Cấu trúc Remind trong tiếng Anh: Giải đáp thắc mắc Remind to V hay Ving

Cấu trúc Remind trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ phân vân không biết khi nào nói “remind me to call” và khi nào nói “remind me of calling”? Hay bạn từng băn khoăn giữa “remind” và “remember” trong những tình huống giao tiếp hàng ngày? Đây chính là những thắc mắc phổ biến mà rất nhiều người học tiếng Anh gặp phải khi sử dụng cấu trúc remind trong tiếng Anh.

Động từ “remind” đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp chúng ta nhắc nhở và gợi nhớ một cách tự nhiên và lịch sự. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác các cấu trúc này, bạn cần hiểu rõ quy tắc ngữ pháp cũng như ngữ cảnh sử dụng phù hợp. Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ hoàn toàn cấu trúc remind, từ những kiến thức cơ bản nhất đến những ứng dụng nâng cao trong thực tế.

Qua những ví dụ cụ thể, bảng so sánh chi tiết và bài tập thực hành, bạn sẽ không chỉ hiểu được khi nào dùng “remind to V” hay “remind Ving”, mà còn tự tin áp dụng chúng trong mọi tình huống giao tiếp.

Nội dung:

🎯 Key Takeaways – Những điểm cốt lõi cần nhớ

  • Remind luôn cần hai đối tượng: người nhắc nhở và người được nhắc nhở, khác với Remember chỉ có một người tự nhớ.
  • Quy tắc vàng về thời gian: sử dụng “remind + somebody + to V” cho hành động tương lai chưa thực hiện, và “remind + somebody + of/about + Ving” cho những trải nghiệm quá khứ hoặc kỷ niệm.
  • Công thức ghi nhớ dễ dàng: “Remind TO DO” nghĩa là nhắc nhở làm việc gì, còn “Remind OF DOING” nghĩa là gợi nhớ về việc đã làm.
  • Trong giao tiếp: “May I remind you” dành cho tình huống trang trọng, trong khi “That reminds me” giúp chuyển đổi chủ đề tự nhiên.

Remind là gì và tại sao cần hiểu rõ cấu trúc của nó?

Remind là gì và tại sao cần hiểu rõ cấu trúc của nó

Định nghĩa và bản chất của động từ Remind

Theo Oxford English Dictionary, “remind” là một transitive verb (động từ có tân ngữ) có nghĩa là “to help somebody remember something, especially something important that they must do”. Nói cách khác, remind có nghĩa là nhắc nhở hoặc gợi nhớ cho ai đó về điều gì đó, đặc biệt là những việc quan trọng mà họ cần phải làm.

Về mặt ngữ pháp, remind thuộc nhóm động từ bắc cầu, có nghĩa là nó luôn cần có tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu. Điều này khác biệt so với những động từ nội động như “sleep” hay “run” có thể đứng một mình mà vẫn có nghĩa hoàn chỉnh.

“Understanding the correct usage of ‘remind’ versus ‘remember’ is fundamental to natural English communication. While ‘remember’ is something you do for yourself, ‘remind’ is something you do for others.” – Theo Michael Swan trong “Practical English Usage”

Đặc điểm quan trọng nhất của remind là nó luôn liên quan đến hai đối tượng: người nhắc nhở và người được nhắc nhở. Điều này tạo nên sự phức tạp trong cấu trúc ngữ pháp của nó, đồng thời cũng là lý do tại sao nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn khi sử dụng.

Vai trò của Remind trong tiếng Anh giao tiếp

Trong tiếng Anh hiện đại, remind xuất hiện thường xuyên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp thân mật trong gia đình đến môi trường công việc chuyên nghiệp. Tầm quan trọng của động từ này thể hiện qua những khía cạnh sau:

Đầu tiên, remind giúp chúng ta thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm đối với người khác một cách tự nhiên. Khi nói “Let me remind you about the meeting tomorrow”, bạn không chỉ đơn thuần truyền đạt thông tin mà còn thể hiện sự chu đáo và chuyên nghiệp.

Thứ hai, trong môi trường công việc, remind là công cụ giao tiếp thiết yếu để đảm bảo hiệu quả làm việc. Các cụm từ như “I’d like to remind everyone that…” hay “This is to remind you…” được sử dụng rất phổ biến trong email, cuộc họp và các tài liệu chính thức.

Thứ ba, remind còn được sử dụng để diễn tả những cảm xúc và kỷ niệm một cách tinh tế. Khi nói “This song reminds me of my childhood”, bạn đang chia sẻ một trải nghiệm cảm xúc sâu sắc thông qua ngôn ngữ.

Tham khảo thêm các kiến thức ngữ pháp khác: Cấu Trúc Refuse – Giải Đáp Refuse to V hay Ving Là Đúng?

Các cấu trúc Remind cơ bản là gì và cách sử dụng?

Các cấu trúc Remind cơ bản là gì và cách sử dụng

Cấu trúc Remind + somebody + to V

Đây là cấu trúc phổ biến nhất và quan trọng nhất của remind. Công thức chuẩn là: S + remind + O + to + V (infinitive)

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn nhắc nhở ai đó thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai. Ý nghĩa chính của cấu trúc này là “nhắc nhở ai đó làm gì đó”.

Ví dụ minh họa chi tiết:

  • “Please remind me to call John tomorrow.” (Hãy nhắc tôi gọi cho John vào ngày mai.)
  • “She always reminds her children to brush their teeth before bed.” (Cô ấy luôn nhắc con em đánh răng trước khi đi ngủ.)
  • “The teacher reminded the students to submit their assignments on time.” (Giáo viên nhắc nhở học sinh nộp bài tập đúng hạn.)

Trong cấu trúc này, phần “to + V” chỉ hành động cần thực hiện, và điều quan trọng là hành động này thường liên quan đến tương lai hoặc chưa được thực hiện. Đây chính là điểm khác biệt quan trọng so với cấu trúc sử dụng V-ing mà chúng ta sẽ tìm hiểu sau.

Chủ ngữ Remind Tân ngữ To + V Ý nghĩa
I remind you to study Tôi nhắc bạn học bài
Mom reminds us to eat Mẹ nhắc chúng ta ăn cơm
Boss reminded me to finish Sếp đã nhắc tôi hoàn thành

Cấu trúc Remind + somebody + that + mệnh đề

Công thức: S + remind + O + that + S + V

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn nhắc nhở ai đó về một sự thật, một thông tin hoặc một tình huống cụ thể. Khác với cấu trúc “remind to V” tập trung vào hành động, cấu trúc “remind that” tập trung vào thông tin và kiến thức.

Ví dụ thực tế:

  • “He reminded us that the meeting was scheduled for 3 PM.” (Anh ấy nhắc chúng tôi rằng cuộc họp được lên lịch lúc 3 giờ chiều.)
  • “I want to remind everyone that parking is not allowed here.” (Tôi muốn nhắc nhở mọi người rằng không được phép đậu xe ở đây.)
  • “The sign reminds visitors that smoking is prohibited.” (Bảng hiệu nhắc nhở du khách rằng việc hút thuốc bị cấm.)

Trong câu gián tiếp, cấu trúc này đòi hỏi sự chú ý đến việc chuyển đổi thì. Ví dụ, khi chuyển từ câu trực tiếp “The teacher said: ‘Remember that the exam is tomorrow'” sang câu gián tiếp, ta có: “The teacher reminded us that the exam would be the next day.”

Cấu trúc Remind + somebody + of + N/Ving

Công thức: S + remind + O + of + N/Ving

Đây là cấu trúc mang tính cảm xúc và gợi nhớ cao nhất trong tất cả các cấu trúc remind. Nó được sử dụng khi chúng ta muốn diễn tả rằng điều gì đó làm ai đó nhớ đến người, vật, sự việc hoặc trải nghiệm khác.

Khi sử dụng với danh từ (N):

  • “This photograph reminds me of my grandmother.” (Bức ảnh này làm tôi nhớ đến bà tôi.)
  • “The smell of roses reminds her of her wedding day.” (Mùi hoa hồng làm cô ấy nhớ đến ngày cưới.)

Khi sử dụng với V-ing:

  • “This song reminds me of dancing with you.” (Bài hát này làm tôi nhớ đến việc khiêu vũ với bạn.)
  • “The old house reminds them of growing up together.” (Ngôi nhà cũ làm họ nhớ đến thời thơ ấu lớn lên cùng nhau.)

Điểm quan trọng cần lưu ý là khi sử dụng V-ing trong cấu trúc này, chúng ta đang nói về những hành động hoặc trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ, tạo nên những kỷ niệm và cảm xúc.

Cấu trúc Remind + somebody + about + something/Ving

Công thức: S + remind + (for somebody) + about + N/Ving

Cấu trúc này thường được sử dụng để nhắc nhở về những nhiệm vụ, công việc hoặc sự kiện cần được chú ý. Sự khác biệt giữa “remind about” và “remind of” có thể tạo ra nhầm lẫn, nhưng hiểu đơn giản thì “remind about” tập trung vào việc cần làm hoặc cần nhớ, trong khi “remind of” tập trung vào sự liên tưởng và gợi nhớ.

Ví dụ với “remind about”:

  • “Please remind me about the doctor’s appointment.” (Hãy nhắc tôi về cuộc hẹn với bác sĩ.)
  • “She reminded him about paying the bills.” (Cô ấy nhắc anh ấy về việc thanh toán hóa đơn.)
  • “The alarm reminds us about taking medication.” (Chuông báo nhắc chúng ta về việc uống thuốc.)

Trong nhiều ngữ cảnh, “remind about” và “remind of” có thể thay thế cho nhau, nhưng “remind about” thường mang tính thực tế và cụ thể hơn.

Các cấu trúc đặc biệt khác

Remind + somebody + what/when/where/how:

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn nhắc nhở về thông tin cụ thể liên quan đến các từ để hỏi.

  • “Can you remind me what time the meeting starts?” (Bạn có thể nhắc tôi cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ không?)
  • “Please remind her when the deadline is.” (Hãy nhắc cô ấy thời hạn cuối là khi nào.)
  • “I need to remind myself where I put the keys.” (Tôi cần nhắc bản thân đã để chìa khóa ở đâu.)

“May I remind you…” – cách nhắc nhở lịch sự:

Đây là cấu trúc trang trọng được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng:

  • “May I remind you that the report is due tomorrow?” (Cho phép tôi nhắc anh/chị rằng báo cáo phải nộp vào ngày mai?)

“That reminds me…” – diễn đạt khi bỗng nhớ ra:

Cụm từ này được sử dụng khi chúng ta đột ngột nhớ ra điều gì đó trong cuộc trò chuyện:

  • “Oh, that reminds me! I need to call my mom.” (Ồ, điều đó làm tôi nhớ ra! Tôi cần gọi cho mẹ.)

Remind to V hay Ving – Giải đáp thắc mắc thường gặp?

Remind to V hay Ving - Giải đáp thắc mắc thường gặp

Quy tắc sử dụng Remind + to V

Đây chính là câu hỏi được tìm kiếm nhiều nhất khi học về cấu trúc remind. Để trả lời một cách chính xác và dễ hiểu, chúng ta cần phân tích từng trường hợp cụ thể.

Remind + somebody + to + V (infinitive) được sử dụng khi:

Trường hợp thứ nhất: Nhắc nhở về hành động cần thực hiện trong tương lai hoặc hành động chưa được thực hiện. Đây là quy tắc cơ bản và quan trọng nhất.

  • “Don’t forget to remind me to buy groceries.” (Đừng quên nhắc tôi mua thức ăn.)
  • “The doctor reminded the patient to take medicine twice a day.” (Bác sĩ nhắc bệnh nhân uống thuốc hai lần một ngày.)

Trường hợp thứ hai: Khi hành động được nhắc nhở mang tính chỉ dẫn hoặc hướng dẫn cụ thể.

  • “Always remind children to look both ways before crossing the street.” (Luôn nhắc trẻ em nhìn cả hai bên trước khi băng qua đường.)

Tìm hiểu thêm: Cấu Trúc Forget – Giải Đáp Thắc Mắc Forget To V Hay Ving Là Đúng?

Động từ thường gặp sau “remind…to” Ví dụ Ý nghĩa
call Remind me to call John Nhắc tôi gọi cho John
bring Remind her to bring books Nhắc cô ấy mang sách
finish Remind them to finish homework Nhắc họ làm xong bài tập
check Remind us to check email Nhắc chúng ta kiểm tra email
lock Remind him to lock the door Nhắc anh ấy khóa cửa

Quy tắc sử dụng Remind + Ving

Remind + somebody + of/about + V-ing được sử dụng trong những trường hợp sau:

Trường hợp thứ nhất: Khi nói về những hành động, trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ và tạo ra kỷ niệm, cảm xúc.

  • “This music reminds me of dancing at my wedding.” (Bản nhạc này làm tôi nhớ đến việc khiêu vũ trong đám cưới của tôi.)
  • “The smell reminds her of cooking with her grandmother.” (Mùi này làm cô ấy nhớ đến việc nấu ăn cùng bà.)

Trường hợp thứ hai: Khi nhắc nhở về việc đã làm hoặc đang trong quá trình thực hiện.

  • “Thank you for reminding me about submitting the application.” (Cảm ơn bạn đã nhắc tôi về việc nộp đơn xin.)

Điểm quan trọng cần nhớ là V-ing sau “remind of/about” thường liên quan đến:

  • Những trải nghiệm đã qua
  • Những hành động đã hoàn thành
  • Những cảm xúc và kỷ niệm

Mẹo ghi nhớ và phân biệt

Để không bao giờ nhầm lẫn giữa “remind to V” và “remind Ving”, hãy ghi nhớ công thức đơn giản sau:

  • “Remind TO DO” – Tương lai, chưa làm
  • “Remind OF/ABOUT DOING” – Quá khứ, đã làm, hoặc gợi nhớ

Mẹo ghi nhớ thông qua ví dụ thực tế:

  • Nếu bạn muốn ai đó làm việc gì đó trong tương lai: “Remind me TO call” (Nhắc tôi gọi điện)
  • Nếu việc đó đã xảy ra và tạo ra cảm xúc: “Remind me OF calling” (Làm tôi nhớ đến việc gọi điện)

Bảng so sánh trực quan:

Remind TO V Remind OF/ABOUT Ving
Thời gian Tương lai/Chưa thực hiện Quá khứ/Đã thực hiện
Mục đích Nhắc nhở làm việc Gợi nhớ, liên tưởng
Cảm xúc Trách nhiệm, nhiệm vụ Kỷ niệm, nostalgia
Ví dụ “Remind me to study” “Reminds me of studying”

Những trường hợp ngoại lệ cần lưu ý:

Đôi khi trong tiếng Anh thông tục, người bản xứ có thể sử dụng linh hoạt hơn, nhưng để đảm bảo chính xác ngữ pháp, hãy luôn tuân thủ quy tắc trên. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bài kiểm tra, kỳ thi và giao tiếp chính thức.

Làm thế nào để phân biệt Remind và Remember?

Làm thế nào để phân biệt Remind và Remember

So sánh nghĩa và cách dùng cơ bản

Một trong những nhầm lẫn phổ biến nhất khi học tiếng Anh chính là sự khác biệt giữa “remind” và “remember”. Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc ghi nhớ, nhưng chúng có vai trò và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.

Remember là động từ nội động (intransitive verb) có nghĩa là “tự mình nhớ ra” hoặc “không quên”. Khi sử dụng remember, chủ ngữ tự thực hiện hành động ghi nhớ.

Remind là động từ ngoại động (transitive verb) có nghĩa là “nhắc nhở người khác”. Khi sử dụng remind, luôn có hai đối tượng: người nhắc và người được nhắc.

“The key difference lies in agency: ‘remember’ is self-directed while ‘remind’ involves one person helping another to recall.” – Cambridge Grammar in Use

Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét những ví dụ sau:

Remember:

  • “I remember meeting you last year.” (Tôi nhớ đã gặp bạn năm ngoái.) – Tôi tự nhớ
  • “Please remember to call me.” (Hãy nhớ gọi cho tôi.) – Bạn tự nhớ
  • “Do you remember this song?” (Bạn có nhớ bài hát này không?) – Bạn tự nhớ

Remind:

  • “This photo reminds me of our trip.” (Bức ảnh này làm tôi nhớ đến chuyến đi của chúng ta.) – Bức ảnh nhắc tôi
  • “Please remind me to call you.” (Hãy nhắc tôi gọi cho bạn.) – Bạn nhắc tôi
  • “Does this song remind you of anything?” (Bài hát này có làm bạn nhớ đến điều gì không?) – Bài hát nhắc bạn
Khía cạnh Remember Remind
Loại động từ Nội động/Ngoại động Ngoại động (bắt buộc có tân ngữ)
Vai trò chủ ngữ Tự thực hiện việc nhớ Giúp người khác nhớ
Cấu trúc S + remember + (O) S + remind + O + …
Số đối tượng 1 người (người nhớ) 2 người (người nhắc + người được nhắc)

Những tình huống dễ nhầm lẫn

Có một số trường hợp đặc biệt mà nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa remind và remember:

Trường hợp 1: Khi muốn nói “Hãy nhớ làm gì đó”

❌ Sai: “Remind to call me.” (Thiếu tân ngữ)

✅ Đúng: “Remember to call me.” (Bạn tự nhớ gọi cho tôi)

✅ Đúng: “Remind me to call you.” (Bạn nhắc tôi gọi cho bạn)

Trường hợp 2: Khi nói về kỷ niệm

❌ Sai: “I remind this place from my childhood.”

✅ Đúng: “I remember this place from my childhood.” (Tôi nhớ nơi này từ thời thơ ấu)

✅ Đúng: “This place reminds me of my childhood.” (Nơi này làm tôi nhớ đến thời thơ ấu)

Trường hợp 3: Trong câu bị động

✅ Đúng: “I was reminded of the meeting.” (Tôi được nhắc về cuộc họp)

❌ Sai: “I was remembered of the meeting.”

Mẹo ghi nhớ hiệu quả

Để không bao giờ nhầm lẫn giữa remind và remember, hãy áp dụng những mẹo sau:

Mẹo 1: Đếm số người trong câu

  • Nếu chỉ có 1 người thực hiện hành động nhớ → Remember
  • Nếu có 2 người (người nhắc + người được nhắc) → Remind

Mẹo 2: Tự hỏi “Ai là người chủ động nhớ?”

  • Nếu chính mình chủ động nhớ → Remember
  • Nếu có ai đó/điều gì đó giúp mình nhớ → Remind

Mẹo 3: Sử dụng từ khóa gợi nhớ

  • Remember = tự nhớ = một mình
  • Remind = nhắc nhở = cần người khác

Ví dụ thực hành để củng cố:

  • “Mom always reminds me to eat breakfast.” (Mẹ luôn nhắc tôi ăn sáng)
  • “I always remember to eat breakfast.” (Tôi luôn nhớ ăn sáng)
  • “This song reminds me of you.” (Bài hát này làm tôi nhớ đến bạn)
  • “I remember this song.” (Tôi nhớ bài hát này)

Tham khảo thêm: Decide to V hay Ving? Cấu trúc Decide đúng và bài tập thực hành

Từ đồng nghĩa, thành ngữ và cách mở rộng vốn từ vựng với Remind

Từ đồng nghĩa, thành ngữ và cách mở rộng vốn từ vựng với Remind

Từ và cụm từ đồng nghĩa với Remind

Việc nắm vững các từ đồng nghĩa với remind sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tự nhiên hơn. Mỗi từ đồng nghĩa có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt.

Alert – cảnh báo, thông báo: Được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc khẩn cấp, thường mang tính cảnh báo.

  • “The system will alert users about security updates.” (Hệ thống sẽ cảnh báo người dùng về các bản cập nhật bảo mật.)

Notify – thông báo chính thức: Thường được sử dụng trong môi trường công việc, pháp lý hoặc hành chính.

  • “Please notify me when the report is ready.” (Hãy thông báo cho tôi khi báo cáo đã sẵn sàng.)

Prompt – thúc giục, nhắc nhở kịp thời: Mang ý nghĩa thúc đẩy hành động ngay lập tức.

  • “The deadline prompted me to finish the project early.” (Thời hạn đã thúc giục tôi hoàn thành dự án sớm.)

Advise – khuyên bảo, đưa ra lời khuyên: Không chỉ nhắc nhở mà còn mang tính chất tư vấn.

  • “The doctor advised her to take more rest.” (Bác sĩ khuyên cô ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)

Warn – cảnh báo về nguy hiểm: Sử dụng khi nhắc nhở về những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra.

  • “I warned him about the consequences of his actions.” (Tôi đã cảnh báo anh ấy về hậu quả của hành động.)
Từ đồng nghĩa Mức độ trang trọng Ngữ cảnh phù hợp Ví dụ
Alert Cao Công nghệ, an ninh Alert the authorities
Notify Cao Công việc, pháp lý Notify the manager
Prompt Trung bình Hàng ngày, học tập Prompt students to think
Advise Cao Y tế, tư vấn Advise patients
Warn Trung bình Cảnh báo, an toàn Warn about dangers

Collocation và Idiom phổ biến với Remind

“Need I remind you…” – thành ngữ lịch sự nhưng mang tính nhấn mạnh:

Đây là cách diễn đạt trang trọng, thường được sử dụng khi muốn nhắc nhở một cách lịch sự nhưng có phần nghiêm khắc.

  • “Need I remind you that punctuality is important in our company?” (Tôi có cần phải nhắc anh rằng việc đúng giờ quan trọng trong công ty chúng ta không?)

“Don’t remind me…” – thể hiện sự khó chịu hoặc không muốn nhớ lại:

Được sử dụng khi chúng ta không muốn được nhắc về điều gì đó khó chịu hoặc đáng xấu hổ.

  • “Don’t remind me about the exam tomorrow. I’m already stressed enough!” (Đừng nhắc tôi về kỳ thi ngày mai. Tôi đã đủ căng thẳng rồi!)

“That reminds me…” – chuyển đổi chủ đề tự nhiên:

Cụm từ này giúp chuyển đổi chủ đề một cách tự nhiên trong cuộc hội thoại.

  • “We’re talking about restaurants? That reminds me, I need to make a reservation for tonight.” (Chúng ta đang nói về nhà hàng? Điều đó làm tôi nhớ ra, tôi cần đặt bàn cho tối nay.)

Collocation với adverb – tạo sắc thái nghĩa:

  • Gently remind: nhắc nhở một cách nhẹ nhàng “She gently reminded him about his appointment.” (Cô ấy nhẹ nhàng nhắc anh ấy về cuộc hẹn.)
  • Constantly remind: nhắc nhở liên tục “My mother constantly reminds me to eat vegetables.” (Mẹ tôi liên tục nhắc tôi ăn rau.)
  • Politely remind: nhắc nhở một cách lịch sự “I would like to politely remind everyone about the meeting rules.” (Tôi muốn lịch sự nhắc nhở mọi người về quy tắc cuộc họp.)

Cách sử dụng Remind trong văn viết và văn nói

Trong môi trường formal (trang trọng):

Khi viết email công việc, báo cáo hoặc tài liệu chính thức, remind thường được sử dụng với những cụm từ trang trọng:

  • “I would like to remind all staff members that…” (Tôi muốn nhắc nhở tất cả nhân viên rằng…)
  • “This is to remind you that the deadline approaches.” (Đây là lời nhắc nhở rằng thời hạn đang đến gần.)
  • “May I respectfully remind you of our previous agreement?” (Cho phép tôi một cách tôn trọng nhắc lại thỏa thuận trước đây của chúng ta?)

Trong giao tiếp informal (thân mật):

Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè, gia đình, remind có thể được sử dụng một cách tự nhiên và đơn giản hơn:

  • “Hey, remind me to call mom later.” (Này, nhắc tôi gọi cho mẹ sau nhé.)
  • “This totally reminds me of that movie we watched!” (Điều này hoàn toàn làm tôi nhớ đến bộ phim chúng ta đã xem!)
  • “Can you remind me where we parked the car?” (Bạn có thể nhắc tôi chúng ta đã đậu xe ở đâu không?)

Tìm Hiểu: 100+ Từ Vựng Tên Loài Động Vật Bằng Tiếng Anh Được Phân Nhóm Chi Tiết

Bài tập thực hành và ứng dụng cấu trúc Remind

Bài tập thực hành và ứng dụng cấu trúc Remind

Bài tập điền từ và chọn đáp án đúng

Để củng cố kiến thức về cấu trúc remind, hãy thực hành với những bài tập sau. Mỗi bài tập được thiết kế để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về các cấu trúc khác nhau.

Bài tập 1: Chọn từ đúng (to V hoặc Ving)

  1. Please remind me _____ (call/calling) John tomorrow.
  2. This song reminds me _____ (dance/dancing) at my wedding.
  3. Don’t forget to remind her _____ (bring/bringing) the documents.
  4. The smell of coffee reminds him _____ (work/working) late at night.
  5. I need you to remind me _____ (submit/submitting) the report before 5 PM.
  6. This place reminds us _____ (visit/visiting) here as children.
  7. The teacher reminded students _____ (study/studying) for the exam.
  8. The old photographs remind her _____ (live/living) in the countryside.
  9. Please remind them _____ (attend/attending) the meeting on time.
  10. This music reminds me _____ (learn/learning) piano when I was young.

Bài tập 2: Chọn giới từ đúng (of/about/that)

  1. She reminded me _____ the importance of punctuality.
  2. This movie reminds us _____ we should cherish our family.
  3. Please remind him _____ the deadline tomorrow.
  4. The teacher reminded everyone _____ homework is due on Friday.
  5. This photo reminds me _____ our vacation last summer.

Bài tập 3: Chọn remind hoặc remember

  1. I always _____ to lock the door before leaving.
  2. This perfume _____ me of my grandmother.
  3. Please _____ me to buy milk on the way home.
  4. Do you _____ where we first met?
  5. The alarm clock _____ me to take my medicine.

Bài tập chuyển đổi cấu trúc và sửa lỗi sai

Bài tập 4: Chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp

Ví dụ mẫu: Trực tiếp: “Remember to submit your assignment,” the teacher said. Gián tiếp: The teacher reminded us to submit our assignment.

  1. “Don’t forget to call me tonight,” she said to him.
  2. “Remember that the meeting is at 3 PM,” the manager told us.
  3. “Please don’t be late tomorrow,” Mom said to me.
  4. “Remember to bring your passport,” the travel agent advised.
  5. “Don’t forget that the library closes at 6 PM,” the librarian announced.

Bài tập 5: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. Please remind me about to call my doctor.
  2. This song reminds me to my first love.
  3. I remind going to that restaurant before.
  4. Could you remind me that I need buying groceries?
  5. She always reminds to her children to brush their teeth.
  6. The smell reminds me about cooking with my grandmother.
  7. Don’t remind me call you back later.
  8. This place reminds of visiting here years ago.

Bài tập viết câu hoàn chỉnh và ứng dụng thực tế của cấu trúc Remind

Bài tập 6: Tạo câu từ từ gợi ý

  1. (remind/me/buy/birthday gift/sister)
  2. (this/movie/remind/us/importance/family)
  3. (please/remind/everyone/meeting/postponed)
  4. (smell/flowers/remind/her/wedding day)
  5. (I/need/remind/myself/exercise/regularly)

Bài tập 7: Tình huống thực tế

Hãy viết câu sử dụng cấu trúc remind phù hợp cho các tình huống sau:

  1. Bạn muốn bạn của mình nhắc bạn gọi điện cho mẹ vào tối nay.
  2. Một bài hát làm bạn nhớ đến thời học đại học.
  3. Bạn cần nhắc nhở đồng nghiệp về cuộc họp vào thứ Hai.
  4. Mùi bánh mì nướng làm bạn nhớ đến những buổi sáng ở nhà bà.
  5. Bạn muốn lịch sự nhắc sếp về việc tăng lương đã thỏa thuận.

Xem thêm: Cách Dùng Some và Any: Phân Biệt & Bài Tập Có Đáp Án Chi Tiết

Đáp án chi tiết:

Bài tập 1:

  1. to call, 2. of dancing, 3. to bring, 4. of working, 5. to submit, 6. of visiting, 7. to study, 8. of living, 9. to attend, 10. of learning

Bài tập 2:

  1. of, 2. that, 3. about, 4. that, 5. of

Bài tập 3:

  1. remember, 2. reminds, 3. remind, 4. remember, 5. reminds

Bài tập 4:

  1. She reminded him to call her that night.
  2. The manager reminded us that the meeting was at 3 PM.
  3. Mom reminded me not to be late the next day.
  4. The travel agent reminded them to bring their passport.
  5. The librarian reminded everyone that the library closed at 6 PM.

Bài tập 5:

  1. Please remind me to call my doctor.
  2. This song reminds me of my first love.
  3. I remember going to that restaurant before.
  4. Could you remind me that I need to buy groceries?
  5. She always reminds her children to brush their teeth.
  6. The smell reminds me of cooking with my grandmother.
  7. Don’t forget to remind me to call you back later.
  8. This place reminds me of visiting here years ago.

Qua hành trình tìm hiểu chi tiết về cấu trúc remind trong tiếng Anh, chúng ta đã cùng nhau khám phá tất cả những khía cạnh quan trọng của động từ này. Từ định nghĩa cơ bản đến các cấu trúc phức tạp, từ sự phân biệt với remember đến những ứng dụng thực tế trong giao tiếp hàng ngày.

Điểm quan trọng nhất mà bạn cần ghi nhớ chính là câu trả lời cho thắc mắc “remind to V hay Ving”: Sử dụng “remind + somebody + to V” khi nhắc nhở về hành động cần thực hiện trong tương lai, và sử dụng “remind + somebody + of/about + Ving” khi gợi nhớ về những trải nghiệm, hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Sự khác biệt giữa remind và remember cũng không còn là vấn đề khó khăn khi bạn hiểu rằng remind luôn cần có hai đối tượng (người nhắc và người được nhắc), trong khi remember chỉ liên quan đến một người tự thực hiện việc ghi nhớ.

Để thành thạo cấu trúc remind, hãy thực hành thường xuyên thông qua việc áp dụng vào những tình huống giao tiếp hàng ngày. Bắt đầu từ những câu đơn giản như “Please remind me to…” rồi dần dần mở rộng sang những cấu trúc phức tạp hơn. Đừng ngại sử dụng remind trong email công việc, cuộc trò chuyện với bạn bè, hay thậm chí khi tự nhắc nhở bản thân.

Hãy thử áp dụng những cấu trúc đã học vào bài tập và giao tiếp hàng ngày của bạn. Với sự kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ sớm tự tin sử dụng remind một cách tự nhiên và chính xác trong mọi tình huống.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

FAQ - Câu hỏi thường gặp

Remind to V hay Ving? Khi nào dùng cái nào?

Đây là câu hỏi được quan tâm nhiều nhất về cấu trúc remind. Câu trả lời đơn giản là:

  • Sử dụng “remind + somebody + to V” khi nhắc nhở ai đó làm việc gì đó trong tương lai hoặc việc chưa được thực hiện. Ví dụ: “Remind me to call John tomorrow” (Nhắc tôi gọi cho John vào ngày mai).
  • Sử dụng “remind + somebody + of/about + Ving” khi gợi nhớ về hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc tạo ra liên tưởng, kỷ niệm. Ví dụ: “This song reminds me of dancing at my wedding” (Bài hát này làm tôi nhớ đến việc khiêu vũ trong đám cưới của tôi).

Mẹo ghi nhớ: “Remind TO DO” (tương lai) vs “Remind OF/ABOUT DOING” (quá khứ, kỷ niệm).

Sự khác biệt giữa “remind of” và “remind about” là gì?

Mặc dù trong nhiều ngữ cảnh hai cụm từ này có thể thay thế cho nhau, nhưng vẫn có sự khác biệt tinh tế:

  • “Remind of” thường được sử dụng để gợi nhớ về người, vật, cảm xúc hoặc trải nghiệm mang tính cảm xúc cao. Ví dụ: “This perfume reminds me of my grandmother” (Mùi nước hoa này làm tôi nhớ đến bà tôi).
  • “Remind about” thường được sử dụng để nhắc nhở về nhiệm vụ, công việc, sự kiện cụ thể. Ví dụ: “Please remind me about the meeting tomorrow” (Hãy nhắc tôi về cuộc họp ngày mai).

Tóm lại: “remind of” mang tính cảm xúc, liên tưởng; “remind about” mang tính thực tế, nhiệm vụ.

Remind và Remember có giống nhau không? Khi nào dùng từ nào?

Hai từ này hoàn toàn khác nhau về cách sử dụng:

  • Remember là động từ mà chủ ngữ tự thực hiện việc nhớ. Ví dụ: “I remember meeting you last year” (Tôi nhớ đã gặp bạn năm ngoái).
  • Remind là động từ cần có tân ngữ, trong đó có người nhắc nhở và người được nhắc nhở. Ví dụ: “This photo reminds me of our trip” (Bức ảnh này làm tôi nhớ đến chuyến đi của chúng ta).

Mẹo phân biệt: Đếm số người trong câu. Nếu chỉ có 1 người thực hiện việc nhớ → dùng Remember. Nếu có 2 đối tượng (người/vật nhắc + người được nhắc) → dùng Remind.

Có thể nói “remind me about to do something” không?

Tuyệt đối không được. Đây là lỗi sai phổ biến mà nhiều người mắc phải.

  • Không đúng: “Remind me about to call John.”
  • Đúng: “Remind me to call John.” (Nhắc tôi gọi cho John) Hoặc: “Remind me about calling John.” (Nhắc tôi về việc gọi cho John)

Quy tắc: Không được kết hợp “about” với “to V”. Hãy chọn một trong hai cấu trúc: “remind to V” hoặc “remind about Ving”.

“May I remind you” có cần thiết không hay có thể nói trực tiếp?

“May I remind you” là cách nhắc nhở lịch sự và trang trọng, thường được sử dụng trong:

  • Môi trường công việc chuyên nghiệp
  • Khi muốn thể hiện sự tôn trọng
  • Tình huống chính thức

Ví dụ: “May I remind you that the report is due tomorrow?” (Cho phép tôi nhắc anh/chị rằng báo cáo phải nộp vào ngày mai?)

Trong giao tiếp thân mật với bạn bè, gia đình, bạn có thể nói trực tiếp:

  • “Remember to call me tonight.” (Nhớ gọi cho tôi tối nay nhé.)
  • “Don’t forget to bring your books.” (Đừng quên mang sách.)

Việc sử dụng “May I remind you” hay nói trực tiếp phụ thuộc vào mối quan hệ và ngữ cảnh giao tiếp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *