99+ từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh

Từ vựng phổ biến về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh

EIV Education đã tổng hợp 99+ từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận trên cơ thể trong bài viết dưới đây. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng trong lĩnh vực này, tham khảo ngay bài viết này nhé!

Tại sao nên học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh?

Học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh giúp bạn trong nhiều tình huống 
Học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh giúp bạn trong nhiều tình huống

Học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích khác nhau. Dưới đây là những trường hợp sử dụng cần sử dụng chúng:

Mô tả ngoại hình

Biết từ vựng về các bộ phận cơ thể giúp bạn mô tả ngoại hình của mình hoặc người khác một cách chi tiết và sinh động. Bạn có thể sử dụng từ vựng như “khuôn mặt” (face), “tóc” (hair), “mắt” (eyes), và nhiều bộ phận khác để truyền đạt thông tin một cách chính xác.

Hiểu thành ngữ và câu chuyện phổ biến

Tiếng Anh sử dụng các thành ngữ và câu chuyện liên quan đến các bộ phận cơ thể. Ví dụ, “sweet tooth” (người thích đồ ngọt), “cold shoulder” (phớt lờ), “itchy feet” (thèm khám phá). Hiểu về từ vựng này giúp bạn hiểu và sử dụng chính xác các thành ngữ và cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Giao tiếp với bác sĩ

Trong trường hợp bạn gặp vấn đề sức khỏe và cần tìm kiếm chăm sóc y tế, biết từ vựng về các bộ phận trên cơ thể giúp bạn diễn đạt triệu chứng một cách chính xác cho bác sĩ. Điều này giúp truyền đạt thông tin liên quan đến sức khỏe của bạn một cách chính xác và tránh hiểu sai hoặc nhầm lẫn.

99+ từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh

Để hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo, việc học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể là rất quan trọng. Dưới đây EIV Education chia sẻ danh sách 99+ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể:

Từ vựng tiếng Anh về phần đầu – mặt

Từ vựng về phần đầu và mặt
Từ vựng về phần đầu và mặt

Head – Đầu

Face – Mặt

Forehead – Trán

Eyebrow – Lông mày

Eyelid – Mí mắt

Eyelash – Mi mắt

Eye – Mắt

Ear – Tai

Nose – Mũi

Cheek – Má

Mouth – Miệng

Lip – Môi

Tongue – Lưỡi

Tooth/Teeth – Răng

Jaw – Hàm

Chin – Cằm

Beard – Râu

Moustache – Râu mép

Hair – Tóc

Forehead – Trán

Temple – Thái dương

Từ vựng tiếng Anh về phần trên của cơ thể

Neck – Cổ

Shoulder – Vai

Arm – Cánh tay

Elbow – Khuỷu tay

Wrist – Cổ tay

Hand – Bàn tay

Finger – Ngón tay

Nail – Móng tay

Thumb – Ngón cái

Chest – Ngực

Breast – Vú

Armpit – Nách

Back – Lưng

Spine – Xương sống

Rib – Xương sườn

Collarbone – Xương quai xanh

Upper back – Lưng trên

Shoulder blade – Xương cánh tay

Từ vựng tiếng Anh về phần dưới của cơ thể

Abdomen – Bụng

Stomach – Dạ dày

Waist – Eo

Hip – Hông

Buttock – Mông

Leg – Chân

Thigh – Đùi

Knee – Đầu gối

Calf – Bắp chân

Ankle – Mắt cá chân

Foot – Bàn chân

Toe – Ngón chân

Heel – Gót chân

Sole – Đế chân

Arch – Cầu chân

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận bên trong cơ thể

Từ vựng về các bộ phận bên trong cơ thể
Từ vựng về các bộ phận bên trong cơ thể

Brain – Não

Heart – Tim

Lungs – Phổi

Liver – Gan

Kidney – Thận

Intestine – Ruột

Stomach – Dạ dày

Bladder – Bàng quang

Pancreas – Tuyến tụy

Spleen – Lách

Gallbladder – Túi mật

Appendix – Ruột thừa

Thyroid – Tuyến giáp

Esophagus – Thực quản

Blood vessels – Mạch máu

Nerves – Dây thần kinh

Muscles – Cơ bắp

Bones – Xương

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của mắt

Pupil – Tròng mắt

Cornea – Giác mạc

Lens – Thấu kính

Retina – Võng mạc

Eyeball – Mắt tròn

Tear duct – Ống lệ

Optic nerve – Dây thần kinh thị giác

Sclera – Màng nhãn

Eyelid – Mí mắt

Eyelash – Mi mắt

Eyebrow – Lông mày

Từ vựng tiếng Anh về xương khớp

Joint – Khớp

Knee joint – Khớp đầu gối

Hip joint – Khớp hông

Shoulder joint – Khớp vai

Elbow joint – Khớp khuỷu tay

Wrist joint – Khớp cổ tay

Ankle joint – Khớp mắt cá chân

Ball-and-socket joint – Khớp quay

Hinge joint – Khớp gối

Pivot joint – Khớp xoay

Một số cụm từ chỉ hoạt động của các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh mô tả hoạt động của các bộ phận trên cơ thể
Từ vựng tiếng Anh mô tả hoạt động của các bộ phận trên cơ thể

Blink your eyes: Chớp mắt

Clap your hands: Vỗ tay

Nod your head: Gật đầu

Stretch your muscles: Kéo dãn cơ bắp

Bend your knees: Gập đầu gối

Scratch your back: Gãi lưng

Rub your eyes: Mát-xa mắt

Raise your hand: Giơ tay lên

Shake your head: Lắc đầu

Breathe deeply: Hít thở sâu

Wash your face: Rửa mặt

Tilt your head: Nghiêng đầu

Squeeze your hand: Nắm chặt tay

Comb your hair: Chải tóc

Bài hát về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh

Head Shoulders Knees & Toes

“Head Shoulders Knees & Toes” là một bài hát được yêu thích qua nhiều thế hệ. Đây là một ca khúc tuyệt vời để bạn củng cố vốn từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh, đồng thời phát triển các kỹ năng vận động cơ bản.

Put Your Head On My Shoulder

Nếu bạn không hứng thú với nhạc thiếu nhi thì “Put Your Head on My Shoulder”  là một gợi ý khác cho bạn! Ca khúc này là một trong những ca khúc lãng mạn nhất của nền âm nhạc, và điều đặc biệt là nó nhắc đến nhiều bộ phận trên cơ thể một cách tinh tế và ngọt ngào.

Hips Don’t Lie

Nếu bạn có hứng thú với nhảy múa hơn là ca hát thì “Híp Don’t Lie” của Shakira là bài hát dành cho bạn. Bạn có thể nhúng hông theo nhịp và lời bài hát, thông qua nó bạn cũng học thêm khá nhiều từ vựng về các chi của cơ thể đấy!

Việc học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh không quá khó như bạn vẫn nghĩ, bạn có thể học từ thông qua bài viết mà EIV Education đã chia sẻ hoặc học với flashcards, trò chơi hay những bài hát, điều này sẽ tạo hứng thú hơn trong quá trình học đấy.
Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn. Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Anh cùng giáo viên chuẩn bản ngữ, vui lòng liên hệ hotline 028.7309.9959 hoặc để lại thông tin để được tư vấn miễn phí.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *