Cấu trúc Advise trong tiếng Anh: Định nghĩa – Cách dùng – Bài tập

cấu trúc advise

Cấu trúc advise là một trong những cấu trúc tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, cấu trúc khuyên nhủ này còn rất nhiều kiến thức ngữ pháp hay ho khác mà có lẽ nhiều người chưa biết đến. Cùng EIV tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc advise qua bài viết dưới đây nhé!

Định nghĩa cấu trúc advise

Cấu trúc advise thường được dùng để đưa ra lời khuyên, hướng dẫn cho người khác nên làm gì. Vì advise là một ngoại động từ nên advise sẽ không đứng một mình mà luôn có một tân ngữ đi sau nó. Khi muốn cung cấp lời khuyên, có nhiều mẫu câu và cấu trúc advise khác nhau linh hoạt với từng trường hợp cụ thể để có thể truyền đạt đến người nghe một cách cụ thể và hiệu quả.

Định nghĩa cấu trúc advise
Định nghĩa cấu trúc advise

Ví dụ:

  • My friend advised me to quit smoking. (Bạn tôi khuyên tôi nên bỏ hút thuốc lá).
  • The teacher advised her students to read the questions carefully. (Cô giáo khuyên học sinh của cô ấy nên đọc câu hỏi một cách cẩn thận).

Các cách dùng cấu trúc advise trong tiếng Anh

Tuỳ vào từng trường hợp cụ thể mà ta sử dụng các cấu trúc advise khác nhau sao cho phù hợp. Chẳng hạn như các cấu trúc dưới đây:

1. Cấu trúc advise + O + that + mệnh đề – [Cấu trúc advise với mệnh đề]

Cấu trúc advise với mệnh đề thường được dùng để giúp đưa ra lời khuyên rằng ai đó nên làm điều gì trong tương lai. Ở cấu trúc này, mệnh đề thường ở dạng S (+ should) + V0, trong đó V luôn ở dạng nguyên mẫu dù cho có động từ khiếm khuyết hoặc không.

Ví dụ:

  • My father advised that I should do morning exercise every day. (Bố tôi khuyên rằng tôi nên tập thể dục buổi sáng hằng ngày).
  • The dentist advised that the kid should brush his teeth twice a day. (Nha sĩ khuyên đứa bé rằng cậu nên đánh răng 2 lần mỗi ngày).
  • My parents advised that I should not get married before the age of 25. (Bố mẹ tôi khuyên rằng tôi không nên cưới vợ trước tuổi 25)
Các cách dùng cấu trúc advise trong tiếng Anh
Các cách dùng cấu trúc advise trong tiếng Anh

2. Cấu trúc advise + O (+ not) + to V – [Cấu trúc advise với động từ có to]

Cấu trúc advise + O + to V được dùng để khuyên ai đó nên làm gì. Ngược lại, cấu trúc advise + O + not to V sẽ được sử dụng khi muốn khuyên ai đó không nên làm việc gì.

Ví dụ:

  • He advised me to join in this community activity. (Anh ấy khuyên tôi nên tham gia vào hoạt động cộng đồng này).
  • Minnie advised me not to drink too much beer. (Minnie khuyên tôi không nên uống bia quá nhiều).

3. Cấu trúc advise với giới từ

Đi với mỗi giới từ, advise sẽ mang một ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là hai giới từ thường bắt gặp đi với advise nhiều nhất:

  • Advise + O + against + V-ing

Cấu trúc này mang ý nghĩa tương đương với cấu trúc advise + O + not to V, dùng để khuyên người khác không nên làm việc gì.

Ví dụ: My mother advised me against playing too much video games. (Mẹ tôi khuyên tôi không nên chơi trò chơi điện tử quá nhiều).

  • Advise + O + on/of/about + Noun

Đây là cấu trúc dùng để đưa ra một lời khuyên về một chủ đề, lĩnh vực nào đó.

Ví dụ: The English teacher advised his students on Speaking skill. (Giáo viên tiếng Anh đã đưa ra những lời khuyên cho học sinh về kỹ năng nói tiếng Anh).

Phân biệt advise với advice

Trong tiếng Anh, cấu trúc advice và advise thường bị nhiều người nhầm lẫn với nhau vì có cách viết và ý nghĩa khá tương đồng. Tuy nhiên, dù khá giống nhau về mặt hình thức, advice và advise lại là hai từ khác nhau hoàn toàn về mặt từ loại cũng như cách dùng.

  • Advise (verb): khuyên bảo, khuyên nhủ.
  • Advice (noun): lời khuyên.
Phân biệt advise với advice
Phân biệt advise với advice

Như đã đề cập trước đó, advise là một ngoại động từ mang nghĩa là khuyên bảo. Trong khi đó advice lại là một danh từ không đếm được có nghĩa là lời khuyên. Một cụm từ hay đi với advice là “piece(s) of advice”.

Một cấu trúc advice thường được dùng trong tiếng Anh là:

S + give + O + advice

Ví dụ:

  • She gave me some advice on how to read Korean alphabet. (Cô ấy cho tôi vài lời khuyên trong việc đọc bảng chữ cái tiếng Hàn).
  • Could you give me a piece of advice about what to do? (Bạn có thể cho tôi một lời khuyên tôi nên làm gì không?).

Các từ/cụm từ đi với advise

Thông thường, khi gặp các từ/cụm từ này, bạn sẽ sử dụng cấu trúc advise để viết tiếp. Đây cũng là một mẹo nhỏ khi làm bài tập tiếng Anh.

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Be ill advised to do something Thiếu khôn ngoan khi làm gì đó Binh was ill-advised to confront his boss in such a confrontational manner.

(Binh không nên đối đầu với ông chủ của anh ấy)

She was ill-advised to invest all her savings in that startup without proper research.

(Cô ấy không nên đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình và công ty khởi nghiệp đó mà chưa có nghiên cứu.)

Be well advised to do something Khôn ngoan khi làm gì đó In order to succeed in your career, you would be well advised to continuously update your skills.

(Để thành công trong sự nghiệp của mình, bạn nên liên tục cập nhật các kỹ năng của mình.)

When going to a new city, you would be well advised to carry a map or use a GPS navigation app to avoid getting lost.

(Khi tới một thành phố mới, bạn nên mang theo bản đồ hoặc sử dụng ứng dụng định vị GPS để tránh bị lạc.)

Strongly Mạnh mẽ The doctor strongly advises quitting smoking immediately to improve your health.

(Bác sĩ khuyên bạn nên bỏ thuốc lá ngay lập tức để cải thiện sức khỏe của bạn.)

The travel agency strongly advises travelers to get their passports well in advance of their planned trip to avoid any last-minute issues.

(Công ty du lịch đặc biệt khuyên du khách nên chuẩn bị hộ chiếu trước chuyến đi theo kế hoạch để tránh mọi vấn đề vào phút chót.)

Badly/Wrongly Xấu/Sai She wrongly advised her colleague to submit the report without double-checking the data.

(Cô ấy đã khuyên sai đồng nghiệp của mình gửi báo cáo mà không kiểm tra lại dữ liệu.)

The coach badly advised the team to play defensively, which caused them to lose.

(Huấn luyện viên đã khuyên toàn đội chơi phòng ngự, điều này khiến họ bị thua.)

Keep some body advise Tiếp tục đưa ra lời khuyên cho ai đó During the project, please keep me advised of any significant developments or challenges that arise.

(Trong quá trình thực hiện dự án, vui lòng thông báo cho tôi về bất kỳ sự phát triển hoặc thách thức quan trọng nào phát sinh.)

The doctor promised to keep the patient advised about the test results as soon as they became available.

(Bác sĩ hứa sẽ thông báo cho bệnh nhân về kết quả xét nghiệm ngay khi có kết quả.)

Bài tập vận dụng cấu trúc advise

Bài tập: Hoàn thành các câu sau với cấu trúc advise

1. His parents advised him __________ (not eat) too much fast food.

2. People are advised _________ (drive) carefully in the town centre.

3. My teacher advised me against __________ (forget) about the homework.

4. Could you give me some __________ of advice on how to drive a car?

5. I advised my sister __________ (not go) home late.

Đáp án

1. not to eat

2. to drive

3. forgetting

4. pieces

5. not to go

Bài viết trên đây là những kiến thức về cấu trúc advise được EIV tổng hợp và biên soạn. Chúng tôi hy vọng bạn đã hiểu hơn về cấu trúc ngữ pháp này và vận dụng chúng một cách hiệu quả. Hãy luôn thường xuyên rèn luyện thông qua các bài tập vận dụng và đừng quên theo dõi EIV để nhanh chóng cập nhật được những kiến thức bổ ích khác nhé!

Ngoài ra, bạn có thể đăng ký khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 với người bản ngữ để có thể cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình. EIV Education hiện là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp đội ngũ giáo viên bản ngữ chất lượng và giàu kinh nghiệm, cam kết đem đến cho bạn trải nghiệm học tập tốt nhất, xứng đáng với giá tiền. Liên hệ ngay với EIV để được tư vấn miễn phí.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *