Trạng từ quan hệ (Relative adverbs) – Định nghĩa, cách dùng

Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs) là một điểm ngữ pháp khá thông dụng, thường được dùng để thay thế cho các giới từ hay đại từ. Cùng EIV tìm hiểu rõ hơn về nội dung quan trọng này qua bài viết sau đây nhé!

Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs) là các từ được sử dụng để cung cấp thông tin về một người, một nơi chốn hay một sự việc. Thông thường, trạng từ quan hệ sẽ được dùng để nối một danh từ hay đại từ với một mệnh đề quan hệ trong câu. Những trạng từ quan hệ thường gặp như: when, where, why.

Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh là gì?

Trái ngược với đại từ quan hệ vừa có thể làm chủ ngữ lẫn tân ngữ trong câu, trạng từ quan hệ chỉ có thể đóng vai trò là tân ngữ và tuyệt đối không đứng trước động từ trong câu.

Cách dùng trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

Trạng từ quan hệ giúp chúng ta nối hai câu hoặc là hay mệnh đề quan hệ. Chúng thường được sử dụng để thay thế cho các danh từ chỉ thời gian, nơi chốn hay nguyên nhân cũng như cung cấp thông tin của mệnh đề sau đó.

Một số ví dụ về danh từ thường được trạng từ quan hệ thay thế:

Trạng từ quan hệ

Ví dụ

Where

here, there, place, town, country,...

When

time, day, year, month, season,...

Why

reason

Lưu ý: Ta có thể sử dụng cấu trúc trang trọng: giới từ + which để thay thế cho các trạng từ quan hệ. Cụ thể:

Cấu trúc trang trọng

Cấu trúc thông thường

This's the place in which we first met each other.

This's the place where we first met each other.

We visited a site at which many historical events happend decades ago.

We visited a site where many historical events happend decades ago.

Do you remember the day on which you first went to school?

Do you remember the day when you first went to school?

There were many natural disasters happened the year in which I was born.

There were many natural disasters happened the year when I was born.

We don't know the reason for which he didn't come to the party.

We don't know (the reason) why he didn't come to the party.

Cấu trúc trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

Thông thường, ta có cấu trúc sau với trạng từ quan hệ:

N + relative adverbs

Ví dụ:

  • This is the school. I used to study in that place when I was young.

→ This is the school where I used to study when I was young. (Đó là ngôi trường nơi mà tôi từng theo học).

  • Linda remembers the day. She first went to school that day.

→ Linda remember the day when she first went to school. (Linda nhớ ngày mà cô ấy đi học ngày đầu tiên).

Ngoài ra, để tạo cảm giác trang trọng, lịch sự khi giao tiếp, ta có thể sử dụng cấu trúc có giới từ đứng trước trạng từ quan hệ. Cụ thể:

N + giới từ (in/on/at) + which

Ví dụ:

  • This is the school where I used to study when I was young.

→ This is the school at which I used to study when I was young.

  • Linda remember the day when she first went to school.

→ Linda remember the day on which she first went to school.

Các trạng từ quan hệ tiếng Anh thường gặp

Các trạng từ quan hệ tiếng Anh thường gặp
Các trạng từ quan hệ tiếng Anh thường gặp

1. Trạng từ Where

Trạng từ Where dùng ở trong mệnh đề quan hệ với vai trò là từ chỉ địa điểm, nơi chốn diễn ra của hành động được nói đến trong câu.

Cấu trúc:

Danh từ (chỉ địa điểm) + Where + S + V…

Ví dụ:

  • Kate decides to plan a trip to Ha Noi this summer where she can tatse the real Pho. (Kate quyết định lập kế hoạch đi du lịch đến Hà Nội nơi mà cô ấy có thể thưởng thức Phở).
  • This’s the place where my family went last year. (Đây là nơi mà gia đình chúng tôi đi đến vào năm ngoái).

2. Trạng từ When

Trạng từ When thay thế cho các từ chỉ thời gian dùng để cung cấp thông tin về thời gian, thời điểm xảy ra hành động trong câu.

Cấu trúc:

Danh từ (chỉ thời gian) + When + S + V…

Ví dụ:

  • I still remember thay day when we first met each other. (Tôi vẫn nhớ ngày mà chúng ta lần đầu gặp nhau).
  • Birthday is the day when you were born. (Sinh nhật là ngày mà bạn được sinh ra).

3. Trạng từ Why

Trạng từ Why trong mệnh đề quan hệ có vai trò bổ sung và làm rõ thông tin về nguyên nhân, lý do xảy ra của hành động trong câu.

Cấu trúc:

Danh từ (chỉ nguyên nhân) + Why + S +V…

Ví dụ:

  • Could you tell me the reason why you were late this morning? (Bạn có thể nói cho tôi nghe lý do tại sao bạn đi trễ lúc sáng không?)
  • Sam doesn’t understand the reason why Nancy told lies to him. (Sam không thể hiểu được lý do tại sao Nancy lại nói dối anh ấy).

Bài tập về trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

Bài tập về trạng từ quan hệ
Bài tập về trạng từ quan hệ

Bài tập: Điền đúng trạng từ quan hệ vào chỗ trống

1. January and February are the months ________ people celebrate Tet holiday.

2. This’s the restaurant ____________ David and Jane went on their firts date.

3. The place ________ I visited was very beautiful.

4. A cup of coffee was the reason ________ I couldn’t sleep well.

5. 20th November is the day on __________ teachers receive flowers and wishes from their beloved students.

6. International intergration is the reason for _______ people around the world learn English.

7. This’s the office ________ I work.

8. Henry still remembers the year ________ he got his first prize in swimming.

Đáp án

1. when

2. where

3. where

4. why

5. which

6. which

7. where

8. when

Trên đây là tổng hợp những kiến thức cần biết về trạng từ quan hệ trong tiếng Anh do EIV biên soạn. Hy vọng bài viết này đã giúp ích được cho bạn trong quá trình ôn luyện tiếng Anh tại nhà. Hãy rèn luyện thêm với bài tập để có thể ghi nhớ kỹ hơn về những kiến thức ngữ pháp mới nhé!

Ngoài ra, nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình tự ôn luyện tiếng Anh, bạn có thể tham khảo khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 tại EIV để được giảng dạy một cách kỹ càng nhất và nâng cao trình độ một cách nhanh chóng. Liên hệ ngay với EIV để chúng tôi có thể hỗ trợ tư vấn cụ thể hơn nhé!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *