Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 bé cần nắm vững
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 là một trong những nội dung quan trọng mà bé cần học và nắm vững để phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 bao gồm các chủ đề gần gũi với cuộc sống và hoạt động của bé, như gia đình, bạn bè, trường học, sở thích,…Trong bài viết này, EIV Education sẽ tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo các chủ đề khác nhau, cùng với cách phát âm và ví dụ minh họa. Hãy cùng khám phá nhé!
The cat is sleeping on the windowsill. (Con mèo đang ngủ trên mé cửa sổ.)
Bird
Chim
/bɜrd/
Birds sing in the morning. (Chim hát vào buổi sáng.)
Fish
Cá
/fɪʃ/
The colorful fish swim in the aquarium. (Những con cá màu sắc bơi trong hồ cá.)
Rabbit
Thỏ
/ˈræbɪt/
The rabbit hops around the garden. (Con thỏ nhảy quanh khu vườn.)
Elephant
Voi
/ˈɛləfənt/
The elephant has a long trunk. (Con voi có cái vòi dài.)
Butterfly
Bướm
/ˈbʌtərflaɪ/
Butterflies have colorful wings. (Bướm có cánh màu sắc.)
Penguin
Chim cánh cụt
/ˈpɛŋɡwɪn/
Penguins live in cold climates and cannot fly. (Chim cánh cụt sống ở những vùng lạnh và không thể bay.)
Koala
Gấu túi
/ˈkoʊ.lə/
Koalas are marsupials and eat eucalyptus leaves. (Gấu túi là loài có túi và ăn lá cây bạch đàn.)
Snake
Rắn
/sneɪk/
Snakes slither on the ground. (Rắn trườn trên mặt đất.)
Kangaroo
Kangaroo
/ˌkæŋɡəˈruː/
Kangaroos hop and have a pouch for their young. (Kangaroo nhảy và có túi để đựng con non.)
Turtle
Rùa
/ˈtɜrtl̩/
The turtle moves slowly on the sand. (Con rùa di chuyển chậm trên cát.)
Dolphin
Cá heo
/ˈdɒlfɪn/
Dolphins are known for their playful behavior. (Cá heo nổi tiếng với tính cách chơi đùa của chúng.)
Horse
Ngựa
/hɔrs/
The horse runs fast in the field. (Con ngựa chạy nhanh trên cánh đồng.)
Bee
Ong
/bi/
Bees collect nectar from flowers. (Những con ong sưu tập mật từ hoa.)
Owl
Dế mèn
/aʊl/
Owls are nocturnal birds of prey. (Dế mèn là loài chim săn mồi hoạt động vào ban đêm.)
Numbers (Những số đếm)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
One
/wʌn/
Số 1
I have one apple. (Tôi có một quả táo.)
Two
/tuː/
Số 2
Two birds are singing. (Hai con chim đang hót.)
Three
/θriː/
Số 3
There are three flowers in the garden. (Có ba bông hoa trong khu vườn.)
Four
/fɔːr/
Số 4
There are four seasons in a year. (Có bốn mùa trong một năm.)
Five
/faɪv/
Số 5
The hand has five fingers. (Bàn tay có năm ngón tay.)
Six
/sɪks/
Số 6
The insect has six legs. (Con côn trùng có sáu chân.)
Seven
/ˈsɛv.ən/
Số 7
There are seven days in a week. (Có bảy ngày trong một tuần.)
Eight
/eɪt/
Số 8
The spider has eight legs. (Con nhện có tám chân.)
Nine
/naɪn/
Số 9
There are nine students in the class. (Có chín học sinh trong lớp.)
Ten
/tɛn/
Số 10
I have ten fingers. (Tôi có mười ngón tay.)
Eleven
/ɪˈlɛv.ən/
Số 11
There are eleven players on the soccer team. (Có mười một cầu thủ trong đội bóng đá.)
Twelve
/twɛlv/
Số 12
The clock shows twelve o'clock. (Đồng hồ chỉ mười hai giờ.)
Thirteen
/ˌθɜːˈtiːn/
Số 13
There are thirteen chairs in the room. (Có mười ba chiếc ghế trong phòng.)
Fourteen
/ˌfɔːrˈtiːn/
Số 14
There are fourteen books on the shelf. (Có mười bốn quyển sách trên kệ.)
Fifteen
/ˌfɪfˈtiːn/
Số 15
There are fifteen students in the classroom. (Có mười lăm học sinh trong lớp.)
Twenty
/ˈtwɛn.ti/
Số 20
The box contains twenty candies. (Hộp chứa hai mươi kẹo.)
Food (Đồ ăn)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Apple
/ˈæpəl/
Quả táo
She is eating an apple. (Cô ấy đang ăn một quả táo.)
Banana
/bəˈnænə/
Quả chuối
I like to eat bananas for breakfast. (Tôi thích ăn chuối vào buổi sáng.)
Orange
/ˈɔːrɪndʒ/
Quả cam
The orange is juicy and sweet. (Quả cam này mềm và ngọt.)
Grapes
/ɡreɪps/
Nho
She likes to snack on grapes. (Cô ấy thích ăn nho nhẹ.)
Carrot
/ˈkærət/
Cà rốt
Carrots are orange and crunchy. (Cà rốt có màu cam và giòn.)
Bread
/brɛd/
Bánh mì
I make a sandwich with bread. (Tôi làm một ổ bánh mì sandwich.)
Cheese
/tʃiz/
Phô mai
Cheese is often used in pizza. (Phô mai thường được sử dụng trong pizza.)
Milk
/mɪlk/
Sữa
Children drink milk for strong bones. (Trẻ em uống sữa để có xương chắc.)
Egg
/ɛɡ/
Quả trứng
She is frying an egg for breakfast. (Cô ấy đang chiên một quả trứng cho bữa sáng.)
Tomato
/təˈmeɪtoʊ/
Cà chua
Tomatoes are red and used in salads. (Cà chua có màu đỏ và được sử dụng trong salad.)
Chicken
/ˈʧɪkɪn/
Thịt gà
We had chicken for dinner. (Chúng tôi ăn thịt gà cho bữa tối.)
Fish
/fɪʃ/
Cá
Fish is a healthy source of protein. (Cá là nguồn protein lành mạnh.)
Rice
/raɪs/
Gạo
We eat rice with almost every meal. (Chúng tôi ăn cơm với hầu hết mọi bữa ăn.)
Potato
/pəˈteɪtoʊ/
Khoai lang
Potatoes can be mashed or fried. (Khoai tây có thể nghiền nhuyễn hoặc chiên.)
Pizza
/ˈpiːzə/
Bánh pizza
We ordered a pizza for dinner. (Chúng tôi đặt một chiếc pizza cho bữa tối.)
Ice Cream
/aɪs krim/
Kem
Ice cream is a popular dessert. (Kem là một món tráng miệng phổ biến.)
Từ vựng tiếng Anh theo sách giáo khoa
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 2 không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ, mà còn giúp các em nâng cao khả năng giao tiếp, đọc hiểu và viết. Dưới đây EIV Education đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng chủ đề sách giáo khoa, bố mẹ tham khảo và lưu về cho các con học nhé!
Unit 1: Birthday party (tiệc sinh nhật)
New wpDataTable
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Birthday
/ˈbɜːrθ.deɪ/
Ngày sinh nhật
We celebrate our birthday every year. (Chúng tôi tổ chức ngày sinh nhật mỗi năm.)
Cake
/keɪk/
Bánh
She baked a delicious cake for the party. (Cô ấy nướng một chiếc bánh ngon cho bữa tiệc.)
Candle
/ˈkændl̩/
Nến
We put candles on the birthday cake. (Chúng tôi đặt nến trên bánh sinh nhật.)
Present
/ˈprez.ənt/
Quà
I wrapped a present for my friend. (Tôi gói một món quà cho bạn tôi.)
Party
/ˈpɑːr.ti/
Bữa tiệc
We're having a party on Saturday. (Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc vào thứ Bảy.)
Balloon
/bəˈluːn/
Bóng
The room is filled with colorful balloons. (Phòng tràn ngập những quả bóng đầy màu sắc.)
Invitation
/ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/
Thư mời
She received an invitation to the party. (Cô ấy nhận được một lá thư mời đến bữa tiệc.)
Decorations
/ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/
Trang trí
The decorations make the room look festive. (Những trang trí làm cho phòng trở nên rực rỡ.)
Games
/ɡeɪmz/
Trò chơi
We played fun games at the birthday party. (Chúng tôi đã chơi những trò chơi thú vị tại bữa tiệc sinh nhật.)
Friends
/frendz/
Bạn bè
She invited all her friends to the party. (Cô ấy đã mời tất cả bạn bè của mình đến bữa tiệc.)
Singing
/ˈsɪŋ.ɪŋ/
Hát
We enjoy singing "Happy Birthday" together. (Chúng tôi thích hát "Happy Birthday" cùng nhau.)
Celebrate
/ˈsel.ɪ.breɪt/
Tổ chức, kỷ niệm
We celebrate birthdays with cake and presents. (Chúng tôi tổ chức kỷ niệm sinh nhật với bánh và quà tặng.)
Hat
/hæt/
Mũ đội
We wear birthday hats for the celebration. (Chúng tôi đội những chiếc mũ sinh nhật để kỷ niệm.)
Sing
/sɪŋ/
Hát (động từ)
We like to sing songs at the party. (Chúng tôi thích hát những bài hát tại bữa tiệc.)
Happy
/ˈhæp.i/
Hạnh phúc, vui mừng
We wish you a happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật hạnh phúc nhé!)
Fun
/fʌn/
Vui vẻ
The birthday party was full of fun activities. (Bữa tiệc sinh nhật đầy ắp những hoạt động vui vẻ.)
Unit 2: In the backyard (Trong sân)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Garden
/ˈɡɑːrdn/
Khu vườn
We planted flowers in the garden. (Chúng tôi trồng hoa trong khu vườn.)
Grass
/ɡræs/
Cỏ
We play on the soft grass in the backyard. (Chúng tôi chơi trên bãi cỏ mềm ở phía sau nhà.)
Flower
/ˈflaʊər/
Hoa
The flowers in the garden are colorful. (Những bông hoa trong khu vườn rất đầy màu sắc.)
Tree
/triː/
Cây
The tree provides shade on hot days. (Cây tạo bóng cho chúng tôi vào những ngày nóng.)
Bird
/bɜːrd/
Chim
We can hear the singing of birds in the morning. (Chúng tôi có thể nghe tiếng hót của những chú chim vào buổi sáng.)
Butterfly
/ˈbʌtərflaɪ/
Bướm
Butterflies flutter around the flowers. (Những chú bướm bay quanh những bông hoa.)
Fence
/fɛns/
Hàng rào
The fence separates our yard from the neighbor's. (Bức tường rào tách sân của chúng tôi với sân của hàng xóm.)
Sun
/sʌn/
Mặt trời
The sun shines brightly in the sky. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.)
Sky
/skaɪ/
Bầu trời
The sky is clear and blue today. (Bầu trời hôm nay trong veo và xanh.)
Cloud
/klaʊd/
Đám mây
Clouds cover the sky on a rainy day. (Những đám mây che phủ bầu trời trong một ngày mưa.)
Bee
/biː/
Ong
Bees buzz around the flowers. (Những con ong vo ve quanh những bông hoa.)
Picnic
/ˈpɪk.nɪk/
Bữa picnic
We had a picnic in the backyard. (Chúng tôi đã có một bữa picnic trong sân.)
Swing
/swɪŋ/
Đu quay
The children love to play on the swing. (Những đứa trẻ thích chơi trên đu quay.)
Play
/pleɪ/
Chơi
Children like to play in the backyard. (Trẻ em thích chơi trong sân.)
Trowel
/traʊəl/
Xẻng làm vườn
We use a trowel to plant seeds. (Chúng tôi sử dụng xẻng làm vườn để gieo hạt giống.)
Spider
/ˈspaɪ.dər/
Nhện
The spider spun a web in the corner. (Con nhện đan một cái tổ ở góc.)
Unit 3: At the seaside (Tại bờ biển)
New wpDataTable
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Beach
/biːʧ/
Bãi biển
We built sandcastles on the beach. (Chúng tôi xây lâu đài cát trên bãi biển.)
Sand
/sænd/
Cát
The sand is warm between our toes. (Cát ấm áp dưới bàn chân chúng tôi.)
Ocean
/ˈoʊ.ʃən/
Đại dương
The ocean is vast and deep. (Đại dương rộng lớn và sâu thẳm.)
Waves
/weɪvz/
Sóng
The sound of waves is calming. (Âm thanh của những đợt sóng làm dịu dàng.)
Seashell
/ˈsiː.ʃel/
Vỏ sò
We collect seashells on the shore. (Chúng tôi thu thập những vỏ sò ở bờ biển.)
Sunscreen
/ˈsʌn.skriːn/
Kem chống nắng
Don't forget to apply sunscreen before going to the beach. (Đừng quên thoa kem chống nắng trước khi đi đến bãi biển.)
Swimsuit
/ˈswɪm.suːt/
Đồ bơi
I wore my new swimsuit to the seaside. (Tôi mặc bộ đồ bơi mới của mình khi đến bờ biển.)
Shore
/ʃɔːr/
Bờ biển, bờ hồ
The kids play at the water's shore. (Những đứa trẻ chơi ở bờ nước.)
Lighthouse
/ˈlaɪt.haʊs/
Hải đăng
The lighthouse guides ships at night. (Hải đăng hướng dẫn tàu biển vào ban đêm.)
Sailboat
/ˈseɪl.boʊt/
Thuyền buồm
We saw a beautiful sailboat on the horizon. (Chúng tôi nhìn thấy một chiếc thuyền buồm đẹp ở chân trời.)
Crab
/kræb/
Cua
We found a tiny crab crawling on the sand. (Chúng tôi tìm thấy một con cua nhỏ bò trên cát.)
Fish
/fɪʃ/
Cá
Fish swim in the clear water. (Cá bơi trong nước trong.)
Shellfish
/ˈʃel.fɪʃ/
Hải sản
Shellfish like clams and mussels live in the ocean. (Hải sản như nghêu và sò điệp sống ở đại dương.)
Coast
/koʊst/
Bờ biển, ven biển
The coast is a beautiful place for a vacation. (Bờ biển là một nơi tuyệt vời cho kỳ nghỉ.)
Sandcastle
/ˈsændˌkæs.əl/
Lâu đài cát
Building a sandcastle is a fun beach activity. (Xây lâu đài cát là một hoạt động vui nhộn ở bãi biển.)
Sunglasses
/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/
Kính râm
Wear sunglasses to protect your eyes from the sun. (Đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời.)
Unit 4: In the countryside (Ở nông thôn)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Countryside
/ˈkʌn.tri.saɪd/
Nông thôn
The countryside is peaceful and quiet. (Nông thôn yên bình và tĩnh lặng.)
Farm
/fɑːrm/
Nông trại
We visited a farm to see animals. (Chúng tôi đến thăm một nông trại để xem động vật.)
Field
/fiːld/
Cánh đồng
Cows graze in the fields. (Bò ăn cỏ trên cánh đồng.)
Barn
/bɑːrn/
Chuồng trại
The farmer stores hay in the barn. (Nông dân lưu trữ cỏ khô trong chuồng trại.)
Tractor
/ˈtræk.tər/
Xe traktor
The tractor plows the fields. (Xe traktor cày cánh đồng.)
Hay
/heɪ/
Cỏ khô
Hay is used to feed animals on the farm. (Cỏ khô được sử dụng để nuôi thức ăn cho động vật trên nông trại.)
Scarecrow
/ˈsker.kroʊ/
Bù nhìn
The scarecrow protects the crops from birds. (Bù nhìn bảo vệ cây trồng khỏi những chú chim.)
Meadow
/ˈmɛdoʊ/
Đồng cỏ
Children play in the meadow. (Trẻ em chơi trong đồng cỏ.)
Pond
/pɒnd/
Ao
There are ducks swimming in the pond. (Có những con vịt bơi trong ao.)
Fence
/fɛns/
Hàng rào
The fence separates the garden from the field. (Bức tường rào tách khu vườn và cánh đồng.)
Chickens
/ˈʧɪk.ɪnz/
Gà
Chickens roam freely on the farm. (Gà đi lang thang tự do trên nông trại.)
Sheep
/ʃiːp/
Cừu
The shepherd tends to the flock of sheep. (Người chăn nuôi chăm sóc đàn cừu.)
Cow
/kaʊ/
Bò
Cows graze in the pasture. (Bò ăn cỏ trên cánh đồng.)
Horse
/hɔːrs/
Ngựa
The farmer uses a horse to plow the fields. (Nông dân sử dụng ngựa để cày cánh đồng.)
Orchard
/ˈɔːr.tʃərd/
Vườn cây ăn quả
The orchard is full of apple trees. (Vườn cây ăn quả tràn đầy cây táo.)
Harvest
/ˈhɑːrvɪst/
Mùa thu hoạch
The farmers celebrate the harvest season. (Nông dân ăn mừng mùa thu hoạch.)
Unit 5: In the classroom (Trong lớp học)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Classroom
/ˈklæs.ruːm/
Lớp học
We study in the classroom every day. (Chúng tôi học trong lớp mỗi ngày.)
Teacher
/ˈtiː.tʃər/
Giáo viên
The teacher helps us learn new things. (Giáo viên giúp chúng tôi học những điều mới.)
Student
/ˈstuː.dənt/
Học sinh
Students sit at desks in the classroom. (Học sinh ngồi ở bàn trong lớp học.)
Desk
/desk/
Bàn học
We have books and notebooks on our desks. (Chúng tôi có sách và sổ tay trên bàn học của mình.)
Chair
/tʃɛr/
Ghế
Each student has a chair in the classroom. (Mỗi học sinh có một chiếc ghế trong lớp học.)
Board
/bɔːrd/
Bảng đen
The board is used for writing and drawing. (Bảng đen được sử dụng để viết và vẽ.)
Book
/bʊk/
Sách
We read books to learn new things. (Chúng tôi đọc sách để học những điều mới.)
Pencil
/ˈpɛn.səl/
Bút chì
Use a pencil to write in your notebook. (Sử dụng bút chì để viết trong sổ tay của bạn.)
Eraser
/ɪˈreɪ.sər/
Cục tẩy
If you make a mistake, use an eraser. (Nếu bạn mắc lỗi, hãy sử dụng cục tẩy.)
Notebook
/ˈnoʊt.bʊk/
Sổ tay
Write your homework in your notebook. (Viết bài tập về nhà vào sổ tay của bạn.)
Ruler
/ˈruː.lər/
Thước
Use a ruler to draw straight lines. (Sử dụng thước để vẽ đường thẳng.)
Clock
/klɑːk/
Đồng hồ
The clock tells us the time. (Đồng hồ cho chúng ta biết giờ.)
Map
/mæp/
Bản đồ
The map shows countries and cities. (Bản đồ hiển thị các quốc gia và thành phố.)
Window
/ˈwɪn.doʊ/
Cửa sổ
The window lets in natural light. (Cửa sổ để ánh sáng tự nhiên vào.)
Door
/dɔːr/
Cửa ra vào
Enter the door to go to the hallway. (Bước vào cửa để đi ra hành lang.)
Computer
/kəmˈpjuː.tər/
Máy tính
We use a computer for research. (Chúng tôi sử dụng máy tính để nghiên cứu.)
Unit 6: On the farm (Trên nông trại)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Farm
/fɑːrm/
Nông trại
We visited a farm to see animals. (Chúng tôi đến thăm một nông trại để xem động vật.)
Farmer
/ˈfɑːr.mər/
Nông dân
The farmer works hard in the fields. (Nông dân làm việc chăm chỉ trên cánh đồng.)
Crops
/krɑːps/
Các loại cây trồng
Crops include fruits, vegetables, and grains. (Các loại cây trồng bao gồm hoa quả, rau củ và hạt ngũ cốc.)
Field
/fiːld/
Cánh đồng
Fields are large areas where crops are grown. (Cánh đồng là những khu vực lớn nơi trồng cây trồng.)
Barn
/bɑːrn/
Chuồng trại
The farmer stores hay in the barn. (Nông dân lưu trữ cỏ khô trong chuồng trại.)
Livestock
/ˈlaɪv.stɑːk/
Vật nuôi
Livestock includes animals like cows and sheep. (Vật nuôi bao gồm những con như bò và cừu.)
Chicken
/ˈʧɪk.ɪn/
Gà
Chickens are common on farms. (Gà thường xuất hiện trên nông trại.)
Cow
/kaʊ/
Bò
Cows are raised for milk and meat. (Bò được nuôi để lấy sữa và thịt.)
Pig
/pɪɡ/
Lợn
Pigs are raised for pork. (Lợn được nuôi để lấy thịt.)
Sheep
/ʃiːp/
Cừu
Sheep provide wool for clothing. (Cừu cung cấp lông để làm quần áo.)
Horse
/hɔːrs/
Ngựa
The horse helps with plowing the fields. (Ngựa giúp cày cánh đồng.)
Duck
/dʌk/
Vịt
Ducks enjoy swimming in ponds. (Vịt thích bơi lội trong ao.)
Dog
/dɔːɡ/
Chó
The dog guards the farm. (Chó giữ gìn cho nông trại.)
Cat
/kæt/
Mèo
The cat catches mice in the barn. (Mèo bắt chuột trong chuồng trại.)
Tractor
/ˈtræk.tər/
Xe traktor
The tractor is used for plowing and planting. (Xe traktor được sử dụng để cày và gieo hạt.)
Hay
/heɪ/
Cỏ khô
Hay is used to feed animals on the farm. (Cỏ khô được sử dụng để nuôi thức ăn cho động vật trên nông trại.)
Unit 7: In the kitchen (Trong bếp)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Kitchen
/ˈkɪtʃ.ɪn/
Bếp
We cook meals in the kitchen. (Chúng tôi nấu ăn trong bếp.)
Stove
/stoʊv/
Bếp lò
The stove is used for cooking food. (Bếp lò được sử dụng để nấu ăn.)
Oven
/ˈʌvən/
Lò nướng
We bake cookies in the oven. (Chúng tôi nướng bánh quy trong lò nướng.)
Refrigerator
/rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.tər/
Tủ lạnh
The refrigerator keeps food cold. (Tủ lạnh giữ thực phẩm lạnh.)
Sink
/sɪŋk/
Bồn rửa
Dishes are washed in the sink. (Chén bát được rửa trong bồn rửa.)
Dish
/dɪʃ/
Chén, đĩa
Dishes are used for serving and eating food. (Chén đĩa được sử dụng để phục vụ và ăn thức ăn.)
Pan
/pæn/
Chảo
We cook eggs in a frying pan. (Chúng tôi nấu trứng trong một chiếc chảo.)
Pot
/pɑːt/
Nồi
Soup is cooked in a large pot. (Canh được nấu trong một nồi lớn.)
Knife
/naɪf/
Con dao
A knife is used for cutting food. (Con dao được sử dụng để cắt thức ăn.)
Fork
/fɔːrk/
Dĩa
Use a fork to eat spaghetti. (Sử dụng dĩa để ăn mì ống.)
Spoon
/spuːn/
Thìa
Use a spoon to eat soup. (Sử dụng thìa để ăn canh.)
Cup
/kʌp/
Cốc
Drink water from a cup. (Uống nước từ một cốc.)
Plate
/pleɪt/
Dĩa, đĩa ăn
Put food on a plate before eating. (Đặt thức ăn lên đĩa trước khi ăn.)
Glass
/ɡlæs/
Ly
Drink juice from a glass. (Uống nước ép từ một cái ly.)
Cutting board
/ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːrd/
Thớt
Use a cutting board to chop vegetables. (Sử dụng thớt để băm rau.)
Toaster
/ˈtoʊ.stər/
Máy nướng bánh mì
The toaster is used for making toast. (Máy nướng bánh mì được sử dụng để làm bánh mì nướng.)
Unit 8: In the village (Ở làng quê)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Village
/ˈvɪl.ɪdʒ/
Làng quê
People live in a small village. (Người ta sống trong một làng quê nhỏ.)
House
/haʊs/
Nhà
Our house has a red roof. (Ngôi nhà của chúng tôi có mái đỏ.)
Street
/striːt/
Phố
The street is lined with houses. (Con đường có hàng loạt nhà.)
Market
/ˈmɑːr.kɪt/
Chợ
People buy fresh produce at the market. (Người ta mua sản phẩm tươi sạch tại chợ.)
School
/skuːl/
Trường học
Children go to school to learn. (Trẻ em đến trường để học.)
Playground
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/
Sân chơi
Kids play on the playground after school. (Trẻ con chơi trên sân chơi sau giờ học.)
Church
/tʃɜːrtʃ/
Nhà thờ
The church is a place of worship. (Nhà thờ là nơi thờ phượng.)
River
/ˈrɪv.ər/
Sông
The river flows through the village. (Con sông chảy qua làng.)
Bridge
/brɪdʒ/
Cây cầu
The bridge crosses over the river. (Cây cầu bắc qua con sông.)
Tree
/triː/
Cây
There is a big tree in the village square. (Có một cái cây lớn ở quảng trường làng.)
Park
/pɑːrk/
Công viên
Families visit the park on weekends. (Gia đình đến công viên vào cuối tuần.)
Farmhouse
/ˈfɑːrm.haʊs/
Nhà nông trại
The farmhouse is surrounded by fields. (Nhà nông trại được bao quanh bởi cánh đồng.)
Pond
/pɒnd/
Ao
Ducks swim in the pond near the village. (Vịt bơi trong ao gần làng.)
Shop
/ʃɑːp/
Cửa hàng
There's a small shop selling groceries. (Có một cửa hàng nhỏ bán thực phẩm.)
Post office
/poʊst ˈɔː.fɪs/
Bưu điện
People send letters from the post office. (Người ta gửi thư từ bưu điện.)
Garden
/ˈɡɑːr.dən/
Vườn
Flowers bloom in the garden in spring. (Hoa nở rộ trong vườn vào mùa xuân.)
Unit 9: In the grocery store (Trong cửa hàng tạp hóa)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Grocery store
/ˈɡroʊsəri stɔːr/
Cửa hàng tạp hóa
People buy food at the grocery store. (Mọi người mua thực phẩm tại cửa hàng tạp hóa.)
Aisle
/aɪl/
Lối đi trong cửa hàng
The cereal is in aisle 3. (Ngũ cốc ở lối đi 3.)
Cart
/kɑːrt/
Xe đẩy
Put your groceries in the shopping cart. (Đặt thực phẩm của bạn vào xe đẩy mua sắm.)
Basket
/ˈbæs.kɪt/
Giỏ
Carry a basket to collect items. (Mang theo một giỏ để chứa các sản phẩm.)
Produce
/ˈprɑː.duːs/
Rau, quả
Produce includes fruits and vegetables. (Hàng rau quả bao gồm trái cây và rau củ.)
Dairy
/ˈdeəri/
Sản phẩm từ sữa
Dairy products include milk and cheese. (Sản phẩm từ sữa bao gồm sữa và phô mai.)
Meat
/miːt/
Thịt
Meat is found in the butcher section. (Thịt được bán ở khu vực của thợ mổ.)
Bakery
/ˈbeɪkəri/
Tiệm bánh mỳ
Fresh bread is sold at the bakery. (Bánh mỳ tươi được bán tại tiệm bánh mỳ.)
Cereal
/ˈsɪriəl/
Ngũ cốc
Cereal is a popular breakfast option. (Ngũ cốc là một lựa chọn ăn sáng phổ biến.)
Snack
/snæk/
Đồ ăn nhẹ
Grab some snacks for the movie. (Nắm một số đồ ăn nhẹ cho buổi xem phim.)
Can
/kæn/
Lon
Cans of soup are on the shelf. (Lon súp được đặt trên kệ.)
Box
/bɑːks/
Hộp
Cereal comes in a box. (Ngũ cốc đặt trong một hộp.)
Jar
/dʒɑːr/
Lọ
Pickles are in a jar. (Dưa chua được đặt trong lọ.)
Bottle
/ˈbɑːtl/
Chai
Bottles of water are in the fridge. (Chai nước được đặt trong tủ lạnh.)
Shelf
/ʃɛlf/
Kệ
Products are organized on the shelves. (Các sản phẩm được sắp xếp trên kệ.)
Cashier
/kæˈʃɪr/
Người thu ngân
Pay the cashier when you're done shopping. (Trả tiền cho người thu ngân khi bạn đã mua sắm xong.)
Unit 10: At the zoo (Tại vườn bách thú)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Zoo
/zuː/
Vườn bách thú
Families visit the zoo to see animals. (Gia đình đến thăm vườn bách thú để xem động vật.)
Animal
/ˈæn.ɪ.məl/
Động vật
Animals include lions and elephants. (Động vật bao gồm sư tử và voi.)
Elephant
/ˈɛl.ɪ.fənt/
Voi
Elephants are large and have long trunks. (Voi to lớn và có vòi dài.)
Lion
/ˈlaɪ.ən/
Sư tử
The lion is known as the king of the jungle. (Sư tử được biết đến là vua của rừng.)
Tiger
/ˈtaɪ.ɡər/
Hổ
Tigers are striped and powerful. (Hổ có vẻ sọc và mạnh mẽ.)
Giraffe
/dʒɪˈræf/
Hươu cao cổ
The giraffe has a long neck. (Hươu cao cổ có cổ dài.)
Zebra
/ˈziː.brə/
Ngựa vằn đen trắng
Zebras have black and white stripes. (Ngựa vằn có vẻ sọc đen trắng.)
Monkey
/ˈmʌŋ.ki/
Khỉ
Monkeys are playful and swing from trees. (Khỉ vui tinh và đu đưa từ cây này sang cây khác.)
Penguin
/ˈpɛŋ.ɡwɪn/
Chim cánh cụt
Penguins are birds that cannot fly. (Chim cánh cụt là loại chim không thể bay.)
Crocodile
/ˈkrɑː.kə.daɪl/
Cá sấu
Crocodiles live in rivers and swamps. (Cá sấu sống ở sông và đầm lầy.)
Kangaroo
/ˌkæŋ.ɡəˈruː/
Kangaroo
Kangaroos are marsupials found in Australia. (Kangaroo là loài túi ở Úc.)
Snake
/sneɪk/
Rắn
Snakes slither on the ground. (Rắn trườn trên mặt đất.)
Seal
/siːl/
Hải cẩu
Seals are marine mammals. (Hải cẩu là động vật biển.)
Penguin
/ˈpɛŋ.ɡwɪn/
Chim cánh cụt
Penguins waddle on the ice. (Chim cánh cụt bò đi trên băng.)
Zookeeper
/ˈzuːˌkiː.pər/
Người chăm sóc vườn bách thú
The zookeeper feeds the animals. (Người chăm sóc vườn bách thú cho ăn động vật.)
Habitat
/ˈhæb.ɪ.tæt/
Môi trường sống
Each animal has its own habitat in the zoo. (Mỗi loài động vật có môi trường sống riêng tại vườn bách thú.)
Unit 11: In the playground (Trong sân chơi)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Playground
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/
Sân chơi
Children play on the playground. (Trẻ con chơi trên sân chơi.)
Swing
/swɪŋ/
Xích đu
Swings go back and forth. (Xích đu đi lên và đi xuống.)
Slide
/slaɪd/
Cầu trượt
Kids slide down the slide. (Trẻ con trượt xuống cầu trượt.)
Climbing frame
/ˈklaɪ.mɪŋ freɪm/
Khu vực leo lên
Children climb on the climbing frame. (Trẻ con leo lên khu vực leo lên.)
Sandbox
/ˈsænd.bɑːks/
Hộp cát
Kids build sandcastles in the sandbox. (Trẻ con xây lâu đài cát trong hộp cát.)
Seesaw
/ˈsiː.sɔː/
Đu quay
Children go up and down on the seesaw. (Trẻ con lên và xuống trên đu quay.)
Monkey bars
/ˈmʌŋ.ki bɑːrz/
Thang leo
Kids hang and swing on the monkey bars. (Trẻ con treo và đu đưa trên thang leo.)
Merry-go-round
/ˌmer.i.ɡoʊ.ˈraʊnd/
Đồ chơi xoay vòng
Children ride the merry-go-round. (Trẻ con cưỡi đồ chơi xoay vòng.)
Ball
/bɔːl/
Quả cầu
Kids play with a ball in the playground. (Trẻ con chơi với một quả cầu trong sân chơi.)
Hopscotch
/ˈhɑːp.skɑːtʃ/
Trò nhảy chân
Children play hopscotch on the pavement. (Trẻ con chơi trò nhảy chân trên lề đường.)
Playhouse
/ˈpleɪ.haʊs/
Nhà chơi
Kids pretend in the playhouse. (Trẻ con giả vờ trong nhà chơi.)
Fence
/fɛns/
Hàng rào
The fence surrounds the playground. (Hàng rào bao quanh sân chơi.)
Whirligig
/ˈwɜːr.lɪ.ɡɪɡ/
Đồ chơi quay xoay
Children spin the whirligig. (Trẻ con quay xoay đồ chơi quay xoay.)
Bench
/bɛnʧ/
Ghế dựa
Parents sit on the bench and watch their kids play. (Phụ huynh ngồi trên ghế dựa và xem con chơi.)
Shade
/ʃeɪd/
Bóng râm
The playground has a shade area. (Sân chơi có khu vực bóng râm.)
Playdate
/pleɪ.deɪt/
Buổi chơi cùng bạn bè
Kids have a playdate in the playground. (Trẻ con có buổi chơi cùng bạn bè trong sân chơi.)
Unit 12: At the cafe (Tại quán cà phê)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Cafe
/kæˈfeɪ/
Quán cà phê
Families go to the cafe for coffee and snacks. (Gia đình đến quán cà phê để uống cà phê và ăn nhẹ.)
Menu
/ˈmɛn.juː/
Thực đơn
Look at the menu to see what's available. (Nhìn vào thực đơn để xem có gì để chọn.)
Table
/ˈteɪ.bəl/
Bàn
Sit at the table to enjoy your food. (Ngồi tại bàn để thưởng thức thức ăn của bạn.)
Chair
/tʃɛr/
Ghế
Pull up a chair and join us. (Kéo một chiếc ghế và tham gia cùng chúng tôi.)
Waiter/Waitress
/ˈweɪ.t̬ər/ /ˈweɪ.trəs/
Người phục vụ
The waiter will take your order. (Người phục vụ sẽ lấy đơn của bạn.)
Order
/ˈɔːr.dər/
Đặt món
Order your food at the counter. (Đặt món của bạn tại quầy.)
Menu
/mɛnjuː/
Thực đơn
Choose from the menu what you want to eat. (Chọn từ thực đơn những gì bạn muốn ăn.)
Coffee
/ˈkɑː.fi/
Cà phê
I like to drink black coffee. (Tôi thích uống cà phê đen.)
Tea
/tiː/
Trà
Would you like hot or iced tea? (Bạn muốn uống trà nóng hay lạnh?)
Juice
/dʒuːs/
Nước trái cây
Juice is a refreshing drink. (Nước trái cây là một loại đồ uống sảng khoái.)
Cake
/keɪk/
Bánh ngọt
Order a slice of cake for dessert. (Đặt một lát bánh ngọt cho món tráng miệng.)
Sandwich
/ˈsæn.dɪtʃ/
Bánh mì kẹp
A sandwich is a quick and tasty meal. (Bánh mì kẹp là một bữa ăn nhanh và ngon.)
Salad
/ˈsæl.əd/
Rau sống
I like to eat a fresh salad with my meal. (Tôi thích ăn một phần salad tươi mới cùng với bữa ăn của tôi.)
Ice cream
/aɪs krim/
Kem
Ice cream is a delicious dessert. (Kem là một món tráng miệng ngon.)
Ask for the bill when you're ready to leave. (Hỏi hóa đơn khi bạn đã sẵn sàng rời đi.)
Những mẹo học từ vựng tiếng Anh lớp 2 dễ nhớ bố mẹ cần biết
Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 không phải là một việc dễ dàng, đặc biệt là với những bé mới bắt đầu tiếp xúc với một ngôn ngữ mới. Vậy làm thế nào để giúp các bé học từ vựng một cách hiệu quả và dễ nhớ? Dưới đây là một số mẹo học từ vựng tiếng Anh lớp 2 mà bố mẹ cần biết để đồng hành cùng con.
Sử dụng hình ảnh, âm thanh và hoạt động thực tế
Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh lớp 2 hiệu quả nhất là sử dụng các phương tiện truyền thông như hình ảnh, âm thanh và hoạt động thực tế để kết nối từ vựng với ý nghĩa của nó. Ví dụ, khi học từ vựng về các loài động vật, bố mẹ có thể cho bé xem hình ảnh của các loài động vật đó, nghe âm thanh của chúng và chơi trò chơi nhận diện tên các loài động vật. Điều này sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng một cách sinh động và dễ dàng hơn.
Lặp lại và ôn tập thường xuyên
Lặp lại và ôn tập là hai yếu tố quan trọng trong quá trình học từ vựng tiếng Anh lớp 2. Bố mẹ nên giúp bé lặp lại và ôn tập các từ vựng đã học mỗi ngày, ít nhất là 15 phút. Bố mẹ có thể sử dụng các phương pháp như flashcard, bài kiểm tra, trò chơi hay câu đố để giúp bé ôn tập từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.
Khuyến khích bé sử dụng từ vựng trong giao tiếp
Một cách khác để giúp bé học từ vựng tiếng Anh lớp 2 dễ nhớ là khuyến khích bé sử dụng từ vựng trong giao tiếp. Bố mẹ có thể tạo ra những tình huống giao tiếp đơn giản và thân thiện với bé, ví dụ như giới thiệu bản thân, chào hỏi, nói về sở thích hay gia đình. Bố mẹ cũng có thể khen ngợi và khích lệ bé khi bé sử dụng được từ vựng một cách chính xác và tự tin.
Học tiếng Anh qua lớp học
Đây là một phương pháp học tiếng Anh cho bé lớp 1 chuyên nghiệp và hiệu quả. Bé sẽ được học tiếng Anh với giáo viên bản ngữ hoặc có chuyên môn cao, được tiếp xúc với môi trường tiếng Anh giao tiếp thực tế, được tương tác với các bạn cùng lứa tuổi. Bé sẽ học tiếng Anh theo chương trình và phương pháp phù hợp với trình độ và nhu cầu của bé. Bố mẹ có thể đăng ký cho bé học tiếng Anh tại các trung tâm ngoại ngữ uy tín hoặc các trường học có dạy tiếng Anh.
Như vậy, bố mẹ đã biết đến một số phương pháp học tiếng Anh cho bé lớp 2 hiệu quả nhất. Bố mẹ có thể áp dụng một hoặc kết hợp nhiều phương pháp để giúp bé học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị.
Học tiếng Anh từ lớp 2 là một bước quan trọng để trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Trên đây là danh sách 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo các chủ đề cơ bản, giúp trẻ nắm vững kiến thức và học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả mà EIV Education chia sẻ đến phụ huynh.
Và nếu bạn đang có mong muốn cải thiện khả năng phát âm, cũng như kỹ năng nói của bản thân hoặc ba mẹ đang có mong muốn cho con học tiếng Anh thì có thể tham khảo thêm về khóa học Tiếng Anh cho trẻ em cùng giáo viên bản ngữ của EIV. Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ Hotline 028.7309.9959.
Khóa học này sẽ giúp các bé học cách phát âm đúng chuẩn người bản ngữ theo bảng phiên âm quốc tế IPA, trang bị thêm cho các bé các vốn từ vựng thông dụng và tạo môi trường học tiếng anh giúp bé có được nền tảng vững chắc hướng đến các kỳ thi chứng chỉ tiếng anh sau này.