Tổng hợp các cấu trúc in order to, so as to và too to trong tiếng Anh

Tổng hợp các cấu trúc in order to, so as to và too to

In order to, so as to hay too to là những cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên, tuy nhiên đối với một số người vẫn còn khá lạ lẫm với các cụm từ này. Bên cạnh hiểu được ý nghĩa thì cách sử dụng các cấu trúc in order to, so as to và too to cũng gây khó khăn cho người muốn chinh phục tiếng Anh.

Trong bài viết này, EIV tổng hợp tất cả các kiến thức liên quan xoay quanh các cấu trúc in order to, so as to và too to trong tiếng Anh, cùng theo dõi dưới đây nhé!

Ý nghĩa của các cấu trúc in order to, so as to và too to

Để sử dụng các cấu trúc in order to, so as to và too to đúng mục đích, truyền tải thông tin chính xác đến đối phương bạn cần hiểu được ý nghĩa của chúng. Trong tiếng Anh, các cụm “in order to”, “so as to” đều có nghĩ là để, để mà nhằm đưa ra mục đích của hành động ở trước đó.

Ý nghĩa các cấu trúc in order to, so as to, too to trong tiếng Anh
Ý nghĩa các cấu trúc in order to, so as to, too to trong tiếng Anh

Ví dụ:

She wake up early in order to catch the first bus to work.

(Cô ấy thức dậy sớm để kịp lên xe bus đầu tiên đi làm).

My sister studied hard so as to pass the exam with flying colors.

(Chị gái của tôi học hành chăm chỉ để đỗ kỳ thi với thành tích xuất sắc).

Riêng đối với “too to” nghĩa là quá … đến nỗi mà… – đây là cụm từ dùng để diễn tả sự vượt quá mức độ của một tính chất sự vật, hiện tượng nào đó.

Ví dụ:

The backpack was too heavy for her to carry.

(Chiếc ba lô quá nặng đến mức cô ấy không thể mang).

The music was too loud for them to have a conversation.

(Nhạc quá ồn ào đến mức họ không thể trò chuyện).

Cách dùng và các cấu trúc “in order to”, “so as to” và “too to”

Dưới đây là cách dùng và các cấu trúc “in order to”, “so as to” và “too to” trong tiếng Anh, bạn cần nắm rõ các cấu trúc này để giao tiếp cũng như làm bài thi tốt hơn nhé!

Cấu trúc “in order to”

Khi mục đích của hành động này hướng tới chủ thể của hành động được nói đến ở trước đó.

S + V + in order to + (not) + to + V

Ví dụ:

I studied hard in order to pass the exam.

(Tôi học chăm chỉ để đỗ kỳ thi).

Her family saved money in order not to go into debt.

(Gia đình cô ấy tiết kiệm tiền để không nợ nần).

Khi mục đích hành động hướng tới một đối tượng khác

S + V + in order to + for O (not) + to + V…

Ví dụ:

She baked a cake in order to surprise her family.

(Cô ấy nướng bánh để làm ngạc nhiên gia đình của mình).

My company organized a meeting in order for everyone to share their ideas.

(Công ty tôi tổ chức một cuộc họp để mọi người có thể chia sẻ ý kiến của mình).

Một số cấu trúc tương tự với cấu trúc in order to

Các cấu trúc tương tự với in order to
Các cấu trúc tương tự với in order to

Cấu trúc To + V

Ví dụ:

My grandfather exercises daily to stay healthy.

(Ông của tôi tập thể dục hàng ngày để duy trì sức khỏe).

My brother studies hard to pass the exam.

(Em trai của tôi học chăm chỉ để đỗ kỳ thi).

I save money to buy a new car.

(Tôi tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới).

Cấu trúc So that

S + V + so that S + can/could/will/would (not) + V

Ví dụ

He studies hard so that she can get a scholarship.

(Anh ấy học chăm chỉ để có được học bổng).

She left early so that he wouldn’t miss the train.

(Cô ấy ra về sớm để không bỏ lỡ chuyến tàu).

My colleagues work overtime so that they can finish the project on time.

(Đồng nghiệp của tôi làm việc thêm giờ để hoàn thành dự án đúng hạn).

Cấu trúc With a view to V-ing

With a view to V -ing, S + V…

Ví dụ:

With a view to improving her English, I enrolled in an intensive language course. 

(Với mục tiêu cải thiện tiếng Anh, tôi đã đăng ký một khóa học ngôn ngữ t intensify).

With a view to expanding their business, my father are considering opening a new branch. 

(Với mục tiêu mở rộng kinh doanh, bố của tôi đang xem xét việc mở một chi nhánh mới).

With a view to reducing costs, the company implemented a new cost-saving strategy. 

(Với mục tiêu giảm chi phí, công ty đã triển khai một chiến lược tiết kiệm chi phí mới).

Cấu trúc With an aim of V -ing

With an aim of V -ing, S + V …

Ví dụ:

With an aim of improving public health, the government Vietnam launched a nationwide vaccination campaign.

(Với mục tiêu cải thiện sức khỏe cộng đồng, chính phủ Việt Nam đã khởi động một chiến dịch tiêm chủng trên toàn quốc).

With an aim of reducing carbon emissions, all companies implemented energy-saving initiatives across all its facilities.

(Với mục tiêu giảm lượng khí thải carbon, tất cả công ty đã triển khai các chương trình tiết kiệm năng lượng tại tất cả các cơ sở của mình).

With an aim of fostering creativity, the universities introduced art and music programs into its curriculum.

(Với mục tiêu khuyến khích sự sáng tạo, các trường đại học đã giới thiệu các chương trình nghệ thuật và âm nhạc vào giáo trình của mình).

Cấu trúc “so as to”

Hướng đến chủ thể của hành động/người nói

S + V + so as (not) to + V + …

Ví dụ:

Hướng tới một đối tượng khác

S + V + so as + for sb (not) + to + V …

Ví dụ:

He speaks slowly so as to be understood by everyone.

(Anh ấy nói chậm để mọi người hiểu).

I saved money so as not to run out of it.

(Tôi tiết kiệm tiền để không hết).

Ví dụ:

She studied hard so as to pass the exam.

(Cô ấy học chăm chỉ để đỗ kỳ thi).

Một vài lưu ý khi sử dụng cấu trúc in order to và so as to

  • Hai cấu trúc này chỉ áp dụng khi 2 chủ từ 2 câu giống nhau
  • Bỏ chủ từ câu sau bỏ các chữ như: want, like, hope,… giữ lại động từ sau nó.
  • In order to và in order to that có cách dùng và cấu trúc khác nhau.

Cấu trúc “too to”

Công thức của cấu trúc Too to
Công thức của cấu trúc Too to

Too to + tính từ

S + be + too + adj + (for sb) + to + V -inf

Ví dụ:

The box was too heavy for him to carry.

(Cái hộp quá nặng để anh ấy mang).

I am too young to drive a car.

(Tôi quá trẻ để lái xe).

The problem seems too complicated for us to solve.

(Vấn đề này có vẻ quá phức tạp để chúng tôi giải quyết).

Too to + trạng từ

S + V + too + adv + (for sb) + to + V -inf

Ví dụ:

He ran too quickly for her to catch up.

(Anh ấy chạy quá nhanh để cô ấy đuổi kịp).

Ví dụ:

The car drove too fast for them to read the street signs.

(Chiếc xe chạy quá nhanh để họ đọc các biển đường).

Ví dụ:

She spoke too softly for everyone to hear.

(Cô ấy nói quá nhỏ để mọi người nghe thấy).

Too + danh từ

Too many + N (đếm được/không đếm được) + to + V -inf

Ví dụ:

There were too many people in the classroom to find a seat.

(Có quá nhiều người trong phòng học để tìm chỗ ngồi).

There is too much noise in the city to sleep peacefully.

(Có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố để ngủ yên).

The book is too difficult for her to understand.

(Cuốn sách quá khó để cô ấy hiểu).

The problem is too complex that I can’t solve it alone.

(Vấn đề quá phức tạp đến nỗi tôi không thể giải quyết nó một mình).

The instructions were too vague for us to follow.

(Hướng dẫn quá mập mờ để chúng tôi tuân theo).

Can/could + too to

S + be/V + too + adj/adv + that + S + can/could (not) + V -inf

Ví dụ:

The box is too heavy for him to lift.

(Cái hộp quá nặng để anh ấy nhấc lên).

The music is too loud that we can’t concentrate.

(Âm nhạc quá to đến nỗi chúng tôi không thể tập trung).

The problem was too difficult for them to solve.

(Vấn đề quá khó để họ giải quyết).

Một số cấu trúc tương tự với “too to”

Cấu trúc “so that”

S + be + so + adj/adv + that + S + V

S + V + so many + N (đếm được) + that + S + V

S + V + so much/little + N (không đếm được) + that + S + V

Ví dụ:

The book is so interesting that my sister can’t put it down.

(Cuốn sách thật thú vị đến nỗi chị gái tôi không thể bỏ nó xuống).

Ví dụ:

My family had so many groceries that they needed two shopping carts.

(Gia đình tôi có quá nhiều đồ tạp hóa đến nỗi cần hai xe đẩy để chứa).

Ví dụ:

The child has so little patience that he gets frustrated easily.

(Đứa trẻ có rất ít kiên nhẫn đến nỗi dễ bị tức giận).

Cấu trúc “such that”

S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V

Ví dụ:

It was such a beautiful day that my class decided to go for a picnic.

(Đó là một ngày đẹp đến nỗi lớp chúng tôi quyết định đi dã ngoại)

He is such an amazing singer that everyone loves him performances.

(Anh ấy là một ca sĩ tuyệt vời đến nỗi mọi người yêu thích các buổi biểu diễn của Anh ấy)

Cấu trúc “enough to”

S + to be + adj + enough + (for sb) + to V – inf

S + V + enough + (for sb) + to V -inf

S + V/tobe + enough + N + (for sb) + to V-inf

Ví dụ:

She is smart enough to solve complex problems.

(Cô ấy đủ thông minh để giải quyết những vấn đề phức tạp)

We practiced hard enough to perform well in the party.

(Chúng tôi tập luyện đủ chăm chỉ để biểu diễn tốt trong buổi tiệc)

The restaurant had enough food for everyone to enjoy a delicious meal.

(Nhà hàng có đủ đồ ăn để mọi người thưởng thức một bữa ăn ngon lành).

Trên đây là các kiến thức xoay quanh các cấu trúc in order to, so as to và too to trong tiếng Anh mà EIV đã tổng hợp để chia sẻ đến bạn. Hy vọng sẽ hữu ích và giúp bạn chinh phục ngoại ngữ dễ dàng hơn.

Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Anh cùng giáo viên bản ngữ, vui lòng liên hệ Hotline 028.7309.9959 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn miễn phí nhé!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *