Bạn có bao giờ đắn đo không biết nên nói “I forgot to call you” hay “I forgot calling you”? Đây chính là một trong những thắc mắc phổ biến nhất về cấu trúc forget mà hàng triệu người học tiếng Anh trên thế giới gặp phải. Sự nhầm lẫn giữa forget to V hay Ving không chỉ ảnh hưởng đến điểm số trong các kỳ thi mà còn có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp thực tế.
Theo khảo sát của Cambridge English, 85% học sinh cấp trung học thường mắc lỗi khi sử dụng các động từ bất quy tắc forget kết hợp với to-infinitive và gerund. Việc hiểu rõ ngữ pháp tiếng Anh forget không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn tăng cường sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từng cấu trúc forget chi tiết, phân biệt forget to V và forget Ving một cách rõ ràng, đồng thời so sánh với remember forget regret để bạn không bao giờ nhầm lẫn nữa. Hãy chuẩn bị để nắm vững hoàn toàn kiến thức này qua các ví dụ thực tế và bài tập vận dụng!
🔑 Key Takeaways
- Forget to V = Quên làm gì (việc chưa thực hiện) – “I forgot to call him” (chưa gọi)
- Forget V-ing = Quên đã làm gì (việc đã thực hiện) – “I forgot calling him” (đã gọi rồi)
- Don’t forget = Nhắc nhở với tính nhấn mạnh cao hơn “remember”
- Forget about = Quên đi, không quan tâm nữa hoặc bỏ ý định
- Forget ≠ Remember ≠ Regret: Cùng quy tắc to V/V-ing nhưng khác nghĩa hoàn toàn
- Mẹo nhớ: TO = TODO (cần làm), ING = đã xong (đã làm)
Forget trong tiếng Anh có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào?
Định nghĩa và ý nghĩa cơ bản của động từ forget
Forget /fəˈɡet/ là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là “quên” – không thể nhớ ra hoặc không chú ý đến điều gì đó. Động từ này có ba dạng cơ bản: forget – forgot – forgotten.
Các nghĩa phổ biến của forget:
- Quên (không nhớ): I always forget where I put my keys. (Tôi luôn quên mình để chìa khóa ở đâu.)
- Không làm điều đã định: She forgot to send the email. (Cô ấy quên gửi email.)
- Không nhớ lại: I forgot his name completely. (Tôi quên hẳn tên anh ấy.)
- Bỏ quên đồ vật: Don’t forget your umbrella! (Đừng quên ô nhé!)
Cách phát âm và dạng động từ của forget
Phát âm chuẩn:
- Forget: /fəˈɡet/ (âm tiết thứ hai được nhấn)
- Forgot: /fəˈɡɒt/
- Forgotten: /fəˈɡɒtn/
Bảng chia động từ forget theo các thì:
Thì | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|---|
Hiện tại đơn | I forget | I don’t forget | Do I forget? |
Quá khứ đơn | I forgot | I didn’t forget | Did I forget? |
Hiện tại hoàn thành | I have forgotten | I haven’t forgotten | Have I forgotten? |
Quá khứ hoàn thành | I had forgotten | I hadn’t forgotten | Had I forgotten? |
Các loại từ khác được tạo thành từ forget
Để mở rộng vốn từ vựng, bạn cần nắm vững các từ loại khác được tạo thành từ forget:
- Forgettable (tính từ): Có thể quên được, không đáng nhớ
- That movie was completely forgettable. (Bộ phim đó hoàn toàn không đáng nhớ.)
- Forgetful (tính từ): Hay quên, đãng trí
- My grandmother is getting more forgetful. (Bà tôi ngày càng hay quên.)
- Forgetfulness (danh từ): Sự hay quên, tính đãng trí
- His forgetfulness is becoming a problem. (Sự hay quên của anh ấy đang trở thành vấn đề.)
- Unforgettable (tính từ): Không thể quên, đáng nhớ
- It was an unforgettable experience. (Đó là một trải nghiệm không thể quên.)
Các cấu trúc Forget phổ biến trong tiếng Anh và cách sử dụng
Cấu trúc Forget + to V (quên làm gì)
Công thức: Subject + forget + to + V-infinitive
Cách dùng: Cấu trúc này diễn tả việc quên thực hiện một hành động mà lẽ ra phải làm. Điều quan trọng là hành động chưa được thực hiện vì người nói đã quên.
Đặc điểm nhận biết:
- Hành động chưa xảy ra
- Thể hiện ý định ban đầu nhưng quên thực hiện
- Thường có hậu quả do việc quên làm
Ví dụ minh họa:
- I forgot to turn off the lights before leaving. (Tôi quên tắt đèn trước khi ra ngoài.)
- ➤ Hệ quả: Đèn vẫn sáng, tốn điện
- She forgot to buy groceries, so we had nothing for dinner. (Cô ấy quên mua thực phẩm, nên chúng tôi không có gì để ăn tối.)
- ➤ Hệ quả: Không có đồ ăn tối
- They forgot to book the hotel room. (Họ quên đặt phòng khách sạn.)
- ➤ Hệ quả: Có thể không có chỗ ở
Cấu trúc Forget + V-ing (quên đã làm gì)
Công thức: Subject + forget + V-ing
Cách dùng: Cấu trúc này diễn tả việc quên một hành động đã thực hiện trong quá khứ. Người nói đã làm việc đó nhưng không nhớ nữa.
Đặc điểm nhận biết:
- Hành động đã xảy ra trong quá khứ
- Người nói không nhớ việc đã làm
- Thường dùng với “never” trong câu phủ định
Ví dụ minh họa:
- I’ll never forget meeting my favorite actor. (Tôi sẽ không bao giờ quên việc gặp diễn viên yêu thích.)
- ➤ Đã gặp rồi và đó là kỷ niệm đẹp
- He forgot calling her yesterday. (Anh ấy quên mất đã gọi cho cô ấy hôm qua.)
- ➤ Đã gọi rồi nhưng không nhớ
- I forgot buying this book. (Tôi quên mất đã mua quyển sách này.)
- ➤ Đã mua rồi nhưng không nhớ
Mẹo ghi nhớ: “TO = TODO (việc cần làm)”, “ING = đã xong (đã làm)”
Muốn hiểu rõ hơn về các cấu trúc tương tự? Tìm hiểu Cấu Trúc Offer Trong tiếng Anh & Giải Đáp Offer to V hay V-ing? để nắm vững thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác.
Cấu trúc Forget + about + Noun/V-ing
Với danh từ: Subject + forget + about + Noun
- Don’t forget about the meeting tomorrow. (Đừng quên cuộc họp ngày mai.)
- I forgot about my appointment. (Tôi quên mất cuộc hẹn.)
Với V-ing: Subject + forget + about + V-ing
- Forget about going to the party. (Quên chuyện đi dự tiệc đi.)
- Let’s forget about arguing. (Chúng ta hãy quên chuyện cãi nhau đi.)
Sự khác biệt:
- “Forget V-ing” = Quên việc đã làm
- “Forget about V-ing” = Đừng nghĩ đến việc làm gì nữa (bỏ ý định)
Các cấu trúc forget khác
1. Forget + that clause
- Công thức: Subject + forget + (that) + S + V
- I forgot that today was your birthday. (Tôi quên hôm nay là sinh nhật bạn.)
- She forgot that she had promised to help. (Cô ấy quên đã hứa giúp đỡ.)
2. Forget + Wh-words
- Forget + what/where/how/when + to V
- I forgot where to park the car. (Tôi quên nên đậu xe ở đâu.)
- He forgot how to solve this problem. (Anh ấy quên cách giải bài toán này.)
3. Forget oneself
- Ý nghĩa đặc biệt: Mất bình tĩnh, quên mình, hành động không phù hợp
- He forgot himself and shouted at the teacher. (Anh ấy mất bình tĩnh và la hét với giáo viên.)
4. Forget + someone/something
- I would never forget you. (Tôi sẽ không bao giờ quên bạn.)
- Don’t forget your passport. (Đừng quên hộ chiếu.)
Phân biệt Forget, Remember và Regret như thế nào?
Bảng so sánh chi tiết giữa ba động từ
Để nắm vững remember forget regret phân biệt, chúng ta cần hiểu rõ sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng:
Tiêu chí | Forget | Remember | Regret |
---|---|---|---|
Nghĩa cơ bản | Quên, không nhớ | Nhớ, ghi nhớ | Hối tiếc, hối hận |
+ to V | Quên làm gì (chưa làm) | Nhớ phải làm gì | Tiếc phải thông báo |
+ V-ing | Quên đã làm gì (đã làm) | Nhớ đã làm gì | Hối tiếc đã làm gì |
Cảm xúc | Trung tính | Tích cực/Trung tính | Tiêu cực |
Thời gian | Hiện tại/Tương lai | Mọi thời điểm | Nhìn lại quá khứ |
Ví dụ so sánh cụ thể:
1. Với to V:
- I forgot to lock the door. (Tôi quên khóa cửa – chưa khóa)
- I remembered to lock the door. (Tôi nhớ khóa cửa – đã khóa)
- I regret to inform you… (Tôi tiếc phải thông báo – công thức lịch sự)
2. Với V-ing:
- I forgot meeting him. (Tôi quên đã gặp anh ấy)
- I remember meeting him. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy)
- I regret meeting him. (Tôi hối tiếc đã gặp anh ấy)
Cách nhận biết và sử dụng đúng ngữ cảnh
Forget vs Remember:
- Đối lập hoàn toàn về nghĩa
- Cùng quy tắc với to V và V-ing
- Remember thường mang tính tích cực
Forget vs Regret:
- Forget = không nhớ (trung tính)
- Regret = tiếc nuối (tiêu cực)
- Regret to V thường dùng trong văn phong trang trọng
Remember vs Regret:
- Remember = ghi nhớ (tích cực)
- Regret = hối hận (tiêu cực)
- Ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau
Để củng cố kiến thức về các cấu trúc tương tự, bạn có thể tham khảo Decide to V hay Ving? Cấu trúc Decide đúng và bài tập thực hành</a>.
Ví dụ minh họa cho từng trường hợp so sánh
Tình huống 1: Về việc gọi điện
- I forgot to call my mom. (Tôi quên gọi cho mẹ – chưa gọi)
- I forgot calling my mom. (Tôi quên đã gọi cho mẹ – đã gọi rồi)
- I remembered to call my mom. (Tôi nhớ gọi cho mẹ – đã gọi)
- I remember calling my mom. (Tôi nhớ đã gọi cho mẹ)
- I regret calling my mom so late. (Tôi hối tiếc đã gọi cho mẹ quá muộn)
Tình huống 2: Về việc học bài
- I forgot to study for the exam. (Tôi quên học cho kỳ thi – chưa học)
- I forgot studying this topic. (Tôi quên đã học chủ đề này)
- I remembered to study for the exam. (Tôi nhớ học cho kỳ thi)
- I remember studying this topic. (Tôi nhớ đã học chủ đề này)
- I regret not studying harder. (Tôi hối tiếc không học chăm hơn)
Cấu trúc Don’t forget được sử dụng như thế nào?
Các biến thể của cấu trúc Don’t forget
Don’t forget cấu trúc là một trong những cách thức nhắc nhở phổ biến nhất trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Cấu trúc này mang tính nhấn mạnh cao hơn so với “remember”.
1. Don’t forget + to V (nhớ làm gì)
- Công thức: Don’t forget + to + V-infinitive
- Cách dùng: Nhắc nhở ai đó không được quên làm việc gì đó
- Ví dụ:
- Don’t forget to submit your assignment. (Đừng quên nộp bài tập.)
- Don’t forget to call me when you arrive. (Đừng quên gọi cho tôi khi đến nơi.)
- Don’t forget to bring your ID card. (Đừng quên mang thẻ căn cước.)
2. Don’t forget + V-ing (nhớ đã làm gì)
- Ít phổ biến trong thực tế
- Ví dụ: Don’t forget telling me about this. (Đừng quên việc đã kể cho tôi về chuyện này.)
3. Don’t forget + that clause
- Công thức: Don’t forget + (that) + S + V
- Ví dụ:
- Don’t forget that we have a meeting at 3 PM. (Đừng quên chúng ta có họp lúc 3 giờ chiều.)
- Don’t forget that tomorrow is a holiday. (Đừng quên ngày mai là ngày lễ.)
4. Don’t forget + about + Noun
- Công thức: Don’t forget + about + N
- Ví dụ:
- Don’t forget about the deadline. (Đừng quên hạn chót.)
- Don’t forget about your promise. (Đừng quên lời hứa của bạn.)
So sánh Don’t forget và Remember
Tiêu chí | Don’t forget | Remember |
---|---|---|
Mức độ nhấn mạnh | Cao (cảnh báo) | Trung bình (nhắc nhở) |
Tình huống sử dụng | Việc quan trọng, khẩn cấp | Việc thông thường |
Cảm xúc | Có tính cách báo động | Trung tính, nhẹ nhàng |
Phản ứng người nghe | Chú ý cao | Bình thường |
Ví dụ so sánh trong cùng tình huống:
Tình huống: Nhắc nhở đem ô
- Remember to bring your umbrella. (Nhớ đem ô nhé.) – Nhắc nhở bình thường
- Don’t forget to bring your umbrella! (Đừng quên đem ô!) – Nhấn mạnh vì trời sắp mưa
Tình huống: Nhắc về cuộc hẹn
- Remember our appointment tomorrow. (Nhớ cuộc hẹn ngày mai nhé.) – Bình thường
- Don’t forget about our appointment tomorrow! (Đừng quên cuộc hẹn ngày mai!) – Quan trọng
Từ vựng mở rộng và thành ngữ với Forget
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Forget
Từ đồng nghĩa (Synonyms):
- Overlook – Bỏ qua, không chú ý
- I overlooked the small details. (Tôi bỏ qua những chi tiết nhỏ.)
- Omit – Bỏ sót, không đề cập
- She omitted her middle name. (Cô ấy bỏ sót tên đệm.)
- Neglect – Bỏ bê, không quan tâm
- Don’t neglect your health. (Đừng bỏ bê sức khỏe.)
- Disregard – Không coi trọng, phớt lờ
- He disregarded the warning. (Anh ấy phớt lờ cảnh báo.)
- Slip one’s mind – Thoáng qua trong đầu
- The meeting completely slipped my mind. (Cuộc họp hoàn toàn thoáng qua trong đầu tôi.)
Từ trái nghĩa (Antonyms):
- Remember – Nhớ, ghi nhớ
- I remember every detail. (Tôi nhớ từng chi tiết.)
- Recall – Gọi lại, nhớ lại
- Can you recall what happened? (Bạn có thể nhớ lại chuyện gì đã xảy ra không?)
- Recollect – Hồi tưởng, nhớ lại
- I recollect meeting him before. (Tôi nhớ lại đã gặp anh ấy trước đây.)
- Retain – Giữ lại, duy trì
- Retain this information. (Hãy giữ lại thông tin này.)
- Bear in mind – Ghi nhớ, lưu tâm
- Bear in mind the deadline. (Hãy lưu tâm đến hạn chót.)
Nếu bạn muốn mở rộng thêm kiến thức ngữ pháp, hãy tìm hiểu thêm kiến thức ngữ pháp khác như Cách Dùng Some và Any: Phân Biệt & Bài Tập Có Đáp Án Chi Tiết.
Thành ngữ và cụm từ idioms phổ biến với Forget
1. “Forget it!”
- Nghĩa: Thôi kệ đi! Đừng bận tâm!
- Sử dụng: Khi muốn ai đó không quan tâm đến chuyện gì nữa
- Ví dụ:
- A: “I’m sorry I broke your cup.” B: “Forget it! It’s not important.”
- (A: “Tôi xin lỗi đã làm vỡ cốc của bạn.” B: “Thôi kệ đi! Không quan trọng đâu.”)
2. “Forgive and forget”
- Nghĩa: Tha thứ và quên đi
- Sử dụng: Khuyên ai đó nên bỏ qua lỗi lầm của người khác
- Ví dụ:
- It’s better to forgive and forget than to hold grudges.
- (Tốt hơn là tha thứ và quên đi thay vì ôm hận thù.)
3. “Forget yourself”
- Nghĩa: Mất bình tĩnh, hành động không phù hợp
- Sử dụng: Khi ai đó hành xử không đúng mực
- Ví dụ:
- He forgot himself and said something rude.
- (Anh ấy mất bình tĩnh và nói điều gì đó thô lỗ.)
4. “Don’t forget where you came from”
- Nghĩa: Đừng quên cội nguồn
- Sử dụng: Nhắc nhở ai đó không được quên gốc gác, xuất thân
- Ví dụ:
- Even though he’s famous now, he doesn’t forget where he came from.
- (Dù giờ đã nổi tiếng, anh ấy vẫn không quên cội nguồn.)
5. “Forget about it!”
- Nghĩa: Đừng mơ! Không thể nào!
- Sử dụng: Từ chối hoặc cho rằng điều gì đó không thể xảy ra
- Ví dụ:
- A: “Can I borrow your car?” B: “Forget about it!”
- (A: “Tôi có thể mượn xe không?” B: “Đừng mơ!”)
Những động từ nào có cấu trúc tương tự như Forget?
Tổng hợp các động từ có 2 cách chia tương tự
Ngoài forget, còn có nhiều động từ khác cũng có hai cách chia với to V và V-ing, mỗi cách mang nghĩa khác nhau:
Động từ | + to V | + V-ing |
---|---|---|
Remember | Nhớ phải làm gì | Nhớ đã làm gì |
Stop | Dừng lại để làm gì | Dừng làm gì |
Try | Cố gắng làm gì | Thử làm gì |
Regret | Tiếc phải thông báo | Hối tiếc đã làm gì |
Mean | Có ý định làm gì | Có nghĩa là |
Go on | Tiếp tục làm việc khác | Tiếp tục làm việc đang làm |
Ví dụ chi tiết:
1. Remember:
- Remember to call me. (Nhớ gọi cho tôi nhé – chưa gọi)
- I remember calling you. (Tôi nhớ đã gọi cho bạn)
2. Stop:
- He stopped to rest. (Anh ấy dừng lại để nghỉ)
- He stopped smoking. (Anh ấy dừng hút thuốc)
3. Try:
- Try to solve this problem. (Cố gắng giải bài toán này)
- Try using a different method. (Thử dùng phương pháp khác)
4. Regret:
- I regret to inform you… (Tôi tiếc phải thông báo…)
- I regret buying this car. (Tôi hối tiếc đã mua chiếc xe này)
Forget với các giới từ phổ biến
1. Forget about
- Nghĩa: Quên về, không còn quan tâm
- Cách dùng: Forget about + noun/V-ing
- Ví dụ:
- Forget about the past. (Hãy quên quá khứ đi.)
- Forget about going there. (Quên chuyện đi đó đi.)
2. Forget to (không phải giới từ)
- Lưu ý: “To” ở đây là infinitive marker, không phải giới từ
- Ví dụ: Don’t forget to study. (Đừng quên học bài.)
3. Các trường hợp đặc biệt:
- Forget + where/when/how/what + to V
- I forgot where to put it. (Tôi quên nên để nó ở đâu.)
- She forgot how to swim. (Cô ấy quên cách bơi.)
Bài tập thực hành cấu trúc Forget
Các dạng bài tập cơ bản đến nâng cao
Dạng 1: Multiple Choice (Chọn đáp án đúng)
Câu 1: I completely forgot ______ my homework last night.
- A) to do
- B) doing
- C) do
- D) did
Câu 2: Don’t forget ______ the door when you leave.
- A) locking
- B) to lock
- C) lock
- D) locked
Câu 3: She’ll never forget ______ Paris for the first time.
- A) to visit
- B) visiting
- C) visit
- D) visited
Câu 4: I forgot ______ my keys at home.
- A) to leave
- B) leaving
- C) leave
- D) left
Câu 5: Please don’t forget ______ me about the meeting.
- A) telling
- B) to tell
- C) tell
- D) told
Dạng 2: Fill in the blanks (Điền từ)
- I forgot ______ (turn) off the computer before leaving the office.
- Will you ever forget ______ (meet) your favorite celebrity?
- Don’t forget ______ (bring) your passport to the airport.
- He forgot ______ (lock) the car, so it was stolen.
- I’ll never forget ______ (travel) to Japan with my family.
Dạng 3: Sentence Transformation (Viết lại câu)
- Remember to call your mother tonight.
→ Don’t _________________ tonight. - I can’t recall meeting him before.
→ I _________________ him before. - She didn’t remember to submit her assignment.
→ She _________________ her assignment. - I’ll always remember visiting that beautiful castle.
→ I’ll never _________________ that beautiful castle. - Please remember to water the plants.
→ Please don’t _________________ the plants.
Dạng 4: Translation (Dịch câu)
Từ tiếng Việt sang tiếng Anh:
- Tôi quên tắt quạt trước khi đi ngủ.
- Cô ấy sẽ không bao giờ quên chuyến du lịch đầu tiên.
- Đừng quên mang theo ô nhé!
- Anh ấy quên đã hứa giúp tôi.
- Tôi quên mất đã gặp cô ấy ở đâu.
Để luyện tập thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp khác, bạn có thể xem thêm So sánh kép tiếng Anh (Double Comparatives): Công thức & Bài tập trắc nghiệm.
Đáp án chi tiết và giải thích
Đáp án Dạng 1 (Multiple Choice):
- A) to do
- Giải thích: “Forgot to do” = quên làm bài tập (chưa làm)
- Nếu chọn B) doing = quên việc đã làm bài tập (đã làm rồi) – không hợp lý
- B) to lock
- Giải thích: “Don’t forget to lock” = đừng quên khóa cửa (việc cần làm)
- B) visiting
- Giải thích: “Never forget visiting” = không bao giờ quên chuyến thăm (đã thăm rồi)
- B) leaving
- Giải thích: “Forgot leaving keys” = quên việc đã để chìa khóa ở nhà
- B) to tell
- Giải thích: “Don’t forget to tell” = đừng quên nói (việc cần làm)
Đáp án Dạng 2 (Fill in the blanks):
- to turn (quên tắt – chưa tắt)
- meeting (quên việc đã gặp)
- to bring (đừng quên mang – việc cần làm)
- to lock (quên khóa – chưa khóa)
- travelling (quên chuyến đi – đã đi rồi)
Đáp án Dạng 3 (Sentence Transformation):
- Don’t forget to call your mother tonight.
- I forgot meeting him before.
- She forgot to submit her assignment.
- I’ll never forget visiting that beautiful castle.
- Please don’t forget to water the plants.
Đáp án Dạng 4 (Translation):
- I forgot to turn off the fan before going to bed.
- She will never forget her first trip.
- Don’t forget to bring an umbrella!
- He forgot (that he had) promised to help me.
- I forgot where I met her.
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ cấu trúc forget từ cơ bản đến nâng cao. Điểm then chốt mà bạn cần ghi nhớ:
Quy tắc vàng về Forget:
- Forget + to V = Quên làm gì (việc chưa thực hiện)
- Forget + V-ing = Quên đã làm gì (việc đã thực hiện)
Các cấu trúc quan trọng khác:
- Don’t forget = Nhắc nhở với tính nhấn mạnh cao
- Forget about = Quên đi, không quan tâm nữa
- Forget + that clause = Quên rằng…
Phân biệt với động từ tương tự:
- Remember = Đối lập với forget
- Regret = Hối tiếc (mang tính cảm xúc tiêu cực)
Hãy nhớ rằng, ngữ pháp tiếng Anh không phải để học thuộc mà để hiểu và sử dụng. Với sự kiên trì luyện tập, bạn sẽ sớm thành thạo tất cả cấu trúc forget và tự tin giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên!
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngữ Pháp Với Forget
Làm thế nào để phân biệt khi nào dùng “forget to V” và khi nào dùng “forget V-ing”?
Cách nhớ đơn giản nhất: Hãy tự hỏi “Việc đó đã làm chưa?“
- Chưa làm → forget to V (I forgot to call him – chưa gọi)
- Đã làm rồi → forget V-ing (I forgot calling him – đã gọi rồi nhưng quên)
Mẹo bổ sung: Forget V-ing thường đi với “never” trong câu phủ định: “I’ll never forget visiting Paris” (không bao giờ quên chuyến thăm Paris – đã thăm rồi).
“Don’t forget” và “Remember” có giống nhau hoàn toàn không?
Không hoàn toàn giống nhau. Mặc dù cả hai đều có nghĩa là nhắc nhở, nhưng:
- “Don’t forget” mang tính nhấn mạnh mạnh hơn, thường dùng cho việc quan trọng
- “Remember” nhẹ nhàng hơn, thân thiện hơn trong giao tiếp
Ví dụ: “Remember to call me” (nhẹ nhàng) vs “Don’t forget to call me!” (nhấn mạnh, khẩn cấp hơn)
Có thể dùng “forget about + V-ing” thay cho “forget + V-ing” được không?
Có thể nhưng nghĩa khác nhau:
- “Forget V-ing” = Quên việc đã làm (I forgot meeting him – quên đã gặp anh ấy)
- “Forget about V-ing” = Đừng nghĩ đến việc làm gì/bỏ ý định (Forget about going there – đừng nghĩ đến chuyện đi đó nữa)
Tại sao forget lại là động từ bất quy tắc?
Forget thuộc nhóm động từ cổ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Germanic cổ. Các động từ bất quy tắc thường là những từ được sử dụng từ rất lâu đời và giữ nguyên dạng biến đổi truyền thống thay vì theo quy tắc thêm “-ed”.
Quy tắc nhớ: forget – forgot – forgotten (tương tự: get – got – gotten)
Khi nào thì dùng “forget” và khi nào dùng “leave behind”?
Sự khác biệt về trọng tâm:
- “Forget” tập trung vào khía cạnh tinh thần (không nhớ)
- “Leave behind” tập trung vào khía cạnh vật lý (để quên ở đâu đó)
Ví dụ:
- “I forgot my keys” (không nhớ đã để chìa khóa ở đâu)
- “I left my keys behind at home” (để quên chìa khóa ở nhà – biết rõ vị trí)