Plan to V hay Ving? Hướng Dẫn Chi Tiết + Bài Tập

Plan to V hay Ving Hướng Dẫn Chi Tiết

Plan + to V được dùng cho kế hoạch chắc chắn (I plan to study abroad), trong khi Plan + on + Ving dành cho kế hoạch linh hoạt (We plan on visiting the museum). Đây là sự khác biệt quan trọng mà nhiều người học tiếng Anh hay nhầm lẫn.

Bạn có bao giờ đứng trước câu hỏi “I plan to go hay going?” và cảm thấy bối rối không? Đây chính là một trong những lỗi sai phổ biến nhất mà người Việt Nam thường mắc phải khi học cấu trúc plan trong tiếng anh. Sự nhầm lẫn này không chỉ ảnh hưởng đến điểm số trong các kỳ thi IELTS, TOEIC mà còn gây ra hiểu lầm trong giao tiếp hàng ngày.

Nếu bạn đang gặp khó khăn với cấu trúc động từ theo sau bởi to-infinitive hoặc gerund. Việc nắm vững plan to v hay ving không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn nâng cao khả năng viết và nghe một cách đáng kể.

Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Phân biệt rõ ràng khi nào dùng “plan to V” và “plan on Ving”
  • Hiểu sâu về sự khác biệt giữa Plan và Schedule
  • Nắm vững các cụm từ cố định và collocations với “plan”
  • Thực hành qua bài tập đa dạng để củng cố kiến thức
  • Áp dụng ngay vào giao tiếp và viết tiếng Anh hàng ngày

Plan Là Gì Và Tại Sao Cần Phân Biệt Rõ Từ Loại?

Plan to V hay Ving

Plan vừa là danh từ (a plan for traveling) vừa là động từ (I plan to travel), và cách sử dụng khác nhau hoàn toàn tùy vào từ loại. Hiểu rõ sự khác biệt này là bước đầu tiên để sử dụng đúng cấu trúc.

Định Nghĩa Và Đặc Điểm Của Từ “Plan”

Từ “plan” trong tiếng Anh mang nghĩa là kế hoạch, dự định, hoặc phương án. Được phát âm là /plæn/, đây là một từ có tần suất sử dụng cao trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết chính thức.

Plan có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  1. Trong kinh doanh: business plan, marketing plan, strategic plan
  2. Trong giáo dục: study plan, lesson plan, curriculum plan
  3. Trong đời sống: travel plan, family plan, retirement plan
  4. Trong công nghệ: project plan, development plan, implementation plan

Plan Như Danh Từ (Noun)

Khi plan đóng vai trò là danh từ, nó thường đi với các cấu trúc cố định:

Cấu trúc chính: a plan for + N/Ving

  • “We have a plan for traveling to Europe next summer”
  • “The company announced a plan for expanding into Asian markets”
  • “Her plan for learning English includes daily practice”

Các cụm từ thường gặp với Plan (danh từ):

  1. Make a plan – lập kế hoạch
  2. Follow a plan – tuân theo kế hoạch
  3. Change the plan – thay đổi kế hoạch
  4. Stick to the plan – bám sát kế hoạch
  5. Abandon the plan – từ bỏ kế hoạch

Xem Thêm về cấu trúc concerned đi với giới từ gì để hiểu rõ hơn về các cấu trúc tương tự.

Plan Như Động Từ (Verb)

Khi plan là động từ, nó có ý nghĩa “lập kế hoạch” hoặc “dự định làm gì đó”. Đây chính là nơi xuất hiện sự nhầm lẫn giữa plan to infinitiveplan on gerund.

Đặc điểm của Plan (động từ):

  • Là động từ có quy tắc (planned – planned)
  • Có thể ở dạng tiến hành: “I’m planning to…”
  • Thường đi kèm với các cấu trúc cố định cụ thể

Khi Nào Sử Dụng Plan + To V Và Plan + On + Ving?

Khi Nào Sử Dụng Plan + To V Và Plan + On + Ving

Plan + to V dùng cho quyết định chắc chắn có thời gian cụ thể, Plan + on + Ving dùng cho dự định linh hoạt có thể thay đổi. Đây là nguyên tắc cốt lõi giúp bạn phân biệt hai cấu trúc này.

Cấu Trúc Plan + To V (Infinitive)

Plan + to V được sử dụng khi bạn có một quyết định rõ ràng, chắc chắn về việc sẽ làm trong tương lai.

Công thức: Subject + plan + to V + Object/Complement

Đặc điểm của Plan to V:

  • Tính chắc chắn cao: Quyết định đã được đưa ra một cách cụ thể
  • Có thời gian xác định: Thường đi kèm với mốc thời gian rõ ràng
  • Ít thay đổi: Kế hoạch ít có khả năng bị điều chỉnh

Ví dụ minh họa:

  • “I plan to study abroad next year” (Quyết định chắc chắn)
  • “We plan to launch the product in September” (Mốc thời gian cụ thể)
  • “She plans to get married this summer” (Quyết định quan trọng, ít thay đổi)
Tình huống Ví dụ với Plan to V Giải thích
Quyết định nghề nghiệp “I plan to become a doctor” Mục tiêu dài hạn, quyết tâm cao
Kế hoạch du lịch đã đặt vé “We plan to visit Japan in March” Đã có cam kết tài chính
Mục tiêu học tập “He plans to finish his thesis by December” Deadline cụ thể

Cấu Trúc Plan + On + Ving (Gerund)

Plan + on + Ving thể hiện dự định mang tính linh hoạt, có thể thay đổi tùy vào hoàn cảnh.

Công thức: Subject + plan + on + Ving + Object/Complement

Đặc điểm của Plan on Ving:

  • Tính linh hoạt: Dự định có thể được điều chỉnh
  • Phụ thuộc vào điều kiện: Thường có yếu tố bất định
  • Mang tính dự kiến: Chưa phải quyết định cuối cùng

Ví dụ minh họa:

  • “We plan on visiting the museum this weekend” (Tùy vào thời tiết, lịch trình)
  • “I plan on starting the project soon” (Thời gian chưa cụ thể)
  • “They plan on moving to a bigger house” (Tùy vào điều kiện tài chính)

Ngữ Pháp Khác về cấu trúc want to V hay Ving cũng có những điểm tương đồng thú vị.

Cấu Trúc Plan + (Something) + For + Something

Plan + for + N/Ving có nghĩa là lập kế hoạch cho một sự kiện, tình huống cụ thể.

Cấu trúc: Plan + for + N/Ving

Ví dụ thực tế:

  • “We need to plan for the meeting tomorrow”
  • “They’re planning for retirement”
  • “The government is planning for economic recovery”
  • “Students should plan for their future careers”

Sự khác biệt với 2 cấu trúc trên:

  • Plan to V: Tôi dự định làm gì
  • Plan on Ving: Tôi có ý định làm gì (linh hoạt)
  • Plan for N/Ving: Tôi chuẩn bị cho việc gì

Plan Và Schedule Khác Nhau Như Thế Nào?

Plan Và Schedule Khác Nhau Như Thế Nào

Plan là kế hoạch tổng quát có thể thay đổi, Schedule là lịch trình chi tiết với thời gian cố định. Ví dụ: “I plan to travel this summer” vs “My flight is scheduled at 3 PM”.

Sự Khác Biệt Cơ Bản

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa planschedule, nhưng thực tế chúng có những đặc điểm riêng biệt:

Plan (Kế hoạch):

  • Mang tính tổng quát, khái quát
  • Có thể thay đổi, điều chỉnh dễ dàng
  • Thường không có thời gian cụ thể
  • Ở mức độ ý tưởng, dự định

Schedule (Lịch trình):

  • Chi tiết, cụ thể về thời gian
  • Ít thay đổi, mang tính cam kết
  • Có khung thời gian rõ ràng
  • Đã được sắp xếp cụ thể

“Plan là bản đồ cho cuộc hành trình, còn schedule là từng bước chân cụ thể trên con đường đó” – David Allen, tác giả “Getting Things Done”

Bảng So Sánh Chi Tiết

Tiêu chí Plan Schedule
Độ cụ thể Tổng quát, khái quát Chi tiết, cụ thể
Tính linh hoạt Cao, dễ thay đổi Thấp, khó thay đổi
Thời gian Không rõ ràng Rất rõ ràng
Mức độ cam kết Dự định Cam kết
Ví dụ “I plan to exercise” “I scheduled gym at 6 PM”

Tình huống thường gặp:

  1. Trong công việc:
    • Plan: “We plan to increase sales this quarter”
    • Schedule: “The sales meeting is scheduled for Monday 9 AM”
  2. Trong học tập:
    • Plan: “I plan to improve my English”
    • Schedule: “My English class is scheduled every Tuesday and Thursday”
  3. Trong du lịch:
    • Plan: “We plan to visit Europe”
    • Schedule: “Our flight to Paris is scheduled at 2:30 PM”

Tìm Hiểu thêm: Viết Giới Thiệu Về Gia Đình Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng & Đoạn Văn Mẫu Không Thể Bỏ Qua

Lưu ý quan trọng:

  • Dùng plan khi nói về ý định chung
  • Dùng schedule khi đã có thời gian cụ thể
  • Có thể dùng cả hai trong cùng một tình huống: “I plan to travel, and I’ve scheduled my flight for next week”

Có Những Cụm Từ Và Collocation Nào Thường Đi Với Plan?

Có Những Cụm Từ Và Collocation Nào Thường Đi Với Plan

Các cụm từ phổ biến với Plan gồm: make a plan, stick to the plan, according to plan, backup plan, business plan. Đây là những collocations cần nhớ để nói tiếng Anh tự nhiên.

Cụm Từ Cố Định (Fixed Phrases)

Để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, bạn cần nắm vững các cụm từ cố định thường đi với “plan”:

  1. Make a plan – lập kế hoạch
    • “Let’s make a plan for our vacation”
    • “I need to make a study plan for the exam”
  2. Stick to the plan – tuân theo kế hoạch
    • “We must stick to the plan if we want to succeed”
    • “It’s hard to stick to the plan when things change”
  3. According to plan – theo kế hoạch
    • “Everything is going according to plan”
    • “The project proceeded according to plan”
  4. Change of plan – thay đổi kế hoạch
    • “There’s been a change of plan – the meeting is postponed”
    • “Sorry for the change of plan at the last minute”
  5. Backup plan – kế hoạch dự phòng
    • “Always have a backup plan in case something goes wrong”
    • “What’s our backup plan if it rains?”
  6. Contingency plan – kế hoạch dự phòng (trong trường hợp khẩn cấp)
    • “The company has a contingency plan for economic downturns”

Các Collocations Thường Gặp

Theo loại kế hoạch:

  • Business plan – kế hoạch kinh doanh
  • Travel plan – kế hoạch du lịch
  • Study plan – kế hoạch học tập
  • Career plan – kế hoạch sự nghiệp
  • Retirement plan – kế hoạch hưu trí
  • Wedding plan – kế hoạch đám cưới

Theo thời gian:

  • Long-term plan – kế hoạch dài hạn
  • Short-term plan – kế hoạch ngắn hạn
  • Future plan – kế hoạch tương lai
  • Five-year plan – kế hoạch 5 năm

Theo tính chất:

  • Detailed plan – kế hoạch chi tiết
  • Rough plan – kế hoạch thô
  • Ambitious plan – kế hoạch tham vọng
  • Realistic plan – kế hoạch thực tế
  • Flexible plan – kế hoạch linh hoạt

Theo hành động:

  • Action plan – kế hoạch hành động
  • Strategic plan – kế hoạch chiến lược
  • Development plan – kế hoạch phát triển
  • Implementation plan – kế hoạch thực hiện
  • Recovery plan – kế hoạch khôi phục

Học Thêm về cấu trúc enjoy để mở rộng vốn từ vựng.

Mẹo ghi nhớ collocations:

  • Học theo chủ đề (business, travel, study…)
  • Tạo câu ví dụ với từng collocation
  • Thực hành sử dụng trong các tình huống thực tế
  • Ghi chú các collocations mới gặp trong sách, báo

Làm Thế Nào Để Thực Hành Và Thành Thạo Cấu Trúc Plan?

Làm Thế Nào Để Thực Hành Và Thành Thạo Cấu Trúc Plan

Thực hành qua bài tập nhận biết, điền từ, viết câu và phân biệt với Schedule. Kết hợp học lý thuyết và làm bài tập đa dạng sẽ giúp ghi nhớ lâu dài.

Bài Tập Nhận Biết Cấu Trúc

Hướng dẫn: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:

Câu 1: I plan _____ my English skills this year. A) improving B) to improve C) on improve D) for improve

Câu 2: We plan _____ visiting the new museum this weekend. A) to B) on C) for D) with

Câu 3: They have a good plan _____ expanding their business. A) to B) on C) for D) with

Câu 4: She plans _____ her master’s degree next fall. A) starting B) to start C) on starting D) Both B & C

Câu 5: The company plans _____ hiring more employees. A) to B) on C) for D) Both A & B

Đáp án và giải thích:

  1. B) to improve – Quyết định cụ thể về việc cải thiện
  2. B) on – Dự định linh hoạt cuối tuần
  3. C) for – Cấu trúc plan for + danh từ
  4. D) Both B & C – Cả hai đều đúng, tùy vào mức độ chắc chắn
  5. D) Both A & B – Cả hai cấu trúc đều hợp lý

Bài Tập Điền Từ Và Viết Câu

Bài tập 1: Điền “to V” hoặc “on + Ving”

  1. I plan _______ (travel) to Japan next summer.
  2. We plan _______ (visit) our grandparents this holiday.
  3. She plans _______ (start) her own business.
  4. They plan _______ (move) to a new city.
  5. He plans _______ (learn) Spanish.

Gợi ý trả lời:

  1. to travel (quyết định cụ thể với thời gian)
  2. on visiting (dự định linh hoạt)
  3. to start (quyết định quan trọng)
  4. on moving (phụ thuộc vào nhiều yếu tố)
  5. to learn (mục tiêu rõ ràng)

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Plan

  1. I want to buy a new car next year. → I plan _________________
  2. We intend to visit Europe this summer. → We plan _________________
  3. She hopes to get promoted soon. → She plans _________________

Đáp án:

  1. I plan to buy a new car next year.
  2. We plan to visit Europe this summer.
  3. She plans to get promoted soon / She plans on getting promoted soon.

Bài Tập Phân Biệt Plan Và Schedule

Chọn từ phù hợp: Plan hoặc Schedule

  1. The meeting is _______ for 3 PM tomorrow.
  2. I _______ to finish this project by Friday.
  3. Our flight is _______ to depart at 8:30 AM.
  4. We _______ to renovate the house next year.
  5. The conference is _______ for next month.

Đáp án:

  1. scheduled (thời gian cụ thể)
  2. plan (dự định)
  3. scheduled (thời gian bay cố định)
  4. plan (dự định chung)
  5. scheduled (đã sắp xếp thời gian)

Mẹo Ghi Nhớ Và Tránh Sai Lầm

Công thức nhớ nhanh:

  • Plan TO = Target cụ thể (mục tiêu rõ ràng)
  • Plan ON = Open (linh hoạt, mở)

Những lỗi sai phổ biến của người Việt:

  1. Sai: “I plan go to university” Đúng: “I plan to go to university”
  2. Sai: “We plan for visiting the museum” Đúng: “We plan on visiting the museum” hoặc “We have a plan for visiting the museum”
  3. Sai: “He plans that he will study abroad” Đúng: “He plans to study abroad”

Cách tự kiểm tra và sửa lỗi:

  • Hỏi bản thân: “Đây có phải quyết định chắc chắn không?” → Plan to V
  • Hỏi bản thân: “Đây có phải dự định linh hoạt không?” → Plan on Ving
  • Đọc to câu để kiểm tra độ tự nhiên
  • So sánh với các ví dụ mẫu đã học

Xem Thêm về cấu trúc remind để hiểu thêm các patterns tương tự.

Sử dụng đúng Plan + to V cho kế hoạch chắc chắn và Plan + on + Ving cho dự định linh hoạt sẽ giúp tiếng Anh của bạn tự nhiên và chính xác hơn.

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ các khía cạnh của cấu trúc plan trong tiếng anh. Từ việc phân biệt plan to infinitiveplan on gerund, đến cách phân biệt plan và schedule, và cuối cùng là các bài tập plan to v để củng cố kiến thức.

Những điểm quan trọng cần nhớ:

  • Plan + to V dành cho quyết định chắc chắn, có mục tiêu rõ ràng
  • Plan + on + Ving dành cho dự định linh hoạt, có thể thay đổi
  • Plan khác Schedule ở tính chất tổng quát vs cụ thể
  • Các collocations với Plan giúp giao tiếp tự nhiên hơn

Lời khuyên để thành thạo:

  1. Thực hành hàng ngày: Tạo câu với cấu trúc Plan trong cuộc sống thường ngày
  2. Đọc và nghe nhiều: Chú ý cách native speakers sử dụng Plan trong context
  3. Làm bài tập đều đặn: Kết hợp lý thuyết với thực hành
  4. Ghi chú collocations: Tạo notebook riêng cho các cụm từ với Plan

Áp dụng ngay hôm nay:

  • Viết về kế hoạch của bạn sử dụng cả hai cấu trúc
  • Luyện nói với bạn bè về các dự định sắp tới
  • Đọc báo và chú ý cách sử dụng Plan trong văn viết

Hãy bắt đầu áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên!

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp

FAQ - Câu Hỏi Thường Gặp

Khi nào dùng “plan to do” và khi nào dùng “plan on doing”?

Dùng “plan to do” cho kế hoạch chắc chắn với quyết định rõ ràng, “plan on doing” cho dự định linh hoạt có thể thay đổi. Ví dụ: “I plan to graduate next year” (quyết định chắc chắn) vs “We plan on having dinner out tonight” (có thể thay đổi tùy hoàn cảnh).

Plan và Schedule có sự khác biệt gì?

Plan là kế hoạch tổng quát có thể điều chỉnh, Schedule là lịch trình chi tiết với thời gian cố định. Plan mang tính ý tưởng (I plan to travel), Schedule mang tính cam kết (My flight is scheduled at 3 PM).

Có những cụm từ cố định nào thường đi với “plan”?

Các cụm từ phổ biến gồm: make a plan (lập kế hoạch), stick to the plan (tuân theo kế hoạch), according to plan (theo kế hoạch), change of plan (thay đổi kế hoạch), backup plan (kế hoạch dự phòng), business plan (kế hoạch kinh doanh), travel plan (kế hoạch du lịch).

Tại sao người Việt hay nhầm lẫn cấu trúc Plan?

Do tiếng Việt không có sự phân biệt tương tự giữa infinitive và gerund, và cả hai cấu trúc đều có nghĩa “dự định” nên dễ gây nhầm lẫn. Thêm vào đó, sự khác biệt về mức độ chắc chắn không được thể hiện rõ ràng trong tiếng Việt.

Có thể dùng Plan + Ving không có “on” được không?

Không được. Trong tiếng Anh chuẩn, sau Plan phải có “to V” hoặc “on + Ving”, không thể dùng trực tiếp Plan + Ving. Cấu trúc “Plan + Ving” không có “on” là sai ngữ pháp.

Làm sao để nhớ lâu cấu trúc Plan?

Sử dụng công thức Plan TO = Target cụ thể (mục tiêu rõ ràng), Plan ON = Open (linh hoạt, mở) và thực hành thường xuyên qua ví dụ thực tế. Hãy tạo câu với hoàn cảnh cá nhân để ghi nhớ tốt hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *