Cách chia động từ trong tiếng Anh chuẩn nhất

chia động từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ thường được chia thành các thì (tenses) và các dạng (forms) khác nhau để thể hiện thời gian, ngôi và số của chủ ngữ. Dưới đây là tổng hợp kiến thức về cách chia động từ trong tiếng anh mời bạn đọc tìm hiểu.

Khái niệm về động từ và vị trí của động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ trong tiếng Anh là những từ dùng để diễn tả hành động hay trạng thái của chủ ngữ. Đây là thành phần quan trọng trong câu, có chức năng nhiệm vụ giúp truyền tải được đúng thông tin của câu đó. Nhiều trường hợp, chỉ cần 1 động từ cũng có thể hoàn chỉnh nghĩa của câu đó.

Khái niệm về động từ và vị trí của động từ tiếng Anh
Khái niệm về động từ và vị trí của động từ tiếng Anh

Ví dụ:

  • I write a letter to my friend. (Tôi viết một lá thư cho bạn của tôi).
  • They are dancing at the party. (Họ đang nhảy múa tại buổi tiệc).
  • The car drives fast on the highway. (Chiếc xe chạy nhanh trên xa lộ).
  • She paints a beautiful picture. (Cô ấy vẽ một bức tranh đẹp).
  • We play soccer every weekend. (Chúng tôi chơi bóng đá mỗi cuối tuần).

Vị trí của động từ trong câu

Vị trí Ví dụ
Đứng sau chủ ngữ He gets up at 6 a.m every day.

→ Anh ấy thức dậy lúc 6h mỗi ngày.

Đứng sau trạng từ chỉ tần suất I often go to school by bus.

→ Tôi thường đi học bằng xe buýt.

Đứng trước tân ngữ We buy a hat.

→ Chúng tôi mua một cái mũ.

Đứng trước tính từ The dog is cute.

→ Con chó dễ thương.

Phân loại động từ trong tiếng Anh

Động từ thường được dùng theo nhu cầu của bạn và được phân loại theo 2 kiểu cơ bản sau:

1. Phân loại theo ngoại động từ và nội động từ

Ngoại động từ là những từ mà chỉ hành động tác động lên 1 người hay vật hoặc 1 việc nào đó. Nếu xét về mặt ngữ pháp việc dùng ngoại động từ trong câu thì ngay đằng sau nó sẽ là 1 danh từ hoặc một tân ngữ để có thể tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Cấu trúc là:

S (chủ ngữ) + V (ngoại động từ) + N/O (danh từ/tân ngữ)

Ví dụ:

  • She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách).
  • They watch a movie. (Họ xem một bộ phim).
  • He eats an apple. (Anh ấy ăn một quả táo).
  • We play soccer. (Chúng tôi chơi bóng đá).
  • The cat catches a mouse. (Con mèo bắt một con chuột).

Nội động từ là những từ mà chỉ hành động sẽ dừng lại trực tiếp tại người nói hoặc chính là người thực hiện hành động đó. Khi dùng nội động từ thì không còn cần phải có danh từ hoặc tân ngữ theo sau. Do đó, nội động từ không thể sử dụng trong trường hợp bị động.

Ví dụ:

  • She sleeps peacefully. (Cô ấy ngủ một cách yên bình).
  • They laugh at the joke. (Họ cười với cái đùa).
  • He talks to his friend. (Anh ấy nói chuyện với bạn của mình).
  • We dance at the party. (Chúng tôi nhảy múa tại buổi tiệc).
  • The flowers bloom in spring. (Những bông hoa nở rộ vào mùa xuân).
Phân loại động từ trong tiếng Anh
Phân loại động từ trong tiếng Anh

2. Phân loại theo động từ thường và động từ đặc biệt

Động từ thường là từ được tạo ra từ hành động của chúng ta hoặc là diễn tả 1 hành động. Các hành động được tạo ra từ chân, tay, mũi, miệng, mắt,…. đều dùng động từ thường.

Ví dụ:

  • She sleeps peacefully. (Cô ấy ngủ một cách rất yên bình)
  • They laugh at the joke. (Họ cười với câu nói đùa)
  • He talks to his friend. (Anh ấy nói chuyện với bạn của anh ấy)
  • We dance at the party. (Chúng tôi nhảy múa trong buổi tiệc)

Động từ đặc biệt thường sẽ chia thành 3 loại gồm:

  • Động từ to be: was, were,is, am, are. Các động từ to be này thì sẽ được chia ở các dạng khác nhau để có thể phù hợp với ngữ cảnh.
  • Động từ khiếm khuyết: could, can, might, may, must….. Ngay đằng sau động từ khiếm khuyết sẽ có 1 động từ thường đi kèm.
  • Trợ động từ: have, do, does, did,… Đây là những từ thường được thêm vào câu trong 1 số trường hợp nhất định để giúp câu rõ nghĩa và đầy đủ hơn về mặt ngữ pháp.

Ví dụ:

  • Look up (tra cứu): She looked up the word in the dictionary.
  • Take off (cất cánh): The plane took off from the runway.
  • Put off (trì hoãn): We had to put off the meeting until next week.
  • Give up (từ bỏ): He decided to give up smoking.
  • Get up (thức dậy): I usually get up at 6 o’clock in the morning.

Cách chia động từ trong tiếng Anh

Nguyên tắc cơ bản khi chia động từ trong tiếng Anh

Trong 1 câu đơn hay mệnh đề nếu có chủ ngữ thì cần có duy nhất 1 động từ chia thì, các động từ còn lại sẽ chia theo dạng.

Với những câu mệnh đề hoặc là không có chủ ngữ thì động từ được mặc định chia theo dạng. Có thể hiểu đơn giản là: động từ chia thì là động từ về thời gian, về hành động, về sự việc nào đó xảy ra và chúng sẽ được chia phù hợp với chủ ngữ đứng phía trước nó. Động từ chia theo dạng thì là chia theo những hình thức khác nhau của cùng 1 từ và chúng được chia dựa vào công thức cụ thể nào đó.

cách chia động từ trong tiếng Anh
cách chia động từ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản khi chia động từ trong tiếng Anh

Thêm -s hoặc -es

Đối với ngôi thứ ba số ít (he, she, it): Thêm -s hoặc -es vào động từ.

Ví dụ:

  • play → plays
  • watch → watches
  • go → goes

Lưu ý: Khi động từ kết thúc bằng -ss, -sh, -ch, -x, -o, thêm -es thay vì -s.

Ví dụ:

  • kiss → kisses
  • brush → brushes
  • fix → fixes.

Biến đổi nguyên âm cuối

Khi động từ tận cùng bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u), và trước đó là một phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.

Ví dụ:

  • stop → stopped
  • plan → planned
  • admit → admitted

Biến đổi -y:

Khi động từ tận cùng bằng -y và trước đó là một phụ âm, chuyển -y thành -i rồi thêm -ed.

Ví dụ:

  • carry → carried
  • study → studied
  • try → tried

Khi động từ tận cùng bằng -y và trước đó là một nguyên âm, chỉ cần thêm -ed.

Ví dụ:

  • play → played
  • enjoy → enjoyed
  • stay → stayed

Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)

Một số động từ không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường. Chúng có các dạng chia động từ riêng.

Ví dụ:

  • go → went (quá khứ), gone (quá khứ phân từ)
  • be → was/were (quá khứ), been (quá khứ phân từ)
  • do → did (quá khứ), done (quá khứ phân từ).

Lưu ý rằng, các nguyên tắc trên chỉ là những nguyên tắc cơ bản. Có một số động từ có thể có các dạng chia động từ đặc biệt và không tuân theo các nguyên tắc trên.

Chia dạng của động từ trong tiếng Anh

V-ing form (dạng V-ing)

Đây là dạng chia động từ trong tiếng Anh sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn và quá khứ tiếp diễn . Cách chia này thì không thay đổi theo ngôi.

Ví dụ:

  • play → playing
  • eat → eating
  • go → going

Simple form (dạng nguyên thể)

Đây là dạng chia động từ nguyên thể, không thay đổi theo ngôi và được sử dụng trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.

Ví dụ: play, eat, go.

Past form (dạng quá khứ)

Đây là dạng chia động từ quá khứ, sử dụng ở thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành. Cách chia này thường thêm -ed hoặc -d vào cuối động từ, nhưng có một số động từ bất quy tắc có dạng chia khác.

Ví dụ:

  • play → played
  • eat → ate
  • go → went.

Past participle (quá khứ phân từ)

Đây là dạng chia động từ sử dụng trong quá khứ hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành. Cách chia này thường thêm -ed hoặc -d vào cuối động từ, nhưng có một số động từ bất quy tắc có dạng chia khác.

Ví dụ:

  • play → played
  • go → gone
  • eat → eaten

Lưu ý: Có một số động từ bất quy tắc không tuân theo các nguyên tắc chia động từ thông thường. Những động từ này có các dạng chia động từ riêng biệt. Việc học và nhớ các động từ bất quy tắc là quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.

Một số trường hợp đặc biệt về cách chia động từ trong tiếng Anh

Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)

Có một số động từ không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường mà có các dạng chia động từ riêng biệt.

Dưới đây là một số ví dụ:

  • go: go → went (quá khứ), gone (quá khứ phân từ)
  • be: am/are/is → was/were (quá khứ), been (quá khứ phân từ)
  • do: do → did (quá khứ), done (quá khứ phân từ)
  • have: have → had (quá khứ), had (quá khứ phân từ)
  • see: see → saw (quá khứ), seen (quá khứ phân từ)

Động từ ghép (Phrasal verbs)

Là cấu trúc từ ghép thường gồm một động từ và một giới từ hoặc trạng từ. Khi chúng kết hợp với nhau, cấu trúc này sẽ tạo ra một ý nghĩa mới, thường thì không thể hiểu ngữ nghĩa của nó dựa trên từng thành phần riêng lẻ. Đây là một trong những khía cạnh phức tạp của ngữ pháp tiếng Anh và có thể gây khó khăn cho người học.

Khi chia các dạng động từ này, nguyên tắc chia động từ áp dụng cho động từ chính trong cấu trúc phrasal verb.

Ví dụ:

  • look up: look up → looked up (quá khứ), looked up (quá khứ phân từ)
  • turn on: turn on → turned on (quá khứ), turned on (quá khứ phân từ)
  • give up: give up → gave up (quá khứ), given up (quá khứ phân từ)

Động từ không đổi dạng (Non-changing verbs)

Một số động từ không thay đổi dạng trong các thì và ngôi khác nhau. Các động từ này giữ nguyên dạng nguyên thể trong tất cả các thì và ngôi.

Ví dụ:

  • cost: cost (nguyên thể), cost (quá khứ), cost (quá khứ phân từ)
  • put: put (nguyên thể), put (quá khứ), put (quá khứ phân từ)

Động từ với đuôi -s/es (Verbs with -s/es endings): Một số động từ có thêm -s hoặc -es vào cuối trong ngôi thứ ba số ít (he, she, it) trong thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • teach: teach → teaches (he/she/it), taught (quá khứ), taught (quá khứ phân từ)
  • watch: watch → watches (he/she/it), watched (quá khứ), watched (quá khứ phân từ)

Một số trường hợp khác

Với các động từ remember, stop, forget, need, regret, mean, try, want, go on có thể chia thành V-ing hoặc To-V tùy theo nghĩa.

– Forget

Sau động từ forget, nếu ta sử dụng to-V để thể hiện sự nhắc nhở về một sự việc sắp xảy ra, thường ở trong cụm “Don’t forget to-V” có nghĩa là “Đừng quên làm việc gì”. Trong khi đó, chia V-ing sau động từ forget sẽ diễn tả một sự việc bạn đã quên làm.

Ví dụ:

  • Don’t forget to buy me a book! (Đừng quên mua sách cho tôi nhé!).
  • I forgot buying you a book. (Tôi đã quên mua sách cho bạn rồi).

– Remember

Nếu ta chia to-V sau động từ remember, câu nói sẽ được dùng để thể hiện sự nhắc nhở “hãy nhớ làm việc gì”. Còn đối với V-ing đi sau remember sẽ diễn tả rằng người nói đã nhớ làm việc gì, việc làm đó đã được thực hiện bởi người nói.

Ví dụ:

  • Remember to lock the door before going out! (Hãy nhớ đóng cửa trước khi ra khỏi nhà!).
  • I remember locking the door before going out. (Tôi nhớ là đã đóng cửa trước khi ra ngoài).

– Stop

Stop + to V sẽ được hiểu là “dừng lại để làm việc gì”, trong khi đó thì Stop + V-ing sẽ mang nghĩa “dừng hẳn không làm việc gì”.

Ví dụ:

  • I stopped to smoke. (Tôi dừng lại để hút thuốc).
  • I stopped smoking. (Tôi dừng hẳn việc hút thuốc).

– Regret

Regret + to V có nghĩa “lấy làm tiếc khi phải nói điều gì”, còn Regret + V-ing sẽ được hiểu là “hối hận vì đã làm gì”.

Ví dụ:

  • I regret to inform that you’re rejected. (Tôi lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã bị từ chối).
  • He regrets not telling her the truth. (Anh ấy hối hận vì đã không nói cho cô ấy nghe sự thật).

– Try

Nếu đi sau Try là to V thì chúng ta hiểu nghĩa là “cố gắng làm điều gì”, còn sau Try là một V-ing thì nó có nghĩa là “thử làm điều gì”.

Ví dụ:

  • We tried to climb that mountain. (Chúng tôi cố gắng trèo lên đỉnh núi ấy).
  • He tried cooking without salt and it tasted terrible. (Anh ấy thử nấu ăn không dùng muối và nó rất tệ).

– Need

Need + to V và Need + V-ing đều có nghĩa tương tự nhau nhưng Need + to V được dùng trong thể chủ động có nghĩa là “cần làm gì”, còn Need + V-ing được dùng khi chủ ngữ là vật với nghĩa “cần được làm gì”.

Ví dụ:

  • She needs to finish her homework. (Cô ấy cần hoàn thành bài tập về nhà).
  • This tree needs cutting. (Cái cây này cần được chặt đi).

– Mean

Mean + to V có nghĩa là “cố ý làm gì”, còn Mean + V-ing được hiểu “có nghĩa là gì”.

Ví dụ:

  • I didn’t mean to make you sad. (Tôi không cố ý làm bạn buồn).
  • “Xin chao” in Vietnamese means “Hello”.

Bài tập vận dụng cách chia động từ trong tiếng Anh

Bài tập: Chia thì đúng của động từ trong ngoặc

1. Tony _____ (be) my teacher now. He _______ (work) at this school for ten years.

2. My sister ________ (sleep) when the alarm _____ (go) off at 7 a.m this morning.

3. If you lend me 100$ , I ________ (have) enough to buy a bike.

4. My mother ________ (prepare) lunch when her friend ________ (arrive).

5. He _________ (not meet) John since he _______ (move) to London 3 years ago.

6. When they ________ (arrive) at the cinema the movie ________ (already start).

7. __________ (You/ hear) the good news yet? – Connie and Zack _______ (get) married!

8. We ________ (try) to call Simon the whole week! – Where _______ (he/ be)?

9. The doctor _________ (talk) to a patient right now, but she ______ (see) you in a few minutes.

10. Why are you crying? What ________ (happen)?

Đáp án

1. is – has worked

2. was sleeping – went

3. will have

4. was preparing – arrived

5. hasn’t met – moved

6. arrived – had already started

7. Have you heard – are getting

8. have been trying – has he been

9. is talking – will see

10. happened

Trên đây là tổng hợp những kiến thức về cách chia động từ trong tiếng Anh do EIV biên soạn. Hi vọng những thông tin trên hữu ích với bạn đọc. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ để phát triển thêm những kỹ năng tiếng Anh tốt hơn. Liên hệ chúng tôi để được tư vấn cụ thể và nhanh chóng!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *