Khi học tiếng Anh, chúng ta thường gặp tình huống cần thuật lại những gì người khác đã nói. Đây chính là lúc câu tường thuật (Reported Speech hay Indirect Speech) đóng vai trò quan trọng. Câu tường thuật không chỉ là một phần ngữ pháp đơn thuần mà còn là một kỹ năng giao tiếp thiết yếu, giúp chúng ta truyền đạt thông tin một cách chính xác và tự nhiên.
Câu tường thuật là gì và tại sao lại quan trọng trong tiếng Anh?
Định nghĩa và mục đích của câu tường thuật
Câu tường thuật, hay còn gọi là lời nói gián tiếp, là cách chúng ta thuật lại lời nói, suy nghĩ, ý kiến hoặc thông tin của một người nào đó mà không trích dẫn nguyên văn từng từ của họ. Thay vì sử dụng dấu ngoặc kép để trích dẫn chính xác, chúng ta diễn đạt lại nội dung chính của lời nói đó.
Mục đích chính của câu tường thuật là:
- Thuật lại thông tin từ nguồn khác một cách tự nhiên
- Tích hợp thông tin từ nhiều nguồn vào diễn ngôn của người nói/viết
- Tóm tắt và truyền đạt ý chính của lời nói gốc
- Tạo sự liên kết mạch lạc trong văn bản hoặc đoạn hội thoại
Ví dụ:
- Lời nói trực tiếp: Nam nói: “Tôi sẽ đến trường vào ngày mai.”
- Câu tường thuật: Nam nói rằng anh ấy sẽ đến trường vào ngày hôm sau.
Trong câu tường thuật, chúng ta không chỉ đơn thuần thay đổi từ ngữ mà còn có một sự chuyển dịch về góc nhìn và khoảng cách. Khi tường thuật lại, chúng ta đang đứng ở một “điểm” khác so với người nói gốc, do đó cần thay đổi các yếu tố ngôn ngữ để phản ánh sự chuyển dịch này.
Phân biệt lời nói trực tiếp và lời nói gián tiếp
Để hiểu rõ câu tường thuật, trước tiên chúng ta cần phân biệt rõ giữa lời nói trực tiếp (Direct Speech) và lời nói gián tiếp (Indirect Speech).
Đặc điểm | Lời nói trực tiếp (Direct Speech) | Lời nói gián tiếp (Indirect Speech) |
---|---|---|
Dấu câu | Sử dụng dấu ngoặc kép (“…”) | Không sử dụng dấu ngoặc kép |
Độ chính xác | Trích dẫn nguyên văn, chính xác từng từ | Thuật lại ý chính, có thể thay đổi từ ngữ |
Đại từ | Giữ nguyên theo người nói gốc | Thay đổi để phù hợp với góc nhìn của người tường thuật |
Thì của động từ | Giữ nguyên theo lời nói gốc | Thường lùi một thì về quá khứ (nếu động từ tường thuật ở quá khứ) |
Trạng từ thời gian/nơi chốn | Giữ nguyên theo ngữ cảnh gốc | Thay đổi để phù hợp với thời gian và địa điểm của người tường thuật |
Cấu trúc câu | Lời nói được trích dẫn có thể là một câu độc lập | Lời nói được tường thuật thường là một mệnh đề phụ |
Ví dụ minh họa:
- Lời nói trực tiếp: Linh nói: “Tôi đang học tiếng Anh tại trường đại học.”
- Lời nói gián tiếp: Linh nói rằng cô ấy đang học tiếng Anh tại trường đại học.
Phân biệt câu tường thuật và câu trần thuật
Một điểm gây nhầm lẫn cho nhiều học sinh Việt Nam là sự khác biệt giữa “câu tường thuật” (reported speech) và “câu trần thuật” (declarative sentences).
Câu trần thuật (declarative sentences) là một loại câu cơ bản trong tiếng Anh, dùng để trình bày một sự thật, một ý kiến hoặc một thông tin. Cấu trúc của câu trần thuật thường là chủ ngữ + động từ + các thành phần khác. Câu trần thuật kết thúc bằng dấu chấm.
Ví dụ:
- Nam is a student. (Nam là một học sinh.)
- The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay đẹp.)
Câu tường thuật (reported speech) là cách thuật lại lời nói của người khác. Câu tường thuật có thể chứa câu trần thuật, nhưng nó luôn bao gồm một phần giới thiệu về người nói gốc.
Ví dụ:
- Nam said that he was a student. (Nam nói rằng anh ấy là một học sinh.)
- She told me that the weather was nice that day. (Cô ấy nói với tôi rằng thời tiết ngày hôm đó đẹp.)
Sự khác biệt chính:
- Mục đích sử dụng: Câu trần thuật dùng để trình bày thông tin trực tiếp, còn câu tường thuật dùng để thuật lại lời của người khác.
- Cấu trúc: Câu trần thuật đơn giản hơn, trong khi câu tường thuật thường phức tạp hơn với một mệnh đề chính (chứa động từ tường thuật) và một mệnh đề phụ (chứa nội dung được tường thuật).
- Góc nhìn: Câu trần thuật thể hiện góc nhìn trực tiếp của người nói, còn câu tường thuật thể hiện góc nhìn của một người thuật lại lời nói của người khác.
Các bước chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Việc chuyển đổi từ lời nói trực tiếp sang câu tường thuật không phải là việc đơn giản thay đổi dấu ngoặc kép. Chúng ta cần thực hiện một loạt các bước có hệ thống để đảm bảo câu tường thuật chính xác và tự nhiên.
Bước 1: Xác định loại câu và động từ tường thuật phù hợp
Điều đầu tiên chúng ta cần làm là xác định loại câu trong lời nói trực tiếp: câu kể (statement), câu hỏi (question), câu mệnh lệnh (command), hay câu cảm thán (exclamation). Mỗi loại câu sẽ có cách chuyển đổi khác nhau.
Sau đó, chúng ta cần chọn động từ tường thuật phù hợp:
- Câu kể: say, tell, mention, state, claim, explain…
- Câu hỏi: ask, inquire, wonder, question…
- Câu mệnh lệnh: tell, order, command, instruct, advise…
- Câu cảm thán: exclaim, shout, cry out…
Ví dụ:
- Trực tiếp (câu kể): Minh nói: “Tôi thích âm nhạc.”
- Động từ tường thuật phù hợp: say, tell, mention…
- Trực tiếp (câu hỏi): Hà hỏi: “Bạn đã làm bài tập chưa?”
- Động từ tường thuật phù hợp: ask, inquire, wonder…
Bước 2: Thay đổi thì của động từ (Tense Backshifting)
Khi động từ tường thuật (say, tell, ask…) ở thì quá khứ, chúng ta thường phải “lùi thì” của động từ trong mệnh đề được tường thuật. Đây là một trong những quy tắc quan trọng nhất trong câu tường thuật.
Bảng lùi thì cơ bản:
Thì trong lời nói trực tiếp | Thì trong câu tường thuật |
---|---|
Hiện tại đơn (Present Simple) | Quá khứ đơn (Past Simple) |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
Quá khứ đơn (Past Simple) | Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
Tương lai đơn (will) | Tương lai trong quá khứ (would) |
can | could |
may | might |
must | had to / must (nếu diễn tả suy luận) |
Ví dụ:
- Trực tiếp: Anh ấy nói: “Tôi đang học tiếng Anh.” (Hiện tại tiếp diễn)
- Tường thuật: Anh ấy nói rằng anh ấy đang học tiếng Anh. (Quá khứ tiếp diễn)
Lưu ý: Việc lùi thì này dựa trên logic thời gian. Thời điểm “hiện tại” trong lời nói gốc trở thành “quá khứ” tại thời điểm tường thuật, vì vậy thì của động từ cũng phải thay đổi tương ứng.
Bước 3: Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu
Khi chuyển sang câu tường thuật, các đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu phải được thay đổi để phản ánh góc nhìn của người tường thuật.
Bảng chuyển đổi đại từ cơ bản:
Đại từ trong lời nói trực tiếp | Đại từ trong câu tường thuật |
---|---|
I | he/she (tùy vào người nói gốc) |
you | I (nếu tường thuật lại lời nói với mình) / he/she/they (tùy vào người được nói đến) |
we | they |
my | his/her |
your | my (nếu tường thuật lại lời nói với mình) / his/her/their |
our | their |
Ví dụ:
- Trực tiếp: Mai nói với Hoa: “Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.”
- Tường thuật: Mai nói với Hoa rằng cô ấy sẽ gọi cho Hoa vào ngày hôm sau.
Trong ví dụ này:
- “Tôi” (Mai) → “cô ấy” (Mai từ góc nhìn người tường thuật)
- “bạn” (Hoa) → “Hoa” (có thể dùng tên thay vì đại từ để rõ ràng hơn)
Bước 4: Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng cần được thay đổi để phản ánh ngữ cảnh của người tường thuật.
Trạng từ trong lời nói trực tiếp | Trạng từ trong câu tường thuật |
---|---|
now | then, at that time |
today | that day |
yesterday | the day before, the previous day |
tomorrow | the next day, the following day |
this week | that week |
last month | the previous month, the month before |
next year | the following year |
here | there |
this | that |
these | those |
Ví dụ:
- Trực tiếp: Anh ấy nói: “Tôi sẽ đến đây vào ngày mai.”
- Tường thuật: Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến đó vào ngày hôm sau.
Bước 5: Điều chỉnh cấu trúc câu theo loại câu tường thuật
Bước cuối cùng là điều chỉnh cấu trúc câu theo loại câu tường thuật. Đặc biệt với câu hỏi và câu mệnh lệnh, cấu trúc sẽ thay đổi khá nhiều khi chuyển sang câu tường thuật.
Đối với câu kể:
- Thêm từ nối “that” (có thể bỏ qua trong văn nói)
- Ví dụ: “Tôi mệt.” → Anh ấy nói (rằng) anh ấy mệt.
Đối với câu hỏi Yes/No:
- Sử dụng “if” hoặc “whether”
- Thay đổi trật tự từ từ câu hỏi sang câu kể
- Ví dụ: “Bạn thích cà phê không?” → Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có thích cà phê không.
Đối với câu hỏi Wh-:
- Giữ nguyên từ để hỏi (what, where, when, why, how…)
- Thay đổi trật tự từ từ câu hỏi sang câu kể
- Ví dụ: “Bạn đang làm gì?” → Anh ấy hỏi tôi tôi đang làm gì.
Đối với câu mệnh lệnh:
- Sử dụng cấu trúc “to + infinitive” hoặc “not to + infinitive”
- Ví dụ: “Hãy đóng cửa!” → Cô ấy bảo tôi đóng cửa.
Đối với câu cảm thán:
- Chuyển thành câu kể với các từ diễn tả mức độ (very, so, such)
- Ví dụ: “Thật là một ngày đẹp trời!” → Anh ấy thốt lên rằng đó là một ngày rất đẹp trời.
Quá trình chuyển đổi có vẻ phức tạp, nhưng với thực hành thường xuyên, chúng ta sẽ làm quen và áp dụng các quy tắc này một cách tự nhiên hơn.
Công thức các loại câu tường thuật trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu về các bước chuyển đổi cơ bản, chúng ta hãy đi sâu vào công thức cụ thể cho từng loại câu tường thuật. Việc nắm vững các công thức này sẽ giúp chúng ta áp dụng câu tường thuật một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.
Tường thuật câu kể/trần thuật
Câu kể (statements) là loại câu phổ biến nhất trong giao tiếp. Công thức cơ bản để tường thuật câu kể là:
Công thức: Chủ ngữ + động từ tường thuật + (that) + mệnh đề được tường thuật (với các thay đổi về thì, đại từ, trạng từ)
Có hai động từ tường thuật chính được sử dụng với câu kể: say và tell
- Say: Không yêu cầu tân ngữ chỉ người nghe
- He said (that) he was tired.
- Anh ấy nói (rằng) anh ấy mệt.
- Say to somebody: Có thể thêm “to + người nghe”
- He said to me (that) he was tired.
- Anh ấy nói với tôi (rằng) anh ấy mệt.
- Tell: Luôn yêu cầu tân ngữ chỉ người nghe
- He told me (that) he was tired.
- Anh ấy nói với tôi (rằng) anh ấy mệt.
Lưu ý: Từ nối “that” thường có thể được bỏ qua trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng, nhưng nên giữ lại trong văn phong học thuật hoặc trang trọng.
Ví dụ từ câu đơn giản đến phức tạp:
- Trực tiếp: Lan nói: “Tôi 20 tuổi.” Tường thuật: Lan nói rằng cô ấy 20 tuổi.
- Trực tiếp: Hùng nói với tôi: “Tôi đã hoàn thành dự án.” Tường thuật: Hùng nói với tôi rằng anh ấy đã hoàn thành dự án. Hoặc: Hùng bảo tôi rằng anh ấy đã hoàn thành dự án.
- Trực tiếp: Cô giáo nói: “Các em sẽ có bài kiểm tra vào tuần tới.” Tường thuật: Cô giáo nói rằng chúng tôi sẽ có bài kiểm tra vào tuần sau đó.
Tường thuật câu hỏi
Câu hỏi được chia thành hai loại chính: câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh-. Mỗi loại có công thức tường thuật riêng.
Tường thuật câu hỏi Yes/No
Câu hỏi Yes/No là loại câu hỏi có thể trả lời bằng “có” hoặc “không”.
Công thức: Chủ ngữ + ask/wonder/inquire + (tân ngữ) + if/whether + mệnh đề được tường thuật (với trật tự từ khẳng định)
Ví dụ:
- Trực tiếp: Tâm hỏi: “Bạn có thích âm nhạc không?” Tường thuật: Tâm hỏi tôi liệu tôi có thích âm nhạc không.
- Trực tiếp: “Anh đã ăn tối chưa?” cô ấy hỏi. Tường thuật: Cô ấy hỏi anh ấy liệu anh ấy đã ăn tối chưa.
- Trực tiếp: Giáo viên hỏi: “Các em có hiểu bài không?” Tường thuật: Giáo viên hỏi chúng tôi liệu chúng tôi có hiểu bài không.
Lưu ý quan trọng: Trong câu tường thuật, trật tự từ của câu hỏi phải được chuyển về dạng khẳng định (chủ ngữ + động từ), không còn đảo ngữ như trong câu hỏi trực tiếp.
- Sai: She asked if did I like music.
- Đúng: She asked if I liked music.
Tường thuật câu hỏi Wh-
Câu hỏi Wh- là loại câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, where, when, why, who, how, which…
Công thức: Chủ ngữ + ask/wonder/inquire + (tân ngữ) + từ để hỏi + mệnh đề được tường thuật (với trật tự từ khẳng định)
Ví dụ:
- Trực tiếp: Minh hỏi: “Bạn đang làm gì?” Tường thuật: Minh hỏi tôi tôi đang làm gì.
- Trực tiếp: “Tại sao bạn đến muộn?” thầy giáo hỏi. Tường thuật: Thầy giáo hỏi tôi tại sao tôi đến muộn.
- Trực tiếp: Cô ấy hỏi: “Khi nào chuyến bay khởi hành?” Tường thuật: Cô ấy hỏi khi nào chuyến bay khởi hành.
Tương tự như câu hỏi Yes/No, trật tự từ trong câu hỏi Wh- cũng phải chuyển về dạng khẳng định khi tường thuật.
- Sai: He asked where was I going.
- Đúng: He asked where I was going.
Tường thuật câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh, lời khuyên hoặc đề nghị. Khi tường thuật câu mệnh lệnh, chúng ta sử dụng các động từ như tell, order, command, advise, suggest, ask, beg…
Công thức mệnh lệnh khẳng định: Chủ ngữ + tell/ask/advise… + tân ngữ + to + động từ nguyên thể
Công thức mệnh lệnh phủ định: Chủ ngữ + tell/ask/advise… + tân ngữ + not to + động từ nguyên thể
Ví dụ:
- Trực tiếp: Mẹ nói: “Hãy làm bài tập về nhà đi!” Tường thuật: Mẹ bảo tôi làm bài tập về nhà.
- Trực tiếp: “Đừng chạm vào lửa,” người cha cảnh báo. Tường thuật: Người cha cảnh báo con không được chạm vào lửa.
- Trực tiếp: Bác sĩ nói: “Bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn.” Tường thuật: Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.
Lưu ý: Việc lựa chọn động từ tường thuật phù hợp sẽ giúp truyền tải chính xác sắc thái của mệnh lệnh gốc (ví dụ: order mạnh mẽ hơn ask).
Tường thuật câu cảm thán
Câu cảm thán diễn tả cảm xúc mạnh như ngạc nhiên, vui mừng, tức giận, buồn bã… Khi tường thuật câu cảm thán, chúng ta thường sử dụng các động từ như exclaim, shout, cry (out)…
Công thức: Chủ ngữ + exclaim/shout… + that + mệnh đề được tường thuật (thường với các từ diễn tả mức độ như very, so, such)
Ví dụ:
- Trực tiếp: “Thật là một bộ phim tuyệt vời!” An thốt lên. Tường thuật: An thốt lên rằng đó là một bộ phim rất tuyệt vời.
- Trực tiếp: “Cô ấy đẹp quá!” anh ấy nói. Tường thuật: Anh ấy thốt lên rằng cô ấy rất đẹp.
- Trực tiếp: “Thật không thể tin được!” họ la lên. Tường thuật: Họ la lên rằng điều đó thật không thể tin được.
Tường thuật câu ước nguyện
Các câu ước nguyện với “wish” có cấu trúc đặc biệt khi được tường thuật.
Công thức: Chủ ngữ + say/tell… + (that) + chủ ngữ + wished + mệnh đề wish (thường không thay đổi thì)
Ví dụ:
- Trực tiếp: Hoa nói: “Tôi ước tôi có nhiều tiền hơn.” Tường thuật: Hoa nói rằng cô ấy ước cô ấy có nhiều tiền hơn.
- Trực tiếp: “Tôi ước giá mà tôi biết chơi piano,” Nam thở dài. Tường thuật: Nam thở dài rằng anh ấy ước giá mà anh ấy biết chơi piano.
Tường thuật với “Let”
“Let” trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo hai cách:
- “Let’s + V” (gợi ý cùng làm gì) Công thức tường thuật: Chủ ngữ + suggest + V-ing Ví dụ:
- Trực tiếp: “Hãy đi xem phim,” Hải nói.
- Tường thuật: Hải đề nghị đi xem phim.
- “Let + tân ngữ + V” (cho phép ai làm gì) Công thức tường thuật: Chủ ngữ + allow/permit + tân ngữ + to + V Ví dụ:
- Trực tiếp: Giáo viên nói: “Hãy để học sinh nghỉ giải lao.”
- Tường thuật: Giáo viên cho phép học sinh nghỉ giải lao.
Tường thuật với “Needn’t”
“Needn’t” diễn tả việc không cần thiết phải làm gì.
Công thức tường thuật: Chủ ngữ + tell/say… + (that) + chủ ngữ + didn’t need to/didn’t have to + V
Ví dụ:
- Trực tiếp: “Bạn không cần phải đến sớm,” cô ấy nói.
- Tường thuật: Cô ấy nói rằng tôi không cần phải đến sớm.
Lưu ý về sự khác biệt giữa “needn’t” và “mustn’t”:
- “Needn’t” = không cần thiết (tường thuật thành didn’t need to / didn’t have to)
- “Mustn’t” = không được phép (tường thuật thành mustn’t / wasn’t allowed to)
Các trường hợp đặc biệt không cần lùi thì trong câu tường thuật
Mặc dù quy tắc lùi thì là một trong những đặc điểm nổi bật của câu tường thuật, có nhiều trường hợp ngoại lệ khi chúng ta không cần lùi thì. Hiểu rõ các trường hợp này giúp câu tường thuật của chúng ta tự nhiên và chính xác hơn.
Động từ tường thuật ở thì hiện tại
Khi động từ tường thuật (say, tell, ask…) ở thì hiện tại, hiện tại hoàn thành hoặc tương lai, chúng ta không cần lùi thì trong mệnh đề được tường thuật.
Ví dụ:
- Trực tiếp: “Tôi thích cà phê,” Lan nói.
- Tường thuật với động từ ở hiện tại: Lan nói rằng cô ấy thích cà phê. (không lùi thì “thích”)
- Trực tiếp: “Tôi sẽ đến dự tiệc,” anh ấy hứa.
- Tường thuật với động từ ở hiện tại hoàn thành: Anh ấy đã hứa rằng anh ấy sẽ đến dự tiệc. (không lùi thì “sẽ đến”)
Câu nói về một chân lý hoặc sự thật hiển nhiên
Khi lời nói trực tiếp diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý khoa học, một quy luật tự nhiên hoặc một tình huống vẫn còn đúng ở hiện tại, chúng ta có thể giữ nguyên thì.
Ví dụ:
- Trực tiếp: “Trái đất quay quanh mặt trời,” giáo viên giải thích.
- Tường thuật: Giáo viên giải thích rằng trái đất quay quanh mặt trời. (không lùi thì vì đây là sự thật khoa học)
- Trực tiếp: “Nước sôi ở 100 độ C,” cô ấy nói.
- Tường thuật: Cô ấy nói rằng nước sôi ở 100 độ C. (không lùi thì vì đây là quy luật tự nhiên)
Câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3
Câu điều kiện loại 2 (diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại) và loại 3 (diễn tả điều kiện không có thật ở quá khứ) thường giữ nguyên thì khi tường thuật.
Ví dụ:
- Trực tiếp: “Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn,” Nam nói.
- Tường thuật: Nam nói rằng nếu anh ấy giàu, anh ấy sẽ mua một ngôi nhà lớn. (giữ nguyên “giàu” và “sẽ mua”)
- Trực tiếp: “Nếu tôi đã biết, tôi đã không đến đó,” cô ấy nói.
- Tường thuật: Cô ấy nói rằng nếu cô ấy đã biết, cô ấy đã không đến đó. (giữ nguyên “đã biết” và “đã không đến”)
Mệnh đề sau “wish” với mong muốn hiện tại
Cấu trúc “wish + past simple/past perfect” thường không thay đổi thì khi được tường thuật.
Ví dụ:
- Trực tiếp: “Tôi ước tôi có thể bay,” đứa trẻ nói.
- Tường thuật: Đứa trẻ nói rằng nó ước nó có thể bay. (giữ nguyên “có thể”)
Câu có “It’s about/high time”
Cấu trúc “It’s about/high time + past simple” thường giữ nguyên khi tường thuật.
Ví dụ:
- Trực tiếp: “Đã đến lúc chúng ta đi ngủ,” mẹ nói.
- Tường thuật: Mẹ nói rằng đã đến lúc chúng ta đi ngủ. (giữ nguyên “đi ngủ”)
Lời nói trực tiếp với động từ khiếm khuyết
Một số động từ khuyết thiếu (modal verbs) như could, would, should, might, ought to không thay đổi khi chuyển sang câu tường thuật vì chúng đã mang ý nghĩa quá khứ hoặc điều kiện.
Ví dụ:
- Trực tiếp: “Bạn nên đi bác sĩ,” anh ấy khuyên.
- Tường thuật: Anh ấy khuyên tôi nên đi bác sĩ. (giữ nguyên “nên”)
- Trực tiếp: “Tôi có thể bơi khi tôi còn nhỏ,” cô ấy nói.
- Tường thuật: Cô ấy nói rằng cô ấy có thể bơi khi cô ấy còn nhỏ. (giữ nguyên “có thể”)
Việc hiểu và áp dụng đúng các trường hợp ngoại lệ này sẽ giúp câu tường thuật của chúng ta tự nhiên và linh hoạt hơn, phản ánh chính xác ý nghĩa của lời nói gốc.
Lưu ý quan trọng khi chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật
Để sử dụng câu tường thuật hiệu quả, cần lưu ý một số điểm quan trọng và tránh các lỗi thường gặp. Đặc biệt với người học tiếng Việt, một số lỗi có thể phát sinh do sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ.
Các lỗi thường gặp và cách tránh
1. Lỗi về lùi thì
Lỗi này xảy ra khi người học không lùi thì hoặc lùi thì không đúng cách.
- Lỗi: He said he is tired. (Không lùi thì “is”)
- Đúng: He said he was tired.
Cách tránh: Kiểm tra thì của động từ tường thuật. Nếu ở quá khứ, hãy nhớ lùi thì trong mệnh đề được tường thuật (trừ các trường hợp ngoại lệ).
2. Lỗi về trật tự từ trong câu hỏi tường thuật
Nhiều người học giữ nguyên trật tự từ của câu hỏi trực tiếp khi tường thuật.
- Lỗi: She asked where was I going. (Giữ trật tự từ đảo ngữ)
- Đúng: She asked where I was going.
Cách tránh: Nhớ rằng mệnh đề tường thuật câu hỏi là một mệnh đề phụ với trật tự từ khẳng định (Chủ ngữ + Động từ).
3. Lỗi về đại từ
Lỗi này xảy ra khi không thay đổi đại từ cho phù hợp với góc nhìn của người tường thuật.
- Lỗi: He said I am sick. (Không đổi “I” thành “he”)
- Đúng: He said he was sick.
Cách tránh: Đặt câu hỏi “Ai là người nói?” và “Ai là người được nói đến?” để xác định đúng đại từ cần dùng.
4. Lỗi về trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
- Lỗi: She said she would come tomorrow. (Không đổi “tomorrow”)
- Đúng: She said she would come the next day.
Cách tránh: Luôn nhớ thay đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn để phản ánh góc nhìn của người tường thuật.
5. Lỗi về việc sử dụng “say” và “tell”
- Lỗi: He said me that he was busy. (Sai cấu trúc với “said me”)
- Đúng: He told me that he was busy.
Cách tránh: Ghi nhớ: “tell + người nghe + thông tin” và “say + thông tin (+ to + người nghe)”.
6. Lỗi về từ nối trong câu hỏi Yes/No
- Lỗi: She asked that I liked coffee. (Thiếu “if/whether”)
- Đúng: She asked if/whether I liked coffee.
Cách tránh: Nhớ sử dụng “if” hoặc “whether” khi tường thuật câu hỏi Yes/No.
Trường hợp ngoại lệ cần chú ý
1. Khi thời gian tường thuật gần với thời gian nói gốc
Nếu lời nói được tường thuật lại ngay sau khi được nói ra, việc lùi thì có thể là tùy chọn.
Ví dụ:
- “Tôi không thấy khỏe,” Minh vừa nói. → Minh vừa nói rằng anh ấy không thấy khỏe.
2. Thông tin vẫn còn đúng tại thời điểm tường thuật
Nếu thông tin trong lời nói gốc vẫn còn đúng tại thời điểm tường thuật, việc lùi thì là tùy chọn.
Ví dụ:
- “Tôi sống ở Hà Nội,” Lan nói. (Nếu Lan vẫn sống ở Hà Nội) → Lan nói rằng cô ấy sống ở Hà Nội.
3. Tường thuật một phần của câu
Khi chỉ tường thuật một phần của câu nói gốc, chúng ta cần đảm bảo sự nhất quán về thì.
Ví dụ:
- Trực tiếp: “Tôi sẽ đến vào lúc 8 giờ và mang theo sách.”
- Tường thuật một phần: Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến vào lúc 8 giờ. (không đề cập đến việc mang sách)
Mẹo ghi nhớ quy tắc tường thuật
1. Mẹo ghi nhớ quy tắc lùi thì
Hình dung một “dòng thời gian” và việc lùi thì như việc di chuyển ngược thời gian:
- Hiện tại → Quá khứ
- Quá khứ → Quá khứ hoàn thành
- Tương lai (will) → Tương lai trong quá khứ (would)
2. Mẹo ghi nhớ thay đổi đại từ
Đặt câu hỏi: “Nếu tôi là người tường thuật, tôi sẽ gọi người nói và người nghe là gì?”
- “I” của người nói → “he/she” từ góc nhìn người tường thuật
- “you” nói với người tường thuật → “I” trong câu tường thuật
3. Mẹo ghi nhớ thay đổi trạng từ
Liên tưởng đến khoảng cách:
- Gần (now, here, this) → Xa (then, there, that)
- Tương lai gần (tomorrow) → Tương lai xa trong quá khứ (the next day)
- Quá khứ gần (yesterday) → Quá khứ xa (the day before)
4. Mẹo ghi nhớ cấu trúc câu hỏi tường thuật
Ghi nhớ từ khóa “WHIF” (Wh-word/If + Subject + Verb) để nhắc nhở về trật tự từ trong câu hỏi tường thuật.
Những mẹo này sẽ giúp chúng ta áp dụng các quy tắc một cách nhất quán và chính xác hơn.
Xem thêm: Remember to V hay Ving? Phân biệt & Bài tập thực hành
Khía cạnh ngữ dụng và bối cảnh sử dụng câu tường thuật ra sao?
Câu tường thuật không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp mà còn mang những giá trị ngữ dụng quan trọng, thay đổi theo bối cảnh sử dụng. Hiểu được khía cạnh ngữ dụng giúp chúng ta sử dụng câu tường thuật một cách phù hợp và hiệu quả hơn.
Ngữ dụng học và câu tường thuật
Ngữ dụng học nghiên cứu cách ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp thực tế. Khi áp dụng vào câu tường thuật, chúng ta thấy nhiều khía cạnh ngữ dụng quan trọng:
1. Chức năng đánh giá (Evaluative Function)
Cách chúng ta chọn động từ tường thuật có thể thể hiện thái độ của chúng ta đối với thông tin hoặc người nói gốc.
Ví dụ:
- “Anh ấy nói rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn.” (trung lập)
- “Anh ấy khẳng định rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn.” (tự tin hơn)
- “Anh ấy cho rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn.” (có vẻ nghi ngờ)
2. Tạo khoảng cách (Distancing)
Câu tường thuật giúp tạo khoảng cách giữa người tường thuật và thông tin, có thể phục vụ mục đích lịch sự hoặc tránh trách nhiệm trực tiếp.
Ví dụ:
- “Bạn sai rồi.” (trực tiếp, có thể gây khó chịu)
- “Tôi nghĩ rằng thông tin đó không chính xác.” (gián tiếp, lịch sự hơn)
3. Khả năng tóm tắt và cô đọng thông tin
Câu tường thuật cho phép chúng ta tóm tắt và tái cấu trúc thông tin từ nhiều nguồn, giúp diễn đạt ngắn gọn và hiệu quả hơn.
Ví dụ:
- Thay vì trích dẫn nguyên văn nhiều câu nói từ một cuộc họp, chúng ta có thể tóm tắt: “Mọi người đều đồng ý rằng kế hoạch mới có nhiều triển vọng hơn.”
Theo GS. Betty Birner, nhà ngôn ngữ học, “Câu tường thuật không chỉ là cách chúng ta thuật lại lời nói của người khác; nó còn là công cụ để chúng ta định vị bản thân trong không gian diễn ngôn, thể hiện quan điểm, và xây dựng uy tín cũng như thẩm quyền.”
Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, câu tường thuật là một công cụ không thể thiếu.
1. Kể chuyện và chia sẻ thông tin
Khi kể lại một cuộc trò chuyện hoặc một sự kiện, chúng ta thường xuyên sử dụng câu tường thuật.
Ví dụ: “Hôm qua, Hùng bảo tôi rằng anh ấy vừa được thăng chức. Anh ấy rất vui và nói rằng anh ấy sẽ đãi cả nhóm đi ăn tối để ăn mừng.”
2. Sự linh hoạt trong văn nói
Trong văn nói không trang trọng, chúng ta thường thấy sự linh hoạt trong việc sử dụng thì:
- “Minh nói rằng cô ấy đang học đại học.” (Động từ tường thuật ở quá khứ nhưng không lùi thì đối với thông tin vẫn đúng)
- “Cô ấy bảo tôi rằng cô ấy không thích cà phê.” (Tương tự, không lùi thì vì đây có thể là sở thích vẫn còn)
3. Truyền đạt thông tin gián tiếp
Chúng ta thường sử dụng câu tường thuật để truyền đạt thông tin từ một người này sang người khác.
Ví dụ: “Thầy giáo bảo rằng ngày mai chúng ta sẽ có bài kiểm tra, vì vậy tối nay mọi người nên ôn bài.”
Tìm hiểu: Cách Dùng Mạo Từ A, An, The: Hướng dẫn Toàn Diện + Bài Tập
Sử dụng trong văn bản trang trọng
Trong các văn bản trang trọng như báo chí, báo cáo, tài liệu chính thức, câu tường thuật đóng vai trò đặc biệt quan trọng.
1. Vai trò trong báo chí
Nhà báo thường sử dụng câu tường thuật để truyền đạt phát biểu của các nhân vật, nguồn tin, đồng thời thể hiện sự khách quan.
Ví dụ: “Thủ tướng tuyên bố rằng chính phủ sẽ đầu tư thêm vào giáo dục trong năm tới.”
2. Sử dụng trong tài liệu chính thức
Trong các báo cáo, biên bản cuộc họp, và tài liệu chính thức khác, câu tường thuật giúp ghi chép lại các ý kiến, quyết định một cách chính xác và khách quan.
Ví dụ: “Trong cuộc họp, Ban Giám đốc đã đồng ý rằng dự án mới sẽ được triển khai vào quý III.”
3. Sự khác biệt giữa báo in và báo nói/truyền hình
Trong báo in, động từ tường thuật thường ở thì quá khứ (“Tổng thống nói rằng…”), nhưng trong báo nói hoặc truyền hình, động từ tường thuật có thể ở thì hiện tại để tạo cảm giác tức thời (“Tổng thống nói rằng…”).
Sử dụng trong văn học
Trong văn học, câu tường thuật không chỉ là công cụ để thuật lại lời nói mà còn là một kỹ thuật tường thuật và phát triển nhân vật phức tạp.
1. Lời nói gián tiếp tự do (Free Indirect Discourse)
Đây là một kỹ thuật văn học tinh tế, kết hợp giữa lời nói trực tiếp và gián tiếp, thường được sử dụng để truyền tải dòng suy nghĩ của nhân vật.
Ví dụ: “Nam nhìn ra cửa sổ. Ngày mai anh sẽ rời khỏi nơi này. Liệu anh có còn gặp lại cô ấy không?” (Không có dấu ngoặc kép hoặc cụm từ “anh nghĩ”, nhưng rõ ràng là suy nghĩ của Nam)
2. Khắc họa tính cách nhân vật
Cách một nhân vật tường thuật lại lời nói của người khác có thể tiết lộ nhiều về tính cách và quan điểm của họ.
Ví dụ: “‘Tôi sẽ giúp bạn,’ anh ta hứa hẹn suông.” (Động từ “hứa hẹn suông” cho thấy người tường thuật không tin tưởng lời hứa đó)
3. Kỹ thuật đảo vị trí chủ ngữ và động từ tường thuật
Trong văn học, đặc biệt là trong tiểu thuyết, chúng ta thường thấy việc đảo vị trí của chủ ngữ và động từ tường thuật.
Ví dụ: “‘Tôi sẽ quay lại sớm,’ Hương nói và rời khỏi phòng.”
Hiểu và áp dụng đúng khía cạnh ngữ dụng của câu tường thuật giúp chúng ta không chỉ nói đúng ngữ pháp mà còn giao tiếp hiệu quả và phù hợp với từng bối cảnh cụ thể.
Câu tường thuật có những điểm gì khác biệt so với cấu trúc câu Việt Nam?
Đối với người học Việt Nam, việc nắm vững câu tường thuật trong tiếng Anh thường gặp những thách thức đặc thù do sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ. Hiểu rõ những điểm khác biệt này sẽ giúp học sinh Việt Nam tránh được nhiều lỗi phổ biến.
So sánh câu tường thuật Anh-Việt
1. Khác biệt về thay đổi thì (Tense Change)
Đây là điểm khác biệt lớn nhất. Trong tiếng Anh, thì của động từ phải lùi khi động từ tường thuật ở quá khứ. Ngược lại, tiếng Việt không có hệ thống chia thì động từ phức tạp như vậy.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
“I am busy.” → He said he was busy. | “Tôi bận.” → Anh ấy nói anh ấy bận. |
“I will go.” → She said she would go. | “Tôi sẽ đi.” → Cô ấy nói cô ấy sẽ đi. |
2. Sự khác biệt về hệ thống đại từ
Tiếng Anh có một bộ đại từ khá đơn giản (I, you, he, she, we, they), trong khi tiếng Việt có hệ thống đại từ và cách xưng hô phức tạp hơn nhiều, phụ thuộc vào tuổi tác, địa vị xã hội, và mối quan hệ.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
“I” → “he/she” | “tôi” → “anh ấy/cô ấy/em/chị/…” |
“you” → “I” | “bạn/anh/chị/em/…” → “tôi/mình/em/…” |
3. Từ nối và trật tự từ trong câu hỏi
Tiếng Anh sử dụng “if/whether” cho câu hỏi Yes/No và yêu cầu thay đổi trật tự từ từ câu hỏi sang câu kể. Tiếng Việt ít có sự thay đổi về trật tự từ và thường dùng từ như “liệu”, “có… không” trong câu hỏi tường thuật.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
“Do you like coffee?” → He asked if I liked coffee. | “Bạn có thích cà phê không?” → Anh ấy hỏi tôi có thích cà phê không. |
“Where do you live?” → She asked where I lived. | “Bạn sống ở đâu?” → Cô ấy hỏi tôi sống ở đâu. |
Kiến Thức Liên Quan: Help To V Hay Ving: Cấu Trúc Đúng & 5 Lỗi Sai Người Việt Hay Mắc
Lỗi thường gặp của học sinh Việt Nam
Do ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ, học sinh Việt Nam thường mắc một số lỗi cố hữu khi sử dụng câu tường thuật trong tiếng Anh:
1. Không lùi thì hoặc lùi thì sai
Đây là lỗi phổ biến nhất, do tiếng Việt không có cơ chế lùi thì tương tự.
- Lỗi: He said he is happy. (Không lùi thì “is”)
- Đúng: He said he was happy.
2. Giữ nguyên trật tự từ của câu hỏi trực tiếp
- Lỗi: She asked where did I go. (Giữ nguyên “did” và trật tự từ đảo ngữ)
- Đúng: She asked where I went.
3. Sử dụng sai đại từ hoặc không thay đổi đại từ
- Lỗi: Nam said I will come. (Không đổi “I” thành “he”)
- Đúng: Nam said he would come.
4. Nhầm lẫn giữa “say” và “tell”
- Lỗi: She said me that she was tired. (Sai cấu trúc “said me”)
- Đúng: She told me that she was tired.
5. Bỏ sót “if/whether” trong câu hỏi Yes/No
- Lỗi: He asked I like coffee. (Thiếu “if/whether”)
- Đúng: He asked if I liked coffee.
6. Giữ lại trợ động từ “do/does/did” trong câu hỏi tường thuật
- Lỗi: She asked why did I leave early. (Giữ nguyên “did”)
- Đúng: She asked why I left early.
Phương pháp khắc phục lỗi
1. Chiến lược sửa lỗi không lùi thì
- Luôn kiểm tra thì của động từ tường thuật. Nếu ở quá khứ, hãy lùi thì động từ chính.
- Học thuộc và sử dụng bảng lùi thì.
- Thực hành chuyển đổi câu với nhiều thì khác nhau.
2. Chiến lược sửa lỗi trật tự từ trong câu hỏi
- Ghi nhớ công thức: Từ để hỏi (hoặc if/whether) + chủ ngữ + động từ (không đảo ngữ)
- Tập thói quen viết lại câu hỏi ở dạng khẳng định trước khi tường thuật.
3. Chiến lược sửa lỗi đại từ và trạng từ
- Tự hỏi: “Ai đang nói? Nói với ai? Ai đang thuật lại?” để xác định đúng đại từ.
- Tưởng tượng mình là người tường thuật và nhìn từ góc độ đó.
Một phương pháp hiệu quả là thực hành tổng hợp: đọc hoặc nghe một đoạn hội thoại trong tiếng Anh, sau đó tường thuật lại toàn bộ đoạn hội thoại đó. Cách này giúp người học áp dụng đồng thời nhiều quy tắc và phát triển phản xạ tự nhiên.
Tham Khảo: Thư Xin Việc Bằng Tiếng Anh Là Gì? Hướng Dẫn Cách Viết Và Các Lưu Ý
Làm thế nào để ghi nhớ và học tập câu tường thuật hiệu quả?
Câu tường thuật với nhiều quy tắc có thể gây khó khăn cho người học, nhưng với những phương pháp học tập hiệu quả, chúng ta có thể nắm vững kiến thức này một cách dễ dàng hơn.
Mẹo ghi nhớ các quy tắc
1. Mẹo ghi nhớ quy tắc lùi thì
- Phương pháp “máy thời gian”: Hình dung việc lùi thì như việc di chuyển trên một dòng thời gian. Khi tường thuật, chúng ta “lùi về quá khứ”, do đó thì cũng phải lùi.
- Câu nhắc nhở: “Khi quá khứ kể, thì phải lùi về” – giúp nhớ rằng khi động từ tường thuật ở quá khứ, thì trong mệnh đề tường thuật phải lùi.
- Bảng lùi thì tinh gọn:
- Hiện tại → Quá khứ
- Quá khứ → Quá khứ hoàn thành
- Sẽ (will) → Sẽ trong quá khứ (would)
- Có thể (can) → Có thể trong quá khứ (could)
2. Mẹo ghi nhớ thay đổi đại từ
- Phương pháp “đóng vai”: Tưởng tượng bạn là người tường thuật, và hỏi: “Tôi sẽ gọi người nói là gì? Người nghe là gì?”
- Hệ thống mũi tên:
- I → he/she (tùy vào người nói)
- you → I (nếu nói với người tường thuật) / he/she (nếu nói với người khác)
- we → they
- my → his/her
- your → my/his/her
3. Mẹo ghi nhớ thay đổi trạng từ
- Quy tắc “gần-xa”: Các từ chỉ “gần” (now, here, this) chuyển thành từ chỉ “xa” (then, there, that).
- Mẫu câu dễ nhớ: “Today and tomorrow change to that day and the next day, yesterday becomes the day before.”
4. Mẹo ghi nhớ cấu trúc câu hỏi tường thuật
- Từ khóa “WHIF”: Wh-word/If + Subject + Verb.
- Phương pháp loại bỏ dần: Loại bỏ dấu hỏi, đảo ngữ, và trợ động từ do/does/did.
Sử dụng sơ đồ tư duy
Sơ đồ tư duy (mind maps) là một công cụ hiệu quả để tổ chức và ghi nhớ kiến thức về câu tường thuật.
Cấu trúc sơ đồ tư duy về câu tường thuật:
- Trung tâm: CÂU TƯỜNG THUẬT
- Nhánh chính 1: QUY TẮC CƠ BẢN
- Lùi thì
- Thay đổi đại từ
- Thay đổi trạng từ
- Từ nối
- Nhánh chính 2: LOẠI CÂU
- Câu kể
- Câu hỏi Yes/No
- Câu hỏi Wh-
- Câu mệnh lệnh
- Câu cảm thán
- Nhánh chính 3: NGOẠI LỆ
- Sự thật hiển nhiên
- Động từ tường thuật ở hiện tại
- Câu điều kiện
- Động từ khuyết thiếu
- Nhánh chính 4: ĐỘNG TỪ TƯỜNG THUẬT
- Say vs. Tell
- Ask
- Suggest, Advise
- Order, Command
- Exclaim
- …
Sơ đồ tư duy giúp chúng ta nhìn thấy mối quan hệ giữa các thành phần và dễ dàng ôn tập toàn bộ kiến thức.
Công cụ trực quan hỗ trợ học tập
1. Thẻ ghi nhớ (Flashcards)
Tạo thẻ ghi nhớ với một mặt là câu trực tiếp, mặt kia là câu tường thuật tương ứng. Hoặc một mặt là quy tắc, mặt kia là ví dụ.
Ví dụ:
- Mặt 1: “I am busy.” (He said…)
- Mặt 2: He said he was busy.
2. Biểu đồ/Sơ đồ dòng chảy
Tạo biểu đồ hướng dẫn các bước chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật.
Ví dụ:
- Xác định loại câu → 2. Chọn động từ tường thuật → 3. Lùi thì → 4. Thay đổi đại từ → 5. Thay đổi trạng từ → 6. Điều chỉnh cấu trúc
3. Dòng thời gian
Dòng thời gian minh họa sự thay đổi thì và trạng từ thời gian rất hiệu quả.
Ví dụ:
[PAST]----[DIRECT SPEECH]----[FUTURE]
"I am busy"
"I will go"
↓ ↓ ↓
[PAST PERFECT]--[PAST]--[WOULD]
"had been" "was" "would go"
4. Bảng biểu so sánh
Tạo bảng so sánh giữa lời nói trực tiếp và gián tiếp, hoặc giữa các loại câu khác nhau.
Các công cụ trực quan này giúp trực quan hóa các quy tắc trừu tượng, giúp việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Xem Thêm: 30+ Mẫu Câu Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Chuẩn Cho Mọi Tình Huống
Câu tường thuật xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh như thế nào?
Câu tường thuật là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Hiểu cách câu tường thuật được kiểm tra sẽ giúp chúng ta chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi.
Câu tường thuật trong IELTS và TOEFL
Trong các kỳ thi quốc tế như IELTS và TOEFL, câu tường thuật thường không được kiểm tra trực tiếp qua các bài tập chuyển đổi, mà là qua việc sử dụng thành thạo trong các kỹ năng Nói, Viết, Nghe, Đọc.
1. Trong phần thi Speaking
- IELTS Speaking Part 2 (Individual long turn): Khi kể một câu chuyện hoặc mô tả một sự kiện, thí sinh có thể cần sử dụng câu tường thuật để thuật lại các cuộc đối thoại. Ví dụ: “My friend told me that she had never tried Vietnamese food before, so I suggested going to a local restaurant…”
- TOEFL Speaking Task 3-4 (Integrated Tasks): Thí sinh cần tóm tắt thông tin từ bài đọc và bài nghe, thường phải sử dụng câu tường thuật. Ví dụ: “The professor explained that the Industrial Revolution began in Britain because of several factors…”
2. Trong phần thi Writing
- IELTS Writing Task 2: Khi trích dẫn ý kiến, số liệu, nghiên cứu để ủng hộ luận điểm, thí sinh thường sử dụng câu tường thuật. Ví dụ: “Recent studies have shown that regular exercise can significantly reduce stress levels.”
- TOEFL Integrated Writing Task: Yêu cầu tóm tắt và so sánh thông tin từ bài đọc và bài nghe, đòi hỏi kỹ năng tường thuật thông tin từ nhiều nguồn.
3. Trong phần thi Listening và Reading
Câu tường thuật xuất hiện trong các đoạn văn, đoạn hội thoại, và thí sinh cần hiểu được chúng để trả lời câu hỏi chính xác.
Câu tường thuật trong các kỳ thi quốc gia
Trong các kỳ thi học sinh giỏi và kỳ thi tốt nghiệp THPT tại Việt Nam, câu tường thuật thường được kiểm tra trực tiếp qua nhiều dạng bài.
1. Dạng bài tập chuyển đổi câu
Đây là dạng bài phổ biến nhất, yêu cầu thí sinh viết lại câu từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp hoặc ngược lại.
Ví dụ:
"I am studying English," she said. → She said ____________.
2. Dạng bài tập trắc nghiệm
Thí sinh cần chọn đáp án đúng để hoàn thành một câu tường thuật.
Ví dụ:
"I will call you tomorrow," he promised.
→ He promised that he _____ call me the next day.
A. will B. would C. had D. has
3. Dạng bài tập sửa lỗi
Thí sinh cần tìm và sửa lỗi trong một câu tường thuật.
Ví dụ:
She asked me where did I live. (Sửa: where I lived)
Trong các kỳ thi này, việc nắm vững các quy tắc cơ bản của câu tường thuật là thiết yếu để đạt điểm cao.
Chiến lược làm bài thi hiệu quả
1. Xác định loại câu gốc
Bước đầu tiên khi làm bài tập về câu tường thuật là xác định loại câu trong lời nói trực tiếp: câu kể, câu hỏi Yes/No, câu hỏi Wh-, câu mệnh lệnh, hay câu cảm thán.
2. Chọn động từ tường thuật phù hợp
Dựa vào loại câu và ngữ cảnh, chọn động từ tường thuật thích hợp (say, tell, ask, order, exclaim…).
3. Kiểm tra thì của động từ tường thuật
Xác định thì của động từ tường thuật để quyết định có cần lùi thì hay không.
4. Áp dụng quy tắc lùi thì
Nếu động từ tường thuật ở quá khứ, hãy lùi thì theo quy tắc (trừ các trường hợp ngoại lệ).
5. Thay đổi đại từ, trạng từ
Thay đổi đại từ và trạng từ cho phù hợp với góc nhìn của người tường thuật.
6. Kiểm tra các điểm đặc biệt
Với câu hỏi, kiểm tra trật tự từ và từ nối. Với câu mệnh lệnh, kiểm tra cấu trúc to-infinitive.
7. Đọc lại toàn bộ câu
Đọc lại câu tường thuật để đảm bảo tính logic, mạch lạc và chính xác về ngữ pháp.
Một chiến lược hiệu quả là thực hành với nhiều dạng bài tập khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, và áp dụng các quy tắc một cách có hệ thống. Việc làm đi làm lại nhiều lần sẽ giúp hình thành phản xạ và tự tin hơn khi xử lý các câu tường thuật trong các kỳ thi.
Sự khác biệt giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ trong câu tường thuật
Mặc dù hầu hết các quy tắc căn bản về câu tường thuật đều giống nhau trong tiếng Anh-Anh (British English) và Anh-Mỹ (American English), vẫn có một số khác biệt tinh tế mà người học cần lưu ý.
Khác biệt về lùi thì tùy chọn
Một trong những khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ là mức độ nghiêm ngặt trong việc áp dụng quy tắc lùi thì.
Tiếng Anh-Anh (BrE): Có xu hướng tuân thủ quy tắc lùi thì nghiêm ngặt hơn. Khi động từ tường thuật ở quá khứ, các thì trong mệnh đề được tường thuật thường được lùi về, ngay cả khi thông tin vẫn còn đúng tại thời điểm tường thuật.
Ví dụ:
"The Earth is round," he said. → He said (that) the Earth was round.
Tiếng Anh-Mỹ (AmE): Thường linh hoạt hơn về quy tắc lùi thì, đặc biệt khi thông tin vẫn còn đúng hoặc liên quan đến hiện tại. Người Mỹ có xu hướng giữ nguyên thì hiện tại nếu thông tin vẫn còn đúng.
Ví dụ:
"The Earth is round," he said. → He said (that) the Earth is round.
Điều này không có nghĩa là người Mỹ luôn luôn không lùi thì hoặc người Anh luôn luôn lùi thì, mà chỉ là xu hướng chung. Trong thực tế, cả hai biến thể đều chấp nhận cả hai cách viết, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sự nhấn mạnh.
Bảng so sánh:
Tình huống | Tiếng Anh-Anh (BrE) | Tiếng Anh-Mỹ (AmE) |
---|---|---|
Sự thật hiển nhiên | Thường lùi thì, nhưng có thể giữ nguyên | Thường giữ nguyên thì |
Thông tin vẫn còn đúng | Thích lùi thì hơn | Linh hoạt hơn, thường giữ nguyên thì |
Lùi thì động từ khuyết thiếu | Tương tự nhau | Tương tự nhau |
Các khác biệt khác
1. Tần suất sử dụng lời nói gián tiếp
Tiếng Anh-Anh có xu hướng sử dụng lời nói gián tiếp nhiều hơn, đặc biệt trong văn phong trang trọng và báo chí. Ngược lại, tiếng Anh-Mỹ có thể ưa chuộng lời nói trực tiếp hơn trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong văn học và báo chí.
2. Sử dụng một số động từ khuyết thiếu
Trong quá khứ, có một số khác biệt trong việc sử dụng “shall/should” và “will/would” giữa BrE và AmE, nhưng ngày nay những khác biệt này đã giảm bớt.
3. Dấu câu với lời nói trực tiếp
Mặc dù không liên quan trực tiếp đến câu tường thuật, nhưng có sự khác biệt về cách đặt dấu câu với lời nói trực tiếp:
- BrE: Dấu phẩy và dấu chấm thường đặt bên ngoài dấu ngoặc kép đóng (trừ khi chúng là một phần của lời trích dẫn).
"I am tired", she said.
- AmE: Dấu phẩy và dấu chấm hầu như luôn đặt bên trong dấu ngoặc kép đóng.
"I am tired," she said.
Hiểu được những khác biệt này sẽ giúp người học linh hoạt hơn khi sử dụng tiếng Anh và nhận biết được các biến thể khác nhau trong giao tiếp quốc tế.
Tuy nhiên, đối với người học tiếng Anh như một ngoại ngữ, việc nắm vững các quy tắc cơ bản của câu tường thuật là ưu tiên hàng đầu. Sự khác biệt giữa BrE và AmE thường chỉ là những sắc thái tinh tế, không ảnh hưởng lớn đến việc giao tiếp hiệu quả.
Bài tập vận dụng từ cơ bản đến nâng cao
Bài tập là phương pháp hiệu quả để củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng sử dụng câu tường thuật. Dưới đây là một số bài tập từ cơ bản đến nâng cao, có kèm đáp án và giải thích.
Bài tập tường thuật câu kể
Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang lời nói gián tiếp.
- “I am very tired,” she said.
- “We will go to the cinema tomorrow,” they said.
- “I have finished my homework,” Nam said.
- “I was studying when she called,” Lan said.
- “I can speak three languages,” he said.
Đáp án:
- She said (that) she was very tired.
- They said (that) they would go to the cinema the next day/the following day.
- Nam said (that) he had finished his homework.
- Lan said (that) she had been studying when she had called. (Hoặc “…when she called” nếu coi “called” là một điểm thời gian cụ thể)
- He said (that) he could speak three languages.
Bài tập tường thuật câu hỏi
Bài tập 2: Chuyển các câu hỏi sau sang lời nói gián tiếp.
- “Do you like coffee?” she asked me.
- “Have you been to Paris?” he asked.
- “Where do you live?” the teacher asked.
- “Why are you crying?” her mother asked.
- “When will the meeting start?” they wanted to know.
Đáp án:
- She asked me if/whether I liked coffee.
- He asked if/whether I had been to Paris.
- The teacher asked me where I lived.
- Her mother asked her why she was crying.
- They wanted to know when the meeting would start.
Bài tập tường thuật câu mệnh lệnh
Bài tập 3: Chuyển các câu mệnh lệnh sau sang lời nói gián tiếp.
- “Close the door!” he said to her.
- “Don’t touch that wire,” the electrician warned.
- “Please help me with my luggage,” the old lady said.
- “Don’t be late,” my mother said to me.
- “Study hard for the test,” the teacher advised us.
Đáp án:
- He told her to close the door.
- The electrician warned him/her/us not to touch that wire.
- The old lady asked me/him/her/us to help her with her luggage.
- My mother told me not to be late.
- The teacher advised us to study hard for the test.
Bài tập tổng hợp và nâng cao
Bài tập 4: Chuyển các câu sau sang lời nói gián tiếp, sử dụng động từ tường thuật thích hợp.
- “Let’s go to the beach,” she said. (suggest)
- “I’m sorry I forgot your birthday,” he said to me. (apologize)
- “You stole my book!” she shouted at him. (accuse)
- “I’ll definitely be there on time,” he promised. (promise)
- “Would you like to come to dinner on Saturday?” she asked me. (invite)
Đáp án:
- She suggested going to the beach.
- He apologized to me for forgetting my birthday.
- She accused him of stealing her book.
- He promised to be there on time. / He promised that he would definitely be there on time.
- She invited me to come to dinner on Saturday.
Bài tập 5: Tìm và sửa lỗi trong các câu tường thuật sau.
- She asked me where did I live.
- He told me he will help me tomorrow.
- They said they have finished the project yesterday.
- The teacher told that we must study harder.
- He asked me can I swim.
Đáp án:
- Lỗi: Trật tự từ sai. Sửa: She asked me where I lived.
- Lỗi: Không lùi thì “will”. Sửa: He told me he would help me the next day.
- Lỗi: Thì không đúng. Sửa: They said they had finished the project the day before.
- Lỗi: Thiếu tân ngữ sau “told”. Sửa: The teacher told us that we must/had to study harder.
- Lỗi: Thiếu “if/whether” và trật tự từ sai. Sửa: He asked me if/whether I could swim.
Bài tập về các dạng câu tường thuật đặc biệt
Bài tập 6: Chuyển các câu đặc biệt sau sang lời nói gián tiếp.
- “I wish I were taller,” he said.
- “Let’s go for a picnic,” they suggested.
- “If I had more money, I would buy a new car,” she said.
- “You needn’t come early,” the manager said.
- “It’s time we left,” the host announced.
Đáp án:
- He said that he wished he were taller.
- They suggested going for a picnic.
- She said that if she had more money, she would buy a new car.
- The manager said that I/we didn’t need to come early.
- The host announced that it was time for them/us to leave.
Các bài tập trên giúp người học vận dụng kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, từ các quy tắc đơn giản đến các trường hợp đặc biệt. Thực hành thường xuyên với nhiều loại câu khác nhau sẽ giúp nâng cao kỹ năng sử dụng câu tường thuật một cách tự nhiên và chính xác.
Câu tường thuật (Reported Speech) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về các quy tắc chuyển đổi và sự nhạy cảm với ngữ cảnh giao tiếp. Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá nhiều khía cạnh của câu tường thuật, từ những nguyên tắc cơ bản đến những trường hợp phức tạp, từ cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày đến vai trò của nó trong các kỳ thi.
Việc nắm vững câu tường thuật không chỉ giúp chúng ta đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn nâng cao hiệu quả giao tiếp bằng tiếng Anh. Đây là kỹ năng thiết yếu khi chúng ta cần thuật lại thông tin từ các nguồn khác nhau, tổng hợp ý kiến, hoặc truyền đạt lại lời nói của người khác trong các báo cáo, bài thuyết trình, hay đơn giản là trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
Đối với học sinh Việt Nam, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Anh trong cách thuật lại lời nói sẽ giúp tránh được nhiều lỗi phổ biến. Đặc biệt chú ý đến quy tắc lùi thì, thay đổi đại từ, và cấu trúc câu hỏi – những điểm thường gây khó khăn do ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ.
Để thành thạo câu tường thuật, không có cách nào tốt hơn là thực hành thường xuyên và đa dạng. Kết hợp các phương pháp học tập hiệu quả như sơ đồ tư duy, thẻ ghi nhớ, và bài tập thực hành sẽ giúp củng cố kiến thức và phát triển phản xạ tự nhiên.
Hãy nhớ rằng, câu tường thuật không chỉ là một bộ quy tắc ngữ pháp cứng nhắc mà còn là một công cụ giao tiếp linh hoạt. Ở những cấp độ cao hơn, việc nắm vững các sắc thái, mục đích ngữ dụng, và bối cảnh sử dụng sẽ giúp chúng ta sử dụng câu tường thuật một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Để tiếp tục nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn, hãy không ngừng thực hành và khám phá thêm các chủ điểm khác. Việc học ngôn ngữ là một hành trình liên tục, và mỗi bước tiến đều đáng tự hào.
Câu hỏi thường gặp về câu tường thuật
1. Làm thế nào để nhớ quy tắc lùi thì?
Một cách hiệu quả để nhớ quy tắc lùi thì là hình dung một “dòng thời gian”. Khi tường thuật lại lời nói của ai đó, chúng ta đang nhìn lại một sự kiện trong quá khứ, do đó thì của động từ cũng phải “lùi về” tương ứng. Có thể ghi nhớ bằng các cặp đơn giản:
- Hiện tại → Quá khứ
- Quá khứ → Quá khứ hoàn thành
- Will → Would
- Can → Could
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng câu nhắc nhở: “Khi quá khứ kể, thì phải lùi về” để nhớ rằng khi động từ tường thuật ở quá khứ, thì trong mệnh đề tường thuật phải lùi.
2. Làm sao để phân biệt khi nào dùng “say” và khi nào dùng “tell”?
“Say” và “tell” là hai động từ tường thuật phổ biến nhất, nhưng có cách sử dụng khác nhau:
- Say: Không bắt buộc có tân ngữ chỉ người nghe. Nếu muốn nêu người nghe, phải dùng “to”.
- He said that he was tired.
- He said to me that he was tired.
- Tell: Luôn phải có tân ngữ chỉ người nghe.
- He told me that he was tired.
- (Sai) He told that he was tired.
Mẹo ghi nhớ: “Tell someone something” (Tell + người + thông tin) và “Say something (to someone)” (Say + thông tin + to + người).
3. Khi nào không cần lùi thì trong câu tường thuật?
Có một số trường hợp không cần lùi thì trong câu tường thuật:
- Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại, hiện tại hoàn thành hoặc tương lai
- Khi lời nói trực tiếp diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý khoa học, quy luật tự nhiên
- Khi thông tin trong lời nói gốc vẫn còn đúng tại thời điểm tường thuật
- Trong câu điều kiện loại 2, loại 3, hoặc các cấu trúc với wish + quá khứ
- Với một số động từ khuyết thiếu như could, would, should, might, ought to
4. Làm thế nào để tường thuật câu hỏi một cách chính xác?
Để tường thuật câu hỏi chính xác, cần lưu ý:
- Sử dụng động từ tường thuật thích hợp: ask, inquire, wonder…
- Với câu hỏi Yes/No: Thêm “if” hoặc “whether” trước mệnh đề được tường thuật
- Với câu hỏi Wh-: Giữ nguyên từ để hỏi (what, where, when…)
- Quan trọng nhất: Chuyển trật tự từ từ dạng câu hỏi (có đảo ngữ) sang dạng câu kể (không đảo ngữ)
- Áp dụng các quy tắc khác như lùi thì, thay đổi đại từ và trạng từ
Ví dụ:
- “Are you busy?” → He asked if I was busy. (không đảo ngữ “was I”)
- “Where do you live?” → She asked where I lived. (không giữ “do” và không đảo ngữ)
5. Câu tường thuật khác với câu trần thuật như thế nào?
Câu tường thuật (reported speech) và câu trần thuật (declarative sentences) có những điểm khác biệt căn bản:
- Mục đích: Câu trần thuật đơn giản là trình bày một sự thật, thông tin hoặc ý kiến. Câu tường thuật diễn tả lời nói, suy nghĩ hoặc ý kiến của người khác.
- Cấu trúc: Câu trần thuật có cấu trúc đơn giản: chủ ngữ + động từ + các thành phần khác. Câu tường thuật phức tạp hơn, thường gồm một mệnh đề chính (với động từ tường thuật) và một mệnh đề phụ (nội dung được tường thuật).
- Góc nhìn: Câu trần thuật thể hiện góc nhìn trực tiếp của người nói. Câu tường thuật thể hiện góc nhìn của một người thuật lại lời nói của người khác.
Ví dụ:
- Câu trần thuật: “The sun rises in the east.” (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- Câu tường thuật: “The teacher said that the sun rises in the east.” (Giáo viên nói rằng mặt trời mọc ở phía đông.)
6. Cách tường thuật câu với “needn’t”, “had better”, “used to” là gì?
- Needn’t (không cần phải):
- “You needn’t come early,” he said.
- He said I didn’t need to come early. / He said I needn’t come early.
- Had better (nên làm gì):
- “You had better study harder,” she advised.
- She advised that I had better study harder. / She advised me to study harder.
- Used to (đã từng):
- “I used to live in Hanoi,” he said.
- He said he used to live in Hanoi.
Lưu ý rằng với cấu trúc đặc biệt như “had better” và “used to”, thì thường được giữ nguyên trong câu tường thuật.
Học Thêm Ngữ Pháp: Help To V Hay Ving: Cấu Trúc Đúng & 5 Lỗi Sai Người Việt Hay Mắc
Nếu bạn muốn hiểu sâu và tránh những lỗi sai lầm khi vận dụng ngữ pháp này thì hãy nhanh tay đăng ký chương trình học với giáo viên bản ngữ tại EIV Education với hình thức học tiếng Anh 1 kèm 1 đầy chất lượng và uy tín.