Từ vựng tiếng Anh lớp 5 là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh của các em học sinh. Bài viết này EIV Education sẽ cung cấp cho trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo các chủ đề, bài học thường dùng. Hãy cùng theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng unit
Unit 1 – What’s your address?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Address | /əˈdres/ | Địa chỉ | My friend asked for my home address so she could send me a birthday card. (Bạn của tôi hỏi địa chỉ nhà tôi để có thể gửi thẻ sinh nhật.) |
Lane | /leɪn/ | Ngõ | The small lane behind our house is a quiet place to play hide and seek. (Ngõ nhỏ phía sau nhà chúng tôi là nơi yên tĩnh để chơi trốn tìm.) |
Road | /roʊd/ | Đường (làng) | The old man walks down the narrow road every morning to buy his newspaper. (Ông già đi bộ xuống con đường hẹp mỗi buổi sáng để mua báo.) |
Street | /striːt/ | Đường (thành phố) | Our school is located on a busy street in the heart of the city. (Trường chúng tôi nằm trên một con đường đông đúc ở trung tâm thành phố.) |
Flat | /flæt/ | Căn hộ | We live in a cozy flat on the seventh floor of the apartment building. (Chúng tôi sống trong một căn hộ ấm cúng ở tầng bảy của tòa nhà chung cư.) |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng | During the summer, we visit my grandmother's village, and it's so peaceful there. (Trong mùa hè, chúng tôi thăm ngôi làng của bà ngoại, và nơi đó rất yên bình.) |
Country | /ˈkʌntri/ | Đất nước | Vietnam is a beautiful country with a rich history and diverse culture. (Việt Nam là một đất nước đẹp với một lịch sử phong phú và văn hóa đa dạng.) |
Tower | /taʊər/ | Tòa tháp | The Eiffel Tower in Paris is one of the most famous landmarks in the world. (Tháp Eiffel ở Paris là một trong những địa điểm nổi tiếng nhất trên thế giới.) |
Mountain | /ˈmaʊntɪn/ | Ngọn núi | Climbing to the top of the mountain was challenging, but the view was breathtaking. (Leo lên đỉnh của ngọn núi là một thách thức, nhưng cảnh đẹp từ đó là hút hồn.) |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | Huyện, quận | Our school is located in the central district of the city. (Trường chúng tôi nằm ở trung tâm quận.) |
Unit 2 – I always get up early. How about you?
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Go to school | Phrasal verb | /gəʊ tə skuːl/ | Đi học | I go to school every weekday. (Tôi đi học mỗi ngày trong tuần.) |
Do the homework | Phrasal verb | /duː ðə ˈhəʊmwɜːk/ | Làm bài tập về nhà | After dinner, I always do the homework before watching TV. (Sau bữa tối, tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi xem TV.) |
Do exercise | Phrasal verb | /duː ˈeksəsaɪz/ | Tập thể dục | It's important to do exercise regularly for good health. (Việc tập thể dục đều đặn là quan trọng cho sức khỏe tốt.) |
Cook | Verb | /kʊk/ | Nấu bữa tối | My mom can cook delicious meals for the whole family. (Mẹ tôi có thể nấu những bữa tối ngon cho cả gia đình.) |
Watch TV | Phrasal verb | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | Xem ti vi | Every evening, we watch TV together as a family. (Mỗi tối, chúng tôi xem TV cùng nhau như một gia đình.) |
Play football | Phrasal verb | /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ | Đá bóng | On weekends, the kids love to play football in the park. (Vào cuối tuần, các em nhỏ thích chơi bóng ở công viên.) |
Fishing | Phrasal verb | /ˈfɪʃɪŋ/ | Đi câu cá | Last summer, we went fishing by the river and caught some big fish. (Mùa hè qua, chúng tôi đi câu cá bởi sông và bắt được một số con cá to.) |
Ride a bicycle | Phrasal verb | /raɪd ə ˈbaɪsɪkl/ | Đi xe đạp | Every afternoon, Tom likes to ride a bicycle around the neighborhood. (Mỗi chiều, Tom thích đi xe đạp xung quanh khu vực.) |
Swimming | Phrasal verb | /ˈswɪmɪŋ/ | Đi bơi | We usually go swimming at the community pool on hot days. (Chúng tôi thường đi bơi ở hồ bơi cộng đồng vào những ngày nóng.) |
Go to bed | Phrasal verb | /ɡoʊ tuː bɛd/ | Đi ngủ | Children should go to bed early to get enough sleep. (Trẻ em nên đi ngủ sớm để có đủ giấc ngủ.) |
Go shopping | Phrasal verb | /ɡoʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm | Every weekend, we go shopping for groceries and clothes. (Mỗi cuối tuần, chúng tôi đi mua sắm thực phẩm và quần áo.) |
Camping | Phrasal verb | /ˈkæmpɪŋ/ | Đi cắm trại | Next summer, our family plans to go camping in the mountains. (Mùa hè tới, gia đình chúng tôi dự định đi cắm trại ở núi.) |
Badminton | Noun | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông | Badminton is a popular sport that we play in the backyard. (Cầu lông là một môn thể thao phổ biến mà chúng tôi chơi ở phía sau nhà.) |
Get up | Phrasal verb | /ɡɛt ʌp/ | Thức dậy | I usually get up early in the morning. (Tôi thường thức dậy sớm vào buổi sáng.) |
Breakfast | Noun | /ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng | What did you have for breakfast today? (Bạn đã ăn gì cho bữa sáng hôm nay?) |
Lunch | Noun | /lʌntʃ/ | Bữa trưa | I usually eat lunch at school. (Tôi thường ăn trưa ở trường.) |
Dinner | Noun | /ˈdɪnər/ | Bữa tối | We had a delicious dinner last night. (Chúng tôi đã có một bữa tối ngon tại nhà tối qua.) |
Look for | Phrasal verb | /lʊk fɔːr/ | Tìm kiếm | Can you help me look for my keys? (Bạn có thể giúp tôi tìm chìa khóa không?) |
Project | Noun | /ˈprɒdʒɛkt/ | Dự án | We're working on a new project. (Chúng tôi đang làm việc trên một dự án mới.) |
Early | Adjective | /ˈɜːrli/ | Sớm | She has an early meeting tomorrow. (Ngày mai cô ấy có một cuộc họp sớm.) |
Busy | Adjective | /ˈbɪzi/ | Bận rộn | I'm too busy to go out this weekend. (Tôi quá bận để đi chơi cuối tuần này.) |
Classmate | Noun | /ˈklɑːsˌmeɪt/ | Bạn cùng lớp | My classmate is really good at math. (Bạn cùng lớp của tôi rất giỏi toán.) |
Library | Noun | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện | Let's meet at the library after school. (Chúng ta hãy gặp nhau ở thư viện sau giờ học.) |
Partner | Noun | /ˈpɑːtnər/ | Bạn cùng nhóm, cặp | She is my partner in the science project. (Cô ấy là đối tác của tôi trong dự án khoa học.) |
Always | Adverb | /ˈɔːlweɪz/ | Luôn luôn | I always take the bus to work. (Tôi luôn đi xe buýt đến nơi làm việc.) |
Usually | Adverb | /ˈjuːʒuəli/ | Thường thường | She usually finishes her homework by 9 PM. (Cô ấy thường hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ tối.) |
Often | Adverb | /ˈɒfn/ | Thường xuyên | We often go to the park on weekends. (Chúng tôi thường xuyên đến công viên vào cuối tuần.) |
Unit 3 – Where did you go on holiday?
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Ancient | Adjective | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ, xưa | The ancient ruins were fascinating to explore. (Những di tích cổ này rất thú vị để khám phá.) |
Airport | Noun | /ˈɛrˌpɔrt/ | Sân bay | We're going to pick up our relatives at the airport. (Chúng tôi sẽ đón họ ở sân bay.) |
Bay | Noun | /beɪ/ | Vịnh | The bay is surrounded by beautiful hills. (Vịnh được bao quanh bởi những ngọn đồi đẹp.) |
Boat | Noun | /boʊt/ | Tàu thuyền | We took a boat trip on the lake. (Chúng tôi đã đi chuyến đi tàu thuyền trên hồ.) |
Beach | Noun | /bitʃ/ | Bãi biển | The children love playing on the beach. (Những đứa trẻ thích chơi trên bãi biển.) |
Coach | Noun | /koʊtʃ/ | Xe khách | We traveled to the city by coach. (Chúng tôi đi du lịch đến thành phố bằng xe khách.) |
Car | Noun | /kɑr/ | Ô tô | Our family has a red car. (Gia đình chúng tôi có một chiếc ô tô màu đỏ.) |
Family | Noun | /ˈfæməli/ | Gia đình | I spent the weekend with my family. (Tôi đã dành cuối tuần với gia đình.) |
Great | Adjective | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời | It was a great day at the amusement park. (Đó là một ngày tuyệt vời tại công viên giải trí.) |
Holiday | Noun | /ˈhɒlədeɪ/ | Kỳ nghỉ | We're planning a holiday to the mountains. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ đến núi.) |
Hometown | Noun | /ˈhoʊmtaʊn/ | Quê hương | My hometown is a small village. (Quê hương của tôi là một ngôi làng nhỏ.) |
Island | Noun | /ˈaɪlənd/ | Hòn đảo | We visited a beautiful island last summer. (Chúng tôi đã thăm một hòn đảo đẹp vào mùa hè năm ngoái.) |
Motorbike | Noun | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ | Xe máy | He rides his motorbike to work every day. (Anh ấy đi xe máy đến công việc mỗi ngày.) |
North | Noun | /nɔrθ/ | Miền bắc | The north of the country is known for its cold winters. (Miền bắc của đất nước nổi tiếng với mùa đông lạnh.) |
Weekend | Noun | /ˈwiˌkɛnd/ | Ngày cuối tuần | We often go hiking on the weekend. (Chúng tôi thường đi bộ đường dài vào cuối tuần.) |
Trip | Noun | /trɪp/ | Chuyến đi | We're planning a trip to the seaside. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến bờ biển.) |
Town | Noun | /taʊn/ | Thị trấn, phố | Our town is known for its historic buildings. (Thị trấn của chúng tôi nổi tiếng với những tòa nhà lịch sử.) |
Seaside | Noun | /ˈsiːˌsaɪd/ | Bờ biển | We spent the day at the seaside, building sandcastles. (Chúng tôi đã dành cả ngày ở bờ biển, xây lâu đài cát.) |
Really | Adverb | /ˈrɪəli/ | Thật sự | The movie was really exciting. (Bộ phim thực sự hấp dẫn.) |
Station | Noun | /ˈsteɪʃən/ | Nhà ga (tàu) | We'll meet at the train station. (Chúng ta sẽ gặp nhau tại nhà ga tàu.) |
Swimming pool | Noun | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Bể bơi | The hotel has a beautiful swimming pool. (Khách sạn có một bể bơi đẹp.) |
Railway | Noun | /ˈreɪlweɪ/ | Đường sắt (dành cho tàu hỏa) | The old railway is now a hiking trail. (Đường sắt cũ giờ đây là một đường dẫn bộ.) |
Train | Noun | /treɪn/ | Tàu hỏa | We took the train to the capital city. (Chúng tôi đã đi tàu hỏa đến thủ đô.) |
Taxi | Noun | /ˈtæksi/ | Xe taxi | We'll take a taxi to the airport. (Chúng ta sẽ đi taxi đến sân bay.) |
Plane | Noun | /pleɪn/ | Máy bay | Our plane departs in the afternoon. (Máy bay của chúng tôi cất cánh vào buổi chiều.) |
Province | Noun | /ˈprɒvɪns/ | Tỉnh | Her hometown is in a remote province. (Quê hương của cô ấy ở một tỉnh xa xôi.) |
Picnic | Noun | /ˈpɪknɪk/ | Chuyến đi dã ngoại | We had a picnic in the park last Sunday. (Chúng tôi đã có một chuyến đi dã ngoại ở công viên vào Chủ nhật qua.) |
Wonderful | Adjective | /ˈwʌndəfl/ | Tuyệt vời | The view from the top of the mountain is wonderful. (Cảnh đẹp từ đỉnh núi thật tuyệt vời.) |
Unit 4 – Did you go to the party
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Birthday | Noun | /ˈbɜːrθdeɪ/ | Ngày sinh nhật | We had a big birthday party for my sister. (Chúng tôi đã có một bữa tiệc sinh nhật lớn cho em gái tôi.) |
Party | Noun | /ˈpɑːti/ | Bữa tiệc | They organized a surprise party for his birthday. (Họ đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật anh ấy.) |
Fun | Adjective | /fʌn/ | Vui vẻ/ Niềm vui | The amusement park was so much fun! (Công viên giải trí thật sự vui!) |
Visit | Verb | /ˈvɪzɪt/ | Đi thăm | We plan to visit our grandparents next weekend. (Chúng tôi dự định sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần tới.) |
Enjoy | Verb | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thưởng thức | I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh rỗi.) |
Flower | Noun | /ˈflaʊər/ | Bông hoa | She received a bouquet of flowers on her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa vào ngày sinh nhật.) |
Different | Adjective | /ˈdɪfrənt/ | Khác nhau | Each person's fingerprint is different. (Vân tay của mỗi người là khác nhau.) |
Place | Noun | /pleɪs/ | Địa điểm | Can you recommend a good place to eat? (Bạn có thể gợi ý một địa điểm tốt để ăn không?) |
Festival | Noun | /ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội, liên hoan | The town hosts a summer festival every year. (Thị trấn tổ chức một lễ hội mùa hè mỗi năm.) |
Teachers’ day | Noun | /ˈtiːtʃərz deɪ/ | Ngày nhà giáo | Students often give gifts to their teachers on Teachers' Day. (Học sinh thường tặng quà cho giáo viên vào Ngày Nhà giáo.) |
Hide-and-seek | Noun | /ˌhaɪd ənd ˈsik/ | Trò chơi trốn tìm | Children love playing hide-and-seek in the backyard. (Trẻ con thích chơi trò chơi trốn tìm trong sân sau.) |
Cartoon | Noun | /kɑːrˈtuːn/ | Hoạt hình | My favorite cartoon character is Mickey Mouse. (Nhân vật hoạt hình yêu thích của tôi là Mickey Mouse.) |
Chat | Verb | /tʃæt/ | Tán gẫu | We can chat online later. (Chúng ta có thể nói chuyện trực tuyến sau.) |
Invite | Verb | /ɪnˈvaɪt/ | Mời | We would like to invite you to our party. (Chúng tôi muốn mời bạn đến bữa tiệc của chúng tôi.) |
Eat | Verb | /iːt/ | Ăn | I usually eat breakfast at 7 AM. (Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.) |
Food and drink | Noun | /fuːd ænd drɪŋk/ | Đồ ăn và thức uống | The party will have a variety of food and drinks. (Bữa tiệc sẽ có nhiều loại thức ăn và đồ uống.) |
Happily | Adverb | /ˈhæpɪli/ | Một cách vui vẻ | She danced happily at the wedding. (Cô ấy nhảy múa một cách vui vẻ trong đám cưới.) |
Film | Noun | /fɪlm/ | Phim | Let's watch a film tonight. (Hãy xem một bộ phim tối nay.) |
Present | Noun | /ˈprɛzənt/ | Quà tặng | She received a beautiful present on her birthday. (Cô ấy nhận được một món quà đẹp vào ngày sinh nhật.) |
Robot | Noun | /ˈrəʊbɒt/ | Con rô bốt | The robot can perform various tasks. (Con rô bốt có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau.) |
Sweet | Noun | /swiːt/ | Kẹo | Children love eating sweets. (Trẻ em thích ăn kẹo.) |
Candle | Noun | /ˈkændl/ | Đèn cầy | We lit a candle on the birthday cake. (Chúng tôi thắp một ngọn nến trên bánh sinh nhật.) |
Cake | Noun | /keɪk/ | Bánh ngọt | She baked a delicious cake for the party. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh ngon cho bữa tiệc.) |
Juice | Noun | /dʒuːs/ | Nước ép hoa quả | Fresh fruit juice is refreshing. (Nước ép hoa quả tươi ngon và giúp làm tươi mới.) |
Fruit | Noun | /fruːt/ | Hoa quả | We should eat a variety of fruits for a balanced diet. (Chúng ta nên ăn nhiều loại hoa quả để có một chế độ ăn uống cân đối.) |
Comic | Noun | /ˈkɔmɪk/ | Truyện tranh | My favorite pastime is reading comics. (Thú vui yêu thích của tôi là đọc truyện tranh.) |
Sport | Noun | /spɔːt/ | Thể thao | Regular exercise is important for a healthy lifestyle. (Tập thể dục đều đặn quan trọng cho lối sống lành mạnh.) |
Start | Verb | /stɑːt/ | Bắt đầu | Let's start the meeting now. (Hãy bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.) |
End | Verb | /ɛnd/ | Kết thúc | The movie will end in ten minutes. (Bộ phim sẽ kết thúc trong mười phút.) |
Stay at home | Phrasal verb | /steɪ ət hoʊm/ | Ở nhà | We decided to stay at home during the rainy weekend. (Chúng tôi quyết định ở nhà trong cuối tuần mưa.) |
Watch TV | Phrasal verb | /wɒtʃ tiːˈviː/ | Xem ti vi | I usually watch TV in the evening. (Tôi thường xem ti vi vào buổi tối.) |
Unit 5 – Where will you be this weekend?
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Mountain | Noun | /ˈmaʊntɪn/ | Ngọn núi | The mountain is covered with snow. (Ngọn núi được phủ bởi tuyết.) |
Picnic | Noun | /ˈpɪknɪk/ | Chuyến dã ngoại | We had a picnic in the park. (Chúng tôi đã có một chuyến dã ngoại ở công viên.) |
Countryside | Noun | /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ | Vùng quê | I love the peaceful countryside. (Tôi yêu bình yên ở vùng quê.) |
Beach | Noun | /biːtʃ/ | Bãi biển | We spent the day at the beach. (Chúng tôi đã dành cả ngày ở bãi biển.) |
Sea | Noun | /siː/ | Biển | The sea is calm today. (Biển hôm nay rất êm đềm.) |
England | Noun | /ˈɪŋɡlənd/ | Nước Anh | England has a rich history. (Nước Anh có một lịch sử phong phú.) |
Visit | Verb | /ˈvɪzɪt/ | Thăm quan | We plan to visit the museum. (Chúng tôi dự định thăm bảo tàng.) |
Swim | Verb | /swɪm/ | Bơi | I like to swim in the ocean. (Tôi thích bơi trong đại dương.) |
Explore | Verb | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá | We want to explore the ancient ruins. (Chúng tôi muốn khám phá những di tích cổ.) |
Cave | Noun | /keɪv/ | Hang động | They went on an adventure into the cave. (Họ đã tham gia một cuộc phiêu lưu vào hang động.) |
Island | Noun | /ˈaɪlənd/ | Hòn đảo | The island is surrounded by crystal-clear water. (Hòn đảo được bao quanh bởi nước trong xanh.) |
Bay | Noun | /beɪ/ | Vịnh | The bay is known for its beautiful scenery. (Vịnh nổi tiếng với khung cảnh đẹp.) |
Park | Noun | /pɑːrk/ | Công viên | Let's go for a walk in the park. (Hãy đi dạo trong công viên.) |
Sandcastle | Noun | /ˈsændˌkæsəl/ | Lâu đài cát | The children built a sandcastle on the beach. (Trẻ em xây lâu đài cát trên bãi biển.) |
Tomorrow | Adverb | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai | We'll meet again tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp lại nhau vào ngày mai.) |
Weekend | Adverb | /ˈwiːˌkɛnd/ | Ngày cuối tuần | I always relax on the weekend. (Tôi luôn thư giãn vào cuối tuần.) |
Next | Adjective | /nɛkst/ | Kế tiếp | The next train will arrive in ten minutes. (Chuyến tàu kế tiếp sẽ đến trong mười phút.) |
Seafood | Noun | /ˈsiːˌfuːd/ | Hải sản | The restaurant specializes in seafood dishes. (Nhà hàng chuyên phục vụ các món hải sản.) |
Sand | Noun | /sænd/ | Cát | The children played in the sand. (Trẻ em chơi trong cát.) |
Sunbathe | Verb | /ˈsʌnˌbeɪð/ | Tắm nắng | I love to sunbathe on the beach. (Tôi thích tắm nắng trên bãi biển.) |
Build | Verb | /bɪld/ | Xây dựng | They decided to build a new house. (Họ quyết định xây dựng một ngôi nhà mới.) |
Activity | Noun | /ækˈtɪvəti/ | Hoạt động | Outdoor activities are good for health. (Hoạt động ngoại ô tốt cho sức khỏe.) |
Interview | Verb | /ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn | She had an interview for the job. (Cô ấy đã có cuộc phỏng vấn cho công việc.) |
Great | Adjective | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời | It was a great performance. (Đó là một buổi biểu diễn tuyệt vời.) |
Around | Preposition | /əˈraʊnd/ | Vòng quanh | Let's take a walk around the park. (Hãy đi dạo vòng quanh công viên.) |
Home | Noun | /hoʊm/ | Nhà | There's no place like home. (Không có nơi nào thoải mái như là nhà.) |
End | Verb | /ɛnd/ | Kết thúc | The movie will end in ten minutes. (Bộ phim sẽ kết thúc trong mười phút.) |
Unit 6 – How many lessons do you have today?
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Subject | Noun | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học | English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi.) |
Maths | Noun | /mæθs/ | Môn Toán | I have a math test tomorrow. (Ngày mai tôi có bài kiểm tra môn Toán.) |
Science | Noun | /ˈsaɪəns/ | Môn Khoa học | We conduct experiments in the science lab. (Chúng tôi thực hiện thí nghiệm trong phòng lab Khoa học.) |
IT | Noun | /ˌaɪ ˈtiː/ | Môn Công nghệ Thông tin | IT helps us learn about technology. (Công nghệ Thông tin giúp chúng ta hiểu về công nghệ.) |
Art | Noun | /ɑːrt/ | Môn Mỹ thuật | Drawing is part of the art class. (Vẽ là một phần của môn Mỹ thuật.) |
Music | Noun | /ˈmjuːzɪk/ | Môn Âm nhạc | We enjoy singing in the music class. (Chúng tôi thích hát trong lớp Âm nhạc.) |
English | Noun | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Môn tiếng Anh | English lessons are interesting. (Bài học tiếng Anh rất thú vị.) |
Vietnamese | Noun | /ˌviːətˈnæmiːz/ | Môn tiếng Việt | Vietnamese is our national language. (Tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia của chúng ta.) |
Trip | Noun | /trɪp/ | Chuyến đi | We had a school trip to the zoo. (Chúng tôi đã có một chuyến đi trường đến vườn bách thú.) |
Lesson | Noun | /ˈlesən/ | Bài học | Each lesson lasts 45 minutes. (Mỗi bài học kéo dài 45 phút.) |
Still | Adverb | /stɪl/ | Vẫn | She is still working on her project. (Cô ấy vẫn đang làm việc cho dự án của mình.) |
Pupil | Noun | /ˈpjuːpl/ | Học sinh | The teacher praised the pupils for their hard work. (Giáo viên khen ngợi học sinh vì sự cố gắng của họ.) |
Again | Adverb | /əˈɡen/ | Lại, một lần nữa | Can you repeat that again? (Bạn có thể lặp lại lần nữa không?) |
Talk | Verb | /tɔːk/ | Nói chuyện | Students are not allowed to talk during the exam. (Học sinh không được phép nói chuyện trong kỳ thi.) |
Break time | Noun | /breɪk taɪm/ | Giờ giải lao | We have a 15-minute break time. (Chúng ta có 15 phút giờ giải lao.) |
Except | Verb | /ɪkˈsɛpt/ | Ngoại trừ | Everyone passed the exam except for one student. (Mọi người đều đỗ kỳ thi, ngoại trừ một học sinh.) |
Start | Verb | /stɑːt/ | Bắt đầu | The class will start at 8 AM. (Lớp học sẽ bắt đầu lúc 8 giờ sáng.) |
Primary school | Noun | /ˈpraɪməri skuːl/ | Trường tiểu học | My sister goes to primary school. (Em gái tôi đang học ở trường tiểu học.) |
Unit 7 – How do you learn English?
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Skill | Noun | /skil/ | Kĩ năng | Communication skills are essential in the workplace. (Kỹ năng giao tiếp rất quan trọng ở nơi làm việc.) |
Speak | Verb | /spiːk/ | Nói | Can you speak more slowly, please? (Bạn có thể nói chậm hơn được không?) |
Listen | Verb | /ˈlɪsn̩/ | Nghe | It's important to listen actively during a conversation. (Việc lắng nghe tích cực trong một cuộc trò chuyện là quan trọng.) |
Read | Verb | /riːd/ | Đọc | I love to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi của mình.) |
Write | Verb | /raɪt/ | Viết | She likes to write poems in her notebook. (Cô ấy thích viết thơ trong quyển vở của mình.) |
Vocabulary | Noun | /vəˈkæbjəˌlɛri/ | Từ vựng | Building a good vocabulary is essential for language learning. (Xây dựng từ vựng tốt là quan trọng để học ngôn ngữ.) |
Grammar | Noun | /ˈɡræmər/ | Ngữ pháp | Understanding grammar is crucial for writing correctly. (Hiểu ngữ pháp là quan trọng để viết đúng.) |
Phonetics | Noun | /fəˈnɛtɪks/ | Ngữ âm | Phonetics studies the sounds of human speech. (Ngữ âm nghiên cứu về các âm thanh trong nói của con người.) |
Notebook | Noun | /ˈnoʊtˌbʊk/ | Quyển vở | I left my notebook at home. (Tôi để quyển vở ở nhà.) |
Story | Noun | /stɔːri/ | Truyện | We enjoyed reading the story together. (Chúng tôi thích đọc truyện cùng nhau.) |
Learn | Verb | /lɜːrn/ | Học | Students learn best when they are engaged in the material. (Học sinh học tốt nhất khi họ tham gia vào nội dung.) |
Song | Noun | /sɔŋ/ | Bài hát | Let's sing a song together. (Hãy hát một bài hát cùng nhau.) |
Lesson | Noun | /ˈlɛsən/ | Bài học | The teacher prepared an interesting lesson for the students. (Giáo viên đã chuẩn bị một bài học thú vị cho học sinh.) |
Foreign | Adjective | /ˈfɔrɪn/ | Nước ngoài, ngoại quốc | Learning a foreign language opens up new opportunities. (Học một ngôn ngữ nước ngoài mở ra cơ hội mới.) |
Language | Noun | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ | English is a widely spoken language around the world. (Tiếng Anh là ngôn ngữ được nhiều người nói trên thế giới.) |
Favorite | Adjective | /ˈfeɪvərɪt/ | Ưa thích | My favorite subject is Science. (Môn học yêu thích của tôi là Khoa học.) |
Understand | Verb | /ˌʌndərˈstænd/ | Hiểu | I don't understand the meaning of this word. (Tôi không hiểu ý nghĩa của từ này.) |
Communication | Noun | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | Sự giao tiếp | Good communication is essential in any relationship. (Giao tiếp tốt là quan trọng trong mọi mối quan hệ.) |
Necessary | Adjective | /ˈnɛsɪˌsɛri/ | Cần thiết | Proper planning is necessary for success. (Lập kế hoạch đúng là cần thiết để đạt được thành công.) |
Guess | Verb | /ɡɛs/ | Đoán | Can you guess the answer to this riddle? (Bạn có thể đoán câu trả lời của câu đố này không?) |
Meaning | Noun | /ˈmiːnɪŋ/ | Ý nghĩa | The meaning of this symbol is not clear to me. (Ý nghĩa của biểu tượng này đối với tôi không rõ ràng.) |
Stick | Verb | /stɪk/ | Gắn, dán | You can stick the photo on the wall. (Bạn có thể dán bức ảnh lên tường.) |
Practice | Verb | /ˈpræktɪs/ | Thực hành, luyện tập | To improve, you need to practice regularly. (Để cải thiện, bạn cần thực hành thường xuyên.) |
Hobby | Noun | /ˈhɒbi/ | Sở thích | Reading books is my favorite hobby. (Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi.) |
Subject | Noun | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học | Science is a challenging subject. (Khoa học là một môn học khó khăn.) |
Good at | Verb | /ɡʊd ət/ | Giỏi về | She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi đàn piano.) |
Necessary | Adjective | /ˈnɛsɪˌsɛri/ | Cần thiết | Patience is necessary when learning a new skill. (Sự kiên nhẫn là cần thiết khi học kỹ năng mới.) |
Unit 8 – What are you reading
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Crown | Noun | /kraʊn/ | Con quạ | The king wore a golden crown. (Vua đeo một chiếc vương miện vàng.) |
Fox | Noun | /fɒks/ | Con cáo | The fox is known for its cleverness. (Con cáo nổi tiếng với sự khôn khéo của nó.) |
Ghost | Noun | /ɡoʊst/ | Con ma | The children were afraid of the ghost. (Những đứa trẻ sợ hãi trước hình ảnh con ma.) |
Story | Noun | /stɔːri/ | Câu chuyện | I love reading bedtime stories. (Tôi thích đọc truyện trước khi đi ngủ.) |
Chess | Noun | /tʃɛs/ | Cờ vua | Playing chess requires strategic thinking. (Chơi cờ vua đòi hỏi tư duy chiến lược.) |
Scary | Adjective | /ˈskɛəri/ | Đáng sợ | The horror movie was too scary for me. (Bộ phim kinh dị quá đáng sợ với tôi.) |
Fairy tale | Noun | /ˈfeəri teɪl/ | Truyện cổ tích | Cinderella is a famous fairy tale. (Cô bé Lọ Lem là một câu chuyện cổ tích nổi tiếng.) |
Character | Noun | /ˈkærɪktər/ | Nhân vật | Harry Potter is a popular character in literature. (Harry Potter là một nhân vật phổ biến trong văn học.) |
Main | Adjective | /meɪn/ | Chính, quan trọng | The main character in the story is a brave knight. (Nhân vật chính trong câu chuyện là một hiệp sĩ dũng cảm.) |
Borrow | Verb | /ˈbɑːroʊ/ | Mượn (đi mượn người khác) | Can I borrow your pen for a moment? (Tôi có thể mượn bút của bạn một chút được không?) |
Finish | Verb | /ˈfɪnɪʃ/ | Hoàn thành, kết thúc | Let's finish our work before lunch. (Hãy hoàn thành công việc trước bữa trưa.) |
Generous | Adjective | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng | She is generous with her time and money. (Cô ấy rất hào phóng với thời gian và tiền bạc.) |
Hard-working | Adjective | /ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/ | Chăm chỉ | Hard-working students often achieve success. (Những học sinh chăm chỉ thường đạt được thành công.) |
Kind | Adjective | /kaɪnd/ | Tốt bụng | Being kind to others is important. (Việc làm tốt bụng với người khác là quan trọng.) |
Gentle | Adjective | /ˈdʒɛntl̩/ | Hiền lành | The old man was gentle and kind-hearted. (Ông già rất hiền lành và tốt bụng.) |
Clever | Adjective | /ˈklɛvər/ | Khôn khéo, thông minh | The clever student always solves problems quickly. (Học sinh khôn khéo luôn giải quyết vấn đề nhanh chóng.) |
Funny | Adjective | /ˈfʌni/ | Vui tính | The comedian made everyone laugh with his funny jokes. (Nam diễn viên hài khiến mọi người cười với những câu chuyện vui.) |
Beautiful | Adjective | /ˈbjuːtɪfəl/ | Đẹp | The sunset over the mountains was beautiful. (Hoàng hôn trên núi rất đẹp.) |
Unit 9 – What did you see at the zoo?
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Zoo | Noun | /zuː/ | Sở thú | We visited the zoo to see various animals. (Chúng tôi đến thăm sở thú để xem nhiều loài động vật khác nhau.) |
Animal | Noun | /ˈænɪməl/ | Động vật | The zoo has a wide variety of animals. (Sở thú có nhiều loài động vật đa dạng.) |
Elephant | Noun | /ˈɛlɪfənt/ | Con voi | Elephants are known for their large size and long trunks. (Voi nổi tiếng với kích thước lớn và vòi dài.) |
Tiger | Noun | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ | Tigers are majestic and powerful predators. (Hổ là những kẻ săn mồi hùng mạnh và quyền lực.) |
Monkey | Noun | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ | Monkeys are playful and intelligent animals. (Khỉ là những con vật vui nhộn và thông minh.) |
Gorilla | Noun | /ɡəˈrɪlə/ | Con khỉ đột | Gorillas share about 98% of their DNA with humans. (Khỉ đột chia sẻ khoảng 98% DNA với con người.) |
Crocodile | Noun | /ˈkrɒkədaɪl/ | Con cá sấu | Crocodiles are stealthy predators that lurk in the water. (Cá sấu là những kẻ săn mồi âm thầm lẩn trốn trong nước.) |
Python | Noun | /ˈpaɪθən/ | Con trăn | Pythons are non-venomous snakes that can be quite large. (Trăn là những con rắn không độc có thể khá lớn.) |
Peacock | Noun | /ˈpiːkɒk/ | Con công | The peacock displayed its beautiful feathers. (Con công trưng bày bộ lông đẹp của mình.) |
Panda | Noun | /ˈpændə/ | Con gấu trúc | Pandas primarily eat bamboo and are native to China. (Gấu trúc chủ yếu ăn tre và có nguồn gốc từ Trung Quốc.) |
Kangaroo | Noun | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Con chuột túi | Kangaroos are marsupials found in Australia. (Chuột túi là những loài túi có mặt ở Úc.) |
Noisy | Adjective | /ˈnɔɪzi/ | Ầm ĩ | The street market was noisy with people and vendors. (Chợ đường ồn ào với người và người bán hàng.) |
Scary | Adjective | /ˈskɛəri/ | Đáng sợ | The horror movie was so scary that I couldn't sleep. (Bộ phim kinh dị quá đáng sợ, tôi không thể ngủ.) |
Fast | Adjective | /fæst/ | Nhanh nhẹn | Cheetahs are known for their incredible speed. (Báo châu Phi nổi tiếng với tốc độ không tưởng của mình.) |
Baby | Noun | /ˈbeɪbi/ | Non, nhỏ | The baby elephant stayed close to its mother. (Con voi con ở gần mẹ.) |
Circus | Noun | /ˈsɜːrkəs/ | Rạp xiếc | The circus performance included acrobats and clowns. (Buổi biểu diễn xiếc bao gồm những người múa và những chú hề.) |
Park | Noun | /pɑːrk/ | Công viên | Families enjoy picnics in the park on weekends. (Các gia đình thường thức hiện piknik ở công viên vào cuối tuần.) |
Funny | Adjective | /ˈfʌni/ | Vui nhộn | The comedian told funny jokes that made everyone laugh. (Nam diễn viên hài kể những câu chuyện vui nhộn làm mọi người cười.) |
Cute | Adjective | /kjuːt/ | Đáng yêu | The baby animals at the zoo were incredibly cute. (Những con vật con ở sở thú rất đáng yêu.) |
Loudly | Adverb | /ˈlaʊdli/ | Ầm ĩ | The children laughed loudly at the clown's antics. (Những đứa trẻ cười ầm ĩ trước những trò hề của chú hề.) |
Roar | Verb | /rɔːr/ | Gầm, rú | The lion began to roar, signaling its presence. (Sư tử bắt đầu gầm rú, báo hiệu sự hiện diện của nó.) |
Slowly | Adverb | /ˈsləʊli/ | Một cách chậm chạp | The turtle moved slowly across the road. (Con rùa di chuyển rất chậm chạp qua đường.) |
Quietly | Adverb | /ˈkwaɪətli/ | Một cách nhẹ nhàng | The librarian asked everyone to speak quietly in the library. (Người thư viện yêu cầu mọi người nói nhẹ nhàng trong thư viện.) |
Move | Verb | /muːv/ | Di chuyển | The dancer moved gracefully across the stage. (Nghệ sĩ múa di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu.) |
Walk | Verb | /wɔːk/ | Đi bộ, đi lại | We decided to walk to the park instead of driving. (Chúng tôi quyết định đi bộ đến công viên thay vì lái xe.) |
Jump | Verb | /dʒʌmp/ | Nhảy | The kangaroo can jump long distances. (Chuột túi có thể nhảy xa.) |
Unit 10 – When will Sports Day be?
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Festival | Noun | /ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội, liên hoan | The town organizes a festival every summer. (Thị trấn tổ chức một lễ hội mỗi mùa hè.) |
Sports Day | Noun | /spɔ:ts deɪ/ | Ngày Thể thao | Our school celebrates Sports Day with various activities. (Trường chúng tôi tổ chức ngày Thể thao với nhiều hoạt động.) |
Teachers’ Day | Noun | /ˈtiːtʃərz deɪ/ | Ngày Nhà giáo | Students prepare special gifts for Teachers’ Day. (Học sinh chuẩn bị những món quà đặc biệt cho Ngày Nhà giáo.) |
Independence Day | Noun | /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ | Ngày Độc lập | Independence Day is a national holiday in many countries. (Ngày Độc lập là một ngày lễ quốc gia ở nhiều quốc gia.) |
Children’s Day | Noun | /ˈtʃɪldrənz deɪ/ | Ngày Thiếu nhi | Children’s Day is a time to celebrate and cherish our young ones. (Ngày Thiếu nhi là dịp để ăn mừng và quý trọng những đứa trẻ của chúng ta.) |
Contest | Noun | /ˈkɒntɛst/ | Cuộc thi | The spelling contest is open to students of all grades. (Cuộc thi đánh vần mở cho tất cả học sinh các khối.) |
Music festival | Noun | /ˈmjuːzɪk ˈfɛstɪvəl/ | Liên hoan âm nhạc | The city hosts an annual music festival featuring various genres. (Thành phố tổ chức một lễ hội âm nhạc hàng năm với nhiều thể loại khác nhau.) |
Singing contest | Noun | /ˈsɪŋɪŋ ˈkɒntɛst/ | Cuộc thi hát | The singing contest brought out the best vocal talents in the school. (Cuộc thi hát đã đem đến những tài năng giọng ca xuất sắc nhất trong trường.) |
Against | Preposition | /əˈɡɛnst/ | Đấu với (đội nào đó) | Our team will play against the defending champions in the final. (Đội của chúng tôi sẽ đấu với đội vô địch quốc gia trong trận chung kết.) |
Badminton | Noun | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông | Badminton is a popular sport played with a shuttlecock. (Cầu lông là một môn thể thao phổ biến chơi với cầu.) |
Football | Noun | /ˈfʊtˌbɔl/ | Môn bóng đá | Football is a widely followed sport around the world. (Bóng đá là một môn thể thao được theo dõi rộng rãi trên thế giới.) |
Volleyball | Noun | /ˈvɒliˌbɔl/ | Môn bóng chuyền | The school has a volleyball team that competes in local tournaments. (Trường có một đội bóng chuyền tham gia các giải đấu địa phương.) |
Basketball | Noun | /ˈbæskɪtˌbɔl/ | Môn bóng rổ | Basketball is a fast-paced and dynamic team sport. (Bóng rổ là một môn thể thao đội hình nhanh và sôi động.) |
Table tennis | Noun | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | Môn bóng bàn | Table tennis is a popular indoor sport played with small paddles and a lightweight ball. (Bóng bàn là một môn thể thao phổ biến chơi với kích thước nhỏ và quả nhẹ.) |
Tug of war | Noun | /tʌɡ əv wɔr/ | Kéo co | The tug of war competition was intense, with both teams giving their best effort. (Cuộc thi kéo co rất gay cấn, với cả hai đội đều cố gắng hết mình.) |
Shuttlecock kicking | Noun | /ˈʃʌtlˌkɒk ˈkɪkɪŋ/ | Đá cầu | Shuttlecock kicking is a traditional game played with the feet instead of hands. (Đá cầu bằng chân là một trò chơi truyền thống được chơi bằng chân thay vì bằng tay.) |
Weight lifting | Noun | /ˈweɪt ˌlɪftɪŋ/ | Cử tạ | Weight lifting requires strength and technique. (Cử tạ đòi hỏi sức mạnh và kỹ thuật.) |
Rope | Noun | /roʊp/ | Dây thừng | They used a strong rope to climb the mountain. (Họ đã sử dụng một sợi dây thừng chắc chắn để leo núi) |
Racket | Noun | /ˈrækɪt/ | Cái vợt | She needed a new racket for her tennis matches. (Cô ấy cần một cái vợt mới cho các trận tennis của mình.) |
Competition | Noun | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ | Sự cạnh tranh/cuộc thi đấu | The spelling competition was tough, but she managed to win. (Cuộc thi đánh vần khó khăn, nhưng cô ấy đã giành chiến thắng.) |
Event | Noun | /ɪˈvent/ | Sự kiện | The school organized a special event to celebrate the anniversary. (Trường tổ chức một sự kiện đặc biệt để kỷ niệm ngày thành lập.) |
Match | Noun | /mætʃ/ | Trận đấu | The soccer match between the two rival teams ended in a draw. (Trận đấu bóng đá giữa hai đội kình địch kết thúc với tỷ số hòa.) |
Take part in | Verb phrase | /teɪk pɑːt ɪn/ | Tham gia | Many students want to take part in the school play. (Nhiều học sinh muốn tham gia vào vở kịch của trường.) |
Win | Verb | /wɪn/ | Chiến thắng | The team worked hard to win the championship. (Đội đã cố gắng hết mình để giành chiến thắng tại giải vô địch.) |
Lose | Verb | /luːz/ | Thua | It's not about winning or losing; it's about how you play the game. (Không phải là chiến thắng hay thất bại; quan trọng là cách bạn chơi trò chơi.) |
Unit 11 – What’s the matter with you?
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Breakfast | Noun | /ˈbrekfəst/ | Bữa sáng | Eating a healthy breakfast is important for your overall well-being. (Ăn sáng là quan trọng cho sức khỏe tổng thể của bạn.) |
Ready | Adjective | /ˈredi/ | Sẵn sàng | We need to be ready for the meeting at 9 AM. (Chúng ta cần phải sẵn sàng cho cuộc họp lúc 9 giờ sáng.) |
Matter | Noun | /ˈmætər/ | Vấn đề | This is a serious matter that requires immediate attention. (Đây là một vấn đề nghiêm trọng đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.) |
Fever | Noun | /ˈfiːvər/ | Sốt | She has a high fever and needs to see a doctor. (Cô ấy bị sốt cao và cần phải đến thăm bác sĩ.) |
Temperature | Noun | /ˈtempərətʃər/ | Nhiệt độ | The temperature outside is below freezing. (Nhiệt độ bên ngoài đang dưới điểm đóng băng.) |
Headache | Noun | /ˈhedeɪk/ | Đau đầu | I can't focus; I have a terrible headache. (Tôi không thể tập trung; tôi đau đầu kinh khủng.) |
Toothache | Noun | /ˈtuːθeɪk/ | Đau răng | A toothache can be quite painful; you should see a dentist. (Đau răng có thể làm đau đớn; bạn nên thăm nha sĩ.) |
Earache | Noun | /ˈɪəreɪk/ | Đau tai | If you have an earache, it's advisable to consult with a doctor. (Nếu bạn bị đau tai, nên tư vấn với bác sĩ.) |
Stomach | Noun | /ˈstʌmək/ | Đau bụng | Eating too quickly can lead to stomach pain. (Ăn quá nhanh có thể gây đau bụng.) |
Backache | Noun | /ˈbækeɪk/ | Đau lưng | Sitting for long hours can result in backache. (Ngồi lâu có thể dẫn đến đau lưng.) |
Sore throat | Noun | /sɔː ˈθrəʊt/ | Đau họng | Drinking hot tea with honey can soothe a sore throat. (Uống trà nóng với mật ong có thể làm dịu đau họng.) |
Sore eyes | Noun | /sɔːr aɪz/ | Đau mắt | Staring at the computer for too long can cause sore eyes. (Nhìn chăm chú vào máy tính quá lâu có thể gây đau mắt.) |
Hot | Adjective | /hɒt/ | Nóng | Be careful; the coffee is very hot. (Cẩn thận; cà phê rất nóng.) |
Cold | Adjective | /kəʊld/ | Lạnh | Wear a jacket; it's cold outside. (Hãy mặc một chiếc áo khoác; bên ngoài trời rất lạnh.) |
Pain | Noun | /peɪn/ | Cơn đau | She experienced a sharp pain in her leg after the accident. (Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở chân sau tai nạn.) |
Feel | Verb | /fiːl/ | Cảm thấy | If you feel unwell, let me know, and I'll call a doctor. (Nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy báo cho tôi biết, và tôi sẽ gọi bác sĩ.) |
Doctor | Noun | /ˈdɒktər/ | Bác sĩ | The doctor prescribed some medication for my flu. (Bác sĩ kê đơn một số loại thuốc cho cơn cảm lạnh của tôi.) |
Dentist | Noun | /ˈdentɪst/ | Nha sĩ | I have an appointment with the dentist for a check-up. (Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ để kiểm tra sức khỏe răng.) |
Rest | Noun/Verb | /rest/ | Nghỉ ngơi, thư giãn | After a long day of work, she needed some rest. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy cần nghỉ ngơi.) |
Healthy | Adjective | /ˈhelθi/ | Tốt cho sức khỏe | Eating a balanced diet is essential for maintaining a healthy lifestyle. (Ăn uống cân đối là quan trọng để duy trì một lối sống khỏe mạnh.) |
Regularly | Adverb | /ˈregjʊlərli/ | Một cách đều đặn | Exercising regularly contributes to overall well-being. (Tập thể dục đều đặn góp phần vào sức khỏe tổng thể.) |
Problem | Noun | /ˈprɒbləm/ | Vấn đề | Solving problems is an essential skill in both personal and professional life. (Giải quyết vấn đề là một kỹ năng quan trọng trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.) |
Advice | Noun | /ədˈvaɪs/ | Lời khuyên | If you need advice, feel free to ask for help. (Nếu bạn cần lời khuyên, hãy thoải mái yêu cầu sự giúp đỡ.) |
Cough | Verb/Noun | /kɒf/ | Ho | If you have a persistent cough, you should see a doctor. (Nếu bạn bị ho kéo dài, bạn nên thăm bác sĩ.) |
Sick | Adjective | /sɪk/ | Ốm | I can't go to work today; I'm feeling sick. (Tôi không thể đi làm hôm nay; tôi đang cảm thấy ốm.) |
Unit 12 – Don’t ride your bike too fast!
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Knife | Noun | /naif/ | Con dao | Be careful when using a sharp knife in the kitchen. (Hãy cẩn thận khi sử dụng con dao sắc trong nhà bếp.) |
Cut | Noun/Verb | /kʌt/ | Vết cắt, cắt | She accidentally cut her finger while chopping vegetables. (Cô ấy vô tình cắt vào ngón tay khi nấu nước.) |
Stove | Noun | /stouv/ | Bếp lò | The chef is cooking on a large stove in the restaurant kitchen. (Đầu bếp đang nấu ăn trên chiếc bếp lò lớn trong nhà hàng.) |
Touch | Verb | /tʌtʃ/ | Chạm vào | Please do not touch the paintings; they are delicate. (Vui lòng không chạm vào bức tranh; chúng rất tinh tế.) |
Bum | Noun | /bʌm/ | Vết bỏng, đốt cháy | She got a bum on her hand from accidentally touching the hot pan. (Cô ấy bị vết bỏng ở tay vì vô tình chạm vào chiếc chảo nóng.) |
Match | Noun | /mætʃ/ | Que diêm | Be sure to have a box of matches when you go camping. (Chắc chắn mang theo một hộp que diêm khi bạn đi cắm trại.) |
Run down | Verb | /rʌn daʊn/ | Chạy xuống | The children love to run down the hill in the park. (Các em nhỏ thích chạy xuống đồi trong công viên.) |
Stair | Noun | /steə/ | Cầu thang | The elevator is broken, so we have to take the stairs. (Thang máy hỏng, vì vậy chúng ta phải đi bộ lên cầu thang.) |
Climb | Verb | /klaɪm/ | Trèo | We decided to climb the mountain to enjoy the beautiful view from the top. (Chúng tôi quyết định leo núi để thưởng thức tầm nhìn đẹp từ đỉnh.) |
Reply | Verb/Noun | /rɪˈplaɪ/ | Trả lời | She replied to the email within a few hours. (Cô ấy đã trả lời email trong vài giờ.) |
Loudly | Adverb | /ˈlaʊdli/ | Ầm ĩ | The music was playing loudly, and everyone started dancing. (Âm nhạc đang phát ầm ĩ, và mọi người bắt đầu nhảy múa.) |
Again | Adverb | /əˈɡen/ | Lại | If you don't succeed, try again. (Nếu bạn không thành công, hãy thử lại.) |
Leg | Noun | /leɡ/ | Chân | After the long hike, her legs were sore. (Sau chuyến đi dài, chân cô ấy đau.) |
Arm | Noun | /ɑːrmz/ | Tay | He injured his arm while playing sports. (Anh ấy làm tổn thương cánh tay khi đang chơi thể thao.) |
Break | Verb | /breɪk/ | Làm gãy, làm vỡ | Be careful not to break the glass; it's fragile. (Hãy cẩn thận để không làm vỡ cửa kính; nó dễ vỡ.) |
Fall off | Verb | /fɔːl ɒf/ | Ngã xuống | She slipped and fell off the bike during the race. (Cô ấy trượt chân và ngã xuống từ chiếc xe đạp trong cuộc đua.) |
Hold | Verb | /hoʊld/ | Cầm, nắm | Hold the railing when you go down the stairs. (Hãy nắm vào lan can khi bạn đi xuống cầu thang.) |
Dangerous | Adjective | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm | Swimming in rough seas can be dangerous. (Bơi lội ở biển động có thể nguy hiểm.) |
Common | Adjective | /ˈkɒmən/ | Thông thường, phổ biến | Colds are a common illness during the winter. (Cảm lạnh là một căn bệnh phổ biến trong mùa đông.) |
Accident | Noun | /ˈæksɪdənt/ | Tai nạn | The car accident caused a traffic jam. (Tai nạn xe ô tô gây ra tắc nghẽn giao thông.) |
Prevent | Verb | /prɪˈvent/ | Ngăn chặn | Wearing a helmet can help prevent head injuries. (Việc đeo mũ bảo hiểm có thể giúp ngăn chặn chấn thương đầu.) |
Safe | Noun/Adj | /seɪf/ | An toàn | Always check that the playground is safe for children. (Luôn kiểm tra xem công viên chơi có an toàn cho trẻ em hay không.) |
Roll off | Verb | /roʊl ɒf/ | Lăn khỏi | Be careful; don't let the ball roll off the table. (Hãy cẩn thận, đừng để quả bóng lăn khỏi bàn.) |
Balcony | Noun | /ˈbælkəni/ | Ban công | We enjoyed the view from the balcony. (Chúng tôi thích thú với tầm nhìn từ ban công.) |
Tip | Noun | /tɪp/ | Mẹo | Here's a useful tip for cooking pasta. (Dưới đây là một mẹo hữu ích để nấu mì ống.) |
Neighbour | Noun | /ˈneɪbər/ | Hàng xóm | Our neighbors are friendly and helpful. (Hàng xóm của chúng tôi thân thiện và giúp đỡ.) |
Scissors | Noun | /ˈsɪzərz/ | Cái kéo | The scissors are on the table; you can use them to cut paper. (Cái kéo nằm trên bàn; bạn có thể sử dụng chúng để cắt giấy.) |
Tool | Noun | /tuːl/ | Dụng cụ | A hammer is a useful tool for woodworking. (Búa là một dụng cụ hữu ích cho công việc chế biến gỗ.) |
Helmet | Noun | /ˈhel·mɪt/ | Mũ bảo hiểm | Wear a helmet when riding a bike for safety. (Đeo mũ bảo hiểm khi đi xe đạp để đảm bảo an toàn.) |
Bite | Verb/Noun | /baɪt/ | Cắn | Be careful; some dogs may bite if they feel threatened. (Hãy cẩn thận; một số chó có thể cắn nếu họ cảm thấy đe doạ.) |
Scratch | Verb/Noun | /skrætʃ/ | Cào | The cat will scratch if you try to pick it up when it's not in the mood. (Con mèo sẽ cào nếu bạn cố gắng nâng lên khi nó không hứng thú.) |
Call for help | Verb | /kɔːl fɔːr hɛlp/ | Nhờ giúp đỡ | If you're in trouble, don't hesitate to call for help. (Nếu bạn gặp vấn đề, đừng ngần ngại nhờ giúp đỡ.) |
Unit 13 – What do you do in your free time?
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Free time | Noun | /fri: taim/ | Thời gian rảnh | I enjoy spending my free time reading. (Tôi thích dành thời gian rảnh để đọc sách.) |
Watch | Verb | /wɔt∫/ | Xem | Let's watch a movie tonight. (Hãy xem một bộ phim tối nay.) |
Surf the Internet | Verb | /sə:f ði intə:net/ | Truy cập Internet | I usually surf the internet to find information. (Tôi thường xuyên truy cập Internet để tìm kiếm thông tin.) |
Ride the bike | Verb | /raid ði baik/ | Đi xe đạp | On weekends, I like to ride my bike in the park. (Vào cuối tuần, tôi thích đi xe đạp trong công viên.) |
Programme | Noun | /prougræm/ | Chương trình | The TV programme starts at 8 PM. (Chương trình truyền hình bắt đầu lúc 8 giờ tối.) |
Clean | Verb | /kli:n/ | Dọn dẹp, làm sạch | We need to clean the house before guests arrive. (Chúng ta cần phải dọn dẹp nhà trước khi khách đến.) |
Club | Noun | /klʌb/ | Câu lạc bộ | She joined the photography club at school. (Cô ấy tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh ở trường.) |
Dance | Verb | /da:ns/ | Khiêu vũ, nhảy múa | They love to dance at weddings. (Họ thích khiêu vũ tại các đám cưới.) |
Sing | Verb | /siη/ | Ca hát | Can you sing your favorite song for us? (Bạn có thể hát bài hát yêu thích của bạn cho chúng tôi nghe không?) |
Question | Noun | /kwest∫ən/ | Câu hỏi | Don't hesitate to ask if you have any questions. (Đừng ngần ngại hỏi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.) |
Survey | Noun | /sə:vei/ | Bài điều tra | We conducted a survey to gather opinions. (Chúng tôi tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến.) |
Cartoon | Noun | /kɑ:’tu:n/ | Hoạt hình | My favorite cartoon character is Mickey Mouse. (Nhân vật hoạt hình yêu thích của tôi là Mickey Mouse.) |
Ask | Verb | /ɑ:sk/ | Hỏi | If you don't understand, ask for help. (Nếu bạn không hiểu, hãy hỏi giúp đỡ.) |
Go fishing | Verb | /gou ‘fi∫iη/ | Đi câu cá | We plan to go fishing by the river next weekend. (Chúng tôi định kế hoạch đi câu cá bên sông vào cuối tuần tới.) |
Go shopping | Verb | /gou ∫ɔpiη/ | Đi mua sắm | Let's go shopping for new clothes. (Hãy đi mua sắm để mua đồ mới.) |
Go swimming | Verb | /gou swimiη/ | Đi bơi | In the summer, we often go swimming in the pool. (Vào mùa hè, chúng tôi thường xuyên đi bơi ở hồ bơi.) |
Go camping | Verb | /gou kæmpiη/ | Đi cắm trại | The family decided to go camping in the mountains. (Gia đình quyết định đi cắm trại ở núi.) |
Go skating | Verb | /gou skeitiη/ | Đi trượt pa-tanh | The children love to go skating on the ice rink. (Những đứa trẻ thích đi trượt pa-tanh trên sân băng.) |
Go hiking | Verb | /gou haikin/ | Đi leo núi | Next month, we are planning to go hiking in the mountains. (Tháng sau, chúng tôi dự định đi leo núi.) |
Draw | Verb | /drɔ:/ | Vẽ | She likes to draw landscapes in her sketchbook. (Cô ấy thích vẽ phong cảnh trong quyển sổ tay của mình.) |
Red river | Noun | /red rivə/ | Sông Hồng | The Red River flows through Vietnam. (Sông Hồng chảy qua Việt Nam.) |
Forest | Noun | /fɔrist/ | Khu rừng | We went for a walk in the forest yesterday. (Chúng tôi đi dạo trong khu rừng ngày hôm qua.) |
Camp | Noun | /kæmp/ | Trại, lều | The scouts set up a camp in the mountains. (Đội trưởng thiết lập một trại ở núi.) |
Jog | Verb | /dʒɒg/ | Chạy bộ | Every morning, she likes to jog in the park. (Mỗi sáng, cô ấy thích chạy bộ trong công viên.) |
Read | Noun | /ri:d/ | Đọc | Reading is one of my favorite hobbies. (Đọc là một trong những sở thích yêu thích của tôi.) |
Play volleyball | Verb | /plei ˈvɑːliˌbɑːl/ | Chơi bóng chuyền | We often play volleyball at the beach. (Chúng tôi thường xuyên chơi bóng chuyền ở bãi biển.) |
Play badminton | Verb | /plei ‘bædmintən/ | Chơi cầu lông | Let's play badminton in the backyard. (Hãy chơi cầu lông trong sân sau nhà.) |
Play computer game | Verb | /plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/ | Chơi trò chơi trên máy tính | After finishing homework, they like to play computer games. (Sau khi làm xong bài tập, họ thích chơi trò chơi trên máy tính.) |
Play tennis | Verb | /plei tenis/ | Chơi quần vợt | We usually play tennis on weekends. (Chúng tôi thường chơi quần vợt vào cuối tuần.) |
Play chess | Verb | /plei t∫es/ | Chơi cờ | My grandfather taught me how to play chess. (Ông nội đã dạy tôi cách chơi cờ.) |
Play football | Verb | /plei ‘fʊtbɔ:l/ | Chơi bóng đá | The kids love to play football in the park. (Những đứa trẻ thích chơi bóng đá trong công viên.) |
Listen to music | Verb | /’lisn tu: ‘mju:zik/ | Nghe nhạc | She enjoys listening to music while studying. (Cô ấy thích nghe nhạc khi học.) |
Unit 14 – What happened in the story?
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Story | n | /stɔ:ri/ | Câu chuyện | She enjoys reading stories before bedtime. (Cô ấy thích đọc truyện trước khi đi ngủ.) |
Watermelon | n | /wɔ:tə'melən/ | Quả dưa hấu | Watermelon is a refreshing fruit in summer. (Dưa hấu là một loại trái cây mát lạnh vào mùa hè.) |
Delicious | adj | /di'li∫əs/ | Ngon | The cake was delicious, everyone loved it. (Bánh ngon, ai cũng thích.) |
Happen | v | /hæpən/ | Xảy ra | What will happen if it rains tomorrow? (Điều gì sẽ xảy ra nếu nó mưa vào ngày mai?) |
Island | n | /ailənd/ | Hòn đảo | They went on vacation to a beautiful island. (Họ đi nghỉ mát tới một hòn đảo đẹp.) |
Order | v | /ɔ:də/ | Ra lệnh | The teacher asked the students to order their books. (Giáo viên yêu cầu học sinh sắp xếp sách của mình.) |
Far away | prep. | /fɑ:ə'wei/ | Xa xôi | The mountains are far away from our town. (Những ngọn núi ấy cách xa thị trấn của chúng ta.) |
Seed | n | /si:d/ | Hạt giống | Plant the seeds in the soil and water them daily. (Gieo hạt giống vào đất và tưới nước hàng ngày.) |
Grow | v | /grou/ | Trồng, gieo trồng | Flowers grow beautifully in the garden. (Hoa nở rộ trong khu vườn.) |
Exchange | v | /iks't∫eindʒ/ | Trao đổi | They decided to exchange gifts on their birthdays. (Họ quyết định trao đổi quà vào ngày sinh nhật.) |
Lucky | n | /'lʌki/ | May mắn | Winning the lottery is a stroke of luck. (Trúng số xổ số là một cú đúp may mắn.) |
In the end | prep. | /in ði end/ | Cuối cùng | After many challenges, they succeeded in the end. (Sau nhiều thách thức, họ thành công cuối cùng.) |
Hear about | v | /hə:d ə'baʊt/ | Nghe về | Have you heard about the new museum downtown? (Bạn có nghe về bảo tàng mới ở trung tâm thành phố không?) |
Go back | v | /gou bæk/ | Trở lại | Let's go back home before it gets dark. (Hãy về nhà trước khi trời tối.) |
First | deter | /fə:st/ | Đầu tiên | First, we need to gather all the necessary materials. (Đầu tiên, chúng ta cần thu thập tất cả các vật liệu cần thiết.) |
Then | deter | /ðen/ | Sau đó | Finish your homework, then you can play. (Làm xong bài tập, sau đó bạn có thể chơi.) |
Next | deter | /nekst/ | Kế tiếp | The next chapter of the book is very exciting. (Chương tiếp theo của cuốn sách rất thú vị.) |
Princess | n | /prin'ses/ | Công chúa | The princess lived in a beautiful castle. (Công chúa sống trong một lâu đài đẹp.) |
Prince | n | /prins/ | Hoàng tử | The prince rescued the princess from the dragon. (Hoàng tử giải cứu công chúa khỏi con rồng.) |
Ago (in the past) | adv | /ə'gou/ | Cách đây (trong quá khứ) | The pyramids were built many centuries ago. (Những kim tự tháp được xây dựng cách đây nhiều thế kỷ.) |
Castle | n | /kɑ:sl/ | Lâu đài | The old castle on the hill is a tourist attraction. (Lâu đài cũ trên đồi là một điểm thu hút du khách.) |
Magic | n | /mædʒik/ | Phép thuật | The magician performed incredible magic tricks. (Nhà ảo thuật thể hiện những màn ảo thuật tuyệt vời.) |
Surprise | n | /sə'praiz/ | Ngạc nhiên | Her birthday surprise was a trip to a tropical island. (Sự ngạc nhiên sinh nhật của cô ấy là một chuyến du lịch đến một hòn đảo nhiệt đới.) |
Happy | adj | /hæpi/ | Vui mừng, hạnh phúc | The children were happy to receive presents on Christmas. (Những đứa trẻ rất vui khi nhận quà vào dịp Giáng sinh.) |
Ever after | prep. | /evə ɑ:ftə/ | Kể từ đó | They lived happily ever after. (Họ sống hạnh phúc mãi mãi.) |
Marry | v | /mæri/ | Kết hôn | The couple decided to marry after many years of dating. (Cặp đôi quyết định kết hôn sau nhiều năm hẹn hò.) |
Meet | v | /mi:t/ | Gặp gỡ | We plan to meet our friends at the park. (Chúng tôi dự định gặp gỡ bạn bè ở công viên.) |
Star fruit | n | /sta: fru:t/ | Quả khế | Star fruit is sweet and juicy. (Quả khế ngọt và mọng nước.) |
Golden | adj | /gouldən/ | Bằng vàng | The golden sunset painted the sky in warm hues. (Hoàng hôn vàng óng làm rực rỡ bầu trời.) |
Greedy | adj | /gri:di/ | Tham lam | The greedy squirrel hoarded all the nuts for itself. (Chú sóc tham lam giữ hết hạt dẻ cho mình.) |
Character | n | /kæriktə/ | Nhân vật | The book has interesting and well-developed characters. (Cuốn sách có những nhân vật hấp dẫn và phát triển tốt.) |
Roof | n | /ru:f/ | Mái nhà | The rain started, and water dripped through the leaky roof. (Mưa bắt đầu, và nước chảy qua mái nhà hỏng.) |
Piece | n | /pi:s/ | Mảnh, miếng, mẩu | She cut the cake into small, delicious pieces. (Cô ấy cắt bánh thành những miếng nhỏ, ngon.) |
Meat | n | /mi:t/ | Thịt | The chef grilled the meat to perfection. (Đầu bếp nướng thịt tới độ hoàn hảo.) |
Pick up | v | /pik ʌp/ | Nhặt, lượn | Please pick up your toys and put them away. (Hãy nhặt đồ chơi của bạn và đặt chúng vào chỗ.) |
Folk tales | n | /fouk teili:z/ | Truyện dân gian | Folk tales often teach moral lessons to children. (Truyện dân gian thường giảng kỹ luật cho trẻ con.) |
Honest | adj | /'ɔnist/ | Thật thà | Being honest is an important quality in a person. (Việc trung thực là một phẩm chất quan trọng ở một người.) |
Wise | adj | /waiz/ | Khôn ngoan | The wise old owl gave valuable advice to the young birds. (Con cú già khôn ngoan đã đưa ra lời khuyên quý giá cho những chú chim non.) |
Stupid | adj | /stju:pid/ | Ngốc nghếch | It was a stupid mistake that could have been avoided. (Đó là một sai lầm ngốc nghếch có thể tránh được.) |
Unit 15 – What would you like to be in the future?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Future | /fju:t∫ə/ | Tương lai | In the future, I want to be a teacher. (Trong tương lai, tôi muốn trở thành một giáo viên.) |
Pilot | /pailət/ | Phi công | The pilot flew the airplane skillfully. (Phi công lái máy bay một cách khéo léo.) |
Doctor | /dɔktə/ | Bác sĩ | The doctor helps people when they are sick. (Bác sĩ giúp đỡ người khi họ ốm.) |
Teacher | /ti:t∫ə/ | Giáo viên | Our teacher teaches us math and science. (Giáo viên của chúng tôi dạy chúng tôi toán và khoa học.) |
Architect | /ɑ:kitekt/ | Kiến trúc sư | The architect designs beautiful buildings. (Kiến trúc sư thiết kế những tòa nhà đẹp.) |
Engineer | /endʒi’niə/ | Kỹ sư | The engineer fixes machines and technology. (Kỹ sư sửa chữa máy móc và công nghệ.) |
Writer | /raitə/ | Nhà văn | The writer wrote an interesting story. (Nhà văn viết một câu chuyện thú vị.) |
Accountant | /ə’kauntənt/ | Nhân viên kế toán | The accountant manages the company's money. (Nhân viên kế toán quản lý tiền của công ty.) |
Business person | /biznis pə:sn/ | Doanh nhân | The business person started a successful company. (Doanh nhân khởi nghiệp một công ty thành công.) |
Nurse | /nə:s/ | Y tá | The nurse takes care of patients in the hospital. (Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.) |
Artist | /ɑ:tist/ | Họa sĩ | The artist paints beautiful pictures. (Họa sĩ vẽ những bức tranh đẹp.) |
Musician | /mju:’zi∫n/ | Nhạc công | The musician plays the piano in the band. (Nhạc công chơi đàn piano trong dàn nhạc.) |
Singer | /siηə/ | Ca sĩ | The singer has a lovely voice. (Ca sĩ có một giọng hát dễ thương.) |
Farmer | /fɑ:mə/ | Nông dân | The farmer grows crops on the farm. (Nông dân trồng cây trên nông trại.) |
Dancer | /dɑ:nsə/ | Vũ công | The dancer dances gracefully on stage. (Vũ công nhảy múa một cách duyên dáng trên sân khấu.) |
Fly | /flai/ | Bay | Birds can fly in the sky. (Chim có thể bay trên bầu trời.) |
Of course | /əv kɔ:s/ | Dĩ nhiên | "Can I have some ice cream?" "Of course, you can!" ("Tôi có thể ăn kem không?" "Dĩ nhiên, bạn có thể!") |
Scared | /li:v/ | Sợ hãi | I was scared when I saw the ghost in the movie. (Tôi sợ khi tôi thấy ma trong bộ phim.) |
Leave | /grou ʌp/ | Rời bỏ, rời | I will leave my home early in the morning. (Tôi sẽ rời nhà sớm vào buổi sáng.) |
Grow up | /luk ɑ:ftə/ | Trưởng thành | When I grow up, I want to be a scientist. (Khi tôi trưởng thành, tôi muốn trở thành một nhà khoa học.) |
Look after | /pei∫nt/ | Chăm sóc | The babysitter will look after the children while their parents are away. (Người trông trẻ sẽ chăm sóc trẻ khi bố mẹ chúng vắng nhà.) |
Patient | /di’zain/ | Bệnh nhân | The doctor treated the patient with care. (Bác sĩ điều trị bệnh nhân một cách chu đáo.) |
Design | /bildiη/ | Thiết kế | The artist will design a logo for the company. (Họa sĩ sẽ thiết kế một logo cho công ty.) |
Building | /kɔmik stɔ:ri/ | Tòa nhà | The building has many floors and offices. (Tòa nhà có nhiều tầng và văn phòng.) |
Comic story | /fɑ:m/ | Truyện tranh | I love reading comic stories with colorful pictures. (Tôi thích đọc truyện tranh với những hình ảnh đầy màu sắc.) |
Farm | /kʌntrisaid/ | Trang trại | The farmer grows crops on the farm. (Nông dân trồng cây trên nông trại.) |
Countryside | /spies/ | Vùng quê | The countryside is peaceful with green fields and blue skies. (Vùng quê yên bình với những cánh đồng xanh và bầu trời xanh.) |
Space | /speis’∫ip/ | Không gian | There are many stars in space. (Có nhiều ngôi sao trong không gian.) |
Spaceship | /æstrənɔ:t/ | Phi thuyền | The spaceship traveled to distant planets. (Phi thuyền du hành đến các hành tinh xa xôi.) |
Astronaut | /plænit/ | Phi hành gia | Astronauts explore space and conduct experiments. (Phi hành gia khám phá không gian và thực hiện thí nghiệm.) |
Planet | /im’pɔ:tənt/ | Hành tinh | Earth is a planet in our solar system. (Trái đất là một hành tinh trong hệ Mặt Trời của chúng ta.) |
Important | /dri:m/ | Quan trọng | Education is important for personal development. (Giáo dục quan trọng cho sự phát triển cá nhân.) |
Dream | /tru:/ | Mơ ước | Pursuing your dreams requires hard work and determination. (Theo đuổi giấc mơ của bạn đòi hỏi sự làm việc chăm chỉ và quyết tâm.) |
True | /dʒɔb/ | Thực sự, đúng | It's important to be true to yourself. (Quan trọng là hãy trung thực với chính bản thân bạn.) |
Job | /draɪv/ | Công việc | Finding a job that you enjoy is fulfilling. (Tìm một công việc mà bạn thích là hạnh phúc.) |
Drive | /ɡrəʊ/ | Điều khiển, lái | I learned how to drive a car last summer. (Tôi học lái xe hơi vào mùa hè năm ngoái.) |
Grow | /ɡrəʊ/ | Trồng | Farmers grow various crops to feed the population. (Nông dân trồng nhiều loại cây để nuôi dưỡng dân số.) |
Unit 16 – Where’s the post office?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Place | /pleis/ | Địa điểm | Let's meet at a nice place for lunch. (Hãy gặp nhau ở một địa điểm tốt để ăn trưa.) |
Post office | /poust ɔfis/ | Bưu điện | You can send letters and packages at the post office. (Bạn có thể gửi thư và gói hàng tại bưu điện.) |
Bus stop | /bʌs stɔp/ | Trạm xe bus | The school is near the bus stop. (Trường học gần trạm xe bus.) |
Pharmacy | /fɑ:məsi/ | Hiệu thuốc | I need to buy medicine at the pharmacy. (Tôi cần mua thuốc tại hiệu thuốc.) |
Cinema | /sinimə/ | Rạp chiếu phim | We'll watch a movie at the cinema tonight. (Chúng ta sẽ xem một bộ phim tại rạp chiếu phim tối nay.) |
Museum | /mju:’ziəm/ | Bảo tàng | The museum has a collection of ancient artifacts. (Bảo tàng có một bộ sưu tập các di vật cổ.) |
Park | /pɑ:kə/ | Công viên | Have a picnic at the park on Saturday. (Hãy có một buổi picnic tại công viên vào thứ Bảy.) |
Zoo | /zu:/ | Sở thú | The zoo has many interesting animals from around the world. (Sở thú có nhiều loài động vật thú vị từ khắp nơi trên thế giới.) |
Theatre | /θiətə/ | Rạp hát | We'll watch a play at the theatre. (Chúng ta sẽ xem một vở kịch tại rạp hát.) |
Restaurant | /restrɔnt/ | Nhà hàng | We had dinner at an elegant restaurant last night. (Chúng ta đã ăn tối tại một nhà hàng sang trọng vào tối qua.) |
Supermarket | /su:pəmɑ:kit/ | Siêu thị | We need to buy groceries at the supermarket. (Chúng ta cần mua thực phẩm tại siêu thị.) |
Next to | /nekst tu:/ | Bên cạnh | The library is next to the school. (Thư viện ở bên cạnh trường học.) |
Behind | /bi’hand/ | Đằng sau | The cat is behind the sofa. (Con mèo ở đằng sau sofa.) |
In front of | /in frʌnt əv/ | Ở phía trước | The teacher is in front of the classroom. (Giáo viên đang ở phía trước lớp học.) |
Opposite | /ɔpəzit/ | Đối diện | The bank is opposite the post office. (Ngân hàng đối diện với bưu điện.) |
Between | /bi’twi:n/ | Ở giữa | My house is between the school and the park. (Nhà tôi ở giữa trường học và công viên.) |
On the corner | /ɔn ðə kɔ:nə/ | Ở góc | The store is on the corner of the street. (Cửa hàng ở góc đường.) |
Go straight | /gou streit/ | Đi thẳng | Go straight until you see a big tree. (Đi thẳng cho đến khi bạn thấy cái cây lớn.) |
Ahead | /ə’hed/ | Về phía trước | The store is just ahead on the left. (Cửa hàng đang về phía trước bên trái.) |
Turn left | /tə:n left/ | Rẽ trái | Turn left at the traffic light. (Rẽ trái tại đèn giao thông.) |
Turn right | /tə:n rait/ | Rẽ phải | Turn right after the bridge. (Rẽ phải sau cầu.) |
At the end | /æt ðə end/ | Ở cuối cùng | The school is at the end of the street. (Trường học ở ở cuối cùng của con đường.) |
Near | /niə / | Ở gần | The grocery store is near the bus stop. (Cửa hàng tạp hóa ở gần trạm xe bus.) |
Take a coach | /teik ə kout∫/ | Đón xe ô tô khách | We'll take a coach to the countryside. (Chúng ta sẽ đón xe ô tô khách đến vùng quê.) |
Take a boat | /teik ə bout/ | Đi tàu | We plan to take a boat to the island. (Chúng tôi dự định sẽ đi tàu đến hòn đảo.) |
Go by plane | /gou bai plein/ | Đi bằng máy bay | It's faster to go by plane than by train. (Việc đi bằng máy bay nhanh hơn là đi tàu.) |
Giving directions | /giviη di’rek∫n/ | Chỉ đường | He is good at giving directions to lost tourists. (Anh ấy giỏi chỉ đường cho những du khách bị lạc.) |
Fence | /fens/ | Hàng rào | The house has a white picket fence around the garden. (Ngôi nhà có một hàng rào cổ điển màu trắng xung quanh khu vườn.) |
Unit 17 – What would you like to eat?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Restaurant | /ˈrest(ə)rɒnt/ | Nhà hàng | We're going to a new restaurant for dinner. (Chúng tôi sẽ đến một nhà hàng mới để ăn tối.) |
A bowl of | /ə bəʊl əv/ | Một bát (gì đó) | She ordered a bowl of hot soup. (Cô ấy đặt một bát súp nóng.) |
Noodle | /ˈnuːd(ə)l/ | Mì | I like to eat noodles with vegetables. (Tôi thích ăn mì với rau.) |
Water | /ˈwɔːtə(r)/ | Nước | Can I have a glass of water, please? (Tôi có thể có một ly nước không, làm ơn?) |
A glass of | /ə glɑ:s əv/ | Một ly (gì đó) | She drank a glass of orange juice. (Cô ấy uống một ly nước cam.) |
Apple juice | /ˈæp(ə)l dʒuːs/ | Nước táo | Apple juice is a refreshing drink. (Nước táo là một đồ uống sảng khoái.) |
Fish | /fɪʃ/ | Cá | Grilled fish is a healthy option for dinner. (Cá nướng là một lựa chọn lành mạnh cho bữa tối.) |
A packet of | /ə ˈpækɪt əv/ | Một gói (gì đó) | I need a packet of sugar for my coffee. (Tôi cần một gói đường cho cà phê của mình.) |
Biscuit | /ˈbɪskɪt/ | Bánh quy | Biscuits are great for snacking. (Bánh quy là lựa chọn tuyệt vời để ăn vặt.) |
A bar of | /ə bɑ: əv/ | Một thanh (gì đó) | She bought a bar of chocolate at the store. (Cô ấy mua một thanh sô cô la ở cửa hàng.) |
A carton of | /ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/ | Một hộp (gì đó) | We need a carton of milk for the recipe. (Chúng tôi cần một hộp sữa cho công thức nấu ăn.) |
Lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | Nước chanh | Let's make some refreshing lemonade for the picnic. (Hãy làm một ít nước chanh sảng khoái cho cuộc dã ngoại.) |
Nowadays | /ˈnaʊəˌdeɪz/ | Ngày nay | Nowadays, people are more health-conscious. (Ngày nay, mọi người quan tâm đến sức khỏe hơn.) |
Sandwich | /ˈsæn(d)wɪdʒ/ | Bánh sandwich | I usually have a turkey sandwich for lunch. (Thường thì tôi ăn một chiếc bánh sandwich gà cho bữa trưa.) |
Healthy food | /ˈhelθi fuːd/ | Đồ ăn tốt cho sức khỏe | It's important to include healthy food in your diet. (Quan trọng là phải bao gồm đồ ăn tốt cho sức khỏe trong chế độ ăn của bạn.) |
Meal | /miːl/ | Bữa ăn | Breakfast is the most important meal of the day. (Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.) |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Căng tin | The office has a small canteen for employees. (Văn phòng có một căng tin nhỏ dành cho nhân viên.) |
Fresh | /freʃ/ | Tươi | I prefer to buy fresh fruits and vegetables. (Tôi thích mua trái cây và rau tươi.) |
Egg | /eg/ | Trứng | Do you want your eggs scrambled or fried? (Bạn muốn trứng của bạn trứng hay chiên?) |
Sausage | /ˈsɒsɪdʒ/ | Xúc xích | Grilled sausages are a popular barbecue choice. (Xúc xích nướng là một lựa chọn phổ biến cho bữa nướng ngoại ô.) |
Butter | /ˈbʌtə(r)/ | Bơ | Butter is commonly used in baking. (Bơ thường được sử dụng trong nướng bánh.) |
Bottle | /ˈbɒt(ə)l/ | Chai | Please pass me the bottle of water. (Làm ơn chuyển cho tôi chai nước.) |
Banana | /bəˈnɑːnə/ | Quả chuối | I eat a banana every morning for breakfast. (Tôi ăn một quả chuối mỗi sáng cho bữa sáng.) |
Diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn kiêng | She's on a strict diet to lose weight. (Cô ấy đang tuân thủ một chế độ ăn kiêng để giảm cân.) |
Vegetable | /ˈvedʒtəb(ə)l/ | Rau | Vegetables are an essential part of a balanced diet. (Rau là một phần quan trọng của chế độ ăn cân đối.) |
Vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | Chất dinh dưỡng (vitamin) | Fruits and vegetables are rich in essential vitamins. (Trái cây và rau cung cấp nhiều chất dinh dưỡng (vitamin) quan trọng.) |
Sugar | /ˈʃʊɡə(r)/ | Đường | I don't take my coffee with sugar. (Tôi không uống cà phê với đường.) |
Salt | /sɔːlt/ | Muối | Too much salt in your diet can be unhealthy. (Quá nhiều muối trong chế độ ăn của bạn có thể không lành mạnh.) |
Fat | /fæt/ | Béo | Try to choose lean meats to reduce fat intake. (Hãy cố chọn thịt gầy để giảm lượng béo tiêu thụ.) |
Habit | /ˈhæbɪt/ | Thói quen | Eating vegetables daily is a good habit for your health. (Ăn rau mỗi ngày là một thói quen tốt cho sức khỏe của bạn.) |
Rice | /raɪs/ | Gạo, cơm | In many Asian countries, rice is a staple food. (Ở nhiều nước châu Á, gạo là thực phẩm chủ yếu.) |
Meat | /miːt/ | Thịt | Grilled chicken is a popular choice for lean meat. (Gà nướng là một lựa chọn phổ biến cho thịt gầy.) |
Unit 18 – What will the weather be like tomorrow?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|---|
Weather | /ˈweðə(r)/ | Thời tiết | Weather can change rapidly in the spring. (Thời tiết có thể thay đổi nhanh chóng vào mùa xuân.) | |
Forecast | /ˈfɔː(r)kɑːst/ | Dự báo | The weather forecast predicts rain tomorrow. (Dự báo thời tiết cho biết có mưa ngày mai.) | |
Hot | /hɒt/ | Nóng | Be careful, the tea is hot. (Hãy cẩn thận, trà rất nóng.) | |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh | It's so cold outside, don't forget your jacket. (Bên ngoài rất lạnh, đừng quên áo khoác của bạn.) | |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió | It's quite windy today, be cautious. (Hôm nay có gió khá mạnh, hãy cẩn thận.) | |
Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng | Let's go for a walk, it's sunny and beautiful. (Hãy đi dạo, trời có nắng và đẹp.) | |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Có mây | The sky is cloudy, and it might rain later. (Trời có mây, và có thể sẽ mưa sau này.) | |
Stormy | /ˈstɔː(r)mi/ | Có bão | We should stay indoors; it looks like it's going to be stormy. (Chúng ta nên ở trong nhà; trời có vẻ sẽ có bão.) | |
Cool | /kuːl/ | Mát mẻ | The breeze makes the evening feel so cool. (Gió nhẹ khiến buổi tối trở nên rất mát mẻ.) | |
Rainy | /ˈreɪni/ | Có mưa | Don't forget your umbrella; it's going to be rainy. (Đừng quên ô, sẽ có mưa đấy.) | |
Warm | /wɔː(r)m/ | Ấm áp | The sun makes the day feel warm and pleasant. (Ánh nắng mặt trời khiến ngày trở nên ấm áp và dễ chịu.) | |
Snowy | /ˈsnəʊi/ | Có tuyết | The landscape looks magical when it's snowy. (Phong cảnh trở nên phép thuật khi có tuyết.) | |
Tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai | We have a picnic planned for tomorrow. (Chúng ta có một buổi dã ngoại được lên kế hoạch cho ngày mai.) | |
Temperature | /ˈtemprɪtʃə(r)/ | Nhiệt độ | The temperature drops significantly at night. (Nhiệt độ giảm đáng kể vào buổi tối.) | |
Popcorn | /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ | Bắp rang | Let's watch a movie and have some popcorn. (Hãy xem một bộ phim và ăn bắp rang.) | |
Foggy | /ˈfɒɡi/ | Có sương mù | Be careful when driving in foggy conditions. (Hãy cẩn thận khi lái xe trong điều kiện có sương mù.) | |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân | Flowers bloom during the spring season. (Những bông hoa nở vào mùa xuân.) | |
Summer | /ˈsʌmə(r)/ | Mùa hè | Summer is the perfect time for outdoor activities. (Mùa hè là thời điểm hoàn hảo cho các hoạt động ngoại ô.) | |
Autumn | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu | The leaves change colors in autumn. (Những lá cây chuyển màu vào mùa thu.) | |
Winter | /ˈwɪntə(r)/ | Mùa đông | Some people enjoy skiing during the winter. (Một số người thích trượt tuyết vào mùa đông.) | |
Plant | /plɑːnt/ | Cây cối | Let's plant flowers in the garden. (Hãy trồng hoa trong vườn.) | |
Flower | /ˈflaʊə(r)/ | Hoa | The flowers in the vase are so beautiful. (Những hoa trong lọ rất đẹp.) | |
Country | /ˈkʌntri/ | Đất nước | Each country has its own unique culture. (Mỗi đất nước có văn hóa độc đáo của mình.) | |
Season | /ˈsiːz(ə)n/ | Mùa | There are four seasons in a year. (Có bốn mùa trong một năm.) | |
North | /nɔː(r)θ/ | Phía bắc | The compass needle points to the north. (Kim la bàn chỉ về phía bắc.) | |
South | /saʊθ/ | Phía nam | Penguins are found in the south. (Chim cánh cụt được tìm thấy ở phía nam.) | |
Month | /mʌnθ/ | Tháng | My birthday is in the month of August. (Ngày sinh nhật của tôi là trong tháng Tám.) | |
Dry | adj | /draɪ/ | Khô ráo | Make sure to hang your clothes in a place where they can dry completely. (Hãy chắc chắn treo quần áo của bạn ở một nơi nơi chúng có thể khô ráo hoàn toàn.) |
Wet | adj | /wet/ | Ẩm ướt | Bring an umbrella; the weather forecast predicts wet conditions. (Mang theo ô, dự báo thời tiết cho biết có thể sẽ ẩm ướt.) |
Wind | n |