60+ từ và cụm từ lóng tiếng Anh thú vị

60+ từ và cụm từ lóng tiếng Anh thú vị

Trong tiếng Anh giao tiếp, “slang words” – các từ, cụm từ lóng được dùng rất thông dụng để diễn tả cảm xúc, ý người nói muốn truyền đạt. EIV Education xin gửi tới bạn 60+ từ và cụm từ lóng tiếng Anh phổ biến để không bối rối trước người bản ngữ nhé.

Slang – Từ lóng là gì?

Từ lóng (Slang) tiếng Anh là những từ hay cụm từ phi chính thức được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày, trong một nhóm người cụ thể, đặc biệt là trong tiếng Anh – Mỹ. Sử dụng từ lóng sẽ giúp cuộc trò chuyện của bạn trở nên gần gũi, tự nhiên hơn, thể hiện sự hiểu biết nhất định về một văn hoá hay ngôn ngữ của một cộng đồng nào đó. Tuy nhiên, ta cần phải hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách dùng từ lóng sao cho tránh việc gặp những tình huống không hay chỉ vì sử dụng từ lóng sai cách.

60+ từ lóng thông dụng trong tiếng Anh

1. Cheesy, Corny, Tacky

“Cheesy“ là một từ lóng tiếng Anh có nhiều nghĩa khi được sử dụng trong các văn cảnh khác nhau. Cụ thể từ “cheesy“ có thể được sử dụng để diễn tả sự sến sẩm hoặc điều gì đó tệ, không hay.

Ví dụ: Valentine’s Day is often considered a very cheesy holiday because of the tradition of giving flowers and a heart-shaped box of chocolates to your boyfriend or girlfriend.

Ngày lễ tình yêu thường được coi là dịp lễ lãng mạn, sến sẩm vì truyền thống tặng hoa và các hộp sô – cô – la hình trái tim cho bạn trai hay bạn gái của bạn.

Đồng nghĩa với từ “cheesy” còn có các từ “corny” và “tacky”. Tuy nhiên từ “tacky” mang nghĩa tiêu cực hơn và thường nói về những thứ rẻ tiền và chất lượng kém. Ví dụ vào dịp Giáng Sinh ở Mỹ, cụm từ “tacky sweater parties” hay “ugly sweater parties” thường được sử dụng phổ biến để miêu tả những người đến tham dự tiệc đêm nô-en và mặc những chiếc áo len xấu xí.

2. Chatty Cathy, Debbie Downer, Negative Nancy

Các cụm từ này thường rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp bởi nó làm không khí trò chuyện mang tính vui đùa, thoải mái.

  • Chatty Cathy là cụm từ dùng để gọi những người nói nhiều, không bao giờ giữ yên lặng. Điều này có thể là một thói quen tốt hay xấu tùy từng trường hợp.

Ví dụ: “Gosh John, you’re such a Chatty Cathy, always talking, talking, talking.” – “Trời ơi John, cậu là một người nói nhiều, cậu nói suốt ngày.”

  • Debbie Downer là những người luôn có tâm trạng buồn rầu, chán nản. Chính vì thế họ thường làm cho mọi người xung quanh cảm thấy ủ rột như họ.

Ví dụ: “Sally is always being such a Debbie Downer. She’s never happy.” – “Sally luôn là một người ủ rột. Cô ấy chẳng bao giờ vui vẻ cả.”

  • Negative Nancy cụm là từ chỉ những người luôn mang trong mình những suy nghĩ tiêu cực. Họ có thể không buồn rầu hay chán nản, nhưng chính thái độ tiêu cực khiến họ luôn nhìn nhận sự việc một cách chưa đúng đắn và làm ảnh hưởng đến tâm trạng mọi người xung quanh.

Ví dụ: “Wow Tom, way to be a Negative Nancy. Your bad mood is rubbing off on everyone around you.” – “Trời ơi Tom, cậu thật là một người tiêu cực. Tâm trạng tệ hại của cậu đang làm mọi người xung quanh cũng thấy khó chịu đấy.”

3. Couch potato

Mỗi người chúng ta đều biết hay quen một ai đó rất lười biếng, người chỉ nằm dài ở nhà xem TV và ôm máy tính. Những người như vậy trong tiếng Anh gọi là “couch potato”, hay còn gọi là người biếng nhất trong những người lười. Họ thường không có động lực để làm bất cứ một điều gì.

Ví dụ: “Jack is such a couch potato; all he wants to do is watch TV.” – “Jack quả là một người lười biếng, tất cả những điều anh ấy muốn làm chỉ là xem TV.”

Couch potato người lười biếng
Couch potato người lười biếng

4. Bump on a log

Đây là một cụm từ lóng tiếng Anh thú vị. Về nghĩa nó có thể gần giống với cụm từ “Couch potato” ý chỉ những người lười biếng. Nhưng cụm từ này diễn tả cụ thể những người không bao giờ tham gia những hoạt động xã hội, không thích giao tiếp với nhiều người, hay tiếng Việt có cụm từ “trơ như khúc gỗ”.

Ví dụ: “Jack is basically a bump on a log. I forget he is even there sometimes.” – “Jack cứ đứng trơ như khúc gỗ, chẳng nói chuyện với ai. Thỉnh thoảng tôi quên mất là cậu ấy vẫn ở đây.”

5. Party pooper

Party pooper chỉ những kẻ hay phá đám trong những bữa tiệc. Những người không ngừng than vãn, chê bai trong lúc những người khác vui vẻ, tiệc tùng.

Ví dụ: “Don’t be such a party pooper, we’re all actually having fun.” – “Đừng là kẻ phá đám như vậy, chúng ta đang rất vui mà.”

6. Drama queen

Cụm từ này không dùng để miêu tả nữ hoàng hay những người trong hoàng tộc như nhiều người thường nghĩ. Drama queen ở đây là nói về sự phản ứng, lo lắng thái quá của một ai đó về một vấn đề trong cuộc sống. Trong tiếng Việt ta hay dùng thành ngữ “Bé xe ra to” với ý nghĩa này.

Ví dụ: “All Jennifer does is complain. She’s such a drama queen.” – “Tất cả những gì Jennifer làm là than vãn. Cô ấy đúng là người hay phản ứng thái quá.”

7. Cowabunga!

Đây là một từ cảm thán rất thú vị thường được sử dụng để bộc lộ tâm trạng vui vẻ, phấn khởi trước khi làm một việc gì đó.

Ví dụ: “Cowabunga! I’m going swimming!” – “Vui quá! Tớ sẽ đi bơi.”

>>Tìm hiểu: 15 cách nói “Good bye” ấn tượng trong tiếng Anh

8. YOLO

Yolo là từ lóng tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong đời sống không chỉ ở các nước nói tiếng Anh mà còn rất quen thuộc với các bạn trẻ Việt Nam. Tuy nhiên sự thật là nhiều bạn vẫn chưa hiểu rõ nghĩa của cụm từ này mà chỉ nói theo phong trào. YOLO là viết tắt của cụm từ ‘you only live once” – bạn chỉ sống một lần trong đời. Chính vì vậy nó diễn tả thái độ bất cần trước khi làm một việc gì đó khác thường, tinh thần dám làm dám thử của những người trẻ.

Ví dụ: “I’m gonna pull an all-nighter tonight, YOLO.” – “Tôi sẽ thức trắng đêm nay, kệ đi.”

yolo-la-gi-you-only-live-once - từ lóng tiếng Anh thú vị

 

9. That’s the way the cookie crumbles

Khi bạn phải đối mặt với điều gì mà bạn không muốn, hay dùng cụm từ này. That’s the way the cookie crumbles nghĩa là “Cuộc sống là vậy”, nhấn mạnh đến thái độ biết chấp nhận sự thật của người nói.

Ví dụ: “We lost the game, but that’s just the way the cookie crumbles.” – “Chúng ta chơi thua rồi, nhưng cuộc sống là vậy, phải chấp nhận thôi.”

10. Pullin’ your leg

Khi ai đó pha trò đùa khiến bạn không thể ngừng cười hay trêu đùa, chọc ghẹo bạn nghĩa là họ đang “Pullin’ your leg”.

Ví dụ: “Stop pullin’ my leg. I know you’re only kidding.” – “Đứng trêu tớ nữa. Tớ biết là cậu chỉ đang đùa thôi.”

11. By the way

Cụm từ này chỉ những lúc khi đang bàn luận một vấn đề nhưng bạn muốn chuyển sang chủ đề khác. Hoặc cũng có thể sử dụng chúng để đề cập một vấn đề bạn vừa mới nghĩ ra trong lúc nói chuyện

Ví dụ:

My life is being turned upside down. By the way, your birthday is coming up, right? Cuộc sống của tôi đang bị đảo lộn. À mà này, sắp tới sinh nhật bạn rồi đúng không?

12. Give a ring

Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp bạn muốn đề nghị ai đó gọi điện thoại cho mình.

Ví dụ:

I want to see your manager. Please give me a ring when he returns.

Tôi muốn gặp quản lý của bạn. Vui lòng gọi điện cho tôi khi anh ấy trở về.

13. Awesome

Khi sử dụng tính từ lóng tiếng Anh này, có nghĩa rằng bạn nghĩ một điều gì rất tuyệt vời hoặc rất ngạc nhiên.

Nó có thể đứng độc lập khi thể hiện một sự phản hồi.

Ví dụ:

This is an awesome movie, it will suit your mood right now. Really! I’m looking forward to it.

Đây là một bộ phim rất đáng xem, nó sẽ hợp với tâm trạng bạn lúc này. Thật chứ! Tôi rất mong chờ.

14. To have a Blast

Bạn thường thấy cụm từ này xuất hiện với ý nghĩa tiêu cực như một vụ nổ lớn, nhưng khi nói chuyện với bạn bè – to have a blast mang ý nghĩa một cái gì đó tuyệt vời hoặc bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ.

Ví dụ:

How was your picnic last weekend? It was awesome, we had a blast.

Chuyến đi dã ngoại cuối tuần vừa rồi như thế nào ? Rất tuyệt, chúng tôi đã có khoảng thời gian rất vui vẻ.

15. To dump somebody

Động từ “Dump” được sử dụng với nghĩa chia tay, hoặc phũ hơn là bỏ rơi.

Ví dụ:

Did you know Claud and Mike broke up? Oh my gosh, is Claud the dumped?

Bạn đã biết Claud và Mike đã chia tay rồi không? Ôi trời ơi, Claud là người bị bỏ rơi sao.

16. Lingo

Đây là một danh từ dùng để chỉ ngôn ngữ chuyên ngành, thuật ngữ hoặc cụm từ đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ:

Do you understand all the lingoes in the book?

“Bạn đã hiểu tất cả những thuật ngữ trong sách chưa?”

17. Cool 

Cool có nghĩa tiếng Việt là ngầu, tuyệt, tốt. Từ “cool” thường được sử dụng để thể hiện sự thích thú hoặc sự tán thành với điều gì đó.

Ví dụ:

Do you think my new dress is really cool?

“Cậu có thấy chiếc váy mới của tớ rất ngầu không?”

18. Hang out

Hang out thường được hiểu với nghĩa ra ngoài đi chơi, gặp gỡ bạn bè.

Ví dụ:

Let’s hang out this weekend!

“Chúng ta hãy đi chơi vào cuối tuần nhé!”

19. Chill

Đây là một từ lóng tiếng Anh rất hay được sử dụng để thể hiện trạng thái nghỉ ngơi hoặc thư giãn một cách thoải mái. Ngoài ra, Chill cũng được dùng để khuyên ai đó nên bình tĩnh lại trong lúc đang nóng giận.

Ví dụ:

Chill Linda, it will be okay.

Bình tĩnh nào Linda, nó sẽ ổn thôi.

20. Hangover

Hangover là một từ lóng tiếng Anh dùng để chỉ cảm giác dư vị sau khi uống quá nhiều rượu hay cảm giác không khỏe sau khi say rượu.

Ví dụ:

I have a terrible hangover after the party last night!

Tôi đang có cảm giác không khoẻ sau khi uống quá nhiều rượu trong bữa tiệc tối qua!

21. Bummed out

Bummed out là một tính từ để miêu tả cảm xúc buồn bã, chán nản hoặc thất vọng.

Ví dụ:

I’m so bummed out because I lost my wallet.

Tôi rất buồn vì đã làm mất chiếc ví yêu thích.

22. FOMO

“FOMO” là viết tắt của cụm từ “fear of missing out” và thường được dùng để diễn tả cảm giác sợ bị bỏ lỡ hoặc không tham gia vào một sự kiện quan trọng.

Ví dụ:

You should confess your feeling to him or FOMO will haunt you.

Bạn nên thổ lộ tình cảm của mình với anh ấy hoặc không thì nỗi sợ bị bỏ lỡ sẽ ám ảnh bạn.

23. LOL

Đây là một trong những từ lóng tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất trong cộng đồng nói tiếng Anh. “LOL” là viết tắt của cụm “laughing out loud”, được dùng để chỉ một tiếng cười lớn hoặc khi bạn thấy điều gì đó hài hước. Đôi lúc nó là viết tắt của “Lots of love” và được dùng để bày tỏ sự yêu thích.

Ví dụ:

LOL! This video is so funny.

Hahaha! Video này thật hài hước.

24. BFF

“BFF” là viết tắt của “best friends forever,” được dùng để chỉ một người bạn thân thiết nhất.

Ví dụ:

Linda is my BFF. We’ve known each other for 15 years.

Linda là bạn thân nhất của tôi. Chúng tôi biết nhau đã được 15 năm.

25. OMG

OMG có một nghĩa tiếng Việt rất thông dụng là Ôi trời ơi. “OMG” là viết tắt của cụm từ “oh my God”, được dùng để diễn tả sự kinh ngạc hoặc bất ngờ phải thốt thành lời.

Ví dụ:

OMG! I win a lottery!

Ôi trời oi! Tôi đã trúng vé số!

26. FYI

FYI thường được hiểu với nghĩa là “để bạn biết”. FYI là viết tắt của cụm “for your information,” dùng để thông báo một thông tin đến cho người khác.

Ví dụ:

FYI, our appointment has been rescheduled.

Thông báo là cuộc họp của chúng ts đã được sắp xếp lại lịch khác.

27. TGIF

TGIF là viết tắt của “thank God it’s Friday”, dịch theo nghĩa đen là “Ơn trời đã là thứ sáu rồi”. Nhưng cụm từ này thường được hiểu như việc diễn tả sự háo hức vì sắp đến cuối tuần.

Ví dụ:

TGIF! I can finally go to the beach.

TGIF! Cuối cùng tôi cũng được đi biển.

28. Catch some Z’s

“Catch some Z’s” được dùng để chỉ việc đi ngủ hoặc tìm cách thư giãn.

Ví dụ:

I’m so tired, I think I will catch some Z’s.

Tôi rất mệt, tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ.

29. Lit

Từ “lit” là một tính từ khá phổ biến để diễn tả một điều gì đó rất tuyệt vời hoặc thú vị.

Ví dụ:

The party last night was lit! I really love the atmosphere there.

Bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời! Tôi rất thích không khí ở đó.

29. Hangry

“Hangry” là một từ được tạo ra từ sự kết hợp giữa hungry (đói) và angry (tức giận), nó được sử dụng để diễn tả trạng thái tức giận bởi vì đói bụng.

Ví dụ:

I’m hangry. Let’s go eat so that I don’t be mad anymore.

Tôi cảm thấy tức giận vì đói bụng, hãy đi ăn để tôi không cảm thấy giận nữa.

30. Swag

Swag thường được hiểu là “chất, ngầu”, nó được dùng để diễn tả một phong cách thời trang, diện mạo hay tính cách chất chơi, ngầu và rất thời thượng.

Ví dụ:

He looks so swag with that trendy leather jacket.

“Anh ấy trông thật chất chơi trong chiếc áo khoác da đó.

31. Amazeballs

Đây là một từ lóng tiếng Anh được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên và khen ngợi về điều gì đó tuyệt vời.

Ví dụ:

That painting looks amazeballs!

Bức tranh đó trông thật tuyệt vời!

32. Cray cray

“Cray cray” là viết tắt của từ “crazy crazy,” thường được giới trẻ sử dụng để diễn tả một việc gì đó trông điên rồ hoặc điên cuồng.

Ví dụ:

I couldn’t believe he could climb over that wall. It’s cray cray.

Tôi không thể tin được là anh ta có thể trèo qua được bức tường đó. Thật điên rồ.

33. Ghost

“Ghost” thường được nhiều người biết đến như một danh từ có nghĩa là “con ma”. Ngoài ra, đây còn là một từ lóng tiếng Anh được sử dụng như một động từ để chỉ hành động tạm thời biến mất hoặc không liên lạc với người khác.

Ví dụ:

He ghosted me after our first date!

Hắn ta đã ngắt liên lạc với tôi sau buổi hẹn hò đầu tiên!

34. Frenemy

Frenemy là sự kết hợp của hai từ đối lập là “friend” (bạn) và “enemy” (kẻ thù), dùng để chỉ một người mà bạn coi là bạn bè nhưng thực chất họ lại là người muốn làm tổn hại bạn, người luôn tỏ ra họ là bạn tốt nhưng sau lưng lại nói xấu hay làm những điều tệ hại với bạn.

Ví dụ:

Don’t trust her. She is a frenemy.

Đừng tin cô ta. Cô ta không phải là bạn mà là kẻ thù.

35. Photobomb

Photobomb một động từ thể hiện hành động xuất hiện trong ảnh của người khác một cách “không mời” và làm bức ảnh không được đẹp.

Ví dụ:

The background people photobombed our picture with the Eiffel tower.

Những người ở đằng sau đã làm cho bức ảnh của chúng ta với tháp Eiffel không đẹp.

36. Selfie

Đây có lẽ là từ lóng được sử dụng rất nhiều trong thời buổi hiện nay bởi giới trẻ, đặc biệt là các bạn nữ. “Selfie” được nhiều người hiểu với nghĩa là “hình tự sướng” hay “hình tự chụp”, dùng để chỉ việc tự chụp ảnh bằng điện thoại di động (bằng camera trước) hoặc máy ảnh.

Ví dụ:

I love my make-up today. Let’s take a selfie.

Tôi thích gương mặt trang điểm của tôi hôm nay. Hãy chụp một bức hình tự sướng nào.

37. Hater

“Hater” là một từ lóng tiếng Anh được sử dụng để chỉ một người luôn căm ghét hoặc ghét bỏ điều gì đó hoặc ai đó. Đặc biệt, Hater thường được dùng nhiều trong giới giải trí, để chỉ những người ghét một ca sĩ, diễn viên hay một người nổi tiếng nào đó.

Ví dụ:

This singer has so many scandals, so that she got many haters.

Ca sĩ nãy có rất nhiều tai tiếng, vì thế cô ấy có rất nhiều người ghét.

38. All-nighter

Danh từ All-nighter là một từ diễn tả việc dành suốt một đêm để làm một việc gì đó. Một cụm từ thường đi với danh từ này là “to pull an all-nighter” dùng để chỉ hành động thức cả một đêm để làm gì.

Ví dụ:

He feels so tired because he pulled an all-nighter to finish his homework.

Anh ấy cảm thấy rất mệt vì dành cả một đêm để làm bài tập về nhà.

39. Bust

Bust được dùng khi bạn bắt được ai đó đang làm một điều gì đó mà đáng lẽ họ không nên/ không được phép làm.

Ví dụ:

Tom was busted cheating in the final exam yesterday.

Tom bị bắt vì gian lận trong kì thi cuối kì vào hôm qua.

40. Creep

Creep là một từ dùng để chỉ những người kỳ lạ, biến thái hoặc có hành động trông không đứng đắn.

Ví dụ:

I always put my coat on when walking on the street to avoid those creeps.

Tôi luôn mặc áo khoác khi đi bộ trên đường để tránh mấy gã biến thái kia.

41. Lame

Đây là một từ lóng tiếng Anh dùng để thể hiện một thứ gì đó trông quá buồn tẻ, chán ngắt. Trong tiếng Việt, có một từ thường được dùng với nghĩa tương đồng là từ “nhạt”.

I don’t want to date that guy. He is so lame.

Tớ không muốn hẹn hò với tên kia. Anh ta rất nhạt.

42. Ship

Ship thường được dùng trong tiếng Anh với vai trò như một danh từ mang nghĩa “con tàu”. Tuy nhiên, hiện nay, đây là từ được giới trẻ sử dụng rất nhiều để thể hiện sự yêu thích, gán ghép hai nhân vật trong phim, truyện hay hoạt hình,… như một cặp đôi lãng mạn.

Ví dụ:

I ship Sasuke and Sakura in Naruto. They look so cool together.

Tớ thích cặp đôi Sasuke và Sakura trong bộ truyện Naruto. Họ trông thật đẹp đôi.

43. Crush

Crush là một từ được sử dụng rất phổ biến trong giới trẻ hiện nay. “Crush” là người mà ai đó thích, cảm nắng. Cụm động từ dùng để chỉ việc thích một người nào đó là “have a crush on someone”.

Ví dụ:

I think I have a crush on Leon. He is so handsome.

Tớ nghĩ là tớ thích Leon rồi. Cậu ấy thật đẹp trai.

44. Hit the jackpot

Hit the jackpot có nghĩa là “trúng số độc đắc”, bên cạnh đó nó cũng được dùng để chỉ việc gặp một may mắn lớn hay đạt được thành công đột phá.

Ví dụ:

She hit the jackpot when she found a rare antique at a open market.

Cô ấy cực kì may mắn khi tìm thấy một món đồ cổ hiếm tại một chợ trời.

45. Butter someone up

Butter someone up có thể hiểu là hành động nịnh hót ai đó hay cố tỏ ra thân thiện và tán dương ai đó để lấy được cảm tình, sự ủng hộ hoặc ý tốt từ họ.

Ví dụ:

Jay’s always buttering the boss up to get a promotion.

Jay luôn nịnh bợ sếp để được thăng chức.

46. Hit the nail on the head

Đây là một từ lóng diễn tả hành động nói hoặc làm điều gì đó một cách chính xác, hoàn hảo.

Ví dụ:

Layla hit the nail on the head with her analysis of the problem.

Layla phân tích một cách chính xác các điểm của vấn đề.

47. On the same page

Khi bạn “on the same page” với một người có nghĩa là bạn có cùng một hiểu biết hoặc ý kiến với người đó.

Ví dụ:

Make sure they are all on the same page regarding the project timeline.

Hãy đảm bảo rằng họ có chung thời gian về lịch trình dự án.)

48. Break a leg

Đây là một lời chúc may mắn, thường được nói trước khi biểu diễn trên sân khấu hay một cuộc thi, một buổi phỏng vấn.
Ví dụ:

Break a leg in your interview for the job!

Chúc may mắn trong buổi phỏng vấn cho công việc nhé!

49. Fishy

Fishy trong tiếng Anh có nghĩa không hề liên quan đến cá mà nó lại dùng để chỉ việc gì trông đáng ngờ hoặc không đáng tin cậy.

Ví dụ:

The deal is fishy, so I denied it.

Cuộc giao dịch trông rất đáng ngờ, vì vậy tôi từ chối nó.

50. Rain check

Rain check được dùng để đề nghị hoãn một cuộc hẹn hoặc sự kiện đến một thời điểm sau đó.

Ví dụ:

I’m very busy this week. Can I take a rain check on our dinner date and see you next week instead?

Tôi quá bận rộn tuần này, tôi có thể dời lịch hẹn ăn tối của chúng ta và gặp bạn vào tuần tới không?

51. Brainstorm

Brainstorm là một từ được sử dụng rất thường xuyên trong các doanh nghiệp. Đây được hiểu như là việc tổ chức một cuộc họp nhằm thu thập những ý tưởng sáng tạo từ nhiều phía để lựa chọn ra giải pháp tốt nhất để giải quyết vấn đề.

Ví dụ:

Let’s brainstorm ideas for our presentation.

Hãy đưa ra những ý kiến cho bài thuyết trình của chúng ta.

52. No-brainer

Giống như cái tên, No-brainer là từ lóng tiếng Anh dùng để miêu tả một việc gì đó đơn giản đến mức không đòi hỏi suy nghĩ nhiều.

Ví dụ:

Doing this quiz was a no-brainer for me.

Trả lời các câu đố này quá đơn giản đối với tôi.

53. Dude

Đây là một từ lóng cực kì phổ biến để gọi bạn bè hoặc những người thân thiết để tạo sự gần gũi, tự nhiên trong cuộc trò chuyện. Trong tiếng Việt, “dude” có thể được hiểu nghĩa như “ông bạn, mày,…).

Ví dụ:

Hey dude, how’s it going?

Này ông bạn, ông khoẻ chứ?

54. Squad

Squad là từ lóng tiếng Anh dùng để chỉ một nhóm bạn thân hoặc một “biệt đội” luôn đi chung với nhau, cùng làm một việc gì.

Ví dụ:

I have a date with my squad tonight.

Tôi có một cuộc hẹn với nhóm bạn thân vào tối nay.

55. Buzzkill

Đây là một từ thường sử dụng để mô tả một người hoặc môt tình huống làm mất hứng, gây cảm giác khó chịu.

Ví dụ:

Tony is always complaining. He’s such a buzzkill.

Tony lúc nào cũng phàn nàn. Anh ta đúng là đồ làm mất hứng.

56. Big shot

Big shot là danh từ chỉ những người có quyền lực hoặc địa vị quan trọng.

Ví dụ:

This man is a big shot in the car industry.

Người đàn ông này là một người có địa vị quan trọng trong ngành công nghiệp xe hơi.

57. Rule of thumb

Rule of thumb được hiểu là quy tắc cơ bản, cách hành xử đúng đắn.

Ví dụ:

As a rule of thumb, it’s best to respect to the older.

Như là một quy tắc cơ bản, ta nên tôn trọng người lớn hơn.

58. Go bananas

Go bananas được sử dụng khi ai đó trở nên điên loạn, cuồng nhiệt hay mất kiểm soát trước cái gì đó.

Ví dụ:

The crowd went bananas when Taylor Swift took the stage.

Đám đông trở nên cuồng nhiệt khi Taylor Swift tiếp quản sân khấu.

59. Call it a day

Đây là từ lóng dùng khi bạn kết thúc hay chấm dứt một việc gì đó.

Ví dụ:

It’s dark outside. Let’s call it a day and go home.

Trời đã tối. Hãy kết thúc công việc và về nhà.

60. Make it rain

Make it rain là từ lóng tiếng Anh diễn tả hành động tiêu tiền một cách phung phí hay tỏ ra quá hào phóng về vấn đề tiền bạc.

Ví dụ:

Bill is always making it rain at the club, buying expensive drink.

Bill luôn phung phí tiền bạc ở các hộp đêm, mua những đồ uống đắt đỏ.

61. Crash

Crash ngoài nghĩa là “đâm phải” thì nó còn một nghĩa khác là ngủ nhờ, qua đêm ở nhà ai đó.

Ví dụ:

Can I crash at your house today? I missed the last bus to go home.

Tôi có thể ngủ nhờ ở nhà bạn hôm nay không? Tôi đã lỡ chuyến xe buýt cuối cùng đi về nhà.

62. Make a splash

Đây là một từ lóng tiếng Anh được dùng khi ai đó tạo được ấn tượng hoặc ghi lại một dấu ấn mạnh mẽ bỏi việc gì đó.

Ví dụ:

His performance made a splash in the school.

Màn trình diễn của anh ấy ghi lại dấu ấn trong trường.

63. Screw up

Screw up trong tiếng Anh có nghĩa là “làm hỏng hoặc mắc lỗi trong khi làm việc gì đó”.

Ví dụ:

I screwed up the performance. I forgot the lyrics.

Tôi đã làm hỏng màn trình diễn. Tôi đã quên lời bài hát.

64. Slay

Slay là một từ lóng tiếng Anh phổ biến được sử dụng nhiều trên các nền tảng mạng xã hội. Slay mang nghĩa là xuất sắc hay trông rất cuốn hút, chất.

Ví dụ:

Jane looks so slay in that outfit.

Jane trông cực kì cuốn hút trong bộ đồ kia.

65. On fleek

Tương tự với Slay, On fleek cũng là một từ lóng tiếng Anh dùng để miêu tả một điều gì đó hoàn hảo, tuyệt vời hay hoàn thiện đến từng chi tết.

Ví dụ:

Stacy is always on fleek whenever she goes out.

Stacy lúc nào cũng trông thật hoàn hảo mỗi khi cô ấy ra khỏi nhà.

> Học thêm nhiều từ lóng tiếng Anh mà chỉ người nước ngoài Anh, Mỹ, Úc… mới biết, khi tham gia khóa học dưới đây:

Khoá học Tiếng Anh 1 kèm 1 tăng level thần tốc cùng giáo viên bản ngữ tại EIV Education – ĐĂNG KÝ TƯ VẤN và TEST MIỄN PHÍ

 

học tiếng anh 1 kèm 1 giáo viên bản ngữ tại EIV

 

Nếu bạn quan tâm đến chương trình học tiếng Anh cùng giáo viên bản ngữ chất lượng vui lòng liên hệ Hotline 028 7309 9959 để được tư vấn miễn phí nhé.

Công ty Cổ Phần Quốc Tế EIV là đơn vị hàng đầu Việt Nam chuyên cung ứng dịch vụ giáo viên bản ngữ, các khóa học tiếng anh dành cho nhiều đối tượng học viên muốn nâng cao kĩ năng tiếng Anh, cải thiện việc nghe nói đọc viết cùng giáo viên nước ngoài, tiếng anh dành cho người lớn, trẻ em; luôn đa dạng các ngành nghề, dành cho người mất gốc, luyện thi, định cư, xin visa nước ngoài, du lịch,…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *