Liên từ trong tiếng Anh và cách dùng Liên từ đầy đủ nhất

Liên từ trong tiếng Anh và cách dùng Liên từ đầy đủ nhất

Liên từ trong tiếng Anh là những chủ điểm ngữ pháp thường xuyên được sử dụng. Chức năng của liên từ là dùng để liên kết các cụm từ, giữa các câu và giữa các đoạn văn. Bài viết này EIV Education sẽ cho bạn đầy đủ và cụ thể về các loại liên từ, mẹo và cách sử dụng liên từ đầy đủ chi tiết nhất trong tiếng Anh.

Khái niệm về Liên từ trong tiếng Anh

Liên từ trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau để tạo thành một ý hoàn chỉnh. Các liên từ thường được chia thành hai loại chính: liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) và liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions).

Theo từ điển Cambridge, liên từ trong tiếng Anh là một từ như ‘và’, ‘nhưng’, ‘while’ hoặc ‘mặc dù’ kết nối các từ, cụm từ và mệnh đề trong một câu.

Liên từ kết hợp là các từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng trong câu. Các liên từ kết hợp bao gồm: and, but, or, nor, for, yet, so.

Khái niệm về Liên từ trong tiếng Anh
Khái niệm về Liên từ trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê và trà).
  • She is intelligent but lazy. (Cô ấy thông minh nhưng lười).
  • You can have cake or ice cream. (Bạn có thể ăn bánh hoặc kem).

Liên từ phụ thuộc là các từ được sử dụng để kết nối các mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu. Các liên từ phụ thuộc bao gồm: although, because, before, if, since, until, when, where, while.

Ví dụ:

  • Although it was raining, she went out. (Mặc dù trời đang mưa nhưng cô ấy đi ra ngoài).
  • I can’t go out because I’m sick. (Tôi không thể ra ngoài vì tôi đang bị ốm).
  • Before you leave, please turn off the lights. (Trước khi bạn đi ra, hãy tắt đèn).

Phân loại và cách dùng các loại liên từ trong tiếng Anh

Cùng EIV Education tìm hiểu chi tiết cấu trúc, cách dùng cho từng loại liên từ trong tiếng Anh nhé.

1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp được sử dụng dùng để kết nối hai (hay nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau (VD: kết nối 2 từ vựng, 2 mệnh đề hoặc 2 cụm từ trong câu).

Ví dụ:

  • I like reading magazine and listening to music. (Tôi thích đọc tạp chí và nghe nhạc).
  • I didn’t have enough money so I didn’t buy that computer. (Tôi không có đủ tiền để mua nên tôi không mua cái máy tính đó).

Một số mẹo giúp người học ghi nhớ các liên từ kết hợp trong tiếng Anh:

FANBOYS (F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so)

Ví dụ về cách dùng các liên từ kết hợp

– Liên từ kết hợp FOR: Giải thích lý do hoặc mục đích (dùng giống because)

Lưu ý: Khi nắm vai trò là một liên từ thì for chỉ đứng ở giữa câu, đằng sau liên từ kết hợp for phải dùng một mệnh đề, đằng trước liên từ for phải có dấu phẩy (,)

  • I do morning exercise every day, for I want to keep fit. (Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì tôi muốn giữ dáng).
Phân loại và cách dùng các loại liên từ trong tiếng Anh
Phân loại và cách dùng các loại liên từ trong tiếng Anh

– Liên từ kết hợp AND: Thêm, bổ sung một thứ vào một thứ khác

  • I do morning exercise every day to keep fit and relax. (Tôi tập thể dục vào mỗi buổi sáng để giữ dáng và thư giãn).

– Liên từ kết hợp NOR: Được sử dụng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định mà đã được nêu trước đó.

  • I don’t like playing game nor going out. I’m just keen on reading. (Tôi không thích chơi game và đi chơi. Tôi chỉ thích đọc sách).

– Liên từ kết hợp BUT: Được dùng để diễn tả về sự đối lập

  • He works quickly but accurately. (Anh ấy làm việc rất nhanh nhưng lại rất chính xác).

– Liên từ kết hợp OR: Được dùng để trình bày hoặc gợi ý thêm một lựa chọn khác.

  • You can play games or go out. (Bạn có thể chơi game hoặc đi chơi).

– Liên từ kết hợp YET: Được dùng để giới thiệu về một ý ngược lại so với ý trước đó

  • I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page. (Tôi đã mang theo một cuốn sách trong kỳ nghỉ của mình, nhưng tôi không đọc được một trang nào).

Liên từ kết hợp SO: Được dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của sự việc/hành động được nhắc đến trước đó.

  • I’ve started dating one volleyball player, so now I can watch the game each week. (Tôi đã bắt đầu hẹn hò với một cầu thủ bóng chuyền, vì vậy tôi đã có thể xem các trận đấu mỗi tuần).

– Nguyên tắc sử dụng dấu phẩy (,) với liên từ kết hợp:

  • Nếu sử dụng liên từ kết hợp để liên kết 2 mệnh đề độc lập thì ở giữa hai mệnh đề đó cần phải sử dụng thêm dấu phẩy (,).

Ví dụ: I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page

  • Nếu liên từ được sử dụng để kết nối 2 cụm từ hoặc từ thì không cần phải dùng dấu phẩy.

Ví dụ: I do morning exercise every day to keep fit and relax.

  • Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, dùng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước còn với đơn vị cuối cùng thì có thể dùng hoặc không cần dùng dấu phẩy.

Ví dụ: Many fruits are good for your brain, such as grapes, mango, banana,…

2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) 

Liên từ tương quan thường được sử dụng để kết nối giữa 2 đơn vị từ với nhau và được đi thành một cặp không tách rời.

  • Ví dụ: He’s not only affluent but also good-looking. (Anh ấy không những giàu có mà còn đẹp trai nữa).

Ví dụ về liên từ tương quan:

– Liên từ tương quan EITHER … OR: Được dùng để diễn tả về sự lựa chọn: hoặc là cái này hoặc là cái kia.

  • I want either the chicken or the sandwich. (Tôi muốn có cả gà lẫn bánh sandwich).

Liên từ tương quan NEITHER … NOR: Được dùng để diễn tả phủ định kép: không cái nào cả hay còn được hiểu là không cái này cũng không cái kia.

  • I want neither the chicken nor the sandwich. I’ll just need some biscuits. (Tôi không muốn gà lẫn bánh sandwich.Tôi chỉ cần một ít bánh quy).

– Liên từ tương quan BOTH … AND: Được dùng để diễn tả sự lựa chọn kép: cả cái này và lẫn cả cái kia.

  • I want both the chicken and the sandwich. I’m very hungry now. (Tôi muốn có cả gà lẫn bánh sandwich. Bây giờ thì tôi đang rất đói).

– Liên từ tương quan NOT ONLY … BUT ALSO: dùng để diễn tả lựa chọn kép: không những cái này mà cả cái kia

  • I’ll eat them both: not only the chicken but also the sandwich. (Tôi sẽ ăn cả hai: không chỉ mỗi  gà mà còn cả bánh sandwich).

– Liên từ tương quan WHETHER … OR: Được dùng để diễn tả về nghi vấn giữa 2 đối tượng: Liệu cái này hay cái kia.

  • I didn’t know whether you’d want the chicken or the sandwich, so I got you both. (Tôi không biết liệu bạn muốn bánh gà hay bánh sandwich, vì vậy tôi đã chọn cả 2 cho bạn).

– Liên từ tương quan AS …AS: Được dùng để diễn tả sự so sánh ngang bằng: như, bằng

  • Bowling isn’t as fun as soccer. (Bowling không thú vị như đá banh).

– Liên từ tương quan SO … THAT/ SUCH… THAT: Được dùng để diễn tả về quan hệ nhân – quả

  • The boy has such a good looking that he can easily capture everyone’s attention. (Cậu ấy có một vẻ ngoài tốt cậu ấy dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người).
  • His looking is so good that he can easily capture everyone’s attention. (Vẻ ngoài của anh ấy rất hay khiến anh ấy có thể thu hút sự chú ý của mọi người).

– Liên từ tương quan NO SOONER … THAN/SCARECELY … WHEN: Được dùng để thực hiện diễn tả về quan hệ thời gian: Ngay khi

  • I had scarcely walked in the door when I got the call and had to run right to my office. (Tôi bước vào cửa ngay khi tôi nhận được cuộc gọi và phải chạy tới ngay văn phòng).

– Liên từ tương quan RATHER … THAN: Được dùng để diễn tả về sự lựa chọn: Thay vì, hơn là

  • She’d rather play the drums than sing. (Cô ấy thì thích chơi trống hơn là hát).

Lưu ý:

Trong cấu trúc liên từ tương quan với 2 cụm neither…nor và either…or, thì động từ trong câu sẽ chia theo chủ ngữ gần nhất so với động từ.

Ví dụ:

  • I want to sit with either Hoang or Hang in the next school year (Tôi muốn ngồi cùng với Hoàng hoặc Hằng trong năm học tới).
  • My friend likes neither coffee nor tea (Bạn tôi không thích cà phê và trà).

Trong cấu trúc liên từ tương quan với 2 cụm both…and và not only …but also, thì động từ trong câu sẽ chia theo chủ ngữ kép, có nghĩa là cả 2 danh từ trước đó.

Ví dụ:

  • She wants to buy both this sandwich and pizza (Cô ấy muốn mua cả sandwich và pizza này).
  • Chang not only sing well but also act perfectly (Chang không chỉ hát hay mà còn diễn xuất rất tuyệt).

3. Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions)

Liên từ phụ thuộc thường được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng chúng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc

Ví dụ:

  • Although I studied hard, I couldn’t pass the exam. (Mặc dù tôi học rất chăm chỉ, nhưng tôi đã không vượt qua kỳ thi).

– Liên từ phụ thuộc AFTER / BEFORE: Được dùng để diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau/trước một việc khác – sau / trước khi

  • He watches TV after he finishes his work. (Anh ấy xem tivi sau khi anh ấy hoàn thành công việc).

– Liên từ phụ thuộc EVEN THOUGH/ALTHOUGH / THOUGH: Được dùng để biểu thị hai hành động có tính trái ngược nhau về mặt logic

Lưu ý: Even though/Although /though được dùng với mệnh đề. Ngoài ra, còn có thể dùng cấu trúc despite in spite of + phrase, despite the fact thatin spite of the fact that + clause để diễn đạt ý tương đương.

  • Although he is very old, he goes jogging every morning. (Mặc dù ông ấy đã già, ông vẫn đi bộ vào mỗi buổi sáng).
  • Despite his young age, he wakes up soon every morning. (Mặc dù tuổi còn trẻ anh ấy dậy sớm mỗi sáng).

– Liên từ phụ thuộc AS: Được dùng diễn tả hai hành động cùng xảy ra hoặc dùng để diễn tả nguyên nhân

  • As this is the first time you are here, let me take you around (= because). (Vì đây là lần đầu tiên bạn ở đây, để tôi đưa bạn đi dạo).

– Liên từ phụ thuộc AS LONG AS: Được dùng để diễn tả điều kiện – miễn là, chừng nào mà

  • “I don’t care who you are, where you’re from, don’t care what you did as long as you love me” (Backstreet boys). (Tôi không cần quan tâm bạn là ai, bạn đang đến từ đâu, không cần quan tâm bạn đã làm gì chỉ miễn là bạn yêu tôi).

– Liên từ phụ thuộc AS SOON AS: Được dùng để diễn tả về quan hệ thời gian – ngay khi mà

  • As soon as the teacher arrived, they started their lesson. (Khi giáo viên đến, họ đã bắt đầu bài học).

– Liên từ phụ thuộc SINCE/BECAUSE: Được dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do

Lưu ý: Since/ Because dùng với mệnh đề, ngoài ra chúng có thể dùng because of / due to + phrase để diễn đạt ý tương đương.

  • I didn’t go to school today because it rained so heavily. (Hôm nay tôi đã không đi học bởi vì trời thì mưa rất nhiều).
  • I didn’t go to school today because of the heavy rain. (Hôm nay tôi đã không đi học vì trời mưa lớn).

– Liên từ phụ thuộc EVEN IF: Được dùng để diễn tả về điều kiện giả định mạnh – kể cả khi

  • “Even if the sky is falling down, you’ll be my only” (Jay Sean). (Ngay cả khi mà bầu trời xụp đổ, bạn sẽ mãi luôn là người duy nhất của tôi”).

– Liên từ phụ thuộc UNLESS/ IF: Được dùng để diễn tả về điều kiện – nếu không/ nếu

  • The crop will die unless it rains soon. (Nếu trời không có mưa sớm thì hoa màu sẽ chết).

– Liên từ phụ thuộc ONCE: Được dùng để miêu tả ràng buộc về thời gian – một khi

  • Once you’ve tried it, you cannot stop. (Một khi mà bạn đã thử nó, bạn sẽ không thể dừng lại).

– Liên từ phụ thuộc NOW THAT: Được dùng để diễn tả về quan hệ nhân quả theo thời gian – vì giờ đây

  • Baby, now that I’ve found you, I won’t let you go. (Em yêu à, bây giờ thì anh đã tìm thấy em, anh sẽ không để em đi nữa.)

– Liên từ phụ thuộc IN ORDER THAT/SO THAT: Được dùng để diễn tả về mục đích – để

  • We left early so that we wouldn’t be caught in the traffic jam. (Chúng tôi ra sớm để không bị kẹt xe).

– Liên từ phụ thuộc UNTIL: Được dùng để diễn tả về quan hệ thời gian, thường được dùng với câu phủ định – cho đến khi

  • He didn’t come home until 2.00 a.m. yesterday. (Anh ấy không về nhà cho đến 2 giờ sáng ngày hôm qua).

– Liên từ phụ thuộc WHEN: Được dùng để diễn tả về quan hệ thời gian – khi

  • When she cries, I just can’t think! (Khi cô ấy khóc, còn tôi thì không biết nghĩ gì nữa)!

– Liên từ phụ thuộc WHERE: Được dùng để diễn tả quan hệ về địa điểm – nơi

  • I come back to where I was born. (Tôi trở lại nơi mà tôi sinh ra).

– Liên từ phụ thuộc WHILE: Được dùng để diễn tả về quan hệ thời gian – trong khi; hoặc là sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề – nhưng (= WHEREAS)

  • I was washing the dishes while my sister was cleaning the floor. (Tôi rửa chén đĩa trong khi chị của tôi dọn dẹp sàn nhà).

– Liên từ phụ thuộc IN THE EVENT THAT/ IN CASE: Được dùng để diễn tả giả định về một hành động mà có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.

  • In case it will rain, please take an umbrella when you go out. (Trong trường hợp trời có mưa, vui lòng mang theo ô dù khi đi ra ngoài).

– Chú ý nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) trong câu với liên từ phụ thuộc

  • Nguyên tắc sử dụng dấu phẩy đối với liên từ phụ thuộc: Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước một mệnh đề độc lập thì giữa 2 mệnh đề đó phải có dấu phẩy. Nhưng nếu mệnh đề độc lập đứng trước thì không cần dấu phấy giữa 2 câu.
  • Liên từ phụ thuộc được sử dựng nhằm bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu tiếng Anh.
  • Vị trí của mệnh đề phụ thuộc có thể phía trước hoặc phía sau mệnh đề chính nhưng mở đầu mệnh đề phụ thuộc phải là liên từ phụ thuộc.

Phân biệt cách dùng liên từ và giới từ

Liên từ và giới từ là hai kiến thức ngữ pháp thường được sử dụng khá nhiều và có phần hơi giống nhau vậy phải phân biệt hai cái này như thế nào?

    • Cách dùng liên từ: Đi sau liên từ có thể có một mệnh đề tiếng Anh bởi chức năng của liên từ tiếng Anh là gắn kết 2 câu đơn thành 1 câu ghép hoàn chỉnh. Vậy nên bạn cần ghi nhớ rằng sau liên từ phải là một mệnh đề ở dạng hoàn chỉnh. Ví dụ: My mom can not go to the supermarket because it’s raining (Mẹ tôi không thể đi siêu thị vì trời mưa).
    • Cách dùng giới từ: Đi sau giới từ bắt buộc không được có một mệnh đề. Ví dụ: My mom can not go to the supermarket because of the rain (Mẹ tôi không thể đi siêu thị bởi vì trời mưa).

Bài tập về liên từ trong tiếng Anh

Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất

1. My sister loves cheese, _______ I don’t like it.

A. and                               B. but                            C. so.

2. Tony was late __________ he missed the bus.

A. because                        B. and                            C. yet.

3. We decide to go camping _________ the weather is bad.

A. despite                           B. although                 C. but.

4. _______ I was doing my homework, my mom was cooking.

A. While                               B. When                      C. After.

5. I like neither Linda ______ Kate.

A. or                                   B. nor                            C. and.

6. It’s sunny, ________ we feel so cold.

A. yet                               B. and                            C. if.

7. John doesn’t remember _________ he bought this shirt.

A. which                               B. where                      C. which.

8. Sam studied so hard, ________ he passed the test.

A. because                           B. so that                        C. in case.

9. Drive carefully ______ you’ll cause an accident.

A. or                               B. and                                  C. if.

10. _________ her beauty, she never take advantage of it.

A. Although                       B. Despite of                       C. Inspite of.

Đáp án

1B – 2A – 3B – 4A – 5B – 6A – 7B – 8B – 9A – 10C

Trên đây là bài viết tổng hợp những kiến thức đầy đủ nhất về liên từ trong tiếng Anh do EIV Education cung cấp cho bạn. Chúng tôi hy vọng những nội dung trên đây có thể giúp ích cho bạn phần nào trong quá trình tự học tiếng Anh tại nhà. Chúc bạn học tốt hơn mỗi ngày.

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh tại nhà, đừng ngần ngại tham khảo khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ của EIV. Nhanh tay liên hệ để được tư vấn chi tiết nhé!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *