Làm việc trong môi trường kinh doanh, đặc biệt là công ty có yếu tố nước ngoài đòi hỏi bạn phải nắm vững các từ tiếng Anh trong kinh doanh. Bài viết tổng hợp 300+ thuật ngữ tiếng Anh trong kinh doanh thiết yếu, từ vựng tiếng Anh về sản xuất và quản lý công ty giúp bạn tự tin giao tiếp trong công việc.
Từ vựng tiếng Anh về các loại hình công ty
Thuật ngữ công ty cơ bản
- Company /ˈkʌmpəni/: Công ty
- Enterprise /ˈentəpraɪz/: Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
- Corporation /ˌkɔːpəˈreɪʃn/: Tập đoàn
- Business firm /ˈbɪznɪs fɜːm/: Hãng kinh doanh
Cấu trúc sở hữu và liên kết
- Holding company /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/: Công ty mẹ
- Subsidiary /səbˈsɪdiəri/: Công ty con
- Affiliate /əˈfɪlieɪt/: Công ty liên kết
- Partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/: Công ty hợp doanh
- Joint venture company /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/: Công ty liên doanh
Phân loại theo hình thức pháp lý
- Limited company (Ltd) /ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/: Công ty trách nhiệm hữu hạn
- Joint stock company (JSC) /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/: Công ty cổ phần
- Public limited company (Plc) /ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/: Công ty cổ phần đại chúng
- Proprietary Limited (Pty Ltd) /prəˈpraɪətəri ˈlɪmɪtɪd/: Công ty trách nhiệm hữu hạn
Phân loại theo sở hữu
- State-owned enterprise /steɪt əʊn ˈentəpraɪz/: Công ty nhà nước
- Private company /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/: Công ty tư nhân
- National firms /ˈnæʃnəl ˈfɜːm/: Các công ty quốc gia
Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa, tiếng Anh không chỉ là lợi thế – mà là yếu tố quyết định thành công. Khóa học Tiếng Anh Doanh nghiệp của EIV được thiết kế riêng cho doanh nghiệp hiện đại như bạn:
- Chương trình tối ưu – Phù hợp 100% với nhu cầu thực tế công việc
- Hệ thống quản lý chuyên nghiệp – Theo dõi tiến độ minh bạch
- Giải pháp toàn diện – Từ cơ bản đến thành thạo giao tiếp quốc tế
Đừng để rào cản ngôn ngữ cản trở sự phát triển của doanh nghiệp!
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh về vị trí làm việc và phòng ban
Các vị trí lãnh đạo và quản lý
- Director /dəˈrektə(r)/: Giám đốc
- Deputy/Vice director /ˈdepjuti /vaɪs dəˈrektə(r)/: Phó giám đốc
- General director /ˈdʒenrəl dəˈrektə(r)/: Tổng giám đốc
- Chief Executive Officer (CEO) /ˌtʃiːf ɪɡˌzekjətɪv ˈɒfɪsə(r)/: Giám đốc điều hành
- Chief Financial Officer (CFO) /ˌtʃiːf faɪˌnænʃl ˈɒfɪsə(r)/: Giám đốc tài chính
- Chief Information Officer (CIO) /ˌtʃiːf ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈɒfɪsə(r)/: Giám đốc bộ phận thông tin
- Manager /ˈmænɪdʒə(r)/: Quản lý
- The Board of Directors /ðə bɔːd əv dəˈrektə(r)/: Hội đồng quản trị
- Founder /ˈfaʊndə(r)/: Người sáng lập
- Head of department /hed əv dɪˈpɑːtmənt/: Vị trí trưởng phòng
- Deputy of department /ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt/: Phó trưởng phòng
Các vị trí nhân viên
- Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/: Người giám sát
- Clerk/Secretary /klɑːk/ ˈsekrətri/: Thư ký
- Representative /ˌreprɪˈzentətɪv/: Người đại diện
- Employee /ɪmˈplɔɪiː/: Nhân viên/người lao động
- Employer /ɪmˈplɔɪə(r)/: Người sử dụng lao động
- Trainee /ˌtreɪˈniː/: Người được đào tạo
- Trainer /ˈtreɪnə(r)/: Người đào tạo
Các phòng ban
- Marketing Department /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng tiếp thị – Marketing
- Sales Department /seɪl dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Kinh doanh
- Public Relations Department /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Quan hệ công chúng
- Administration Department /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Hành chính
- Human Resource Department /ˈhjuːmən rɪˈsɔːs dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Nhân sự
- Training Department /ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Đào tạo
- Accounting Department /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Kế toán
- Treasury Department /ˈtreʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Ngân quỹ
- International Relations Department /ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng quan hệ quốc tế
- Local Payment Department /ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Thanh toán nội địa
- International Payment Department /ˌɪntəˈnæʃənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Thanh toán nước ngoài
- Information Technology Department /ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˈnɒlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Công nghệ và thông tin
- Customer Service Department /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Chăm sóc khách hàng
- Audit Department /ˈɔːdɪt dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Kiểm toán
- Product Development Department /ˈprɒdʌkt dɪˈveləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Từ vựng tiếng Anh sử dụng khi đàm phán với đối tác
Thuật ngữ đàm phán cơ bản
- Brand /brænd/: Nhãn hàng hoặc thương hiệu
- Negotiation /nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən/: Đàm phán hoặc thương lượng
- Proposal /prəˈpəʊzəl/: Đề xuất
- Counter proposal /ˈkaʊntə prəˈpəʊzəl/: Lời ngỏ đề nghị
- Concession /kənˈseʃən/: Nhượng bộ
- Refuse /ˌriːˈfjuːz/: Từ chối hay bác bỏ
Thuật ngữ về giá cả và thanh toán
- Discount /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá, chiết khấu
- Reduction /rɪˈdʌkʃən/: Khi nói về việc giảm giá
- Favorable offer /ˈfeɪvərəbl ˈɒfə/: Giá hời, ưu đãi
- Grand sale /grænd seɪl/: Giảm giá mạnh, đại hạ giá
- Commission /kəˈmɪʃən/: Tiền hoa hồng
- Deposit /dɪˈpɒzɪt/: Nộp tiền
- Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/: Tiền đặt cọc
Thuật ngữ tài chính trong đàm phán
- Benefit /ˈbenɪfɪt/: Lợi ích
- Account holder /əˈkaʊnt ˈhəʊldə/: Chủ nhân của tài khoản
- Bankrupt bust /ˈbæŋkrʌpt bʌst/: Vỡ nợ, phá sản
- Compensate /ˈkɒmpenseɪt/: Bồi thường tổn thất
- Conspiracy /kənˈspɪrəsi/: Mưu kế, âm mưu
- Claim /kleɪm/: Khiếu nại bồi thường
- Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/: Không chắc chắn, lưỡng lự
Các thuật ngữ tài chính khác
- Tax /tæks/: Thuế
- Stock /stɒk/: Vốn
- Settle /ˈsetl/: Thanh toán
- Conversion /kənˈvɜːʃən/: Chuyển đổi tiền/chứng khoán
- Charge card /ʧɑːʤ kɑːd/: Thẻ thanh toán
- Debt /det/: Khoản nợ
- Establish /ɪˈstæblɪʃ/: Thành lập
- Fund /fʌnd/: Quỹ
- Foreign currency /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/: Ngoại tệ
- Withdraw /wɪðˈdrɔː/: Rút tiền
- Transfer /trænsˈfɜː/: Chuyển khoản
- Turnover /ˈtɜːnˌəʊvə/: Doanh số, doanh thu
- Merge /mɜːʤ/: Sát nhập
- Subsidized /ˈsʌbsɪdaɪz/: Phụ cấp
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế
- Average annual growth /ˈævərɪʤ ˈænjʊəl grəʊθ/: Bình quân tốc độ tăng trưởng hàng năm
- Capital accumulation /ˈkæpɪtl əˌkjuːmjʊˈleɪʃ(ə)n/: Sự tích lũy tư bản
- Distribution of income /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ɒv ˈɪnkʌm/: Sự phân phối của thu nhập
- Economic blockade /ˌiːkəˈnɒmɪk blɒˈkeɪd/: Bao vây kinh tế
- Effective demand /ɪˈfektɪv dɪˈmɑːnd/: Nhu cầu hữu hiệu
- Gross National Product (GNP) /grəʊs ˈnæʃənl ˈprɒdʌkt/: Tổng sản phẩm quốc dân
- Home market /həʊm ˈmɑːkɪt/: Thị trường trong nước
- Foreign market /ˈfɒrən ˈmɑːkɪt/: Thị trường ngoài nước
- International economic aid /ˌɪntəˈnæʃnəl ˌiːkəˈnɒmɪk eɪd/: Viện trợ kinh tế quốc tế
- Transnational corporations /tranzˈnæʃ(ə)n(ə)l ˌkɔːpəˈreɪʃn/: Các công ty siêu quốc gia
- Real national income /riəl ˈnæʃnəl ˈɪŋkʌm/: Thu nhập quốc dân thực tế
- National economy /ˈnæʃnəl ɪˈkɒnəmi/: Kinh tế quốc dân
- Per capita income /pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ˈɪŋkʌm/: Thu nhập bình quân đầu người
- National firms /ˈnæʃnəl ˈfɜːm/: Các công ty quốc gia
- Supply and demand /səˈplaɪ ænd dɪˈmɑːnd/: Cung và cầu
- Potential demand /pəˈtenʃl dɪˈmɑːnd/: Nhu cầu tiềm tàng
Từ vựng tiếng Anh chủ đề quản trị kinh doanh
- Business /ˈbɪznɪs/: Kinh doanh
- Bargain /ˈbɑːgɪn/: Mặc cả
- Customer /ˈkʌstəmə/: Khách hàng
- Cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃən/: Hợp tác
- Economic cooperation /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃən/: Hợp tác kinh doanh
- Sale /seɪl/: Bán hàng
- Launch /lɔːnʧ/: Đưa ra sản phẩm
- Transaction /trænˈzækʃn/: Giao dịch
- Conflict resolution /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/: Đàm phán
- Statement /ˈsteɪtmənt/: Sao kê tài khoản
- Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/: Lãi suất
Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về quy luật cung – cầu
Thuật ngữ cơ bản
- Adjust /əˈʤʌst/: Điều chỉnh
- Afford /əˈfɔːd/: Có khả năng chi trả
- Back up /bæk ʌp/: Ủng hộ
- Be regarded as /biː rɪˈgɑːdɪd æz/: Được coi như là
- Calendar month /ˈkælɪndə mʌnθ/: Tháng theo lịch
- Cause /kɔːz/: Gây ra
- Co/company /kəʊ/ˈkʌmpəni/: Công ty
- Compare /kəmˈpeə/: So sánh với
- Consumer /kənˈsjuːmə/: Người tiêu dùng
- Currently /ˈkʌrəntli/: Hiện hành
Thuật ngữ chuyên ngành
- Air consignment note/Airway bill /eə kənˈsaɪnmənt nəʊt/ˈeəweɪ bɪl/: Vận đơn hàng không
- Bill of Lading /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn hàng biển
- Combined transport document /kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/: Vận đơn liên hiệp
- Consignment note /kənˈsaɪnmənt nəʊt/: Vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hóa ghi rõ
- Invoice /ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn (danh mục hàng hóa và giá cả)
- Pro-forma invoice /proˈfɔrma ˈɪnvɔɪs/: Bản hóa đơn hòa giá
Các thuật ngữ khác
- Deteriorate /dɪˈtɪərɪəreɪt/: Bị hỏng
- Doubt /daʊt/: Nghi ngờ, không tin
- Elastic /ɪˈlæstɪk/: Co dãn
- Encourage /ɪnˈkʌrɪʤ/: Khuyến khích
- Equal /ˈiːkwəl/: Cân bằng
- Existence /ɪgˈzɪstəns/: Sự tồn tại
- Extract /ˈekstrækt/: Chiết xuất
- Fairly /ˈfeəli/: Khá
- Foodstuff /ˈfuːdˌstʌf/: Lương thực, thực phẩm
- Glut /glʌt/: Dư thừa
- Household goods /ˈhaʊshəʊld – gʊdz/: Hàng hóa gia dụng
Từ vựng tiếng Anh mảng kinh doanh về bán hàng – Marketing
Hoạt động với khách hàng
- Attract customers /əˈtrækt ˈkʌstəməz/: Thu hút khách hàng
- Get customers /get ˈkʌstəməz/: Có được khách hàng
- Retain customers /rɪˈteɪn ˈkʌstəməz/: Giữ chân khách hàng
- Help clients /help ˈklaɪənts/: Giúp đỡ khách hàng
Hoạt động thị trường
- Break into the market /breɪk ˈɪntuː ðə ˈmɑːkɪt/: Thâm nhập thị trường
- Enter the market /ˈentə ðə ˈmɑːkɪt/: Tham gia thị trường
- Capture the market /ˈkæpʧə ðə ˈmɑːkɪt/: Chiếm lĩnh thị trường
- Dominate the market /ˈdɒmɪneɪt ðə ˈmɑːkɪt/: Thống trị thị trường
Cạnh tranh
- Beat the competition /biːt ðə ˌkɒmpɪˈtɪʃən/: Đánh bại đối thủ
- Keep ahead of the competition /kiːp əˈhed ɒv ðə ˌkɒmpɪˈtɪʃən/: Dẫn trước đối thủ
- Out-think the competition /aʊt-θɪŋk ðə ˌkɒmpɪˈtɪʃən/: Vượt trội về tư duy so với đối thủ
- Outperform the competition /ˌaʊtpəˈfɔːm ðə ˌkɒmpɪˈtɪʃən/: Làm tốt hơn đối thủ
Phát triển sản phẩm
- Create demand /kri(ː)ˈeɪt dɪˈmɑːnd/: Tạo ra nhu cầu
- Generate demand /ˈʤenəreɪt dɪˈmɑːnd/: Sinh ra nhu cầu
- Develop a product /dɪˈveləp ə ˈprɒdʌkt/: Phát triển sản phẩm
- Launch a product /lɔːnʧ ə ˈprɒdʌkt/: Ra mắt sản phẩm
- Promote a website /prəˈməʊt ə ˈwebˌsaɪt/: Quảng bá trang web
Tăng doanh số
- Drive sales /draɪv seɪlz/: Thúc đẩy doanh số
- Boost sales /buːst seɪlz/: Đẩy mạnh doanh số
- Increase sales /ˈɪnkriːs seɪlz/: Tăng doanh số
- Meet sales targets /miːt seɪlz ˈtɑːgɪts/: Đạt chỉ tiêu doanh số
- Exceed sales targets /ɪkˈsiːd seɪlz ˈtɑːgɪts/: Vượt chỉ tiêu doanh số
Chiến dịch quảng cáo
- Start an advertising campaign /stɑːt ən ˈædvətaɪzɪŋ kæmˈpeɪn/: Bắt đầu chiến dịch quảng cáo
- Launch a marketing campaign /lɔːnʧ ə ˈmɑːkɪtɪŋ kæmˈpeɪn/: Khởi động chiến dịch marketing
Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về chủ đề tài chính
Tăng trưởng và lợi nhuận
- Achieve growth /əˈʧiːv grəʊθ/: Đạt được tăng trưởng
- Maintain growth /meɪnˈteɪn grəʊθ/: Duy trì tăng trưởng
- Sustain profitability /səsˈteɪn ˌprɒfɪtəˈbɪlɪti/: Duy trì khả năng sinh lời
Cắt giảm chi phí
- Announce cuts /əˈnaʊns kʌts/: Thông báo cắt giảm
- Impose cutbacks /ɪmˈpəʊz ˈkʌtbæks/: Áp đặt việc cắt giảm chi tiêu
- Make cuts /meɪk kʌts/: Thực hiện cắt giảm
Đầu tư và tài chính
- Attract investment /əˈtrækt ɪnˈvestmənt/: Thu hút đầu tư
- Encourage investors /ɪnˈkʌrɪʤ ɪnˈvestəz/: Khuyến khích nhà đầu tư
- Apply for finance /əˈplaɪ fɔː faɪˈnæns/: Xin tài trợ tài chính
- Raise finance /reɪz faɪˈnæns/: Huy động tài chính
- Secure finance /sɪˈkjʊə faɪˈnæns/: Đảm bảo tài chính
Quản lý ngân sách
- Be below budget /biː bɪˈləʊ ˈbʌʤɪt/: Dưới ngân sách
- Come in over budget /kʌm ɪn ˈəʊvə ˈbʌʤɪt/: Vượt ngân sách
- Keep to budget /kiːp tuː ˈbʌʤɪt/: Giữ đúng ngân sách
- Balance the budget /ˈbæləns ðə ˈbʌʤɪt/: Cân bằng ngân sách
- Cut the budget /kʌt ðə ˈbʌʤɪt/: Cắt giảm ngân sách
Thỏa thuận và giao dịch
- Make a deal /meɪk ə diːl/: Thực hiện thỏa thuận
- Secure a deal /sɪˈkjʊə ə diːl/: Đảm bảo thỏa thuận
- Win a deal /wɪn ə diːl/: Thắng thỏa thuận
- Block a deal /blɒk ə diːl/: Cản trở thỏa thuận
Vốn và quỹ
- Provide capital /prəˈvaɪd ˈkæpɪtl/: Cung cấp vốn
- Raise funds /reɪz fʌndz/: Huy động quỹ
- Allocate capital /ˈæləʊkeɪt ˈkæpɪtl/: Phân bổ vốn
Phục hồi và bù đắp
- Recover costs /rɪˈkʌvə kɒsts/: Phục hồi chi phí
- Recoup losses /rɪˈkuːp ˈlɒsɪz/: Bù lại tổn thất
- Recoup an investment /rɪˈkuːp ən ɪnˈvestmənt/: Hoàn vốn đầu tư
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh: Chủ đề xuất nhập khẩu
- Air Freight /eə freɪt/: Hàng hóa chở bằng máy bay
- Assistant manager /əˈsɪstənt ˈmænɪʤə/: Phó phòng, trợ lý trưởng phòng
- Business firm /ˈbɪznɪs fɜːm/: Hãng kinh doanh
- Commodity /kəˈmɒdɪti/: Hàng hoá
- Coordinate /kəʊˈɔːdnɪt/: Phối hợp, điều phối
- Correspondence /ˌkɒrɪsˈpɒndəns/: Thư tín
- Customs clerk /ˈkʌstəmz klɑːk/: Nhân viên hải quan
- Customs documentation /ˈkʌstəmz ˌdɒkjʊmenˈteɪʃən/: Chứng từ hải quan
- Customs official /ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl/: Viên chức hải quan
- Docks /dɒks/: Bến tàu
- Export manager /ˈekspɔːt ˈmænɪʤə/: Trưởng phòng xuất khẩu
- Exports /ˈekspɔːts/: Hàng xuất khẩu
- Freight forwarder /freɪt ˈfɔːwədə/: Đại lý, (hãng, người) chuyển hàng
- Goods /gʊdz/: Hàng hoá
- Handle /ˈhændl/: Xử lý, buôn bán
- Sea freight /siː freɪt/: Hàng chở bằng đường biển
Từ vựng tiếng Anh khi nói về sự thất bại trong kinh doanh
- Lose business /luːz ˈbɪznɪs/: Mất việc kinh doanh
- Lose trade /luːz treɪd/: Mất thương vụ
- Lose customers /luːz ˈkʌstəməz/: Mất khách hàng
- Lose sales /luːz seɪlz/: Mất doanh số
- Lose revenue /luːz ˈrevɪnjuː/: Mất doanh thu
- Accumulate debts /əˈkjuːmjəleɪt dets/: Tích lũy nợ
- Incur debts /ɪnˈkɜː dets/: Gánh nợ
- Run up debts /rʌn ʌp dets/: Làm tăng nợ
- Suffer losses /ˈsʌfə ˈlɒsɪz/: Chịu tổn thất
- Sustain heavy losses /səsˈteɪn ˈhevi ˈlɒsɪz/: Chịu tổn thất nặng
- Face bankruptcy /feɪs ˈbæŋkrʌptsi/: Đối mặt với phá sản
- Apply for bankruptcy /əˈplaɪ fɔː ˈbæŋkrʌptsi/: Nộp đơn phá sản
- Avoid bankruptcy /əˈvɔɪd ˈbæŋkrʌptsi/: Tránh phá sản
- Liquidate a company /ˈlɪkwɪdeɪt ə ˈkʌmpəni/: Thanh lý một công ty
- Wind up a company /waɪnd ʌp ə ˈkʌmpəni/: Kết thúc một công ty
- Survive a recession /səˈvaɪv ə rɪˈseʃən/: Sống sót qua suy thoái
- Weather a downturn /ˈweðə ə ˈdaʊntɜːn/: Vượt qua sự suy sụp
Các từ thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh kinh doanh
- B2B (business to business) /ˈbɪznəs/: Loại hình kinh doanh giữa các công ty
- B2C (business to consumer) /ˈkʌstəmə(r)/: Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng
- EXP (export) /ˈekspɔːt/: Xuất khẩu
- R&D (Research and Development) /rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈveləpmənt/: Nghiên cứu và phát triển
- NDA (Non-disclosure Agreement) /nɒn dɪsˈkləʊʒə(r) əˈgriːmənt/: Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
- SCM (Supply Chain Management) /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý chuỗi cung ứng
- IR (interest rate) /ˈɪntrəst reɪt/: Lãi suất
- AWB (Airway Bill) /eəweɪ bɪl/: Vận đơn hàng không
- BL (Bill of lading) /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn đường biển
- ROS (Return on Sales) /rɪˈtɜːn ɒn seɪl/: Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần
- ROI (Return on Investment) /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/: Tỷ suất hoàn vốn
- P&L (Profit and Loss) /prɒfɪt ən ˈlɒs/: Lợi nhuận và thua lỗ
- IPO (Initial Public Offering) /ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/: Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng
- LC (Letter of credit) /letər əv ˈkredɪt/: Thư tín dụng
Một số mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh kinh doanh
- “It’s been a pleasure to do business with you” (Tôi rất hân hạnh được làm quen với ông/bà)
- “That updated software will be officially launched at our company in April” (Bản nâng cấp phần mềm đó sẽ chính thức ra mắt tại công ty chúng ta vào tháng tư)
- “The banks in this country are set to merge for next year” (Các ngân hàng ở quốc gia này sẽ sáp nhập vào năm sau)
- “There will be some big change to the way they conduct business” (Sẽ có một vài thay đổi lớn trong cách kinh doanh của họ)
- “Can we have a look at the production line?” (Ông bà có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?)
- “I’d like to speak to Mr Nam – the leader of Marketing Department” (Tôi muốn nói chuyện với ông Nam trưởng bộ phận Marketing)
- “We really appreciate of your support through the project” (Chúng tôi rất trân trọng sự đóng góp của bạn trong suốt dự án vừa qua)
- “The purpose of today’s meeting is to reach a final agreement on the contract terms/…” (Mục đích của buổi họp ngày hôm nay là đạt được thống nhất/thỏa thuận cuối cùng về các điều khoản hợp đồng/…)
- “We are here today to go through the contract terms/…” (Chúng ta có mặt ở đây hôm nay để thảo luận về các điều khoản hợp đồng/…)
Mẹo học tiếng Anh về kinh doanh cho bạn
Đọc báo tiếng Anh và các trang tin tức kinh tế
Ngay cả ở các quốc gia nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy các tờ báo tiếng Anh có giá phải chăng. Chỉ cần bạn mua một tờ báo mỗi tuần, chú ý đọc phần tin tức kinh doanh sẽ giúp ích rất nhiều cho kỹ năng viết của bạn. Việc đọc một tờ báo tiếng Anh không những giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh kinh doanh mà còn hiểu rõ hơn về những gì đang diễn ra ở phần còn lại của thế giới, đó là một cách học khá thú vị.
Xem tin tức kinh doanh và tài chính tiếng Anh
Hầu hết các bản tin tiếng Anh có các phần đặc biệt chỉ dành riêng cho tin tức kinh doanh và tài chính. Từ việc theo dõi chuyển động của thị trường chứng khoán cho đến các công ty tiếp quản mới nhất, bạn sẽ tiếp nhận được rất nhiều từ hoặc cụm từ tiếng Anh kinh doanh thiết yếu nhiều hơn so với các chương trình truyền hình và phim.
Nói thật lớn
Ban đầu, bạn có thể cảm thấy hơi ngại ngùng nhưng đừng để điều này níu giữ tốc độ học vì đây là bước giúp bạn học nhanh hơn. Bằng cách kết nối các cơ mặt của bạn với thông tin trong não, não của bạn học cách nói những từ chính xác mà không cần suy nghĩ, cải thiện sự lưu loát và phát âm của bạn. Bạn cần rèn luyện việc nói to cũng như học các quy tắc ngữ pháp, đừng sợ – hãy nói to hết mức có thể.
Đặt mình vào tình huống tiếng Anh ‘thực tế’
Lên kế hoạch cho chương trình học của bạn là một chuyện, nhưng nếu bạn thực sự muốn học tiếng Anh thương mại nhanh, bạn cần ứng dụng nó vào thực tế như đến thăm một quốc gia nói tiếng Anh nơi bạn buộc phải nói tiếng Anh là một cách tuyệt vời để làm điều này.
Đơn giản hóa từ vựng bằng trí tưởng tượng
Việc tạo ra một cụm từ hay câu chuyện hài hước sẽ giúp bạn kết nối từ vựng và nghĩa của nó tốt hơn. Mẹo này còn đặc biệt hiệu quả khi bạn cần nhớ những cụm tiếng Anh thương mại khó đánh vần. Ví dụ, khi học từ “career”, bạn có thể nhớ cụm “car and beer”.
Viết từ vựng ra giấy
Với phương pháp này, bạn hãy ghi những từ vựng tiếng Anh kinh doanh ra giấy và đặt nó vào một câu văn cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ chính tả và cách dùng của từ trong tình huống cụ thể. Song song với đó, bạn có thể nhờ thầy cô chỉnh sửa câu văn, giúp bạn nắm chắc cả ngữ pháp lẫn từ vựng tiếng Anh.
Luyện tập thường xuyên
Luyện tập và ứng dụng từ vựng tiếng Anh Business trong giao tiếp thực thế sẽ giúp bạn gia tăng khả năng ghi nhớ. Tuy nhiên, bạn không nên cố gắng lặp đi lặp lại một từ trong một ngày. Thay vào đó, hãy học ngắt quãng trong một khoảng thời gian, có thể là vài ngày hay vài tuần. Điều này sẽ giúp bạn hạn chế tình trạng “học trước quên sau”. Từ đó, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh không còn là vấn đề với bạn.
Bài tập vận dụng tiếng Anh trong kinh doanh
Hướng dẫn: Hãy nối các từ vựng tiếng Anh ở cột bên trái với nghĩa tiếng Việt tương ứng ở cột bên phải. Đây là những thuật ngữ quan trọng trong môi trường kinh doanh mà bạn cần nắm vững.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
1. Export manager | a. Vận đơn liên hiệp |
2. Assistant manager | b. Cung và cầu |
3. Combined transport document | c. Giảm đi |
4. Decrease | d. Trưởng phòng xuất khẩu |
5. Supply and demand | e. Trưởng phòng sản xuất |
6. Production manager | f. Phó phòng, trợ lý trưởng phòng |
7. AWB | g. Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần |
8. SCM | i. Thư tín dụng |
9. ROS | k. Quản lý chuỗi cung ứng |
10. LC | l. Vận đơn hàng không |
Đáp án:
- d
- f
- a
- c
- b
- e
- l
- k
- g
- i
EIV đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh kinh doanh thông dụng và hay dùng trong công việc nhất. Đây là những từ vựng liên quan đến chuyên môn công việc của bạn vậy nên bạn cần có sự đầu tư thời gian để học những từ vựng này, tuy rằng nó có khá nhiều từ khó để nhớ nhưng chúng mình cũng đã có các tip hay để học nó nên bạn có thể tận dụng để học được hết các từ vựng nhé!