Cẩm nang về danh từ ghép (Compound noun) trong tiếng Anh

Danh từ ghép - Compound Noun trong tiếng Anh

Danh từ ghép – Compound Noun là một trong những nội dung tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất hiện nay. Chúng ta cần sử dụng kiến thức này một cách thành thạo để có thể giao tiếp hiệu quả và trôi chảy hơn. Vì vậy, cùng tìm hiểu thêm những thông tin hữu ích về loại danh từ này qua bài viết EIV chia sẻ dưới đây nhé!

Danh từ ghép trong tiếng Anh là gì?

Danh từ ghép (Compound Noun) là những danh từ được cấu thành từ hai hay nhiều từ riêng biệt ghép lại với nhau. Danh từ ghép cũng là một danh từ nên nó cũng được dùng để chỉ người, địa điểm hay sự vật, hiện tượng nào đó.

Tương tự với danh từ, danh từ ghép cũng có thể là danh từ chung, danh từ riêng hay là danh từ trừu tượng. Bên cạnh đó, hầu hết các danh từ ghép được hình thành bằng cách một danh từ/ tính từ kết hợp với một danh từ khác hoặc danh từ kết hợp với những từ loại khác nhau.

Ví dụ:

  • Doorbell: Danh từ ghép này được hình thành bằng cách kết hợp hai danh từ “door” (cái cửa) và “bell” (cái chuông). → Danh từ mới “doorbell” có nghĩa là cái chuông cửa.
  • Blackberry: Đây là danh từ ghép được tạo nên từ một tính từ “black” (màu đen) kết hợp với một danh từ “berry” (quả mọng). → Từ mới “blackberry” mang nghĩa là quả mâm xôi đen.
Ví dụ danh từ ghép trong tiếng Anh
Ví dụ danh từ ghép trong tiếng Anh

Các loại danh từ ghép

Loại

Mô tả

Ví dụ

Danh từ ghép mở

Có khoảng trống giữa các từ cấu thành nên danh từ ghép đó

Mobile phone (Điện thoại di động)

Car park (Bãi đỗ xe)

School yard (Sân trường)

Danh từ ghép đóng

Các từ tạo nên danh từ ghép được viết liền nhau

Boyfriend (Bạn trai)

Bathroom (Phòng tắm)

Lockscreen (Màn hình khoá)

Danh từ ghép có gạch nối

Có gạch nối ở giữa các từ tạo nên danh từ ghép

Mother-in-law (Mẹ chồng)

Check-out (Sự thanh toán)

Ice-axe (Rìu phá băng)

Các cách hình thành danh từ ghép

CÓ rất nhiều cách để tạo nên một danh từ ghép trong tiếng Anh. Dưới đây là 14 phương pháp thành lập nên danh từ ghép được tổng hợp trong bảng sau:

Cách cấu tạo danh từ ghép

Ví dụ

Danh từ + Danh từ

Table tennis (Bóng bàn)

Chairman (Chủ tịch)

Danh từ + Giới từ (+ Danh từ)

Love-in (Sự ca ngợi)

Son-in-law (Con rể)

Danh từ + Động từ

Sunset (Hoàng hôn)

Footprint (Dấu chân)

Danh từ + Ving

Sightseeing (Sự ngắm cảnh)

Handwriting (Chữ viết tay)

Danh từ + Trạng từ

Passer-by (Người qua đường)

Danh từ + Tính từ

Truckload (Xe tải)

Spoonful (Lượng đầy thìa)

Ving + Danh từ

Washing machine (Máy giặt)

Cooking oil (Dầu ăn)

Tính từ + Danh từ

Green tea (Trà xanh)

Hot pot (Lẩu)

Tính từ + Động từ

Dry-cleaning (Giặt khô)

Highlight (Điểm nhấn)

Động từ + Danh từ

Swimsuit (Đồ bơi)

Chopstick (Đũa)

Động từ + Giới từ

Drawback (Hạn chế)

Breakdown (Sự bùng nổ)

Giới từ + Động từ

Output (Đầu ra)

Overthrow (Sự lật đổ)

Giới từ + Danh từ

Underground (Tàu điện ngầm)

Offshore (Công ty ngoại biên)

Từ lặp lại/ Từ gieo vần

Chit-chat (Cuộc tán gẫu)

Pitter-patter (Tiếng bước chân, tiếng rơi nhanh)

Một vài lưu ý khi dùng danh từ ghép

Một vài lưu ý khi dùng danh từ ghép
Một vài lưu ý khi dùng danh từ ghép

1. Trọng âm của danh từ ghép

Phần lớn trọng âm của danh từ ghép sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên của danh từ đó. Ví dụ:

  • Firework – /ˈfaɪəwɜːk/ (Pháo hoa)
  • Blackboard – /ˈblækbɔːd/ (Bảng đen)
  • Football – /ˈfʊtbɔːl/ (Bóng đá)

Tuy nhiên vẫn có một vài trường hợp đặc biệt mà ta phải đánh trọng âm ở từ sau. Ví dụ:

  • Overthrow – /əʊvərˈθrəʊ/ (Sự lật đổ)
  • Underground – /ʌndəˈɡraʊnd/ (Tàu điện ngầm)

Trong trường hợp danh từ ghép hình thành từ một phrasal verb thì trọng âm của nó sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên. Ngoài ra, danh từ ghép đó phải viết liền hoặc có gạch nối giữa các từ tạo thành nó. Ví dụ:

  • Make-up – /ˈmeɪk ʌp/ (Lớp trang điểm)
  • Turn-up – /ˈtɜːn ʌp/ (Sự xuất hiện)

2. Phân biệt Danh từ ghép và Cụm danh từ

Danh từ ghép - Compound Noun

Cụm danh từ - Noun Phrase

Định nghĩa

Danh từ ghép là danh từ được tạo thành từ hai hay nhiều từ tiếng Anh riêng biệt, được dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm hay hiện tượng nào đó

Cụm danh từ là một nhóm các từ đóng vai trò như là một danh từ, được tạo thành từ một danh từ chính và các từ bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ

Nếu bạn sử dụng từ "hot dog" như là một danh từ ghép, nó sẽ có nghĩa là "xúc xích".

→ I want to eat a hot dog for lunch. (Tôi muốn ăn xúc xích cho bữa trưa).

Nếu bạn sử dụng từ "hot dog" như một cụm danh từ thì nó sẽ mang nghĩa là "con chó nóng".

→ The hot dog finally found a shady spot to sleep. (Con chó bị nóng cuối cùng cũng tìm được bóng râm để ngủ).

Cách viết danh từ ghép dạng số nhiều

Phân biệt Danh từ ghép và Cụm danh từ
Phân biệt Danh từ ghép và Cụm danh từ
  • Đối với danh từ ghép đóng: Ta thêm đuôi số nhiều (s/es) vào phía sau danh từ đó.

Ví dụ: bedrooms, greenhouses, seagrasses,…

  • Đối với danh từ ghép mở: Ta thêm đuôi số nhiều (s/es) và phía sau danh từ chính của danh từ ghép đó.

Ví dụ: bus stops, car parks, water bottles, Knights Templar,…

  • Đối với danh từ ghép có gạch nối: Ta thêm đuôi số nhiều (s/es) vào phía sau danh từ chính cấu tạo nên danh từ ghép đó.

Ví dụ: brothers-in-law, ladies-in-waiting, passers-by, by-products,

  • Nếu danh từ ghép không có tương quan danh từ chính – phụ: Ta thêm đuôi số nhiều (s/es) vào phía sau từ đó.

Ví dụ: check-ins, take-outs, love-ins, go-betweens,…

80+ Danh từ ghép phổ biến nhất trong giao tiếp

  • Airline: Hàng không
  • Airport: Sân bay
  • Armchair: Ghế bành
  • Application form: Mẫu đơn xin việc
  • Anything: Bất cứ thứ gì
  • Boyfriend: Bạn trai
  • Background: Khung nền
  • Basketball: Bóng rổ
  • Backage: Cặp sách
  • Birthday: Sinh nhật
  • Blackboard: Bảng đen
  • Blueberry: Việt quất
  • Bookshelf: Kệ sách
  • Breakfast: Bữa sáng
  • Butterfly: Con bướm
  • Countdown: Buổi đếm ngược năm mới
  • Comeback: Sự trở lại
  • Cowboy: Chàng cao bồi
  • Cupboard: Kệ ly
  • Chopstick: Đũa
  • Classmate: Bạn cùng lớp
  • Dishwasher: Máy rửa chén
  • Daydream: Giấc mơ giữa ban ngày
  • Dragonfly: Chuồn chuồn
  • E-mail: Thư điện tử
  • Everybody: Mọi người
  • Everything: Mọi thứ
  • Earrings: Khuyên tai
  • Eyeglasses: Kính mắt
  • Everybody: Mọi người
  • Everyday: Mỗi ngày
  • Fingerprint: Vân tay
  • Firework: Pháo hoa
  • Football: Bóng đá
  • Footprint: Dấu chân
  • Forecast: Dự báo
  • Friendship: Tình bạn
  • Gentleman: Quý ông
  • Goldfish: Cá vàng
  • Greenhouse: Nhà kính
  • Granddaughter: Cháu gái
  • Grandson: Cháu trai
  • Hardware: Phần cứng
  • Hotspot: Điểm nóng
  • Hot dog: Xúc xích
  • Haircut: Kiểu tóc
  • Headache: Đau đầu
  • Heartbeat: Nhịp tim
  • Handmade: Đồ tự làm
  • Healthcare: Dịch vụ chăm sóc sức khoẻ
  • Homework: Bài tập về nhà
  • Ladybug: Bọ rùa
  • Leadership: Sự lãnh đạo
  • Lighthouse: Hải đăng
  • Lifespan: Vòng đời
  • Lucky money: Tiền lì xì
  • Moonlight: Ánh trăng
  • Midnight: Nửa đêm
  • Notebook: Sổ tay
  • Newspaper: Báo
  • Nobody: Không ai
  • Outside: Bên ngoài
  • Pancake: Bánh kếp
  • Photocopy: Bản sao chép
  • Popcorn: Bỏng ngô
  • Postman: Người đưa thư
  • Policeman: Cảnh sát
  • Runway: Sàn diễn
  • Railway: Đường ray
  • Rainbow: Cầu vồng
  • Raindrops: Hạt mưa
  • Raincoat: Áo mưa
  • Smartphone: điện thoại thông minh
  • Social media: Mạng xã hội
  • Seafood: Hải sản
  • Seashore: Bờ biển
  • Skateboard: ván trượt
  • Skyscraper: Nhà chọc trời
  • Sandcastle: Lâu đài cát
  • Starlight: Ánh sao
  • Strawberry: Dâu tây
  • Sunlight: Ánh mặt trời
  • Teardrop: Nước mắt
  • Teacup: Ly trà
  • Teapot: Ấm trà
  • Thunderstorm: Sấm chớp
  • Timetable: Thời gian biểu
  • Waterfall: Thác nước
  • Wardrobe: Tủ quần áo
  • Weekend: Cuối tuần
  • Video game: Trò chơi điện tử

Bài tập về danh từ ghép

Bài tập về danh từ ghép
Bài tập về danh từ ghép

Bài tập: Tìm danh từ ghép trong các ví dụ dưới đây:

1. Frank is such a bookworm

2. What do you know about North Korea?

3. The student are writing the answers on the blackboard.

4. The postman delivered our order to my house yesterday.

5. It’s the butterfly I saw yesterday.

6. I use the dishwasher to wash my dishes.

7. My grandfather passed away by a heart attack.

8. We love watching sunset on the beach.

9. My sister got a haircut before her birthday.

10. Tony has a swimming pool inside his house.

Đáp án

1. bookworm

2. North Korea

3. blackboard

4. postman

5. butterfly

6. dishwasher

7. grandfather – heart attack.

8. sunset

9. haircut – birthday

10. swimming pool

Bài viết trên đây là toàn bộ những nội dung liên quan đến chủ đề danh từ ghép trong tiếng Anh. EIV mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích có thể hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Anh tại nhà.

Ngoài ra, EIV luôn có sẵn những khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 với người bản ngữ dành cho những bạn đang muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi cam kết đem đến cho bạn chất lượng dạy học hàng đầu cũng như đảm bảo đầu ra đúng như mong đợi. Liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn cụ thể và nhanh chóng nhé!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *