Động từ khiếm khuyết là những động từ đặc biệt trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện thái độ, khả năng, sự cho phép, lời khuyên hoặc sự cần thiết của người nói đối với hành động được mô tả. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các động từ khiếm khuyết sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác hơn rất nhiều.
Bạn có biết rằng việc sử dụng sai động từ khiếm khuyết có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu nói và gây hiểu lầm trong giao tiếp? Ví dụ, “You must go” (Bạn phải đi) và “You should go” (Bạn nên đi) tạo ra hai mức độ bắt buộc hoàn toàn khác nhau.
Các động từ khiếm khuyết là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Nhiều người học thường gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chính xác động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh như can/could, may/might, should/must. Bài viết này sẽ giúp bạn từ việc hiểu khái niệm cơ bản đến áp dụng thành thạo trong giao tiếp thực tế.
Sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ nắm vững khái niệm động từ khiếm khuyết, phân biệt được các loại dễ nhầm lẫn, hiểu rõ sau động từ khiếm khuyết là gì, và tự tin áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh.
Động từ khiếm khuyết (Modal Verb) là gì và có những đặc điểm gì?
Động từ khiếm khuyết là những động từ không hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa, luôn cần kết hợp với động từ chính để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh về nghĩa. Chúng thể hiện thái độ, quan điểm hoặc cảm xúc của người nói về hành động được đề cập trong câu.
Định nghĩa chi tiết về động từ khiếm khuyết
Các động từ khiếm khuyết còn được gọi là “động từ thiếu” vì chúng thiếu một số dạng thức mà động từ thường có. Tên gọi này xuất phát từ tính chất đặc biệt: chúng không thể đứng độc lập trong câu mà phải đi kèm với động từ chính.
Vai trò trong câu: Động từ khiếm khuyết đóng vai trò như một “cây cầu” giữa chủ ngữ và hành động, thể hiện quan điểm của người nói về khả năng, sự cần thiết, lời khuyên hay dự đoán liên quan đến hành động đó.
Thời điểm sử dụng các động từ khiếm khuyết:
- Thể hiện khả năng: “I can swim” (Tôi có thể bơi)
- Đưa ra lời khuyên: “You should study harder” (Bạn nên học chăm hơn)
- Xin phép: “May I come in?” (Tôi có thể vào không?)
- Thể hiện sự bắt buộc: “You must wear a helmet” (Bạn phải đội mũ bảo hiểm)
6 đặc điểm quan trọng của động từ khiếm khuyết
- Không chia theo ngôi: Động từ khiếm khuyết có dạng giống nhau với tất cả các ngôi (I/you/he/she/it/we/they + can)
- Không thêm đuôi -s: Ngay cả với ngôi thứ ba số ít, động từ khiếm khuyết không thêm -s (He can, không phải “He cans”)
- Không có dạng -ing và -ed: Động từ khiếm khuyết không thể chia thành dạng hiện tại phân từ hay quá khứ phân từ
- Đi với động từ nguyên thể không “to”: Sau động từ khiếm khuyết luôn là động từ nguyên thể (can go, not “can to go”)
- Tạo câu phủ định và nghi vấn trực tiếp: Thêm “not” để phủ định, đảo động từ khiếm khuyết lên đầu để tạo câu hỏi
- Thể hiện thái độ chủ quan: Các động từ khiếm khuyết luôn mang tính chủ quan, thể hiện quan điểm của người nói
Sau động từ khiếm khuyết là gì và công thức sử dụng như thế nào?
Sau động từ khiếm khuyết là động từ nguyên thể không có “to”. Đây là quy tắc bất biến trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng chính xác mọi động từ khiếm khuyết.
Công thức cơ bản: Chủ ngữ + Động từ khiếm khuyết + Động từ nguyên thể (không “to”) + Tân ngữ.
Công thức động từ khiếm khuyết trong 3 dạng câu
Câu khẳng định:
S + Động từ khiếm khuyết + V (nguyên thể) + O
Ví dụ:
- She can speak English fluently. (Cô ấy có thể nói tiếng Anh trôi chảy)
- We should arrive early. (Chúng ta nên đến sớm)
- They must complete the project. (Họ phải hoàn thành dự án)
Câu phủ định:
S + Động từ khiếm khuyết + not + V (nguyên thể) + O
Ví dụ:
- I cannot (can’t) swim. (Tôi không thể bơi)
- You should not (shouldn’t) eat too much. (Bạn không nên ăn quá nhiều)
- He must not (mustn’t) smoke here. (Anh ấy không được hút thuốc ở đây)
Câu hỏi:
Động từ khiếm khuyết + S + V (nguyên thể) + O?
Ví dụ:
- Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
- Should we call them? (Chúng ta có nên gọi họ không?)
- Must I finish this today? (Tôi có phải hoàn thành việc này hôm nay không?)
Dạng câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + Động từ khiếm khuyết + V | I can drive |
Phủ định | S + Động từ khiếm khuyết + not + V | I cannot drive |
Nghi vấn | Động từ khiếm khuyết + S + V? | Can I drive? |
Động từ khiếm khuyết + gì trong các cấu trúc đặc biệt
Câu bị động với động từ khiếm khuyết:
S + Động từ khiếm khuyết + be + V3/Ved + by + O
Ví dụ:
- The report must be submitted by Friday. (Báo cáo phải được nộp trước thứ 6)
- This problem can be solved easily. (Vấn đề này có thể được giải quyết dễ dàng)
- The meeting should be postponed. (Cuộc họp nên được hoãn lại)
Dạng quá khứ của các động từ khiếm khuyết: Một số động từ khiếm khuyết có dạng quá khứ riêng:
- Can → Could
- May → Might
- Will → Would
- Shall → Should
Động từ khiếm khuyết + have + V3 (thể hiện hành động trong quá khứ):
S + Động từ khiếm khuyết + have + V3
Ví dụ:
- You should have called me. (Bạn đáng lẽ nên gọi tôi)
- He must have left already. (Chắc hẳn anh ấy đã đi rồi)
- They could have won the game. (Họ đã có thể thắng trận đấu)
Mẹo ghi nhớ: “Hãy nhớ rằng sau động từ khiếm khuyết luôn là động từ nguyên thể, không bao giờ thêm ‘to’. Điều này áp dụng cho tất cả các động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh.”
Có bao nhiêu loại động từ khiếm khuyết và cách phân biệt?
Có 4 nhóm chính của các động từ khiếm khuyết được phân loại theo chức năng: Khả năng, Bắt buộc, Khả năng xảy ra, và Lời khuyên. Mỗi nhóm có đặc điểm và cách sử dụng riêng biệt.
Nhóm động từ khiếm khuyết thể hiện khả năng
Can/Could/Be able to là những động từ khiếm khuyết thể hiện khả năng làm gì đó.
Can: Thể hiện khả năng ở hiện tại
- I can play guitar. (Tôi có thể chơi guitar)
- She can speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba thứ tiếng)
Could: Thể hiện khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch sự
- When I was young, I could run very fast. (Khi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh)
- Could you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)
Be able to: Có thể thay thế cho can/could và có đầy đủ các thì
- I will be able to finish tomorrow. (Tôi sẽ có thể hoàn thành vào ngày mai)
- I have been able to contact him. (Tôi đã có thể liên lạc với anh ấy)
Nhóm động từ khiếm khuyết thể hiện sự bắt buộc
Must/Mustn’t: Thể hiện sự bắt buộc mạnh mẽ
- Students must wear uniforms. (Học sinh phải mặc đồng phục)
- You mustn’t smoke in the hospital. (Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện)
Needn’t: Thể hiện không cần thiết
- You needn’t come early. (Bạn không cần đến sớm)
- We needn’t worry about it. (Chúng ta không cần lo lắng về điều đó)
Phân biệt Must vs Have to:
- Must: Bắt buộc từ bên trong, quan điểm cá nhân
- Have to: Bắt buộc từ bên ngoài, quy định
Mức độ bắt buộc | Động từ khiếm khuyết | Ví dụ |
---|---|---|
Rất cao (95-100%) | Must | You must stop at red lights |
Cao (80-90%) | Have to | I have to go to work |
Không bắt buộc | Needn’t | You needn’t wait for me |
Nhóm động từ khiếm khuyết thể hiện khả năng xảy ra
May/Might: Thể hiện khả năng xảy ra (không chắc chắn)
- It may rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa ngày mai)
- He might be late. (Có thể anh ấy sẽ đến muộn)
Will/Would/Shall: Thể hiện tương lai và ý định
- I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn)
- Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
- Shall we start the meeting? (Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé?)
Mức độ chắc chắn | Động từ khiếm khuyết | Phần trăm |
---|---|---|
Chắc chắn | Will | 90-100% |
Khả năng cao | May | 50-70% |
Khả năng thấp | Might | 30-50% |
Nhóm động từ khiếm khuyết thể hiện lời khuyên
Should/Ought to: Lời khuyên nhẹ nhàng
- You should exercise regularly. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên)
- We ought to respect our parents. (Chúng ta nên tôn trọng cha mẹ)
Had better: Lời khuyên mạnh mẽ hơn, có ý cảnh báo
- You had better study hard for the exam. (Bạn nên học chăm cho kỳ thi)
- We had better leave now or we’ll be late. (Chúng ta nên đi ngay bây giờ không sẽ muộn)
Làm sao phân biệt các động từ khiếm khuyết dễ nhầm lẫn?
Cách phân biệt hiệu quả nhất là dựa vào ngữ cảnh và mức độ chắc chắn hoặc lịch sự mà người nói muốn thể hiện. Mỗi cặp động từ khiếm khuyết có những điểm khác biệt rõ ràng về ý nghĩa và cách sử dụng.
So sánh Can vs Could
Can: Khả năng thực tế, cho phép không trang trọng
- Khả năng hiện tại: I can swim. (Tôi có thể bơi)
- Xin phép thân thiện: Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút bạn không?)
- Khả năng chung: Dogs can hear ultrasonic sounds. (Chó có thể nghe âm thanh siêu âm)
Could: Khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch sự
- Khả năng quá khứ: When I was 10, I could climb that tree. (Khi tôi 10 tuổi, tôi có thể trèo cây đó)
- Yêu cầu lịch sự: Could you please close the door? (Bạn có thể vui lòng đóng cửa không?)
- Khả năng giả định: If I had time, I could help you. (Nếu tôi có thời gian, tôi có thể giúp bạn)
Tình huống | Can | Could |
---|---|---|
Khả năng hiện tại | ✅ | ❌ |
Khả năng quá khứ | ❌ | ✅ |
Yêu cầu lịch sự | Bình thường | Lịch sự hơn |
Khả năng giả định | ❌ | ✅ |
So sánh May vs Might
May: Khả năng cao hơn, xin phép trang trọng
- Khả năng xảy ra (50-70%): It may rain this afternoon. (Có thể chiều nay trời sẽ mưa)
- Xin phép trang trọng: May I speak to the manager? (Tôi có thể nói chuyện với quản lý không?)
- Cho phép: You may leave early today. (Bạn có thể về sớm hôm nay)
Might: Khả năng thấp hơn, giả thiết
- Khả năng xảy ra (30-50%): He might come to the party. (Có thể anh ấy sẽ đến bữa tiệc)
- Giả thiết: If you studied harder, you might pass the exam. (Nếu bạn học chăm hơn, có thể bạn sẽ đỗ kỳ thi)
- Quá khứ của may: She said she might be late. (Cô ấy nói có thể cô ấy sẽ muộn)
Mức độ chắc chắn so sánh:
- May: 50-70% khả năng xảy ra
- Might: 30-50% khả năng xảy ra
So sánh Will vs Would vs Shall
Will: Tương lai chắc chắn, ý định
- Tương lai đơn: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn ngày mai)
- Lời hứa: I will always love you. (Tôi sẽ mãi yêu bạn)
- Quyết định tức thì: I will take this one. (Tôi sẽ lấy cái này)
Would: Quá khứ của will, yêu cầu lịch sự, điều kiện
- Quá khứ của will: He said he would come. (Anh ấy nói anh ấy sẽ đến)
- Yêu cầu lịch sự: Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)
- Câu điều kiện: If I were rich, I would travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới)
Shall: Tương lai trang trọng, đề xuất
- Đề xuất: Shall we dance? (Chúng ta khiêu vũ nhé?)
- Tương lai trang trọng: I shall return. (Tôi sẽ trở lại)
- Lời hứa trang trọng: You shall have your reward. (Bạn sẽ được thưởng)
Đặc điểm | Will | Would | Shall |
---|---|---|---|
Mức độ trang trọng | Bình thường | Lịch sự | Rất trang trọng |
Sử dụng phổ biến | Cao | Cao | Thấp |
Thể hiện điều kiện | Không | Có | Không |
So sánh Must vs Should vs Had better
Must: Bắt buộc tuyệt đối (95-100%)
- You must wear a seatbelt. (Bạn phải thắt dây an toàn)
- I must finish this report today. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này hôm nay)
Should: Lời khuyên, nên làm (70-80%)
- You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn)
- We should arrive on time. (Chúng ta nên đến đúng giờ)
Had better: Cảnh báo, khuyến cáo mạnh (80-90%)
- You had better apologize to her. (Bạn nên xin lỗi cô ấy)
- We had better leave now. (Chúng ta nên đi ngay bây giờ)
Thang đo mức độ mạnh yếu:
Yếu ← Should (70%) → Had better (85%) → Must (95%) → Mạnh
Động từ bán khiếm khuyết khác gì với động từ khiếm khuyết thông thường?
Động từ bán khiếm khuyết là những động từ có một số đặc điểm của động từ khiếm khuyết nhưng vẫn có thể chia theo ngôi và có dạng nguyên thể với “to”. Chúng đóng vai trò như cầu nối giữa các động từ khiếm khuyết thuần túy và động từ thường.
Tham Khảo Thêm: Kiến Thức về Infinitive (động từ nguyên mẫu) đầy đủ nhất
Khái niệm và đặc điểm của động từ bán khiếm khuyết
Định nghĩa: Động từ bán khiếm khuyết là nhóm động từ đặc biệt có thể hoạt động như động từ khiếm khuyết trong một số trường hợp nhưng vẫn giữ được một số đặc điểm của động từ thường.
Điểm khác biệt với động từ khiếm khuyết thuần túy:
Đặc điểm | Động từ khiếm khuyết | Động từ bán khiếm khuyết |
---|---|---|
Chia theo ngôi | Không | Có (needs, dares) |
Có dạng -ing | Không | Có (needing, daring) |
Có dạng nguyên thể với “to” | Không | Có (to need, to dare) |
Có thể đứng một mình | Không | Có (trong một số trường hợp) |
Vai trò: Động từ bán khiếm khuyết tạo ra sự linh hoạt trong ngôn ngữ, cho phép diễn đạt các sắc thái ý nghĩa mà các động từ khiếm khuyết thuần túy không thể thể hiện được.
Động từ bán khiếm khuyết “NEED” – Cách sử dụng chi tiết
NEED như động từ khiếm khuyết: Need + V (nguyên thể) Sử dụng chủ yếu trong câu phủ định và nghi vấn:
- You needn’t worry. (Bạn không cần lo lắng)
- Need I explain again? (Tôi có cần giải thích lại không?)
- She needn’t come early. (Cô ấy không cần đến sớm)
NEED như động từ thường: Need + to + V Sử dụng trong tất cả các loại câu:
- I need to finish this work. (Tôi cần hoàn thành công việc này)
- Do you need to buy anything? (Bạn có cần mua gì không?)
- She needs to study harder. (Cô ấy cần học chăm hơn)
Phủ định – so sánh:
- Needn’t = không cần thiết (động từ khiếm khuyết)
- Don’t need to = không cần thiết (động từ thường)
- Mustn’t = không được phép (cấm)
Ví dụ phân biệt:
- You needn’t come tomorrow. (Dạng khiếm khuyết – trang trọng)
- You don’t need to come tomorrow. (Dạng thường – thông dụng)
- You mustn’t come tomorrow. (Cấm không được đến)
Động từ bán khiếm khuyết “DARE” – Hướng dẫn sử dụng
DARE như động từ khiếm khuyết: Dare + V (nguyên thể) Thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn:
- He daren’t speak to her. (Anh ấy không dám nói chuyện với cô ấy)
- Dare you jump from here? (Bạn có dám nhảy từ đây không?)
- I daren’t tell him the truth. (Tôi không dám nói sự thật với anh ấy)
DARE như động từ thường: Dare + to + V Có thể dùng trong mọi loại câu:
- I dare to dream big. (Tôi dám mơ lớn)
- She doesn’t dare to argue with her boss. (Cô ấy không dám cãi với sếp)
- Do you dare to try this? (Bạn có dám thử điều này không?)
Ngữ cảnh sử dụng:
- Dạng khiếm khuyết: Thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc văn học
- Dạng thường: Phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày
Cụm từ thông dụng:
- How dare you! (Sao bạn dám!) – thể hiện sự tức giận
- I dare say (Tôi dám nói rằng) – thể hiện sự tự tin về quan điểm
Cách áp dụng động từ khiếm khuyết trong giao tiếp thực tế?
Để sử dụng các động từ khiếm khuyết hiệu quả trong thực tế, bạn cần nắm rõ ngữ cảnh và mức độ trang trọng phù hợp với từng tình huống giao tiếp. Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh không chỉ là ngữ pháp mà còn là công cụ thể hiện thái độ và mối quan hệ xã hội.
Các tình huống sử dụng phổ biến
Trong công việc:
Yêu cầu và đề xuất:
- Can you help me with this report? (Bạn có thể giúp tôi với báo cáo này không?) – Thân thiện
- Could you please review my proposal? (Bạn có thể xem xét đề xuất của tôi không?) – Lịch sự
- Would you mind checking these figures? (Bạn có phiền kiểm tra những con số này không?) – Rất lịch sự
Báo cáo và phân tích:
- Sales may increase next quarter. (Doanh số có thể tăng trong quý tới)
- We should consider this option. (Chúng ta nên xem xét lựa chọn này)
- The project must be completed by Friday. (Dự án phải được hoàn thành trước thứ 6)
Trong học tập:
Hỏi phép và giải thích:
- May I ask a question? (Tôi có thể hỏi một câu hỏi không?) – Trang trọng với giáo viên
- Can I borrow your notes? (Tôi có thể mượn ghi chú của bạn không?) – Thân thiện với bạn bè
- I should study more for the exam. (Tôi nên học nhiều hơn cho kỳ thi)
Thảo luận và tranh luận:
- This could be the solution. (Đây có thể là giải pháp)
- We might need to reconsider. (Chúng ta có thể cần xem xét lại)
- You must provide evidence for your claim. (Bạn phải cung cấp bằng chứng cho tuyên bố của mình)
Trong cuộc sống hàng ngày:
Mua sắm:
- Could I try this on? (Tôi có thể thử đồ này không?)
- Would you recommend this product? (Bạn có khuyên sản phẩm này không?)
- I need to buy some groceries. (Tôi cần mua một số đồ tạp hóa)
Hẹn hò và xã giao:
- Would you like to have dinner with me? (Bạn có muốn ăn tối với tôi không?)
- I can’t make it tonight. (Tối nay tôi không thể đến được)
- We should meet more often. (Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn)
Lỗi thường gặp và cách tránh
Lỗi ngữ pháp phổ biến:
- Thêm -s vào động từ khiếm khuyết:
- ❌ He cans speak English.
- ✅ He can speak English.
- Sử dụng “to” sau động từ khiếm khuyết:
- ❌ I can to help you.
- ✅ I can help you.
- Nhầm lẫn must và have to:
- ❌ I must to go to work. (sai cả 2 lỗi)
- ✅ I must go to work. (bắt buộc từ bên trong)
- ✅ I have to go to work. (bắt buộc từ quy định)
Lỗi ngữ nghĩa thường gặp:
- Sử dụng sai mức độ lịch sự:
- Với sếp: ❌ Can you sign this? → ✅ Could you please sign this?
- Với bạn bè: ❌ Would you mind terribly if I borrowed your car? → ✅ Can I borrow your car?
- Nhầm lẫn may và might:
- It may rain tomorrow. (khả năng cao hơn)
- It might rain tomorrow. (khả năng thấp hơn)
- Sử dụng should thay vì must khi cần sự bắt buộc:
- ❌ You should wear a helmet while riding. (chỉ là lời khuyên)
- ✅ You must wear a helmet while riding. (bắt buộc vì an toàn)
Mẹo ghi nhớ hiệu quả:
- Thang độ lịch sự: Can < Could < Would you mind
- Thang độ chắc chắn: Might < May < Will
- Thang độ bắt buộc: Should < Had better < Must
- Quy tắc 3T: Time (thời gian), Tone (giọng điệu), Target (đối tượng)
Bài tập thực hành động từ khiếm khuyết
Bài tập 1: Điền động từ khiếm khuyết phù hợp vào chỗ trống
- You _____ wear a seatbelt when driving. (bắt buộc)
- _____ I borrow your pen? (xin phép lịch sự)
- She _____ speak three languages fluently. (khả năng)
- It _____ rain tomorrow according to the forecast. (khả năng 70%)
- You _____ study harder if you want to pass. (lời khuyên)
- _____ you help me carry this box? (yêu cầu thân thiện)
- I _____ finish this project by Friday. (bắt buộc từ bên trong)
- When I was young, I _____ climb that tree. (khả năng quá khứ)
- _____ we start the meeting now? (đề xuất)
- You _____ eat so much sugar. (lời khuyên phủ định)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- I _____ swim when I was five years old. a) can b) could c) may d) might
- _____ you mind opening the window? a) Can b) Could c) Would d) Should
- Students _____ wear uniforms to school. a) can b) could c) must d) might
- It _____ be John at the door. I’m not sure. a) can b) could c) must d) should
- You _____ have told me earlier! a) should b) would c) could d) might
Bài tập 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- It’s possible that she is at home. → She _____ be at home.
- I advise you to see a doctor. → You _____ see a doctor.
- It’s not necessary for you to come early. → You _____ come early.
- I’m sure he is the winner. → He _____ be the winner.
- Please help me with this problem. → _____ you help me with this problem?
Bài tập 4: Hoàn thành câu văn với gợi ý cho trước
- (ability/past) When I was younger, I _____
- (advice/strong) You _____ if you want to succeed.
- (permission/formal) _____ I speak to the manager?
- (possibility/low) It _____ snow tomorrow.
- (obligation/external) Students _____ wear ID cards.
Đáp án chi tiết:
Bài tập 1:
- must (bắt buộc an toàn)
- May (xin phép trang trọng)
- can (khả năng hiện tại)
- may (khả năng cao)
- should (lời khuyên)
- Can (yêu cầu thân thiện)
- must (bắt buộc cá nhân)
- could (khả năng quá khứ)
- Shall (đề xuất trang trọng)
- shouldn’t (lời khuyên phủ định)
Bài tập 2:
- b) could (khả năng quá khứ)
- c) Would (yêu cầu lịch sự nhất)
- c) must (bắt buộc quy định)
- b) could (khả năng không chắc chắn)
- a) should (lời khuyên về quá khứ)
Bài tập 3:
- may/might/could
- should
- needn’t/don’t need to
- must
- Could/Can/Would
Bài tập 4:
- could run very fast
- had better work hard
- May
- might
- have to/must
Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh không chỉ là ngữ pháp mà còn là nghệ thuật giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên trong các tình huống thực tế, chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Việc sử dụng đúng các động từ khiếm khuyết sẽ giúp bạn trở nên lịch sự, chuyên nghiệp và tự tin hơn trong mọi cuộc trò chuyện tiếng Anh.
Hãy nhớ rằng, thành thạo động từ khiếm khuyết là một quá trình dần dần. Đừng cố gắng học tất cả cùng một lúc, mà hãy tập trung vào từng nhóm và thực hành đều đặn mỗi ngày.
Câu hỏi thường gặp về động từ khiếm khuyết
Tại sao không thể thêm “-s”, “-ed” hoặc “-ing” vào sau động từ khiếm khuyết?
Động từ khiếm khuyết là động từ thiếu nên không thể chia theo ngôi hay thời gian như động từ thường. Chúng có dạng cố định và chỉ thay đổi ý nghĩa thông qua việc kết hợp với động từ chính. Điều này bắt nguồn từ lịch sử ngôn ngữ học – các động từ khiếm khuyết ban đầu là những động từ riêng biệt đã mất đi một số chức năng ngữ pháp qua thời gian. Ví dụ: “He can swim” (không phải “He cans swim”), “I must go” (không có “I musted go”).
Có thể sử dụng hai động từ khiếm khuyết liên tiếp trong một câu không?
Không thể sử dụng hai động từ khiếm khuyết liền nhau trong tiếng Anh. Thay vào đó, bạn cần dùng các cấu trúc thay thế như “be able to”, “have to”, “be going to” để kết hợp với động từ khiếm khuyết. Ví dụ:
- ❌ I will can help you tomorrow.
- ✅ I will be able to help you tomorrow.
- ❌ You must should come early.
- ✅ You should have to come early. (hoặc chọn một trong hai)
Khi nào nên dùng “should” và khi nào nên dùng “must” để đưa ra lời khuyên?
Dùng “should” cho lời khuyên nhẹ nhàng, không bắt buộc (70-80% nên làm). Dùng “must” cho điều bắt buộc phải làm (95-100% cần thiết). “Should” lịch sự hơn trong giao tiếp hàng ngày và thể hiện ý kiến cá nhân, trong khi “must” thể hiện sự cần thiết tuyệt đối hoặc quy định. Ví dụ:
- “You should exercise regularly” (lời khuyên sức khỏe)
- “You must wear a helmet” (quy định an toàn bắt buộc)
“May I” và “Can I” khác nhau như thế nào khi xin phép?
“May I” trang trọng và lịch sự hơn, thường dùng trong môi trường trang trọng. “Can I” thân thiện và bình thường hơn, phù hợp với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết. Trong môi trường học thuật, công sở trang trọng, hoặc khi nói với người lớn tuổi/có địa vị cao hơn, nên sử dụng “May I”. Với bạn bè, gia đình, hoặc đồng nghiệp thân thiết, “Can I” là lựa chọn tự nhiên hơn.
Khi nào dùng “will” và khi nào dùng “would” trong câu điều kiện?
“Will” dùng trong câu điều kiện loại 1 (có thể xảy ra). “Would” dùng trong câu điều kiện loại 2 (không có thật ở hiện tại) và loại 3 (không có thật ở quá khứ). Cụ thể:
- Điều kiện loại 1: “If it rains, I will stay home.” (có thể xảy ra)
- Điều kiện loại 2: “If I were rich, I would travel the world.” (giả định hiện tại)
- “Would” cũng được dùng để thể hiện sự lịch sự: “Would you help me?” (lịch sự hơn “Will you help me?”)
“Needn’t” và “don’t need to” có ý nghĩa giống nhau không?
Có, cả hai đều có nghĩa “không cần thiết”. “Needn’t” trang trọng hơn và ít dùng trong tiếng Anh hiện đại, thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc tiếng Anh – Anh. “Don’t need to” phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và tiếng Anh – Mỹ. Ví dụ:
- “You needn’t worry about it.” (trang trọng)
- “You don’t need to worry about it.” (thông dụng) Cả hai đều khác với “mustn’t” (cấm, không được phép).
Nếu bạn muốn hiểu sâu những cấu trúc ngữ pháp cũng như cải thiện các kỹ năng tiếng Anh khác, bạn có thể tham khảo khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ đầy chất lượng và uy tín tại EIV Education. Liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ cụ thể về khoá học này nhé!