99+ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo các chủ đề cơ bản

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 với các chủ đề cơ bản

Bạn đang tìm kiếm những từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo các chủ đề cơ bản để giúp con bạn học tốt hơn? Bạn muốn biết cách dạy tiếng Anh cho trẻ một cách hiệu quả và thú vị? Trong bài viết này, EIV Education sẽ giới thiệu cho bạn 99+ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo các chủ đề như: số đếm, màu sắc, gia đình,…Bạn có thể áp dụng những từ vựng này vào các hoạt động học tập và giao tiếp hàng ngày của con. Xem ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề: Gia Đình (Family)

Từ vựng chủ đề gia đình
Từ vựng chủ đề gia đình
Từ vựng Phiên âm Ví dụ
Parents (Ba mẹ) /ˈpeərənts/ Mom and Dad are my parents.
Grandparents (Ông bà) /ˈɡrændˌperənts/ I love visiting my grandparents.
Brother (Anh em trai) /ˈbrʌðər/ My brother is playing in the yard.
Sister (Chị em gái) /ˈsɪs.tər/ My sister and I are best friends.
Aunt (Dì) /ɑnt/ Aunt Sarah is coming to visit us.
Uncle (Chú) /ˈʌŋkəl/ My uncle tells funny stories.
Cousin (Anh chị em họ) /ˈkʌz.ən/ My cousin and I go to the same school.

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề: Nhà (House)

Từ vựng chủ đề nhà cửa
Từ vựng chủ đề nhà cửa
Từ vựng Phiên âm Ví dụ
House (Nhà) /haʊs/ Our house is white.
Room (Phòng) /ruːm/ I have a cozy room.
Kitchen (Nhà bếp) /ˈkɪtʃən/ Mom cooks in the kitchen.
Bathroom (Phòng tắm) /ˈbæθruːm/ I brush my teeth in the bathroom.
Bedroom (Phòng ngủ) /ˈbɛdruːm/ My bedroom has a big bed.
Living room (Phòng khách) /ˈlɪvɪŋ ˈruːm/ The living room has a TV.
Garden (Vườn) /ˈɡɑrdən/ We play in the garden.

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề: Màu Sắc (Colors)

Từ vựng chủ đề màu sắc
Từ vựng chủ đề màu sắc
Từ vựng Phiên âm Ví dụ
Red (Đỏ) /rɛd/ Apples are red.
Blue (Xanh dương) /bluː/ The sky is blue.
Green (Xanh lá cây) /ɡriːn/ Grass is green.
Yellow (Vàng) /ˈjɛloʊ/ Bananas are yellow.
Purple (Tím) /ˈpɜːrpl̩/ I like purple flowers.
Orange (Cam) /ˈɔrɪndʒ/ Carrots are orange.
Pink (Hồng) /pɪŋk/ Flamingos are pink.

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề: Động Vật (Animals)

Từ vựng chủ đề động vật
Từ vựng chủ đề động vật
Từ vựng Phiên âm Ví dụ
Dog (Con chó) Dog (Con chó) My dog is friendly.
Cat (Con mèo) /kæt/ The cat purrs softly.
Bird (Con chim) /bɜrd/ Birds sing in the morning.
Fish (Con cá) /fɪʃ/ Fish swim in the pond.
Elephant (Con voi) /ˈɛlɪfənt/ Elephants are huge.
Lion (Sư tử) /ˈlaɪən/ Lions roar loudly.
Turtle (Con rùa) /ˈtɜrtl̩/ Turtles are slow.

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề: Thời Tiết (Weather)

Từ vựng chủ đề thời tiết
Từ vựng chủ đề thời tiết
Từ vựng Phiên Âm Ví dụ
Sun (Mặt trời) /sʌn/ The sun is shining.
Rain (Mưa) /reɪn/ I love playing in the rain.
Cloud (Đám mây) /klaʊd/ Clouds hide the sun.
Wind (Gió) /wɪnd/ The wind is blowing.
Snow (Tuyết) /snoʊ/ Snowflakes are beautiful.
Rainbow (Cầu vồng) /ˈreɪnboʊ/ We saw a rainbow.
Storm (Bão) /stɔrm/ The storm was loud.

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề: Thực Phẩm (Food)

Từ vựng chủ đề thực phẩm
Từ vựng chủ đề thực phẩm
Từ vựng Phiên âm Ví dụ
Apple (Quả táo) /ˈæpl̩/ I like red apples.
Banana (Quả chuối) /bəˈnænə/ Bananas are delicious.
Bread (Bánh mì) /brɛd/ I have toast for breakfast.
Milk (Sữa) /mɪlk/ I drink milk every day.
Water (Nước) /ˈwɔtər/ Water is essential.
Carrot (Cà rốt) /ˈkærət/ Carrots are good for your eyes.
Pizza (Bánh pizza) /ˈpiːtsə/ We order pizza on Fridays.

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề: Trường Học (School)

Từ vựng chủ đề trường học
Từ vựng chủ đề trường học
Từ vựng Phiên âm Ví dụ
Teacher (Giáo viên) /ˈtiːtʃər/ My teacher is nice.
Student (Học sinh) /ˈstuːdənt/ I have many friends at school.
School (Trường học) /skuːl/ Our school is big.
Book (Sách) /bʊk/ I read a book every night.
Pen (Bút) /pɛn/ My pen writes in blue.
Pencil (Bút chì) /ˈpɛnsəl/ I use a pencil to draw.
Desk (Bàn học) /dɛsk/ My desk is tidy.

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề: Trò Chơi (Games)

Từ vựng chủ đề trò chơi
Từ vựng chủ đề trò chơi
Từ vựng Phiên âm Ví dụ
Ball (Quả bóng) /bɔl/ We play ball in the park.
Toy (Đồ chơi) /tɔɪ/ I have many toys.
Playground (Sân chơi) /ˈpleɪɡraʊnd/ The playground is fun.
Bike (Xe đạp) /baɪk/ I ride my bike to school.
Swing (Xích đu) /swɪŋ/ Swinging is fun.
Slide (Tobogan) /slaɪd/ We go down the slide.
Doll (Búp bê) /doʊl/ I love my doll.

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề: Trang Phục (Clothing)

Từ vựng chủ đề trang phục
Từ vựng chủ đề trang phục
Từ vựng Phiên âm Ví dụ
Shirt (Áo sơ mi) /ʃɜrt/ I wear a shirt to church.
Dress (Váy) /drɛs/ My dress is pink.
Shoes (Giày) /ʃuz/ My shoes are blue.
Hat (Mũ) /hæt/ I wear a hat on sunny days.
Socks (Tất) /sɑks/ I have colorful socks.
Jeans (Quần bò) /dʒinz/ I wear jeans to school.
Jacket (Áo khoác) /ˈdʒækɪt/ My jacket keeps me warm.

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề: Giao Thông (Transportation)

Từ vựng chủ đề giao thông
Từ vựng chủ đề giao thông
Từ vựng Phiên âm Ví dụ
Car (Xe hơi) /kɑr/ Cars are fast.
Bus (Xe buýt) /bʌs/ We take the bus to the zoo.
Bicycle (Xe đạp) /ˈbaɪsɪkl̩/ I ride my bicycle in the park.
Train (Tàu hỏa) /treɪn/ Trains are long.
Boat (Thuyền) /boʊt/ We sail a boat on the lake.
Helicopter (Trực thăng) /ˈhɛlɪˌkɑptər/ Helicopters fly high.
Motorcycle (Xe máy) /ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ Motorcycles are loud.

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo từng unit sách 

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 được chia theo từng unit trong sách giáo khoa chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo, giúp các em học tập một cách có hệ thống và hiệu quả. Dưới đây EIV Education sẽ cung cấp cho phụ huynh danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo từng unit, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa.

Unit 1: In the school playground

Ball /bɔːl/: Quả bóng
-> She kicked the ball into the goal. (Cô ấy đá quả bóng vào khung thành)
Bike /baɪk/: Xe đạp
-> I ride my bike to work every day. (Tôi đi xe đạp đến công việc hàng ngày)
Book /bʊk/: Sách
-> I love reading a good book on a rainy day. (Tôi thích đọc một cuốn sách hay vào một ngày mưa)
School /skuːl/: Trường học
-> My daughter goes to school five days a week. (Con gái tôi đi học năm ngày một tuần)
Bye /baɪ/: Tạm biệt
-> Bye, see you tomorrow! (Tạm biệt, gặp lại bạn vào ngày mai!)
Hi /haɪ/: Chào
-> Hi, how are you today? (Chào, bạn có khỏe không hôm nay?)
Hello /həˈləʊ/: Xin chào
-> Hello, it’s nice to meet you. (Xin chào, rất vui được gặp bạn)
I /aɪ/: Tôi, tớ, mình
-> I am going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng)
You /juː/: Bạn, các bạn
-> You are my best friend. (Bạn là người bạn tốt nhất của tôi)
Play /pleɪ/: Chơi
-> Let’s go to the park and play some games. (Chúng ta hãy đi đến công viên và chơi một số trò chơi)

Unit 2: In the dining room

Cake /keɪk/: Bánh ngọt
-> I baked a delicious chocolate cake for the party. (Tôi đã làm một chiếc bánh sô cô la ngon cho bữa tiệc)
Car /kɑːr/: Xe ô tô
-> My dream car is a convertible sports car. (Xe ô tô mơ ước của tôi là một chiếc xe thể thao có thể gập mui)
Cat /kæt/: Con mèo
-> Our cat loves to chase after toys. (Con mèo của chúng tôi thích đuổi theo đồ chơi)
Cup /kʌp/: Chiếc tách, chén
-> Please pour me a cup of coffee. (Làm ơn rót cho tôi một chén cà phê)
Table /ˈteɪbl/: Cái bàn
-> We sat around the table and had dinner together. (Chúng tôi ngồi quanh cái bàn và ăn tối cùng nhau)
Spoon /spuːn/: Cái thìa
-> Use a spoon to stir the soup. (Sử dụng cái thìa để khuấy canh)
Chair /tʃer/: Cái ghế
-> I pulled up a chair and joined the conversation. (Tôi kéo cái ghế đến và tham gia cuộc trò chuyện)
Dining room /ˈdaɪnɪŋ rʊm/: Phòng ăn
-> The dining room is where we gather for meals. (Phòng ăn là nơi chúng tôi tụ họp để ăn uống)
Mug /mʌɡ/: Cái ca
-> I like to drink hot tea from a big mug. (Tôi thích uống trà nóng từ một cái ca lớn)
Napkin /ˈnæpkɪn/: Khăn ăn
-> Don’t forget to grab a napkin before eating your meal. (Đừng quên lấy một khăn ăn trước khi bắt đầu bữa ăn của bạn)

Unit 3: At the street market

Apple /ˈæpl/: Quả táo
-> I like to eat a crisp, red apple for a snack. (Tôi thích ăn một quả táo đỏ giòn khi đói)
Bag /bæɡ/: Túi, cặp
-> She carried her books in a backpack. (Cô ấy mang sách trong một cái ba lô)
Hat /hæt/: Cái mũ
-> He wore a stylish hat to protect himself from the sun. (Anh ấy đội một cái mũ thời trang để bảo vệ mình khỏi nắng)
My /maɪ/: Của tôi
-> This is my cat. (Đây là con mèo của tôi)
This is… /ðɪs/  /ɪz/: Đây là…
-> This is my new phone. (Đây là chiếc điện thoại mới của tôi)
Market /ˈmɑːrkɪt/: Chợ
-> I went to the market to buy fresh vegetables. (Tôi đã đi đến chợ để mua rau tươi)

Unit 4: In the bedroom

Desk /desk/: Cái bàn
-> This is a desk. (Đây là một cái bàn)
Dog /dɔːɡ/: Con chó
-> The dog is brown. (Con chó màu nâu)
Door /dɔːr/: Cái cửa
-> Close the door, please. (Hãy đóng cửa lại, làm ơn)
Duck /dʌk/: Con vịt
-> Look at the duck in the pond. (Nhìn con vịt ở ao)
Bedroom /ˈbedrʊm/: Phòng ngủ
-> This is a bedroom where we sleep. (Đây là phòng ngủ nơi chúng ta ngủ)
Window /ˈwɪndəʊ/: Cửa sổ
-> I can see the trees through the window. (Tôi có thể nhìn thấy cây qua cửa sổ)
Mirror /ˈmɪrər/: Cái gương
-> You can see your reflection in the mirror. (Bạn có thể thấy bản thân mình trong gương)
It /ɪt/: Nó
-> It is a sunny day today. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp)

Unit 5: At the fish and chip shop

Chicken /ˈtʃɪkɪn/: Con gà
-> I like chicken for dinner. (Tôi thích ăn gà vào bữa tối)
Fish /fɪʃ/: Cá
-> Fish swim in the water. (Cá bơi trong nước)
Milk /mɪlk/: Sữa
-> I drink a glass of milk every morning. (Tôi uống một cốc sữa mỗi sáng)
Like /laɪk/: Thích
-> I like playing with my toys. (Tôi thích chơi với đồ chơi của mình)
Order /ˈɔːrdər/: Đặt hàng
-> Mom will order pizza for dinner tonight. (Mẹ sẽ đặt pizza vào bữa tối hôm nay)
Pay /peɪ/: Thanh toán, trả tiền
-> Dad will pay for the ice cream. (Bố sẽ trả tiền cho kem)

Unit 6: In the classroom

Bell /bel/: Chuông
-> The bell rings when it’s time for school to start. (Chuông reo khi đến giờ học)
Pen /pen/: Bút mực
-> I use a pen to write my name. (Tôi dùng bút mực để viết tên mình)
Pencil /ˈpensl/: Bút chì
-> I like to draw with a pencil. (Tôi thích vẽ bằng bút chì)
Red /red/: Màu đỏ
-> The apple is red. (Quả táo màu đỏ)
Ruler /ˈruːlər/: Cái thước
-> I use a ruler to draw straight lines. (Tôi dùng cái thước để vẽ đường thẳng)
Eraser /ɪˈreɪsər/: Cái tẩy
-> If I make a mistake, I can use an eraser to fix it. (Nếu tôi mắc lỗi, tôi có thể dùng cái tẩy để sửa)
Notebook /ˈnəʊtbʊk/: Vở
-> I write my homework in my notebook. (Tôi viết bài tập về nhà trong vở của mình)

Unit 7: In the garden

Garden /ˈɡɑːrdn/: Khu vườn
-> I like to play in the garden with my friends. (Tôi thích chơi trong khu vườn cùng bạn bè)
Gate /ɡeɪt/: Cái cổng
-> The gate is the entrance to the park. (Cái cổng là lối vào công viên)
Girl /ɡɜːrl/: Cô gái
-> She is a nice girl and my classmate. (Cô ấy là một cô gái tốt và bạn cùng lớp của tôi)
Goat /ɡəʊt/: Con dê
-> The farm has many goats. (Nông trại có nhiều con dê)
Flower /ˈflaʊər/: Bông hoa
-> I picked a beautiful flower for my mom. (Tôi đã cắt một bông hoa đẹp để tặng mẹ)
Grass /ɡræs/: Cỏ
-> We like to have a picnic on the grass. (Chúng tôi thích đi dã ngoại trên bãi cỏ)
Tree /triː/: Cây
-> Birds like to sit on the branches of the tree. (Chim thích ngồi trên các cành cây)

Unit 8: In the park

Horse /hɔːrs/: Con ngựa
-> The horse is running in the field. (Con ngựa đang chạy trên cánh đồng)
Lake /leɪk/: Cái hồ
-> We went fishing at the lake last weekend. (Chúng tôi đi câu cá ở hồ cuối tuần qua)
Duck /dʌk/: Con vịt
-> he duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trên ao)
Bird /bɜːrd/: Chim
-> I like to watch the birds in the trees. (Tôi thích nhìn chim trên cây)

Unit 9: In the shop

Clock /klɑːk/: Đồng hồ
-> The clock on the wall tells us the time. (Đồng hồ trên tường cho chúng ta biết thời gian)
Lock /lɑːk/: Cái khóa
-> Please lock the door when you leave. (Xin hãy khoá cửa khi bạn ra ngoài)
Pot /pɑːt/: Cái bình
-> We cook soup in a big pot. (Chúng tôi nấu súp trong một cái nồi lớn)
Shop /ʃɑːp/: Cửa hàng
-> Let’s go to the shop and buy some candy. (Chúng ta hãy đi cửa hàng và mua một ít kẹo)
Five /faɪv/: Số 5
-> There are five apples on the table. (Có năm quả táo trên bàn)
Four /fɔːr/: Số 4
-> I have four favorite toys. (Tôi có bốn đồ chơi yêu thích)
Pan /pæn/: Cái chảo
-> Mom used a pan to cook pancakes for breakfast. (Mẹ đã dùng cái chảo để nấu bánh mỳ cho bữa sáng)

Unit 10: At the zoo

Mango /ˈmæŋɡəʊ/: Quả xoài
-> I love eating sweet mangoes. (Tôi thích ăn xoài ngọt)
Monkey /ˈmʌŋki/: Con khỉ
-> At the zoo, we saw a funny monkey swinging on the branches. (Ở vườn thú, chúng tôi thấy một con khỉ đáng yêu đang đùa trên những cành cây)
Mother /ˈmʌðər/: Mẹ
-> My mother makes delicious pancakes for breakfast. (Mẹ tôi nấu bánh mỳ ngon cho bữa sáng)
Mouse /maʊs/: Con chuột
-> Be quiet, there’s a tiny mouse in the corner. (Im lặng, có một con chuột nhỏ ở góc kia)
Zoo /zuː/: Vườn thú
-> Let’s go to the zoo to see the animals. (Chúng ta hãy đi vườn thú để xem động vật)
That is /ðæt/ /ɪz/: Đó là
-> That is a big panda. (Đó là một con gấu trúc to)
Panda /ˈpændə/: Gấu trúc
-> The panda at the zoo is black and white. (Con gấu trúc ở vườn thú có màu đen và trắng)
Lion /ˈlaɪən/: Sư tử
-> The lion is the king of the jungle. (Sư tử là vua của rừng)

Unit 11: At the bus stop

Bus /bʌs/: Xe buýt
-> We take the bus to school every morning. (Chúng tôi đi xe buýt đến trường mỗi sáng)
Run /rʌn/: Chạy
-> The boy can run very fast in the park. (Cậu bé có thể chạy rất nhanh trong công viên)
Sun /sʌn/: Mặt trời
-> The sun is shining brightly in the sky today. (Mặt trời tỏa sáng rất sáng trên bầu trời hôm nay)
Truck /trʌk/: Xe tải
-> The truck carries goods from one place to another. (Xe tải chở hàng hóa từ một nơi đến nơi khác)
Move /muːv/: Di chuyển
-> Let’s move the table to the corner of the room. (Hãy di chuyển cái bàn vào góc phòng)
Boy /bɔɪ/: Cậu bé
-> The boy is playing with his toy car. (Cậu bé đang chơi với ô tô đồ chơi của mình)
Look /lʊk/: Nhìn
-> Look at the beautiful flowers in the garden. (Hãy nhìn vào những bông hoa đẹp trong vườn)

Unit 12: At the lake

Lake /leɪk/: Cái hồ
-> We went fishing at the lake last summer. (Chúng tôi đã đi câu cá ở cái hồ mùa hè qua)
Leaf /liːf/: Chiếc lá
-> I found a colorful leaf on the ground in the park. (Tôi tìm thấy một chiếc lá nhiều màu trên mặt đất ở công viên)
Lemon /ˈlemən/: Quả chanh
-> Can you make lemonade with these lemons? (Bạn có thể làm nước chanh không với những quả chanh này?)
River /ˈrɪvər/: Dòng sông
-> We had a picnic by the river and saw ducks swimming. (Chúng tôi đã có chuyến đi dã ngoại bên bờ sông và thấy các con vịt đang bơi)
Hill /hɪl/: Quả đồi
-> Climbing the hill was a fun adventure. (Leo đồi là một cuộc phiêu lưu thú vị)
Picnic /ˈpɪknɪk/: Chuyến đi dã ngoại
-> We’re going on a picnic this weekend. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại cuối tuần này)
Sky /skaɪ/: Bầu trời
-> The sky is blue on a clear day. (Bầu trời màu xanh vào một ngày trong lành)
Ground /ɡraʊnd/: Mặt đất
-> I saw a worm crawling on the ground. (Tôi thấy một con sâu bò trên mặt đất)

Unit 13: In the school canteen

Banana /bəˈnænə/: Quả chuối
-> I like to eat a banana for a snack. (Tôi thích ăn chuối khi đói)
Noodle /ˈnuːdl/: Mỳ
-> My favorite meal is chicken noodle soup. (Món ăn yêu thích của tôi là canh mỳ gà)
Canteen /kænˈtiːn/: Nhà ăn
-> We have lunch in the school canteen. (Chúng tôi ăn trưa tại nhà ăn của trường)
Today /təˈdeɪ/: Hôm nay
-> Today is a special day because it’s my birthday. (Hôm nay là một ngày đặc biệt vì đó là ngày sinh nhật của tôi)
Fish /fɪʃ/: Cá
-> I like grilled fish. (Tôi thích cá nướng)
Juice /dʒuːs/: Nước ép
-> Orange juice is my favorite drink. (Nước cam ép là đồ uống yêu thích của tôi)
Cake /keɪk/: Bánh ngọt
-> We have a delicious chocolate cake for dessert. (Chúng tôi có một chiếc bánh sô cô la ngon cho món tráng miệng)

Unit 14: In the toy shop

Teddy bear /ˈtedi ber/: Gấu bông
-> My teddy bear is my favorite cuddly toy. (Con gấu bông của tôi là đồ chơi êm ái yêu thích nhất)
Tiger /ˈtaɪɡər/: Con hổ
-> The tiger is a big and powerful animal. (Con hổ là một loài động vật lớn và mạnh mẽ)
Top /tɑːp/: Con quay
-> Let’s spin the top and see how long it can spin. (Hãy quay con quay và xem nó quay được bao lâu)
Turtle /ˈtɜːrtl/: Con rùa
-> I saw a turtle swimming in the pond. (Tôi thấy một con rùa bơi trong ao)
Robot /ˈrəʊbɑːt/: Người máy
-> The robot can do tasks automatically. (Người máy có thể thực hiện các nhiệm vụ tự động)
Shelf /ʃelf/: Cái kệ
-> We put our books on the shelf to keep them organized. (Chúng tôi đặt sách lên cái kệ để giữ chúng gọn gàng)
See /siː/: Nhìn thấy
-> I can see the stars in the night sky. (Tôi có thể nhìn thấy những ngôi sao trên bầu trời đêm)

Unit 15: At the football match

Face /feɪs/: Khuôn mặt
-> I can see your smiling face. (Tôi có thể thấy khuôn mặt đang mỉm cười của bạn)
Father /ˈfɑːðər/: Bố
-> My father helps me with my homework. (Bố tôi giúp tôi làm bài tập về nhà)
Foot /fʊt/: Bàn chân
-> I hurt my foot while playing outside. (Tôi làm đau bàn chân khi đang chơi ngoài trời)
Football /ˈfʊtbɔːl/: Bóng đá
-> Let’s play football at the park. (Hãy chơi bóng đá ở công viên)
Lovely /ˈlʌvli/: Đáng yêu
-> The puppy is so lovely with its wagging tail. (Con chó con đáng yêu quá với cái đuôi đu đưa)
Watch /wɑːtʃ/: Xem
-> I like to watch cartoons on TV. (Tôi thích xem phim hoạt hình trên TV)
Match /mætʃ/: Trận đấu
-> We are going to the stadium to watch the football match. (Chúng tôi sẽ đến sân vận động xem trận đấu bóng đá)

Unit 16: At home

Wash /wɑːʃ/: Rửa, giặt
-> I need to wash my hands before dinner. (Tôi cần phải rửa tay trước bữa tối)
Water /ˈwɔːtər/: Nước
-> Water is essential for life. (Nước rất quan trọng cho cuộc sống)
Window /ˈwɪndəʊ/: Cửa sổ
-> I like to look out the window and watch the birds. (Tôi thích nhìn ra cửa sổ và xem các con chim)
Eight /eɪt/: Số 8
-> There are eight colorful balloons in the room. (Có tám bóng bay màu sắc trong phòng)
Nine /naɪn/: Số 9
-> I am nine years old. (Tôi đã chín tuổi)
Ten /ten/: Số 10
-> There are ten apples in the basket. (Có mười quả táo trong cái rổ)
Bedroom /ˈbedruːm/: Phòng ngủ
-> I sleep in my bedroom at night. (Tôi ngủ trong phòng ngủ của mình vào ban đêm)
Bed /bed/: Giường
-> I have a comfy bed with a soft mattress. (Tôi có một cái giường thoải mái với nệm mềm)
Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: Phòng khách
-> We gather in the living room to watch TV and play games. (Chúng tôi tụ họp trong phòng khách để xem TV và chơi trò chơi)
Kitchen /ˈkɪtʃɪn/: Phòng bếp
-> Mom is cooking in the kitchen, and it smells delicious. (Mẹ đang nấu bếp trong phòng bếp và mùi thơm quá ngon)

Các phương pháp học tiếng Anh cho bé lớp 1 hiệu quả nhất

Tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Việc học tiếng Anh từ nhỏ sẽ giúp bé phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy và mở rộng kiến thức. Tuy nhiên, không phải phương pháp học tiếng Anh nào cũng phù hợp với bé lớp 1. Để giúp bé học tiếng Anh hiệu quả, bố mẹ cần lựa chọn những phương pháp học tiếng Anh cho bé lớp 1 phù hợp với năng lực, sở thích và mục tiêu của bé.

Dưới đây là một số phương pháp học tiếng Anh cho bé lớp 1 hiệu quả mà bố mẹ có thể tham khảo.

Phương pháp học tiếng Anh qua trò chơi

Đây là một trong những phương pháp học tiếng Anh cho bé lớp 1 vừa vui vừa bổ ích. Bé sẽ được học tiếng Anh với các trò chơi thú vị, như xếp hình, ghép tranh, đoán chữ, đố vui… qua đó rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh một cách tự nhiên và thoải mái. Bố mẹ có thể tìm các trò chơi tiếng Anh trên mạng hoặc mua các sách, đĩa CD, đồ chơi tiếng Anh để cho bé chơi tại nhà. 

Phương pháp học tiếng Anh qua bài hát

Âm nhạc là ngôn ngữ của tâm hồn, cũng là một công cụ hữu hiệu để học tiếng Anh. Bé sẽ được học tiếng Anh qua các bài hát dễ thương, bắt tai, có giai điệu và lời ca đơn giản. Bé sẽ dễ dàng nhớ từ vựng, ngữ pháp và cách phát âm của tiếng Anh qua việc nghe và hát theo các bài hát. Bố mẹ có thể tìm các bài hát tiếng Anh trên Youtube hoặc các kênh truyền hình dành cho trẻ em để cho bé nghe và hát theo. 

Phương pháp học tiếng Anh qua video

Video là một phương tiện truyền thông đa dạng và sinh động, giúp bé học tiếng Anh qua các hình ảnh, âm thanh và hoạt cảnh. Bé sẽ được học tiếng Anh qua các video về các chủ đề quen thuộc, như gia đình, bạn bè, động vật, màu sắc… qua đó nâng cao khả năng nghe hiểu và phản xạ nói tiếng Anh. Bố mẹ có thể tìm các video tiếng Anh trên Youtube hoặc các ứng dụng dạy tiếng Anh cho trẻ em để cho bé xem.

Phương pháp học tiếng Anh qua sách

Sách là kho tàng tri thức, cũng là người bạn đồng hành của bé trong quá trình học tập. Bé sẽ được học tiếng Anh qua các sách có nội dung phong phú, hấp dẫn, có hình minh họa đẹp mắt và chữ in rõ ràng. Và được học từ vựng, ngữ pháp và cách đọc tiếng Anh qua việc đọc sách. Bố mẹ có thể mua các sách tiếng Anh cho trẻ em tại các nhà sách hoặc thư viện để cho bé đọc. 

Phương pháp học tiếng Anh qua lớp học

Đây là một phương pháp học tiếng Anh cho bé lớp 1 chuyên nghiệp và hiệu quả. Bé sẽ được học tiếng Anh với giáo viên bản ngữ hoặc có chuyên môn cao, được tiếp xúc với môi trường tiếng Anh giao tiếp thực tế, được tương tác với các bạn cùng lứa tuổi. Bé sẽ học tiếng Anh theo chương trình và phương pháp phù hợp với trình độ và nhu cầu của bé. Bố mẹ có thể đăng ký cho bé học tiếng Anh tại các trung tâm ngoại ngữ uy tín hoặc các trường học có dạy tiếng Anh. 

Như vậy, bố mẹ đã biết đến một số phương pháp học tiếng Anh cho bé lớp 1 hiệu quả nhất có xuất hiện từ khóa. Bố mẹ có thể áp dụng một hoặc kết hợp nhiều phương pháp để giúp bé học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. 

Học tiếng Anh từ lớp 1 là một bước quan trọng để trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Trên đây là danh sách 99+ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo các chủ đề cơ bản, giúp trẻ nắm vững kiến thức và học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả mà EIV Education chia sẻ đến phụ huynh. Hãy sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày để xây dựng nền tảng ngôn ngữ mạnh mẽ cho tương lai của con bạn.

Tiếng Anh 1 kèm 1 cùng GVBN
Tiếng Anh 1 kèm 1 cùng GVBN

Và nếu bạn đang có mong muốn cải thiện khả năng phát âm, cũng như kỹ năng nói của bản thân hoặc ba mẹ đang có mong muốn cho con học tiếng Anh thì có thể tham khảo thêm về khóa học Tiếng Anh cho trẻ em cùng giáo viên bản ngữ của EIV.

Khóa học này sẽ giúp các bé học cách phát âm đúng chuẩn người bản ngữ theo bảng phiên âm quốc tế IPA, trang bị thêm cho các bé các vốn từ vựng thông dụng và tạo môi trường học tiếng anh giúp bé có được nền tảng vững chắc hướng đến các kỳ thi chứng chỉ tiếng anh sau này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *