1.35 triệu đến 5.35 triệu VND – đây là khoảng lệ phí thi các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế năm 2025. TOEIC dành cho sinh viên có mức phí thấp nhất (1.35 triệu), trong khi IELTS for UKVI đắt nhất (5.35 triệu VND).
Việc lựa chọn đúng loại chứng chỉ tiếng Anh từ đầu không chỉ tiết kiệm hàng triệu đồng mà còn tối ưu hóa thời gian và công sức. Mỗi chứng chỉ phục vụ mục đích khác nhau: TOEFL iBT cho du học Mỹ, IELTS cho các nước Anh ngữ, TOEIC cho việc làm tại Việt Nam.
Thông Tin Tóm Tắt Lệ Phí Thi 2025
Chứng chỉ | Lệ phí (VND) | Mục đích chính | Kết quả sau | Độ phổ biến |
---|---|---|---|---|
TOEFL iBT | 4.800.000 | Du học Mỹ/Canada | 4-8 ngày | Rất cao |
IELTS Academic | 4.664.000 | Du học Anh/Úc/NZ | 2-13 ngày | Rất cao |
PTE Academic | 4.600.000 | Du học đa quốc gia | 2-5 ngày | Trung bình |
TOEIC (sinh viên) | 1.350.000 | Việc làm | 7 ngày | Cao tại VN |
TOEIC (người làm) | 1.550.000 | Việc làm | 7 ngày | Cao tại VN |
Duolingo | 1.400.000 | Du học ngân sách | 2 ngày | Đang tăng |
Chi Phí Thi TOEFL iBT 2025: Lệ Phí Chính Thức và Các Khoản Phát Sinh
200 USD (khoảng 4.800.000 VND – thay đổi tuỳ theo biến động tỷ giá) – đây là lệ phí chính thức cho TOEFL iBT năm 2025. Mức giá này áp dụng cho cả hình thức thi tại trung tâm và thi tại nhà. TOEFL iBT là lựa chọn hàng đầu cho du học Mỹ và Canada.
TOEFL là bài thi nhằm đánh giá toàn diện các kĩ năng tiếng anh của thí sinh. Đề thi TOEFL khá khó và thường thay đổi qua từng năm.
Bảng Lệ Phí TOEFL Đầy Đủ
Nguồn: Educational Testing Service (ETS) và IIG Việt Nam
Loại bài thi | Lệ phí (USD) | Lệ phí (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|
TOEFL iBT (trung tâm) | 200 | 4.800.000 | Phổ biến nhất |
TOEFL iBT (tại nhà) | 200 | 4.800.000 | Cùng giá trị |
TOEFL ITP | – | 1.200.000 | Chỉ trong nước |
TOEFL Primary | – | 810.000 | Cho học sinh |
TOEFL Junior | – | 900.000 | Cho học sinh |
Chi Phí Phát Sinh Cần Lưu Ý
Nguồn: ETS Official Fee Schedule 2025
Dịch vụ bổ sung | Chi phí USD | Chi phí VND | Mức độ cần thiết |
---|---|---|---|
Đăng ký trễ hạn | 40 | 960.000 | Có thể tránh |
Thay đổi lịch thi | 60 | 1.440.000 | Có thể tránh |
Phiếu điểm bổ sung | 20 | 480.000 | Thường cần |
Phúc khảo một kỹ năng | 80 | 1.920.000 | Tỷ lệ thành công thấp |
Phúc khảo hai kỹ năng | 160 | 3.840.000 | Không khuyến khích |
Lưu ý quan trọng: Phí phúc khảo TOEFL có mức rất cao và tỷ lệ điều chỉnh điểm thấp. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng để đạt điểm mong muốn ngay lần đầu là phương án tối ưu.
So Sánh Lệ Phí TOEFL Theo Khu Vực
Quốc gia | Lệ phí | Chênh lệch với VN |
---|---|---|
Việt Nam | 200 USD | Chuẩn |
Thái Lan | 205 USD | +2.5% |
Singapore | 300 USD | +50% |
Úc | 445 AUD | +100% |
Việt Nam hiện có mức giá cạnh tranh nhất trong khu vực cho TOEFL iBT.
Chi Phí Thi IELTS 2025: Các Loại và Dịch Vụ Liên Quan
4.664.000 VND đến 5.349.000 VND – đây là khoảng lệ phí thi IELTS tại Việt Nam năm 2025. IELTS Academic và General Training có cùng mức phí, trong khi IELTS for UKVI đắt hơn 685.000 VND do yêu cầu đặc biệt. Kì thi IELTS thường được tổ chức bởi Hội đồng Anh. Bạn cũng có thể đăng ký thi tại nhiều tổ chức uy tín khác. Ngoài ra, nếu đăng ký tại các đơn vị đối tác có nhu cầu tổ chức thi riêng. Bạn có thể sẽ phải trả thêm một khoản phí tổ chức thi tại địa phương cho các đối tác.
Bảng Lệ Phí IELTS Chi Tiết
Nguồn: British Council và IDP Việt Nam, cập nhật tháng 7/2023
Loại IELTS | Lệ phí (VND) | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
IELTS Academic | 4.664.000 | Du học |
IELTS General Training | 4.664.000 | Định cư, di trú |
IELTS for UKVI | 5.349.000 | Visa Vương quốc Anh |
IELTS Life Skills | 4.470.000 | Định cư Anh cơ bản |
Phí Dịch Vụ Bổ Sung IELTS
Dịch vụ | Chi phí (VND) | Thời gian | Mức độ sử dụng |
---|---|---|---|
Phúc khảo | 2.200.000 | 2-6 tuần | Cao nhất thị trường |
Bảng điểm thêm | 150.000 | 3-5 ngày | Phổ biến |
Chuyển phát quốc tế | 1.300.000 | 7-14 ngày | Cần cân nhắc |
Bộ đề thi mẫu | 350.000 | Ngay | Hỗ trợ ôn tập |
Chương Trình Ưu Đãi IELTS
- Giảm 230.000 VND khi đăng ký qua đối tác chính thức
- Thi trên máy tính: Cùng giá nhưng kết quả nhanh hơn
- Đăng ký sớm: Đảm bảo lịch thi mong muốn
Chi Phí Thi PTE Academic 2025: Lựa Chọn Kết Quả Nhanh
180 USD (4.600.000 VND) – lệ phí PTE Academic năm 2025 với ưu điểm kết quả trong 2-5 ngày. Đây là chứng chỉ có thời gian trả kết quả nhanh nhất trong phân khúc cao cấp.
Lệ Phí PTE Academic
Nguồn: Pearson Education và các trung tâm ủy quyền tại Việt Nam
Loại bài thi | Chi phí USD | Chi phí VND | Đặc điểm |
---|---|---|---|
PTE Academic | 180 | 4.600.000 | Chuẩn |
PTE Academic UKVI | 180 | 4.600.000 | Cùng giá |
Thi thử chính thức | 35.99 | 900.000 | Khuyến khích |
Chính Sách Hoãn và Hủy Thi
Thời gian thông báo | Phí hoãn | Hoàn tiền | Đánh giá |
---|---|---|---|
Trên 14 ngày | Miễn phí | 100% | Rất linh hoạt |
8-13 ngày | 50% lệ phí | 50% | Chấp nhận được |
Dưới 7 ngày | 100% lệ phí | 0% | Không khuyến khích |
Ưu điểm nổi bật: PTE có chính sách hoãn/hủy linh hoạt nhất trong các chứng chỉ cao cấp.
Chi Phí Thi TOEIC và Duolingo: Phân Khúc Tiết Kiệm
1.350.000 VND (TOEIC sinh viên) và 1.400.000 VND (Duolingo) – hai lựa chọn rẻ nhất thị trường. TOEIC phù hợp cho việc làm tại Việt Nam, Duolingo phù hợp cho du học với ngân sách hạn chế. Ở Việt Nam, trung tâm được chấp nhận cung cấp chứng chỉ TOEIC có bản quyền là IIG Việt Nam.
Bảng Lệ Phí TOEIC 2025
Nguồn: IIG Việt Nam, cập nhật ngày 06/01/2025
Đối tượng | Loại bài thi | Lệ phí (VND) |
---|---|---|
Sinh viên/Học sinh | Listening & Reading | 1.350.000 |
Người đi làm | Listening & Reading | 1.550.000 |
Tất cả | Speaking & Writing | 2.215.000 |
Phí Dịch Vụ TOEIC
Dịch vụ | Chi phí (VND) | Ghi chú |
---|---|---|
Nhận kết quả tại nhà | 30.000 | Có thể tiết kiệm |
Cấp chứng chỉ | 260.000 | Bắt buộc nếu cần |
Phúc khảo | 6.750.000 | Đắt nhất thị trường |
Duolingo English Test
Nguồn: Duolingo English Test Official Website
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Lệ phí duy nhất | 59 USD (1.400.000 VND) |
Không phí phát sinh | Thi tại nhà, gửi kết quả miễn phí |
Thời gian nhận kết quả | 2 ngày |
Số trường chấp nhận | Hơn 4.000 trường |
Hạn chế: Chưa được chấp nhận rộng rãi như IELTS/TOEFL tại các trường danh tiếng.
Chi Phí Thi Chứng Chỉ Cambridge (CEFR) 2025: Khung Tham Chiếu Châu Âu
1.280.000 VND đến 3.850.000 VND – khoảng lệ phí thi chứng chỉ Cambridge theo chuẩn CEFR năm 2025. Các chứng chỉ Cambridge English từ cấp độ A2 đến C2 phục vụ đa dạng mục đích từ học tập đến việc làm và định cư.
Bảng Lệ Phí Cambridge English 2025
Nguồn: Cambridge Assessment English và các trung tâm ủy quyền tại Việt Nam
Cấp độ CEFR | Tên chứng chỉ | Lệ phí (VND) | Đối tượng phù hợp |
---|---|---|---|
A2 | Key (KET) | 1.265.000 | Học sinh THCS |
B1 | Preliminary (PET) | 1.287.000 | Học sinh THPT |
B2 | First (FCE) | 1.870.000 | Sinh viên, người đi làm |
C1 | Advanced (CAE) | 3.300.000 | Chuyên gia, giảng viên |
C2 | Proficiency (CPE) | 3.850.000 | Trình độ bản ngữ |
Chứng Chỉ Cambridge Dành Cho Trẻ Em
Cấp độ | Tên bài thi | Lệ phí (VND) | Độ tuổi |
---|---|---|---|
Pre-A1 | Starters | 902.000 | 7-12 tuổi |
A1 | Movers | 968.000 | 8-13 tuổi |
A2 | Flyers | 1.034.000 | 9-14 tuổi |
Ưu Điểm Chứng Chỉ Cambridge
- Giá trị vĩnh viễn: Không có thời hạn như IELTS/TOEFL
- Công nhận rộng rãi: Hơn 25.000 tổ chức trên toàn cầu
- Đánh giá toàn diện: 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết
- Phù hợp mọi lứa tuổi: Từ trẻ em đến người trưởng thành
Phí Dịch Vụ Bổ Sung
- Lệ phí nộp muộn: 770.000 VND cho KET/PET/FCE/CAE
- Lệ phí nộp muộn YLE: 200.000 VND
- Tất cả lệ phí đã bao gồm 10% thuế VAT
Chi Phí Thi SAT 2025: Chứng Chỉ Du Học Mỹ
111 USD (khoảng 2.700.000 VND) – lệ phí thi SAT năm 2025 cho thí sinh quốc tế tại Việt Nam. SAT là kỳ thi chuẩn hóa quan trọng cho việc xét tuyển đại học tại Mỹ và một số quốc gia khác.
Bảng Lệ Phí SAT Chi Tiết 2025
Nguồn: College Board và IIG Việt Nam
Loại phí | Chi phí (USD) | Chi phí (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Lệ phí cơ bản | 68 | 1.632.000 | Áp dụng tại Mỹ |
Phí quốc tế | 43 | 1.032.000 | Bắt buộc với thí sinh VN |
Tổng cộng | 111 | 2.664.000 | Cho thí sinh tại Việt Nam |
Chi Phí Dịch Vụ Bổ Sung SAT
Dịch vụ | Chi phí (USD) | Chi phí (VND) | Mức độ cần thiết |
---|---|---|---|
Đăng ký trễ hạn | 30 | 720.000 | Có thể tránh |
Thay đổi lịch thi | 30 | 720.000 | Có thể tránh |
Hủy đăng ký muộn | 39 | 936.000 | Nên tránh |
Gửi điểm bổ sung | 12 | 288.000 | Thường cần |
Dịch vụ question-answer | 18 | 432.000 | Tùy chọn |
Thông Tin Quan Trọng Về SAT
Đối tượng phù hợp:
- Học sinh lớp 11-12 có kế hoạch du học Mỹ
- Thí sinh cần chứng minh năng lực học thuật
- Người xin học bổng tại các trường Mỹ
Ưu điểm của SAT:
- Được 100% trường đại học Mỹ chấp nhận
- Kết quả có giá trị 5 năm
- Có thể thi nhiều lần để cải thiện điểm
- Miễn phí gửi điểm đến 4 trường khi đăng ký
Địa Điểm Thi SAT Tại Việt Nam
Hà Nội:
- IIG Vietnam – 75 Giang Văn Minh, Ba Đình
- Trường THPT Lương Văn Can – Nam Trung Yên, Cầu Giấy
- UNIS Hà Nội – Ciputra, Tây Hồ
TP. Hồ Chí Minh:
- IIG Vietnam – The Sun Avenue, Thủ Đức
- APU International School – 286 Lãnh Binh Thăng, Quận 11
- American International School – Nhà Bè
So Sánh Lệ Phí Thi IELTS, TOEIC, PTE: Chọn Chứng Chỉ Nào?
Lựa chọn phụ thuộc vào mục đích: TOEFL iBT cho Mỹ/Canada, IELTS cho Anh/Úc, TOEIC cho việc làm trong nước, PTE cho kết quả nhanh, Duolingo cho ngân sách hạn chế.
Bảng So Sánh Toàn Diện
Tiêu chí | TOEFL iBT | IELTS | PTE | TOEIC | Duolingo |
---|---|---|---|---|---|
Lệ phí | 4.8M | 4.66M | 4.6M | 1.35-1.55M | 1.4M |
Thời gian thi | 3 giờ | 2h45p | 2 giờ | 2 giờ | 1 giờ |
Kết quả | 4-8 ngày | 2-13 ngày | 2-5 ngày | 7 ngày | 2 ngày |
Du học Mỹ | Rất phù hợp | Phù hợp | Tương đối | Ít phù hợp | Ngày càng được chấp nhận |
Du học Anh | Tương đối | Rất phù hợp | Phù hợp | Ít phù hợp | Hạn chế |
Việc làm VN | Ít sử dụng | Tương đối | Ít sử dụng | Rất phù hợp | Không phù hợp |
Hướng Dẫn Lựa Chọn Theo Mục Đích
Du học Mỹ, Canada:
- TOEFL iBT: Lựa chọn hàng đầu, được các trường ưu tiên
- Duolingo: Phương án tiết kiệm, ngày càng được chấp nhận
Du học Anh, Úc, New Zealand:
- IELTS Academic: Tiêu chuẩn bắt buộc tại hầu hết các trường
- PTE Academic: Thay thế tốt với kết quả nhanh
Việc làm tại Việt Nam:
- TOEIC: Được 95% doanh nghiệp yêu cầu
Ngân sách dưới 2 triệu:
- TOEIC (sinh viên): 1.35 triệu VND
- Duolingo: 1.4 triệu VND
Phân Tích Hiệu Quả Đầu Tư
Chứng chỉ | Tổng chi phí (bao gồm học phí) | Cơ hội nghề nghiệp | Hiệu quả |
---|---|---|---|
TOEFL iBT | 15-20 triệu | Du học top Mỹ | Rất cao |
IELTS | 16-23 triệu | Du học các nước Anh ngữ | Rất cao |
TOEIC | 4-8 triệu | Việc làm trong nước | Cao |
PTE | 11-15 triệu | Du học đa quốc gia | Trung bình |
Duolingo | 3-6 triệu | Du học ngân sách | Trung bình |
1.35 triệu đến 5.35 triệu VND – khoảng chi phí thi chứng chỉ tiếng Anh 2025 tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Quyết định đúng từ đầu sẽ tiết kiệm được thời gian và chi phí đáng kể so với việc phải chuyển đổi hoặc thi lại.
Đầu tư vào việc chuẩn bị kỹ lưỡng với chương trình học tiếng Anh 1 kèm 1 sẽ mang lại hiệu quả cao hơn nhiều so với việc thi nhiều lần. EIV Education cung cấp chương trình học tiếng Anh 1 kèm 1 online và tại nhà với giáo viên bản ngữ hiệu quả, không gian và thời gian học tập linh hoạt, lấy người học làm trọng tâm, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh và tự tin hơn trong giao tiếp.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Lệ Phí Thi Chứng Chỉ Tiếng Anh
Về Chi Phí và Lựa Chọn
- Chứng chỉ nào có lệ phí thấp nhất năm 2025? TOEIC dành cho sinh viên với mức 1.35 triệu VND là rẻ nhất, tiếp theo là Duolingo với 1.4 triệu VND. Tuy nhiên cần xem xét mục đích sử dụng khi lựa chọn.
- Lệ phí TOEFL iBT 2025 có tăng so với năm trước không? Không, vẫn duy trì ở mức 200 USD từ đầu năm 2025. ETS thường điều chỉnh giá 1-2 lần mỗi năm, thường vào cuối năm.
- IELTS có đắt hơn TOEFL iBT không? IELTS Academic (4.664 triệu) rẻ hơn TOEFL iBT (4.8 triệu) khoảng 136.000 VND. Tuy nhiên IELTS for UKVI (5.349 triệu) là đắt nhất.
Về Chính Sách Hoàn Tiền
- Có thể hoàn tiền khi hủy thi không? PTE có chính sách tốt nhất với hoàn tiền 100% nếu hủy trước 14 ngày. TOEFL và IELTS có chính sách hạn chế hơn.
Về Thời Gian và Hiệu Quả
- Chứng chỉ nào có kết quả nhanh nhất? Duolingo cho kết quả trong 2 ngày, tiếp theo là PTE Academic (2-5 ngày), rồi TOEFL iBT (4-8 ngày).
- Có nên thi thử trước khi thi chính thức không? Nên, đặc biệt với PTE (35.99 USD) để làm quen format và đánh giá năng lực chính xác.
- Lệ phí có khác nhau giữa các thành phố không? Không, lệ phí áp dụng thống nhất trên toàn quốc cho mỗi chứng chỉ, chỉ khác nhau giữa các quốc gia.