Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đều muốn sở hữu cho riêng mình một cái tên tiếng Anh độc lạ và ý nghĩa. Trong thời đại ngày nay, tiếng Anh đã và đang dần trở nên phổ biến nên một cái tên tiếng Anh cũng còn xa lạ nữa. Vậy hãy cùng EIV Education tham khảo bài viết dưới đây để tìm ra một cái tên tiếng Anh hay dành cho riêng mình nhé.
Vì sao nên đặt tên tiếng Anh?
Xu hướng đặt tên tiếng Anh dần trở nên phổ biến trong thập kỷ qua, việc đặt tên tiếng Anh hay giúp bạn tạo được ấn tượng với khác đồng thời sở hữu cho mình một cái tên “chanh sả” không lẫn bất kỳ ai.
Nếu bạn là du học sinh, bạn nên đặt cho mình một cái tên tiếng Anh. Bởi vì bạn không chỉ học tập dưới sự giảng dạy của các giáo sư mà còn giao tiếp với các bạn bè đồng trang lứa. Việc đặt tên tiếng Anh giúp bạn dễ dàng liên kết với họ đồng thời giúp họ hiểu về con người của bạn.
Bên cạnh đó, đối với những cá nhân làm trong môi trường quốc tế, tính chất công việc đòi hỏi phải liên hệ với đối tác ngoại quốc thì tên tiếng Anh đã gần như thành quy định chung. Điều này không chỉ thể hiện tính chuyên nghiệp của bạn mà còn thể hiện được hình ảnh của công ty.
Với sự phát triển của mạng xã hội và Internet, ngày nay con người có thể tìm kiếm, giao lưu và kết bạn có chung sở thích ở khắp mọi nơi trên thế giới, xóa bỏ rào cản địa lý để gắn kết tình bạn năm châu bốn bể. Tuy nhiên, bạn bè quốc tế sẽ gặp khó khăn khi muốn gọi tên hoặc nhắc đến bạn trong một cuộc trò chuyện khi họ không hiểu được tiếng Việt. Chính vì vậy, việc có một cái tên tiếng Anh hay để giao tiếp với bạn bè là một ý tưởng tuyệt nhằm giải quyết các trở ngại một cách đơn giản.
Cấu trúc tên tiếng Anh
Cũng giống như trong tiếng Việt, mỗi cái tên tiếng Anh đều có ý nghĩa riêng của nó nhưng cấu trúc lại khác nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu cấu trúc tên trong tiếng Anh như thế nào nhé.
Cụ thể tên tiếng Anh có 2 phần chính gồm:
- First name/Given name: phần tên
- Middle name: tên đệm
- Last name/ Family name/ Surname: phần họ
Khác với tiếng Việt, phần tên trong tiếng Anh được đặt trước phần họ.
Ví dụ: họ và tên của bạn Lê Thị Diễm Quỳnh khi chuyển sang tên tiếng Anh như sau
- First name: Quynh hoặc Diem Quynh
- Middle name: Thi
- Last name: Le
→ Vậy tên đầy đủ khi chuyển sang tiếng Anh là Diem Quynh Thi Le
Chú ý: trong tên tiếng Anh bạn không nên ghi dấu trong tiếng việt.
Qua ví dụ trên bạn có thể thấy tên trong tiếng Việt khá dài và khá phức tạp, nếu được bạn có thể tìm cho mình một cái tên tiếng Anh đơn giản khác như “Quincy Le” chẳng hạn. Nghe đơn giản và hay hơn hẳn đúng không nào.
Tên tiếng Anh hay dành cho nữ
STT | Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
1 | Adela | Cao quý |
2 | Alora | Giấc mơ |
3 | Artemisia | Hoàn hảo |
4 | Agnes | Trong sáng |
5 | Amanda | Đáng yêu |
6 | Blanche | Thánh thiện, trong sáng |
7 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
8 | Beatrice | Người mang lại niềm vui |
9 | Bella | Xinh đẹp |
10 | Bridget | Sức mạnh, người nắm quyền lực |
11 | Charlotte | Mạnh mẽ, tự do |
12 | Calantha | Hoa nở rộ |
13 | Chloe | Nở hoa |
14 | Ciara | Đêm tối |
15 | Clara | Sáng dạ |
16 | Daisy | Hoa cúc dại |
17 | Daria | Người giàu sang |
18 | Dilys | Chân thành |
19 | Donna | Tiểu thư |
20 | Doris | Xinh đẹp |
21 | Eirlys | Hạt tuyết |
22 | Eloise | Khỏe mạnh |
23 | Ella | Người phụ nữ cổ tích, ánh sáng |
24 | Evelyn | Một loài chim đẹp, vui vẻ, nhiệt huyết |
25 | Edana | Lửa, ngọn lửa |
26 | Fernanda | Dũng cảm, thông minh |
27 | Flora | Hoa, bông hoa |
28 | Freya | Tiểu thư |
29 | Fiona | Trắng trẻo |
30 | Florence | Nở rộ, thịnh vượng |
31 | Giselle | Lời thề |
32 | Grainne | Tình yêu |
33 | Gladys | Công chúa |
34 | Glenns | Sạch sẽ, thánh thiện |
35 | Godiva | Món quà của chúa |
40 | Hebe | Trẻ trung |
41 | Helen | Ánh sáng, mặt trời |
42 | Jasmine | Hoa nhài, đại diện cho tình yêu |
43 | Joanna | Nhân từ |
44 | Joy | Niềm vui |
45 | Jena | Chú chim nhỏ |
46 | Kenna | Người mang tính lửa |
47 | Keisa | Mắt đen |
48 | Kiera | Cô bé tóc đen |
49 | Katherine | Thuần khiết |
50 | Keelin | Trong trắng và mảnh dẻ |
51 | Luna | Mặt trăng |
52 | Layla | Màn đêm |
53 | Lily | Hoa lily, trong sáng, tinh khôi |
54 | Lisa | Ánh sáng |
55 | Lena | Ánh sáng mặt trời |
56 | Miranda | Dễ thương, đáng mến |
57 | Myrna | Sự trìu mến |
58 | Maya | Nhiệt tâm, sáng tạo |
59 | Milcah | Nữ hoàng |
60 | Martha | Quý cô |
61 | Nymeria | Nữ thần chiến đấu |
62 | Naomi | Dễ chịu, xinh đẹp |
63 | Nelly | Ánh sáng rực rỡ |
64 | Naava | Vui vẻ, xinh đẹp |
65 | Nomi | Đẹp, dễ chịu |
66 | Pandora | Được ban phước |
67 | Phoebe | Tỏa sáng |
68 | Philomena | Được yêu quý |
70 | Rose | Hoa Hồng |
71 | Roseanne | Đóa hồng xinh đẹp |
72 | Roxana | Ánh sáng, bình minh |
73 | Rosabella | Đóa hồng |
74 | Stella | Vì sao |
75 | Selina | Mặt trăng |
76 | Sandy | Người trợ giúp |
77 | Sunny | Ánh nắng |
78 | Violet | Hoa violet, màu tím |
79 | Orianna | Bình minh |
80 | Tryphena | Duyên dáng |
Tên tiếng Anh hay dành cho nam
STT | Tên tiếng Anh cho nam | Ý nghĩa |
1 | Adam | Con người |
2 | Aaron | Sức mạnh to lớn |
3 | Alexander | Hậu vệ |
4 | Andrew | Nam tính |
5 | Aiden | Mạnh mẽ |
6 | Brian | Sức mạnh, quyền lực |
7 | Benedict | Được ban phước |
8 | Christian | Môn đồ của đấng Christ |
9 | Charlie | Tự do |
10 | Connor | Người yêu sói |
11 | Chad | Chiến trường, chiến binh |
12 | Charles | Quân đội, chiến binh |
13 | Drake | Rồng |
14 | David | Người yêu dấu |
15 | Darius | Người sở hữu giàu có |
16 | Dylan | Biển cả |
17 | Dalziel | Nơi đầy ánh sáng |
18 | Egan | Lửa |
19 | Edgar | Giàu có, thịnh vượng |
20 | Edward | Người giám hộ của cải |
21 | Edric | Người trị vì gia sản |
22 | Felix | Hạnh phúc, may mắn |
23 | Flynn | Người tóc đỏ |
24 | Finn | Tốt đẹp |
25 | Kenneth | Đẹp trai, mãnh liệt |
26 | Kane | Chiến binh |
27 | Kelsey | Con thuyền |
28 | Kenelm | Dũng cảm |
29 | Meredith | Vĩ đại |
30 | Michael | Giống như Thiên Chúa |
31 | Maxwell | Dòng suối của Mack |
32 | Maynard | Dũng cảm, mạnh mẽ |
33 | Mortimer | Chiến binh biển cả |
34 | Beckham | Đạt nhiều thành công |
35 | Otis | Khỏe mạnh, hạnh phúc |
36 | Ryan | Nhà vua |
37 | Roman | Một thành phố của Italy |
38 | Ralph | Thông thái, mạnh mẽ |
39 | Reginald | Người cai trị thông thái |
40 | Roderick | Mạnh mẽ và vang danh thiên hạ |
41 | Roger | Chiến binh nổi tiếng |
42 | Issac | Tiếng cười |
43 | Gabriel | Chúa hùng mạnh |
44 | Theodore | Món quà của chúa |
45 | Samuel | Nhân danh chúa |
46 | Matthew | Món quà của chúa |
47 | Johnathan | Chúa ban phước |
48 | Joel | Chúa sẽ sẵn sàng |
49 | Joshua | Chúa là sự cứu rỗi |
50 | Jesse | Món quà |
51 | Lucas | Sáng tạo, tượng trưng cho trí tuệ |
52 | Leo | Vị vua nhỏ |
53 | Lorne | Một địa danh nổi tiếng của Scotland |
54 | Legolas | Những chiếc lá xanh |
55 | Linus | Cây lanh |
56 | Troy | Nước uống, bộ binh |
57 | Tristan | Sự xôn xao |
58 | Zaid | Tăng lên, hướng lên phía trước |
59 | Henry | Người cai trị quốc gia |
60 | Stephen | Vương miện |
61 | Eric | Vị vua muôn đời |
62 | Maximus | Vĩ đại và tuyệt vời nhất |
63 | Robert | Sáng dạ |
64 | Vincent | Chinh phục |
65 | Richard | Sự dũng mãnh |
66 | Harold | Quân đội, tướng quân |
67 | Marcus | Dựa trên tên của thần chiens tranh Mars |
68 | Dominic | Chúa tể |
69 | Harry | Người cai trị |
70 | Elias | Đại diện cho nam tính |
71 | Walter | Người chỉ huy quân đội |
72 | Nathan | Món quà chúa đã ban |
73 | Raphael | Chúa chữa lành |
74 | Timothy | Tôn thờ chúa |
75 | Gabriel | Chúa hùng mạnh |
76 | Victor | Chiến thắng |
77 | Asher | Người được ban phước |
78 | Gregory | Cảnh giác, cẩn trọng |
79 | Hubert | Nhiệt huyết |
80 | Caradoc | Đáng yêu |
Trên đây, EIV Education đã liệt kê một số tên tiếng Anh hay mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng bạn có thể lựa chọn cho mình một cái tên đẹp nhất nhé.