Thì quá khứ đơn (Simple Past) là một trong các dạng thì phổ biến và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Để nắm vững các ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần học chắc chắn những kiến thức liên quan đến các thì.
Bài viết này EIV Education chia sẻ tất tần tật về thì quá khứ đơn mà bạn cần biết, cùng theo dõi nhé!
Quá khứ đơn (Simple Past) là gì?
Thì quá khứ đơn (Simple past tense) là một thì trong tiếng Anh để diễn tả về các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Ví dụ:
- I walked to the store yesterday. (Tôi đi bộ đến cửa hàng ngày hôm qua).
- She ate breakfast at 7 a.m this morning. (Cô ấy ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng nay).
Công thức thì quá khứ đơn (Simple Past)
Dưới đây là các công thức cơ bản của thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
1. Đối với động từ tobe
Câu khẳng định:
S + was/were + … |
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- I/he/she/it + was + ….
- You/we/they + were + …
Ví dụ:
- I was at home yesterday. (Hôm qua tôi đã ở nhà).
- They were good students in my class. (Họ đã từng là học sinh giỏi ở lớp tôi).
Thể phủ định:
S + was/were + not + … |
Trong đó:
- was not = wasn’t
- were not = weren’t
Ví dụ:
- I wasn’t at home yesterday. (Hôm qua tôi đã không ở nhà).
- They weren’t in the meeting. (Họ đã không có mặt ở cuộc họp).
Thể nghi vấn
Câu hỏi dạng Yes/No question:
Was/were + S + …? |
Trả lời câu hỏi:
- Yes, S + was/were.
- No, S + wasn’t/weren’t
Ví dụ:
- Was she happy with the result? – Yes, she was. (Cô ấy có hài lòng với kết quả không? – Cô ấy có).
- Were they at the party last night? – No, they weren’t. (Không, họ không).
Câu hỏi dạng WH-question:
WH-word + was/were (+ not) + S + …? |
Ví dụ:
- Why was he mad? (Tại sao anh ấy lại giận dữ?).
- Where were you yesterday? (Bạn đã ở đâu vào hôm qua?).
2. Đối với động từ thường
Câu khẳng định
Đối với thể khẳng định, thì quá khứ đơn có dạng:
S + V2/ed (Past Simple) + … |
Ví dụ:
- I walked to school yesterday. (Hôm qua tôi đi bộ đến trường).
- I ate Pho this morning. (Sáng nay tôi ăn phở).
Câu phủ định
S + did not (didn’t) + V (infinitive) + … |
Ví dụ:
- I didn’t walk to school yesterday. (Hôm qua tôi không đi bộ đến trường).
- He didn’t go to the gym last week. (Tuần trước anh ấy không đi tập gym).
Câu nghi vấn
Câu hỏi dạng Yes/No question:
Did + S + V (infinitive) + …? |
Trả lời:
- Yes, S +did
- No, S + didn’t
Ví dụ:
- Did you walk to school yesterday? – Yes, I did. (Bạn đã đi bộ đến trường sao? – Đúng vậy.)
- Did they tell you the truth? – No, they didn’t (Họ đã nói sự thật cho bạn chưa? – Không, họ không nói)
Câu hỏi dạng WH-question:
WH-word + did + S + V (infinitive) + …? |
Ví dụ:
- What did you eat for breakfast this morning? (Sáng nay bạn đã ăn gì?)
- When did she arrive at the airport? (Khi nào cô ấy đi đến sân bay?)
- How did they find out about the party? (Làm thế nào mà bạn biết được về bữa tiệc?)
Lưu ý:
Động từ “V2” (Past Simple) trong câu khẳng định được hình thành bằng cách thêm “ed” vào cuối động từ (nếu là động từ thường) hoặc sử dụng dạng quá khứ của động từ đó (nếu là động từ bất quy tắc).
Ví dụ:
- “walk” → “walked,”
- “eat” → “ate”
- “be” → “was/were.”
Cách dùng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Dưới đây là các trường hợp thường sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh:
Diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm hay khoảng thời gian trong quá khứ và đã chấm dứt ở quá khứ.
Ví dụ:
- We graduated from college last year. (Chúng tôi tốt nghiệp đại học năm ngoái.)
- He studied Chinese in high school 3 years ago. (Anh ấy học tiếng ở trường trung học ba năm trước.)
Diễn tả một thói quen hay một hành động lặp đi lặp lại ở quá khứ
Ví dụ:
- She went to the beach eveyday when she was young. (Cô ấy đi biển mỗi ngày khi còn nhỏ.)
- I loved reading books when I was a child. (Tôi yêu đọc sách khi còn nhỏ.)
Diễn tả một hành động chen vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ
Hành động đang diễn ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động chen vào chia thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- When I arrived, they were having lunch. (Khi tôi đến, họ đang ăn trưa).
- She was studying when her friend called. (Cô ấy đang học bài khi bạn của cô ấy gọi điện.)
Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ:
- We finished our work, then we went home. (Chúng tôi đã hoàn thành công việc rồi ra về.)
- He rode a bike and fell off. (Anh ấy đạp xe và bị ngã).
Dùng trong mệnh đề If trong câu điều kiện loại 2
Ví dụ:
- If I had money, I would buy a villa. (Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua một căn biệt thự).
- If she were a flower, she would be a sunflower. (Nếu cô ấy là một loài hoa, cô ấy sẽ là hoa hướng dương).
Ước những điều không có thật ở hiện tại
Ví dụ:
- I wish I were a celebrity. (Tôi ước tôi là người nổi tiếng).
- She wishes Leon were here with her now. (Cô ấy ước Leon có mặt với cô ấy núc này).
Kể lại các sự kiện trong lịch sử hay các câu chuyện trong sách, tiểu thuyết
Ví dụ:
- The South Han was defeat by Ngo Quyen at Bach Dang River. (Quân Nam Hán bị Ngô Quyền đánh bại trên sông Bạch Đằng).
- Snow White found a small house in the forest and came in. (Bạch Tuyết tìm thấy một căn nhà nhỏ trong rừng và đi vào trong).
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn (Simple Past)
Trong câu xuất hiện các động từ thường có đuôi -ed hoặc dạng thêm -d/-ed/-ied, ngoại trừ các trường hợp động từ bất quy tắc.
Ví dụ:
- He worked late last night.
- They studied for the exam all month.
Sử dụng các trạng từ chỉ thời gian hoặc tần suất trong quá khứ như yesterday, last week/month/year, in 1999, once, twice, three times…
Ví dụ:
- I saw her yesterday at the park.
- He visited his grandparents in the countryside last summer.
Sử dụng từ chỉ thời gian như ago, in + năm trong quá khứ.
Ví dụ:
- He graduated from college three years ago.
- They met each other for the first time in 2010.
Các từ chỉ quá khứ như “before”, “after”, “when”, “while” thường được sử dụng để mô tả thời gian xảy ra sự việc trong quá khứ.
Ví dụ:
- She had breakfast before she went to work.
- After he finished his work, he went to the gym.
Có các cấu trúc như It’s high time + S + V2/ed và It’s [khoảng thời gian] + since + S + V2/ed
Ví dụ:
- It’s high time you learned how to cook. (Đã đến lúc bạn học nấu ăn).
- It’s 3 years since I graduated. (Đã 3 năm kể từ khi tốt nghiệp).
Những dấu hiệu trên giúp bạn dễ dàng nhận biết được thì quá khứ đơn trong câu. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng trong tiếng Anh có nhiều trường hợp sử dụng các thì khác nhau để diễn tả quá khứ, vì vậy cần phải lưu ý ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để đưa ra quyết định chính xác.
Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn (Simple Past)
Để chia động từ sang thì quá khứ đơn trong tiếng Anh, ta thực hiện theo quy tắc sau:
1. Đối với động từ thường thêm đuôi “-ed” vào động từ
Ví dụ:
- Talk (nói chuyện) → talked (đã nói chuyện)
- Walk (đi bộ) → walked (đã đi bộ)
- Play (chơi) → played (đã chơi)
Một vài lưu ý khi thêm đuôi -ed vào sau động từ trong thì quá khứ đơn:
Động từ với tận cùng là “e” thì chỉ cần thêm đuôi “d”
Ví dụ:
- die → died
- smile → smiled
Động từ một âm tiết, tận cùng là [nguyên âm + phụ âm] thì ta gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm “ed”
Ví dụ:
- stop → stopped
- tap → tapped
Động từ có tận cùng là “y”
Nếu trước “y” là nguyên âm (u,e,o,a,i) thì ta thêm “ed” như bình thường.
Ví dụ:
- play → played
- betray → betrayed
Nếu trước y là phụ âm thì ta chuyển “y” thành “i” rồi mới thêm “ed”
Ví dụ:
- try → tried
- study → studied
2. Đối với động từ bất quy tắc
Các động từ không tuân theo quy tắc chung thì bạn cần phải học thuộc bảng động từ bất quy tắc
Ví dụ:
- Go (đi) → went (đã đi)
- Eat (ăn) → ate (đã ăn)
- Come (đến) → came (đã đến)
3. Cách phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh
Để sử dụng thì quá khứ đơn thành thạo trong giao tiếp, việc phát âm đúng các đuôi -ed trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Có ba cách phát âm đuôi -ed như sau:
- /id/ – các động từ kết thúc bằng chữ t,d
- /t/ – các động từ kết thúc bằng chữ k, f, p, x, s, sh, ch, gh
- /d/ – các động từ kết thúc bằng các chữ cái còn lại.
Các lỗi thường gặp khi sử dụng thì quá khứ đơn (Simple Past)
- Sử dụng sai dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn thường được biểu thị bằng động từ ở dạng “-ed”, nhưng không phải tất cả các động từ đều tuân theo quy tắc này.
Ví dụ:
“We bringed my lunch to work” là sai, phải là “We brought my lunch to work”.
- Thiếu “did” trong câu phủ định hoặc nghi vấn
Khi sử dụng câu phủ định hoặc nghi vấn trong thì quá khứ đơn, cần sử dụng động từ “did” để hình thành cấu trúc câu.
Ví dụ:
“He not go to the party” là sai, phải là “He did not go to the party”.
Hoặc
“Did you eat breakfast this morning?” thay vì “Ate you breakfast this morning?”.
- Sử dụng sai ngữ pháp động từ bất quy tắc
Nhiều động từ bất quy tắc có dạng khác nhau giữa thì hiện tại và thì quá khứ đơn, vì vậy cần phải học thuộc các dạng của chúng.
Ví dụ:
“I eated breakfast this morning” là sai, phải là “I ate breakfast this morning”.
Bài tập về thì quá khứ đơn (Simple Past)
1. He ___________ (not eat) anything last night.
2. She ________ (get) up late this morning.
3. What time _________ (he/sleep) yesterday?
4. Where ____________ (you/go) last night?
5) I __________ (see) you at the gym 3 days ago.
6. We _________ (go) fishing every week when we were young.
7. What ______________ (she/give) you for your birthday?
8. I ___________ (buy) this bag last year.
9. It’s high time we _________ (stop) playing games so much.
10. I ________ (live) in London for 5 years before moving to Da Nang.
Đáp án
1. didn’t eat
2. got up
3. did he sleep
4. did you go
5. saw
6. went
7. did she give
8. bought
9. stopped
10. lived
Bài viết trên EIV Education đã chia sẻ đến bạn tất cả những thông tin về thì quá khứ đơn (Simple Past), để có một nền tảng ngữ pháp tiếng Anh vững chắc, bạn nên xem thật kỹ bài viết này nhé!
Nếu vẫn đang chưa tìm hiểu được phương pháp học và chương trình học cụ thể cho bản thân, bạn có thể liên hệ hotline 028.7309.9959 hoặc để lại thông tin để được tư vấn miễn phí.