Động vật có lẽ mà một trong những chủ đề mà con người đề cập đến rất nhiều hằng ngày. Để cuộc trò chuyện về chủ đề trên trở nên dễ dàng và không bị gián đoạn vì thiếu từ vựng, cùng EIV tìm hiểu các từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh nhé!
Từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Để hiểu rõ hơn về sự đa dạng của thế giới động vật cũng như ghi nhớ được tên các loài động vật trong tiếng Anh, cùng tham khảo bộ từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh dưới đây nhé!
1. Từ vựng về các loại thú cưng
- Bird /bə:d/: Chim
- Bunny /ˈbʌni/: Thỏ con
- Betta fish /ˈbɛtə fiʃ/: Cá cảnh
- Cat /kæt/: Mèo
- Chinchilla /tʃin’tʃilə/: Sóc sinsin (Nam Mỹ)
- Dog /dɒg/: Chó
- Dalmatian /dælˈmeɪʃən/: Chó đốm
- Ferret /’ferit/: Chồn furô
- Gecko /’gekou/: Tắc kè
- Goldfish /ˈɡəʊldfɪʃ/: Cá vàng
- Guinea pig /ˈgɪni pig/: Chuột lang nhà
- Hamster /’hæmstə/: Chuột hamster
- Hedgehog /ˈhedʒhɒɡ/: Nhím
- Iguana /ɪˈɡwɑːnə/: Kỳ nhông
- Kitten /ˈkɪt.ən/: Mèo con
- Puppy /ˈpʌp.i/: Cún con
- Parrot /’pærət/: Vẹt
- Rabbit /’ræbit/: Thỏ
- Turtle /ˈtɜːtl/: Rùa
2. Từ vựng về các loài chim
- Bird: Chim (nói chung)
- Blackbird /ˈblækbɜːd/: Chim két đen
- Albatross /ˈælbətrɒs/: Hải âu siêu lớn
- Canary /kəˈneəri/: Chim hoàng yến
- Crow /krəʊ/: Quạ
- Crane /kreɪn/: Sếu
- Cuckoo /ˈkʊkuː/: Chim cúc cu
- Duck /dʌk/: Vịt
- Eagle /ˈiːgl/: Đại bàng
- Emu /ˈiːmjuː/: Đà điểu châu Úc
- Flamingo /fləˈmɪŋgəʊ/: Hồng hạc
- Falcon /ˈfɔːlkən/: Chim cắt
- Goose /ɡuːs/: Ngỗng
- Grouse /ɡraʊs/: Gà gô
- Hawk /hɔ:k/: Diều hâu, chim ưng
- Hen /hen/: gà mái
- Heron /ˈherən/: Chim diệc xanh lớn
- Hummingbird /’hʌmiɳ /bɜ:d/: Chim ruồi
- Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃə/: Chim bói cá
- Kiwi /ˈkiːwi/: Chim Kiwi (New Zealand)
- Lark /lɑːk/: Chim chiền chiện
- Pheasant /ˈfɛznt/: Gà lôi
- Pigeon /ˈpɪʤɪn/: Bồ câu
- Parrot /ˈpærət/ Vẹt
- Raven /ˈreɪvn/: Quạ
- Robin /ˈrɒbɪn/: Chim cổ đỏ
- Parrot /’pærət/: Chim vẹt
- Peacock /’pi:kɔk/: Chim công
- Pelican /’pelikən/: Chim bồ nông
- Petrel /’petrəl/: Hải âu pê-tren
- Penguin /ˈpɛŋgwɪn/: Chim cánh cụt
- Quail /kweɪl/: Chim cút
- Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: Đà điểu
- Owl /aul/: Chim cú
- Vulture /ˈvʌlʧə/: Kền kền
- Seagull /ˈsiːgʌl/: Chim mòng biển
- Swallow /ˈswɒləʊ/: Chim én
- Swan /swɒn/: Thiên nga
- Sparrow /ˈspærəʊ/: Chim sẻ
- Stork /stɔːk/: Cò
- Toucan /ˈtuːkən/: Chim toucan
- Turkey /ˈtɜːki/: Gà tây
- Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: Chim gõ kiến
- Wren /ren/: Sơn ca
3. Từ vựng về các loài động vật dưới nước
- Fish /fɪʃ/: Cá
- Anchovy /ˈænʧəvi/: Cá cơm biển
- Angelfish /ˈeɪndʒ(ə)lfɪʃ/: Cá thiên thần
- Alligator /ˈælɪgeɪtə/: Cá sấu Mỹ
- Anabas /ˈanəbəs/: Cá rô
- Catfish /ˈkætˌfɪʃ/: Cá trê
- Clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/: Cá hề
- Common carp /ˈkɒmən kɑːp/: Cá chép
- Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/: Cá sấu
- Coral /ˈkɒrəl/: San hô
- Crab /kræb/: Cua
- Clam /klæmz/: Con nghêu
- Dolphin /ˈdɒlfɪn/: Cá heo
- Eel /iːl/: Lươn
- Frog /frɒg/: Ếch
- Flounder /ˈflaʊndə/: Cá bơn
- Flowerhorn /ˈflaʊəhɔːn/: Cá la hán
- Goby /ˈɡəʊbi/: Cá bống
- Goldfish /ˈgəʊldfɪʃ/: Cá vàng
- Herring /ˈhɛrɪŋ/: Cá trích
- Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: Hà mã
- Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa
- Killer whale /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Cá voi sát thủ
- Lobster /ˈlɒbstə/: Tôm hùm
- Mackerel /ˈmækrəl/: Cá thu
- Mussel /ˈmʌsl/: Con trai
- Octopus /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc
- Oyster /ˈɔɪstə/: Con hàu
- Pomfret /ˈpɒmfrɪt/: Cá chim
- Pufferfish /ˈpʌfəfɪʃ/: Cá nóc
- Red tilapia /rɛd tɪˈleɪpɪə/: Cá diêu hồng
- Seal /siːl/: Hải cẩu
- Shark /ʃɑːk/: Cá mập
- Seahorse /ˈsiːhɔːs/: Cá ngựa
- Starfish /ˈstɑːfɪʃ/: Sao biển
- Squid /skwɪd/: Con mực
- Shrimp /ʃrɪmp/ tôm
- Seaweed /ˈsiːwiːd/ rong biển
- Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/ con ghẹ
- Scallop /ˈskɒləp/ sò điệp
- Salmon /ˈsæmən/ cá hồi
- Sea snail /siː/ /sneɪl/ ốc biển
- Sea urchin /siː/ /ˈɜːʧɪn/ nhím biển
- Sea turtle /siː/ /ˈtɜːtl/ rùa biển
- Sea lion /siː/ /ˈlaɪən/ sư tử biển
- Salamander /ˈsæləˌmændə/: Kỳ giông
- Sperm whale /spɜːm weɪl/: Cá nhà táng
- Suckermouth catfish /ˈsʌkəmaʊθ ˈkatfɪʃ/ cá dọn bể
- Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/ cá kiếm
- Stingray /ˈstɪŋreɪ/ cá đuối
- Sardine /sɑːˈdiːn/: Cá mòi
- Snakehead fish /ˈsneɪkhɛd fɪʃ/: Cá quả
- Sea snake /siː sneɪk/: Rắn biển
- Seal /siːl/: Hải cẩu
- Tuna /ˈtjuːnə/: Cá ngừ
- Tench /tentʃ/ cá mè
- Tilapia /tɪˈlɑːpiə/ cá rô
- Whale /weɪl/: Cá voi
- Walrus /ˈwɔːlrəs/: Hải mã
4. Từ vựng về loài động vật nơi hoang dã
- Alligator /ˈælɪgeɪtə/ cá sấu
- Bat /bæt/ dơi
- Boar /bɔː/ lợn rừng
- Bear /beə/ gấu
- Badger /ˈbæʤə/ con lửng
- Baboon /bəˈbuːn/ khỉ đầu chó
- Camel /ˈkæməl/ lạc đà
- Cheetah /ˈʧiːtə/: Báo
- Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ cá sấu
- Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/ tinh tinh
- Deer /dɪə/ nai
- Doe /dəʊ/ con nai cái
- Elephant /ˈɛlɪfənt/ voi
- Elk /ɛlk/ nai sừng tấm
- Fox /fɒks/ cáo
- Fawn /fɔːn/ nai con
- Frog /frɒg/ ếch
- Gazelle /ɡəˈzel/ linh dương
- Gnu /nuː/: Linh dương đầu bò
- Gorilla /gəˈrɪlə/ gô ri la
- Giraffe /ʤɪˈrɑːf/ hươu cao cổ
- Giant panda /ˈʤaɪənt ˈpændə/ gấu trúc
- Hyena /haɪˈiːnə/ linh cẩu
- Hedgehog /ˈhɛʤhɒg/: Con nhím (ăn thịt)
- Kangaroo /ˌkæŋgəˈru/: Con chuột túi
- Koala /kəʊˈɑːlə/ koala
- Lion /ˈlaɪən/ sư tử
- Lioness /ˈlaɪənes/ sư tử cái
- Lion cub /ˈlaɪən kʌb/ sư tử con
- Moose /muːs/ nai sừng tấm
- Monkey /ˈmʌŋki/ khỉ
- Otter /ˈɒtə/ rái cá
- Polar bear /ˈpəʊlə beə/ gấu Bắc cực
- Platypus /ˈplætɪpəs/ thú mỏ vịt
- Panda /ˈpændə/ gấu trúc
- Panther /ˈpænθə/ báo đen
- Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: Con nhím (ăn cỏ)
- Leopard /ˈlɛpəd/ báo đốm
- Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ tê giác
- Reindeer /ˈreɪndɪə/ tuần lộc
- Racoon /rəˈkuːn/ gấu mèo
- Rat /ræt/ chuột
- Snake /sneɪk/ rắn
- Sloth /sləʊθ/ con lười
- Squirrel /ˈskwɪrəl/ sóc
- Skunk /skʌŋk/ chồn hôi
- Tiger cub /ˈtaɪgə kʌb/ hổ con
- Tiger /ˈtaɪgə/ hổ
- Tigress /ˈtaɪɡrəs/ hổ cái
- Wolf /wʊlf/ sói
- Weasel /ˈwiːzl/ chồn
- Zebra /ˈziːbrə/ ngựa vằn
5. Từ vựng về các loại vật nuôi
- Buffalo /ˈbʌfələʊ/ trâu
- Bunny /ˈbʌni/ thỏ con
- Cattle /ˈkætl/ gia súc
- Chicken /ˈʧɪkɪn/ gà
- Cow /kaʊ/ bò
- Dalf /kæf/ bê con
- Duck /dʌk/ vịt
- Duckling /ˈdʌklɪŋ/ vịt con
- Drake /dreɪk/ vịt đực
- Dairy cow /ˈdeə.ri kaʊ/: con bò sữa
- Donkey /ˈdɒŋki/ lừa
- Earthworm /ɜːθ wɜːm/ giun đất
- Goat /gəʊt/ dê
- Goose /guːs/ ngỗng
- Horse /hɔːs/ ngựa
- Hen /hɛn/ gà mái
- Ox /ɒks/ bò
- Pig /pɪg/ lợn
- Piglet /ˈpɪglət/ lợn con
- Rooster /ˈruːstə/ gà trống
- Rabbit /ˈræbɪt/ thỏ
- Sheep /ʃiːp/ cừu
- Turkey /ˈtɜːki/ gà tây
- Water buffalo /ˈwɔːtə ˈbʌfələʊ/ trâu nước
6. Từ vựng về các loại côn trùng
- Ant /ænt/ con kiến
- Aphid /ˈeɪfɪd/ con rệp cây
- Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ bướm
- Bee /biː/ con ong
- Beetle /ˈbiː.tļ/ bọ cánh cứng
- Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ con gián
- Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.ər/ sâu bướm
- Cicada /səˈkɑːdə/ ve sầu
- Cocoon /kəˈkuːn/ kén
- Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ con rết
- Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ con dế
- Dragonfly /ˈdrægən flaɪ/ chuồn chuồn
- Damselfly /ˈdæmzəl flaɪ/ chuồn chuồn kim
- Earthworm /ˈɜːθ wɜːm/ giun đất
- Firefly /ˈfaɪə flaɪ/ đom đóm
- Fly /flaɪz/ con ruồi
- Fire ant /faɪə ænt/ kiến lửa
- Flea /fliː/ con bọ chét
- Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.ər/ châu chấu
- Giant water bug /ˈdʒaɪənt ˈwɔːtə bʌɡ/ cà cuống
- Hookworm /hʊk wɜːm/ giun móc
- Large Roundworm /lɑːdʒ raʊnd wɜːm/ giun đũa
- Ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ con bọ rùa
- Louse /laʊs/ con rận
- Millipede /ˈmɪləpiːd/ con cuốn chiếu
- Mosquito /məˈskiː.təʊ/ con muỗi
- Mantis /ˈmæn.tɪs/ con bọ ngựa
- Maggot /ˈmæɡət/ con giòi
- Moth /mɒθ/ bướm đêm, sâu bướm
- Rove beetle /rəʊv biːtl/ kiến ba khoang
- Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ bọ cạp
- Spider /ˈspaɪ.dəʳ/ nhện
- Slug /slʌɡ/ sên nhớt
- Scarab beetle /ˈskærəb ˈbiː.tļ/ bọ hung
- Snail /sneɪl/ ốc sên
- Stink bug /stɪŋk bʌɡ/ bọ xít
- Tapeworm /ˈteɪp wɜːm/ sán dây
- Tick /tɪk/ con bọ ve
- Termite /ˈtɜː.maɪt/ con mối
- Wasp /wɒsp/ ong bắp cày
7. Từ vựng về loài lưỡng cư
- Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: Cá sấu Mỹ
- Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: Cá sấu
- Cobra /ˈkəʊ.brə. fæŋ/: Rắn hổ mang
- Chameleon /kəˈmiː.li.ən/: Tắc kè hoa
- Dinosaurs /’daɪnəʊsɔː/: Khủng long
- Frog /frɒg/: Con ếch
- Lizard/ˈlɪz.əd/: Thằn lằn
- Snake /sneɪk/: Rắn
- Toad /təʊd/: Con cóc
Các thành ngữ sử dụng các con vật bằng tiếng Anh
Ngoài các từ vựng nêu trên, có rất nhiều thành ngữ sử dụng các con vật bằng tiếng Anh, mượn hình ảnh của chúng để miêu tả một đặc điểm, tính cách nào đó của người hay vật. Hãy cùng tìm hiểu các thành ngữ đó dưới đây nhé!
1. A fish out of water
Giải nghĩa: cảm giác không thoải mái, không thích nghi được với một môi trường mới.
Ví dụ: Nam’s lived in the city for so long, when he moved to this village, he felt like a fish out of water. – Nam sống ở thành số quá lâu, nên khi anh ấy chuyển về ngôi làng này, anh ấy không thích nghi được.
2. Let the cat out of the bag
Giải nghĩa: Tiết lộ bí mật nào đó.
Ví dụ: We’re trying to surprise Jane with a birthday party, but someone let the cat out of the bag. – Chúng tôi đang cố làm Jane ngạc nghiên với một bữa tiệc sinh nhật, nhưng ai đó đã tiết lộ nó.
3. Kill two birds with one stone
Giải nghĩa: Làm một việc gì đó đem lại đến hai lợi ích.
Ví dụ: I eat salad for lunch to kill two birds with one stone: I can lose weight and save money. – Tôi ăn salad vào buổi trưa đem lại cùng lúc 2 lợi ích: Tôi vừa giảm cân vừa tiết kiệm tiền.
4. A wolf in sheep’s clothing
Giải nghĩa: Người trông có vẻ vô hại, nhưng thực chất lại có ý đồ xấu xa.
Ví dụ: Be careful with Stella. She seem nice, but she might be a wolf in sheep’s clothing. – Hãy cẩn thận với Stella, cô ta trông có vẻ hiền lành nhưng thật chất là sói đội lốt cừu đấy.
5. Like a bull in a china shop
Giải nghĩa: Người hậu đậu, không cẩn thận, gây thiệt hại, đổ vỡ.
Ví dụ: John was so clumsy that he broke all the dishes. He’s like a bull in a china shop. – John vụng về đến nỗi mà làm vỡ hết bát đĩa.
6. Busy as a bee
Giải nghĩa: Rất bận rộn, làm việc liên tục và chăm chỉ.
Ví dụ: Anna’s been busy as a bee, go to work, take care of her family, and do volunteer work. – Anna chăm chỉ như một chú ong, đi làm, chăm lo cho gia đình, đi làm tình nguyện.
7. A bird’s-eye view
Giải nghĩa: Quan sát từ trên cao, nhìn được toàn cảnh.
Ví dụ: From the top of the hill, we had a bird’s-eye view of the entire city. – Từ trên đỉnh núi, chúng ta có thể nhìn toàn cảnh thành phố.
8. Don’t count your chickens before they hatch
Giải nghĩa: Đừng tự tin quá sớm về việc gì.
Ví dụ: We know you’re excited about the competition, remember don’t count your chickens before they hatch. – Chúng tôi biết bạn đang phấn khích về cuộc thi, nhưng nhớ rằng đừng tự tin quá sớm về điều gì.
9. Horse of a different color
Giải nghĩa: Một vấn đề không liên quan.
Ví dụ: The meeting was talking about the marketing plan, and Tony started discussing his project. It’s a horse of a different color. – Cuộc họp đang bàn về chiến dịch tiếp thị và Tony bổng dưng nói về dự án của anh ấy. Nó chẳng hề liên quan chút nào.
10. Monkey business
Giải nghĩa: Hành động hoặc hành vi vô bổ hoặc ngốc nghếch.
Ví dụ: Please don’t do any monkey business in the class, pay attention to the lesson. – ĐỪng làm mấy trò vô bổ trong lớp học, chú ý vào bài giảng đi.
Ngoài ra còn có các thành ngữ khác về các con vật trong tiếng Anh như:
11. An early bird: người hay dậy sớm
12. Alone bird/wolf: người thích ở một mình
13. An odd bird/fish: người kì lạ
14. A rare bird: của hiếm
15. An eager beaver: người tham công tiếc việc
16. A busy bee: người vô cùng bận rộn
17. A home bird: người thích ở nhà
18. A cat nap: giấc ngủ trưa, giấc ngủ ngày ngắn
19. Badger someone: làm nũng, mè nheo với ai
20. Bud someone: làm phiền ai
21. Have a bee in one’s bonnet: bị ám ảnh chuyện gì
22. Have butterflies in one’s stomach: cảm giác xốn xao, rạo rực
23. Lead a cat and dog life: cuộc sống nhẹ nhàng, vô lo
24. The bee’s knees: người hoặc vật giỏi giang, nổi bật nhất
25. Make a pig of oneself: ăn uống thô thiển
26. Make a beeline for something: rất nhanh nhảu làm việc gì
27. Not have room to swing a cat: chật hẹp, không đủ để chứa thứ gì
28. Take the bull by the horns: không ngại gian lao, thử thách
Các tính từ miêu tả động vật bằng tiếng Anh
Bên cạnh biết về từ vựng các con vật bằng tiếng Anh, bjan cũng nên tìm hiểu và ghi nhớ một số các tình từ miêu tả đặc điểm, tính cách của chúng để cuộc hội thoại trở nên dễ dàng hơn.
- Omnivorous – Ăn tạp
- Herbivorous – Ăn cỏ
- Carnivorous – Ăn thịt
- Agile – Nhanh nhẹn, lanh lợi
- Adorable – Đáng yêu
- Cuddly – Đáng yêu
- Colorful – Đầy màu sắc
- Cold-blooded – Máu lạnh
- Cunning – Xảo quyệt
- Cheerful – Vui vẻ
- Domesticated – Được thuần hoá nuôi trong nhà
- Docile – Dễ bảo
- Exotic – Kỳ lạ, lạ thường
- Fierce – Dữ tợn
- Gentle – Hiền lành
- Graceful – Duyên dáng
- Huge – To lớn
- Hairy – Nhiều lông
- Harmless – Vô hại
- Inquisitive – Tò mò
- Nocturnal – Hoạt động về đêm
- Noisy – Ồn ào
- Loyal – Trung thành
- Playful – Nghịch ngợm
- Poisonous – Độc
- Sleek – Bóng loáng, mượt mà
- Sly – Quỷ quyệt
- Stubborn – Bướng bỉnh
- Slimy – Nhầy nhụa
- Sluggish – Chậm chạp
- Tiny – Nhỏ bé
- Timid – Nhút nhát
- Unique – Độc đáo
- Wild – Hoang dã
Mẹo giúp ghi nhớ tốt từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh
Với số lượng khổng lồ các từ vựng liên quan đến các con vật bằng tiếng Anh, thật khó để có thể ghi nhớ nếu như không có một phương pháp học từ vựng hiệu quả. Dưới đây là một số mẹo EIV gợi ý bạn tham khảo để giúp việc học từ vựng được tốt hơn:
1. Học từ vựng qua các bài hát về con vật bằng tiếng Anh
Việc học từ vựng qua bài hát có lẽ là phương pháp kinh điển nhưng vẫn vô cùng hữu ích. Việc vừa nghe nhạc, vừa nghe cách phát âm các từ vựng giúp bạn cải thiện phát âm hiệu quả. Bên cạnh đó, nhờ giai điệu bắt tai, thu hút, từ vựng sẽ dễ dàng đi vào đầu hơn, giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
2. Học từ vựng qua các hình ảnh minh hoạ
Khi bạn nhìn vào hình ảnh, bạn sẽ nhớ được hình dàng của con vật cũng như cách viết các con vật đó bằng tiếng Anh. Phương pháp học từ vựng qua hình ảnh phổ biến nhất chính là sử dụng flashcard hoặc các mô hình đồ chơi để hỗ trợ về mặt hình ảnh.
3. Học từ vựng theo các nhóm
Học từ vựng các con vật bằng tiếng Anh theo nhóm giúp việc học từ vựng trở nên hiệu quả hơn rất nhiều. Trong quá trình học, bạn vừa nhớ được từ vựng, vừa biết được các loài động vật khác trong nhóm có liên quan đến chúng, từ đó giúp mở rộng kiến thức của bạn về thế giới tự nhiên. Bạn có thể tham khảo các nhóm động vật đã được EIV chia sẵn ở mục từ vựng phía trên để học dễ dàng hơn nhé!
4. Xem các chương trình thế giới động vật bằng tiếng Anh
Các kênh về thế giới động vật không còn quá xa lạ với mọi người. Đây là các kênh chuyên chia sẻ những thước phim chân thực về các loài động vật ở tự nhiên cũng như cung cấp các thông tin vô cùng hữu ích về đặc tính của chúng. Thông qua theo dõi chương trình, bạn vừa có thể xem được cuộc sống nơi hoang dã của các loài động vật để hiểu hơn về chúng, vừa có thể nâng cao kỹ năng nghe cũng như cải thiện từ vựng thông qua phụ đề tiếng Anh bên dưới.
Trên đây là tất cả những chia sẻ của EIV về từ vựng liên quan đến các con vật bằng tiếng Anh cũng như cách ghi nhớ chúng. Hy vọng những chia sẻ trên đã đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích trong quá trình tự học tiếng Anh tại nhà.
Ngoài ra, EIV còn là đơn vị cung cấp các khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên bản xứ hàng đầu tại Việt Nam. Nếu như bạn đang tìm kiếm cho mình một khoá học chất lượng để cải thiện nhanh chóng khả năng tiếng Anh của mình, hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể hơn nhé.