Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) trong tiếng Anh là một chủ điể ngữ pháp rất thông dụng trong cả giao tiếp lẫn trong các đề thi, bài kiểm tra. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều người vẫn chưa nắm rõ cách dùng của chúng cũng như bị nhầm lẫn với các loại động từ khác. Cùng EIV tìm hiểu các kiến thức về động từ chỉ trạng thái qua bài viết dưới đây nhé!
Động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là những động từ liên quan đến các giác quan của con người, dùng để biểu thị suy nghĩ, trạng thái hay bộc lộ tình cảm của con người. Có thể nói rằng động từ chỉ trạng thái là những động từ thể biện trạng thái hay hoạt động của các chủ thể của câu.
Ta có thể phân loại động từ chỉ trạng thái thành các nhóm sau:
- Động từ chỉ trạng thái thể hiện tình cảm: like, dislike, hate, love, want,…
- Động từ chỉ trạng thái thể hiện quan điểm, suy nghĩ: agree, think, understand, know,…
- Động từ chỉ trạng thái thể hiện sở hữu: own, belong, include, lack,…
- Động từ chỉ trạng thái thể hiện cảm nhận của giác quan: look, sound, taste, seem,…
Lưu ý khi sử dụng động từ chỉ trạng thái
Trong thực tế, các động từ chỉ trạng thái không có khác biệt quá nhiều trong cách dùng so với các động từ thông thường. Tuy nhiên, vẫn có một vài điểm quan trọng mà người dùng cần lưu ý:
Không sử dụng dạng tiếp diễn (đuôi -ing) đối với các động từ chỉ trạng thái
Ví dụ:
- I like ice-cream. → Đúng
I am liking ice-cream.→ Sai
Các động từ trạng thái thường xuyên bị nhầm lẫn trong khi sử dụng
Trong tiếng Anh, có một vài động từ trạng thái có hình thức giống như một phân từ (participle), chúng tưởng chừng như đang ở dạng bị động nhưng thực ra lại đang đóng vai trò là một động từ chỉ trạng thái.
Ví dụ:
- My teacher closed the window.
→ Từ “close” trong ví dụ này là một động từ chỉ hành động “đóng” ở cấu trúc chủ động trong tiếng Anh.
- The window was closed by my teacher.
→ Đối với ví dụ này, từ “close” lại là một động từ chỉ hành động “được đóng” ở cấu trúc bị động trong tiếng Anh.
- The window is closed.
→ Từ “closed” có dạng phân từ hoàn thành, nhưng trong trường hợp này, “close” lại đóng vai trò như là một động từ chỉ trạng thái. Đồng thời, ví dụ trên cũng không thể chuyển sang dạng bị động được.
Phân loại các động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh
1. Động từ chỉ trạng thái thể hiện tình cảm
Động từ chỉ trạng thái | Nghĩa | Ví dụ |
want | muốn | Kate wants a pizza for dinner. (Kate muốn một cái pizza cho bữa tối) |
like | thích | I like dogs and cats. (Tôi thích chó mèo) |
dislike | không thích | He dislikes getting up early. (Anh ấy không thích dậy sớm) |
hate | ghét | Anna hates snakes. (Anna ghét rắn) |
love | yêu | I love my family and friends. (Tôi yêu gia đình và bạn bè của mình) |
adore | yêu thích | She adores all of her students. (Cô ấy yêu quý tất cả học sinh) |
mind | để bụng | The room is really crowded, but I don't mind. (Căn phòng rất đông đúc, nhưng tôi không bận tâm) |
need | cần | Linda needs a new dress for the party. (linda cần một chiếc đầm mới cho bữa tiệc) |
hope | hy vọng | We hope you will pass the exam. (Chúng tôi hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi) |
appreciate | đánh giá cao | They appreciated her effort for the performance. (Họ trân trọng những nỗ lực của cô ấy cho buổi diễn) |
value | xem trọng | Henry doesn't value anything but beauty. (Henry không xem trọng bất cứ thì gì ngoài nhan sắc) |
care for | quan tâm | We really cared for Nancy. (Chúng tôi rất quan tâm đến Nancy) |
desire | khát khao | Sam desires health and happiness. (Sam khát khao sức khoẻ và sự hạnh phúc) |
prefer | thích hơn | I prefer chocolate to matcha. (Tôi thích sô-cô-la hơn là trà xanh) |
2. Động từ chỉ trạng thái thể hiện quan điểm, suy nghĩ
Động từ chỉ trạng thái | Nghĩa | Ví dụ |
know | biết | She knows everything about Nick. (Cô ấy biết mọi thứ về Nick) |
doubt | nghi ngờ | John has never doubted Bella's kindness. (John chưa từng nghi ngờ về lòng tốt của Bella) |
understand | hiểu | I don't understand the lyrics of this song. (Tôi không hiểu lời của bài hát này) |
think | nghĩ | Harry thinks his friends should do the homework. (Harry nghĩ rằng bạn anh ấy nên làm bài tập về nhà) |
forget | quên | I love my family and friends. (Tôi yêu gia đình và bạn bè của mình) |
agree | đồng ý | We agree that he shouldn't be rude to Ed. (Chúng tôi đồng ý rằng anh ấy không nên thô lỗ với Ed) |
believe | tin | The room is really crowded, but I don't mind. (Căn phòng rất đông đúc, nhưng tôi không bận tâm) |
recognize | nhận ra | We recognized Daniel the moment he came to the party. (Chúng tôi nhận ra Daniel vào khoảnh khác anh ấy đến bữa tiệc) |
remember | nhớ | We hope you will pass the exam. (Chúng tôi hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi) |
wish | ước | They appreciated her effort for the performance. (Họ trân trọng những nỗ lực của cô ấy cho buổi diễn) |
imagine | tưởng tượng | I've always imagined a garden full of flowers. (Toi đã luôn tưởng tượng về một khu vườn đầy hoa) |
mean | nghĩa là | "Arigatou" in Japanese means Thank you. ("Arigatou" trong tiếng Nhật nghĩa là cảm ơn) |
disagree | không đồng ý | They disagreed with her idea. (Họ không đồng ý với ý tưởng của cô ấy) |
deny | phủ nhận | We can't deny the fact that Mike is really good at singing. (Chúng ta không thể phủ nhận sự thật rằng Mike hát rất hay) |
satisfy | làm hài lòng | Her performance really satisfy my expectation. (Màn trình diễn của cô ấy thật sự làm hài lòng mong đợi của tôi) |
promise | hứa | He promised to take me to the Disneyland this week. (Anh ấy hứa sẽ đưa tôi đến Disneyland tuần này) |
3. Động từ chỉ trạng thái thể hiện sở hữu
Động từ chỉ trạng thái | Nghĩa | Ví dụ |
own | sở hữu | My friend owns a villa in Hoi An. (bạn tôi sở hữu một căn biệt thự ở Hội An) |
belong | thuộc về | This book belongs to me. (Cuốn sách này là thuộc về tôi) |
include | bao gồm | This lesson includes 3 parts. (Bài học này bao gồm 3 phần) |
lack | thiếu | Your idea lacks practicality. (Ý tưởng của bạn thiếu tính thực tế) |
possess | sở hữu | Nam possesses a good English speaking skill. (Nam sở hữu một kỹ năng nói tiếng Anh tốt) |
contain | chứa đựng | This box contains a surpise. (Chisc hộp này chứa đựng một bất ngờ) |
consist | bao gồm | Da Nang consists of many beautiful destinations. (Đà Nẵn bao gồm nhiều điểm đến đẹp) |
4. Động từ chỉ trạng thái thể hiện cảm nhận của giác quan
Động từ chỉ trạng thái | Nghĩa | Ví dụ |
seem | dường như | It seems that that car is broken. (Có vẻ là chiếc xe kia bị hỏng rồi) |
look | trông như | You look so sad today. (Bạn trông rất buồn hôm nay) |
sound | nghe có vẻ | This idea sounds great. (Ý tưởng này trông có vẻ tuyệt) |
see | nhìn thấy | I see how you've tried. (Tôi hiểu được bạn đã cố gắng như thế nào) |
smell | có mùi | The pizza smells so good. (Chiếc pizza có mùi rất thơm) |
taste | có vị | This coffee tastes bad. (Ly cà phê này có vị dở tệ) |
feel | cảm thấy | He feels sick today. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi hôm nay) |
recognize | nhận ra | I recognized what you did. (Tôi nhận ra bạn đã làm gì) |
Phân biệt động từ trạng thái với động từ hành động
Trong tiếng Anh, động từ hành động là những từ dùng để diễn tả một hành động nào đó của con người, có thể chia ở tất cả dạng thức như đơn, tiếp diễn, hoàn thành. Còn trong khi đó, động từ trạng thái là chỉ có thể được chia ở dạng đơn và hoàn thành, không được chia ở dạng tiếp diễn.
Ví dụ:
- Nam watches TV every day. Now, he’s watching Tom and Jerry. → Động từ hành động.
- Nam likes watching cartoon. → Động từ trạng thái.
Những động từ vừa là động từ trạng thái vừa là động từ hành động
Có một số động từ vừa có thể là một động từ chỉ trạng thái, vừa là động từ hành động trong tiếng Anh. Để tránh bị nhầm lẫn, hãy cùng EIV tìm hiểu một số ví dụ điển hình thông qua bảng dưới đây:
Động từ | Động từ trạng thái | Động từ hành động | ||
Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa | Ví dụ | |
think | nghĩ rằng | I think you’re right. (Tôi nghĩ bạn đúng) | xem xét | We’re thinking of learning a new language. (Chúng tôi đang cân nhắc học một ngôn ngữ mới) |
feel | cảm thấy | He feels tired now. (Anh ấy cảm thấy mệt lúc này) | sờ, chạm | He’s feeling a puppy with soft fur. (Anh ấy đang sờ một chú cún có bộ lông mềm mại) |
taste | có vị | This dish tastes so good. (Món này có vị rất ngon) | nếm | We’re tasting a new dish in the restaurant. (Chúng tôi đang nếm thử món mới của nhà hàng) |
smell | có mùi | This cheese smells bad. (Phô mai này có mùi rất tệ) | ngửi | I smell a hot cocoa here. (Tôi ngửi thấy một ly cacao nóng ở đây) |
have | có, sở hữu | I have a dog. (Tôi có một con chó) | ăn, uống, tắm | She’s having lunch with her friends. (Cô ấy đang ăn trưa với bạn bè) |
see | nhìn thấy | I see how you’ve tried. (Tôi hiểu được bạn đã cố gắng như thế nào) | gặp, nhìn | I saw you acrossing the street. (Tôi đã thấy bạn đi qua đường) |
look | trông có vẻ | You look so sad today. (Bạn trông rất buồn hôm nay) | nhìn | Don’t look at me like that! (Đừng có nhìn tôi như thế!) |
appear | có vẻ như | Nam appears disappointed after the exam. (Nam có vẻ như thất vọng sau bài kiểm tra) | xuất hiện | Victor appeared at the party yesterday. (Victor xuất hiện tại bữa tiệc vào hôm qua) |
stay | giữ, duy trì | She stays chill after work. (Cô ấy giữ trạng thái thư giãn sau giờ làm việc) | ở | I’m stay at home now. (Tôi đang ở nhà lúc này) |
turn | chuyển sang | Sam’s face turned red when I asked him about Linda. (Mặt Sam chuyển sang đỏ khi tôi hỏi về Linda) | rẽ | Go straight then turn left. (Đi thẳng rồi rẽ trái) |
expect | cho rằng | Wendy expects I like her. (Wendy cho rằng tôi thích cô ấy) | mong đợi | We didn’t expect him to come. (Chúng tôi không mong đợi rằng anh ấy đến) |
weigh | có trọng lượng | This watermelon weighs 3 kilograms. (Trái dưa hấu này nặng 3 kí) | cân, đo | My mom is weighing the watermelon. (Mẹ tôi đang cân dưa hấu) |
enjoy | thích | We enjoy going to the beach. (Chúng tôi thích đi đến biển) | tận hưởng | We’re enjoying our summer vacation. (Chúng tôi đang tận hưởng kì nghỉ hè) |
Bài tập về động từ chỉ trạng thái
Bài tập: Điền các từ taste, think, want, have, dislike vào chỗ trống
1. We _________ a new house.
2. This smoothie __________ so good.
3. What do you _________ about our new teacher?
4. Sorry, I can’t come to the party. I _______ crowded place.
5. They _______ steak for dinner.
Đáp án
1. have
2. tastes
3. think
4. dislike
5. want
Vậy là bạn đã cùng EIV tìm hiểu các kiến thức bổ ích về Động từ chỉ trạng thái (stative verbs) thông qua bài viết trên. Hy vọng bạn đã hiểu hơn phần nào về các nội dung liên quan. Chúc bạn ngày càng học tốt.
Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm cho mình một khoá học tiếng Anh uy tín, chất lượng, tham khảo khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ tại EIV. Muốn biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn miễn phí nhé!