Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 bé cần nắm vững

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 cần nắm vững

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 là một trong những nội dung quan trọng mà bé cần học và nắm vững để phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 bao gồm các chủ đề gần gũi với cuộc sống và hoạt động của bé, như gia đình, bạn bè, trường học, sở thích,…Trong bài viết này, EIV Education sẽ tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo các chủ đề khác nhau, cùng với cách phát âm và ví dụ minh họa. Hãy cùng khám phá nhé!

Từng vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề 

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Color (Màu sắc) 

Từ vựng Dịch nghĩa Phiên âm Ví dụ
Red Màu đỏ /rɛd/ The apple is red.
Blue Màu xanh dương /bluː/ The sky is blue.
Yellow Màu vàng /ˈjɛloʊ/ The sun is yellow.
Green Màu xanh lá cây /ɡriːn/ Grass is green.
Orange Màu cam /ˈɔrɪndʒ/ The orange is juicy.
Purple Màu tím /ˈpɜrpl̩/ She likes purple flowers.
Pink Màu hồng /pɪŋk/ The baby wears a pink dress.
Brown Màu nâu /braʊn/ The dog has brown fur.
Black Màu đen /blæk/ The night sky is black.
White Màu trắng /waɪt/ Snow is white.
Gray Màu xám /ɡreɪ/ The elephant is gray.
Gold Màu vàng óng /ɡoʊld/ She has a gold necklace.
Silver Màu bạc /ˈsɪlvər/ The spoon is silver.
Rainbow Cầu vồng /ˈreɪnboʊ/ After the rain, we saw a rainbow.

Body (Cơ thể con người)

Từ vựng Dịch nghĩa Phiên âm Ví dụ
Head Đầu /hɛd/ I have a headache.
Eye Mắt /aɪ/ She has blue eyes.
Nose Mũi /noʊz/ He smells the flowers with his nose.
Mouth Miệng /maʊθ/ Open your mouth to eat.
Ear Tai /ɪr/ She whispered in my ear.
Hair Tóc /hɛr/ His hair is brown.
Face Khuôn mặt /feɪs/ She has a beautiful face.
Neck Cổ /nɛk/ The necklace is around her neck.
Shoulder Vai /ˈʃoʊldər/ She carries her bag on her shoulder.
Arm Cánh tay /ɑrm/ He broke his arm playing football.
Hand Tay /hænd/ She waved her hand to say goodbye.
Finger Ngón tay /ˈfɪŋɡər/ Count the fingers on your hand.
Leg Chân /lɛɡ/ She hurt her leg while running.
Foot Chân (đối với chân đáy) /fʊt/ Wear comfortable shoes on your feet.
Toe Ngón chân /toʊ/ Wiggle your toes in the sand.
Stomach Bụng /ˈstʌmək/ My stomach hurts after eating too much.

Emotions (Cảm xúc con người)

Từ vựng Dịch nghĩa Phiên âm Ví dụ
Happy Hạnh phúc /ˈhæpi/ She is happy with her new toy.
Sad Buồn /sæd/ The lost puppy looks sad.
Angry Tức giận /ˈæŋɡri/ He gets angry when he loses a game.
Excited Hứng khởi, phấn khích /ɪkˈsaɪtɪd/ The kids are excited for the ice cream party.
Scared Sợ hãi /skɛrd/ The loud noise makes her scared.
Surprised Ngạc nhiên /səˈpraɪzd/ Opening the gift, she looked surprised.
Shy Ngượng ngùng /ʃaɪ/ The shy boy smiled when praised.
Nervous Lo lắng /ˈnɜrvəs/ She feels nervous before the school play.
Proud Tự hào /praʊd/ He is proud of his colorful drawing.
Confused Bối rối /kənˈfjuzd/ The tricky puzzle makes him confused.
Bored Chán /bɔrd/ With no friends around, she feels bored.
Curious Tò mò /ˈkjʊriəs/ The curious girl asked many questions.
Calm Bình tĩnh /kɑm/ Taking deep breaths helps stay calm.
Grateful Biết ơn /ˈɡreɪtfəl/ She is grateful for the surprise gift.

Animals (Các con vật) 

Từ vựng Dịch nghĩa Phiên âm Ví dụ
Dog Chó /dɔɡ/ The dog barks loudly. (Chó sủa to.)
Cat Mèo /kæt/ The cat is sleeping on the windowsill. (Con mèo đang ngủ trên mé cửa sổ.)
Bird Chim /bɜrd/ Birds sing in the morning. (Chim hát vào buổi sáng.)
Fish /fɪʃ/ The colorful fish swim in the aquarium. (Những con cá màu sắc bơi trong hồ cá.)
Rabbit Thỏ /ˈræbɪt/ The rabbit hops around the garden. (Con thỏ nhảy quanh khu vườn.)
Elephant Voi /ˈɛləfənt/ The elephant has a long trunk. (Con voi có cái vòi dài.)
Butterfly Bướm /ˈbʌtərflaɪ/ Butterflies have colorful wings. (Bướm có cánh màu sắc.)
Penguin Chim cánh cụt /ˈpɛŋɡwɪn/ Penguins live in cold climates and cannot fly. (Chim cánh cụt sống ở những vùng lạnh và không thể bay.)
Koala Gấu túi /ˈkoʊ.lə/ Koalas are marsupials and eat eucalyptus leaves. (Gấu túi là loài có túi và ăn lá cây bạch đàn.)
Snake Rắn /sneɪk/ Snakes slither on the ground. (Rắn trườn trên mặt đất.)
Kangaroo Kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ Kangaroos hop and have a pouch for their young. (Kangaroo nhảy và có túi để đựng con non.)
Turtle Rùa /ˈtɜrtl̩/ The turtle moves slowly on the sand. (Con rùa di chuyển chậm trên cát.)
Dolphin Cá heo /ˈdɒlfɪn/ Dolphins are known for their playful behavior. (Cá heo nổi tiếng với tính cách chơi đùa của chúng.)
Horse Ngựa /hɔrs/ The horse runs fast in the field. (Con ngựa chạy nhanh trên cánh đồng.)
Bee Ong /bi/ Bees collect nectar from flowers. (Những con ong sưu tập mật từ hoa.)
Owl Dế mèn /aʊl/ Owls are nocturnal birds of prey. (Dế mèn là loài chim săn mồi hoạt động vào ban đêm.)

