Đại từ nhân xưng chắc hẳn là bài học vỡ lòng cho những ai bắt đầu học tiếng Anh. Việc nắm chắc những kiến thức nền tảng trên sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu hơn trong quá trình học. Hãy cùng EIV Education ôn lại những kiến thức về loại đại từ này nhé!
Đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng còn có cách gọi khác là đại từ xưng hô hay đại từ chỉ ngôi, là những từ dùng để thay thế, đại diện cho danh từ chỉ người, chỉ vật hay sự việc nào đó. Mục đích chính của đại từ nhân xưng là giúp hạn chế việc lặp đi lặp lại danh từ một cách không cần thiết.

Ví dụ: My mom is a teacher. My mom loves teaching children.
Hai câu văn phía trên đều dùng để miêu tả người mẹ. Nhưng việc lặp lại từ “My mom” sẽ làm cho câu văn trở nên khô cứng, nhàm chán cho người đọc. Thay vì dùng chủ ngữ “My mom” cho câu thứ hai, ta sử dụng đại từ nhân xưng “She” như ví dụ dưới đây:
- My mom is a teacher. She loves teaching children.
Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng thường đóng vai trò làm chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Hai bảng phân loại 7 đại từ nhân xưng dưới đây sẽ giúp bạn dễ nhận diện và tránh nhầm lẫn các đại từ khi sử dụng.
Bảng phân loại đại từ nhân xưng cơ bản
Đại từ | Ngôi trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I | Ngôi thứ nhất số ít | Tôi, mình, tớ, tao |
We | Ngôi thứ nhất số nhiều | Chúng mình, chúng tôi, chúng ta,... |
You | Ngôi thứ hai số ít và số nhiều | Cậu, bạn, các cậu, các bạn,... |
He | Ngôi thứ ba số ít, chỉ nam | Anh ấy, ông ấy, cậu ta,... |
She | Ngôi thứ ba số ít, chỉ nữ | Cô ấy, bà ấy, chị ấy, cô ta, chị ta,... |
It | Ngôi thứ ba số ít, chỉ vật | Nó |
They | Ngôi thứ ba số nhiều | Họ, bọn họ, chúng, bọn chúng,... |
Bảng phân loại đại từ nhân xưng mở rộng
Chủ ngữ | Tân ngữ | Đại từ phản thân | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I (Tôi) | Me (là tôi) | Myself (chính tôi) | My (của tôi) | Mine (là của tôi) |
You (bạn) | You (là bạn) | Yourself, yourselves (chính bạn) | Your (của bạn) | Yours (là của bạn) |
He, She, It (anh ấy, cô ấy, nó) | Him, Her, It (là anh ấy, cô ấy, nó) | Himself, Herself, Itself (chính anh ấy, cô ấy, nó) | His, Her, Its (của anh ấy, cô ấy, nó) | His, Hers (là của anh ấy, cô ấy) |
We (chúng tôi, chúng ta) | Us (là chúng tôi, chúng ta) | Ourselves (chính chúng tôi) | Our (của chúng tôi) | Ours (là của chúng tôi) |
They (họ, bọn chúng) | Them (là họ, bọn chúng) | Themselves (Chính họ) | Their (của họ) | Theirs (là của họ) |
Cách sử dụng đại từ nhân xưng
Làm chủ ngữ trong câu (Subject pronoun)
Cách dùng thông dụng nhất của đại từ xưng hô là đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu và đứng ở trước động từ.
Ví dụ:
- I like reading books. (Tôi thích đọc sách).
- He goes to school by bus. (Anh ấy đi học bằng xe buýt).
- We went to the zoo yesterday. (Chúng tôi đi tới sở thú vào hôm qua).
Làm tân ngữ trong câu (Complement pronoun)

Một vai trò phổ biên không kém của đại từ nhân xưng là làm tân ngữ, khi đó chúng sẽ đứng ở sau động từ.
Ví dụ:
- Linda likes me a lot. (Linda rất thích tôi).
- I met her by chance yesterday. (Tôi tình cờ gặp cô ấy hôm qua).
- Tom saw them playing football at the yard. (Tom đã thấy họ chơi bóng đá ở sân).
Làm tân ngữ gián tiếp của động từ
Trong trường hợp này, đại từ xưng hô đứng sau động từ và đứng trước danh từ.
Ví dụ:
- Daisy gave me a gift. (Daisy đã tặng một món quà cho tôi).
- I told him my secret. (Tôi đã kể cho anh ấy bí mật của tôi).
Đại từ nhân xưng đứng ở sau giới từ
Còn một cách dùng khác của đại từ xưng hô là làm tân ngữ của giới từ.
Ví dụ:
- I am talking with her. (Tôi đang nói chuyện với cô ấy).
- Your mother will be proud of you. (Mẹ bạn sẽ rất tự hào về bạn).
- Kate doesn’t know anything about them. Kate không biết bất cứ thứ gì về họ).
Bài tập vận dụng đại từ nhân xưng
Bài 1: Chọn đúng từ trong ngoặc
1. (He / His) is a good student at my school.
2. Mai has a bag. (It / Its) is red.
3. (We / Our) house is in a village in the countryside.
4. Today is (her / she) birthday.
5. Those are (they / their) warm clothes.
6. The children aren’t at home. (They / We) are in the zoo.
7. Mai has lost (she / her) wallet on the way to the park.
8. The grocery store is listing the prices of (our / its) items.
9. These are Clara’s room. (Her / Their) room is on the second floor.
10. Jake doesn’t like listening to music. (He / You) likes reading comics.
Bài 2: Viết tính từ sở hữu đúng để hoàn thành câu, dùng đại từ trong ngoặc làm gợi ý.
1. _____________ son has big, round eyes. (I)
2. That woman is ____________ aunt. (she)
3. I like ____________ yellow dress. (you)
4. These are _____________ bikes. (they)
5. ___________ house is over there. (We)
6. __________ tail is long. (It)
7. Is this __________ phone? (you)
8. Are those ____________ books? (he)
9. They aren’t _____________ friends. (we)
10. ____________ class is going on picnic this month. (they)
Đáp án
Bài 1:
1. He
2. It
3. Our
4. Her
5. Their
6. They
7. Her
8. Our
9. Her
10. He
Bài 2:
1. My
2. her
3. your
4. their
5. Our
6. Its
7. your
8. his
9. our
10. Their
Bài viết trên đây là tổng hợp những kiến thức chi tiết về đại từ nhân xưng do EIV biên soạn một cách cụ thể và dễ hiểu nhất. Mong rằng bạn đã có thể hiểu thêm về các nội dung liên quan thông qua bài viết này.
Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng, bạn có thể tham khảo khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài của EIV để trau dồi thêm nhiều kĩ năng tiếng Anh khác. Liên hệ để được tư vấn chi tiết.