Giáo Viên Bản Ngữ (NES) Là Ai? Có Dạy Tiếng Anh Tốt Hơn Người Việt?

Giáo Viên Bản Ngữ (NES) Là Ai

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ thiết yếu mở ra vô vàn cơ hội học tập và nghề nghiệp. Chính vì vậy, nhu cầu tìm kiếm giáo viên bản ngữ tại Việt Nam đang ngày càng tăng cao, đặc biệt trong những năm gần đây. Nhưng liệu giáo viên bản ngữ có thực sự là lựa chọn tối ưu cho mọi người học? Chi phí cao có xứng đáng với hiệu quả mang lại? Làm thế nào để phân biệt giáo viên bản ngữ thật và những “chuyên gia” tự phong?

Bài viết này sẽ giải đáp tất cả thắc mắc của bạn thông qua 4 vấn đề cốt lõi: ai là giáo viên bản ngữ và đặc thù trong giảng dạy của họ, so sánh với các nhóm giáo viên khác, mức giá thuê giáo viên bản ngữ, và quy định pháp lý để người bả ngữ được làm việc tại Việt Nam. Hãy cùng khám phá để đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.

Giáo Viên Bản Ngữ (NEST) Là Ai Và Những Đặc Thù Trong Giảng Dạy?

Giáo viên bản ngữ

Giáo viên bản ngữ (Tiếng anh là Native English Speaker Teacher – NEST) đó là những người có tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ, sinh ra và lớn lên tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Theo định nghĩa của Longman Dictionary of Applied Linguistics, họ đến từ các nước như Anh, Mỹ, Canada, Australia, New Zealand và một số vùng của Nam Phi.

Điều quan trọng cần phân biệt là không phải giáo viên nước ngoài nào cũng là bản ngữ. Nhiều trung tâm tại Việt Nam thường sử dụng thuật ngữ “giáo viên bản ngữ” để chỉ các giáo viên đến từ Philippines, Malaysia, Indonesia hay các nước châu Âu – điều này hoàn toàn không chính xác.

Tiêu chuẩn nhận diện giáo viên bản ngữ thực sự:

  • Quốc tịch từ các nước nói tiếng Anh chính thống
  • Giấy tờ tùy thân hợp pháp và rõ ràng về xuất xứ
  • Phát âm tự nhiên không mang dấu vết của ngôn ngữ thứ hai
  • Hiểu biết sâu sắc về văn hóa và ngữ cảnh xã hội của quê hương

Kiểm Tra Giáo Viên Bản Ngữ

Chọn quốc tịch để kiểm tra có phải giáo viên bản ngữ và xem thông tin chi tiết

Những Đặc Thù Độc Đáo Trong Phương Pháp Giảng Dạy

Ngôn ngữ tự nhiên và sinh động

Điểm khác biệt lớn nhất của giáo viên bản ngữ là khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và sinh động. Họ không chỉ dạy từ vựng trong sách giáo khoa mà còn mang đến những từ lóng, thành ngữ và cách diễn đạt thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ, thay vì chỉ dạy “It’s raining heavily” (trời mưa to), một giáo viên native sẽ giới thiệu thêm “It’s pouring down”, “It’s bucketing”, hay “It’s raining cats and dogs” – những cách diễn đạt người bản địa thực sự sử dụng.

Phương pháp ngâm mình toàn diện

Giáo viên tiếng Anh bản ngữ tạo ra môi trường học 100% tiếng Anh, buộc học viên phải tư duy và phản xạ bằng tiếng Anh. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc phát triển kỹ năng nghe-nói tự nhiên.

Tư duy văn hóa sâu sắc

Một trong những lợi thế vượt trội của giáo viên bản xứ là hiểu biết sâu rộng về văn hóa, sự hài hước và các tín hiệu xã hội của người bản địa. Họ có thể giải thích tại sao người Anh nói “Quite good” thực chất có nghĩa là “không tốt lắm”, hay vì sao câu “We should do lunch sometime” của người Mỹ thường chỉ là lời xã giao.

Phong cách giao tiếp linh hoạt

Khác với phương pháp truyền thống tập trung vào ngữ pháp, giáo viên bản ngữ ưu tiên phương pháp giao tiếp – tập trung vào việc sử dụng tiếng Anh thực tế. Họ khuyến khích học viên nói nhiều hơn, phạm lỗi để học hỏi, và tạo không khí học tập thoải mái, thân thiện.

So Sánh Toàn Diện: Giáo Viên Bản Xứ vs Không Bản Ngữ vs Giáo Viên Việt?

Giáo viên bản ngữ là ai

Phân Tích Kỹ Năng Và Thế Mạnh Của Từng Nhóm Giáo Viên

Giáo viên bản ngữ

Ưu điểm vượt trội:

  • Phát âm chuẩn mực: Giọng điệu tự nhiên, ngữ điệu và nhịp độ hoàn hảo không thể bắt chước
  • Kiến thức văn hóa sâu: Hiểu ngữ cảnh và cách giao tiếp thực tế trong các tình huống xã hội
  • Kỹ năng nghe-nói: Phát triển phản xạ nghe-nói tự nhiên như người bản địa
  • Ngôn ngữ sống động: Sử dụng các cách diễn đạt hiện đại, phù hợp với từng nhóm tuổi

Hạn chế cần lưu ý:

  • Khó giải thích ngữ pháp: Họ sử dụng ngữ pháp một cách bản năng nên khó phân tích chi tiết
  • Rào cản ban đầu: Học viên mới có thể ngại ngùng hoặc không hiểu khi giáo viên nói quá nhanh
  • Chi phí cao: Mức học phí thường gấp 2-3 lần so với các loại giáo viên khác

Giáo viên không bản ngữ

Thế mạnh đáng chú ý:

  • Kinh nghiệm học tập: Hiểu quá trình học tiếng Anh như người học, biết các khó khăn thường gặp
  • Chi phí hợp lý: Thường rẻ hơn 30-50% so với giáo viên bản ngữ
  • Đa dạng giọng điệu: Giúp học viên làm quen với nhiều giọng điệu khác nhau
  • Động lực học tập: Câu chuyện thành công của họ truyền cảm hứng cho học viên

Những hạn chế:

  • Phát âm chưa hoàn hảo: Có thể mang giọng điệu của ngôn ngữ mẹ đẻ
  • Thiếu hiểu biết văn hóa: Hiểu biết văn hóa bản địa hạn chế, dựa chủ yếu vào sách vở
  • Ngôn ngữ ít tự nhiên: Có thể sử dụng cách diễn đạt sách vở hơn là giao tiếp thực tế

Giáo viên Việt Nam

Điểm mạnh rõ rệt:

  • Chuyên gia ngữ pháp: Giải thích cấu trúc rõ ràng bằng tiếng Việt, dễ hiểu
  • Hiểu tâm lý học viên: Biết chính xác điểm yếu và khó khăn của người Việt khi học tiếng Anh
  • Kinh nghiệm thi cử: Chuyên môn luyện thi IELTS, TOEIC với kết quả cao
  • Chi phí phải chăng: Phù hợp với đại đa số người học tại Việt Nam

Hạn chế rõ ràng:

  • Phát âm mang giọng Việt: Khó tránh khỏi giọng điệu Việt Nam
  • Hạn chế giao tiếp thực tế: Ít cơ hội thực hành với người bản ngữ
  • Kiến thức văn hóa hạn chế: Thường dựa vào tài liệu hơn là trải nghiệm thực tế

Bảng So Sánh Chi Tiết Ưu – Nhược Điểm Của Giáo Viên Native

Tiêu chí đánh giá Bản ngữ Không bản ngữ Giáo viên Việt
Phát âm ⭐⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐
Ngữ pháp ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐⭐
Giao tiếp thực tế ⭐⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐
Hiểu biết văn hóa ⭐⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐ ⭐⭐
Chi phí hợp lý ⭐⭐ ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐⭐
Luyện thi chứng chỉ ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐⭐
Tính kiên nhẫn ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐⭐
Linh hoạt phương pháp ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐

Khi Nào Nên Chọn Học Với Giáo Viên Bản Ngữ

Nên chọn giáo viên bản ngữ khi:

  1. Trình độ từ A2 trở lên – Đã có nền tảng để giao tiếp cơ bản
  2. Mục tiêu giao tiếp quốc tế – Cần làm việc với đối tác nước ngoài
  3. Chuẩn bị du học – Muốn làm quen với môi trường học tập bằng tiếng Anh
  4. Cải thiện phát âm – Muốn có giọng nói chuẩn như người bản địa
  5. Điều kiện tài chính thoải mái – Có thể chi trả mức phí cao hơn

Nên chọn giáo viên Việt Nam khi:

  1. Mới bắt đầu học (A1) – Cần nắm vững ngữ pháp cơ bản
  2. Chuẩn bị thi chứng chỉ – IELTS, TOEIC, TOEFL với mục tiêu điểm cao
  3. Ngân sách hạn chế – Muốn học hiệu quả với chi phí hợp lý
  4. Cần giải thích chi tiết – Muốn hiểu rõ các cấu trúc phức tạp
  5. Lịch học linh hoạt – Dễ dàng sắp xếp thời gian học

Công thức vàng kết hợp:

  • Giai đoạn 1 (A1-A2): 70% giáo viên Việt + 30% bản ngữ
  • Giai đoạn 2 (B1-B2): 50% giáo viên Việt + 50% bản ngữ
  • Giai đoạn 3 (C1-C2): 80% bản ngữ + 20% giáo viên Việt (luyện thi)

Bảng Giá Thuê Giáo Viên Bản Ngữ Năm 2025

Giá thuê giáo viên bản ngữ

Mức Giá Theo Quốc Tịch Và Trình Độ

Giáo viên bản ngữ chuẩn (Anh, Mỹ, Canada, Úc, New Zealand)

Học trực tiếp 1-1:

  • Giáo viên có kinh nghiệm 5+ năm: 60-80 USD/giờ (1.5-2 triệu VNĐ/giờ)
  • Giáo viên có kinh nghiệm 2-5 năm: 45-60 USD/giờ (1.1-1.5 triệu VNĐ/giờ)
  • Giáo viên mới (<2 năm kinh nghiệm): 40-50 USD/giờ (1-1.2 triệu VNĐ/giờ)

Học nhóm nhỏ (2-4 người):

  • 25-40 USD/giờ/người (600k-1 triệu VNĐ/giờ/người)
  • Giảm 30-40% so với học 1-1

Học online:

  • 20-50 USD/giờ (500k-1.2 triệu VNĐ/giờ)
  • Tiết kiệm 20-30% so với học trực tiếp

Giáo viên Châu Âu và Nam Phi (Anh, Ireland, Nam Phi)

  • Trực tiếp 1-1: 20-35 USD/giờ (500k-900k VNĐ/giờ)
  • Nhóm nhỏ: 15-25 USD/giờ/người
  • Trực tuyến: 15-25 USD/giờ

Giáo viên Philippines và Đông Nam Á

  • Trực tiếp 1-1: 15-25 USD/giờ (400k-650k VNĐ/giờ)
  • Nhóm nhỏ: 10-18 USD/giờ/người
  • Trực tuyến: 10-18 USD/giờ

Giáo viên Việt Nam (để so sánh)

  • Trình độ cao (IELTS 8.0+): 300-500k VNĐ/giờ
  • Trình độ trung bình (IELTS 7.0-8.0): 200-350k VNĐ/giờ
  • Mới ra trường: 150-250k VNĐ/giờ

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Mức Giá Thuê

Chứng chỉ giảng dạy quốc tế:

  • TESOL/TEFL: Tăng 15-20% giá cơ bản
  • CELTA: Tăng 20-30% giá cơ bản
  • DELTA: Tăng 40-50% giá cơ bản

Kinh nghiệm giảng dạy:

  • 1-2 năm: Giá cơ bản
  • 3-5 năm: Tăng 20-30%
  • 5-10 năm: Tăng 40-60%
  • Trên 10 năm: Tăng 60-80%

Địa điểm và thời gian:

  • Tại nhà học viên: Tăng 20-30% + phí di chuyển
  • Tại trung tâm: Giá cơ bản
  • Trực tuyến: Giảm 20-30%
  • Cuối tuần: Phụ phí 10-15%
  • Tối muộn (sau 9h): Phụ phí 15-20%

Lưu ý quan trọng: Giá thị trường có thể thay đổi theo từng vùng miền và đặc điểm riêng của từng trung tâm. Luôn so sánh ít nhất 3 lựa chọn trước khi quyết định.

🎯 Bạn đang tìm kiếm giáo viên bản ngữ chất lượng cao?

EIV Education tiên phong trong cung ứng giáo viên nước ngoài chất lượng cao với quy trình tuyển chọn 6 bước nghiêm ngặt. Mỗi giáo viên đều sở hữu trình độ chuyên môn vượt trội, kinh nghiệm thực tế và khả năng thích ứng văn hóa Việt Nam.

Tìm Hiểu Chi Tiết Dịch Vụ →

Quy Định Pháp Lý Cho Giáo Viên Bản Ngữ Tại Việt Nam

giáo viên bản ngữ là nước nào

Điều Kiện Bắt Buộc Theo Luật Việt Nam

Theo Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản hướng dẫn mới nhất, giáo viên nước ngoài muốn giảng dạy hợp pháp tại Việt Nam phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

Giấy tờ cá nhân bắt buộc:

  1. Hộ chiếu còn hạn trên 6 tháng với visa hợp lệ
  2. Giấy khám sức khỏe (có hiệu lực 6-12 tháng tùy theo quy định từng tỉnh)
    • Do cơ quan y tế có thẩm quyền cấp
    • Phải được hợp pháp hóa lãnh sự nếu làm ở nước ngoài
    • Hoặc khám tại các bệnh viện được chỉ định tại Việt Nam
  3. Lý lịch tư pháp sạch (không quá 6 tháng)
    • Xác nhận không bị truy cứu trách nhiệm hình sự
    • Không đang chấp hành hình phạt hoặc chưa xóa án tích
  4. 2 ảnh 4x6cm nền trắng, chụp không quá 6 tháng

Trình độ chuyên môn yêu cầu:

  1. Bằng cao đẳng trở lên trong lĩnh vực phù hợp (đã công chứng và dịch thuật)
  2. Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm bắt buộc:
    • TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages)
    • TEFL (Teaching English as a Foreign Language)
    • CELTA (Certificate in English Language Teaching to Adults)
    • Hoặc các chứng chỉ tương đương được công nhận
  3. Giấy xác nhận kinh nghiệm giảng dạy từ các tổ chức trước đây

Thủ tục pháp lý bắt buộc:

  1. Giấy phép lao động từ Sở Lao Động – Thương binh và Xã hội
  2. Được cơ sở giáo dục bảo lãnh theo quy định pháp luật
  3. Hợp đồng lao động đã ký kết hợp lệ

Quy Trình Xin Giấy Phép Lao Động Chi Tiết

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

  • Thu thập tất cả giấy tờ cần thiết
  • Kiểm tra tính hợp lệ và thời hạn của từng tài liệu
  • Chuẩn bị bản gốc và bản sao có công chứng

Bước 2: Hợp pháp hóa lãnh sự

  • Tất cả giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự
  • Dịch thuật công chứng sang tiếng Việt
  • Chi phí thường từ 2-5 triệu VNĐ cho toàn bộ hồ sơ

Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

  • Nộp tại Sở Lao Động – Thương binh và Xã hội của tỉnh/thành phố
  • Phí thẩm định: 1.000.000 VNĐ
  • Nhận biên lai và hẹn ngày trả kết quả

Bước 4: Chờ xử lý hồ sơ

  • Thời gian xử lý: 5 ngày làm việc nếu hồ sơ đầy đủ
  • Cơ quan có thể yêu cầu bổ sung nếu thiếu tài liệu
  • Thông báo kết quả qua email hoặc điện thoại

Bước 5: Nhận giấy phép và ký hợp đồng

  • Nhận Giấy phép lao động (có hiệu lực 2 năm)
  • Ký hợp đồng lao động với cơ sở giáo dục
  • Báo cáo với cơ quan cấp phép trong vòng 30 ngày

Lưu Ý Quan Trọng Cho Nhà Tuyển Dụng

Nghĩa vụ của cơ sở tuyển dụng:

  1. Kiểm tra giấy tờ kỹ lưỡng:
    • Xác minh tính xác thực của bằng cấp và chứng chỉ
    • Liên hệ trực tiếp với cơ sở cấp bằng nếu cần thiết
    • Không được tuyển dụng giáo viên không có giấy phép hợp lệ
  2. Bảo lãnh trách nhiệm pháp lý:
    • Cơ sở giáo dục chịu trách nhiệm hoàn toàn về giáo viên được bảo lãnh
    • Phải có năng lực tài chính đảm bảo cho việc bảo lãnh
    • Chịu trách nhiệm khi giáo viên vi phạm pháp luật Việt Nam
  3. Thông báo thay đổi kịp thời:
    • Báo cáo với cơ quan cấp phép khi giáo viên nghỉ việc
    • Thông báo thay đổi địa điểm làm việc, nội dung công việc
    • Cập nhật thông tin khi gia hạn hoặc thay đổi hợp đồng

Xử phạt vi phạm nghiêm khắc:

  • Sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép: Phạt tiền từ 75-100 triệu VNĐ
  • Không báo cáo thay đổi thông tin: Phạt tiền từ 10-20 triệu VNĐ
  • Bảo lãnh sai sự thật: Có thể bị cấm bảo lãnh trong 2-3 năm
  • Tái phạm: Có thể bị tước giấy phép hoạt động

Khuyến nghị: Các cơ sở giáo dục nên tham khảo dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp để đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định và tránh rủi ro pháp lý.

Giáo viên bản ngữ thực sự mang lại những lợi thế vượt trội về phát âm chuẩn mực, hiểu biết văn hóa sâu rộngkhả năng tạo môi trường giao tiếp tự nhiên. Tuy nhiên, đây không phải là lựa chọn tối ưu cho mọi đối tượng học viên.

Chi phí cao (40-80 USD/giờ cho giáo viên bản ngữ chuẩn) đòi hỏi người học cần cân nhắc kỹ lưỡng về mục tiêu học tậpkhả năng tài chính. Đồng thời, quy định pháp lý nghiêm ngặt của Việt Nam đảm bảo chỉ những giáo viên có trình độ và kinh nghiệm thực sự mới được phép giảng dạy.

Công Thức Vàng Cho Người Học

Giai đoạn Foundation (A1-A2):

  • 70% giáo viên Việt + 30% bản ngữ
  • Tập trung xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc
  • Giáo viên bản ngữ giúp làm quen với phát âm và ngữ điệu

Giai đoạn Development (B1-B2):

  • 50% giáo viên Việt + 50% bản ngữ
  • Cân bằng giữa luyện thi và phát triển giao tiếp
  • Tăng cường kỹ năng nói và nghe với người bản ngữ

Giai đoạn Mastery (C1-C2):

  • 80% bản ngữ + 20% giáo viên Việt
  • Hoàn thiện khả năng giao tiếp như người bản địa
  • Giáo viên Việt hỗ trợ chiến lược thi cử nếu cần

Đánh giá trình độ hiện tại của bạn ngay hôm nay và lựa chọn loại giáo viên phù hợp để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, chất lượng giáo viên quan trọng hơn quốc tịch – một giáo viên giỏi sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng bất kể họ đến từ đâu.

Không chần chừ nữa, hãy đặt mục tiêu cụ thể, lập kế hoạch học tậpbắt đầu ngay hôm nay để đạt được ước mơ tiếng Anh của bạn!

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Giáo Viên Bản Ngữ

Giá thuê giáo viên bản ngữ bao nhiêu là hợp lý?

Trả lời: Mức giá hợp lý cho giáo viên native chuẩn (Anh, Mỹ, Canada, Úc) là 40-60 USD/giờ cho giáo viên có kinh nghiệm 2-5 năm, 60-80 USD/giờ cho giáo viên giàu kinh nghiệm. Giáo viên châu Âu/Nam Phi có mức 20-35 USD/giờ là hợp lý. Nếu giá quá thấp (dưới 20 USD/giờ cho bản ngữ chuẩn), cần cân nhắc về chất lượng và tính hợp pháp.

Làm sao phân biệt giáo viên bản xứ thật và giả?

Trả lời: Kiểm tra hộ chiếu để xác nhận quốc tịch từ các nước nói tiếng Anh chính thống. Xem chứng chỉ TESOL/TEFL/CELTA có được cấp bởi tổ chức uy tín. Thử giao tiếp tự nhiên – giáo viên bản ngữ thật sẽ có phát âm tự nhiên, sử dụng slang và hiểu cultural references. Yêu cầu xem giấy phép lao động hợp pháp do cơ quan Việt Nam cấp.

Trình độ nào thì nên bắt đầu học với giáo viên bản ngữ?

Trả lời: Trình độ A2 (trung cấp sơ cấp) trở lên là lý tưởng để bắt đầu học với giáo viên bản ngữ. Ở trình độ này, bạn đã có vốn từ vựng cơ bản (khoảng 1500-2000 từ) và có thể giao tiếp đơn giản. Học viên A1 có thể bắt đầu với 1-2 buổi/tuần cùng giáo viên bản ngữ song song với việc học ngữ pháp với giáo viên Việt.

Học trực tuyến với giáo viên native có hiệu quả như trực tiếp không?

Trả lời: Học trực tuyến có thể đạt 85-90% hiệu quả so với học trực tiếp nếu có công nghệ tốt và phương pháp phù hợp. Ưu điểm: tiết kiệm 20-30% chi phí, linh hoạt thời gian, tiếp cận giáo viên chất lượng từ khắp nơi. Hạn chế: một số hoạt động nhóm và ngôn ngữ cơ thể bị hạn chế. Phù hợp nhất cho học kỹ năng nói, nghe và ngữ pháp.

Cần giấy tờ gì để thuê giáo viên nước ngoài hợp pháp?

Trả lời: Giáo viên phải có đầy đủ: Giấy phép lao động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp (quan trọng nhất), hộ chiếu hợp lệ, chứng chỉ giảng dạy (TESOL/TEFL/CELTA), bằng cấp đã công chứng, hợp đồng lao động với cơ sở bảo lãnh. Nhà tuyển dụng cần: được phép bảo lãnh lao động nước ngoài, có năng lực tài chính, đăng ký với cơ quan quản lý. Phạt nặng (75-100 triệu VNĐ) nếu sử dụng lao động không phép.

Giáo viên bản ngữ có thực sự hiệu quả hơn giáo viên Việt Nam không?

Trả lời: Hiệu quả phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể. Giáo viên bản ngữ vượt trội trong phát âm (100% chuẩn), giao tiếp thực tế (từ lóng, văn hóa) và kỹ năng nghe (giọng điệu tự nhiên). Giáo viên Việt vượt trội trong ngữ pháp (giải thích bằng tiếng Việt), luyện thi (hiểu định dạng Việt Nam) và tâm lý học viên (biết khó khăn của người Việt). Lựa chọn tốt nhất là kết hợp theo tỷ lệ phù hợp với trình độ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *