Cách ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh cực đơn giản

Các hướng trong tiếng Anh

Các hướng trong tiếng Anh là một chủ đề quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, hãy cùng EIV tìm hiểu một số từ vựng, ký hiệu viết tắt và cách ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh cực đơn giản nhé.

Một số từ vựng về các hướng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng về các hướng trong tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng để trau dồi khả năng sử dụng các hướng này:

  • North: phía Bắc
  • South: phía Nam
  • East: phía Đông
  • West: phía Tây
  • Direction: phương hướng
  • Northeast: phía Đông Bắc
  • Northwest: phía Tây Bắc
  • Southeast: phía Đông Nam
  • Southwest: phía Tây Nam
  • Up: hướng lên
  • Down: hướng xuống
  • Left: hướng bên trái
  • Right: hướng bên phải
  • Forward: phía trước
  • Backward: phía sau
  • Clockwise: theo chiều kim đồng hồ
  • Counterclockwise: ngược chiều kim đồng hồ
  • Diagonal: chéo

Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và chính xác hơn khi đề cập đến các hướng trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau, như trao đổi thông tin về hướng đi, chỉ dẫn đường đi, hoặc miêu tả vị trí của một đối tượng nào đó.

Các từ vựng chỉ hướng trong tiếng Anh
Các từ vựng chỉ hướng trong tiếng Anh

Ký hiệu viết tắt của các hướng trong tiếng Anh

Các ký hiệu viết tắt phổ biến của các hướng trong tiếng Anh là:

E: East (phía Đông) SW: Southwest (phía Tây Nam)
N: North (phía Bắc) S: South (phía Nam)
W: West (phía Tây) CW: Clockwise (theo chiều kim đồng hồ)
NE: Northeast (phía Đông Bắc) CCW: Counterclockwise (ngược chiều kim đồng hồ)
NW: Northwest (phía Tây Bắc) diag: Diagonal (hướng chéo)
SE: Southeast (phía Đông Nam)

Câu hỏi về các hướng trong tiếng Anh

Excuse me, where is the + địa điểm?

Excuse me, where is the nearest gas station?

(Xin lỗi, cây xăng gần nhất ở đâu?)

Excuse me, where is the nearest supermarket?

(Xin lỗi, siêu thị gần nhất ở đâu?)

Excuse me, where is the nearest bookstore?

(Xin lỗi, nhà sách gần nhất ở đâu?)

Excuse me, how do I get to + địa điểm?

Excuse me, how do I get to the nearest bus stop?

(Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến trạm xe bus gần nhất?)

Excuse me, how do I get to the farm from here?

(Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến viện nông trại từ đây?)

Excuse me, how do I get to the downtown by public transportation?

(Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến trung tâm thành phố bằng phương tiện công cộng?)

Excuse me, is there a + địa điểm + near here?

Excuse me, is there a coffee shop near here?

(Xin lỗi, có quán cà phê nào gần đây không?)

Excuse me, is there a pharmacy nearby?

(Xin lỗi, có nhà thuốc gần đây không?)

Excuse me, is there a park around here?

(Xin lỗi, có công viên nào ở gần đây không?)

What’s the way to + địa điểm?

What’s the way to the train station from here?

(Đi đến nhà ga từ đây thì phải đi như thế nào?)

What’s the way to the nearest post office?

(Đi đến bưu điện gần nhất thì phải đi như thế nào?)

What’s the way to the airport terminal?

(Đi đến phòng chờ sân bay thì phải đi như thế nào?)

Where’s + địa điểm? hoặc Where’s + địa điểm + located?

Where’s the nearest grocery store?

(Cửa hàng tạp hóa gần nhất ở đâu?)

Where’s the largest library in the city located?

(Thư viện lớn nhất thành phố đặt ở đâu?)

Where’s the nearest gas station?

(Trạm xăng gần nhất ở đâu?)

Làm thế nào để ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh?

Để ghi nhớ và sủ dụng đúng các hướng trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một số mẹo EIV chia sẻ sau đây nhé.

Hình dung

Hình dung một bản đồ và vị trí của các hướng. Cố gắng liên kết từng hướng với một hình ảnh cụ thể để dễ nhớ. 

Tạo câu

Tạo ra các câu mẫu sử dụng các từ chỉ hướng để giúp bạn nhớ chúng.

Ví dụ: “Go up the stairs” (đi lên cầu thang), “Turn left at the corner” (rẽ trái tại góc đường), “Head south on Main Street” (đi về phía nam trên đường chính).

Học từ vựng

Học các từ vựng chỉ các hướng và sử dụng chúng trong các câu mẫu. Bạn có thể sử dụng flashcard hoặc ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại để tăng cường khả năng ghi nhớ.

Luyện tập

Luyện tập sử dụng các từ chỉ hướng khi bạn đang di chuyển hoặc chỉ ra vị trí của các đồ vật xung quanh.

Ví dụ: “The book is on the table to your right” (Sách đặt trên bàn bên phải của bạn).

Học bằng hình ảnh

Sử dụng các hình ảnh hoặc biểu tượng để liên kết với các hướng.

Ví dụ: mũi tên chỉ hướng lên để biểu thị “up”, mũi tên chỉ hướng xuống để biểu thị “down”, v.v. 

Áp dụng vào thực tế

Thực hành sử dụng các từ chỉ hướng khi bạn đang điều khiển xe hơi, đi bộ hoặc di chuyển bằng các phương tiện công cộng để rèn luyện kỹ năng của mình. Và nhớ rằng, để nhớ từ vựng chỉ các hướng trong tiếng Anh, bạn cần luyện tập và thường xuyên sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày nhé. 

Việc nắm vững các từ vựng và ký hiệu viết tắt về các hướng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng di chuyển và tìm đường trong môi trường tiếng Anh. Đồng thời, các mẹo ghi nhớ như tạo các hình ảnh, liên kết với từ vựng quen thuộc, hay thực hành trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu và sử dụng thành thạo hơn. Hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển và tìm đường trong môi trường tiếng Anh.

Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh cùng giáo viên bản ngữ, vui lòng liên hệ EIV Education qua Hotline 028.7309.995 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn miễn phí.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *