Tính từ sở hữu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng giúp câu nói được hoàn chỉnh và có nghĩa hơn. Vì vậy, hãy cùng EIV Education tổng hợp lại kiến thức tuy đơn giản nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn này nhé.
Tính từ sở hữu là gì?
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được gọi là Possessive Adjective, là một thành phần ngữ pháp trong câu chỉ sự sở hữu và thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Tính từ này giúp cho người đọc hoặc người nghe các định được danh từ đó thuộc về ai hay thuộc về một vật nào đó.
Ví dụ:
- This is my house (Đây là quê nhà của tôi).
- Her group has five members (Nhóm của cô ấy có 5 người).
- His name is John (Tên của anh ấy là John).
Vị trí của tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tính từ sở hữu nằm trước danh từ mà nó sở hữu và danh từ không có mạo từ đi theo.
Ví dụ:
My book – sách của tôi.
Their house – nhà của họ.
His car – xe của anh ấy.
Her hat – mũ của cô ấy.
Our company – công ty của chúng tôi.
Phân loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, mỗi đại từ nhân xưng sẽ có một tính từ sở hữu riêng. Dưới đây là bảng phân loại về tính từ sở hữu mà bạn nên nhớ
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
Ví dụ |
I (tôi) | My (của tôi) | My sister has 3 cats |
You (ông, bà, anh, chị, bạn,..) – số ít | Your (của bạn, của ông, của bà, của chị, của anh,…) | Your car is next to the blue one. |
You (các bạn, các chị, các anh,…) – số nhiều | Your (của các bạn, của các chị, của các anh,…) | Your teacher is Hoang professor |
She (cô ấy) | Her (của cô ấy) | Her house is on Hung Vuong Street |
He (anh ấy) | His (của anh ấy) | His family live in Ha Tinh |
We (ta, chúng ta) | Our (của ta, của chúng ta) | Our class is in room 3.1 |
They (họ, bọn họ) | Their (của họ, của bọn họ) | Their last name is Le |
It (nó) | Its (của nó) | It’s famous for its food |
Cấu trúc câu tính từ sở hữu
Công thức: tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) + danh từ (Noun)
Ví dụ:
- This is my ex – boyfriend, Nhan – Đây là bạn trai cũ của tôi, Nhân.
- His mother is a teacher – Mẹ của anh ấy là cô giáo.
- Our school is Tran Phu high school – Trường của bọn tôi là trường THPT Trần phú
- Her car is very expensive – Xe của cô ấy rất đắt
Cách sử dụng tính từ sở hữu (Possessive Adjective)
1.Tính từ sở hữu khi nói về các bộ phận trên cơ thể người
Một số trường hợp tính từ sở hữu nói về các bộ phận cơ thể như:
- My eyes hurts so much (Mắt của tôi đau quá).
- She broken her arm (Tay của cô ấy bị gãy).
- My face was stung by a bee (Mặt của tôi bị ong đốt).
2. Tính từ sở hữu đứng trước danh từ mà nó sở hữu
Thông thường tính từ sở hữu luôn đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ không có mạo từ đi kèm.
Ví dụ:
- My house is near supermarket – Nhà của tôi gần siêu thị
- Her car is white – Xe ô tô của cô ấy mày trắng
3. Tính từ sở hữu chỉ người hoặc vật “thuộc về” nó
Đối với trường hợp 3, cụm “thuộc về” chỉ những vật bị sở hữu. Nói một cách cụ thể là một số từ đứng trước danh từ nhưng danh từ đó không phải chỉ người hay vật thuộc quyền sở hữu của người nói.
Ví dụ:
- My car, My bag, Her house….Các vật bị sở hữu là car, bag, house thuộc về tôi, cô ấy hay một ai đó.
- My sister, my brother, my friends…. thì không có nghĩa là sister, brother, friends thuộc về tôi.
Dựa vào các ví dụ trên khi giao tiếp chúng ta cần phân biệt được lúc nào các tính từ sở hữu mang ý nghĩa “thuộc về” để tránh xảy ra nhầm lẫn.
4. Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng
Trong tiếng Anh, nhiều trường hợp tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu.
Ví dụ:
- She went to school with her friends – Cô ấy đến trường cùng với bạn cô ấy
- He played soccer with his brothers – Anh ấy chơi bóng đá với các anh của anh ấy
5. Tính từ sở hữu được thay thế bằng mạo từ “the” trong các câu thành ngữ
Trong giao tiếp, các giáo viên bản ngữ hay người bản xứ thường sử dụng các câu thành ngữ chứa tính từ sở hữu hay được thay thế bằng mạo từ “the”, đặc biệt là trong các thành ngữ chứa từ “in”.
Ví dụ:
- She has a cold in the head (Cô ấy bị cảm lạnh).
- He got red in the noise (Anh ấy bị đỏ mũi).
- She ball struck him in the back (Quả bóng đập vào lưng anh ta).
Những điều cần lưu ý khi dùng tính từ sở hữu (Possessive Adjective)
1. Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ
Các tính từ sở hữu luôn phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phải là với đồ vật, động vật hay người thuộc về người sở hữu.
Ví dụ: My tương ứng với I, she tương ứng với her,…
- My house is small – Nhà của tôi nhỏ (I là chủ ngữ sở hữu căn nhà là house)
2. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Sự nhầm lẫn giữa hai dạng từ loại này rất phổ biến với những người học tiếng Anh bởi vì cả hai đều chỉ sự sở hữu của ai đó với cái gì hay thứ gì đó thuộc về ai.
Dưới đây là bảng ghi nhớ bạn cần phải biết để phân biệt hai từ loại này:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I | My | Mine |
You | Your | Yours |
She | Her | Hers |
He | His | His |
We | Our | Ours |
They | Their | Theirs |
It | Its | – |
Tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu còn đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho 1 danh từ khi chúng ta không muốn lặp lại danh từ này lần thứ hai.
Công thức của đại từ sở hữu: tính từ sở hữu + danh từ
Ví dụ:
- This is her new computer. It’s quite similar to yours. (= … your computer) – Đây là chiếc cặp sách mới của cô ấy. Nó khá là giống với cái của bạn.
- Although his room is not spacious, it’s more cozy than mine. (=… my room) – Mặc dù phòng của cô ấy không rộng lắm nhưng nó trông ấm cúng hơn phòng của tôi.
Lưu ý: Đại từ sở hữu không được đứng trước 1 danh từ như tính từ sở hữu.
Một số lỗi thường gặp
Lỗi viết giữa ” It’s ‘ và ” Its “
Cụm từ ” It’s ” không phải là tính từ sở hữu, cũng không liên quan đến tính từ sở hữu. Nó là viết tắt của ” it is ” và ” it has” , điều này phụ thuộc và quy tắc chính tả. Nếu bạn dùng It’s như là Its thì đó là sai
Ví dụ:
The kid has just had it’s lunch – Đứa trẻ đang ăn bữa trưa.
Câu này là sai vì trong tiếng Anh dấu nháy đơn ” ‘ ” cũng được dùng để chỉ sự sở hữu
The cat’s mouth – cái miêng của con mèo.
Nhưng “it’s” thì hoàn toàn không kiên quan tới tính từ sở hữu và không thể dùng nó để chỉ sở hữu.
Sự nhầm lẫn giữa ” Your” và ” You’re “
- Your là tính từ sở hữu mang nghĩa là ” của bạn”.
- You are theo quy tắc chính tả được viết tắt ” You’re”: là bạn.
Ví dụ: This house was fixed by you’re your father – Ngôi nhà được sửa bởi bố của bạn
Nên sửa lại thành: This house was fixed by your father.
Nhầm lẫn giữa ” their”, ” they’re ” và ” there”
- “Their” là tính từ sở hữu mang nghĩa “chúng tôi, chúng ta”
- “They’re” là viết tắt của “they are” theo quy tắc chính tả.
- “There” cũng giống như “Here”, là một từ chỉ địa điểm.
Ví dụ:
- The children made there teacher angry.
- The children made they’re teacher angry.
=> The children made their teacher angry (Học sinh làm thầy giáo của họ nổi giận).
Sự nhầm lẫn giữa ” Whose ” và ” Who’s”
- Whose là tính từ sở hữu nghĩa là của ai. Who’s là viết tắt của Who is.
- Giống như “Its” và “It’s”, Từ “Who’s” bị dùng nhầm như “Whose” là do mọi người hiểu lầm cách viết chỉ sự sở hữu bằng dấu nháy đơn. Trên thực tế dấu nháy đơn chỉ sự sở hữu không dùng với “Who”.
Ví dụ:
She’s a woman who’s opinion I respect.
Nên sửa lại thành: She’s a woman whose opinion I respect.
Không sử dụng cách viết his/her
Each owner is responsible for his/her car => Each owner is responsible for their car (Mỗi người phải có trách nhiệm với ô tô của mình).
Để cho thuận tiện, khi không biết giới tính của người sở hữu, người viết thường dùng gộp thành “his/her”. Nhưng trong ngữ pháp tiếng Anh thì điều này nên tránh sử dụng.
Bài tập vận dụng
Bài tập: Điền tính từ sở hữu đúng vào chỗ trống
1. Sarah doesn’t know the time because she can’t find ______ phone.
2. What’s the kid’s name? ________ name is Peter Smith.
3. Linda has a dog. ________ dog is very cute.
4. The little girl is very cute. ________ name is Laura.
5. They are at school now. _______ school is very big.
6. I have a hat. ________ hat is black.
7. He’s from Chian. But, most of _________ friends are from America.
8. The cat is white. ________ eyes are blue.
9. Nancy and I are friends. ________ school is very beautiful
10. The Parkers have a new house. _______ car is really big.
Đáp án
1. her
2. His
3. Her
4. Her
5. Their
6. My
7. his
8. Its
9. Our
10. Their
Hy vọng sau những kiến thức trên đây bạn có thể biết thêm kiến thức về tính từ sở hữu (Possessive Adjective) và sử dụng một cách thành thạo. Đừng quên liên tục áp dụng vào thực tế để thuộc nhanh và nhớ lâu hơn nhé.