Các loại đuôi tính từ trong tiếng Anh (Adjective suffixes)

đuôi tính từ trong tiếng Anh

Các hậu tố trong tiếng Anh là một trong những yếu tố hữu ích trong việc xác định các loại từ. Vậy đuôi tính từ trong tiếng Anh (Adjective suffixes) là những hậu tố nào? Cùng EIV tìm hiểu các nội dung liên quan trong bài viết dưới đây nhé!

Đuôi tính từ trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, có những hậu tố được coi là đặc trưng chỉ xuất hiện ở các tính từ, khi kết hợp vào sau danh từ hay động từ sẽ hình thành nên một tính từ. Từ những đặc điểm đó, ta có thể hiểu rằng các đuôi tính từ (Adjective suffixes) là yếu tố giúp ta phân biệt tính từ với những từ loại khác.

Bên cạnh đó, có những trường hợp khi ta thêm đuôi tính từ vào danh hay động từ sẽ khiến cho cách viết của từ đó thay đổi. Vì vậy, việc biết được cần phải thay đổi cách viết của từ gốc hay không khi thêm hậu tố tính từ là điều rất quan trọng. Cần ghi nhớ các cách thay đổi khi thêm đuôi tính từ sẽ giúp ích rất nhiều trong các dạng bài kiểm tra về từ loại.

Đuôi tính từ trong tiếng Anh (Adjective suffixes) là gì?
Đuôi tính từ trong tiếng Anh (Adjective suffixes) là gì?

Ví dụ:

Khi thêm đuôi tính từ “-tive” vào sau động từ “compete” thì ta cần phải chuyển đuôi “e” của động từ sang đuôi “i”, sau đó mới thêm đuôi “-tive”.

Compete (v) → Competitive (adj)

Đặc trưng của đuôi tính từ (Adjective suffixes) trong tiếng Anh 

1. Hậu tố -able hoặc -ible

Các tính từ kết thúc với đuôi -able hay -ible thường sẽ biểu đạt mức độ khả thi hay khả năng của sự vật, sự việc nào đó. Hai đuôi tính từ này thường được sử dụng để thêm vào sau các danh hay động từ trả lời các câu hỏi như “có thể hay không”, “cho phép hay không”, “được hay không”,…

Ví dụ một số tính từ có hậu tố -able và -ible:

  • Edible: có thể ăn được
  • Drinkable: có thể uống được
  • Possible: có khả thi
  • Undefeatable: không thể đánh bại.

2. Hậu tố -al/ -ial/ -ical

Hậu tố -al/ -ial/ -ical sẽ được dùng để mô tả sự liên hệ, có những tính chất hay mang hình thức của chủ thể trừu tượng (không thể được cảm nhận bằng các giác quan của con người).

Ví dụ:

  • Logical: Mang tính logic
  • Digital: liên quan đến kỹ thuật số
  • Fictional: thuộc về giả tưởng
  • Natural: thuộc về thiên nhiên.

Lưu ý: Trong tiếng Anh, có một số từ có hậu tố -al nhưng không phải là đuôi tính từ mà là đuôi danh từ. Cần chú ý để tránh bị nhầm lẫn khi làm bài tập nhé. Ví dụ:

  • Arrival: Sự xuất hiện, đến nơi
  • Approval: Sự chấp nhận
  • Removal: Sự xoá bỏ
  • Proposal: Sự đề xuất
  • Refusal: Sự từ chối.
Đặc trưng của đuôi tính từ trong tiếng Anh
Đặc trưng của đuôi tính từ trong tiếng Anh

3. Hậu tố -ful

Đây là hậu tố (suffixes) rất thường gặp trong tiếng Anh, các từ tính có hậu tố -ful sẽ nhấn mạnh về tính chất tràn đầy, dồi dào hay bao phủ của sự vật, hiện tượng được mô tả bởi tính từ. Hầu hết đuôi -ful được thêm vào sau các danh từ để tạo thành tính từ.

Ví dụ:

  • Colorful: đầy sắc màu, rực rỡ
  • Powerful: đầy quyền lực
  • Careful: rất cẩn thận
  • Awful: thật tệ hại
  • Sucessful: thành công.

4. Hậu tố -less

Nếu như hậu tố -ful nhấn mạnh sự tràn đầy thì hậu tố -less lại trái ngược thể hiện mức độ thiếu thốn, mất đi hay giới hạn của chủ ngữ được nói đến.

Ví dụ:

  • Useless: vô dụng
  • Careless: không cẩn thận
  • Homeless: vô gia cư
  • Harmless: vô hại.

5. Hậu tố -ive

Hậu tố -ive dùng để mô tả xu hướng hay bản chất có sẵn bên trong của sự vật, hiện tượng mà tính từ nói đến.

Ví dụ:

  • Supportive: Hỗ trợ
  • Creative: sáng tạo
  • Expensive: đắt đỏ
  • Sensitive: nhạy cảm.

6. Các hậu tố khác

Hậu tố

Ý nghĩa

Ví dụ

-ous/ -ious

Mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng

Dangerous (nguy hiểm)

Delicious (ngon miệng)

Mysterious (Bí ẩn)

-ish

Thể hiện tích cách, đặc điểm xấu của con người

Childish (Trẻ con)

Selfish (ích kỷ)

Foolish (Ngốc nghếch)

-y

Mô tả trạng thái, tính chất có thể dễ dàng nhận biết thông qua quan sát

Sunny (nắng)

Messy (bừa bộn)

Picky (kén chọn)

-ic

Miêu tả sự liên quan đến một sự vật, hiện tượng cụ thể

Historic (Mang tính lịch sử) Electric (liên quan đến điện)

Athletic (thuộc về điền kinh)

-ese

Thuộc về một quốc qua, đất nước nào đó

Vietnamese (người/ tiếng Việt)

Japanese (người/ tiếng Nhật)

Chinese (người/ tiếng Trung)

-ant/ -ent

Diễn tả sự hiện hữu, đặc biệt của sự vật, hiện tượng

Independent (Độc lập)

Important (Đặc biệt)

Significant (Đáng kể)

Các cách thành lập tính từ

1. Thêm đuôi tính từ vào sau động từ

Hậu tố -ive

  • act (hành động) → active (năng động)
  • create (tạo ra) → creative (sáng tạo)
  • decide (quyết định) → decisive (quyết đoán)
  • attract (thu hút) → attractive (hấp dẫn).

Hậu tố -able

  • achieve (đạt được) → achievable (có thể đạt được)
  • avoid (tránh né) → avoidable (có thể tránh được)
  • change (thay đổi) → changeable (có thể thay đổi)
  • suit (vừa) → suitable (phù hợp).

Lưu ý: Trong trường hợp động từ kết thúc với chữ cái “e”, ta cần bỏ đuôi “e” trước khi thêm đuôi -ive hay -able. Nếu động từ kết thúc bằng đuôi “ge” thì ta giữ nguyên và thêm thẳng đuôi -able vào sau.

Hậu tố -ed

Đây là hậu tố thường được dùng nhiều khi chuyển động từ thành tính từ. Để phát âm các tính từ này, ta chỉ cần tuân theo cách viết chính tả và cách phát âm đuôi -ed của động từ. Các tính từ trên thường được dùng khi chủ ngữ là người.

  • excite (làm hứng thú) → excited (hứng thú, phấn khích)
  • interest (làm thích thú) → interested (thích thú, quan tâm)
  • amaze (làm kinh ngạc) → amazed (bị kinh ngạc)
  • satisfy (làm hài lòng) → satisfied (hài lòng).

Hậu tố -ing

Mặc dù khá tương tự với hậu tố -ed, các tính từ hậu tố -ing thường được sử dụng khi chủ ngữ là vật hay sự vật, hiện tượng.

  • interest (làm thích thú) → interesting (thú vị)
  • amaze (làm kinh ngạc) → amazing (tuyệt vời, đáng kinh ngạc)
  • excite (làm hứng thú) → exciting (thú vị, hấp dẫn)
  • annoy (làm phiền) → annoying (phiền phức).

Hậu tố -ful

  • help (giúp đỡ) → helpful (tháo vát, hay giúp đỡ)
  • cheer (khen ngợi, cổ vũ) → cheerful (vui mừng, phấn khởi)
  • forget (quên) → forgetful (hay quên)
  • use (sử dụng) → useful (hữu dụng).

2. Thêm đuôi tính từ vào sau danh từ

Hậu tố -ful

  • beauty (vẻ đẹp) → beautiful (đẹp đẽ)
  • color (màu sắc) → colorful (nhiều màu sắc, rực rỡ)
  • power (sức mạnh, quyền lực) → powerful (đầy quyền lực)
  • joy (niềm vui) → joyful (vui vẻ, vui mừng).

Hậu tố -less

Trái ngược với -ful, đuôi tính từ -less sẽ mang nghĩa phủ định lại nghĩa của danh từ cấu tạo nên tính từ đó.

  • hope (hi vọng) → hopeless (vô vọng)
  • home (nhà) → homeless (vô gia cư)
  • fear (nỗi sợ) → fearless (không sợ hãi)
  • end (sự kết thúc) → endless (vô tận, không điểm dừng).
Thêm đuôi tính từ vào sau danh từ
Thêm đuôi tính từ vào sau danh từ

Hậu tố -ly

  • man (đàn ông) → manly (nam tính)
  • girl (con gái) → girly (nữ tính)
  • friend (bạn bè) → friendly (thân thiện)
  • day (ngày) → daily (hằng ngày).

60 Tính từ đuôi "-ly" thông dụng trong tiếng Anh

lovely

grisly

hourly

leisurely

chilly

ungainly

friendly

likely

daily

sickly

ghastly

unworldly

comely

lively

weekly

scholarly

ghostly

disorderly

jolly

deadly

monthly

elderly

cowardly

earthly

ugly

neighbourly

yearly

smelly

orderly

timely

silly

brotherly

nightly

holy

oily

wiggly

lonely

mortherly

quarterly

godly

unsightly

cuddly

homely

fatherly

bubbly

unlikely

unrudy

sprightly

costly

sisterly

saintly

masterly

unholy

manly

early

womanly

shapely

lowly

unseemly

miserly

Hậu tố -like

Hậu tố này mang nghĩa “giống như”.

  • child (trẻ con) → childlike (giống trẻ con)
  • lady (phụ nữ) → ladylike (nữ tính, nhã nhặn)
  • dream (giấc mơ) → dreamlike (như đang mơ)
  • brother (anh) → brotherlike (như thể anh em).

Hậu tố -y

  • sun (mặt trời) → sunny (có nắng)
  • cloud (mây) → cloudy (nhiều mây)
  • rain (mưa) → rainy (có mưa)
  • risk (rủi ro) → risky (mạo hiểm)
  • health (sức khoẻ) → healthy (khoẻ mạnh).

Hậu tố -ish

Hậu tố -ish làm cho tính từ có nghĩa là “có tính chất của, hơi giống như là”.

  • fool (đồ ngốc) → foolish (ngốc nghếch)
  • child (trẻ nhỏ) → childish (trẻ con)
  • self (bản thân) → selfish (ích kỷ)
  • moon (mặt trăng) → moonish (giống mặt trăng).

Hậu tố -al

  • magic (phép thuật) → magical (nhiệm màu)
  • Nation (quốc gia) → national (thuộc về quốc gia)
  • Internation (quốc tế) → international (thuộc về quốc tế)
  • person (cá nhân) → personal (thuộc về cá nhân).

Hậu tố -ous

  • danger (sự nguy hiểm) → dangerous (nguy hiểm)
  • fame (sự nổi tiếng) → famous (nổi tiếng)
  • poison (độc) → poisonous (có độc)
  • ambition (tham vọng) → ambitious (có tham vọng).

Lưu ý: Nếu danh từ kết thúc bằng đuôi “y” thì ta cần chuyển đuôi “y” thành đuôi “i” rồi sau đó mới thêm “-al” hay “-ous”. Nếu danh từ kết thúc là đuôi “e” thì ta bỏ đuôi “e” rồi thêm “-al” hay “-ous”.

Hậu tố -able

  • fashion (thời trang) → fashionable (hợp thời trang)
  • knowledge (kiến thức) → knowledgable (am hiểu)
  • comfort (sự thoải mái) → comfortable (thoải mái)
  • reason (lý do) → reasonable (hợp lý).

Hậu tố -ic

  • economy (kinh tế) → economic (thuộc về kinh tế)
  • history (lịch sử) → historic (quan trọng trong lịch sử)
  • photograph (nhiếp ảnh) → photographic (thuộc về nhiếp ảnh)
  • academy (học viện) → academic (thuộc về học thuật).

3. Thêm đuôi tính từ “-er” và “-est” vào sau tính từ

Khi thêm hậu tố “-er” ở dạng so sánh hơn và hậu tố “-est” ở dạng so sánh nhất vào đuôi tính từ ngắn thì tính từ đó vẫn sẽ là một tính từ.

Tính từ ngắn

So sánh hơn

So sánh nhất

hot

hotter

hottest

big

bigger

biggest

small

smaller

smallest

tall

taller

tallest

short

shorter

shortest

cute

cuter

cutest

cool

cooler

coolest

Phân biệt tính từ đuôi -ly với trạng từ

Phân biệt tính từ đuôi -ly với trạng từ
Phân biệt tính từ đuôi -ly với trạng từ

Cũng giống như các tính từ khác, tính từ đuôi “-ly” được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ được mô tả, thường đứng trước danh từ hay đứng sau động từ nối.

Ví dụ:

  • The yearly summer festival has been cancelled due to the bad weather. (Lễ hội hè hằng năm đã bị huỷ bởi vì thời tiết xấu).
  • Linda is such a lovely girl. (Linda đúng là một cô gái đáng yêu).

Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ và nhấn mạnh nghĩa của tính từ, thường đứng ở sau nội động từ trong câu.

Ví dụ:

  • Nam runs slowly, so he is the last person to finish the race. (Nam chạy chậm, nên anh ấy là người cuối cùng hoàn thành chặng đua).
  • Bill had a car accident yesterday because he drove carelessly. (Bill bị tai nạn xe hơi hôm qua vì anh ấy lái xe một cách bất cẩn).

Hậu tố so sánh và so sánh nhất

Trong tiếng Anh, tính từ có thể được sửa đổi để biểu thị mức độ cao hơn của chất lượng bằng cách sử dụng các hậu tố so sánh và so sánh nhất. Những dạng tính từ này giúp so sánh chính xác hơn giữa con người, sự vật hoặc thuộc tính.

So sánh hơn

Tính từ khi xuất hiện ở công thức này thường sẽ thêm đuôi -er và với những tính từ dài sẽ giữ nguyên nhưng thêm  – the more-  vào phía trước.

Ví dụ:

Small -> Smaller.

Long -> Longer.

Beautiful -> the more beautiful.

Handsome -> the more handsome.

Tuy nhiên đối với những tính từ tận cùng bằng -y thì -y được thay thế bằng -ier; ví dụ: ‘hạnh phúc’ trở thành ‘hạnh phúc hơn’.

So sánh nhất

Ở cấu trúc này tính từ mang tính cao nhất trong 3 loại. Tương tự như so sánh hơn hậu tố của tính từ này cũng sẽ thêm -est còn với tính từ dài sẽ thêm -the most-

Ví dụ

High -> Highest

Long -> Longest

Expensive -> the most expensive

Difficult -> the most difficult.

Đối với những tính từ tận cùng bằng -y, -y được thay thế bằng -iest; ví dụ: ‘hạnh phúc’ trở thành ‘hạnh phúc nhất’.

Một số câu hỏi thường gặp khi làm đuôi tính từ trong tiếng Anh

Các đuôi hậu tố thường gặp?

Một số hậu tố thường gặp khi làm bài tập và giao tiếp: -able, -al, -ant, -ful, -ic, -ive, -less, -ous, và -y.

Một từ chuyển sang đuôi tính từ như thế nào?

Khi hậu tố tính từ được thêm vào từ gốc, nó sẽ thay đổi chức năng của từ, cho phép từ đó sửa đổi danh từ. Ví dụ: thêm hậu tố -ful vào danh từ “beauty” sẽ tạo ra tính từ “beautiful”.

Hậu tố ảnh hưởng đến từ như thế nào?

Hậu tố tính từ làm thay đổi nghĩa của từ bằng cách biến nó thành từ mô tả thuộc tính của danh từ. Việc bổ sung hậu tố tính từ có thể nhấn mạnh các đặc tính cụ thể hoặc chỉ ra sự hiện diện của các đặc điểm cụ thể. Ví dụ: thêm hậu tố -less vào một từ như “có hại” sẽ tạo ra “vô hại”, ngụ ý không có tổn hại hoặc nguy hiểm.

Bài tập vận dụng đuôi tính từ trong tiếng Anh (Adjective suffixes)

Bài tập 1: Chia đúng từ loại của từ trong ngoặc

1. Maya is very _________ (beauty), everyone likes her.

2. Eating vegetables and doing excercise are _______ (health).

3. It’s ________ (sun). We’re going to the beach.

4. Kate is _________ (interest) in playing badminton.

5. Don’t worry. This dog is _______ (harm), he never bites anyone.

Bài tập 2: Điền hậu tố phía sau từ:

1.Comfort

2. Danger

3. Magic

4. Use

5. Passion

6. Attract

7. History

8. Furi

9. Peace

10. Luck

11. Economic

12 . Enjoy

13. Self

12.  Week

15. Taste

Đáp án bài 1

1. Comfortable

2. Dangerous

3. Attractive

4. Historical

5. Useful

6. Passionate

7. Magical

8. Furious

9. Peaceful

10. Luck

11. Economical

12 . Enjoyable

13. Selfish

12.  Weekly

15. Tasteless

Đáp án bài 2

1. beautiful

2. healthy

3. sunny

4. interested

5. harmless

Trên đây là tổng hợp những nội dung mà bạn cần biết về đuôi tính từ trong tiếng Anh (Adjective suffixes). EIV mong rằng bài viết trên đã hỗ trợ bạn phần nào trong quá trình tự học tiếng Anh tại nhà.

Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm chi mình một khoá học tiếng Anh chất lượng để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng, hãy tham khảo khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 với người bản ngữ tại EIV. Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp giáp viên bản ngữ uy tín tại Việt Nam. Hãy nhanh tay liên hệ với chung tôi để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *