Tổng hợp 50+ lời cảm ơn bằng tiếng Anh

Tong hop nhung loi cam on bang tieng Anh

Bạn có biết rằng nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh là một kỹ năng giao tiếp rất quan trọng và thiết thực? Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau một cách tự nhiên và phù hợp. Vậy làm sao để nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh một cách hay và ý nghĩa? Bài viết này EIV sẽ tổng hợp cho bạn 50+ lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong các tình huống hằng ngày và trường hợp cụ thể. Hãy cùng theo dõi nhé!

Cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong các tình huống hằng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp những tình huống mà ai đó đã giúp đỡ hay làm điều gì đó và chúng ta muốn bày tỏ sự biết ơn của mình. Những câu nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong các tình huống này thường khá đơn giản và ngắn gọn, như sau:

Câu Cảm ơn Nghĩa Ví dụ
Thank you Cảm ơn Thank you for your support./ Cảm ơn bạn đã hỗ trợ.
Thanks! Cảm ơn Thanks for the quick response./ Cảm ơn vì phản hồi nhanh chóng.
Thanks a lot! Cảm ơn rất nhiều Thanks a lot for the lovely gift./ Cảm ơn rất nhiều vì món quà dễ thương.
Thank you so/very much! Cảm ơn bạn rất nhiều Thank you so much for your time./ Cảm ơn bạn rất nhiều vì thời gian của bạn.
Thanks (a lot) for + V-ing/ noun (phrase)! Cảm ơn (rất nhiều) về/ vì… Thanks for helping me move furniture./ Cảm ơn rất nhiều vì giúp tôi chuyển đồ.
Thank you (so/very much) for + V-ing/ noun (phrase)! Cảm ơn (rất nhiều) về/ vì… Thank you so much for sharing your expertise./ Cảm ơn bạn rất nhiều vì chia sẻ chuyên môn.
Thanks a million (for + V-ing/ noun (phrase)) Triệu lần cảm ơn (cho/ về…) Thanks a million for your kindness./ Triệu lần cảm ơn vì lòng tốt của bạn.
Thanks a bunch! Cảm ơn nhiều nha! Thanks a bunch for the ride./ Cảm ơn nhiều nha vì đã đưa tôi đi.
Sincerely thanks! Chân thành cảm ơn! Sincerely thanks for your dedication./ Chân thành cảm ơn sự tận tâm của bạn.
Thank you/thanks in advance! Cảm ơn/ Cảm ơn trước nhé! Thank you in advance for your assistance./ Cảm ơn trước nhé vì sự giúp đỡ của bạn.
Thanks again! Cảm ơn lần nữa! Thanks again for your support./ Cảm ơn lần nữa vì sự hỗ trợ của bạn.

Cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong các tình huống trang trọng

Trong những tình huống quan trọng, lời cảm ơn lại càng được chú ý hơn cả, vì thế chúng ta hãy tham khảo một số cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trang trọng sau đây nhé:

Cảm ơn tiếng Anh Cách Sử Dụng Ví dụ
You are so kind Khi muốn khen ngợi sự tốt bụng của ai đó Thanks for helping me with my heavy bags. You are so kind. / Cảm ơn vì đã giúp tôi với túi nặng. Bạn thật tốt bụng.
It is/was very kind of you to + V (nguyên mẫu) + … Khi muốn biểu thị sự cảm ơn về sự tốt bụng của ai đó It is very kind of you to offer your assistance during my difficult time. / Bạn thật tốt bụng khi đề nghị sự giúp đỡ trong thời kỳ khó khăn của tôi.
I owe you one Khi muốn nói rằng bạn nghĩ mình nên đền đáp sự giúp đỡ của ai đó A: I fixed your computer issue.B: Thank you very much! I owe you one! /A: Mình đã sửa vấn đề máy tính của bạn.B: Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi nợ bạn một lời cảm ơn.
I can’t thank you enough (for + V-ing/ noun (phrase)) Khi muốn thể hiện sự không đủ từ ngữ để cảm ơn ai đó Your support means the world to me. I can’t thank you enough. / Sự hỗ trợ của bạn đồng nghĩa với cả thế giới đối với tôi. Tôi không biết phải cảm ơn bạn như thế nào mới đủ.
I really appreciate it/that/noun (phrase) Khi muốn thể hiện lòng biết ơn và trân trọng Thank you for the thoughtful gift. I really appreciate it. / Cảm ơn vì món quà ý nghĩa. Tôi thật sự trân trọng nó.
You are the best Khi muốn khen ngợi ai đó và thể hiện lòng trân trọng cao độ You always go above and beyond. You are the best. / Bạn luôn vượt qua mong đợi. Bạn là số một.
You are so sweet Khi muốn khen ngợi ai đó với ý nghĩa tích cực, thường sử dụng với những người thân thiết Thank you for the surprise visit. You are so sweet. / Cảm ơn vì sự ghé thăm bất ngờ. Bạn thật ngọt ngào.

Cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong email

Cach noi loi cam on bang tieng Anh trong email
Cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong email

Email là một phương tiện giao tiếp quan trọng trong công việc và học tập. Khi viết email bằng tiếng Anh, bạn nên biết cách nói lời cảm ơn để tạo thiện cảm và thể hiện sự tôn trọng với người nhận. Dưới đây là một số mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh trong email mà bạn có thể tham khảo:

Cảm ơn tiếng Anh Cách Sử Dụng Ví dụ
Thanks for getting in touch (about/ regarding + noun (phrase)) Cảm ơn vì đã liên lạc với tôi/ chúng tôi (về…) Dear Mrs. Johnson, Thanks for getting in touch about the upcoming event! / Thưa bà Johnson, Cảm ơn bà đã liên lạc với tôi về sự kiện sắp tới!
Appreciate your proactive outreach (about/ regarding + noun (phrase)) Rất cảm ơn vì đã liên lạc với tôi/ chúng tôi (về…) một cách chủ động Dear Mr. Davis, I appreciate your proactive outreach regarding the project details. / Thưa ông Davis, Tôi rất cảm ơn vì ông đã liên lạc với tôi về chi tiết dự án một cách chủ động.
Thankful for keeping us informed of + noun (phrase) Rất biết ơn vì đã thông báo cho chúng tôi về… Dear Ms. Rodriguez, Thankful for keeping us informed of the changes in the schedule. / Thưa bà Rodriguez, Rất biết ơn bà đã thông báo cho chúng tôi về những thay đổi trong lịch trình.
Your insights are highly valued (about…) Các ý kiến của ông/ bà được rất đánh giá cao (về…) Dear Mr. Turner, Your insights about the market trends are highly valued! / Thưa ông Turner, Các ý kiến của ông về xu hướng thị trường được rất đánh giá cao!
Thanks for the swift response Cảm ơn vì sự phản hồi (nhanh chóng) của bạn! Dear Sarah, Thanks for the swift response to our inquiry! / Sarah thân mến, Cảm ơn bạn vì sự phản hồi nhanh chóng đối với câu hỏi của chúng tôi!
Grateful for providing the details (about…) Rất biết ơn vì đã cung cấp thông tin (về…) Dear Mr. Anderson, Grateful for providing the details about the upcoming project. / Thưa ông Anderson, Rất biết ơn vì ông đã cung cấp thông tin về dự án sắp tới.
Much obliged for your cooperation Rất biết ơn về sự hợp tác của bạn. Dear Ms. Clark, Much obliged for your cooperation on the collaborative project! / Thưa bà Clark, Rất biết ơn vì sự hợp tác của bà trong dự án hợp tác!
Appreciate your thoughtful consideration Rất cảm ơn về sự xem xét/ cân nhắc của ông/ bà! Dear Dr. Smith, I appreciate your thoughtful consideration of our proposal. / Thưa ông Smith, Tôi rất cảm ơn vì ông đã xem xét một cách cân nhắc đối với đề xuất của chúng tôi.
Thank you for your understanding! Cảm ơn bạn vì đã thông cảm! Dear Ms. Patel, Thank you for your understanding regarding the unexpected delay. / Thưa bà Patel, Cảm ơn bà vì đã thông cảm đối với sự chậm trễ không dự kiến.
 

Cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong một số trường hợp cụ thể

Trong gia đình

Cách cảm ơn tiếng Anh Nghĩa
Thank you for always being my source of strength and happiness! Cảm ơn vì đã luôn là nguồn sức mạnh và niềm vui của con!
Thank you for always trusting and supporting me in every decision of mine! Cảm ơn vì đã luôn tin tưởng và ủng hộ con trong mọi quyết định của con!
Mom and dad, even words cannot describe my gratitude to you. Bố và mẹ ơi, thậm chí cả từ ngữ cũng không diễn tả được sự biết ơn của con với bố mẹ.
Thank you for being not only a great brother/sister but also an amazing friend! Cảm ơn vì đã không chỉ là một người anh/chị/em tuyệt vời mà còn là một người bạn tốt!
 

Với vợ chồng

Cách cảm ơn tiếng Anh Nghĩa
Thank you for always holding my hands through the ups and downs in life! Cảm ơn vì đã luôn nắm tay anh/em qua những thăng trầm của cuộc sống!
Thank you for always being my source of energy, joy, and support! Cảm ơn anh/em vì đã luôn là nguồn năng lượng, niềm vui và sự ủng hộ của em/anh!
Having you in my life is a blessing. Có được anh/em trong cuộc đời em/anh là một phước lành.
I am very lucky to have you as my life partner. Anh/Em rất may mắn khi có anh/em làm bạn đời.

Với giáo viên

Loi cam on bang tieng Anh voi giao vien
Lời cảm ơn bằng tiếng Anh với giáo viên

Cách cảm ơn tiếng Anh Nghĩa
Thank you for always being my lighthouse and inspirer! Cảm ơn thầy/cô vì đã luôn là “ngọn hải đăng” và người truyền cảm hứng của em!
Thank you for guiding me through not only lessons but also stages of life! Cảm ơn thầy/cô vì đã dìu dắt chúng em qua không chỉ những bài học mà cả những chặng của cuộc đời!
I’m very lucky to have you as my teacher. Em rất may mắn khi được làm học trò của thầy/cô.
I’m always touched by your warmth, sincerity, and devotion. Em luôn cảm động trước sự ấm áp, chân thành và tận tụy của thầy/cô.

Với bạn bè

Cách cảm ơn tiếng Anh Nghĩa
Thank you for always being by my side! Cảm ơn bạn vì đã luôn ở bên cạnh tôi!
Thank you for always being the shoulder for me to lean on when I’m sad or tired! Cảm ơn bạn vì đã luôn làm bờ vai để tôi dựa vào lúc buồn bã hay mệt mỏi!
Thank you for being my source of energy, happiness, and courage! Cảm ơn bạn vì đã làm nguồn năng lượng, niềm vui và sự can đảm!
You don’t know how grateful I am for what you have done for me. Bạn không biết mình cảm kích thế nào về những điều bạn đã làm cho mình đâu.
 

Với Sếp/đồng nghiệp/đối tác

Cách cảm ơn tiếng Anh Nghĩa
I see you as not only my boss but also my inspirer. Thank you for everything! Tôi xem ông/bà không chỉ như một người sếp mà còn như một người truyền cảm hứng. Cảm ơn vì mọi thứ!
I can’t thank you enough for your support, patience, and valuable pieces of advice. Tôi cảm ơn sao cho đủ với sự hỗ trợ, sự kiên nhẫn và những lời khuyên quý báu của ông/bà/bạn.
To me, you are not only a co-worker but also a friend or a mentor. Thank you for what you have done for me! Đối với tôi, bạn không chỉ là một người đồng nghiệp mà bạn còn là một người bạn hay một người cố vấn. Cảm ơn bạn về những gì bạn làm cho tôi!
Thank you so much for making this company, my second family! Cảm ơn vì đã biến công ty này thành gia đình thứ hai của tôi!

Khi nhận được quà tặng

Cách cảm ơn tiếng Anh Nghĩa
Thank you for this lovely gift! I love it! Cảm ơn bạn vì món quà đáng yêu này! Tôi thích nó lắm!
How do you know I want this? You are thoughtful as always. Thank you so much! Làm sao bạn biết tôi thích món quà này? Bạn vẫn luôn tâm lý như thế. Cảm ơn bạn rất nhiều!
What a meaningful gift! Thanks a lot! Quả là một món quà ý nghĩa! Cảm ơn nhiều nhé!
You must have put your heart and soul into preparing this present. I can’t thank you enough. Bạn ắt hẳn đã dành rất nhiều tâm huyết vào việc chuẩn bị món quà này. Tôi không biết sao mà cảm ơn bạn cho hết.
 

Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh

Cach dap lai loi cam on bang tieng Anh
Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh

Tình huống thông thường

Câu cảm ơn Dịch Ví dụ
You’re welcome! Không có chi! Thank you for your help. You're welcome!
Don’t mention it! Đừng nhắc đến việc đó làm gì! I appreciate your assistance. - Đừng nhắc đến nó!
Never mind! Có gì đâu! Sorry for the inconvenience. - Có gì đâu!
Anytime! Lúc nào tôi cũng giúp đỡ vậy thôi. Không có gì đâu. Thanks for being there when I needed help. - Lúc nào tôi cũng giúp đỡ vậy thôi. Không có gì đâu.
No big deal! Không có gì! I owe you one for the favor. - Không có gì!
Not at all! Không có gì! Thanks a lot for your support. - Không có gì!
Think nothing of it! Đừng bận tâm về nó! I feel bad about bothering you. - Đừng bận tâm về nó!
That’s alright. Không có gì đâu. Sorry for the mistake. - Không có gì đâu.
That’s okay. Không có gì đâu. I hope I didn't cause any trouble. - Không có gì đâu.
I’m always happy/willing to help. Tôi luôn vui vẻ/sẵn sàng giúp đỡ. Your assistance means a lot. - Tôi luôn vui vẻ/sẵn sàng giúp đỡ.

Tình huống trang trọng

Câu cảm ơn Dịch Ví dụ
You’re welcome! Không có chi! Thank you for your help. - Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn. - Không có chi!
My pleasure! Vinh hạnh (được giúp ông/bà)! Thank you for the assistance. - Cảm ơn vì sự giúp đỡ. - Vinh hạnh (được giúp bạn)!
Helping you is my pleasure. Giúp ông/bà là niềm vinh hạnh của tôi. Thanks for your support. - Cảm ơn vì sự hỗ trợ của bạn. - Giúp bạn là niềm vinh hạnh của tôi.
The pleasure was mine. Đó là niềm vinh hạnh của tôi. Thank you for the opportunity. - Cảm ơn vì cơ hội. - Đó là niềm vinh hạnh của tôi.
It was the least I could do. Tôi cũng không làm gì to tát hết. Your gratitude is appreciated. - Tôi đánh giá cao lòng biết ơn của bạn. - Tôi cũng không làm gì to tát hết.
It’s my responsibility. Đó là trách nhiệm của tôi. Thank you for taking care of it. - Cảm ơn vì đã lo lắng. - Đó là trách nhiệm của tôi.
It’s my duty. Đó là bổn phận của tôi. I appreciate your dedication. - Tôi đánh giá cao sự tận tụy của bạn. - Đó là bổn phận của tôi.

Bài viết trên EIV đã chia sẻ đến bạn 50+ lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong các tình huống cụ thể. Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ hữu với bạn. Nếu bạn đang tìm một khóa học tiếng Anh cho người đi làm thì EIV là đơn vị chuyên cung cấp các khóa học tiếng Anh theo yêu cầu của từng học viên. Với phương pháp giảng dạy độc đáo, chương trình tiếng Anh cho người đi làm tại EIV giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp, phát triển năng lực làm việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Bạn sẽ được học với giáo viên bản ngữ, có kinh nghiệm và chuyên môn cao, trong môi trường học tập hiện đại và chuyên nghiệp. Học viên cũng có thể lựa chọn học online hoặc offline, linh hoạt theo lịch học của mình. Vui lòng liên hệ Hotline  028.7309.9959 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *