Linking Verb (Động từ nối) là một chủ điểm ngữ pháp cực kỳ quen thuộc trong tiếng Anh. Không những giúp câu mượt hơn mà còn đủ ý hơn. Do đó, Linking Verb là chủ đề ngày hôm nay EIV Education muốn truyền tải đến các bạn, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những nội dung liên quan trong bài viết dưới đây nhé!
Linking Verb là gì?
Linking Verb được gọi là Động từ nối hay liên động từ là một nhóm động từ có chức năng nối chủ ngữ và vị ngữ với nhau. Trái ngược với động từ, động từ nối không thể hiện hành động, chúng làm nhiệm vụ chỉ tình trạng của con người, sự vật và sự việc.
Bên cạnh đó, theo sau linking verb là tính từ, danh từ hoặc cụm danh từ với một số linking verb. Đặc biệt, động từ nối không được chia ở bất kì thì tiếp diễn nào.
Ex: It seems tough to get to the top of the mountain.
Ex: She looks immensely beautiful in that dress.
Qua 2 ví dụ trên, “seem” và “look” trong câu không đóng vai trò là động từ mà nó đang chỉ tình trạng của người và vật.
Cách nhận biết Linking Verb (động từ nối)
Có 3 cách đơn giản để nhận biết động từ có phải là động từ nối hay không:
1. Nếu ta có thể thay thế động từ đó với động từ tobe is hoặc are mà không làm thay đổi nghĩa của câu gốc thì nó có khả năng cao là Linking verb.
Ví dụ:
- Nam looks excited. → Nam is excited.
- Duyen looks beautiful → Duyen is beautiful
2. Nếu ta có thể thay thế động từ đó với dấu “=” mà không làm nghĩa của câu trở nên kì cục, thì động từ đó cũng có khả năng là một linking verb.
Ví dụ:
- Kate is happy. → Kate = happy.
Kate đang cảm thấy như thế nào? Kate đang hạnh phúc. Ta vẫn có thể hiểu nghĩa của câu dù được thay thế bằng dấu “=”.
3. Ta cần xác định động từ đó đang diễn tả một trạng thái hay là một hành động. Nếu động từ đang miêu tả một trạng thái, tình trạng của chủ ngữ thì khả năng cao đó cũng là một linking verb. Nếu không, động từ đang miêu tả một hành động, thì đó không phải là linking verb.
Ví dụ:
- He smells like flower. (Anh ấy có mùi như hoa).
- He smells the flower. (Anh ấy ngửi mùi hoa).
Câu ở trên, “smells” dùng để miêu tả tình trạng hiện tại của “he” đang có mùi giống như bông hoa. Trong khi đó, ví dụ ở dưới “smell” là động từ chỉ hành động “ngửi” hoa. Do đó, smell ở câu trên là một linking verb còn ở ví dụ dưới thì không phải.
Các dạng Linking Verb phổ biến
1. Dạng động từ tobe:
Động từ tobe và các dạng của nó gồm am, is, are, was, were, be, being và been chính là động từ nối phổ biến và quen thuộc nhất. Theo sau những động từ nối tobe có thể là:
- Danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: He is Japanese. (Anh ấy là người Nhật Bản).
- Tính từ.
Ví dụ: Learning English with native teachers at EIV Education is effective and fun. (Học tiếng Anh với giáo viên bản ngữ tại EIV Education rất hiệu quả và vui vẻ).
2. Các dạng động từ giác quan:
Các động từ giác quan hay bắt gặp là smell, taste, look, feel, sound và theo sau nó thường là tính từ.
Ví dụ:
- Its sounds crazy – Nghe có vẻ điên rồ
- Its tastes spicy – Nó có vị cay
3. Một số Linking verb thường gặp:
- Appear: hóa ra.
Ví dụ: Its appears that she failed the exam – Hóa ra là cô ấy đã thi trượt bài kiểm tra.
- Become: trở nên, trở thành.
Ví dụ: He become better when you left – Anh ấy trở nên tốt đẹp hơn khi bạn rời đi.
- Grow: trở nên.
Ví dụ: The baby girl grows prettier everyday – Bé gái trở nên xinh hơn từng ngày.
- Remain: vẫn.
Ví dụ: She remains the kind woman she always was – Cô ấy vẫn là một người phụ nữ tốt bụng.
- Stay: vẫn.
Ví dụ: The road stayed wet after three hours – Con đường vẫn ẩm ướt sau 3 giờ đồng hồ.
- Prove: tỏ ra.
Ví dụ: He proved a grumpy teacher at school – Anh ấy tỏ ra là một người thầy giáo cộc cằn tại trường.
- Feel: cảm thấy.
Ví dụ: I felt so tired – Tôi cảm thấy rất mệt.
- Smell: có mùi.
Ví dụ: This candy smell sweet – Cây kẹo này nghe mùi ngọt quá.
- Sound: nghe có vẻ.
Ví dụ: The idea sounds great – Ý kiến này nghe có vẻ hay đấy.
Lưu ý:
- Đối với các linking verbs như look, seem, prove, appear, turn out, các bạn có thể thêm to be hoặc không.
- Dùng tobe khi sử dụng những tính từ như alive, asleep, awake, alone và trước động từ V-ing.
- Linking verbs như be, become hay remain có thể đứng trước một cụm danh từ.
- Linking verbs như feel, smell, look, taste có thể là ngoại động từ khi nó có tân ngữ trực tiếp.
Phân biệt Linking Verb với Action Verb
Động từ nối (Linking Verb) và động từ chỉ hoạt động (Action Verb) là hai loại động từ thường gặp và cũng hay bị nhầm lẫn với nhau. Cùng là một từ nhưng chúng sẽ được xem là một Action verb hay là một Linking verb thì cần phải xét theo ngữ cách và cách dùng. Cụ thể:
Linking verb | Action verb | |
Cách dùng | – Diễn tả cảm xúc, trạng thái của người hay sự vật, sự việc.
– Động từ dùng để chỉ ra mối quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ ở trong câu, vị ngữ sẽ thường là danh từ, tính từ hay một cụm danh từ. |
– Diễn tả một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện.
– Là động từ chính trong câu, cung cấp một lượng thông tin lớn và giúp hoàn thiện câu về mặt ngữ pháp. |
Ví dụ | – Linda looks nervous.
Tính từ “nervous” đi sau động từ “look” diễn tả cho chủ ngữ là “Linda”. Nếu bạn đổi từ “look” thành linking verb khác là tobe thì vẫn không làm thay đổi ý nghĩa. |
– Linda looks at him nervously.
Trạng từ “nervously” ở đằng sau động từ “look” để bổ nghĩa cho nó. Không thể thay thế tobe cho động từ “look” vì sẽ làm cho câu văn bị sai ngữ pháp và không ý nghĩa. |
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Linking Verb
Trong quá trình học cũng như sử dụng chủ điểm ngữ pháp này, bạn không thể tránh mắc những sai lầm thường gặp như các trường hợp dưới đây:
- Nhầm lẫn giữa động từ nối và động từ chỉ hành động. Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong câu, bạn cần xác định rõ chức năng của từ đó trong câu bằng cách dịch sang tiếng Việt xem nó có trùng hoặc đúng nghĩa hay không.
- Sử dụng linking verb với thì hiện tại tiếp diễn. Nếu những động từ nối được chia ở thì hiện tại tiếp diễn thì sẽ mất chức năng liên kết nữa mà trở thành động từ chỉ hành động.
Bài tập về Linking verb
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. This pen _________ mine. It belongs to Kate.
A. is B. are C. was D. isn’t
2. What’s wrong with Ben? He ________ terrible!
A. be B. feels C. looks D. is
3. Charles _________ so bad about what he did to me.
A. looks B. was C. feels D. seems
4. Bill _________ sick to me, so I told him to take a rest.
A. seemed B. got C. became D. was
5. Oh my god! You __________ so perfect in that dress!
A. become B. feel C. look D. sound
Bài tập 2: Tìm những linking verb trong các câu sau.
1. Rora is a kind person.
2. This coffee tastes bad.
3. You looks gorgeous in this dress!
4. This cake smells terrible.
5. He seemed sad this morning.
Đáp án
Bài tập 1:
1. D 2. C 3. C 4. A 5. C
Bài tập 2:
1. is
2. tastes
3. looks
4. smells
5. seemed
Trên đây là những kiến thức cơ bản về Linking Verb – động từ nối mà bạn cần biết. Hy vọng sau những kiến thức trên đây sẽ hữu ích cho bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Nếu bạn muốn hiểu sâu và tiếp cận được nhiều hơn với cấu trúc này thì hãy nhanh tay đăng ký chương trình học với giáo viên bản ngữ tại EIV Education với hình thức tiếng Anh 1 kèm 1 đầy chất lượng và uy tín.