Hiểu rõ cấu trúc Spend trong tiếng Anh trong 10 Phút

Hiểu rõ cấu trúc Spend trong tiếng Anh trong 2 Phút

Cấu trúc Spend là một điểm ngữ pháp không còn quá xa lạ đối với người học tiếng Anh. Cùng EIV tìm hiểu các kiến thức về cấu trúc ngữ pháp này qua bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc Spend là gì?

Spend trong tiếng Anh là một động từ mang nghĩa là “sử dụng”, “tiêu”, “dành” (cái gì).

Cấu trúc Spend được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian hoặc tiền bạc đã dành ra, tiêu tốn thời gian/ tiền bạc để làm một thứ gì đó. Dễ hình dung hơn, cấu trúc Spend còn được hiểu với tên gọi “Cấu trúc dành thời gian/ tiền bạc để làm gì”.

Ví dụ:

  • He spends 2 hours studying. (Anh ấy dành 2 tiếng để học).
  • We spent a lot of money fixing our house. (Chúng tôi dành rất nhiều tiền cho việc sửa lại ngôi nhà).

Cách dùng của cấu trúc Spend

Cách dùng cấu trúc Spend
Cách dùng cấu trúc Spend

1. Cấu trúc Spend cơ bản

Đơn giản dùng để thông báo cho ai đó rằng mình đã tiêu tiền bạc hay thứ gì đó.

Cấu trúc:

S + spend + time/ money/ something

Ví dụ:

  • He’s already spent all of his money. (Anh ấy vừa mới tiêu hết tiền).
  • I’ve spent all of my day offs this month. (Tôi đã dùng hết mấy ngày nghỉ trong tháng rồi).

2. Cấu trúc Spend với động từ

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc dành thời gian hoặc tiền bạc cho việc gì.

Cấu trúc:

S + spend + time/ money/ something (on) + V-ing

Ví dụ:

  • She spent all her money hanging out with friends. (Cô ấy dành hết tiền của mình cho việc đi chơi với bạn bè).
  • Babies spend a lot of time sleeping. (Trẻ con dành nhiều thời gian cho việc ngủ).

3. Cấu trúc Spend với danh từ

Cấu trúc Spend đi với danh từ thể hiện việc tiêu tốn bao nhiêu thời gian hay tiền bạc vào thứ gì.

Cấu trúc:

S + spend + time/ money/ something + on + N

Ví dụ:

  • Daisy spends a lot of money on clothes. (Daisy tiêu rất nhiều tiền vào quần áo).
  • Peter spends hours on his smart phone. (Peter dành hàng giờ đồng hồ vào điện thoại của anh ấy).

4. Cấu trúc Spend khác

Cấu trúc 1: Dành cái gì để làm cái gì

S + spend + something + V-ing + something

Ví dụ:

  • Jack spent 1000$ buying his favourite shirt. (Jack dành 1000 đô để mua chiếc áo yêu thích của anh ấy).
  • My mother spent 50 dollars fixing her old bike. (Mẹ tôi tiêu 50 đô để sửa chiếc xe đạp cũ).

Cấu trúc 2: Dành cái gì cho cái gì

S + spend + something + on + something

Ví dụ:

  • I spend more time on computer in this year. (Tôi dành nhiều thời gian cho máy tính trong năm nay).
  • Mike spent much money on fashion than us. (Mike chi nhiều tiền cho thời trang hơn chúng tôi).

Các thành ngữ đặc biệt của Spend

Bên cạnh các cấu trúc Spend cơ bản ở trên, còn có các thành ngữ của Spend mà ta thường bắt gặp như:

  • Spend money as if/ like there’s no tomorrow.

Thành ngữ trên mang nghĩa là “tiêu xài tiền như không hề có ngày mai”, thể hiện việc tiêu tiền một cách quá độ, hoang phí.

Ví dụ: Although his family is poor, he spends money as if there is no tomorrow. (Mặc dù nhà anh ta rất nghèo, anh ta tiêu tiều cực kì phung phí).

Các thành ngữ đặc biệt của Spend
Các thành ngữ đặc biệt của Spend
  • Spend money like water

Thành ngữ Spend money like water được hiểu là “tiêu tiền như nước”, cũng dùng để diễn tả mức độ xài tiền một cách phung phí

Ví dụ: Jim won the lottery, so now he spends money like water. (Jim đã trúng vé số, thế nên bây giờ anh ta tiêu tiền như nước).

  • Spend the night with someone

Trường hợp này có nghĩa là “dành cả một đêm với ai”

Ví dụ: Yesterday, I came to my best friend’s house and spent the night with her. (Hôm qua, tôi đến nhà bạn thân của mình chơi và dành cả một đêm với cậu ấy).

  • Spend a king’s ransom

Thành ngữ này được hiểu là “dành một khoản tiền rất lớn vào thứ gì”.

Ví dụ: Billy spent a king’s ransom for his new car. (Billy đã dành một món tiền rất lớn vào chiếc xe mới của anh ấy).

  • Spend the rest’s of one’s life on something

Câu thành ngữ này được dùng với nghĩa là dành thời gian còn lại của cuộc đời cho điều gì.

Ví dụ: My grandpa wants to spend the rest of his life on the family. (Ông tôi muốn dành hết quãng đời còn lại cho gia đình).

Các cấu trúc tương đương với cấu trúc Spend

Cấu trúc Waste

Waste trong cấu trúc tương tự với Spend sẽ mang nghĩa là “lãng phí”.

Cấu trúc waste với động từ

Cấu trúc này có nghĩa là “Ai lãng phí cái gì để làm gì”.

Cấu trúc:

S + waste + something (on) + V-ing

Ví dụ: Nick shouldn’t waste too much time surfing the social media. (Nick không nên lãng phí quá nhiều thời gian để lướt mạng xã hội).

Cấu trúc waste với danh từ

Cấu trúc waste với danh từ mang nghĩa “Ai lãng phí cái gì vào thứ gì”.

Cấu trúc:

S + watse + something + on + V-ing

Ví dụ: Anna wastes $500 on a fake bag. (Anna lãng phí 500 đô vào một cái túi giả).

Cấu trúc It takes

Khá giống với cấu trúc Spend, cấu trúc It takes được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một việc gì đó.

Cấu trúc:

It takes (+somebody) + time + to V

Ví dụ:

  • It takes me an hour to finish my homework. = I spend an hour on finishing my homework. (Tôi tốn một tiếng đồng hồ để hoàn thành bài tập về nhà).
  • It took her 15 minutes to eat breakfast this morning. = She spent 15 minutes eating breakfast this morning. (Cô ấy mất 15 phút để ăn sáng lúc sáng nay).

Lưu ý:

  • Cấu trúc Spend và Waste sẽ đi với V-ing trong khi cấu trúc It takes sẽ đi với to V.
  • Cấu trúc Spend và Waste với động từ có thể sử dụng “on” đứng trước V-ing hoặc không, tuy nhiên cấu trúc với danh từ bắc buộc phải có “on” khi đứng trước V-ing.

Cấu trúc Spend itself

Cấu trúc Spend itself có nghĩa là “dừng lại”, tương tự với từ stop.

Ví dụ:

  • His anger will spent itself soon. (Cơn giận của anh ấy sẽ sớm dừng lại thôi).
  • Thank God! The rain finally spent itself. (Cảm ơn Chúa! Cuối cùng thì cơn mưa đã ngừng).

Bài tập vận dụng cấu trúc Spend

Bài tập về cấu trúc Spend
Bài tập về cấu trúc Spend

Bài tập: Viết lại câu mà không làm thay đổi nghĩa

1. My brother spends 2 hours doing his homework.

→ It takes

2. I do exercise 15 minutes every day.

→ I spend

3. It took me 3 days to prepair for the presentation.

→ I spent

4. She waste 30 minutes finding the remote control.

→ It takes

5. It was a three-hour flight from Da Nang to Korea.

→ It took

Đáp án

1. It takes my brother 2 hours to do his homework.

2. I spend 15 minutes exercising every day.

3. I spent 3 days prepairing for the presentation.

4. It takes her 30 minutes to find the remote control.

5. It took three hours to fly from Da Nang to Korea.

Bài viết trên đây là tổng hợp các kiến thức về cấu trúc Spend một cách đầy đủ và cụ thể nhất. Bạn cần làm bài tập thường xuyên để nắm rõ cấu trúc để không bị nhầm lẫn với những cấu trúc ngữ pháp khác. Mong rằng bạn sẽ ngày càng tiến bộ hơn trong hành trình học tiếng Anh của mình.

Nếu bạn muốn tìm hiểu khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 với người bản ngữ của EIV để có thể nâng cao hơn các kỹ năng tiếng Anh cần thiết, đừng ngần ngại liên hệ chúng tôi để được tư vấn một cách chi tiết nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *