301+ Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Doanh Nghiệp Thông Dụng 2024

tieng-anh-giao-tiep-doanh-nghiep

Tiếng Anh giao tiếp doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong môi trường kinh doanh quốc tế hiện đại. Việc nắm vững các mẫu câu và kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp bằng tiếng Anh không chỉ giúp đàm phán thuận lợi mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ với đối tác nước ngoài. EIV mang đến cho bạn 301+ mẫu câu tiếng Anh thương mại thiết yếu cùng các đoạn hội thoại thực tế, giúp bạn tự tin trong mọi tình huống giao tiếp kinh doanh.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp doanh nghiệp

mau-cau-tieng-anh-giao-tiep-doanh-nghiep

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp giới thiệu bản thân đến đối tác

1️⃣ Góc độ cơ bản và mục đích gặp gỡ

Good [morning/afternoon], I’m [Your Name], [Your Position] at [Company]. I’m here to discuss how we can collaborate on [specific project or objective].

  • Phiên âm: /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/ˈɑːftəˌnuːn, aɪm [neɪm], [pəˈzɪʃən] æt [ˈkʌmpəni]. aɪm hɪə tuː dɪˈskʌs haʊ wiː kæn kəˈlæbəreɪt ɒn [spəˈsɪfɪk ˈprɒdʒekt/əbˈdʒektɪv]/
  • Dịch: Xin chào [buổi sáng/buổi chiều], tôi là [Tên của bạn], [Chức vụ của bạn] tại [Công ty]. Tôi đến đây để cùng thảo luận về việc chúng ta có thể hợp tác trong [dự án hoặc mục tiêu cụ thể].

2️⃣ Góc độ vai trò cá nhân

Hello, my name is [Your Name]. I lead the [Department] team at [Company Name] and specialize in [Your Expertise]. I’m excited to explore how we can bring value to our partnership.

  • Phiên âm: /həˈləʊ, maɪ neɪm ɪz [neɪm]. aɪ liːd ðə [dɪˈpɑːtmənt] tiːm æt [ˈkʌmpəni neɪm] ænd ˈspeʃəlaɪz ɪn [ɪkˈspɜːtiːz]. aɪm ɪkˈsaɪtɪd tuː ɪkˈsplɔː haʊ wiː kæn brɪŋ ˈvæljuː tuː ˈaʊə ˈpɑːtnəʃɪp/
  • Dịch: Xin chào, tôi tên là [Tên của bạn]. Tôi lãnh đạo nhóm [Phòng ban] tại [Tên công ty] và chuyên về [Chuyên môn]. Tôi rất vui khi được mở rộng cách chúng ta có thể mang lại giá trị cho quan hệ đối tác của nhau.

3️⃣ Góc độ kinh nghiệm

I’m [Your Name], and I’ve been with [Company Name] as a [Your Job Title] for [X years]. My focus has been on [mention relevant skills or areas], and I’m eager to see how we can combine our strengths for mutual success.

  • Phiên âm: /aɪm [neɪm], ænd aɪv bɪn wɪð [ˈkʌmpəni neɪm] æz ə [dʒɒb ˈtaɪtl] fɔː [jɪəz]. maɪ ˈfəʊkəs hæz bɪn ɒn [skɪlz/ˈeəriəz], ænd aɪm ˈiːɡə tuː siː haʊ wiː kæn kəmˈbaɪn ˈaʊə streŋθs fɔː ˈmjuːtʃuəl səkˈses/
  • Dịch: Tôi là [Tên của bạn] và tôi đã làm việc tại [Tên công ty] với tư cách là [Chức danh công việc của bạn]. Trọng tâm của tôi là [nêu các kỹ năng hoặc lĩnh vực có liên quan] và tôi rất mong muốn xem chúng ta có thể kết hợp các thế mạnh của mình như thế nào để cùng thành công.

4️⃣ Góc độ mục tiêu cụ thể

I’m [Your Name] from [Your Company]. My main goal in this partnership is to [mention a goal]. I believe that by aligning our efforts, we can create significant value.

  • Phiên âm: /aɪm [neɪm] frəm [ˈkʌmpəni]. maɪ meɪn ɡəʊl ɪn ðɪs ˈpɑːtnəʃɪp ɪz tuː [ɡəʊl]. aɪ bɪˈliːv ðæt baɪ əˈlaɪnɪŋ ˈaʊər ˈefəts, wiː kæn kriˈeɪt sɪɡˈnɪfɪkənt ˈvæljuː/
  • Dịch: Tôi là [Tên của bạn] từ [Công ty của bạn]. Mục tiêu chính của tôi trong quan hệ đối tác này là [nêu mục tiêu]. Tôi tin rằng bằng cách liên kết các nỗ lực của chúng ta, chúng ta có thể tạo ra giá trị lớn.

5️⃣ Góc độ cam kết hợp tác

Hello, I’m [Your Name], [Your Position] at [Your Company]. I’m here to ensure our collaboration is both productive and mutually beneficial, and I look forward to building a strong relationship.

  • Phiên âm: /həˈləʊ, aɪm [neɪm], [pəˈzɪʃən] æt [ˈkʌmpəni]. aɪm hɪə tuː ɪnˈʃʊə ˈaʊə kəˌlæbəˈreɪʃən ɪz bəʊθ prəˈdʌktɪv ænd ˈmjuːtʃuəli ˌbenɪˈfɪʃəl, ænd aɪ lʊk ˈfɔːwəd tuː ˈbɪldɪŋ ə strɒŋ rɪˈleɪʃənʃɪp/
  • Dịch: Xin chào, tôi là [Tên của bạn], [Chức vụ của bạn] tại [Công ty]. Tôi ở đây để đảm bảo sự hợp tác của chúng ta vừa hiệu quả vừa có lợi cho cả hai bên, và tôi mong muốn xây dựng một mối quan hệ bền chặt.

6️⃣ Góc độ tập trung vào lắng nghe

I’m [Your Name] with [Your Position] at [Your Company]. I look forward to hearing more about your objectives and exploring ways we can support each other’s success.

  • Phiên âm: /aɪm [neɪm] wɪð [pəˈzɪʃən] æt [ˈkʌmpəni]. aɪ lʊk ˈfɔːwəd tuː ˈhɪərɪŋ mɔːr əˈbaʊt jɔːr əbˈdʒektɪvz ænd ɪkˈsplɔːrɪŋ weɪz wiː kæn səˈpɔːt iːtʃ ˈʌðəz səkˈses/
  • Dịch: Tôi là [Tên của bạn] với [Chức vụ của bạn] tại [Công ty]. Tôi mong muốn được nghe thêm về mục tiêu của bạn và khám phá những cách chúng ta có thể hỗ trợ thành công của nhau.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi gặp đối tác kinh doanh

1️⃣ Mục đích mở đầu cuộc họp

Thank you for agreeing to meet with us. We appreciate this opportunity to discuss potential collaboration.

  • Phiên âm: /θæŋk juː fɔːr əˈɡriːɪŋ tuː miːt wɪð ʌs. wiː əˈpriːʃieɪt ðɪs ˌɒpəˈtjuːnəti tuː dɪˈskʌs pəˈtenʃəl kəˌlæbəˈreɪʃən/
  • Dịch: Cảm ơn bạn đã đồng ý gặp gỡ. Chúng tôi rất trân trọng cơ hội này để thảo luận về khả năng hợp tác cùng nhau.

2️⃣ Mục đích bắt đầu thảo luận

Let’s go over some of the main points we want to address.

  • Phiên âm: /lets ɡəʊ ˈəʊvə sʌm əv ðə meɪn pɔɪnts wiː wɒnt tuː əˈdres/
  • Dịch: Hãy cùng điểm qua một số vấn đề chính mà chúng ta cần thảo luận.

We would like to propose a partnership that could benefit both parties.

  • Phiên âm: /wiː wʊd laɪk tuː prəˈpəʊz ə ˈpɑːtnəʃɪp ðæt kʊd ˈbenɪfɪt bəʊθ ˈpɑːtiz/
  • Dịch: Chúng tôi muốn đề xuất một mối quan hệ hợp tác có lợi cho cả hai bên.

3️⃣ Mục đích thăm dò ý kiến

Would you be open to exploring a joint venture?

  • Phiên âm: /wʊd juː biː ˈəʊpən tuː ɪkˈsplɔːrɪŋ ə dʒɔɪnt ˈventʃə/
  • Dịch: Bạn có sẵn lòng xem xét một dự án liên doanh không?

Our team believes that this approach could be mutually beneficial.

  • Phiên âm: /ˈaʊə tiːm bɪˈliːvz ðæt ðɪs əˈprəʊtʃ kʊd biː ˈmjuːtʃuəli ˌbenɪˈfɪʃəl/
  • Dịch: Đội ngũ của chúng tôi tin rằng hướng đi này có thể mang lại lợi ích cho cả hai bên.

4️⃣ Mục đích thảo luận chi tiết

Let’s go over the terms and conditions of the agreement.

  • Phiên âm: /lets ɡəʊ ˈəʊvə ðə tɜːmz ænd kənˈdɪʃənz əv ði əˈɡriːmənt/
  • Dịch: Hãy cùng xem qua các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận.

Could we clarify some of the financial details involved?

  • Phiên âm: /kʊd wiː ˈklærɪfaɪ sʌm əv ðə faɪˈnænʃəl ˈdiːteɪlz ɪnˈvɒlvd/
  • Dịch: Chúng ta có thể làm rõ một số chi tiết tài chính không?

5️⃣ Mục đích thương lượng và đồng thuận

We’re flexible on this point and open to negotiation.

  • Phiên âm: /wɪə ˈfleksəbəl ɒn ðɪs pɔɪnt ænd ˈəʊpən tuː nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən/
  • Dịch: Chúng tôi khá linh hoạt về điểm này và sẵn sàng đàm phán.

We completely agree with your assessment.

  • Phiên âm: /wiː kəmˈpliːtli əˈɡriː wɪð jɔːr əˈsesmənt/
  • Dịch: Chúng tôi hoàn toàn đồng ý với đánh giá của bạn.

This aligns well with our goals as well.

  • Phiên âm: /ðɪs əˈlaɪnz wel wɪð ˈaʊə ɡəʊlz æz wel/
  • Dịch: Điều này cũng phù hợp với các mục tiêu của chúng tôi.

6️⃣ Mục đích đề xuất điều chỉnh

We see a lot of potential here, but we’d like to suggest a few adjustments.

  • Phiên âm: /wiː siː ə lɒt əv pəˈtenʃəl hɪə, bʌt wiːd laɪk tuː səˈdʒest ə fjuː əˈdʒʌstmənts/
  • Dịch: Chúng tôi thấy có nhiều tiềm năng ở đây, nhưng muốn đề xuất một vài điều chỉnh.

Would you be open to modifying this aspect of the proposal?

  • Phiên âm: /wʊd juː biː ˈəʊpən tuː ˈmɒdɪfaɪɪŋ ðɪs ˈæspekt əv ðə prəˈpəʊzəl/
  • Dịch: Bạn có sẵn sàng điều chỉnh khía cạnh này của đề xuất không?

7️⃣ Mục đích kết thúc cuộc họp

Thank you for the productive discussion. We’re excited about the possibilities ahead.

  • Phiên âm: /θæŋk juː fɔː ðə prəˈdʌktɪv dɪˈskʌʃən. wɪər ɪkˈsaɪtɪd əˈbaʊt ðə ˌpɒsəˈbɪlətiz əˈhed/
  • Dịch: Cảm ơn về buổi thảo luận hiệu quả. Chúng tôi rất hào hứng với những khả năng phía trước.

Please feel free to reach out if you have any further questions.

  • Phiên âm: /pliːz fiːl friː tuː riːtʃ aʊt ɪf juː hæv ˈeni ˈfɜːðə ˈkwestʃənz/
  • Dịch: Hãy thoải mái liên hệ nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào.

We’ll follow up with an email summarizing today’s discussion.

  • Phiên âm: /wiːl ˈfɒləʊ ʌp wɪð ən ˈiːmeɪl ˈsʌməraɪzɪŋ təˈdeɪz dɪˈskʌʃən/
  • Dịch: Chúng tôi sẽ gửi email tổng kết cuộc thảo luận hôm nay.

Mẫu câu giao tiếp trong doanh nghiệp khi thực hiện đàm phán với đối tác

mau-cau-dam-phan

1️⃣ Mục đích đề xuất và thảo luận điều khoản

We would like to propose a 5% discount for bulk orders.

  • Phiên âm: /wiː wʊd laɪk tuː prəˈpəʊz ə faɪv pəˈsent ˈdɪskaʊnt fɔː bʌlk ˈɔːdəz/
  • Dịch: Chúng tôi xin đề xuất mức giảm giá 5% cho các đơn hàng số lượng lớn.

Let’s find a mutually beneficial solution.

  • Phiên âm: /lets faɪnd ə ˈmjuːtʃuəli ˌbenɪˈfɪʃəl səˈluːʃən/
  • Dịch: Chúng ta hãy tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên.

2️⃣ Mục đích thảo luận về tác động và điều khoản

We need to consider the long-term implications of this deal.

  • Phiên âm: /wiː niːd tuː kənˈsɪdər ðə ˈlɒŋ tɜːm ˌɪmplɪˈkeɪʃənz əv ðɪs diːl/
  • Dịch: Chúng ta cần cân nhắc những tác động lâu dài của thỏa thuận này.

We can revisit the terms after six months.

  • Phiên âm: /wiː kæn ˌriːˈvɪzɪt ðə tɜːmz ˈɑːftə sɪks mʌnθs/
  • Dịch: Chúng ta có thể xem xét lại các điều khoản sau sáu tháng.

3️⃣ Mục đích thương lượng và đàm phán

Can we negotiate the terms of this contract?

  • Phiên âm: /kæn wiː nɪˈɡəʊʃieɪt ðə tɜːmz əv ðɪs ˈkɒntrækt/
  • Dịch: Chúng ta có thể thương lượng các điều khoản của hợp đồng này không?

We are open to discussing different pricing models.

  • Phiên âm: /wiː ɑːr ˈəʊpən tuː dɪˈskʌsɪŋ ˈdɪfrənt ˈpraɪsɪŋ ˈmɒdlz/
  • Dịch: Chúng tôi sẵn sàng thảo luận về nhiều mô hình định giá khác nhau.

4️⃣ Mục đích phản hồi và làm rõ

I’m afraid we cannot accept this offer as it stands.

  • Phiên âm: /aɪm əˈfreɪd wiː ˈkænɒt əkˈsept ðɪs ˈɒfər æz ɪt stændz/
  • Dịch: Tôi e rằng chúng tôi không thể chấp nhận lời đề nghị này theo tình hình hiện tại.

I think we’re close to reaching an agreement.

  • Phiên âm: /aɪ θɪŋk wɪə kləʊs tuː ˈriːtʃɪŋ ən əˈɡriːmənt/
  • Dịch: Tôi nghĩ chúng ta sắp đạt được thỏa thuận rồi.

5️⃣ Mục đích làm rõ và thỏa hiệp

Could you clarify your position on this issue?

  • Phiên âm: /kʊd juː ˈklærɪfaɪ jɔː pəˈzɪʃən ɒn ðɪs ˈɪʃuː/
  • Dịch: Bạn có thể làm rõ quan điểm của mình về vấn đề này không?

We are willing to compromise on some of the terms.

  • Phiên âm: /wiː ɑː ˈwɪlɪŋ tuː ˈkɒmprəmaɪz ɒn sʌm əv ðə tɜːmz/
  • Dịch: Chúng tôi sẵn sàng cân nhắc thỏa hiệp về một số điều khoản.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho mục tiêu tư vấn bán hàng

1️⃣ Chào đón và tìm hiểu nhu cầu

Welcome! How can I assist you today? Are you looking for something specific, or would you like some suggestions?

  • Phiên âm: /ˈwelkəm! haʊ kæn aɪ əˈsɪst juː təˈdeɪ? ɑː juː ˈlʊkɪŋ fɔː ˈsʌmθɪŋ spəˈsɪfɪk, ɔː wʊd juː laɪk sʌm səˈdʒestʃənz?/
  • Dịch: Chào mừng! Tôi có thể giúp gì bạn hôm nay? Bạn đang tìm kiếm sản phẩm cụ thể nào, hay muốn tôi gợi ý một vài lựa chọn?

What type of product are you interested in?

  • Phiên âm: /wɒt taɪp əv ˈprɒdʌkt ɑː juː ˈɪntrəstɪd ɪn?/
  • Dịch: Bạn đang quan tâm đến loại sản phẩm nào?

2️⃣ Tìm hiểu chi tiết nhu cầu

May I ask what you’re looking for in a [product]?

  • Phiên âm: /meɪ aɪ ɑːsk wɒt jɔː ˈlʊkɪŋ fɔːr ɪn ə [ˈprɒdʌkt]?/
  • Dịch: Tôi có thể hỏi bạn đang tìm gì ở sản phẩm [sản phẩm] không?

Could you tell me about any specific features you’re looking for?

  • Phiên âm: /kʊd juː tel miː əˈbaʊt ˈeni spəˈsɪfɪk ˈfiːtʃəz jɔː ˈlʊkɪŋ fɔː?/
  • Dịch: Bạn có thể cho tôi biết về những tính năng cụ thể mà bạn cần không?

3️⃣ Đề xuất sản phẩm

Based on what you’ve mentioned, I’d recommend this model. It has [features] which might be ideal for you.

  • Phiên âm: /beɪst ɒn wɒt juːv ˈmenʃənd, aɪd ˌrekəˈmend ðɪs ˈmɒdl. ɪt hæz [ˈfiːtʃəz] wɪtʃ maɪt biː aɪˈdɪəl fə juː/
  • Dịch: Dựa trên những gì bạn đã chia sẻ, tôi đề xuất mẫu này. Nó có [tính năng], có thể sẽ phù hợp với bạn.

This product is one of our best-sellers. Many customers choose it for its [feature/benefit].

  • Phiên âm: /ðɪs ˈprɒdʌkt ɪz wʌn əv ˈaʊə best ˈseləz. ˈmeni ˈkʌstəməz tʃuːz ɪt fər ɪts [ˈfiːtʃə/ˈbenɪfɪt]/
  • Dịch: Sản phẩm này là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi. Nhiều khách hàng lựa chọn vì [tính năng/lợi ích].

4️⃣ Giới thiệu tính năng và lợi ích

One of the unique aspects of this product is [feature/benefit].

  • Phiên âm: /wʌn əv ðə juːˈniːk ˈæspekts əv ðɪs ˈprɒdʌkt ɪz [ˈfiːtʃə/ˈbenɪfɪt]/
  • Dịch: Một trong những điểm nổi bật của sản phẩm này là [tính năng/lợi ích].

Customers love this model because it’s [reliable, durable, easy to use, etc.].

  • Phiên âm: /ˈkʌstəməz lʌv ðɪs ˈmɒdl bɪˈkɒz ɪts [rɪˈlaɪəbl, ˈdjʊərəbl, ˈiːzi tuː juːz, ɪtˈsetərə]/
  • Dịch: Khách hàng yêu thích mẫu này vì nó [đáng tin cậy, bền, dễ sử dụng, v.v.].

5️⃣ Giải quyết mối quan tâm

This product might be a better fit if you’re looking for [feature/benefit].

  • Phiên âm: /ðɪs ˈprɒdʌkt maɪt bi ə ˈbetə fɪt ɪf jɔː ˈlʊkɪŋ fɔː [ˈfiːtʃə/ˈbenɪfɪt]/
  • Dịch: Sản phẩm này có thể phù hợp hơn nếu bạn đang tìm kiếm [tính năng/lợi ích].

Many customers had similar concerns, but they found this model to be a good solution.

  • Phiên âm: /ˈmeni ˈkʌstəməz hæd ˈsɪmɪlə kənˈsɜːnz, bət ðeɪ faʊnd ðɪs ˈmɒdl tuː bi ə ɡʊd səˈluːʃn/
  • Dịch: Nhiều khách hàng cũng có mối quan tâm tương tự, nhưng họ thấy mẫu này là một giải pháp tốt.

6️⃣ Thông tin về ưu đãi và bảo hành

We currently have a special offer on this product. You can get [discount or added benefit].

  • Phiên âm: /wi ˈkʌrəntli hæv ə ˈspeʃl ˈɒfər ɒn ðɪs ˈprɒdʌkt. juː kæn ɡet [ˈdɪskaʊnt ɔːr ˈædɪd ˈbenɪfɪt]/
  • Dịch: Hiện tại chúng tôi có chương trình khuyến mãi cho sản phẩm này. Bạn có thể nhận được [giảm giá hoặc lợi ích thêm].

This product comes with a [warranty period] warranty and includes [after-sales service, free delivery, etc.].

  • Phiên âm: /ðɪs ˈprɒdʌkt kʌmz wɪð ə [ˈwɒrənti ˈpɪərɪəd] ˈwɒrənti ænd ɪnˈkluːdz [ˈɑːftə seɪlz ˈsɜːvɪs, friː dɪˈlɪvəri, ɪtˈsetərə]/
  • Dịch: Sản phẩm này có bảo hành [thời gian bảo hành] và bao gồm [dịch vụ hậu mãi, giao hàng miễn phí, v.v.].

7️⃣ Đề xuất trải nghiệm sản phẩm

I can arrange a quick demo if you’d like to see how it works.

  • Phiên âm: /aɪ kæn əˈreɪndʒ ə kwɪk ˈdeməʊ ɪf juːd laɪk tuː siː haʊ ɪt wɜːks/
  • Dịch: Tôi có thể sắp xếp một buổi trải nghiệm sản phẩm nhanh nếu bạn muốn xem sản phẩm hoạt động thế nào.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp

giao-tiep-tieng-anh-cuoc-hop

Mở đầu cuộc họp

Good morning/afternoon, everyone. Thank you for joining us today.

=> (Chào buổi sáng/chiều mọi người. Cảm ơn mọi người đã tham gia hôm nay.)

Let’s get started. The purpose of today’s meeting is to discuss [topic].

=> (Chúng ta hãy bắt đầu. Mục đích của cuộc họp hôm nay là để thảo luận về [chủ đề].)

I’d like to begin by welcoming everyone and reviewing today’s agenda.

=> (Tôi muốn bắt đầu bằng việc chào mừng mọi người và điểm qua chương trình nghị sự hôm nay.)

Giới thiệu nội dung và mục tiêu của cuộc họp

The main objective of today’s meeting is to [goal].

=> (Mục tiêu chính của cuộc họp hôm nay là để [mục tiêu].)

We’re here today to discuss [topic] and make some key decisions.

=> (Hôm nay chúng ta ở đây để thảo luận về [chủ đề] và đưa ra một số quyết định quan trọng.)

By the end of this meeting, I hope we’ll have a clear direction on [topic].

=> (Đến cuối cuộc họp, tôi hy vọng chúng ta sẽ có định hướng rõ ràng về [chủ đề].)

The purpose of today’s meeting is to review our progress.

=> (Mục đích của cuộc họp hôm nay là để xem xét tiến độ của chúng ta.)

Đưa ra quan điểm và đề xuất

I think it would be beneficial if we could [suggestion].

=> (Tôi nghĩ sẽ có lợi nếu chúng ta có thể [đề xuất].)

From my perspective, this approach could be more effective.

=> (Từ quan điểm của tôi, cách tiếp cận này có thể hiệu quả hơn.)

We might want to consider [alternative suggestion].

=> (Chúng ta có thể cân nhắc [gợi ý thay thế].)

Ngắt lời một cách lịch sự

Sorry, but to clarify,…

=> (Xin lỗi, nhưng để làm rõ hơn thì…)

Sorry I didn’t quite hear that. Can you say it again?

=> (Xin lỗi, tôi không nghe rõ lắm. Bạn có thể nói lại không?)

May I just quickly add something here?

=> (Tôi có thể nhanh chóng đề xuất thêm ý kiến ở đây không?)

Excuse me, may I say something to that point?

=> (Xin lỗi, tôi có thể nói vài điều về điểm đó không?)

Đưa ra quyết định và phân công nhiệm vụ

Based on our discussion, we’ve decided to [decision].

=> (Dựa trên cuộc thảo luận, chúng ta đã quyết định [quyết định].)

Let’s assign tasks to make sure we can move forward.

=> (Hãy phân công nhiệm vụ để đảm bảo chúng ta có thể tiến hành.)

[Name], could you take the lead on this?

=> ([Tên], bạn có thể dẫn dắt việc này không?)

Giải quyết các vấn đề phát sinh

If there are any issues, please feel free to bring them up.

=> (Nếu có vấn đề nào, hãy thoải mái nêu ra.)

Is there anything that needs further clarification?

=> (Có điều gì cần làm rõ thêm không?)

Let’s address any concerns before we wrap up.

=> (Hãy giải quyết các mối quan ngại trước khi kết thúc.)

Kết thúc cuộc họp

Thank you for your time and valuable input today.

=> (Cảm ơn mọi người đã dành thời gian và đóng góp ý kiến hôm nay.)

Let’s schedule a follow-up meeting to review our progress.

=> (Hãy sắp xếp một cuộc họp tiếp theo để xem xét tiến độ của chúng ta.)

If there are no further questions, let’s wrap up here. Thank you, everyone!

=> (Nếu không có câu hỏi nào khác, chúng ta kết thúc tại đây. Cảm ơn mọi người!)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp giải quyết khiếu nại với khách hàng

I’m very sorry to hear about your experience. Let’s see how we can resolve this for you.

=> (Tôi rất tiếc khi nghe về trải nghiệm của bạn. Hãy xem chúng tôi có thể giải quyết điều này như thế nào.)

I understand how frustrating this must be. Thank you for bringing it to our attention.

=> (Tôi hiểu điều này chắc hẳn gây khó chịu cho bạn. Cảm ơn bạn đã thông báo cho chúng tôi.)

We apologize for the inconvenience you’ve experienced. Let’s work together to address this issue.

=> (Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện mà bạn đã gặp phải. Hãy cùng nhau giải quyết vấn đề này.)

Could you please provide me with more details about the issue?

=> (Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về vấn đề được không?)

We take full responsibility for the mistake, and we’re committed to making it right.

=> (Chúng tôi chịu hoàn toàn trách nhiệm về sai sót này và cam kết sẽ khắc phục.)

We apologize for the error on our part. We are here to ensure you’re satisfied with the outcome.

=> (Chúng tôi xin lỗi vì lỗi này từ phía chúng tôi. Chúng tôi ở đây để đảm bảo bạn hài lòng với kết quả.)

Please accept our apologies for any inconvenience this may have caused.

=> (Xin vui lòng chấp nhận lời xin lỗi của chúng tôi vì bất kỳ sự bất tiện nào có thể đã gây ra.)

To resolve this issue, we can [suggest a solution]. Would that be acceptable to you?

=> (Để giải quyết vấn đề này, chúng tôi có thể [giải pháp đề xuất]. Điều đó có chấp nhận được với bạn không?)

We’d like to offer you [compensation, replacement, refund, etc.] to make up for the inconvenience.

=> (Chúng tôi muốn gửi đến bạn [bồi thường, thay thế, hoàn tiền, v.v.] để bù đắp cho sự bất tiện này)

We’ll make sure this issue is resolved as quickly as possible.

=> (Chúng tôi sẽ đảm bảo vấn đề này được giải quyết nhanh nhất có thể.)

We apologize again for any inconvenience, and we appreciate your patience and understanding.

=> (Chúng tôi xin lỗi lần nữa vì sự bất tiện và rất cảm kích sự kiên nhẫn và thấu hiểu của bạn.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh khi nói chuyện điện thoại

giao-tiep-tieng-anh-qua-dien-thoai

Hello, this is [Your Name] from [Your Company]. May I speak with [Customer’s Name], please?

=> (Xin chào, tôi là [Tên của bạn] từ công ty [Tên công ty của bạn]. Tôi có thể nói chuyện với [Tên khách hàng] được không?)

Hi, [Customer’s Name], I’m [Your Name] from [Your Company]. I wanted to reach out regarding [specific reason].

=> (Chào [Tên khách hàng], tôi là [Tên của bạn] từ công ty [Tên công ty của bạn]. Tôi muốn liên lạc về [lý do cụ thể].)

I’m calling to follow up on [specific issue or topic].

=> (Tôi gọi để theo dõi về [vấn đề hoặc chủ đề cụ thể].)

I wanted to discuss [product/service] with you and see if there’s any way we can assist further.

=> (Tôi muốn thảo luận về [sản phẩm/dịch vụ] và xem liệu chúng tôi có thể hỗ trợ gì thêm cho bạn không.)

The reason I’m calling is to provide you with an update on [specific project or issue].

=> (Lý do tôi gọi là để cập nhật cho bạn về [dự án hoặc vấn đề cụ thể].)

Would you be interested in learning more about our [product/service]?

=> (Bạn có quan tâm tìm hiểu thêm về [sản phẩm/dịch vụ] của chúng tôi không?)

I’d love to discuss how our [product/service] could benefit your business.

=>> (Tôi rất muốn thảo luận về cách mà [sản phẩm/dịch vụ] của chúng tôi có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp của bạn.)

We have a few options that might work well for you. Would you like to hear about them?

=> (Chúng tôi có một số lựa chọn có thể phù hợp với bạn. Bạn có muốn nghe về chúng không?)

Would you like to schedule a meeting to go over the details in person?

=> (Bạn có muốn sắp xếp một cuộc họp để xem qua các chi tiết trực tiếp không?)

I’d be happy to arrange a call at a time that’s convenient for you to discuss this further.

=> (Tôi rất sẵn lòng sắp xếp một cuộc gọi vào thời gian thuận tiện cho bạn để thảo luận thêm)

If you have any questions or need further assistance, please don’t hesitate to reach out.

=> (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm sự trợ giúp, xin đừng ngần ngại liên hệ.)

Thank you, [Customer’s Name]. I look forward to our next conversation. Have a great day!

=> (Cảm ơn bạn, [Tên khách hàng]. Tôi mong đợi cuộc trò chuyện tiếp theo của chúng ta. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về cuộc hẹn trong kinh doanh (đặt hẹn, xác nhận,dời hẹn, hủy hẹn,…)

Đặt lịch cuộc hẹn

I’d like to schedule a meeting with you to discuss [topic]. Are you available on [day/time]?

=> (Tôi muốn lên lịch một cuộc họp với bạn để thảo luận về [chủ đề]. Bạn có rảnh vào [ngày/giờ] không?)

Could we arrange a meeting at your convenience to go over [specific issue]?

=> (Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc gặp vào thời gian thuận tiện cho bạn để thảo luận về [vấn đề cụ thể] không?)

Would you be available for a meeting on [day/time]? Please let me know if that works for you.

=> (Bạn có rảnh cho một cuộc họp vào [ngày/giờ] không? Xin cho tôi biết nếu thời gian đó phù hợp với bạn.)

Can we set up a time to meet and discuss [topic]?

=> (Chúng ta có thể sắp xếp thời gian để gặp mặt và thảo luận về [chủ đề] không?)

Xác nhận cuộc hẹn

I just wanted to confirm our appointment on [day/time]. Is everything still good for then?

=> (Tôi chỉ muốn xác nhận cuộc hẹn của chúng ta vào [ngày/giờ]. Mọi thứ vẫn ổn chứ?)

I’m confirming our meeting scheduled for [day/time]. Looking forward to our discussion.

=> (Tôi xác nhận cuộc họp của chúng ta vào [ngày/giờ]. Mong chờ cuộc thảo luận của chúng ta.)

Dời cuộc hẹn

I’m afraid I won’t be able to meet at the original time. Could we reschedule for another day?

=> (Tôi e rằng mình không thể tham gia cuộc họp vào thời gian ban đầu. Chúng ta có thể sắp xếp lại vào ngày khác không?

Something has come up, and I need to reschedule our appointment. Would [new day/time] work for you?

=> (Có việc đột xuất và tôi cần dời lại cuộc hẹn. [Ngày/giờ mới] có phù hợp với bạn không?)

Could we possibly move our meeting to a later time? I apologize for the inconvenience.

=> (Chúng ta có thể chuyển cuộc họp sang thời gian muộn hơn không? Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.)

Due to a scheduling conflict, would it be possible to meet on [new day/time] instead?

=> (Vì lịch trình bị trùng, chúng ta có thể chuyển sang gặp vào [ngày/giờ mới] được không?)

Hủy cuộc hẹn

I regret to inform you that I need to cancel our meeting on [day/time]. I apologize for any inconvenience this may cause.

=> (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng tôi cần hủy cuộc họp của chúng ta vào [ngày/giờ]. Tôi xin lỗi vì sự bất tiện có thể gây ra.)

Unfortunately, I won’t be able to attend our meeting on [day/time]. Could we arrange a time to meet at a later date?

=> (Thật tiếc là tôi không thể tham dự cuộc họp vào [ngày/giờ]. Chúng ta có thể sắp xếp một thời gian khác để gặp không?)

Due to unforeseen circumstances, I must cancel our appointment. I hope to reschedule soon.

=> (Do những tình huống bất ngờ, tôi phải hủy cuộc hẹn của chúng ta. Hy vọng sớm có thể sắp xếp lại.)

I apologize, but I’ll have to cancel our meeting. Let me know if we can set up another time.

=> (Tôi xin lỗi, nhưng tôi phải hủy cuộc họp của chúng ta. Hãy cho tôi biết nếu chúng ta có thể lên lịch vào thời điểm khác.)

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh

hoi-thoai-giao-tiep-tieng-anh-kinh-doanh

Mẫu hội thoại hỏi thăm khách hàng

A (Staff – nhân viên):

  • Good morning, [Customer’s Name]! How are you today?
  • Chào buổi sáng, [Tên khách hàng]! Hôm nay bạn thế nào?

B (Client – Khách hàng):

  • Good morning, [Your Name]. I’m doing well, thank you!
  • Chào buổi sáng, [Tên bạn]. Tôi khỏe, cảm ơn bạn!

A:

  • I’m glad to hear that. I just wanted to check in and see how everything is going with the [product/service].
  • Tôi rất vui khi nghe vậy. Tôi chỉ muốn kiểm tra xem mọi thứ với [sản phẩm/dịch vụ] có ổn không?

B:

  • It’s been great, thank you for asking.
  • Mọi thứ rất tốt, cảm ơn bạn đã hỏi thăm.

A:

  • That’s wonderful! If you need any further assistance, feel free to reach out anytime.
  • Thật tuyệt vời! Nếu bạn cần thêm sự trợ giúp, đừng ngần ngại liên hệ bất cứ lúc nào.

B:

  • Thank you! I appreciate your support.
  • Cảm ơn bạn! Tôi rất trân trọng sự hỗ trợ của bạn.

A:

  • You’re welcome! Have a great day!
  • Rất vui được giúp đỡ bạn! Chúc bạn một ngày tốt lành!

Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh doanh nghiệp khi giới thiệu sản phẩm

A (Staff – nhân viên):

  • Hello, welcome to [Store/Company Name]! How can I help you today?
  • Chào bạn, chào mừng đến với [Tên cửa hàng/Công ty]! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?

B (Client – Khách hàng):

  • I’m just looking around.
  • Tôi chỉ đang xem quanh thôi.

A:

  • Great! Let me know if you need any assistance. By the way, we have a new product, [Product Name], which might interest you. It’s perfect for [briefly mention a key benefit or use].
  • Tuyệt vời! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần sự giúp đỡ. Nhân tiện, chúng tôi có một sản phẩm mới, [Tên sản phẩm], có thể sẽ khiến bạn quan tâm. Nó rất phù hợp để [nói ngắn gọn về lợi ích chính hoặc cách sử dụng].

B:

  • Oh, that sounds interesting. Can you tell me more?
  • Ồ, nghe có vẻ thú vị đấy. Bạn có thể nói thêm về nó không?

A:

  • Of course! [Product Name] is [brief description of the product]. It’s designed to [mention the main benefit]. Plus, it’s really easy to use!
  • Tất nhiên! [Tên sản phẩm] là [mô tả ngắn gọn về sản phẩm]. Nó được thiết kế để [đề cập đến lợi ích chính]. Hơn nữa, nó rất dễ sử dụng!

B:

  • That sounds like something I could use. How much does it cost?
  • Nghe có vẻ là sản phẩm tôi cần. Giá của nó là bao nhiêu?

A:

  • It’s [price]. We also have a special offer right now.
  • Giá của nó là [giá]. Hiện tại chúng tôi cũng có một chương trình khuyến mãi đặc biệt.

B:

  • Great! I’ll take a look at it.
  • Tuyệt vời! Tôi sẽ xem qua sản phẩm.

A:

  • Feel free to ask if you have any questions. I’m here to help!
  • Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi. Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn!

Mẫu hội thoại đàm phán trong kinh doanh

A (Negotiator – bạn):

  • Thank you for meeting today, [Customer’s Name]. Let’s discuss the terms of the agreement.
  • Cảm ơn bạn đã gặp mặt hôm nay, [Tên khách hàng]. Chúng ta hãy thảo luận về các điều khoản của thỏa thuận.

B (Client – Khách hàng):

  • Of course. I’m interested in the price and delivery schedule.
  • Tất nhiên. Tôi quan tâm đến giá cả và lịch trình giao hàng.

A:

  • We can offer [price] for the product, and delivery would be within [timeframe]. Is that acceptable?
  • Chúng tôi có thể đề xuất giá [giá] cho sản phẩm, và giao hàng trong vòng [thời gian]. Điều đó có thể chấp nhận được không?

B:

  • The price is a bit higher than expected. Can you offer a discount?
  • Giá có vẻ cao hơn tôi mong đợi. Bạn có thể giảm giá không?

A:

  • I understand. How about a [percentage]% discount if you place the order by [specific date]?
  • Tôi hiểu điều đó. Như thế nào nếu bạn nhận được giảm giá [phần trăm]% nếu đặt hàng trước [ngày cụ thể]?

B:

  • That sounds fair. Let’s proceed with that.
  • Nghe hợp lý. Chúng ta tiếp tục với thỏa thuận này.

A:

  • Great! I’ll prepare the contract and send it to you for review.
  • Tuyệt vời! Tôi sẽ chuẩn bị hợp đồng và gửi cho bạn để xem trước.

B:

  • Perfect, thank you! I look forward to finalizing the details.
  • Tuyệt vời, cảm ơn bạn! Tôi mong chờ việc hoàn tất các chi tiết.

A:

  • Thank you for your time. We’ll be in touch soon.
  • Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Chúng ta sẽ liên lạc lại sớm.

Qua bài viết trên đây, EIV đã chia sẻ đến bạn hơn 301+ Mẫu câu Tiếng anh giao tiếp doanh nghiệp thông dụng nhất, các đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh để bạn có thể ứng dụng trong công việc cũng như khi gặp đối tác. Mong rằng, qua những mâu câu tiếng Anh kinh doanh gợi ý trên của EIV đã giúp bạn nâng cao thêm vốn từ và tự tin áp dụng để phát triển kỹ năng tiếng Anh và sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *