Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) là một trong những thì phức tạp và khó hiểu nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nó lại được sử dụng khá phổ biến trong các tài liệu văn viết chuyên nghiệp. Để sử dụng thì này một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần phải hiểu rõ cấu trúc và cách dùng của nó.
Bài viết này EIV Education sẽ chia sẻ những thông tin cơ bản về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn mà bạn cần biết.
Khái niệm thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đã được hoàn thành tại một thời điểm xác định trong tương lai và đang tiếp diễn.
Ví dụ:
- She will have been studying for 2 hours by the time you arrive.
(Cô ấy sẽ đã đang học tập trong 2 tiếng trước khi bạn đến).
- By next , they will have been living in this house for 15 years.
(Vào năm sau, họ sẽ đã đang sống trong căn nhà này trong 15 năm).
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được hình thành từ công thức “will have been + V-ing”.
Thể khẳng định
S + will + have + been + V-ing
Ví dụ:
- By this time next year, my family will have been living in the United States for 15 years.
(Vào thời điểm này năm sau, gia đình tôi sẽ đã đang sống ở Hoa Kỳ trong 15 năm).
- I will have been studying English for 1 hours by the time you arrive.
(Tôi sẽ đã đang học tiếng Anh trong 1 giờ trước khi bạn đến).
Thể phủ định
S + will + not + have + been + V-ing
*Lưu ý
Chỉ thêm “not” sau “will”=> won’t
Ví dụ
- By the end of the week, I will not have been working here for a month yet.
(Vào cuối tuần, tôi sẽ chưa đang làm việc ở đây được một tháng).
- They will not have been living in their new house for a year by the time their anniversary comes.
(Họ sẽ chưa đang sống trong ngôi nhà mới của mình được một năm trước khi kỷ niệm của họ đến).
Thể nghi vấn
Will + S + have + been + V-ing ?
Yes, S + will/ No, S + won’t
Ví dụ:
- Will you have been waiting for me for an hour by the time I arrive?
(Bạn sẽ đã đang đợi tôi trong một giờ trước khi tôi đến chứ?).
- How long will they have been traveling by the time they reach their destination?
(Họ sẽ đã đang đi du lịch bao lâu trước khi đến điểm đến của mình?).
WH – Question
WH + will + S + have + been + V-ing ?
Ví dụ:
- What will you have been doing for the past year when you finish your project?
(Bạn sẽ đã đang làm gì trong năm qua khi bạn hoàn thành dự án của mình?).
- How long will he have been waiting for her flight by the time she boards the plane?
(Anh ấy sẽ đã đang đợi chuyến bay của mình bao lâu trước khi lên máy bay?).
*Chú ý:
– “been” luôn đứng sau “have”.
Cấu trúc câu bị động của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Trong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, cấu trúc câu bị động được thể hiện theo công thức sau:
Will + have + been + being + V3/ed
Ví dụ:
- By the end of next year, the new building will have been being built for 3 years.
(Vào cuối năm sau, tòa nhà mới sẽ đã đang được xây dựng trong vòng 3 năm).
- By the time we arrive, the hotel will have been being renovated for a year.
(Bằng lúc chúng tôi đến, khách sạn sẽ đã đang được tu sửa trong vòng một năm).
Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense)
Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động so với một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ:
- By this time next year, I will have been studying English for 5 years while my friend will have only been studying for 2 years.
(Đến thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã học tiếng Anh được 5 năm trong khi bạn của tôi chỉ mới học được 2 năm).
- When we meet again, I will have been working in this company for 10 years, and you will have been working here for just a year.
(Khi chúng ta gặp lại nhau, tôi sẽ đã làm việc trong công ty này được 10 năm, trong khi bạn chỉ mới làm việc ở đây được 1 năm).
Diễn tả một hành động, sự việc đang tiếp diễn kéo dài liên tục đến một thời điểm nhất đinh trong tương lai.
Ví dụ:
- By 10 pm tonight, I will have been watching TV for 3 hours straight.
(Đến 10 giờ tối nay, tôi sẽ đã xem TV liên tục trong 3 giờ)
- This time next month, I will have been living in this apartment for a year.
(Đến thời điểm này tháng sau, tôi sẽ đã sống trong căn hộ này được 1 năm)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
By then (Đến lúc đó)
- By then, I will have been living in New York City for ten years.
(Đến lúc đó, tôi sẽ đã sống ở thành phố New York trong mười năm).
- By then, I will have been living in this city for 10 years.
(Đến lúc đó, tôi sẽ đã sống ở thành phố này trong 10 năm).
By the time (Vào lúc) + mệnh đề thì hiện tại đơn
- By the time I finish this project, I will have been working on it for six months.
(Vào lúc tôi hoàn thành dự án này, tôi sẽ đã làm việc trên nó được sáu tháng).
- By the time she arrives at the party, I will have been waiting for her for an hour.
(Vào lúc cô ấy đến tiệc, tôi sẽ đã đợi cô ấy một giờ).
By the end of this… ( Vào cuối… này)
- By the end of this week, I will have been working on this project for a month.
(Vào cuối tuần này, tôi sẽ đã làm việc cho dự án này trong một tháng).
- By the end of this year, I will have been living in this city for 10 years.
(Vào cuối năm nay, tôi sẽ đã sống trong thành phố này được 10 năm).
Ngoài ra, “When” cũng thường được sử dụng trong mệnh đề chỉ thời gian.
Một vài lưu ý khi sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) là một thì trong tiếng Anh để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra liên tục đến một thời điểm nhất định trong tương lai và sẽ tiếp tục kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn không sử dụng đối với các mệnh đề bắt đầu bằng từ chỉ thời gian như: as soon as, if, after, while,… thay vào đó thì sẽ dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ:
– Sai: If he will have been working for 10 hours, he will take a break.
(Nếu anh ấy đã làm việc trong 10 giờ, anh ấy sẽ nghỉ ngơi).
Đúng: If he has been working for 10 hours, he will take a break.
(Nếu anh ấy đã làm việc trong 10 giờ, anh ấy sẽ nghỉ ngơi).
->Ở ví dụ sai, mệnh đề “if” bắt đầu bằng từ chỉ thời gian và sau đó lại sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, làm cho câu bị sai ngữ pháp. Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Sai: While I will have been studying, my friends will go out.
(Trong khi tôi sẽ đã học, bạn tôi sẽ đi ra ngoài).
Đúng: While I am studying, my friends will go out.
(Trong khi tôi đang học, bạn tôi sẽ đi ra ngoài).
-> Ở ví dụ sai, mệnh đề “while” bắt đầu bằng từ chỉ thời gian và sau đó lại sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, khiến cho câu bị sai ngữ pháp. Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- Có một số từ ngữ không được dùng ở dạng tiếp diễn hoặc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn như: cost, fit, hate, hear, see, hate, hope, believe, know, touch,…
Ví dụ:
I hope that by the end of the year I will have finished my book.
(Tôi hy vọng vào cuối năm tôi sẽ đã hoàn thành cuốn sách của mình).
She believes that she will have been working at the company for 10 years by the time she retires. (Cô ấy tin rằng vào lúc cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đã làm việc tại công ty trong 10 năm).
- Có thể dùng “be going to” thay thế cho will trong cấu trúc tương lai hoàn thành tiếp diễn khi thể hiện cùng một nội dung.
Ví dụ:
By the time you arrive, we will have been waiting for two hours.
(Vào lúc bạn đến, chúng tôi sẽ đã đợi được hai giờ rồi).
->By the time you arrive, we are going to have been waiting for two hours.
(Vào lúc bạn đến, chúng tôi sẽ đã đợi được hai giờ rồi).
By the end of the month, I will have been working here for six months.
(Vào cuối tháng này, tôi sẽ đã làm việc ở đây được sáu tháng).
->By the end of the month, I am going to have been working here for six months.
(Vào cuối tháng này, tôi sẽ đã làm việc ở đây được sáu tháng).
Phân biệt thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và tương lai hoàn thành
Thì Tương lai hoàn thành | Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn | |
Cấu trúc | S + will have + PII
Ví dụ: I will have finished my homework by the time my parents comes over. (Tôi sẽ đã hoàn thành bài tập của mình vào lúc bố mẹ tôi đến). |
S + will have been + V-ing
Ví dụ: The company will have been operating for 15 years next month. (Công ty sẽ đã hoạt động được 15 năm vào tháng tới). |
Dấu hiệu | Các cụm từ chỉ thời gian đi kèm như: By + time, by then, by the time,..
Ví dụ: By the time you arrive, she will have been waiting for two hours. (Vào lúc bạn đến, cô ấy sẽ đã đợi trong hai giờ) |
Các cụm từ chỉ thời gian đi kèm như: By + time, by then, by the time, for, next,…
Ví dụ: By the time the train arrives, we will have been waiting for 30 minutes. (Vào lúc tàu đến, chúng tôi sẽ đã đợi được 30 phút) |
Công dụng | Dùng để diễn tả một hành động hoàn thành trong thời gian xác định ở tương lai.
Ví dụ: By next month, I will have graduated from college. (Vào tháng sau, tôi sẽ tốt nghiệp đại học) |
Dùng để diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến thời điểm trong tương lai và vẫn chưa hoàn thành.
Ví dụ: By next year, my brother will have been working at the company for 5 years. (Đến năm sau, anh trai tôi sẽ đã làm việc tại công ty được 5 năm). |
Bài tập về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Bài tập: Chia các từ trong ngoặc ở thì tương lai hoàn thành tiếp diễn để hoàn thành các câu sau:
1. Linda _______ (take) on the moblie phone for the last couple of hours.
2. By the end of the year, I _______ (live) in Da Nang for ten years.
3. They _______ (not sleep) all morning.
4. Will she _____ (wait) for 3 hours?
5. When Vicky goes to China next week, she _______ (study) Chinese for over five years.
6. By the time we get to Hanoi this morning, we _____ (drive) more than two hundred kilometres.
7. Bill _______ (play) video games all night long.
8. I _________ (visit) the Linh Ung Pagoda and Ba Na Hill by the time I leave Da Nang city.
9. By the end of the semester, Tony _______ (study) for six years.
10. By midnight, we _______ (play) this card game for 7 hours.
11. We _______ (look for) Jenny all day long.
12. By the end of this week, he _________ working here for eight years.
13. John ________ (watch) movies all the time.
14. By 2023, Frank ___________ (work) as the teacher of this university for 10 years.
15. At midnight, my brother __________ (surf) the Internet for 9 hours.
Đáp án
1. will have been talking
2. will have been living
3. will not have been sleeping
4. Will they have been waiting
5. will have been studying
6. will have been driving
7. will have been playing
8. will have been visiting
9. will have been studying
10. will have been playing
11. will have been looking
12. will have been working
13. will have been watching
14. will have been working
15. will have been surfing
Chúc các bạn đã có được những kiến thức cơ bản về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) và có thể sử dụng thành thạo trong văn viết cũng như giao tiếp tiếng Anh. Để đạt được thành công trong việc học tiếng Anh, không chỉ cần nắm vững kiến thức ngữ pháp mà còn cần có sự kiên trì, nỗ lực và tư duy sáng tạo trong việc học tập. Hãy tiếp tục khám phá những bài viết hữu ích khác của EIV Education để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
EIV Education là đơn vị cung cấp giáo viên nước ngoài chất lượng với hơn 10 năm kinh nghiệm tại Việt Nam. Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Anh cùng giáo viên bản ngữ, vui lòng liên hệ Hotline 028.7309.9959 hoặc để lại thông tin để được tư vấn miễn phí nhé!