Numbers (Những số đếm) 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
One /wʌn/ Số 1 I have one apple. (Tôi có một quả táo.)
Two /tuː/ Số 2 Two birds are singing. (Hai con chim đang hót.)
Three /θriː/ Số 3 There are three flowers in the garden. (Có ba bông hoa trong khu vườn.)
Four /fɔːr/ Số 4 There are four seasons in a year. (Có bốn mùa trong một năm.)
Five /faɪv/ Số 5 The hand has five fingers. (Bàn tay có năm ngón tay.)
Six /sɪks/ Số 6 The insect has six legs. (Con côn trùng có sáu chân.)
Seven /ˈsɛv.ən/ Số 7 There are seven days in a week. (Có bảy ngày trong một tuần.)
Eight /eɪt/ Số 8 The spider has eight legs. (Con nhện có tám chân.)
Nine /naɪn/ Số 9 There are nine students in the class. (Có chín học sinh trong lớp.)
Ten /tɛn/ Số 10 I have ten fingers. (Tôi có mười ngón tay.)
Eleven /ɪˈlɛv.ən/ Số 11 There are eleven players on the soccer team. (Có mười một cầu thủ trong đội bóng đá.)
Twelve /twɛlv/ Số 12 The clock shows twelve o'clock. (Đồng hồ chỉ mười hai giờ.)
Thirteen /ˌθɜːˈtiːn/ Số 13 There are thirteen chairs in the room. (Có mười ba chiếc ghế trong phòng.)
Fourteen /ˌfɔːrˈtiːn/ Số 14 There are fourteen books on the shelf. (Có mười bốn quyển sách trên kệ.)
Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ Số 15 There are fifteen students in the classroom. (Có mười lăm học sinh trong lớp.)
Twenty /ˈtwɛn.ti/ Số 20 The box contains twenty candies. (Hộp chứa hai mươi kẹo.)

Food (Đồ ăn)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Apple /ˈæpəl/ Quả táo She is eating an apple. (Cô ấy đang ăn một quả táo.)
Banana /bəˈnænə/ Quả chuối I like to eat bananas for breakfast. (Tôi thích ăn chuối vào buổi sáng.)
Orange /ˈɔːrɪndʒ/ Quả cam The orange is juicy and sweet. (Quả cam này mềm và ngọt.)
Grapes /ɡreɪps/ Nho She likes to snack on grapes. (Cô ấy thích ăn nho nhẹ.)
Carrot /ˈkærət/ Cà rốt Carrots are orange and crunchy. (Cà rốt có màu cam và giòn.)
Bread /brɛd/ Bánh mì I make a sandwich with bread. (Tôi làm một ổ bánh mì sandwich.)
Cheese /tʃiz/ Phô mai Cheese is often used in pizza. (Phô mai thường được sử dụng trong pizza.)
Milk /mɪlk/ Sữa Children drink milk for strong bones. (Trẻ em uống sữa để có xương chắc.)
Egg /ɛɡ/ Quả trứng She is frying an egg for breakfast. (Cô ấy đang chiên một quả trứng cho bữa sáng.)
Tomato /təˈmeɪtoʊ/ Cà chua Tomatoes are red and used in salads. (Cà chua có màu đỏ và được sử dụng trong salad.)
Chicken /ˈʧɪkɪn/ Thịt gà We had chicken for dinner. (Chúng tôi ăn thịt gà cho bữa tối.)
Fish /fɪʃ/ Fish is a healthy source of protein. (Cá là nguồn protein lành mạnh.)
Rice /raɪs/ Gạo We eat rice with almost every meal. (Chúng tôi ăn cơm với hầu hết mọi bữa ăn.)
Potato /pəˈteɪtoʊ/ Khoai lang Potatoes can be mashed or fried. (Khoai tây có thể nghiền nhuyễn hoặc chiên.)
Pizza /ˈpiːzə/ Bánh pizza We ordered a pizza for dinner. (Chúng tôi đặt một chiếc pizza cho bữa tối.)
Ice Cream /aɪs krim/ Kem Ice cream is a popular dessert. (Kem là một món tráng miệng phổ biến.)

Từ vựng tiếng Anh theo sách giáo khoa 

Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 2 không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ, mà còn giúp các em nâng cao khả năng giao tiếp, đọc hiểu và viết. Dưới đây EIV Education đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng chủ đề sách giáo khoa, bố mẹ tham khảo và lưu về cho các con học nhé!

Unit 1: Birthday party (tiệc sinh nhật)

Từ vựng chủ đề mừng sinh nhật
Từ vựng chủ đề mừng sinh nhật

New wpDataTable

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Birthday /ˈbɜːrθ.deɪ/ Ngày sinh nhật We celebrate our birthday every year. (Chúng tôi tổ chức ngày sinh nhật mỗi năm.)
Cake /keɪk/ Bánh She baked a delicious cake for the party. (Cô ấy nướng một chiếc bánh ngon cho bữa tiệc.)
Candle /ˈkændl̩/ Nến We put candles on the birthday cake. (Chúng tôi đặt nến trên bánh sinh nhật.)
Present /ˈprez.ənt/ Quà I wrapped a present for my friend. (Tôi gói một món quà cho bạn tôi.)
Party /ˈpɑːr.ti/ Bữa tiệc We're having a party on Saturday. (Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc vào thứ Bảy.)
Balloon /bəˈluːn/ Bóng The room is filled with colorful balloons. (Phòng tràn ngập những quả bóng đầy màu sắc.)
Invitation /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ Thư mời She received an invitation to the party. (Cô ấy nhận được một lá thư mời đến bữa tiệc.)
Decorations /ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/ Trang trí The decorations make the room look festive. (Những trang trí làm cho phòng trở nên rực rỡ.)
Games /ɡeɪmz/ Trò chơi We played fun games at the birthday party. (Chúng tôi đã chơi những trò chơi thú vị tại bữa tiệc sinh nhật.)
Friends /frendz/ Bạn bè She invited all her friends to the party. (Cô ấy đã mời tất cả bạn bè của mình đến bữa tiệc.)
Singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/ Hát We enjoy singing "Happy Birthday" together. (Chúng tôi thích hát "Happy Birthday" cùng nhau.)
Celebrate /ˈsel.ɪ.breɪt/ Tổ chức, kỷ niệm We celebrate birthdays with cake and presents. (Chúng tôi tổ chức kỷ niệm sinh nhật với bánh và quà tặng.)
Hat /hæt/ Mũ đội We wear birthday hats for the celebration. (Chúng tôi đội những chiếc mũ sinh nhật để kỷ niệm.)
Sing /sɪŋ/ Hát (động từ) We like to sing songs at the party. (Chúng tôi thích hát những bài hát tại bữa tiệc.)
Happy /ˈhæp.i/ Hạnh phúc, vui mừng We wish you a happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật hạnh phúc nhé!)
Fun /fʌn/ Vui vẻ The birthday party was full of fun activities. (Bữa tiệc sinh nhật đầy ắp những hoạt động vui vẻ.)

Unit 2: In the backyard (Trong sân) 

Từ vựng chủ đề trong sân vườn
Từ vựng chủ đề trong sân vườn
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Garden /ˈɡɑːrdn/ Khu vườn We planted flowers in the garden. (Chúng tôi trồng hoa trong khu vườn.)
Grass /ɡræs/ Cỏ We play on the soft grass in the backyard. (Chúng tôi chơi trên bãi cỏ mềm ở phía sau nhà.)
Flower /ˈflaʊər/ Hoa The flowers in the garden are colorful. (Những bông hoa trong khu vườn rất đầy màu sắc.)
Tree /triː/ Cây The tree provides shade on hot days. (Cây tạo bóng cho chúng tôi vào những ngày nóng.)
Bird /bɜːrd/ Chim We can hear the singing of birds in the morning. (Chúng tôi có thể nghe tiếng hót của những chú chim vào buổi sáng.)
Butterfly /ˈbʌtərflaɪ/ Bướm Butterflies flutter around the flowers. (Những chú bướm bay quanh những bông hoa.)
Fence /fɛns/ Hàng rào The fence separates our yard from the neighbor's. (Bức tường rào tách sân của chúng tôi với sân của hàng xóm.)
Sun /sʌn/ Mặt trời The sun shines brightly in the sky. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.)
Sky /skaɪ/ Bầu trời The sky is clear and blue today. (Bầu trời hôm nay trong veo và xanh.)
Cloud /klaʊd/ Đám mây Clouds cover the sky on a rainy day. (Những đám mây che phủ bầu trời trong một ngày mưa.)
Bee /biː/ Ong Bees buzz around the flowers. (Những con ong vo ve quanh những bông hoa.)
Picnic /ˈpɪk.nɪk/ Bữa picnic We had a picnic in the backyard. (Chúng tôi đã có một bữa picnic trong sân.)
Swing /swɪŋ/ Đu quay The children love to play on the swing. (Những đứa trẻ thích chơi trên đu quay.)
Play /pleɪ/ Chơi Children like to play in the backyard. (Trẻ em thích chơi trong sân.)
Trowel /traʊəl/ Xẻng làm vườn We use a trowel to plant seeds. (Chúng tôi sử dụng xẻng làm vườn để gieo hạt giống.)
Spider /ˈspaɪ.dər/ Nhện The spider spun a web in the corner. (Con nhện đan một cái tổ ở góc.)

Unit 3: At the seaside (Tại bờ biển) 

Từ vựng chủ đề tại bờ biển
Từ vựng chủ đề tại bờ biển

New wpDataTable

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Beach /biːʧ/ Bãi biển We built sandcastles on the beach. (Chúng tôi xây lâu đài cát trên bãi biển.)
Sand /sænd/ Cát The sand is warm between our toes. (Cát ấm áp dưới bàn chân chúng tôi.)
Ocean /ˈoʊ.ʃən/ Đại dương The ocean is vast and deep. (Đại dương rộng lớn và sâu thẳm.)
Waves /weɪvz/ Sóng The sound of waves is calming. (Âm thanh của những đợt sóng làm dịu dàng.)
Seashell /ˈsiː.ʃel/ Vỏ sò We collect seashells on the shore. (Chúng tôi thu thập những vỏ sò ở bờ biển.)
Sunscreen /ˈsʌn.skriːn/ Kem chống nắng Don't forget to apply sunscreen before going to the beach. (Đừng quên thoa kem chống nắng trước khi đi đến bãi biển.)
Swimsuit /ˈswɪm.suːt/ Đồ bơi I wore my new swimsuit to the seaside. (Tôi mặc bộ đồ bơi mới của mình khi đến bờ biển.)
Shore /ʃɔːr/ Bờ biển, bờ hồ The kids play at the water's shore. (Những đứa trẻ chơi ở bờ nước.)
Lighthouse /ˈlaɪt.haʊs/ Hải đăng The lighthouse guides ships at night. (Hải đăng hướng dẫn tàu biển vào ban đêm.)
Sailboat /ˈseɪl.boʊt/ Thuyền buồm We saw a beautiful sailboat on the horizon. (Chúng tôi nhìn thấy một chiếc thuyền buồm đẹp ở chân trời.)
Crab /kræb/ Cua We found a tiny crab crawling on the sand. (Chúng tôi tìm thấy một con cua nhỏ bò trên cát.)
Fish /fɪʃ/ Fish swim in the clear water. (Cá bơi trong nước trong.)
Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/ Hải sản Shellfish like clams and mussels live in the ocean. (Hải sản như nghêu và sò điệp sống ở đại dương.)
Coast /koʊst/ Bờ biển, ven biển The coast is a beautiful place for a vacation. (Bờ biển là một nơi tuyệt vời cho kỳ nghỉ.)
Sandcastle /ˈsændˌkæs.əl/ Lâu đài cát Building a sandcastle is a fun beach activity. (Xây lâu đài cát là một hoạt động vui nhộn ở bãi biển.)
Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ Kính râm Wear sunglasses to protect your eyes from the sun. (Đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời.)

Unit 4: In the countryside (Ở nông thôn)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nông thôn
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nông thôn
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/ Nông thôn The countryside is peaceful and quiet. (Nông thôn yên bình và tĩnh lặng.)
Farm /fɑːrm/ Nông trại We visited a farm to see animals. (Chúng tôi đến thăm một nông trại để xem động vật.)
Field /fiːld/ Cánh đồng Cows graze in the fields. (Bò ăn cỏ trên cánh đồng.)
Barn /bɑːrn/ Chuồng trại The farmer stores hay in the barn. (Nông dân lưu trữ cỏ khô trong chuồng trại.)
Tractor /ˈtræk.tər/ Xe traktor The tractor plows the fields. (Xe traktor cày cánh đồng.)
Hay /heɪ/ Cỏ khô Hay is used to feed animals on the farm. (Cỏ khô được sử dụng để nuôi thức ăn cho động vật trên nông trại.)
Scarecrow /ˈsker.kroʊ/ Bù nhìn The scarecrow protects the crops from birds. (Bù nhìn bảo vệ cây trồng khỏi những chú chim.)
Meadow /ˈmɛdoʊ/ Đồng cỏ Children play in the meadow. (Trẻ em chơi trong đồng cỏ.)
Pond /pɒnd/ Ao There are ducks swimming in the pond. (Có những con vịt bơi trong ao.)
Fence /fɛns/ Hàng rào The fence separates the garden from the field. (Bức tường rào tách khu vườn và cánh đồng.)
Chickens /ˈʧɪk.ɪnz/ Chickens roam freely on the farm. (Gà đi lang thang tự do trên nông trại.)
Sheep /ʃiːp/ Cừu The shepherd tends to the flock of sheep. (Người chăn nuôi chăm sóc đàn cừu.)
Cow /kaʊ/ Cows graze in the pasture. (Bò ăn cỏ trên cánh đồng.)
Horse /hɔːrs/ Ngựa The farmer uses a horse to plow the fields. (Nông dân sử dụng ngựa để cày cánh đồng.)
Orchard /ˈɔːr.tʃərd/ Vườn cây ăn quả The orchard is full of apple trees. (Vườn cây ăn quả tràn đầy cây táo.)
Harvest /ˈhɑːrvɪst/ Mùa thu hoạch The farmers celebrate the harvest season. (Nông dân ăn mừng mùa thu hoạch.)

Unit 5: In the classroom (Trong lớp học) 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trong lớp học
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trong lớp học
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Classroom /ˈklæs.ruːm/ Lớp học We study in the classroom every day. (Chúng tôi học trong lớp mỗi ngày.)
Teacher /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên The teacher helps us learn new things. (Giáo viên giúp chúng tôi học những điều mới.)
Student /ˈstuː.dənt/ Học sinh Students sit at desks in the classroom. (Học sinh ngồi ở bàn trong lớp học.)
Desk /desk/ Bàn học We have books and notebooks on our desks. (Chúng tôi có sách và sổ tay trên bàn học của mình.)
Chair /tʃɛr/ Ghế Each student has a chair in the classroom. (Mỗi học sinh có một chiếc ghế trong lớp học.)
Board /bɔːrd/ Bảng đen The board is used for writing and drawing. (Bảng đen được sử dụng để viết và vẽ.)
Book /bʊk/ Sách We read books to learn new things. (Chúng tôi đọc sách để học những điều mới.)
Pencil /ˈpɛn.səl/ Bút chì Use a pencil to write in your notebook. (Sử dụng bút chì để viết trong sổ tay của bạn.)
Eraser /ɪˈreɪ.sər/ Cục tẩy If you make a mistake, use an eraser. (Nếu bạn mắc lỗi, hãy sử dụng cục tẩy.)
Notebook /ˈnoʊt.bʊk/ Sổ tay Write your homework in your notebook. (Viết bài tập về nhà vào sổ tay của bạn.)
Ruler /ˈruː.lər/ Thước Use a ruler to draw straight lines. (Sử dụng thước để vẽ đường thẳng.)
Clock /klɑːk/ Đồng hồ The clock tells us the time. (Đồng hồ cho chúng ta biết giờ.)
Map /mæp/ Bản đồ The map shows countries and cities. (Bản đồ hiển thị các quốc gia và thành phố.)
Window /ˈwɪn.doʊ/ Cửa sổ The window lets in natural light. (Cửa sổ để ánh sáng tự nhiên vào.)
Door /dɔːr/ Cửa ra vào Enter the door to go to the hallway. (Bước vào cửa để đi ra hành lang.)
Computer /kəmˈpjuː.tər/ Máy tính We use a computer for research. (Chúng tôi sử dụng máy tính để nghiên cứu.)

Unit 6: On the farm (Trên nông trại) 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trên nông trại
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trên nông trại
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Farm /fɑːrm/ Nông trại We visited a farm to see animals. (Chúng tôi đến thăm một nông trại để xem động vật.)
Farmer /ˈfɑːr.mər/ Nông dân The farmer works hard in the fields. (Nông dân làm việc chăm chỉ trên cánh đồng.)
Crops /krɑːps/ Các loại cây trồng Crops include fruits, vegetables, and grains. (Các loại cây trồng bao gồm hoa quả, rau củ và hạt ngũ cốc.)
Field /fiːld/ Cánh đồng Fields are large areas where crops are grown. (Cánh đồng là những khu vực lớn nơi trồng cây trồng.)
Barn /bɑːrn/ Chuồng trại The farmer stores hay in the barn. (Nông dân lưu trữ cỏ khô trong chuồng trại.)
Livestock /ˈlaɪv.stɑːk/ Vật nuôi Livestock includes animals like cows and sheep. (Vật nuôi bao gồm những con như bò và cừu.)
Chicken /ˈʧɪk.ɪn/ Chickens are common on farms. (Gà thường xuất hiện trên nông trại.)
Cow /kaʊ/ Cows are raised for milk and meat. (Bò được nuôi để lấy sữa và thịt.)
Pig /pɪɡ/ Lợn Pigs are raised for pork. (Lợn được nuôi để lấy thịt.)
Sheep /ʃiːp/ Cừu Sheep provide wool for clothing. (Cừu cung cấp lông để làm quần áo.)
Horse /hɔːrs/ Ngựa The horse helps with plowing the fields. (Ngựa giúp cày cánh đồng.)
Duck /dʌk/ Vịt Ducks enjoy swimming in ponds. (Vịt thích bơi lội trong ao.)
Dog /dɔːɡ/ Chó The dog guards the farm. (Chó giữ gìn cho nông trại.)
Cat /kæt/ Mèo The cat catches mice in the barn. (Mèo bắt chuột trong chuồng trại.)
Tractor /ˈtræk.tər/ Xe traktor The tractor is used for plowing and planting. (Xe traktor được sử dụng để cày và gieo hạt.)
Hay /heɪ/ Cỏ khô Hay is used to feed animals on the farm. (Cỏ khô được sử dụng để nuôi thức ăn cho động vật trên nông trại.)

Unit 7: In the kitchen (Trong bếp) 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trong bếp
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trong bếp
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Kitchen /ˈkɪtʃ.ɪn/ Bếp We cook meals in the kitchen. (Chúng tôi nấu ăn trong bếp.)
Stove /stoʊv/ Bếp lò The stove is used for cooking food. (Bếp lò được sử dụng để nấu ăn.)
Oven /ˈʌvən/ Lò nướng We bake cookies in the oven. (Chúng tôi nướng bánh quy trong lò nướng.)
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.tər/ Tủ lạnh The refrigerator keeps food cold. (Tủ lạnh giữ thực phẩm lạnh.)
Sink /sɪŋk/ Bồn rửa Dishes are washed in the sink. (Chén bát được rửa trong bồn rửa.)
Dish /dɪʃ/ Chén, đĩa Dishes are used for serving and eating food. (Chén đĩa được sử dụng để phục vụ và ăn thức ăn.)
Pan /pæn/ Chảo We cook eggs in a frying pan. (Chúng tôi nấu trứng trong một chiếc chảo.)
Pot /pɑːt/ Nồi Soup is cooked in a large pot. (Canh được nấu trong một nồi lớn.)
Knife /naɪf/ Con dao A knife is used for cutting food. (Con dao được sử dụng để cắt thức ăn.)
Fork /fɔːrk/ Dĩa Use a fork to eat spaghetti. (Sử dụng dĩa để ăn mì ống.)
Spoon /spuːn/ Thìa Use a spoon to eat soup. (Sử dụng thìa để ăn canh.)
Cup /kʌp/ Cốc Drink water from a cup. (Uống nước từ một cốc.)
Plate /pleɪt/ Dĩa, đĩa ăn Put food on a plate before eating. (Đặt thức ăn lên đĩa trước khi ăn.)
Glass /ɡlæs/ Ly Drink juice from a glass. (Uống nước ép từ một cái ly.)
Cutting board /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːrd/ Thớt Use a cutting board to chop vegetables. (Sử dụng thớt để băm rau.)
Toaster /ˈtoʊ.stər/ Máy nướng bánh mì The toaster is used for making toast. (Máy nướng bánh mì được sử dụng để làm bánh mì nướng.)

Unit 8: In the village (Ở làng quê) 

Từ vựng chủ đề ở làng quê
Từ vựng chủ đề ở làng quê
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Village /ˈvɪl.ɪdʒ/ Làng quê People live in a small village. (Người ta sống trong một làng quê nhỏ.)
House /haʊs/ Nhà Our house has a red roof. (Ngôi nhà của chúng tôi có mái đỏ.)
Street /striːt/ Phố The street is lined with houses. (Con đường có hàng loạt nhà.)
Market /ˈmɑːr.kɪt/ Chợ People buy fresh produce at the market. (Người ta mua sản phẩm tươi sạch tại chợ.)
School /skuːl/ Trường học Children go to school to learn. (Trẻ em đến trường để học.)
Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Sân chơi Kids play on the playground after school. (Trẻ con chơi trên sân chơi sau giờ học.)
Church /tʃɜːrtʃ/ Nhà thờ The church is a place of worship. (Nhà thờ là nơi thờ phượng.)
River /ˈrɪv.ər/ Sông The river flows through the village. (Con sông chảy qua làng.)
Bridge /brɪdʒ/ Cây cầu The bridge crosses over the river. (Cây cầu bắc qua con sông.)
Tree /triː/ Cây There is a big tree in the village square. (Có một cái cây lớn ở quảng trường làng.)
Park /pɑːrk/ Công viên Families visit the park on weekends. (Gia đình đến công viên vào cuối tuần.)
Farmhouse /ˈfɑːrm.haʊs/ Nhà nông trại The farmhouse is surrounded by fields. (Nhà nông trại được bao quanh bởi cánh đồng.)
Pond /pɒnd/ Ao Ducks swim in the pond near the village. (Vịt bơi trong ao gần làng.)
Shop /ʃɑːp/ Cửa hàng There's a small shop selling groceries. (Có một cửa hàng nhỏ bán thực phẩm.)
Post office /poʊst ˈɔː.fɪs/ Bưu điện People send letters from the post office. (Người ta gửi thư từ bưu điện.)
Garden /ˈɡɑːr.dən/ Vườn Flowers bloom in the garden in spring. (Hoa nở rộ trong vườn vào mùa xuân.)

Unit 9: In the grocery store (Trong cửa hàng tạp hóa) 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trong tạp hoá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trong cửa hàng tạp hoá
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Grocery store /ˈɡroʊsəri stɔːr/ Cửa hàng tạp hóa People buy food at the grocery store. (Mọi người mua thực phẩm tại cửa hàng tạp hóa.)
Aisle /aɪl/ Lối đi trong cửa hàng The cereal is in aisle 3. (Ngũ cốc ở lối đi 3.)
Cart /kɑːrt/ Xe đẩy Put your groceries in the shopping cart. (Đặt thực phẩm của bạn vào xe đẩy mua sắm.)
Basket /ˈbæs.kɪt/ Giỏ Carry a basket to collect items. (Mang theo một giỏ để chứa các sản phẩm.)
Produce /ˈprɑː.duːs/ Rau, quả Produce includes fruits and vegetables. (Hàng rau quả bao gồm trái cây và rau củ.)
Dairy /ˈdeəri/ Sản phẩm từ sữa Dairy products include milk and cheese. (Sản phẩm từ sữa bao gồm sữa và phô mai.)
Meat /miːt/ Thịt Meat is found in the butcher section. (Thịt được bán ở khu vực của thợ mổ.)
Bakery /ˈbeɪkəri/ Tiệm bánh mỳ Fresh bread is sold at the bakery. (Bánh mỳ tươi được bán tại tiệm bánh mỳ.)
Cereal /ˈsɪriəl/ Ngũ cốc Cereal is a popular breakfast option. (Ngũ cốc là một lựa chọn ăn sáng phổ biến.)
Snack /snæk/ Đồ ăn nhẹ Grab some snacks for the movie. (Nắm một số đồ ăn nhẹ cho buổi xem phim.)
Can /kæn/ Lon Cans of soup are on the shelf. (Lon súp được đặt trên kệ.)
Box /bɑːks/ Hộp Cereal comes in a box. (Ngũ cốc đặt trong một hộp.)
Jar /dʒɑːr/ Lọ Pickles are in a jar. (Dưa chua được đặt trong lọ.)
Bottle /ˈbɑːtl/ Chai Bottles of water are in the fridge. (Chai nước được đặt trong tủ lạnh.)
Shelf /ʃɛlf/ Kệ Products are organized on the shelves. (Các sản phẩm được sắp xếp trên kệ.)
Cashier /kæˈʃɪr/ Người thu ngân Pay the cashier when you're done shopping. (Trả tiền cho người thu ngân khi bạn đã mua sắm xong.)

Unit 10: At the zoo (Tại vườn bách thú) 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề tại sở thú
Từ vựng tiếng Anh chủ đề tại sở thú
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Zoo /zuː/ Vườn bách thú Families visit the zoo to see animals. (Gia đình đến thăm vườn bách thú để xem động vật.)
Animal /ˈæn.ɪ.məl/ Động vật Animals include lions and elephants. (Động vật bao gồm sư tử và voi.)
Elephant /ˈɛl.ɪ.fənt/ Voi Elephants are large and have long trunks. (Voi to lớn và có vòi dài.)
Lion /ˈlaɪ.ən/ Sư tử The lion is known as the king of the jungle. (Sư tử được biết đến là vua của rừng.)
Tiger /ˈtaɪ.ɡər/ Hổ Tigers are striped and powerful. (Hổ có vẻ sọc và mạnh mẽ.)
Giraffe /dʒɪˈræf/ Hươu cao cổ The giraffe has a long neck. (Hươu cao cổ có cổ dài.)
Zebra /ˈziː.brə/ Ngựa vằn đen trắng Zebras have black and white stripes. (Ngựa vằn có vẻ sọc đen trắng.)
Monkey /ˈmʌŋ.ki/ Khỉ Monkeys are playful and swing from trees. (Khỉ vui tinh và đu đưa từ cây này sang cây khác.)
Penguin /ˈpɛŋ.ɡwɪn/ Chim cánh cụt Penguins are birds that cannot fly. (Chim cánh cụt là loại chim không thể bay.)
Crocodile /ˈkrɑː.kə.daɪl/ Cá sấu Crocodiles live in rivers and swamps. (Cá sấu sống ở sông và đầm lầy.)
Kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ Kangaroo Kangaroos are marsupials found in Australia. (Kangaroo là loài túi ở Úc.)
Snake /sneɪk/ Rắn Snakes slither on the ground. (Rắn trườn trên mặt đất.)
Seal /siːl/ Hải cẩu Seals are marine mammals. (Hải cẩu là động vật biển.)
Penguin /ˈpɛŋ.ɡwɪn/ Chim cánh cụt Penguins waddle on the ice. (Chim cánh cụt bò đi trên băng.)
Zookeeper /ˈzuːˌkiː.pər/ Người chăm sóc vườn bách thú The zookeeper feeds the animals. (Người chăm sóc vườn bách thú cho ăn động vật.)
Habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ Môi trường sống Each animal has its own habitat in the zoo. (Mỗi loài động vật có môi trường sống riêng tại vườn bách thú.)

Unit 11: In the playground (Trong sân chơi)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngoài sân chơi
Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngoài sân chơi
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Sân chơi Children play on the playground. (Trẻ con chơi trên sân chơi.)
Swing /swɪŋ/ Xích đu Swings go back and forth. (Xích đu đi lên và đi xuống.)
Slide /slaɪd/ Cầu trượt Kids slide down the slide. (Trẻ con trượt xuống cầu trượt.)
Climbing frame /ˈklaɪ.mɪŋ freɪm/ Khu vực leo lên Children climb on the climbing frame. (Trẻ con leo lên khu vực leo lên.)
Sandbox /ˈsænd.bɑːks/ Hộp cát Kids build sandcastles in the sandbox. (Trẻ con xây lâu đài cát trong hộp cát.)
Seesaw /ˈsiː.sɔː/ Đu quay Children go up and down on the seesaw. (Trẻ con lên và xuống trên đu quay.)
Monkey bars /ˈmʌŋ.ki bɑːrz/ Thang leo Kids hang and swing on the monkey bars. (Trẻ con treo và đu đưa trên thang leo.)
Merry-go-round /ˌmer.i.ɡoʊ.ˈraʊnd/ Đồ chơi xoay vòng Children ride the merry-go-round. (Trẻ con cưỡi đồ chơi xoay vòng.)
Ball /bɔːl/ Quả cầu Kids play with a ball in the playground. (Trẻ con chơi với một quả cầu trong sân chơi.)
Hopscotch /ˈhɑːp.skɑːtʃ/ Trò nhảy chân Children play hopscotch on the pavement. (Trẻ con chơi trò nhảy chân trên lề đường.)
Playhouse /ˈpleɪ.haʊs/ Nhà chơi Kids pretend in the playhouse. (Trẻ con giả vờ trong nhà chơi.)
Fence /fɛns/ Hàng rào The fence surrounds the playground. (Hàng rào bao quanh sân chơi.)
Whirligig /ˈwɜːr.lɪ.ɡɪɡ/ Đồ chơi quay xoay Children spin the whirligig. (Trẻ con quay xoay đồ chơi quay xoay.)
Bench /bɛnʧ/ Ghế dựa Parents sit on the bench and watch their kids play. (Phụ huynh ngồi trên ghế dựa và xem con chơi.)
Shade /ʃeɪd/ Bóng râm The playground has a shade area. (Sân chơi có khu vực bóng râm.)
Playdate /pleɪ.deɪt/ Buổi chơi cùng bạn bè Kids have a playdate in the playground. (Trẻ con có buổi chơi cùng bạn bè trong sân chơi.)

Unit 12: At the cafe (Tại quán cà phê) 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề tại quán cà phê
Từ vựng tiếng Anh chủ đề tại quán cà phê
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Cafe /kæˈfeɪ/ Quán cà phê Families go to the cafe for coffee and snacks. (Gia đình đến quán cà phê để uống cà phê và ăn nhẹ.)
Menu /ˈmɛn.juː/ Thực đơn Look at the menu to see what's available. (Nhìn vào thực đơn để xem có gì để chọn.)
Table /ˈteɪ.bəl/ Bàn Sit at the table to enjoy your food. (Ngồi tại bàn để thưởng thức thức ăn của bạn.)
Chair /tʃɛr/ Ghế Pull up a chair and join us. (Kéo một chiếc ghế và tham gia cùng chúng tôi.)
Waiter/Waitress /ˈweɪ.t̬ər/ /ˈweɪ.trəs/ Người phục vụ The waiter will take your order. (Người phục vụ sẽ lấy đơn của bạn.)
Order /ˈɔːr.dər/ Đặt món Order your food at the counter. (Đặt món của bạn tại quầy.)
Menu /mɛnjuː/ Thực đơn Choose from the menu what you want to eat. (Chọn từ thực đơn những gì bạn muốn ăn.)
Coffee /ˈkɑː.fi/ Cà phê I like to drink black coffee. (Tôi thích uống cà phê đen.)
Tea /tiː/ Trà Would you like hot or iced tea? (Bạn muốn uống trà nóng hay lạnh?)
Juice /dʒuːs/ Nước trái cây Juice is a refreshing drink. (Nước trái cây là một loại đồ uống sảng khoái.)
Cake /keɪk/ Bánh ngọt Order a slice of cake for dessert. (Đặt một lát bánh ngọt cho món tráng miệng.)
Sandwich /ˈsæn.dɪtʃ/ Bánh mì kẹp A sandwich is a quick and tasty meal. (Bánh mì kẹp là một bữa ăn nhanh và ngon.)
Salad /ˈsæl.əd/ Rau sống I like to eat a fresh salad with my meal. (Tôi thích ăn một phần salad tươi mới cùng với bữa ăn của tôi.)
Ice cream /aɪs krim/ Kem Ice cream is a delicious dessert. (Kem là một món tráng miệng ngon.)
Water /ˈwɑː.t̬ɚ/ Nước Don't forget to drink enough water. (Đừng quên uống đủ nước.)
Bill /bɪl/ Hóa đơn Ask for the bill when you're ready to leave. (Hỏi hóa đơn khi bạn đã sẵn sàng rời đi.)

Những mẹo học từ vựng tiếng Anh lớp 2 dễ nhớ bố mẹ cần biết

Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 không phải là một việc dễ dàng, đặc biệt là với những bé mới bắt đầu tiếp xúc với một ngôn ngữ mới. Vậy làm thế nào để giúp các bé học từ vựng một cách hiệu quả và dễ nhớ? Dưới đây là một số mẹo học từ vựng tiếng Anh lớp 2 mà bố mẹ cần biết để đồng hành cùng con. 

Sử dụng hình ảnh, âm thanh và hoạt động thực tế

Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh lớp 2 hiệu quả nhất là sử dụng các phương tiện truyền thông như hình ảnh, âm thanh và hoạt động thực tế để kết nối từ vựng với ý nghĩa của nó. Ví dụ, khi học từ vựng về các loài động vật, bố mẹ có thể cho bé xem hình ảnh của các loài động vật đó, nghe âm thanh của chúng và chơi trò chơi nhận diện tên các loài động vật. Điều này sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng một cách sinh động và dễ dàng hơn.

Lặp lại và ôn tập thường xuyên 

Lặp lại và ôn tập là hai yếu tố quan trọng trong quá trình học từ vựng tiếng Anh lớp 2. Bố mẹ nên giúp bé lặp lại và ôn tập các từ vựng đã học mỗi ngày, ít nhất là 15 phút. Bố mẹ có thể sử dụng các phương pháp như flashcard, bài kiểm tra, trò chơi hay câu đố để giúp bé ôn tập từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.

Khuyến khích bé sử dụng từ vựng trong giao tiếp

Một cách khác để giúp bé học từ vựng tiếng Anh lớp 2 dễ nhớ là khuyến khích bé sử dụng từ vựng trong giao tiếp. Bố mẹ có thể tạo ra những tình huống giao tiếp đơn giản và thân thiện với bé, ví dụ như giới thiệu bản thân, chào hỏi, nói về sở thích hay gia đình. Bố mẹ cũng có thể khen ngợi và khích lệ bé khi bé sử dụng được từ vựng một cách chính xác và tự tin.

Học tiếng Anh qua lớp học

Đây là một phương pháp học tiếng Anh cho bé lớp 1 chuyên nghiệp và hiệu quả. Bé sẽ được học tiếng Anh với giáo viên bản ngữ hoặc có chuyên môn cao, được tiếp xúc với môi trường tiếng Anh giao tiếp thực tế, được tương tác với các bạn cùng lứa tuổi. Bé sẽ học tiếng Anh theo chương trình và phương pháp phù hợp với trình độ và nhu cầu của bé. Bố mẹ có thể đăng ký cho bé học tiếng Anh tại các trung tâm ngoại ngữ uy tín hoặc các trường học có dạy tiếng Anh. 

Như vậy, bố mẹ đã biết đến một số phương pháp học tiếng Anh cho bé lớp 2 hiệu quả nhất. Bố mẹ có thể áp dụng một hoặc kết hợp nhiều phương pháp để giúp bé học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. 

Học tiếng Anh từ lớp 2 là một bước quan trọng để trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Trên đây là danh sách 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo các chủ đề cơ bản, giúp trẻ nắm vững kiến thức và học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả mà EIV Education chia sẻ đến phụ huynh. 

Tieng Anh cho tre em

Và nếu bạn đang có mong muốn cải thiện khả năng phát âm, cũng như kỹ năng nói của bản thân hoặc ba mẹ đang có mong muốn cho con học tiếng Anh thì có thể tham khảo thêm về khóa học Tiếng Anh cho trẻ em cùng giáo viên bản ngữ của EIV. Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ Hotline 028.7309.9959.

Khóa học này sẽ giúp các bé học cách phát âm đúng chuẩn người bản ngữ theo bảng phiên âm quốc tế IPA, trang bị thêm cho các bé các vốn từ vựng thông dụng và tạo môi trường học tiếng anh giúp bé có được nền tảng vững chắc hướng đến các kỳ thi chứng chỉ tiếng anh sau này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *