Phương Pháp CLIL (Content and Language Integrated Learning) Trong Dạy Tiếng Anh

Phương Pháp CLIL

Phương pháp CLIL (Content and Language Integrated Learning – Học Tích Hợp Nội Dung và Ngôn Ngữ) là phương pháp giảng dạy trong đó môn học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, giúp học sinh vừa học kiến thức môn học (như Toán, Khoa học, Địa lý) vừa phát triển năng lực tiếng Anh một cách tự nhiên. Được giáo sư David Marsh khởi xướng năm 1994 tại Đại học Jyväskylä (Phần Lan), CLIL hiện được áp dụng rộng rãi tại 38 quốc gia châu Âu (năm 2016) và đang mở rộng sang châu Á, châu Mỹ La-tinh. Phương pháp này dựa trên khung 4Cs (Nội dung – Giao tiếp – Tư duy – Văn hóa) của giáo sư Do Coyle (năm 1999), tạo môi trường học tập toàn diện hơn so với lớp học ngoại ngữ truyền thống.

Nội dung:

Phương Pháp CLIL Là Gì?

Phương pháp CLIL là cách tiếp cận giáo dục trong đó giáo viên sử dụng tiếng Anh để giảng dạy các môn học khác (không phải môn Tiếng Anh), ví dụ: dạy Toán bằng tiếng Anh, dạy Khoa học bằng tiếng Anh, dạy Địa lý bằng tiếng Anh. Thuật ngữ “CLIL” được giáo sư David Marsh đặt ra năm 1994 như một khái niệm tổng quát bao trùm nhiều hình thức sử dụng ngôn ngữ làm phương tiện giảng dạy, phân biệt với các phương pháp nhập môn ngôn ngữ truyền thống và giảng dạy dựa trên nội dung.

Phương Pháp CLIL Là Gì

Đặc điểm cốt lõi của CLIL:

  • Không phải là: Dạy lại kiến thức học sinh đã biết bằng ngôn ngữ mới
  • Mà là: Tích hợp thực sự giữa môn học và ngôn ngữ để cả hai đều được học đồng thời
  • Khác biệt: CLIL tập trung vào nội dung môn học (nội dung là trung tâm), trong khi phương pháp truyền thống tập trung vào ngôn ngữ

Ví dụ thực tế:

Trong lớp CLIL dạy môn Khoa học về “Chu trình thay đổi trạng thái của nước”, học sinh không chỉ học về bốc hơi, ngưng tụ, mưa mà còn phải sử dụng tiếng Anh để thảo luận, trình bày, viết báo cáo về chu trình này. Ngôn ngữ trở thành công cụ để học kiến thức, chứ không phải mục đích duy nhất.

Phương Pháp CLIL Có Nguồn Gốc Từ Đâu?

Phương pháp CLIL có nguồn gốc từ châu Âu vào năm 1994 khi giáo sư David Marsh tại Đại học Jyväskylä (Phần Lan) đặt ra thuật ngữ này. Lịch sử phát triển cụ thể:

Dòng thời gian phát triển CLIL:

1. Thời kỳ tiền CLIL (trước 1994):

  • Thời cổ đại: Người Akkadian học tiếng Sumerian để học tập (khoảng 5000 năm trước)
  • Đế chế La Mã: Trẻ em La Mã học bằng tiếng Hy Lạp để mở rộng cơ hội
  • Thế kỷ 20: Các chương trình giáo dục nhập môn ngôn ngữ ở Canada (thập niên 1960-1980)

2. Sự ra đời chính thức (1994):

  • 1978: Ủy ban châu Âu khuyến khích “giảng dạy môn học qua nhiều ngôn ngữ”
  • 1983: Nghị viện châu Âu yêu cầu phát triển chương trình dạy ngoại ngữ tốt hơn
  • 1994: David Marsh tạo thuật ngữ “CLIL” như khái niệm tổng quát
  • Mục tiêu chính trị: Tăng cường đa ngôn ngữ trong Liên minh châu Âu
  • Mục tiêu giáo dục: Nâng cao năng lực ngôn ngữ cho nhiều học sinh hơn

3. Phát triển và lan rộng (1995-2006):

  • 1999: Do Coyle phát triển khung 4Cs
  • 2002: David Marsh chủ trì báo cáo “CLIL – The European Dimension” cho Ủy ban châu Âu
  • 2005: CLIL trở thành khái niệm tổng quát cho các phương pháp giáo dục hai mục tiêu song hành
  • 2006: Báo cáo Eurydice ghi nhận 30 quốc gia châu Âu đang triển khai CLIL

4. Giai đoạn toàn cầu hóa (2007-hiện tại):

  • 2010: Cambridge University Press xuất bản “Content and Language Integrated Learning” của Coyle, Hood & Marsh
  • 2016: Tăng lên 38 quốc gia châu Âu áp dụng CLIL
  • Hiện nay: CLIL lan rộng sang châu Á (Trung Quốc, Thái Lan, Việt Nam), châu Mỹ La-tinh (Argentina, Brazil)

Động lực thúc đẩy CLIL:

  • Toàn cầu hóa: Nhu cầu giao tiếp đa ngôn ngữ tăng cao
  • Hội nhập châu Âu: Liên minh châu Âu cần công dân thành thạo nhiều ngôn ngữ
  • Xu hướng hợp nhất: Tích hợp các lĩnh vực khác nhau để tạo hiệu quả cao hơn

Khung 4Cs Của Phương Pháp CLIL Là Gì?

Khung 4Cs là bộ khung lý thuyết do giáo sư Do Coyle phát triển năm 1999, bao gồm 4 thành tố cốt lõi mà mọi bài học CLIL cần tích hợp: Content (Nội dung), Communication (Giao tiếp), Cognition (Tư duy), và Culture (Văn hóa). Khung này giúp giáo viên cân bằng giữa việc dạy kiến thức môn học và phát triển năng lực ngôn ngữ, đồng thời phát triển kỹ năng tư duy và nhận thức văn hóa cho học sinh.

Khung 4Cs Của Phương Pháp CLIL Là Gì

1. Content (Nội dung môn học)

Định nghĩa: Nội dung là chủ đề hoặc môn học được giảng dạy (Toán, Khoa học, Lịch sử, Địa lý…).

Trọng tâm:

  • Học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn phải xây dựng kiến thức bằng cách tự khám phá
  • Phát triển kỹ năng và hiểu biết liên quan đến môn học cụ thể
  • Nội dung phải phù hợp với chương trình học và mức độ nhận thức của học sinh

Ví dụ thực tế:

Trong bài học CLIL về “Hệ mặt trời”, nội dung bao gồm: 8 hành tinh, đặc điểm từng hành tinh, khoảng cách đến mặt trời, thời gian quay quanh mặt trời

2. Communication (Giao tiếp bằng ngôn ngữ)

Định nghĩa: Học sinh sử dụng tiếng Anh để giao tiếp ý kiến, thái độ, phát hiện liên quan đến nội dung bài học.

Công thức của Coyle: “Học cách sử dụng ngôn ngữ” + “Sử dụng ngôn ngữ để học”

Ba loại ngôn ngữ trong CLIL:

  • Ngôn ngữ của môn học: Thuật ngữ chuyên môn (bốc hơi, quang hợp, dân chủ, phương trình…)
  • Ngôn ngữ cho việc học: Ngôn ngữ để thực hiện các hoạt động học tập (“Tôi nghĩ rằng…”, “Theo quan điểm của tôi…”, “Theo như…”, “Bởi vì…”)
  • Ngôn ngữ qua việc học: Ngôn ngữ phát sinh tự nhiên trong quá trình học (các cụm từ học sinh tự phát triển khi thảo luận nhóm)

Trọng tâm:

  • Học sinh tham gia vào tương tác có ý nghĩa với nhau bằng tiếng Anh
  • Cả nói và viết đều được nhấn mạnh trong giao tiếp

3. Cognition (Tư duy và nhận thức)

Định nghĩa: Các kỹ năng tư duy mà học sinh sử dụng để hiểu nội dung, giải quyết vấn đề, và phản ánh về việc học của mình.

Phân loại kỹ năng tư duy theo Bloom:

Giáo viên CLIL sử dụng phân loại Bloom để thiết kế hoạt động khuyến khích học sinh phát triển tư duy:

  • Tư duy bậc thấp:
    • Ghi nhớ: Nhớ lại thông tin
    • Hiểu: Giải thích ý nghĩa
    • Áp dụng: Sử dụng thông tin trong tình huống mới
  • Tư duy bậc cao:
    • Phân tích: Chia nhỏ thông tin, tìm mối liên hệ
    • Đánh giá: Đưa ra phán xét dựa trên tiêu chí
    • Sáng tạo: Tạo ra sản phẩm mới từ kiến thức đã học

Trọng tâm:

  • CLIL không phải là truyền thụ kiến thức từ chuyên gia đến người mới học
  • CLIL là việc cho phép học sinh tự xây dựng hiểu biết và được thách thức tư duy

Ví dụ hoạt động phát triển tư duy bậc cao:

  • Phân tích nguyên nhân và hậu quả của biến đổi khí hậu
  • Đánh giá các giải pháp khác nhau cho vấn đề ô nhiễm nước
  • Thiết kế thí nghiệm khoa học để kiểm chứng giả thuyết

4. Culture (Văn hóa và ý thức cộng đồng)

Định nghĩa: Văn hóa trong CLIL đề cập đến cộng đồng học tập trong lớp, trường học, và rộng hơn là văn hóa địa phương và toàn cầu.

Trọng tâm:

  • Học sinh được khuyến khích hiểu bản thân mình như công dân thế giới
  • Hiểu được cả văn hóa của mìnhvăn hóa của người khác
  • Mục tiêu cuối cùng: Thúc đẩy nhận thức và hiểu biết quốc tế

Năng lực văn hóa theo Ủy ban châu Âu:

  • Có kiến thức về các nền văn hóa khác nhau
  • Có khả năng liên hệ với các nền văn hóa khác
  • Hành động phù hợp với văn hóa
  • Khoan dung với các nền văn hóa khác

Lưu ý quan trọng:

Văn hóa không phải là phần bổ sung ở cuối bài học, mà là một chủ đề xuyên suốt trong toàn bộ chủ đề học tập. Giáo viên nên tạo cơ hội để học sinh liên hệ với các yếu tố văn hóa cần thiết cho công việc tương lai.

Phương Pháp CLIL Mang Lại Lợi Ích Gì Cho Học Sinh?

Phương pháp CLIL mang lại 7 lợi ích chính được chứng minh qua nghiên cứu khoa học: (1) Cải thiện vốn từ vựng chuyên môn, học sinh CLIL có vốn từ đa dạng hơn đáng kể so với học sinh học tiếng Anh truyền thống (Várkuti, 2010); (2) Nâng cao khả năng ngữ pháp, áp dụng quy tắc ngữ pháp hiệu quả hơn; (3) Tăng sự tự tin và tự phát trong giao tiếp tiếng Anh; (4) Giảm “mượn từ” ngôn ngữ mẹ đẻ khi nói và viết (Ruiz de Zarobe, 2010); (5) Không làm giảm kiến thức môn học, nghiên cứu cho thấy học sinh CLIL đạt kết quả tương đương hoặc cao hơn so với học sinh học bằng ngôn ngữ mẹ đẻ; (6) Phát triển kỹ năng tư duy bậc cao (phân tích, tổng hợp, đánh giá); (7) Tăng động lực học ngoại ngữ vì thấy được mục đích thực tế của việc học tiếng Anh.

Lợi ích về ngôn ngữ

1. Vốn từ vựng chuyên môn phong phú hơn

Nghiên cứu của Várkuti (2010) cho thấy học sinh CLIL có phạm vi từ vựng chuyên môn rộng hơn đáng kể so với học sinh học theo phương pháp truyền thống. Họ không chỉ biết từ vựng mà còn hiểu ngữ cảnh sử dụng từ vựng trong môn học cụ thể.

Ví dụ thực tế:

  • Học sinh học Toán bằng tiếng Anh quen thuộc với: tổng, hiệu, tích, thương, phương trình, biến số
  • Học sinh học Khoa học bằng tiếng Anh hiểu: giả thuyết, thí nghiệm, quan sát, kết luận

2. Áp dụng ngữ pháp hiệu quả hơn

Học sinh CLIL áp dụng quy tắc ngữ pháp một cách tự nhiên và chính xác hơn vì họ học ngữ pháp trong ngữ cảnh có ý nghĩa, không phải học ngữ pháp tách biệt.

3. Tự tin và tự phát trong giao tiếp

Nghiên cứu của Ruiz de Zarobe (2010) ghi nhận học sinh CLIL ít “mượn” từ ngôn ngữ mẹ đẻ khi nói và viết tiếng Anh. Họ tự tin hơn trong giao tiếp vì đã quen sử dụng tiếng Anh như công cụ thực tế.

Lợi ích về nhận thức và tư duy

4. Phát triển kỹ năng tư duy bậc cao

CLIL khuyến khích phát triển kỹ năng tư duy bậc cao như:

  • Phân tích: Chia nhỏ thông tin phức tạp
  • Tổng hợp: Kết hợp thông tin từ nhiều nguồn
  • Đánh giá: Đưa ra phán đoán dựa trên bằng chứng

Nghiên cứu cho thấy học sinh trong chương trình CLIL có khả năng tư duy linh hoạt cao hơn, giải quyết vấn đề tốt hơn, và có kỹ năng giao tiếp tốt hơn so với học sinh đơn ngữ.

5. Nhận thức ngôn ngữ cao hơn

Khi học nội dung bằng tiếng Anh, học sinh phát triển khả năng suy nghĩ về ngôn ngữ và ý nghĩa. Họ nhận thức rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và chức năng ngôn ngữ trong cả tiếng Anh và tiếng mẹ đẻ.

Lợi ích về kiến thức môn học

6. Không làm giảm hiểu biết môn học

Một lo ngại phổ biến là học sinh học môn học bằng tiếng Anh sẽ không hiểu sâu bằng học bằng tiếng mẹ đẻ. Tuy nhiên, nghiên cứu chứng minh điều ngược lại: Học sinh CLIL đạt kết quả tương đương hoặc cao hơn trong kiến thức môn học so với học sinh học bằng ngôn ngữ mẹ đẻ.

Lý do:

  • CLIL cung cấp ngữ cảnh có ý nghĩa để học, giúp ghi nhớ lâu hơn
  • Học sinh phải xử lý thông tin sâu hơn khi học qua ngôn ngữ thứ hai
  • CLIL khuyến khích tư duy phản biệnkết nối kiến thức

Lợi ích về động lực và thái độ

7. Tăng động lực học ngoại ngữ

Theo Marsh (1994), học sinh CLIL có động lực cao hơn và quan tâm hơn đến việc học tiếng Anh vì họ thấy được mục đích thực tế của ngôn ngữ. Họ coi việc học tiếng Anh là cần thiết, quan trọng và hữu ích hơn so với bạn bè học theo phương pháp truyền thống.

Nghiên cứu ở Phần Lan (Seikkula-Leino, 2007) cho thấy một điều thú vị: Học sinh CLIL đánh giá mình chưa thành công bằng nhóm đối chứng, nhưng điều này lại thúc đẩy họ học tiếng Anh tích cực hơn.

Bảng so sánh: Học sinh CLIL và học sinh học truyền thống

Tiêu chí Học sinh CLIL Học sinh truyền thống
Vốn từ vựng chuyên môn Rộng và đa dạng hơn đáng kể Hạn chế hơn
Áp dụng ngữ pháp Tự nhiên và chính xác hơn Thường học tách biệt
Sự tự tin giao tiếp Cao hơn, tự phát hơn Thấp hơn, ngại nói
Mượn từ ngôn ngữ mẹ đẻ Ít hơn khi nói và viết Nhiều hơn
Kiến thức môn học Tương đương hoặc cao hơn Tiêu chuẩn
Kỹ năng tư duy bậc cao Phát triển tốt hơn Phát triển tiêu chuẩn
Động lực học ngoại ngữ Cao hơn Thấp hơn

Tiến Trình Của Một Tiết Học CLIL Diễn Ra Như Thế Nào?

Một tiết học CLIL hiệu quả thường bao gồm 6 giai đoạn chính diễn ra trong 45-60 phút: (1) Khởi động (5-10 phút) để kích hoạt kiến thức nền và từ vựng; (2) Trình bày (10-15 phút) giới thiệu nội dung và ngôn ngữ mới; (3) Nhận diện ngôn ngữ (5-7 phút) phân loại ngôn ngữ cần thiết; (4) Thực hành có hướng dẫn (10-15 phút); (5) Tạo sản phẩm (10-15 phút) tự lập; và (6) Phản ánh và đánh giá (5 phút). Giáo viên cần cân bằng giữa hỗ trợ ngôn ngữthách thức tư duy theo ma trận CLIL của Coyle, đảm bảo học sinh vừa hiểu nội dung vừa phát triển ngôn ngữ.

Tiến Trình Của Một Tiết Học CLIL Diễn Ra Như Thế Nào

Giai đoạn 1: Khởi động (5-10 phút)

Mục tiêu:

  • Kích hoạt kiến thức nền của học sinh
  • Giới thiệu chủ đề và tạo động lực
  • Dự đoán nội dung để chuẩn bị cho phần chính

Hoạt động điển hình:

  • Động não: Giáo viên cho học sinh động não về chủ đề bằng câu hỏi mở
    • Ví dụ: “Các em biết gì về núi lửa?”
  • Hình ảnh gợi mở: Sử dụng hình ảnh, video ngắn để kích thích sự quan tâm
  • Bảng hỏi-đáp: Các em biết gì? Muốn biết gì? Đã học được gì?

Ví dụ cụ thể – Bài học về “Chu trình thay đổi trạng thái của nước”:

  • Giáo viên chiếu hình ảnh chu trình nước
  • Học sinh thảo luận nhóm: “Nước đi đâu khi trời mưa?”
  • Ghi các câu trả lời lên bảng: mây, sông, biển, dưới đất…

Giai đoạn 2: Trình bày (10-15 phút)

Mục tiêu:

  • Giới thiệu nội dung môn học chính thông qua văn bản, video, hoặc thuyết trình
  • Giới thiệu từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ cần thiết

Cách thức:

  • Cung cấp nhiều ngữ liệu: Văn bản, hình ảnh, âm thanh, video
  • Hỗ trợ học tập: Hỗ trợ ngôn ngữ thông qua hình ảnh, ngân hàng từ vựng, mẫu câu
  • Đầu vào dễ hiểu: Đảm bảo học sinh hiểu được nội dung

Hoạt động điển hình:

  • Đọc văn bản về chủ đề (có hình ảnh minh họa)
  • Xem video về hiện tượng khoa học
  • Nghe giáo viên giải thích với sự hỗ trợ của sơ đồ/biểu đồ

Ví dụ cụ thể – Bài học về “Chu trình nước”:

  • Học sinh đọc văn bản về 3 giai đoạn: bốc hơi, ngưng tụ, mưa
  • Giáo viên dùng sơ đồ để minh họa từng giai đoạn
  • Làm nổi bật các từ khóa quan trọng

Giai đoạn 3: Nhận diện ngôn ngữ (5-7 phút)

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận diện ngôn ngữ hữu ích trong văn bản
  • Phân loại ngôn ngữ theo chức năng (mô tả, so sánh, giải thích…)

Cách thức:

  • Giáo viên làm nổi bật ngôn ngữ hữu ích trong văn bản
  • Phân loại theo 3 loại:
    • Ngôn ngữ của môn học: Thuật ngữ chuyên môn
    • Ngôn ngữ cho việc học: Ngôn ngữ để thảo luận
    • Ngôn ngữ qua việc học: Cụm từ cố định, cách diễn đạt

Ví dụ cụ thể:

  • Từ vựng chuyên môn: bốc hơi, hơi nước, ngưng tụ, mây, mưa, chu trình
  • Ngôn ngữ chức năng: “Khi…, thì…”, “Điều này dẫn đến…”, “Kết quả là…”
  • Cấu trúc ngữ pháp: Thì hiện tại đơn để mô tả quy trình

Giai đoạn 4: Thực hành có hướng dẫn (10-15 phút)

Mục tiêu:

  • Học sinh thực hành sử dụng ngôn ngữ vừa học trong các hoạt động có hỗ trợ
  • Phát triển hiểu biết về nội dung thông qua các nhiệm vụ

Hoạt động điển hình:

  • Hoạt động khoảng trống thông tin: Học sinh hoàn thành bảng thiếu thông tin bằng cách hỏi bạn
  • Nối: Nối thuật ngữ với định nghĩa
  • Sắp xếp: Sắp xếp các bước trong quy trình
  • Vòng câu hỏi: Hỏi và trả lời theo chuỗi

Ví dụ cụ thể – Bài học về “Chu trình nước”:

  • Gắn nhãn sơ đồ: Học sinh gắn nhãn các giai đoạn lên biểu đồ chu trình nước
  • Điền từ: Điền từ vào đoạn văn mô tả chu trình
  • Làm việc theo cặp: Học sinh A mô tả bốc hơi, Học sinh B mô tả ngưng tụ

Giai đoạn 5: Tạo sản phẩm (10-15 phút)

Mục tiêu:

  • Học sinh tự lập sử dụng ngôn ngữ để trình bày, viết, hoặc thảo luận về nội dung
  • Tái sử dụng cả nội dung và ngôn ngữ đã học

Hoạt động điển hình:

  • Thuyết trình: Trình bày về một phần của chủ đề
  • Viết: Viết đoạn văn giải thích quy trình
  • Dự án: Tạo áp phích, video, hoặc mô hình
  • Tranh luận/Thảo luận: Thảo luận về ứng dụng thực tế

Hỗ trợ cho việc tạo sản phẩm:

  • Cung cấp mẫu câu mở đầu: “Đầu tiên…”, “Sau đó…”, “Cuối cùng…”
  • Cung cấp ngân hàng từ vựng với từ vựng liên quan
  • Cho phép học sinh làm việc theo cặp/nhóm để hỗ trợ nhau

Ví dụ cụ thể – Bài học về “Chu trình nước”:

  • Thuyết trình ngắn: Mỗi nhóm trình bày 1 giai đoạn của chu trình nước với sơ đồ
  • Viết: Viết đoạn văn (5-7 câu) giải thích “Tại sao chu trình nước quan trọng?”
  • Đóng vai: Học sinh đóng vai các phân tử nước đi qua chu trình

Giai đoạn 6: Phản ánh và đánh giá (5 phút)

Mục tiêu:

  • Học sinh phản ánh về những gì đã học (cả nội dung và ngôn ngữ)
  • Giáo viên đánh giá mức độ đạt được của học sinh

Hoạt động điển hình:

  • Phiếu rút ra: Học sinh viết 3 điều đã học (nội dung + ngôn ngữ)
  • Tự đánh giá: Tự đánh giá mức độ hiểu: “Tôi có thể giải thích…”, “Tôi hiểu…”
  • Hỏi đáp: Giáo viên đặt câu hỏi kiểm tra hiểu biết
  • Tóm tắt: Tóm tắt nhanh những điểm chính

Phản hồi trong CLIL:

  • Sửa lỗi tối thiểu: Không ngắt lời học sinh khi họ đang nói
  • Tập trung vào giao tiếp: Ưu tiên giao tiếp, không phải độ chính xác tuyệt đối
  • Phản hồi sau: Ghi chú lỗi và phản hồi sau hoạt động, không phải trong lúc hoạt động

Ví dụ cụ thể:

  • Bảng hỏi-đáp – Cột “Đã học”: Học sinh viết những gì đã học vào cột cuối
  • Phản ánh 3-2-1:
    • 3 điều em đã học
    • 2 từ em có thể dùng
    • 1 câu hỏi em vẫn còn thắc mắc

Để nâng cao kỹ năng giảng dạy và tìm hiểu thêm về các phương pháp sư phạm hiện đại, bạn có thể tham khảo:

Phương Pháp Giáo Dục Cooperative Learning Là Gì? Cách Triển Khai Trong Lớp Học

Phương pháp Cooperative Learning (Học tập hợp tác) có nhiều điểm tương đồng với CLIL về việc khuyến khích học sinh tương tác, hợp tác và xây dựng kiến thức cùng nhau. Kết hợp cả hai phương pháp sẽ tạo ra môi trường học tập toàn diện, phát triển cả kỹ năng ngôn ngữ, kiến thức môn học và kỹ năng làm việc nhóm.

Những Thách Thức Khi Triển Khai CLIL Là Gì?

Triển khai CLIL gặp phải 5 thách thức chính: (1) Năng lực kép của giáo viên – giáo viên môn học thiếu năng lực tiếng Anh, giáo viên tiếng Anh thiếu kiến thức môn học chuyên sâu; (2) Thiếu tài liệu phù hợp – ít tài liệu CLIL sẵn có phù hợp với chương trình và trình độ tiếng Anh của học sinh; (3) Cân bằng nội dung và ngôn ngữ – khó đảm bảo cả hai được dạy hiệu quả, dễ thiên về một bên; (4) Đánh giá học sinh – không rõ nên đánh giá chủ yếu kiến thức môn học hay năng lực ngôn ngữ; và (5) Gánh nặng nhận thức – học sinh phải xử lý cả nội dung và ngôn ngữ cùng lúc, dễ quá tải nếu không có hỗ trợ đầy đủ.

Thách thức 1: Năng lực kép của giáo viên

Vấn đề:

  • Giáo viên môn học: Thành thạo nội dung nhưng thiếu năng lực tiếng Anh, đặc biệt ở bậc trung học với yêu cầu ngôn ngữ cao
  • Giáo viên tiếng Anh: Thành thạo ngôn ngữ nhưng thiếu kiến thức chuyên sâu về môn học (Toán, Khoa học, Lịch sử…)
  • Vấn đề về phương pháp: Cả hai loại giáo viên đều cần học thêm về phương pháp CLIL đặc thù, khác biệt với phương pháp dạy môn học truyền thống và phương pháp dạy ngôn ngữ thông thường

Thực tế tại Việt Nam:

Khảo sát cho thấy giáo viên ở các nước châu Á (bao gồm Việt Nam) xếp cơ hội đào tạo là yếu tố quan trọng nhất cho thành công của CLIL, nhưng trong thực tế ít khi được đáp ứng (Mehisto, 2008).

Thách thức 2: Thiếu tài liệu phù hợp

Vấn đề:

  • Ít tài liệu CLIL sẵn có: Hầu hết tài liệu CLIL được phát triển cho bối cảnh châu Âu, không phù hợp với chương trình Việt Nam
  • Tài liệu tiếng Anh truyền thống không đủ nội dung: Thiếu nội dung môn học chuyên sâu
  • Tài liệu nước ngoài quá khó: Tài liệu môn học từ các nước nói tiếng Anh thường quá cao về mặt ngôn ngữ

Hậu quả:

Giáo viên phải tự tạo tài liệu hoặc chỉnh sửa tài liệu có sẵn, tốn rất nhiều thời gian và công sức, đặc biệt khó khăn ở giai đoạn đầu triển khai CLIL.

Thách thức 3: Cân bằng nội dung và ngôn ngữ

Vấn đề:

  • Quá tập trung vào nội dung: Giáo viên môn học có thể dạy nội dung quá nhiều mà bỏ qua phát triển ngôn ngữ
  • Quá tập trung vào ngôn ngữ: Giáo viên tiếng Anh có thể dạy ngôn ngữ quá nhiều mà nội dung môn học trở thành “ngữ cảnh” thay vì mục tiêu chính
  • Thiếu cân bằng giữa ngôn ngữ giao tiếp và ngôn ngữ học thuật:
    • Ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày
    • Ngôn ngữ học thuật
    • Giáo viên CLIL thường tập trung quá nhiều vào ngôn ngữ học thuật, quên phát triển ngôn ngữ giao tiếp

Nghiên cứu ở Brazil cho thấy đây là một trong những thách thức lớn nhất khi lập kế hoạch bài học CLIL.

Thách thức 4: Đánh giá học sinh

Vấn đề:

  • Đánh giá gì: Nội dung hay ngôn ngữ? Cả hai hay tách biệt?
  • Cách đánh giá: Tiêu chí nào quan trọng hơn? Làm sao đảm bảo công bằng?
  • Khi nào đánh giá: Đánh giá liên tục hay cuối khóa?

Câu hỏi khó giải quyết:

  • Nếu học sinh hiểu nội dung môn học nhưng không diễn đạt được bằng tiếng Anh, họ có đạt yêu cầu không?
  • Nếu học sinh sử dụng tiếng Anh tốt nhưng sai kiến thức môn học, điểm số sẽ như thế nào?

Coyle, Hood & Marsh (2010) đề xuất giáo viên cần làm rõ từ đầu: đánh giá cái gì, tại sao, như thế nào, khi nào, ai đánh giá, và làm sao tích hợp tư duy + văn hóa vào đánh giá.

Thách thức 5: Gánh nặng nhận thức

Vấn đề:

  • Học sinh phải xử lý đồng thời hai tác vụ: Hiểu nội dung môn học mới + Sử dụng ngôn ngữ thứ hai
  • Bộ nhớ làm việc quá tải khi cả nội dung và ngôn ngữ đều mới và phức tạp
  • Đặc biệt khó với học sinh trình độ tiếng Anh thấp

Nghiên cứu ở Pakistan (2022) cho thấy: Khi học sinh thiếu năng lực tiếng Anh cơ bản, việc triển khai CLIL trở nên rất khó khăn vì họ không hiểu được nội dung khi giáo viên trình bày bằng tiếng Anh, và cũng không thể diễn đạt được kiến thức đã học.

Làm Thế Nào Để Khắc Phục Các Thách Thức CLIL?

Để khắc phục thách thức CLIL, giáo viên cần áp dụng 5 chiến lược chính: (1) Tham gia đào tạo CLIL chuyên sâu về lý thuyết và thực hành; (2) Phối hợp giảng dạy giữa giáo viên môn học và giáo viên tiếng Anh để bù đắp năng lực cho nhau; (3) Sử dụng ma trận CLIL của Coyle để cân bằng yêu cầu tư duy và yêu cầu ngôn ngữ; (4) Áp dụng hỗ trợ học tập toàn diện (hình ảnh, ngân hàng từ vựng, mẫu câu, sơ đồ tổ chức); và (5) Triển khai CLIL linh hoạt (dạy một phần nội dung bằng tiếng Anh) thay vì cứng nhắc (dạy toàn bộ môn học) ở giai đoạn đầu để giảm áp lực cho cả giáo viên và học sinh.

Giải pháp 1: Đào tạo giáo viên CLIL chuyên sâu

Nội dung đào tạo cần thiết:

  • Lý thuyết CLIL: Khung 4Cs, ba loại ngôn ngữ, ma trận CLIL
  • Phương pháp giảng dạy: Cách lập kế hoạch bài học CLIL, kỹ thuật hỗ trợ học tập, chiến lược đánh giá
  • Thực hành: Quan sát đồng nghiệp, giảng dạy thử nghiệm, nghiên cứu bài học

Hình thức đào tạo:

  • Trước khi đi làm: Tích hợp CLIL vào chương trình đào tạo giáo viên ở trường sư phạm
  • Trong khi đi làm: Hội thảo, seminar, khóa học trực tuyến cho giáo viên đang dạy
  • Đào tạo tại chỗ: Cố vấn, huấn luyện, cộng đồng học tập

Nghiên cứu chứng minh: Giáo viên tham gia đào tạo CLIL trong quá trình làm việc thấy hiệu suất giảng dạy và kết quả tiếng Anh của học sinh cải thiện đáng kể.

Giải pháp 2: Phối hợp giảng dạy

Mô hình hợp tác:

  • Giáo viên môn học: Chịu trách nhiệm chính về nội dung, đảm bảo kiến thức môn học chính xác và đầy đủ
  • Giáo viên tiếng Anh: Hỗ trợ về ngôn ngữ, thiết kế hoạt động phát triển kỹ năng ngôn ngữ, dạy trước từ vựng

Lợi ích:

  • Bù đắp năng lực cho nhau
  • Học sinh nhận được sự hỗ trợ tốt hơn từ cả hai góc độ
  • Giáo viên học hỏi lẫn nhau, phát triển chuyên môn

Giải pháp 3: Sử dụng ma trận CLIL để cân bằng

Ma trận CLIL (Coyle và cộng sự, 2010, chỉnh sửa từ Cummins, 1984):

        Yêu cầu tư duy CAO
               |
               |
THẤP -------- + -------- CAO
Yêu cầu                  Yêu cầu
ngôn ngữ                 ngôn ngữ
               |
               |
        Yêu cầu tư duy THẤP

Nguyên tắc:

  • Tránh: Yêu cầu tư duy thấp + yêu cầu ngôn ngữ thấp (quá dễ, học sinh chán)
  • Tránh: Yêu cầu tư duy cao + yêu cầu ngôn ngữ cao (quá khó, học sinh quá tải)
  • Mục tiêu: Cân bằng giữa hai chiều để học sinh được thách thức nhưng không quá sức

Giải pháp 4: Hỗ trợ học tập toàn diện

Các kỹ thuật hỗ trợ:

1. Hỗ trợ bằng hình ảnh:

  • Sử dụng hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ, video
  • Sơ đồ tổ chức (sơ đồ tư duy, lưu đồ, sơ đồ Venn)

2. Hỗ trợ ngôn ngữ:

  • Ngân hàng từ vựng: Danh sách từ vựng với định nghĩa
  • Mẫu câu mở đầu: “Tôi nghĩ rằng…”, “Điều này cho thấy…”, “Kết quả là…”
  • Văn bản mẫu: Văn bản mẫu để học sinh tham khảo

3. Hỗ trợ nhiệm vụ:

  • Phân cấp nhiệm vụ: Từ dễ đến khó dần dần
  • Làm việc theo cặp/nhóm: Học sinh hỗ trợ nhau
  • Hướng dẫn từng bước: Hướng dẫn từng bước rõ ràng

Giải pháp 5: Bắt đầu với CLIL linh hoạt

Phân loại CLIL:

  • CLIL cứng nhắc: Dạy toàn bộ môn học (100%) bằng tiếng Anh – Khó, áp lực cao
  • CLIL linh hoạt: Dạy một số chủ đề (20-50%) bằng tiếng Anh – Dễ áp dụng hơn

Chiến lược triển khai từng bước:

  1. Năm đầu: Bắt đầu với 1-2 chủ đề đơn giản (ví dụ: Động vật, Thời tiết)
  2. Năm hai: Mở rộng ra 3-4 chủ đề
  3. Năm ba: Tăng dần đến 50% nội dung môn học

Để nâng cao kiến thức và kỹ năng giảng dạy, giáo viên có thể tham khảo các nguồn tài liệu chất lượng:

Sách Hay Cho Giáo Viên: Practical English Usage Của Michael Swan

Đây là cuốn sách tham khảo ngữ pháp tiếng Anh xuất sắc giúp giáo viên CLIL nắm vững các cấu trúc ngữ pháp để giảng giải rõ ràng cho học sinh khi dạy nội dung môn học bằng tiếng Anh. Cuốn sách cũng giúp giáo viên phân biệt giữa ngữ pháp học thuật và ngữ pháp giao tiếp hàng ngày.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Phương Pháp CLIL

Câu Hỏi Thường Gặp Về Phương Pháp CLIL

CLIL khác gì so với dạy tiếng Anh truyền thống?

CLIL tập trung vào nội dung môn học (Toán, Khoa học, Lịch sử…) và sử dụng tiếng Anh như công cụ để học nội dung đó, trong khi dạy tiếng Anh truyền thống tập trung vào ngôn ngữ (ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng) với nội dung chỉ là ngữ cảnh. CLIL là phương pháp lấy nội dung làm trung tâm, còn dạy tiếng Anh truyền thống là phương pháp lấy ngôn ngữ làm trung tâm.

Ví dụ so sánh:

  • Lớp tiếng Anh truyền thống: Dạy thì hiện tại đơn với chủ đề “Sinh hoạt hàng ngày” – Mục tiêu chính là học sinh dùng đúng thì
  • Lớp CLIL: Dạy môn Khoa học về “Chu trình sống của cây” bằng tiếng Anh – Mục tiêu chính là hiểu chu trình sống của cây, thì hiện tại đơn được dùng tự nhiên để mô tả quy trình

CLIL có phù hợp với học sinh trình độ tiếng Anh thấp không?

CLIL có thể áp dụng cho học sinh trình độ tiếng Anh thấp nếu giáo viên cung cấp hỗ trợ học tập đầy đủ (hỗ trợ ngôn ngữ qua hình ảnh, ngân hàng từ vựng, mẫu câu) và triển khai CLIL linh hoạt (chỉ dạy một phần nội dung bằng tiếng Anh). Tuy nhiên, nghiên cứu ở Pakistan (2022) cho thấy học sinh thiếu năng lực tiếng Anh cơ bản sẽ gặp khó khăn lớn vì không hiểu được nội dung khi giáo viên trình bày bằng tiếng Anh.

Khuyến nghị:

  • Trình độ tối thiểu: Sơ cấp đến trung cấp (có thể hiểu và giao tiếp cơ bản)
  • Cách khắc phục: Dạy trước từ vựng, sử dụng nhiều hình ảnh, cho phép chuyển đổi ngôn ngữ khi cần thiết

CLIL có làm giảm hiểu biết môn học của học sinh không?

Không, nghiên cứu chứng minh học sinh CLIL đạt kết quả tương đương hoặc cao hơn so với học sinh học bằng ngôn ngữ mẹ đẻ về kiến thức môn học, mặc dù họ học nội dung qua ngôn ngữ thứ hai. Theo British Council, “có ít bằng chứng cho thấy hiểu biết về nội dung bị giảm do thiếu năng lực ngôn ngữ”. Lý do là CLIL tạo ngữ cảnh có ý nghĩa giúp học sinh ghi nhớ lâu hơn và kết nối kiến thức tốt hơn.

Giáo viên môn học không giỏi tiếng Anh có thể dạy CLIL không?

Có thể, nhưng giáo viên cần tham gia đào tạo CLIL chuyên sâu để nâng cao cả năng lực tiếng Anh lẫn phương pháp CLIL, hoặc áp dụng mô hình phối hợp giảng dạy với giáo viên tiếng Anh để bù đắp năng lực cho nhau. Nghiên cứu cho thấy giáo viên môn học có thể dạy CLIL thành công nếu họ sử dụng hỗ trợ học tập hiệu quả (hình ảnh, chuyển đổi ngôn ngữ khi cần) và nhận được sự hỗ trợ từ giáo viên ngôn ngữ.

CLIL phù hợp với lứa tuổi nào?

CLIL phù hợp với mọi lứa tuổi từ tiểu học đến đại học và giáo dục nghề nghiệp, với điều chỉnh phù hợp về nội dung và ngôn ngữ. Ở bậc tiểu học, yêu cầu ngôn ngữ và nội dung thấp hơn nên dễ triển khai; ở bậc trung học, cả hai yêu cầu cao hơn nên cần giáo viên có năng lực mạnh hơn. CLIL đặc biệt hiệu quả với trường học khuyến khích làm việc nhóm và dự án, vì CLIL phát huy tốt nhất trong môi trường học tập hợp tác.

Tôi có thể tìm tài liệu CLIL ở đâu?

Giáo viên có thể tìm tài liệu CLIL từ 5 nguồn chính: (1) Onestopenglish.com – giáo án CLIL miễn phí cho mọi độ tuổi; (2) British Council TeachingEnglish – hướng dẫn lý thuyết và thực hành CLIL; (3) Cambridge University Press – sách “Content and Language Integrated Learning” của Coyle, Hood & Marsh (2010); (4) CLIL Media – blog với mẹo và ví dụ bài học thực tế; và (5) Scholastic Teacher Resources – ý tưởng bài tập cho nhiều môn học. Ngoài ra, giáo viên cũng nên tham gia cộng đồng CLIL trên Facebook, LinkedIn để chia sẻ và trao đổi tài liệu với đồng nghiệp.

Phương pháp CLIL (Content and Language Integrated Learning – Học Tích Hợp Nội Dung và Ngôn Ngữ) là giải pháp đột phá cho giáo dục song ngữ thế kỷ 21, giúp học sinh vừa nắm vững kiến thức môn học vừa phát triển năng lực tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Được David Marsh khởi xướng năm 1994 và áp dụng rộng rãi tại 38 quốc gia châu Âu, CLIL đã chứng minh qua nhiều nghiên cứu khả năng cải thiện vốn từ vựng chuyên môn, nâng cao khả năng ngữ pháp, tăng sự tự tin giao tiếp, và phát triển kỹ năng tư duy bậc cao cho học sinh mà không làm giảm hiểu biết môn học.

Với khung lý thuyết 4Cs (Nội dung – Giao tiếp – Tư duy – Văn hóa) của Do Coyle, CLIL tạo ra môi trường học tập toàn diện, giúp học sinh không chỉ học kiến thức và ngôn ngữ mà còn phát triển tư duy phản biệnnhận thức văn hóa quốc tế. Mặc dù CLIL đối mặt với thách thức về năng lực giáo viên, thiếu tài liệu, cân bằng nội dung-ngôn ngữ, đánh giá, và gánh nặng nhận thức, nhưng những thách thức này hoàn toàn có thể khắc phục thông qua đào tạo chuyên sâu, phối hợp giảng dạy, hỗ trợ học tập hiệu quả, và triển khai từng bước với CLIL linh hoạt.

Đối với giáo viên ngoại ngữ và sinh viên sư phạm tại Việt Nam, việc nắm vững phương pháp CLIL không chỉ là xu hướng tất yếu trong bối cảnh hội nhập quốc tế mà còn là công cụ mạnh mẽ để nâng cao chất lượng giảng dạy, đáp ứng nhu cầu học tập thực tế của học sinh, và chuẩn bị cho thế hệ trẻ năng lực cần thiết để thành công trong thế giới đa ngôn ngữ và đa văn hóa.

Để áp dụng phương pháp CLIL hiệu quả, giáo viên và sinh viên sư phạm cần có nền tảng tiếng Anh vững chắckhả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên trong môi trường giảng dạy. EIV Education cung cấp khóa học Tiếng Anh 1 kèm 1 trực tuyến với đội ngũ giáo viên nước ngoài giàu kinh nghiệm, giúp bạn:

  • Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin trong lớp học
  • Phát triển vốn từ vựng học thuật cần thiết cho CLIL
  • Luyện tập kỹ năng thuyết trình và giảng giải bằng tiếng Anh
  • Học theo lộ trình cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp

Khám phá khóa học Tiếng Anh 1 kèm 1 trực tuyến tại đây để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình giảng dạy CLIL của bạn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *