Cách dùng động từ To Be trong tiếng Anh chuẩn nhất

Cách sử dụng động từ To Be trong tiếng Anh

Động từ To Be là một trong những khái niệm ngữ pháp căn bản nhất khi học tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn không hiểu rõ về nó có thể sẽ gặp khó khăn khi học các phần ngữ pháp liên quan khác. Bài viết này EIV Education tổng hợp những kiến thức quan trọng về động từ To Be mà bạn cần nắm vững.

Khái niệm về động từ To Be trong tiếng Anh

Động từ To Be được xem là một trợ động từ (auxiliary verb) có vai trò kết nối chủ ngữ và vị ngữ trong câu, nó dùng để giới thiệu, mô tả hoặc đánh giá một sự vật, sự việc hoặc con người. To be có nghĩa là “thì, là, ở” và có các dạng biến thể khác nhau tùy thuộc vào đại từ và thì trong câu.

Khái niệm động từ To Be
Khái niệm động từ To Be

Các dạng biến thể của động từ To Be và cách dùng To be ở các thì

Động từ To Be trong tiếng Anh có các dạng biến thể khác nhau tùy thuộc vào ngôi và thì trong câu. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng biến thể của động từ To Be:

Các dạng Chủ ngữ Động từ To Be Ví dụ
Dạng nguyên thể She wants to be a nurse (Cô ấy muốn trở thành một y tá ).
Hiện tại đơn I am I am very sad. (Tôi rất buồn).
He/She/It is She is long hair. (Cô ấy có mái tóc dài).
We/You/They are We are teachers. (Chúng tôi giáo viên).
Thì quá khứ đơn I/He/She/It was I was tired today. (Tôi mệt mỏi ngày hôm nay).
You/We/They were They were at school. (Họ ở trường).
Thì tương lai đơn I/You/He/She/It/We/They will be He will be successful. (Anh ấy sẽ thành công).
Thì tiếp diễn being They were playing badminton in the yard. (Họ đang chơi cầu lông ở sân).
Thì hoàn thành been She has been to Korea. (Cô ấy đã đi qua Hàn Quốc).

Vị trí của động từ To Be trong câu

Vị trí của động từ To Be
Vị trí của động từ To Be

Động từ To Be có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào vai trò và mục đích sử dụng.

Đứng trước danh từ

S + To Be + N 

Ví dụ:

  • My mother is a musician. (Mẹ tôi là một nhạc sĩ).
  • My brother is a singer (Anh trai tôi là ca sĩ).

Đứng trước tính từ

S + To Be + Adj

Ví dụ:

  • She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp).
  • He is handsome (Anh ta đẹp trai).

Đứng trước cụm giới từ

S + To Be + Preposition

Ví dụ:

  • The key is in the drawer. (Chìa khóa đang trong ngăn kéo).
  • The book under my desk (Cuốn sách nằm dưới bàn của tôi).

Đứng trước động từ

S + To Be + Ving (trong thì hiện tại tiếp diễn)

Ví dụ:

  • We are playing soccer in the park. (Chúng tôi đang chơi bóng đá ở công viên).
  • She is performing in stadium (Cô ấy đang biểu diễn trong sân vận động).
S + To Be + Ved (trong câu bị động)

Ví dụ:

  • The cake is baked by my friend. (Bánh đã được làm bởi bạn tôi).
  • A food cooked by my mother (Món ăn được nấu bởi mẹ tôi).

Cách dùng động từ To Be trong tiếng Anh như thế nào?

Động từ To Be là một trong những động từ quan trọng và xuất hiện nhiều trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ ra tình trạng, tính chất, hoặc vị trí của một người, vật, hoặc ý kiến. Đây là một số cách sử dụng phổ biến của động từ To Be:

Động từ To Be dùng để diễn tả tính chất, đặc điểm, hoặc tình trạng của một người hoặc vật:

Ví dụ: 

  • She is intelligent. (Cô ấy thông minh).
  • The cat is black. (Con mèo màu đen).
  • The weather is sunny. (Thời tiết đang nắng).

Động từ To Be dùng để chỉ vị trí hoặc nơi chốn của một người hoặc vật:

Ví dụ: 

  • He is at home. (Anh ấy đang ở nhà).
  • The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn).

Động từ To Be dùng để diễn tả thời gian:

Ví dụ: 

  • It is 3 o’clock. (Bây giờ là 3 giờ).
  • Today is Monday. (Hôm nay là thứ Hai).

Động từ To Be dùng để diễn tả quốc tịch, nguồn gốc hoặc tình trạng hôn nhân:

Ví dụ: 

  • She is Vietnamese. (Cô ấy là người Việt Nam).
  • They are married. (Họ đã kết hôn).

Động từ To Be dùng để diễn tả ý kiến hoặc suy đoán:

Ví dụ: 

  • I think it is a nice idea. (Tôi nghĩ đó là một ý kiến tuyệt vời ).
  • It could be expensive. (Nó có thể đắt).

Một số cách dùng khác của động từ To Be

Một số cách dùng khác của động từ To Be
Một số cách dùng khác của động từ To Be

Động từ To Be có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, bên cạnh những cách đã được đề cập ở trên, dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến khác của động từ To Be:

Động từ To Be với cấu trúc “To Be + of + noun (=have)

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự sở hữu hoặc tình trạng của một người hoặc vật thông qua việc sử dụng động từ To Be kết hợp với “of” và một danh từ. 

Ví dụ:

  • She is the mother of two children. (Cô ấy là mẹ của hai đứa trẻ).
  • He is a man of great knowledge. (Anh ấy là người đàn ông có kiến thức rộng).

Động từ To Be với cấu trúc “To Be + to + V”

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc nhiệm vụ trong tương lai. 

Ví dụ:

  • They are to attend a meeting tomorrow. (Họ sẽ tham dự một cuộc họp vào ngày mai).
  • The package is to be delivered by the end of the week. (Gói hàng sẽ được giao trước cuối tuần).

Động từ To Be với cấu trúc about + to do something

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch của một người trong tương lai gần. 

Ví dụ:

  • She is about to start a new job. (Cô ấy chuẩn bị bắt đầu công việc mới).
  • They are about to go on vacation. (Họ sắp đi nghỉ).

Bài tập vận dụng động từ tobe trong tiếng Anh

Điền từ vào chỗ trống

1.A: ____ you a teacher? B: Yes, I_______

2.A: _______your name Marcus? B: Yes, it ________

3.A: __________ your children here? B: No, they ____________

4.A: ________this your suitcase? B: No, it ____________

5.A: Where_____ we? B: I think this______ Oxford street.

6.A:_________it Saturday today? B: No, It _________ Sunday.

your friends from the UK? B: No____ from the US.

7.A: Hello, Maria. How_______ you? B:________ fine, thanks.

8.A: How old __________ Peter? B: I think________ 30 years old.

9.A: ________ David and Molly here? B: Yes,________ next to the door.

Đáp án:

  1. Are/am
  2.  Is/is
  3. Are/aren’t
  4. Is/isn’t
  5.  are/is
  6.  Is/’s
  7. Are/they are
  8. are/I’m
  9.  is/he is
  10. Are/they’re

Viết lại câu sử dụng dạng rút gọn của be.

  1. She is fantastic.
  2. We are in Spain.
  3. You are not my friend.
  4. Sheila is from Brighton.
  5. The chairs are not expensive.
  6. I am not British.
  7. Clara is a good student.
  8. You are great.
  9. They are my friends.
  10. He is not angry.

Đáp án

  1. She’s
  2. We’re
  3. aren’t
  4. Sheila’s
  5. aren’t
  6. I’m not
  7. Clara’s
  8.  You’re
  9. They’re
  10. isn’t

Bài viết trên EIV Education đã chia sẻ những nội dung về động từ To Be mà bạn nên nắm để có nền tảng kiến thức thật vững chắc khi học tiếng Anh nhé. Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Anh cùng giáo viên bản ngữ vui lòng liên hệ Hotline 028.7309.9959 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn nhanh nhất.  

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *