
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc “would rather” thể hiện thích cái gì hay làm gì hơn. Thay vì chúng ta nói “ I like..” chúng ta có thể dùng cấu trúc này để nâng cấp trình độ tiếng Anh của mình. Trong bài viết dưới đây, EIV Education sẽ cùng bạn tìm hiểu về cấu trúc này nhé.
Khái niệm cấu trúc Would rather
Cấu trúc “would rather” (‘d rather) thể hiện thích cái gì hoặc muốn cái gì đó ở hiện tại, tương lai hay trong quá khứ. Thường được dùng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hoặc trong văn viết.
Các dạng cấu trúc Would rather
1. Cấu trúc Would rather với một chủ ngữ:
1. Ở hiện tại hoặc tương lai:
Công thức:
Khẳng định | S + would rather (‘d rather) + V bare-inf (+ than + V bare-inf) |
Phủ định | S + would rather (‘d rather) + not + V bare-inf |
Nghi vấn | Would + S + rather + V bare-infi? |
Ví dụ:
- I would rather stay at home tonight – Tối nay tôi thích ở nhà hơn
- Would you rather have tea or coffee? – Bạn thích dùng trà hay cà phê?
- I’m tired. I’d rather not go out this evening – Tôi mệt. Tối nay tôi không thích đi ra ngoài.
- John would rather go for a swim than play tennis – John thích đi bơi hơn đi chơi tennis
2. Ở quá khứ:
Công thức:
Khẳng định | S + would rather (‘d rather) + have + V3 (+ than) |
Phủ định | S + would rather (‘d rather) + not + have + V3 |
Nghi vấn | Would + S + rather + have + V3? |
Ví dụ:
- We went by sea but I’d rather have gone by air – Chúng tôi đã đi bằng tàu thủy nhưng tôi thích đi bằng máy bay hơn → I wanted to go by air but I didn’t get my wish
- Tommy would rather have gone skiing than fishing last week – Tommy đã thích đi trượt tuyết hơn là đi câu cá vào tuần trước → he wanted to go skiing but I didn’t get his wish

2. Cấu trúc Would rather với hai chủ ngữ:
Cấu trúc “would rather” với hai chủ ngữ được dùng để diễn đạt nghĩa một người muốn người khác làm điều gì hoặc muốn một điều gì đó xảy ra.
1. Ở hiện tại hoặc tương lai:
Công thức:
Khẳng định | S1 + would rather (‘d rather) + S2 + V2/ed (+ than) |
Phủ định | S1 + would rather (‘d rather) + S2 + not + V2/ed |
Nghi vấn | Would + S + rather + S2 + V2/ed? |
Ví dụ:
- I’d rather you went home now – Tôi muốn anh về nhà ngay bây giờ
- Tomorrow is difficult. I would rather you came next weekend – Ngày mai thì khó đấy. Tôi muốn bạn đến vào cuối tuần tới
- I feel embarrassed about what happened and I’d rather the event was forgotten – Tôi thấy bối rối về những chuyện đã xảy ra và tôi mong rằng sự việc này sẽ được quên đi
2. Ở quá khứ:
Công thức:
Khẳng định | S1 + would rather (‘d rather) + S2 + had V3 (+ than) |
Phủ định | S1 + would rather (‘d rather) + S2 + hadn’t V3 |
Nghi vấn | Would + S + rather + S2 + had + V3? |
Ví dụ:
- Robert would rather we hadn’t left yesterday – Hôm qua, Robert muốn chúng tôi đã không rời đi → but we left yesterday
- I would rather you had met my future wife – Tôi muốn là bạn đã gặp vợ sắp cưới của tôi → but you didn’t meet
Tuy nhiên trong trường hợp này, chúng ta có thể dùng “wish” → I wish you had met my future wife.
Trên đây, EIV Education đã tổng hợp một số kiến thức liên quan đến cấu trúc “would rather” mà bạn có thể sử dụng trong để luyện Speaking cho mình nhé.
Nếu bạn còn đang gặp trở ngại về các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh thì hãy nhanh tay đăng ký khóa học 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ với chương trình học được thiết kế dành riêng cho bạn. Đảm bảo đầu ra và nâng cao trình độ trong vòng 3 tháng.
Tham khảo: https://eiv.edu.vn/en/tieng-anh-1-kem-1.html