Hiểu rõ về cách dùng các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh không những giúp bạn tự tin giao tiếp bằng ngôn ngữ nước ngoài mà còn tránh lỗi sai cơ bản khi viết. Một trong những lỗi mà mọi người thường mắc phải là dùng sai động từ theo sau, “Avoid To V hay V-ing” là một ví dụ điển hình. Vậy Avoid đi với với dạng nào? “Avoid + V-ing” có phải lựa chọn chính xác nhất? Hôm nay, EIV sẽ giải đáp tất tần tật về cấu trúc Avoid đồng thời giúp bạn phân biệt nó với một vài động từ đặc biệt trong tiếng Anh.
Vì sao cấu trúc Avoid luôn đi cùng V-ing
Cấu trúc Avoid thường được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, mang nghĩa “né” hoặc “tránh xa”. Thường dùng khi muốn thể hiện mình không làm việc nào đó để không gây ảnh hưởng, hậu quả không tốt đến bản thân, ai đó hay xung quanh. “Avoid” là một động từ thuộc nhóm “Verb + Gerund” (nhóm động từ mà theo sau nó sẽ là 1 động từ thêm -ing). Như vậy, luôn dùng “Avoid + V-ing” khi muốn thể hiện mình tránh thực hiện điều gì đó bằng mọi giá để không gây hại cho bản thân hay môi trường xung quanh.
Ví dụ:
- She avoids eating spicy food because it upsets her stomach (Cô ấy tránh ăn đồ ăn cay vì nó làm đau dạ dày của cô)
- They avoided repeating the same mistake again (Họ đã tránh lặp lại cùng một sai lầm lần nữa)
Tham Khảo Thêm: Câu tường thuật trong tiếng Anh (Reported Speech)
Cấu trúc đúng luôn là Avoid + V-ing
Cấu trúc Avoid + To V có sử dụng được không?
Không chỉ các bạn học sinh mà người lớn vẫn thường băn khoăn mỗi khi đứng trước câu hỏi điền gì sau “avoid”, khoanh đáp án “to V” hay “V-ing” bây giờ. Không như những cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác, công thức “Avoid” khá đơn giản. Điểm khó nhất của Avoid chính là có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và nghĩa khác nhau. Vậy có trường hợp đặc biệt nào mà Avoid đi cùng “to V” không? Câu trả là KHÔNG, trong tiếng Anh, không có quy tắc hay ngữ cảnh nào cho phép theo sau “avoid” là động từ “to V”.
Dưới đây là những ví dụ về cách dùng sai động từ “avoid”:
- She avoided to talk about his past → Câu đúng: He avoided talking about his past.
- He avoided to smoke cigarettes for the last three years → Câu đúng: He avoided smoking cigarettes for the last three years.
Phân biệt Avoid với một số động từ đặc biệt trong tiếng Anh
Có một số nhóm động từ có thể theo sau là dạng Gerung (V-ing) và Infinite (To V) nhưng sẽ có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cấu trúc Avoid không nằm trong số đó. Phía dưới đây sẽ liệt kê một số động từ đặc biệt để bạn biết thêm:
Nhóm động từ theo sau bởi Gerund (V-ing)
Một số động từ khác cũng luôn đi với V-ing như:
- Consider (cân nhắc) → She considered moving abroad.
- Enjoy (thích) → They enjoy playing basketball.
- Mind (phiền, ngại) → Do you mind opening the window?
- Suggest (đề nghị) → He suggested going for a walk.
Nhóm động từ theo sau bởi Infinite (To + V)
Những động từ sau đây chỉ có thể kết hợp cùng To V:
- Want (muốn) → I want to learn Spanish.
- Decide (quyết định) → She decided to leave early.
- Plan (dự định) → They plan to visit Tokyo next year.
- Refuse (từ chối) → He refused to help us.
Nhóm động từ có thể dùng cả hai “to V & V-ing” nhưng mang nghĩa khác nhau
Có một số động từ có thể kết hợp cả hai dạng nhưng lại mang nghĩa khác nhau, chẳng hạn như “remember”, “forget”, “stop”, “try”:
- I stopped smoking. (Tôi đã bỏ thuốc lá.)
- I stopped to smoke. (Tôi dừng lại để hút thuốc.)
Tuy nhiên, Avoid không nằm trong nhóm này, vì vậy cấu trúc của nó chỉ có thể là Avoid + V-ing.
Tìm Hiểu Thêm: Perfect Gerund – Danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh
Khi nào cấu trúc Avoid theo sau là một danh từ?
Như đã có đề cập phía trên, cách sử dụng Avoid còn phụ thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh. Ngoài dạng “avoid + V-ing” vẫn còn 2 dạng cấu trúc thông dụng khác, kết hợp với đại từ hoặc danh từ.
Avoid cũng có thể đi với danh từ hoặc đại từ
Avoid đi cùng danh từ (noun)
Avoid có thể sử dụng với danh từ khi danh từ đó thể hiện đối tượng hoặc hành động mà người nói muốn tránh.
Ví dụ:
- You should avoid stress. (Bạn nên tránh căng thẳng.)
- He avoided the question. (Anh ấy tránh câu hỏi đó.)
Avoid sử dụng với đại từ (pronoun)
Tương tự như hai công thức phía trên, “Avoid + pronoun” cũng đơn giản dễ dùng không kém. Khi đi sử dụng với đại từ như him/ her/ them hay tên gọi của ai đó, thường mang nghĩa né tránh chạm mặt ai đó.
Ví dụ:
- He has been avoiding my calls all day. I wonder if he’s upset about something. (Anh ấy đã né tránh cuộc gọi của tôi cả ngày nay. Không biết có chuyện gì khiến cậu ấy khó chịu không.)
- Why are you avoiding Taylor? She has been looking for you. (Tại sao cậu lại né tránh Taylor? Cô ấy đang tìm cậu đấy)
Học Thêm Về: Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh cần nhớ
Bài tập thực hành với cấu trúc Avoid
Bài tập thực hành về chia động từ với Avoid
*Chọn đáp án đúng ở mỗi câu sau:
1. She avoids ______ (to spend/spending) too much time on social media.
2. They avoid ______ (make/making) promises they cannot keep.
3. He suggested ______ (avoid/avoiding) unnecessary risks.
Đáp án
- Spending.
- Making.
- Avoiding.
*Viết lại câu với cấu trúc “Avoid + V-ing”
(1) He tries to avoid ______ (talk) about politics.
(2) She avoids ______ (mention) bad news in her speech.
Đáp án:
- He tries to avoid talking about politics.
- She avoids mentioning bad news in her speech.
Nắm vững cách dùng “Avoid To V” và “Avoid V-ing” sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh đáng kể, đồng thời hạn chế những lỗi sai ngữ pháp thường gặp trong giao tiếp và bài kiểm tra. Việc thực hành thường xuyên và áp dụng vào tình huống thực tế sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc “Avoid” một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Câu hỏi liên quan đến cấu trúc Avoid
Một số cấu trúc khác cho câu
Refrain from + V-ing (Kiềm chế không làm gì)
- Ví dụ: He refrained from making any comments. (Anh ấy kiềm chế không đưa ra bất kỳ bình luận nào.)
Keep (oneself) from + V-ing (Tránh làm gì)
- Ví dụ: I couldn’t keep myself from laughing. (Tôi không thể nhịn cười được.)
Steer clear of + danh từ/V-ing (Tránh xa ai/cái gì)
- Ví dụ: You should steer clear of bad company. (Bạn nên tránh xa những người bạn xấu.)
Một số thành ngữ phổ biến với “avoid”
- “Avoid something like the plague” (Tránh xa như tránh dịch hạch)
- “To avoid the trap of doing something” (tránh rơi vào bẫy hoặc cạm bẫy khi làm việc nào đó)