Cấu trúc “need to + verb” và “need + V-ing” là hai dạng ngữ pháp thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Mặc dù cả hai đều đúng về mặt ngữ pháp, nhưng mỗi dạng lại có những đặc điểm và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững sự khác biệt và cách sử dụng chính xác của hai cấu trúc này trong giao tiếp hằng ngày.
Khi Nào Nên Dùng Need To V và Need + V-ing?
Mặc dù cả hai cấu trúc Need to V và V-ing đều mang nghĩa “cần làm gì,” nhưng chúng lại có những quy tắc và tình huống sử dụng khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết dưới bảng sau.
“Need to V” (chủ động) | “Need V-ing” (bị động) | |
Ý nghĩa | Diễn tả sự cần thiết làm một việc gì đó | Diễn tả một tình trạng hoặc vật cần được thực hiện hành động |
Chủ ngữ | Thường đi với chủ ngữ là người hoặc động vật | Thường áp dụng khi chủ ngữ là vật hoặc tình huống |
Ví dụ | – I need to buy groceries. – You need to pay attention in class. |
– My car needs washing.
– The problem needs solving. |
Mẹo ghi nhớ | Nghĩ đến “người cần làm hành động” | Nghĩ đến “việc cần được làm” |
So sánh chi tiết và lưu ý
Vai Trò Của Chủ Ngữ Trong Việc Lựa Chọn Cấu Trúc
“Need to V”: Chủ ngữ thực hiện hành động.
“Need V-ing”: Chủ ngữ chịu tác động từ hành động.
Phân biệt need to V và V ing qua chủ ngữ
Cách thay thế tương đương (dành cho ngữ pháp Anh-Mỹ)
“Need V-ing” = “Need to be V3/ed”.
Ví dụ: This book needs reading. = This book needs to be read.
Làm Thế Nào Để Nhận Biết Ngữ Cảnh Phù Hợp?
Nếu một người cần làm → Dùng “need to V”.
Nếu một vật cần được làm → Dùng “need V-ing”.
Những Trường Hợp Đặc Biệt Cần Lưu Ý
Khi “need” dùng như danh từ:
- There’s no need to worry.
- The need for better education is urgent.
Tham Khảo Cấu Trúc Ngữ Pháp Khác: Câu tường thuật trong tiếng Anh (Reported Speech)
Mối Liên Hệ Với Các Quy Tắc Ngữ Pháp Khác
Những Động Từ Có Cách Dùng Tương Tự
Want V-ing: “This book wants reading.” nghĩa là “Cuốn sách này cần được đọc.”
Require V-ing: “The machine requires fixing.” nghĩa là “Cái máy này cần được sửa.”
Cách Kết Hợp Với Trợ Động Từ
Câu hỏi: Khi muốn đặt câu hỏi, ta sử dụng cấu trúc “Do I need to…”
-> Ví dụ, “Do I need to clean the room?” nghĩa là “Tôi có cần dọn phòng không?”
Phủ định: Khi muốn phủ định, ta sử dụng cấu trúc “You don’t need to…”
-> Ví dụ, “You don’t need to do this.” nghĩa là “Bạn không cần làm việc này.”
Biến Thể Phổ Biến Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Trong giao tiếp thân mật, người bản ngữ đôi khi lược bỏ “to” sau “need”. Ví dụ, thay vì nói “You need to clean this mess up!”, họ có thể nói “You need clean this mess up!” để ngắn gọn hơn, nhưng cấu trúc này thường không đúng ngữ pháp và nên hạn chế sử dụng trong văn viết chính thống.
Bài tập thực hành và ứng dụng
Bài tập thực hành need to V và V ing
1. Chọn đáp án đúng:
The car ______ repairing.
a) needs to
b) needs
She ______ to call her boss immediately.
a) need
b) needs
2. Viết lại câu:
This house needs painting.
I need to fix the computer.
3. Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Cái áo này cần giặt.
Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà.
Đáp án chính xác:
- The car ______ repairing.
- b) needs
- She ______ to call her boss immediately.
- b) needs
Viết lại câu:
- This house needs painting. → This house needs to be painted.
- I need to fix the computer. → The computer needs fixing.
Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh:
- Cái áo này cần giặt. → This shirt needs washing.
- Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà. → I need to finish my homework.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa “Need to V” và “Need V-ing” sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh và tránh được những lỗi ngữ pháp cơ bản. Luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này.
Tìm Hiểu Thêm: Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh cần nhớ
Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp
Các câu hỏi liên quan đến need to V và V ing
Khi nào need là động từ khuyết thiếu?
Need là động từ khuyết thiếu khi nó diễn tả sự cần thiết và đứng trước động từ nguyên mẫu không có “to”.
Ví dụ: “You needn’t worry” (Bạn không cần lo lắng).
To be in need of something là gì?
“To be in need of something” có nghĩa là đang cần một cái gì đó.
Ví dụ: “The child is in need of care” (Đứa trẻ đang cần được chăm sóc).
Sau needn’t dùng gì?
Sau “needn’t” sẽ dùng động từ nguyên mẫu không có “to”.
Ví dụ: “You needn’t go” (Bạn không cần đi).
Need V3 là gì?
“Need V3” là cấu trúc bị động tương đương với “need V-ing”.
Ví dụ: “The car needs to be washed” (Xe cần được rửa) tương đương với “The car needs washing”.
Xem thêm: 30+ mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay nhất
EIV hy vọng với những kiến thức trên, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng “need to V” và “need V-ing” trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh.