phần dưới:

Khái niệm danh từ trong tiếng Anh
Khái niệm danh từ trong tiếng Anh

1. Danh từ cụ thể

Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) là những danh từ được sử dụng để chỉ người, chỉ vật hay một địa điểm nào đó mà các giác quan của con người cảm nhận được (nhìn, nghe, nếm,…).

Đối tượng

Ví dụ

Danh từ cụ thể chỉ người

Girl (Con gái)

Teacher (Giáo viên) 

Worker (Công nhân)

Danh từ cụ thể chỉ vật

Candy (Kẹo ngọt)

Phone (Điện thoại)

(Table (Cái bàn)

Danh từ cụ thể chỉ địa điểm

School (Trường học)

Yard (Cái sân)

City (Thành phố)

2. Danh từ trừu tượng

Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) là những danh từ dùng để chỉ một khái niệm, cảm xúc, hay trạng thái mà không thể được cảm nhận thông qua các giác quan của con người.

Đối tượng

Ví dụ

Danh từ trừu tượng chỉ khái niệm

Beauty (Vẻ đẹp)

Love (Tình yêu)

Safety (Sự an toàn)

Danh từ trừu tượng chỉ cảm xúc

Sadness (Sự buồn bã)

Anger (Sự tức giận)

Hate (Sự ghét bỏ)

Danh từ trừu tượng chỉ trạng thái

Confusion (Sự bối rối)

Mess (Sự xáo trộn)

Stress (Sự căng thẳng)

Các cách nhận biết đuôi danh từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, phía sau danh từ thông thường sẽ là những hậu tố như: -tion. -ness, -or, -er, -age, -ity, -ant, -ence, -sion,…

Hậu tố

Ví dụ

-tion

Education (Sự giáo dục)

Competition (Sự cạnh tranh)

Solution (Giải pháp)

-ment

Environment (Môi trường) Entertainment (Sự giải trí)

Statement (Sự tuyên bố)

-ness

Happiness (Sự hạnh phúc)

Weakness (Điểm yếu)

Kindness (Lòng tốt)

-sion

Mission (Nhiệm vụ)

Decision (Quyết định)

Confusion (Sự bối rối)

-ity/ -ty

Ability (Khả năng)

Quality (Chất lượng)

Honesty (Sự chân thật)

-ant

Accountant (Kế toán)

Participant (Người tham gia)

Assistant (Trợ lý)

-er

Teacher (Giáo viên)

Singer (Ca sĩ)

Member (Thành viên)

-ship

Friendship (Tình bạn)

Relationship (Mối quan hệ)

Partnership (Sự hợp tác)

-ence

Violence (Bạn lực)

Confidence (Sự tự tin)

Patience (Sự kiên nhẫn)

-ance

Appliance (Sự ứng dụng)

Compliance (Sự tuân thủ)

Performance (Màn trình diễn)

-ent

Student (Học sinh)

Accident (Tai nạn)

Resident (Dân cư)

-or

Actor (Diễn viên)

Doctor (Bác sĩ)

Operator (Người điều hành)

-age

Usage (Cách sử dụng)

Message (Tin nhắn)

Package (Gói hàng)

-ism

Tourism (Ngành du lịch)

Feminism (Nữ quyền)

Patriotism (Chủ nghĩa yêu nước)

-ist

Scientist (Nhà khoa học)

Dentist (Nha sĩ)

Artist (Nghệ sĩ)

-ian

Comedian (Nghệ sĩ hài)

Musician (Nhạc sĩ)

Magician (Ảo thuật gia)

-dom

Boredom (Sự buồn chán)

Wisdom (Trí thông minh)

Freedom (Sự tự do)

Ngoài ra, vẫn còn một vài trường hợp ngoại lệ về đuôi danh từ khác thường được bắt gặp trong các bài viết hay giao tiếp tiếng Anh được liệt kê trong bảng dưới đây:

Hậu tố

Ví dụ

-al

Arrival (Sự có mặt)

Approval (Sự chấp nhận)

Rival (Kẻ thù)

-ive

Objective (Mục tiêu)

Representative (Người đại diện)

Initiative (Sáng kiến)

-ic

Mechanic (Thợ cơ khí)

-ate

Candidate (Thí sinh)

Certificate (Chứng nhận)

Cách chuyển đổi các từ loại thành danh từ trong tiếng Anh

Thông thường, danh từ được tạo thành bằng cách thêm hậu tố vào phía sau động từ, danh từ hay tính từ. Dưới đây là bảng các cách thiết lập danh từ:

1. Động từ + đuôi danh từ

Động từ

Hậu tố

Danh từ

Nghĩa

Compete

-tion

Competition

Cuộc thi

Decide

-sion

Decision

Quyết định

Develop

-ment

Development

Sự phát triển

Perform

-ance

Performance

Màn trình diễn

Insist

-ence

Insistence

Sự nhất quyết

Use

-age

Usage

Cách sử dụng

Train

-ing

Training

Sự đào tạo

Arrive

-al

Arrival

Sự xuất hiện

Teach

-er

Teacher

Giáo viên

Act

-or

Actor

Diễn viên

Assist

-ant

Assistant

Trợ lý

Pay

-ee

Payee

Người được trả tiền

Study

-ent

Student

Học sinh

2. Tính từ + đuôi danh từ

Tính từ

Hậu tố

Danh từ

Dịch từ

Safe

-ty

Safety

Sự an toàn

Reliable

-ity

Reliability

Độ tin cậy

Happy

-ness

Happyness

Sự hạnh phúc

National

-ism

Nayionalism

Chủ nghĩa dân tộc

Free

-dom

Freedom

Sự tự do

Different

-ence

Difference

Sự khác biệt

3. Danh từ + đuôi danh từ

Danh từ

Hậu tố

Danh từ

Dịch nghĩa

Tour

-ism

Tourism

Ngành du lịch

Friend

-ship

Friendship

Tình bạn

Art

-ist

Artist

Nghệ sĩ

Korea

-an

Korean

Người Hàn Quốc

Music

-ian

Musician

Nhạc sĩ

Vietnam

-ese

Vietnamese

Người Việt Nam

Bài tập áp dụng đuôi trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập áp dụng đuôi trạng từ trong tiếng Anh
Bài tập áp dụng đuôi trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

1. My family is always my ______ (motivate).

2. My parents show their __________ (happy) when I come home.

3. What does he want in a ______ (relate)?

4. There’re five ______ (study) in the classroom.

5. Sam is the best ______ (employ) in his company.

6. What is your favourite __________ (sing)?

7. I work as a ___________ (teach) in my school

8. We are having a ______ (meet) on Friday.

9. Tom Cruise is my favourite __________ (act).

10. We’re having some __________ (difficult) in solving the problem.

Đáp án

1. motivation

2. happyness

3. relationship

4. students

5. employee

6. singer

7. teacher

8. meeting

9. actor

10. difficulty

Trên đây là những nội dung cần chú ý về các cách nhận biết đuôi danh từ trong tiếng Anh mà EIV tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho bạn phần nào trong quá trình học tiếng Anh tại nhà. Chúc bạn ngày càng tiến bộ hơn mỗi ngày nhé!

Đừng quên là EIV chuyên cung cấp những khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ hàng đầu tại Việt Nam. Đến với khoá học, bạn sẽ được trải nghiệm chất lượng học tập vô cùng hiệu quả với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn cụ thể hơn nhé.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *