Từ nối trong tiếng Anh được gọi là “conjunctions”. Từ nối là những từ hoặc cụm từ và được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu trong văn bản. Nó giúp tạo ra liên kết và mối quan hệ logic giữa các câu, các phần. Dưới đây là +111 từ nối trong tiếng Anh quan trọng nhất đã được EIV Education tổng hợp.
Khái niệm, phân loại từ nối trong tiếng Anh
Khái niệm
Từ nối đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cú pháp và diễn đạt ý nghĩa chính xác trong tiếng Anh. Chúng giúp tạo nên sự liên kết và mạch lạc giữa các phần của văn bản, giúp ngôn ngữ trở nên rõ ràng và dễ hiểu.
Phân loại
Từ nối trong tiếng Anh được phân loại thành các loại chính sau:
Từ nối cụ thể (Coordinating Conjunctions)
Từ nối cụ thể kết nối các từ, mệnh đề hoặc cụm từ đề chúng có cùng mức độ quan trọng và chức năng.
Các từ nối cụ thể thông dụng nhất là: “and” (và), “but” (nhưng), “for” (vì), “or” (hoặc), “so” (vì thế), “nor” (cũng không), “yet” (nhưng).
Ví dụ: I like coffe and tea. (Tôi thích cà phê và trà).
Từ nối phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Từ nối phụ thuộc giúp kết nối một mệnh đề chính với một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc thì không thể tồn tại độc lập mà nó sẽ phụ thuộc vào mệnh đề chính.
Các từ nối phụ thuộc thông thường bao gồm: “when” (khi), “because” (vì), “although” (mặc dù), “if” (nếu), “since” (kể từ khi), “while” (trong khi),”whereas” (trong khi), “unless” (trừ khi).
Ví dụ: I will go to the zoo if it’s not raining. (Tôi sẽ đi đến sở thú nếu không mưa.)
Từ nối hạn định (Correlative Conjunctions)
Từ nối hạn định thường là một cặp từ nối được sử dụng cùng nhau để kết nối các phần của câu.
Các từ nối hạn định thường gặp như: “either…or” (hoặc…hoặc), “both…and” (cả hai…và), “neither…nor” (cũng không…cũng không), “not only…but also” (không chỉ…mà còn).
Ví dụ: She can either come to the party or stay at home. (Cô ấy có thể đi đến buổi tiệc hoặc ở nhà.)
+111 Từ nối trong tiếng Anh quan trọng hay được dùng nhất
EIV Education đã tổng hợp và phân loại để bạn đọc có thể dàng có thông tin về +111 từ nối trong tiếng Anh. Giúp ích cho việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Và đây là những từ nối tiếng Anh quan trọng và hay được dùng nhất.
Các từ nối trong tiếng Anh để thêm thông tin
Các từ này dùng để thêm thông tin và chúng thì thường được sử dụng khi mệnh đề phía sau cung cấp thêm thông tin có mục đích giống với câu phía trước.
- Besides: ngoài ra
- And: và
- Also: cũng
- In addition: thêm vào
- First, second, third,….: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…
- Next: tiếp theo là
- To begin with: bắt đầu với
- Finally: cuối cùng là
- Moreover: thêm vào
- Furthermore: xa hơn
Từ nối trong tiếng Anh để chỉ nguyên nhân, kết quả
Sử dụng từ nối chỉ nguyên nhân, kết quả để đa dạng câu nói, tránh tình trạng trùng lặp không hay. Khi sử dụng đa dạng và linh hoạt từ vựng trong giao tiếp sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đối diện.
- And so: và vì thế
- Accordingly: theo như
- Then: sau đó
- As a result: kết quả là
- Hence, therefore, so, thus: vì vậy
- For the reason: vì này nên (vì lý do này nên)
- The reason for this is: lý do là (lý do cho điều này là)
- Because/ Because of: bởi vì
- The reason why: lý do
- Owing to/ Due to: do
- To be caused by: gây ra bởi
- The cause of…. is: nguyên nhân của vấn đề
- To arise from: phát sinh từ
- To be originated from: nguồn gốc từ
- As a consequence/ Consequently / as a result: hậu quả là
- Leading to/ Leads to: dẫn đến
Từ nối chỉ sự đối lập
Những từ nối chỉ sự đối lập sẽ giúp bạn vận dụng từ vựng một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp. Hãy cố gắng ghi nhớ để đa dạng vốn từ của mình nhé.
- But/ yet: nhưng
- On the contrary/In contrast,: đối lập với
- Nevertheless/However: tuy nhiên
- Instead: thay vì
- Even though/ Although: mặc dù
- On the other hand: mặt khác
- to differ from/ Be different from: khác với
- Otherwise: nếu không thì
- In opposition: đối lập
- The reverse: ngược lại
- whereas/ While: trong khi
Từ nối chỉ sự so sánh
- In like manner: cách tương tự
- By the same token: những bằng chứng tương tự như thế
- In the same way: theo cách giống thế
- Similarly, Likewise: tương tự thế
Từ nối tiếng Anh đưa ra ví dụ
Là các từ nối trong tiếng Anh xuất hiện nhiều trong giao tiếp.
- For example: ví dụ
- As an example: một ví dụ (như một ví dụ)
- Specifically: đặc biệt là
- For instance: một số ví dụ
- To illustrate: để minh họa
- Thus: do đó
Từ nối chỉ dấu hiệu thời gian
Là những từ thường xuất hiện trong giao tiếp, ứng dụng nhiều trong học tập và giao tiếp hằng ngày.
- Currently: hiện tại
- Afterward: về sau
- At the same time: cùng một thời điểm
- Later: muộn hơn
- Earlier: sớm hơn
- Formerly: trước đó
- In the future: trong tương lai
- Immediately: ngay lập tức
- In the past: trong quá khứ
- In the meantime: trong khi chờ đợi
- Previously: trước đó
- Meanwhile: trong khi đó
- Simultaneously: đồng thời
- Until now: đến bây giờ (cho đến bây giờ)
- then/ Subsequently: sau đó
Từ nối chỉ kết luận, tổng kết
- Finally, At last: cuối cùng
- After all: sau tất cả
- And so: và vì thế
- In closing: tóm lại
- In brief: nói chung
- In conclusion: kết luận lại
- To summarize: tóm lại
- To conclude: để kết luận
Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự nhắc lại
- In short: ngắn gọn lại
- In other words: nói cách khác
- To repeat: để nhắc lại
- In simpler terms: nói đơn giản hơn
- In fact: thực tế là
- To put it differently: nói khác đi
Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự khẳng định
- Indeed: thật sự là
- Yes: có
- No: không
- Especially: đặc biệt là
- Above: phía trên
Từ nối chỉ địa điểm
- Alongside: dọc
- Beyond: phía ngoài
- Beneath: ngay phía dưới
- Farther along: xa hơn theo…
- In front: phía trước
- In back: phía sau
- Nearby: gần
- To the left: về phía trái
- On top of: trên đỉnh của
- To the right: về phía phải
- Upon: phía trên
- Under: phía dưới
Nội dung trên đây là những kiến thức hữu ích về những từ nối trong tiếng Anh do EIV tổng hợp. Bên cạnh đó, bạn có thể vừa củng cố từ vựng và vừa nâng cao kỹ năng tiếng Anh thông qua khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 tại EIV. Hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi để được tư vấn một cách chi tiết nhất nhé!