Đặt câu hỏi là một kỹ năng hữu ích cho hầu hết mọi tình huống và việc đặt câu hỏi cho mọi thứ giúp bạn học hỏi được nhiều điều hơn. Trong bài viết này, EIV Education sẽ đề cập đến cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng đi sử dụng lại trong cuộc sống.
Cách đặt câu hỏi Yes/No Question trong tiếng Anh
Loại câu hỏi “yes/no question” thường dễ hỏi và dễ trả lời nhất trong tiếng Anh. Câu hỏi này là dạng câu hỏi nhằm để xác nhận những gì bạn nghĩ có đúng hay không. Cuối câu hỏi thường dùng ngữ điệu đi lên.
1. Công thức cơ bản khi sử dụng câu hỏi “yes/no question”
Trợ động từ + S + V + O? |
Cách đặt câu hỏi của “yes/no question” chúng ta nên chú ý đến trợ động từ (Auxiliary verb) nên được đặt ở đầu câu. Trợ động từ dùng để hỗ trợ các động từ để tạo thành câu hỏi hay câu phủ định.
Trợ động từ dùng để hỏi bao gồm: tobe, do, does, did, has, have và các động từ khiếm khuyết.
2. Cách đặt câu hỏi “yes/no question” với các thì:
2.1. Thì hiện tại đơn:
Thì hiện tại đơn được sử dụng để nói về những điều luôn luôn đúng, những điều nói chung chung hay thường xuyên xảy ra.
Cấu trúc với động từ thường:
Do/ Does + S + V(inf) + O? |
Ví dụ:
- Do you like coffee? – Bạn có thích cà phê không?
- Does your brother live in Chicago? – Có phải anh trai bạn sống ở Chicago không?
- Can her parents speak English? – Ba mẹ cô ấy có nói được tiếng Anh không?
Nếu động từ chính của câu ở dạng động từ “tobe” thì nó sẽ ở vị trí trợ động từ.
Cấu trúc với tobe:
Is/Am/Are + S +O? |
Ví dụ:
- Are you Vietnamese? – Bạn có phải người Việt Nam không?
- Are you okay? – Bạn có ổn không?
- Is your father a policeman? – Bố bạn có phải là cảnh sát không?
2.2. Thì hiện tại tiếp diễn
Khi bạn sử dụng thì này cho cách đặt câu hỏi với “yes/no question” thì chúng thể hiện điều gì đó đang xảy ra bây giờ. Vì vậy, hãy sử dụng một số dạng của trợ động từ “tobe” để hỏi và thêm “-ing” vào động từ chính.
Cấu trúc:
Is/Am/Are + S + V-ing + O? |
Ví dụ:
- Are you watching the movie right now? – Bây giờ bạn đang xem phim sao?
- Is your mother wearing a suit? – Có phải mẹ bạn đang mặc một bộ vest không?
- Is Tom planning a vacation? – Có phải Tom đang lên kế hoạch cho kì nghỉ không?
2.3. Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nói về những điều đã bắt đầu trong quá khứ, nhưng vẫn còn đúng hoặc có liên quan đến hiện tại.
Khi sử dụng với câu hỏi “yes/no question”, bạn đưa “have” và “has” ra đầu câu và động từ chính được chia ở V3/ed.
Have/Has + S + V3/ed + O? |
Ví dụ:
- Have you seen my motorbike key? – Bạn có thấy chìa khóa của tôi chưa?
- Has your sister watched the new “Conjuring” movie yet? – Em gái bạn đã xem bộ phim mới của Conjuring chưa?
- Have they reached their sales goal for this year? – Họ đã đạt được mục tiêu bán hàng trong năm nay chưa?
2.4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành thể hiện điều gì đó đã bắt đầu trong quá khứ, nhưng bạn muốn nhấn mạnh rằng nó vẫn đang diễn ra ở hiện tại.
Khi sử dụng với câu hỏi “yes/no question”, bạn đưa “have” và “has” ra đầu câu và trong câu hỏi thêm “been” và động từ chính được thêm “-ing”.
Have/ Has + S + been + V-ing + O? |
Ví dụ:
- Have you been studying at this highschool for a long time? – Có phải bạn đã học ở trường trung học này được một thời gian dài rồi phải không?
- Has your cat been feeling sick the whole week? – Có phải mèo của bạn đã bị bệnh cả tuần nay rồi đúng không?
- Have your parents been living in Da Nang since they got married? – Bố mẹ bạn đã sống ở Đà Nẵng từ khi họ kết hôn đúng không?
2.5. Thì quá khứ đơn
Dùng quá khứ đơn khi muốn nói về hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Để dùng làm câu hỏi, hãy đặt trợ động từ ở dạng quá khứ như “did”. Động từ chính trong câu hỏi được chia ở dạng nguyên mẫu.
Cấu trúc với động từ thường:
Did + S + V(inf) + O? |
Ví dụ:
- Did I pass the test? – Có phải tôi đã vượt qua bài kiểm tra rồi không?
- Did they finish their homework? – Họ hoàn thành xong bài tập về nhà chưa?
- Did you see July on the weekend? – Bạn có gặp July vào cuối tuần không?
Nếu động từ chính của câu ở dạng động từ “tobe” thì nó sẽ ở vị trí trợ động từ và được chia ở thì quá khứ.
Was/ Were + S + O? |
Ví dụ:
- Was Christ at the party last night? – Có phải Christ đã ở bữa tiệc vào tối hôm qua không?
- Were you busy yesterday? – Có phải bạn rất bận vào ngày hôm qua không?
- Was he late again? – Có phải anh ấy lại đến trễ nữa không?
2.6. Thì quá khứ tiếp diễn
Dùng thì quá khứ tiếp diễn khi muốn nói về những hành động đã hoàn thành trong quá khứ còn tiếp diễn trong một khoảng thời gian. Để làm câu hỏi, hãy sử dụng dạng quá khứ của động từ “tobe” cho trợ động từ và thêm “-ing” cho động từ chính.
Was/Were + S + V-ing + O? |
Ví dụ:
- Was the baby crying a lot today? – Em bé hôm nay khóc rất nhiều đúng không?
- Were we talking too loud last night? – Có phải tối hôm qua chúng ta nói to quá không?
- Was I snoring? – Tôi đã ngáy có đúng không?
2.7. Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành rất ít phổ biến nhưng nó vẫn hữu ích trong việc đặt câu hỏi. Thì này trong cách đặt câu hỏi với “yes/no question” sử dụng trợ động từ “had” cộng với quá khứ phân từ của động từ chính.
Dùng thì quá khứ hoàn thành để diễn tả một sự kiện đã xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ. Các sự kiện trước đó được sử dụng quá khứ hoàn thành và các sự kiện gần đây hơn là sử dụng quá khứ đơn.
Had + S + V3/ed + O? |
Ví dụ:
- Had she left when you got there? – Có phải cô ấy đã rời đi khi bạn đến đó?
- Had it stopped raining when you went out? – Có phải trời đã tạnh mưa khi bạn đi ra ngoài?
- Had he finished his homework before 5 o’clock? – Có phải anh ấy đã hoàn thành xong bài tập về nhà trước 5 giờ?
2.8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Tương tự như thì quá khứ hoàn thành, nhưng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn chỉ hành động đầu tiên tiếp tục trong một khoảng thời gian. Khi đặt câu hỏi, nó sử dụng trợ động từ “had”, thêm “been” và động từ chính sẽ thêm “-ing”.
Has + S + been + V-ing + O? |
Ví dụ:
- Had you been studying English before you moved to America? – Bạn đã học tiếng Anh trước khi chuyển đến Mỹ đúng không?
- Had the dog been acting strange before you took him to the vet? – Con chó có hành động kỳ lạ trước khi bạn đưa nó đến bác sĩ thú y đúng không?
- Had you been talking to him long when I saw you two? – Có phải bạn đã nói chuyện với anh ấy trước khi tôi nhìn thấy hai bạn đúng không?
2.9. Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn trong câu hỏi “yes/no question” rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi
Bạn có thể dùng thì tương lai đơn để hỏi về những hành động ngắn trong tương lai. Cách đặt câu hỏi cho dạng này rất dễ thực hiện. Bắt đầu câu với “will” làm trợ động từ và sử dụng động từ nguyên mẫu cho động từ chính.
Will + S + V(inf) + O? |
Ví dụ:
- Will you go to his party next Saturday? – Bạn sẽ đến bữa tiệc vào thứ 7 tới chứ?
- Will she come to work tomorrow? – Cô ấy có đi làm vào ngày mai không?
- Will you call me tomorrow? – Ngày mai bạn sẽ gọi điện cho tôi chứ?
2.10. Thì tương lai tiếp diễn:
Cách đặt câu hỏi cho thì tương lai tiếp diễn tương tự như thì tương lai đơn những bạn nên nhớ thêm “be” và động từ chính thêm “-ing”.
Will + S + be + V-ing + O? |
Ví dụ:
- Will it be snowing? – Tuyết có rơi không?
- Will they be arriving soon? – Họ sẽ đến sớm chứ?
- Will he be singing when we get there? – Anh ấy sẽ hát lúc chúng ta đến không?
2.11. Thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành ít phổ biến và cũng phức tạp hơn vì bạn thường phải đưa vào nhiều thông tin ngữ cảnh hơn khi sử dụng chúng.
Khi đặt câu hỏi với từ này bạn thêm “have” và động từ chính được chia ở V3/ed.
Will + S + have + V3/ed + O? |
Ví dụ:
- Will you have studied all the English verb tenses? – Bạn sẽ học tất cả các thì của động từ tiếng Anh chứ?
- Will we have met your boyfriednd? – Chung tôi sẽ gặp bạn trai của bạn chứ?
- Will you have finished the marathon by this time tomorrow? – Bạn sẽ hoàn thành cuộc chạy marathon vào thời điểm này ngày mai có phải không?
2.12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Tương tự như các thì tương lai trên, cách đặt câu hỏi cho thì này chúng ta chuyển đổi động từ chính thêm “-ing” và thêm “been” trong câu hỏi.
Will + S + have been + V-ing + O? |
Ví dụ:
- Will you have been working at the company long before you quit? – Có phải bạn đã làm việc ở công ty này trong một thời gian dài trước khi nghỉ việc?
- Will they have been waiting a long time for us? – Họ sẽ đợi chúng ta chứ?
- Will I have been exercising enough to lose weight by my wedding? – Liệu tôi đã tập thể dục đủ để giảm cân trước đám cưới của mình chưa?
Cách đặt câu hỏi với “WH-question” trong tiếng Anh
Chúng ta gọi câu hỏi “wh-question” vì chúng thường bắt đầu bằng một từ nghi vấn là chữ “wh”. Đôi khi chúng còn được gọi là “câu hỏi mở” vì cùng một câu hỏi đối phương có nhiều cách trả lời khác nhau.
Câu hỏi dạng “wh-question “ bao gồm các dạng câu hỏi như:
- Where? (ở đâu)
- What? (cái gì)
- When? (khi nào)
- Why? (tại sao)
- Who? (ai)
- Which? (cái nào)
- How? (như thế nào)
Công thức chung khi sử dụng “wh-question”:
“Wh-question” + trợ động từ + S + V + O? |
1. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với Where
Sử dụng “where” nếu bạn muốn biết thông tin về một địa điểm hoặc vị trí.
Ví dụ:
- Where are you going? – Bạn đi đâu đấy?
- Where is the coffee bar? – Quán cà phê ở đâu?
- Where did you leave my wallet? – Bạn để cái ví của tôi ở đâu?
2. Đặt câu hỏi với What
Muốn hỏi thông tin về một đối tượng hoặc sự sự vật nào đó ta dùng “what”.
Ví dụ:
- What color is your dress? – Cái váy của bạn màu gì?
- What do you think about the lesson? – Bạn nghĩ gì về bài học?
- What will happen if our team loses this time? – Chuyện gì sẽ xảy ra nếu đội chúng ta thua lần này?
3. Đặt câu hỏi với When
Sử dụng “when” khi bạn muốn nắm rõ thông tin về thời gian hoặc ngày tháng.
Ví dụ:
- When will the train arrive? – Khi nào chuyến tàu sẽ đến?
- When are you going to visit Jennie? – Khi nào bạn đi thăm Jennie?
- When does he get up? – Khi nào anh ấy thức dậy?
4. Đặt câu hỏi với Why
Dùng “why” khi bạn muốn biết về lý do hoặc lời giải thích cho điều gì đó.
Ví dụ:
- Why did you leave so early? – Vì sao bạn lại rời đi sớm như vậy?
- Why do you like English? – Vì sao bạn lại yêu thích tiếng Anh?
- Why do you think that he loves you? – Vì sao bạn lại nghĩ anh ấy yêu bạn?
5. Đặt câu hỏi với Who
Dùng “who” để hỏi về những thông tin liên quan đến người nào đó mà bạn muốn biết.
Ví dụ:
- Who do you like the most in your family? – Ai là người bạn thích nhất trong gia đình?
- Who is your sister? – Ai là chị gái của bạn?
- Who told you that story? – Ai kể câu chuyện đó cho bạn thế?
6. Đặt câu hỏi với Which
Dùng “which” khi bạn muốn hỏi về các tùy chọn cụ thể hoặc giới hạn để lựa chọn.
Ví dụ:
- Which T-shirt do you like? – Bạn thích cái áo nào?
- Which is the longest river in the world? – Con sông nào dài nhất thế giới?
- Which color do you choose? – Bạn chọn màu nào?
7. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với How
Một số từ để hỏi trong “wh-question” dùng với “how” như:
- How: dùng how nếu bạn muốn biết thông tin về cách thức hoăc kỹ thuật để làm điều gì đó.
Ví dụ: How did you know him? – Bạn biết anh ấy bằng cách nào?
- How much: sử dụng “how much” nếu bạn muốn biết thông tin về số lượng của danh từ không đếm được.
Ví dụ: How much sugar would you like in your coffee? – Bạn muốn thêm bao nhiêu đường vào ly cà phê?
- How many: dùng “how many” nếu bạn muốn biết thông tin về số lượng của những danh từ đếm được.
Ví dụ: How many countries are there in the world? – Có bao nhiêu đất nước trên thế giới?
- How often: dùng “how often” nếu bạn muốn biết thông tin về tần suất của một sự kiện.
Ví dụ: How often do you go to the movie theater? – Bạn đi xem phim rạp bao nhiêu lần?
Cách đặt câu hỏi với “tag question” (câu hỏi đuôi)
Đây là dạng câu hỏi cuối cùng mà EIv Education muốn đề cập với các bạn ngày hôm nay. Thông thường, chúng ta sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) để xác nhận thông tin mà bạn cho là chính xác.
Đây là câu hỏi có thể gặp chút khó khăn đối với nhiều người học tiếng Anh vì nó hay bị nhầm lẫn.
Cách đặt câu hỏi đuôi thường có dạng:
Động từ tobe | Mệnh đề chính khẳng định | Mệnh đề chính phủ định |
Thì hiện tại đơn | S + is/are + O, isn’t/ aren’t + S? | S + isn’t/ aren’t + O, is/are + S? |
Thì quá khứ đơn | S + was/were + O,wasn’t/ weren’t + S? | S + wasn’t /weren’t + O,was/were + S? |
Trường hợp đặc biệt | I + am + O, aren’t + I? | I + am + not + O, am + I? |
Động từ thường | Mệnh đề chính khẳng định | Mệnh đề chính phủ định |
Thì hiện tại đơn | S + V + O, don’t/ doesn’t + S | S + don’t/ doesn’t + V + O, do/ does + S |
Thì quá khứ đơn | S + V2/ed + O, didn’t + S? | S + didn’t + V + O, did + S? |
Ví dụ:
- You haven’t seen this film, have you? – Bạn chưa xem phim này đúng không?
- The bus stop is over there, isn’t it? – Trạm xe buýt ở ngay đằng kia có phải không?
- I’m never on time, am I? – Tôi chưa bao giờ đến đúng giờ có phải không?
Lưu ý khi đặt câu hỏi đuôi:
- Nếu chủ ngữ là anyone, someone, no one, everyone, everybody, anybody, nobody, somebody thì câu hỏi đuôi phải có đại từ nhân xưng là “they”.
- Nếu chủ ngữ là something, anything, nothing, everything, that, this thì câu hỏi đuôi phải có đại từ nhân xưng là “it”.
- Nếu trong câu chứa các từ mang tính phủ định như never, seldom, barely, hardly, rarely,… thì câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
- Mệnh đề chính phải chung thì và chung chủ ngữ với phần hỏi đuôi.
- Câu hỏi đuôi ở dạng phủ định có thể rút gọn thành n’t. Nếu không viết dạng rút gọn thì phải viết theo thứ tự: Trợ động từ + S + not?
- Mệnh đề chính có dạng Let’s + V(inf) +… thì ta chuyển câu hỏi đuôi thành shall we. Ví dụ: Let’s go to the beach, shall we?
- Mệnh đề chính có dạng câu ra lệnh thì ta chuyển câu hỏi đuôi thành will you. Ví dụ: Lock the room, will you?
- Mệnh đề chính có dạng câu xin phép thì ta chuyển câu hỏi đuôi thành may I. Ví dụ: Let me come with you, may I?
Bài tập về đặt câu hỏi trong tiếng Anh
Bài tập 1: Hoàn thành câu hỏi đuôi sau:
1. Micheal has done his homework, _____?
2. I am afraid Bell is tired, ____?
3. Jane won’t mind if I borrow her money, ____?
4. The kids are playing football, ____?
5. Nam never behaves rudely, ____?
Bài tập 2: Viết lại câu hỏi cho câu trả lời được gạch chân
1. My dog is sleeping in his cage.
2. Harry goes to work by car.
3. Tony loves children because they are very cute.
4. My mother is watching TV now.
5. They are playing chess.
Đáp án
Bài tập 1:
1. hasn’t he
2. isn’t she
3. will she
4. aren’t they
5. does he
Bài tập 2:
1. Where is your dog sleeping?
2. How does Harry go to work?
3. Why does Tony love children?
4. Who is watching TV now?
5. What are they doing?
Vậy là chúng ta đã cùng đi qua các cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh mà bạn phải nắm vững. Hy vọng rằng các bạn sẽ vận dụng thật tốt các kiến thức trên vào cuộc sống cũng như những bài tập vận dụng.Tuy nhiên, nếu bạn có chưa vững cũng nhưng loay hoay, băn khoăn không biết sử dụng chúng như thế nào cho đúng thì đừng quên bình luận bên dưới cho EIV Education biết nhé.
Bên cạnh đó, EIV Education còn có chương trình học 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ giúp bạn hiểu rõ hơn, nắm vững hơn những cấu trúc này với chương trình học được thiết kế dành riêng cho bạn.
Tham khảo: https://eiv.edu.vn/tieng-anh-1-kem-1/