Đại từ sở hữu trong tiếng Anh – Khái niệm và cách sử dụng

Đại từ sở hữu là gì Khái niệm và cách sử dụng trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là một phần quan trọng trong tiếng Anh và là kiến thức cơ bản mà tất cả người học đều cần biết. Vậy đại từ sở hữu là gì, nó khác gì so với tính từ sở hữu và cách dùng như thế nào? Cùng EIV Education tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Khái niệm đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là những từ dùng để thay thế danh từ và chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người nói và một vật, một người hoặc một khái niệm nào đó. Đại từ sở hữu thường được sử dụng để miêu tả quyền sở hữu, quan hệ gia đình, và quan hệ tình cảm.

Đại từ sở hữu theo Cambridge được dùng để chỉ sự sở hữu, chúng ta sử dụng đại từ sở hữu thay cho danh từ.”

Ví dụ:

  • Her car is parked over there. Mine is next to yours. (Xe của cô ấy đỗ ở đằng kia. Của tôi đỗ bên cạnh của bạn).

Trong ví dụ này, đại từ sở hữu “Mine” thay thế cho “my car”, và “yours” thay thế cho “your car”.

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Cách sử dụng đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế danh từ hoặc làm một phần của cụm từ trong câu. Dưới đây là một số cách thường gặp để sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh:

Thay thế một danh từ trong câu

Ví dụ: This cat is mine (Con mèo này là của tôi). – trong đó “mine” là đại từ sở hữu thay thế cho danh từ “cat”. 

Có thể được sử dụng như một phần của cụm từ

Ví dụ: That pen is hers (Cái bút đó là của cô ấy). – trong đó “hers” là đại từ sở hữu trong cụm từ “hers”.

Các đại từ sở hữu cần biết trong tiếng Anh

Chủ ngữ  Đại từ sở hữu  Ví dụ
I

(Tôi)

mine

(của tôi)

The book is mine (Cuốn sách là của tôi).
You

(Bạn)

yours

(của bạn)

The keys are yours (Chìa khóa là của bạn).
He

(Anh ấy)

his

(của Anh ấy)

The keys are yours (Chìa khóa là của bạn).
She

(Cô ấy)

hers

(của Cô ấy)

The keys are yours (Chìa khóa là của bạn).
It

(Nó)

its

(của nó)

The bone is its (Cái xương là của nó).
We

(Chúng tôi)

ours

(của chúng tôi)

The bikes are ours (Các chiếc xe đạp là của chúng tôi).
You

(Bạn)

yours

(của các bạn)

The bikes are ours (Các chiếc xe đạp là của chúng tôi).
They

(Họ)

theirs

(của họ)

The bikes are ours (Các chiếc xe đạp là của chúng tôi).

 

Vị trí và chức năng của đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) trong câu

Vai trò chủ ngữ

Ví dụ: This house is mine (Ngôi nhà này là của tôi). – trong đó “mine” là đại từ sở hữu đóng vai trò chủ ngữ.

Vai trò tân ngữ

Ví dụ: He returned my book and I returned his (Anh ấy trả lại sách của tôi và tôi trả lại sách của Anh ấy) – trong đó “his” là đại từ sở hữu đóng vai trò tân ngữ.

Đứng sau giới từ

Ví dụ: This gift is for him (Món quà này dành cho anh ấy). – trong đó “him” là đại từ sở hữu đứng sau giới từ “for” biểu thị quyền sở hữu món quà của Anh ấy.

Đứng cuối một bức thư

Ví dụ: Yours sincerely (Trân trọng của bạn) – trong đó “yours” là đại từ sở hữu chỉ người nhận thư.

Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu và tinh từ sở hữu có gì khác nhau
Đại từ sở hữu và tinh từ sở hữu có gì khác nhau

Chúng ta cần phân biệt giữa Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) như sau:

  • Tính từ sở hữu luôn phải được kết hợp với một danh từ sau nó để bổ nghĩa.

Ví dụ: This is my book (Đây là quyển sách của tôi). – Tính từ sở hữu “my” đứng trước danh từ “book” để diễn đạt quyền sở hữu.

  • Trong khi đó, đại từ sở hữu được sử dụng mà không cần kết hợp với danh từ bổ sung, vì chính nó đã đóng vai trò như một cụm danh từ.

Ví dụ: The red car is his, and the blue one is mine (Chiếc xe màu đỏ là của anh ấy, và chiếc màu xanh là của tôi). – Đại từ sở hữu “mine” không cần danh từ bổ sung vì nó đã đủ để diễn đạt sự sở hữu.

Đây là sự khác biệt quan trọng giữa Tính từ sở hữu và Đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Hiểu rõ sự khác nhau này sẽ giúp bạn sử dụng đúng và linh hoạt trong việc diễn đạt quyền sở hữu và quan hệ trong câu.

Một số lưu ý về đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Khi sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh, có một số quy tắc và lưu ý quan trọng để bạn nhớ. Dưới đây là những điều cần lưu ý:

  • Không sử dụng danh từ sau đại từ sở hữu: Đại từ sở hữu đã đóng vai trò như một cụm danh từ hoàn chỉnh, do đó không cần thiết phải thêm danh từ sau chúng.

Ví dụ: This book is mine (Quyển sách này là của tôi).

  • Sử dụng đại từ sở hữu để tránh lặp lại danh từ: Khi bạn muốn diễn đạt quyền sở hữu hoặc quan hệ mà không muốn lặp lại danh từ, sử dụng đại từ sở hữu là một cách thông minh và tiết kiệm.

Ví dụ: His car is black, and mine is silver (Xe của anh ấy là màu đen, còn xe của tôi là màu bạc).

  • Đại từ sở hữu phải được phù hợp với ngôi và số của danh từ: phải tuân theo nguyên tắc của ngôi và số, tức là phải phù hợp với ngôi và số của danh từ mà nó thay thế.

Ví dụ: Their books are on the shelf (Sách của họ đang ở trên kệ).

Bài tập vận dụng đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Bài tập: Điền đúng đại từ sở hữu vào chỗ trống

1. Is this pencil ______ (he). – No, it’s ______ (I).

2. This is your gift, and this one is ______ (she).

3. That bag is my bag. ________ (You) is right there.

4. My friends’ uniforms are white. ______ (I) is blue.

5. He goes his way, and you go _______ (you).

6. I saw his eyes looking at ________ (I).

7. Whose house is this? – It’s _______ (she).

8. If this is his car, where’s ________ (you)?

9. Don’t eat these candies, they’re ______ (I).

10. I lost my book, can I borrow _____ (you)?

Đáp áp

1. his – mine

2. hers

3. Yours

4. Mine

5. yours.

6. mine

7. hers

8. yours

9. mine

10. yours.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về đại từ sở hữu trong tiếng Anh, cũng như cách sử dụng và vị trí của chúng trong câu. Hi vọng những thông tin mà EIV Education chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ sở hữu và áp dụng chúng một cách chính xác trong việc viết và giao tiếp tiếng Anh.

Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Anh cùng giáo viên bản ngữ chất lượng, vui lòng liên hệ Hotline 028.7309.9959 hoặc để lại thông tin để được tư vấn miễn phí nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *