Begin to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Begin chuẩn nhất

Cấu trúc begin trong tiếng Anh

Cấu trúc begin thường được xuất hiện ở trong các bài tập và giao tiếp ngoài xã hội, nhưng vẫn có một số người không phân biệt được cách dùng của cấu trúc này. Bạn hãy đọc thông tin từ bài viết dưới để hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp này nhé.

Cấu trúc begin là gì?

Cấu trúc begin là gì ?
Cấu trúc begin là gì ?

Begin được biết đến nghĩa là bắt đầu, khởi đầu, khởi hành

Ví dụ:

  • I began learning English when I was 5 years old. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh từ khi tôi lên 5 tuổi).
  • The show starts at 8 p.m. (Buổi biểu diễn bắt đầu từ 8 tối).

Sau Begin to V hay Ving?

Begin cộng To V hay Ving?
Begin cộng To V hay Ving?

Cấu trúc begin với to V

S + begin + to V

Khi cộng với to V dùng để thể hiện một hành động hay một điều gì đó được diễn ra có trình tự, kế hoạch và thường được kết thúc sớm.

Ví dụ:

  • The medicine began working 30 minutes ago (Thuốc đã bắt đầu phát tác từ 30 phút trước).
  • He began working hard 3 months ago (Anh ấy bắt đầu chăm chỉ từ 3 tháng trước).

Cấu trúc begin với Ving

S + begin + Ving

Khi đi với Ving thể hiện một thói quen, sở thích, hành động bắt đầu lặp đi lặp lại nhiều lần và mang tính chất lâu dài hơn.

So với cấu trúc trên thì cấu trúc này ít được sử dụng trong giao tiếp và làm bài tập.

  • I began learning to knit because it was my dream. (Tôi đã bắt đầu học đan len vì đó là ước mơ của tôi).
  • I began playing games after finishing eating (Tôi đã bắt đầu chơi game sau khi ăn cơm xong).

Như bạn có thể thấy sự khác biệt giữa 2 cấu trúc trên không chỉ là từ đi phía sau begin mà cách dùng cũng khác nhau nữa. Khi đi với to V diễn tả một hành động bắt đầu một thời điểm nào đó và thường kết thúc sớm, còn đi với Ving diễn tả một hành động, thói quen, sở thích, được lặp lại mang ý nghĩa lâu dài.

Một số cấu trúc khác với begin

Một số cấu trúc khác với Begin
Một số cấu trúc khác với Begin

Cấu trúc 1: S + begin with + something

Được dùng để nói đến một sự khởi đầu bằng một điều gì đó.

  • The movie begins with music (Bộ phim bắt đầu với tiếng nhạc).
  • My morning begins with a cup of coffee. (Buổi sáng của tôi bắt đầu với một tách cà phê).

Cấu trúc 2: S + begin as + something

Được dùng khi nói một việc hay một hành động được bắt đầu ngay khi đang làm một điều gì.

  • My mother began cooking as a chef (Mẹ tôi bắt đầu nấu ăn như là một người bếp).
  • He began his apprenticeship as a full-time lawyer (Anh ta bắt đầu học việc như là một người luật sư chính thức).

Cấu trúc 3: S + begin (something) by doing something

Được dùng để nói đến một việc được bắt đầu với một cái gì đó.

  • I began the test by filling in my name on the slip. (Tôi bắt đầu bài kiểm tra bằng cách điền tên tôi vào phiếu).

Một số cụm từ chứa từ begin

Ngoài những cấu trúc trên thì begin còn xuất hiện trong các cụm từ khác. Cùng tìm hiểu đó là những từ gì nhé.

Shall we let the + N + begin

Thường được dùng để nói bắt đầu một cuộc họp, thảo luận,.. theo một cách lịch sự nhất.

  • Shall we let the discussion of project begin? (Chúng ta bắt đầu cuộc thảo luận về dự án chứ?).

At the beginning of/ to begin with

Được dùng khi nói lần đầu tiên/ trước tiên

  • The house will be built at the beginning of April (Ngôi nhà được xây dựng vào đầu tháng 5).

Các từ có nghĩa giống với begin

Establish /is’tæbliʃ/: Thiết lập, thành lập

  • My company will establish a new system next year (Công ty tôi sẽ thiết lập hệ thống mới vào năm sau).

Launch /lɑːntʃ/: Bắt đầu, khai trương, mở đầu

The store will launched next month. (Cửa hàng được khai trương vào tháng sau).

Set out (on): Bắt đầu, khởi hành

  • The bus set out at 6 pm (Chuyến xe khởi hành vào lúc 6 giờ tối).

Open /ˈoʊ.pən/: Mở đầu, khởi đầu

  • The presentation opens with a story (Buổi thuyết trình được bắt đầu với một câu chuyện).

Start /stɑːrt/: Bắt đầu, khởi đầu

  • My skin starts to get hot when walking in the sun (Da tôi bắt đầu nóng lên khi đi dưới nắng).

Commence /kə’mens/: Bắt đầu, khởi đầu

  • Let’s commence work from here. (Hãy bắt đầu công việc từ đây).

Phân biệt begin và start

Phân biệt start và Begin
Phân biệt start và Begin

Hay từ này có nghĩa giống nhau nên có thể thay thế nhau khi nói hoặc khi làm bài để tránh việc lặp từ, nhưng khi đặt nó vào một cấu trúc thì bạn cần biết nên dùng từ nào phù hợp với cấu trúc nào

  • Với cấu trúc Start nói đến một hành động bắt đầu xảy ra trong một thời gian, thời điểm nhất địn, cảm giác mà nó mang lại nhanh và đột ngột.
  • Với cấu trúc Begin nói đến một việc được bắt đầu trình tự, không mang cảm giác đột ngột, vô cùng tự nhiên.
  • Khi một người mới bắt đầu một công việc, lĩnh vực thì không dùng Start.
  • Khi nói khởi động một máy móc, thiết bị kỹ thuật thì không bắt đầu bằng Begin.
  • Khi nói một em bé tập nói từ đầu tiên thì sẽ sử dụng “Start to talk”.
  • Khi bắt đầu một câu chuyện, sự vật cụ thể sẽ sử dụng “Begin to talk”.

Bài tập vận dụng cấu trúc Begin

Bài tập điền từ vào chỗ trống

1. He __________ his new job 2 weeks ago.

2. We __________ discussing to find a solution next month

3. The concert __________ at 9 a.m sharp.

4. Have you __________ clean up the garden yet?

5. Nga __________ to feel nervous as the interview approached.

6. They will __________ the construction of the new birdge next year

7. Nana decided to __________ her journey in Japan.

8. The course will __________ a focus on advanced communicate skills.

9. My son __________ going to bed after finishing his homework.

10. He __________ his career as a teacher, and later he became a principal.

Đáp án

1. began

2. will begin

3. begins

4. begun

5. began

6. begin

7. begin

8. begin

9. begins

10. begins

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về cấu trúc begin thường xuất hiện trong giao tiếp và làm bài tập bạn hãy đọc nó để có thêm kiến thức cho bản thân. Việc học tiếng Anh không chỉ là học thông qua sách vở mà bạn có thể thử học thêm nhiều phương pháp mới để việc học trở nên dễ dàng hơn, EIV xin giới thiệu đến bạn khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 cùng với giáo viên bản ngữ bạn nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *