Infinitive (động từ nguyên mẫu) là gì? Phân biệt To-infinitive và Bare infinitive

Kiến thức về (động từ nguyên mẫu) đầy đủ nhất (1)

Infinitive là động từ nguyên mẫu gồm 2 loại: To-infinitive (có “to” như “to go”) và Bare infinitive (không “to” như “go”). To-infinitive dùng sau hầu hết động từ thường để diễn tả mục đích, Bare infinitive dùng sau modal verbs và cấu trúc let/make/help.

Khi học tiếng Anh, bạn thường gặp câu hỏi: Tại sao có khi động từ có “to” (I want to go), có khi lại không (You must study)? Đây chính là sự khác biệt giữa To-infinitive và Bare infinitive – hai dạng của động từ nguyên mẫu (Infinitive).

Infinitive xuất hiện trong hầu hết các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày. Việc sử dụng đúng không chỉ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp mà còn khiến cách nói của bạn tự nhiên như người bản ngữ. Đặc biệt, hiểu rõ mối quan hệ giữa Infinitive và Động từ khiếm khuyết (Modal Verb) trong tiếng Anh sẽ tạo nên nền tảng vững chắc cho việc học ngữ pháp nâng cao.

Bài viết này sẽ giải thích đầy đủ cách phân biệt và sử dụng chính xác To-infinitive và Bare infinitive, kèm theo những mẹo ghi nhớ hiệu quả và bài tập thực hành. Bạn sẽ nắm được quy luật đằng sau mỗi cách sử dụng, từ đó áp dụng một cách tự tin trong giao tiếp thực tế.

Bare infinitive nghĩa là gì? Khi nào dùng động từ nguyên mẫu không “to”?

Bare infinitive nghĩa là gì

Bare infinitive là động từ nguyên mẫu đứng một mình không có “to” (chỉ có V), được sử dụng bắt buộc sau tất cả modal verbs và trong các cấu trúc cố định như let/make/help.

Bare infinitive thể hiện hành động trực tiếp, tức thì hoặc khả năng hiện tại. Khác với To-infinitive mang ý nghĩa tương lai, Bare infinitive tạo cảm giác gần gũi và trực tiếp hơn.

Modal verbs và Bare infinitive – Quy tắc vàng

100% modal verbs trong tiếng Anh đều đi với Bare infinitive – đây là quy tắc tuyệt đối không có ngoại lệ.

Theo “A Reference Grammar for Students of English” của R. A. Close, modal verbs thể hiện thái độ hoặc khả năng về hành động, do đó kết hợp trực tiếp với động từ chính không cần “to” làm trung gian.

Modal verb Nghĩa Ví dụ
can/could có thể (khả năng) I can swim very well. (Tôi có thể bơi rất giỏi.)
must phải (bắt buộc) You must finish your homework. (Bạn phải làm xong bài tập.)
should/ought to nên (lời khuyên) We should respect our teachers. (Chúng ta nên tôn trọng giáo viên.)
will/would sẽ (tương lai/giả định) She will come tomorrow. (Cô ấy sẽ đến vào ngày mai.)
may/might có lẽ, có thể (khả năng) It may rain tonight. (Tối nay có thể mưa.)
shall sẽ (trang trọng) Shall we begin the meeting? (Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé?)

Lưu ý quan trọng: Ngay cả trong câu phủ định, quy tắc này vẫn áp dụng:

  • You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
  • She can**’t** speak Chinese. (Cô ấy không thể nói tiếng Trung.)

Cấu trúc Let/Make/Help với Bare infinitive

Ba động từ let, make và help tạo thành nhóm đặc biệt luôn đi với Bare infinitive, thể hiện các mối quan hệ xã hội: cho phép, ép buộc và giúp đỡ.

1. Let + O + Bare infinitive (Cho phép)

  • Ý nghĩa: Cho phép ai đó làm việc gì một cách tự nguyện
  • Ví dụ: My mom lets me go out with friends. (Mẹ tôi cho tôi đi chơi với bạn bè.)
  • Đặc điểm: Thể hiện sự cho phép không ép buộc

2. Make + O + Bare infinitive (Bắt buộc)

  • Ý nghĩa: Bắt buộc, khiến ai đó phải làm việc gì
  • Ví dụ: The teacher made us write an essay. (Giáo viên bắt chúng tôi viết một bài luận.)
  • Đặc điểm: Thể hiện sự ép buộc, không có sự lựa chọn

3. Help + O + Bare infinitive (Giúp đỡ)

  • Ý nghĩa: Giúp đỡ ai đó làm việc gì
  • Ví dụ: She helped me carry the heavy bags. (Cô ấy giúp tôi xách những túi nặng.)
  • Đặc biệt: Help có thể đi với cả Bare infinitive và To-infinitive:
    • She helped me carry the bags.
    • She helped me to carry the bags.

Động từ cảm giác với Bare infinitive và V-ing

Các động từ cảm giác see, hear, watch, feel, notice khi đi với Bare infinitive thể hiện hành động đã hoàn tất hoặc toàn bộ quá trình được chứng kiến.

Cấu trúc: S + see/hear/watch/feel/notice + O + Bare infinitive

Ví dụ:

  • I saw him cross the street. (Tôi thấy anh ấy băng qua đường – toàn bộ hành động)
  • She heard the baby cry for an hour. (Cô ấy nghe thấy em bé khóc cả tiếng – hoàn tất)
  • We watched the sun set behind the mountains. (Chúng tôi ngắm mặt trời lặn sau núi – toàn bộ quá trình)

So sánh với V-ing:

  • I saw him crossing the street. (Tôi thấy anh ấy đang băng qua đường – đang diễn ra)
  • She heard the baby crying. (Cô ấy nghe thấy em bé đang khóc – tiếng khóc đang vang lên)

Những trường hợp đặc biệt khác của Bare infinitive

Bare infinitive còn xuất hiện trong một số cấu trúc và ngữ cảnh đặc biệt khác trong tiếng Anh.

1. Sau từ hỏi “Why (not)”:

  • Why worry about things you can’t control? (Tại sao phải lo lắng về những thứ bạn không thể kiểm soát?)
  • Why not try a different approach? (Tại sao không thử cách tiếp cận khác?)

2. Sau “had better” (semi-modal):

  • You’d better study harder for the exam. (Bạn nên học chăm hơn cho kỳ thi.)
  • We had better leave now to avoid traffic. (Chúng ta nên đi bây giờ để tránh kẹt xe.)

3. Trong câu mệnh lệnh:

  • Open the door! (Mở cửa ra!)
  • Be quiet in the library! (Im lặng trong thư viện!)
  • Help yourself to some food. (Tự nhiên ăn đi!)

4. Sau trợ động từ do/does/did:

  • She doesn’t know the answer. (Cô ấy không biết câu trả lời.)
  • Did he call you yesterday? (Anh ấy có gọi bạn hôm qua không?)

To-infinitive là gì? Cách dùng động từ nguyên mẫu có “to” trong tiếng Anh

To-infinitive là gì

To-infinitive là dạng “to + động từ nguyên mẫu” (to + V), được sử dụng chủ yếu để diễn tả mục đích, ý định tương lai và làm tân ngữ cho hơn 30 động từ thường gặp trong tiếng Anh.

To-infinitive thể hiện một hành động chưa xảy ra hoặc mang tính định hướng về tương lai. Khác với Bare infinitive diễn tả hành động trực tiếp, To-infinitive luôn mang ý nghĩa “để làm gì đó” hoặc “có ý định làm gì đó”.

Các chức năng chính của To-infinitive trong câu tiếng Anh

To-infinitive có thể đóng 4 vai trò chính trong câu: làm chủ ngữ, tân ngữ cho động từ, tân ngữ cho tính từ và diễn tả mục đích.

1. Làm chủ ngữ trong câu:

  • To learn English is important. (Học tiếng Anh là quan trọng.)
  • To become a doctor requires years of study. (Trở thành bác sĩ đòi hỏi nhiều năm học tập.)

Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, cấu trúc “It + be + adj + to-infinitive” được ưa chuộng hơn:

  • It is important to learn English.
  • It requires years of study to become a doctor.

2. Làm tân ngữ cho động từ:

  • She wants to travel around the world. (Cô ấy muốn du lịch khắp thế giới.)
  • They decided to start their own business. (Họ quyết định khởi nghiệp.)

3. Làm tân ngữ cho tính từ:

  • I’m happy to see you. (Tôi vui khi gặp bạn.)
  • It’s difficult to understand this concept. (Khó hiểu khái niệm này.)

4. Diễn tả mục đích:

  • She went to the library to borrow books. (Cô ấy đi thư viện để mượn sách.)
  • He works hard to support his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.)

Danh sách động từ đi với To-infinitive thường gặp nhất

Có khoảng 30 động từ thường gặp trong tiếng Anh luôn đi với To-infinitive, được chia thành 5 nhóm chính theo nghĩa để dễ ghi nhớ.

Theo nghiên cứu từ “Guide to Pattern and Usage in English” của A. S. Hornby, những động từ này thể hiện các trạng thái tâm lý, ý định hoặc xu hướng hướng về tương lai.

Nhóm động từ Ví dụ Nghĩa Ví dụ câu
Ý định/Mong muốn want, hope, expect, wish, would like muốn, hy vọng, mong đợi, ước I hope to get the scholarship
Quyết định decide, choose, plan, determine, intend quyết định, lựa chọn, lên kế hoạch She decided to change her major
Đồng ý/Từ chối agree, refuse, promise, offer đồng ý, từ chối, hứa hẹn, đề nghị He refused to answer the question
Cố gắng try, attempt, manage, fail cố gắng, thử, xoay sở, thất bại They managed to solve the problem
Xuất hiện/Có vẻ seem, appear, tend, prove có vẻ, xuất hiện, có xu hướng It seems to be raining

Danh sách đầy đủ các động từ thường gặp: afford, agree, appear, arrange, ask, attempt, begin, care, choose, claim, decide, demand, deserve, determine, expect, fail, forget, get, guarantee, hesitate, hope, hurry, intend, learn, manage, neglect, offer, pay, plan, prepare, pretend, promise, prove, refuse, request, seem, tend, threaten, volunteer, wait, want, wish, would like.

Cấu trúc Verb + Object + To-infinitive trong tiếng Anh

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn biểu đạt việc ai đó tác động, yêu cầu hoặc mong đợi người khác thực hiện một hành động.

Công thức: S + V + Object + To-infinitive

Đây là cấu trúc rất quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt khi đưa ra lời khuyên, yêu cầu hoặc mong đợi.

Các động từ thường gặp trong cấu trúc này:

  1. advise + O + to-infinitive: khuyên ai làm gì
    • The doctor advised me to exercise regularly. (Bác sĩ khuyên tôi tập thể dục đều đặn.)
  2. allow + O + to-infinitive: cho phép ai làm gì
    • My parents allow me to stay out until 10 PM. (Bố mẹ cho phép tôi ở ngoài đến 10 giờ tối.)
  3. ask + O + to-infinitive: yêu cầu ai làm gì
    • She asked him to help with the project. (Cô ấy nhờ anh ấy giúp dự án.)
  4. encourage + O + to-infinitive: khuyến khích ai làm gì
    • Teachers encourage students to ask questions. (Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.)
  5. expect + O + to-infinitive: mong đợi ai làm gì
    • I expect you to arrive on time. (Tôi mong bạn đến đúng giờ.)
  6. force + O + to-infinitive: ép buộc ai làm gì
    • The situation forced them to make a quick decision. (Tình huống buộc họ phải quyết định nhanh.)
  7. invite + O + to-infinitive: mời ai làm gì
    • They invited us to join their wedding party. (Họ mời chúng tôi tham gia tiệc cưới.)
  8. persuade + O + to-infinitive: thuyết phục ai làm gì
    • He persuaded his friend to quit smoking. (Anh ấy thuyết phục bạn bỏ thuốc lá.)

Cấu trúc này cũng có mối liên hệ chặt chẽ với Câu tường thuật tiếng Anh (Reported Speech) khi chuyển đổi lời nói trực tiếp thành gián tiếp.

Phân biệt To-infinitive và Bare infinitive như thế nào?

Cách phân biệt đơn giản nhất: Bare infinitive xuất hiện sau modal verbs và cấu trúc cố định (let/make/help), To-infinitive dùng trong hầu hết trường hợp khác để diễn tả mục đích và ý định.

Sự phân biệt này dựa trên logic ngữ nghĩa: Bare infinitive thể hiện hành động trực tiếp, To-infinitive thể hiện hướng đích hoặc ý định.

Bảng so sánh nhanh To-infinitive vs Bare infinitive

Bảng so sánh này giúp bạn nhanh chóng xác định khi nào dùng dạng nào.

Tiêu chí To-infinitive Bare infinitive
Hình thức to + V V
Sau modal verbs Không bao giờ Luôn luôn
Diễn tả mục đích She went to buy books Không thể
Sau let/make Không bao giờ Let me go
Làm chủ ngữ To learn is important Không thể
Sau động từ thường I want to travel Không thể
Sau động từ cảm giác Không thể I saw him run
Trong câu mệnh lệnh Không thể Open the door!

Quy tắc vàng để nhớ:

  • Thấy modal verb → dùng Bare infinitive
  • Thấy let/make/help → dùng Bare infinitive
  • Muốn diễn tả mục đích → dùng To-infinitive
  • Các trường hợp khác → thường dùng To-infinitive

So sánh Infinitive với Gerund (V-ing)

Infinitive và Gerund đều là dạng động từ không chia, nhưng có những khác biệt quan trọng về nghĩa và cách sử dụng.

Tiêu chí Infinitive Gerund (V-ing)
Ý nghĩa chính Hướng tương lai, mục đích, ý định Hành động như danh từ, thói quen
Ví dụ cơ bản I want to travel (muốn đi du lịch) I enjoy traveling (thích việc đi du lịch)
Sau giới từ ❌ Không dùng ✅ Luôn dùng: good at swimming
Làm chủ ngữ To swim is healthy Swimming is healthy
Thể hiện thói quen ❌ Không thể Reading helps improve vocabulary
Sau một số động từ want, decide, hope to do enjoy, avoid, finish doing

Một số động từ có thể đi với cả hai nhưng khác nghĩa:

  1. Remember:
    • Remember to call her. (Nhớ gọi cho cô ấy – việc chưa làm)
    • I remember calling her. (Tôi nhớ đã gọi cho cô ấy – việc đã làm)
  2. Stop:
    • Stop to rest. (Dừng lại để nghỉ)
    • Stop talking. (Ngừng nói chuyện)
  3. Try:
    • Try to understand. (Cố gắng hiểu)
    • Try changing your approach. (Thử thay đổi cách tiếp cận)

Mẹo ghi nhớ hiệu quả cho người Việt

Áp dụng những mẹo sau để ghi nhớ lâu dài và sử dụng chính xác:

1. Phân loại theo nhóm ý nghĩa:

  • Nhóm Modal: can, must, should + Bare infinitive
  • Nhóm Ý định: want, hope, plan + To-infinitive
  • Nhóm Đặc biệt: let, make, help + Bare infinitive

2. Tạo câu ví dụ cá nhân: Thay vì học thuộc lòng, hãy tạo những câu liên quan đến bản thân:

  • I can speak three languages.
  • I want to travel to Japan.
  • My mom lets me stay up late on weekends.

3. Luyện tập đối chiếu:

  • I must go ↔ I need to go
  • Let me help ↔ I want to help
  • I can swim ↔ I love to swim

4. Ghi nhớ bằng luyện tập lặp lại: Lặp lại các cấu trúc đến khi thành phản xạ tự nhiên. Đọc to giúp tạo thói quen trong việc phát âm.

Những lỗi thường gặp khi dùng Infinitive và cách tránh

Những lỗi thường gặp khi dùng Infinitive và cách tránh

Lỗi phổ biến nhất của người Việt là thêm “to” sau modal verbs và nhầm lẫn giữa Infinitive với Gerund, có thể khắc phục bằng cách hiểu rõ quy tắc và luyện tập có hệ thống.

Những lỗi này thường xuất phát từ việc áp dụng logic tiếng Việt vào tiếng Anh hoặc học thuộc lòng mà không hiểu bản chất của quy tắc.

Top 5 lỗi thường gặp nhất

Dưới đây là những lỗi mà hầu hết học viên tiếng Anh đều mắc phải:

1. Thêm “to” sau modal verbs

  • Sai: I can to swim very fast.
  • Đúng: I can swim very fast.
  • Giải thích: Modal verbs luôn đi với Bare infinitive, không bao giờ có “to”
  • Cách nhớ: Modal = trực tiếp, không cần “to”

2. Thiếu “to” khi cần thiết

  • Sai: I want go home now.
  • Đúng: I want to go home now.
  • Giải thích: Động từ “want” thuộc nhóm luôn đi với To-infinitive
  • Cách nhớ: Want = muốn = hướng về tương lai = cần “to”

3. Nhầm lẫn với Gerund sau giới từ

  • Sai: I’m good at to cook Vietnamese food.
  • Đúng: I’m good at cooking Vietnamese food.
  • Giải thích: Sau giới từ luôn dùng Gerund, không dùng Infinitive
  • Cách nhớ: Giới từ + V-ing (không có ngoại lệ)

4. Sai cấu trúc let/make

  • Sai: She made me to do my homework.
  • Đúng: She made me do my homework.
  • Giải thích: Let/make thuộc nhóm đặc biệt đi với Bare infinitive
  • Cách nhớ: Make = ép = trực tiếp = không cần “to”

5. Sai vị trí “not” trong câu phủ định

  • Sai: I decided to not go to the party.
  • Đúng: I decided not to go to the party.
  • Giải thích: “Not” đặt trước “to”, không đặt giữa “to” và động từ
  • Cách nhớ: Not to = quyết định không

Bài tập vận dụng động từ nguyên mẫu

Bài tập: Điền từ vào chỗ trống

  1. Susan will be ready ____ her report about the project to the manager. (presenting).
  2. Lisa was happy ____ the examination cut-off. (clearing).
  3. Yuri was unfit ____ in the match. (playing).
  4. The little boy was terrified ____ into the lake. (jumping).
  5. The convict was reluctant _____ the truth. (speaking).
  6. The poor man didn’t have money _____ clothes. (buying).
  7. Phong didn’t continue ____ for a three month. (work).
  8. The mechanic has managed ____ my television. (fix).
  9. There was nothing for him ____ for. (fighting).
  10. The doctor said there was nothing ____ about the patient’s health. (worry).
  11. Ana has come ____ Phuong. (visiting).
  12. I am sorry ____ about your loss. (hearing).
  13. The college has agreed ____ the  examination. (postponing).
  14. Please remember ____ vegetables and meat from the market. (buying).
  15. Don’t forget _____ the documents. (signing).

Đáp án

  1. Susan will be ready to present her report  about the project to the manager. (presenting)
  2. Lisa was happy to clear the examination cut-off. (clearing)
  3. Yuri was unfit to play in the match. (playing)
  4. The little boy was terrified to jump into the lake. (jumping)
  5. The convict was reluctant to speak the truth. (speaking)
  6. The poor man didn’t have money to buy clothes. (buying)
  7. Phong  didn’t continue to work for a three month. (work)
  8. The mechanic has managed to fix my television. (fix)
  9. There was nothing for him to fight for. (fighting)
  10. The doctor said there was nothing to worry about the patient’s health. (worry)
  11. Ana has come to visit Phuong. (visiting)
  12. I am sorry to hear about your loss. (hearing)
  13. The college has agreed to postpone the  examination. (postponing)
  14. Please remember to buy vegetables and meat from the market. (buying)
  15. Don’t forget to sign the documents. (signing)

Infinitive là nền tảng quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững To-infinitive và Bare infinitive giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn trong mọi tình huống.

Qua hành trình khám phá trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau giải mã hoàn toàn về Infinitive – từ những khái niệm cơ bản nhất đến những ứng dụng nâng cao trong thực tế.

Nâng cao kỹ năng tiếng Anh với giáo viên bản ngữ

Bạn đã nắm vững lý thuyết về Infinitive, nhưng để thực sự tự tin sử dụng trong giao tiếp thực tế, bạn cần được hướng dẫn và sửa lỗi trực tiếp từ người bản ngữ.

EIV cung cấp chương trình học Tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ hiệu quả. Không gian và thời gian học tập linh hoạt điều chỉnh, lấy người học làm trọng tâm, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh và tự tin hơn trong giao tiếp. Đảm bảo hiệu quả tối ưu nhất cho học viên.

Đặc biệt phù hợp cho việc luyện tập Infinitive:

  • Giáo viên bản ngữ sửa lỗi ngay lập tức khi bạn nói sai
  • Luyện tập cấu trúc trong tình huống thực tế
  • Được góp ý chi tiết về cách sử dụng tự nhiên

Tham khảo khóa học Tiếng Anh 1 kèm 1 ngay hôm nay để biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng giao tiếp thực tế.

FAQ – Câu hỏi thường gặp về Infinitive

FAQ - Câu hỏi thường gặp về Infinitive

Khi nào dùng To-infinitive và khi nào dùng Gerund sau động từ?

Điều này phụ thuộc hoàn toàn vào động từ đứng trước. Một số động từ chỉ đi với To-infinitive (want, decide, hope), một số chỉ đi với Gerund (enjoy, avoid, finish), và một số đi với cả hai nhưng khác nghĩa (remember to do vs remember doing). Bạn cần học thuộc danh sách các động từ thuộc từng nhóm và thực hành thường xuyên để tạo thành phản xạ tự nhiên.

Tại sao sau “help” có thể dùng cả To-infinitive và Bare infinitive?

Động từ “help” có tính đặc biệt trong tiếng Anh, cả hai cách đều đúng ngữ pháp: “help someone do” hoặc “help someone to do”. Tuy nhiên, Bare infinitive phổ biến hơn trong văn nói thông thường vì nghe tự nhiên và ngắn gọn hơn. Trong văn viết trang trọng, To-infinitive được sử dụng nhiều hơn. Sự khác biệt này cũng có thể phụ thuộc vào British English hay American English.

Làm sao phân biệt Bare infinitive và V-ing sau động từ cảm giác?

Dùng Bare infinitive khi hành động đã hoàn tất và bạn chứng kiến toàn bộ quá trình, dùng V-ing khi hành động đang diễn ra và bạn chỉ bắt gặp một phần. Ví dụ: “I saw him cross the street” (tôi thấy anh ấy băng qua đường hoàn toàn) vs “I saw him crossing the street” (tôi thấy anh ấy đang băng qua đường). Sự khác biệt này rất quan trọng trong việc diễn tả chính xác những gì bạn đã trải nghiệm.

Có thể dùng Infinitive làm chủ ngữ không?

Có thể, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, người ta thường dùng cấu trúc “It + be + adj + to-infinitive” thay vì đặt To-infinitive làm chủ ngữ trực tiếp. Ví dụ: thay vì “To study is important”, người ta thường nói “It is important to study”. Cách thứ hai nghe tự nhiên hơn và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Khi nào cần thêm “not” vào Infinitive?

Để tạo câu phủ định, đặt “not” trước “to” với To-infinitive (decided not to go) và trước động từ với Bare infinitive (should not worry). Đây là quy tắc cố định trong tiếng Anh. Lỗi thường gặp là đặt “not” giữa “to” và động từ, điều này là hoàn toàn sai ngữ pháp.

Modal verbs nào không đi với Bare infinitive?

Tất cả modal verbs chính thức (can, could, may, might, must, shall, should, will, would) đều đi với Bare infinitive. Không có ngoại lệ nào trong quy tắc này. Đây là một trong những quy tắc tuyệt đối nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Bất kỳ sự vi phạm nào cũng sẽ tạo ra lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *