Giới từ trong tiếng Anh là gì? Sử dụng như thế nào? Nếu bạn còn đang băn khoăn không biết cách sử dụng giới từ thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Cùng EIV Education theo dõi những nội dung dưới đây nhé.
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ ( Prepositions) – là các từ hoặc cụm từ chỉ sự liên quan giữa hai danh từ khác nhau trong câu. Những danh từ chỉ người, sự vật, thời gian và nơi chốn. Chẳng hạn như in, on, at,…. là những giới từ phổ biến được sử dụng rất nhiều trong đời sống hằng ngày.
Vị trí của giới từ trong câu
Ở mỗi vị trí khác nhau thì giới từ cũng sẽ mang ý nghĩa khác nhau và giới từ phổ biến nhất nằm ở 2 vị trí là trước danh từ hoặc trước đại từ.
Ví dụ:
- I was born in December.
- They’re going to have a dating on Monday.
- She walked around the park.
- Sam usually goes to the park at weekend.
Giới từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng ở sau động từ và tính từ trong câu.
Ví dụ:
- My mother is proud of my sister for getting golden medal.
- Kate is chatting with her friends now.
Ngoài ra, giới từ còn có một vị trí nữa là đứng sau tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
- She thank him for helping her fix the car.
- My mother took me to the zoo last week.
Thông thường, giới từ có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hay cuối câu:
Ví dụ:
- At Valentin, we give gifts to our beloved people.
- The book is on the table.
- She is the one he told me about.
Phân loại giới từ trong tiếng Anh
Dưới đây là các giới từ trong tiếng Anh được sử dụng rộng rãi và thường bắt gặp nhất:
1. Giới từ chỉ thời gian
Preposition of time là những giới từ được dùng để chỉ một thời điểm hay khoảng thời gian xảy ra sự việc. Để nói về thời gian, đây là các loại giới từ cơ bản bạn nên nắm vững:
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
In |
|
|
On |
|
|
At |
|
|
During |
|
|
For |
|
|
Since |
|
|
From… to |
|
|
Before |
|
|
After |
|
|
Ngoài ra, còn có một số từ chỉ thời gian khác như: ago, by, to, pass, until….
2. Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) được sử dụng để chỉ một địa điểm hay không day diễ ra sự việc, bao gồm:
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
In |
|
|
On |
|
|
At |
|
|
Above |
|
|
Below |
|
|
Over |
|
|
Across |
|
|
By/Next to /Beside |
|
|
Between |
|
|
Among |
|
|
In front of |
|
|
Behind |
|
|
Ngoài ra, còn có giới từ trong tiếng Anh khác chỉ nơi chốn như: under, before, opposite, near, inside, outside,…
3. Giới từ chỉ phương hướng hay chuyển động
Preposition of direction được sử dụng để chỉ phương hướng của chuyển động và thường đứng sau các động từ chỉ chuyển động như: walk, come, run, go, fly, ride, frive,… sau các động từ thường khác hoặc sau danh từ. Cụ thể như:
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
To |
|
|
Into |
|
|
From |
|
|
Away from |
|
|
Out of |
|
|
Up |
|
|
Down |
|
|
Through |
|
|
Along |
|
|
Across |
|
|
Around |
|
|
Toward |
|
|
Ngoài ra, giới từ chỉ phương hướng còn có: across, through, round, from, along, cross,…
4. Một số giới từ phổ biến khác
Những giới từ trong tiếng Anh khác mà bạn có thể tham khảo như:
- Giới từ chỉ đại diện: by, with,..
Ví dụ:
“The bridge was destroyed by th storm.” (bị động) => “The storm destroyed the bridge”. (chủ động)
“My heart is filled with emotion.” (bị động)=> “Emotion filled my heart.” (chủ động).
- Giới từ chỉ vật dụng thiết bị, máy móc: by, with, on,..
“Can I finish my assignment on your laptop?”
- Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích: for, because of, from, on account on, through,..
“Because of the traffic jam, he was late for the meeting.” ( vì tắc nghẽn giao thông, anh ta đã bị trễ cuộc họp).
“I refused to work on account of the low wage.” (Tôi từ chối làm việc vì lương thấp.”)
- Giới từ chỉ cách thức: in, without, by,…
5. Các cụm giới từ trong tiếng Anh
Cụm giới từ được cấu thành từ giới từ và các từ đi kèm theo sau (preposition + complement). Phần từ đi kèm phía sau có thể là cụm danh từ, đại từ cụm trạng từ, danh động từ, cụm giới từ hoặc là một mệnh đề Wh-.
Một số giới từ trong tiếng Anh phổ biến được sử dụng trong các cụm giới từ như: at, with, for, about, in, over, under, before, after, to, of, behind, during, from,…
Có một số cách sử dụng phổ biến cho cụm giới từ trong tiếng Anh như sau:
- Bổ nghĩa cho danh từ:
Ví dụ: The girl from Malaysia is my classmate. (Cô gái đến từ Malaysia là bạn cùng lớp của tôi).
- Bổ nghĩa cho động từ:
Ví dụ: Jane sings about her mother. (Jane hát về mẹ của cô ấy).
- Đóng vai trò là danh từ:
Ví dụ: After winter will be the time we go back to school. (Sau mùa đông là thời gian chúng ta đi học trở lại).
Một số giới từ có cách sử dụng khác nhau nhưng nghĩa giống nhau trong tiếng Anh
between/ among: giữa
Between và among cả 2 đều có nghĩa là ở giữa nhưng:
- between: nghĩa là giữa hai người hoặc hai vật
- among: nghĩa là giữa hoặc trong số nhiều người, nhiều vật
Ví dụ:
- I am sitting between Hung and Tung ( Tôi ngồi giữa Tùng và Hùng)
- Phong is standing among the crowd (Phong đang đứng giữa đám đông)
across/ through: đi ngang qua
- across: đi ngang qua
- through: đi ngang qua nhưng đường đi quanh co hơn
Ví dụ:
- He walks across the street. (Anh ta đi qua đường)
- She ran through the woods. (cô ấy chạy xuyên qua rừng).
above/ over: cao hơn
- above/: chỉ vị trí cao hơn, phía trên nhưng không có sự tiếp xúc.
- over: over chỉ vị trí cao hơn, ngay sát phía trên nhưng có thể có sự tiếp xúc hoặc không.
Ví dụ
- He has a small house above the lake. ( Anh ta có một ngôi nhà nhỏ phía trên hồ).
- The plane is flying over France ( Máy bay đã bay quá Pháp).
Những lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
1. Giới từ “like”
Like có cùng nghĩa với similar to có nghĩa giống với hay tương tự với. Thông thường nó được sử dụng đi sau động từ, danh từ, cụm danh từ.
Ví dụ: She look like her mother – Cô ấy trông giống mẹ cô ấy
2. Cách sử dụng “in”, “into”, “on” và “onto”
Giới từ “into” và “onto” thường được sử dụng để nhấn mạnh về sự chuyển động, còn “in”, “on” thể hiện vị trí.
Ví dụ:
- He is swimming in the swimming pool
- He walked into the hostel
3. Phân biệt giới từ và trạng từ
Trong tiếng Anh, một số từ vừa có thể đóng vai trò như giới từ hoặc có thể là trạng từ trong câu. Nếu như phía sau từ đó có bổ ngữ thì nó là giới từ, ngược lại thì sẽ là trạng từ.
Ví dụ:
- There are some buildings before me. (Trước mặt tôi là vài toà nhà). – Giới từ
- I’ve never seen him before. (Tôi chưa từng gặp anh ấy trước đây). – Trạng từ
4. Những hình thức của giới từ trong tiếng Anh
Thông thường, các giới từ trong tiếng Anh chỉ có một từ (one-word preposition). Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều trường hợp giới từ bao gồm nhiều từ kết hợp lại (complex preposition). Ví dụ như:
according to | away from | except for | in spite of | outside of |
along with | because of | in addition to | instead of | owing to |
apart from | but for | in between | near to | together with |
as for | by means of | in charge of | next to | up to |
as well as | contrary to | in front of | on behalf of | such as |
aside from | due to | in regard of | thanks to | prior to |
5. Một số ví dụ để phân biệt động từ nguyên mẫu “to” và giới từ “to”
Ví dụ:
Giới từ “to”:
- I’m talking to my friend. (Tôi đang nói chuyện với bạn).
- He goes to school by taxi. (Anh ấy đi xe taxi đến trường).
Động từ nguyên mẫu chứa “to” (to-infinitive):
- Sam wants to eat ice-cream. (Sam muốn ăn kem).
- Don’t forget to lock the door. (Đừng quên khoá cửa nhé).
6. Sự khác biệt giữa giới từ trong tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ
Anh-Anh | Anh-Mỹ |
in the street/ road/ avenue | on the street/ road/ avenue |
at weekend/ at weekends | on weekend/ on weekends |
7. Cụm giới từ dễ bị nhầm lẫn
Có một vài cụm giới từ trong tiếng Anh khá giống nhau nhưng mang nghĩa khác nhau hoàn toàn mà bạn cần chú ý để tránh bị nhầm lẫn khi sử dụng như sau:
Cụm từ | Nghĩa |
in time | kịp giờ |
on time | đúng giờ |
in the end | cuối cùng |
at the end (of something) | kết thúc (của cái gì) |
beside | bên cạnh |
besides | ngoài ra, thêm vào đó |
Bài tập vận dụng về giới từ trong tiếng Anh
Bài tập: Điền đúng giới từ vào chỗ trống
1. Samuel’s birthday is _______ March 9th.
2. I woke up _________ eight o’clock this morning.
3. The weather is often sunny ______ Da Nang ______ August.
4. You shouldn’t go out alone ______ night.
5. The water is ________ the bottle.
6. He’s ______ work right now.
7. There’s something ______ your face.
8. He lives ________ Berlin.
9. Don’t worry ______ the test.
10. I’m waiting ______ my sister.
11. Jimmy is listening _____ music _____ his room.
12. Linda borrowed this book _______ Bill.
Đáp án
1. on
2. at
3. in – in
4. at
5. in
6. at
7. on
8. in
9. about
10. for
11. to – in
12. from
Điền giới từ thích hợp
- ______ September
- _______12 o’clock
- _______ winter
- _______ Easter Monday
- _______ 4th July, 1776
- _______ Christmas
- _______ Tuesday
- _______ the weekend
- _______ my birthday
- _______ the end of the week
Đáp án
-
in September
-
at 12 o’clock
-
in winter
-
on Easter Monday
-
on 4th July, 1776
-
at Christmas
-
on Tuesday
-
at the weekend
-
on my birthday
-
at the end of the week
Vậy là trên đây EIV Education đã cùng các bạn điểm qua một số giới từ trong tiếng Anh phổ biến. Mong bài viết trên sẽ giúp các bạn trau dồi thêm cho mình nhiều giới từ có ích này. Đừng quên bình luận phía bên dưới bạn biết thêm giới từ nào nữa nhé.
Nếu dùng sai giới từ, người nghe vẫn có thể hiểu được bạn đang nói gì nhưng trong một vài trường hợp sẽ làm thay ý nghĩa hoàn toàn của câu nói. Vì vậy, để học giới từ tốt hơn bạn nên cần một giáo viên bản ngữ giỏi để có thể truyền đạt lại những kiến thức thầy cô có cho bạn.Tham khảo khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 tại EIV.